Professional Documents
Culture Documents
BT Chuong 4
BT Chuong 4
STT Ngày Tên Tài Khoản & Diễn Giải Tham Chiếu
2023, Th.2
1 Tiền mặt thu khách hàng 111
Phải thu khách hàng
131
Tiền ngân hàng
2 112
Tiền mặt 111
3 Chi phí vận chuyển 641
Tiền mặt 111
Tạm ứng cho nhân viên mua
4 hàng 141
Tiền mặt 111
5 Trả tiền vay ngắn hạn 341
Tiền ngân hàng 112
6 Nguyên vật liệu 152
18,000,000 1
50,000,000 2
50,000,000 3
1,000,000 4
1,000,000 5
10,000,000 6
10,000,000 7
100,000,000 8
100,000,000 30
50,000,000
5,000,000
16,000,000 5
13,000,000 6
13,000,000
125,000,000 30
125,000,000
KHOẢN TIỀN MẶT
Diễn Giải Nợ Có Số Dư
2023, Th.8
300,000,000
STT Ngày Tên Tài Khoản & Diễn Giải Tham Chiếu Nợ
Tháng 12/201x
1 Phải thu khách hàng D 131D 100
Doanh thu bán hàng
511
Tiền NH
2 112 100
Chi phí quản lý 642 60
Phải thu khó đòi 2293 20
Phải thu KH A 131A
3 Chi phí quản lý 642 25
Dự phòng nợ khó đòi 2293
100 1 180
180
25
30
30
2293.DỰ PHÒNG LẬP KHOẢN PHẢI THU KHÓ ĐÒI
Có Stt Ngày Diễn Giải Nợ Có
2023, Th.12Dự phòng cho
khoản phải thu thừ
1 KH A 20
180 2 Xóa sổ nợ 20
Dự phòng cho khoản phải 25
25
Có
Có
250
Có
BÀI TẬP 3.3
Yêu cầu:
a. Trình bày thông tin
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Đơn vị tính: Triệu đồng
1 Nợ TK 632
(Giá vốn hàng bán) 37
Có TK 2294
(Dự phòng giảm giá hàng tồn) 37
c. Giả định Máy phát điện và Máy bơm nước được bán
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Đơn vị tính: Triệu đồng
1 Nợ TK 632
(Giá vốn hàng bán) 20
Có TK 2294
(Dự phòng giảm giá hàng tồn) 20
10
1 Xẻng 5
2 Máy bơm nước 17
3 Máy tiện 2
4 Tay quay 3
37
10
1 Xẻng 5
2 Máy tiện 2
3 Tay quay 3
20
Đã bán
Đã bán
BÀI TẬP 4.10
Yêu cầu:
1. Phân tích từng nghiệp vụ. Chi phí liên quan đến TSCD.
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 12/2023 Đơn vị tính: Triệu đồng
1 Nợ TK 627
400,000
Có TK 153 400,000
2 Nợ TK 2413 9,600,000
Nợ TK133 960,000
Có TK331
(Phải trả người bán) 8,800,000
Có TK3348
(Phải trả lao động thuê ngoài) 1,760,000
Nợ TK242 2,400,000
Có TK2413 2,400,000
3 Nợ TK 211 60,000,000
Nợ TK133 6,000,000
Có TK3348
(Phải trả lao động thuê ngoài) 66,000,000
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 12/2023 Đơn vị tính: đồng
1 Nợ TK 211 50,000,000
Nợ TK133 5,000,000
Có TK 331 55,000,000
Nợ TK 627 10,000,000
Có TK214 10,000,000
2 Nợ TK 811 500,000
Nợ TK 113 25,000
Nợ TK 214 100,000,000
Có TK211 100,000,000
Có TK111 525,000
Nợ TK111 2,100,000
Có TK 133 105,000
Có TK 711 1,995,000
3 Nợ TK 627 20,000,000
Nợ TK641 10,000,000
Nợ TK 642 15,000,000
Nợ 811 5,000,000
Có 214 50,000,000