You are on page 1of 4

Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu

= Nợ phải trả + Vốn cổ phần + Lợi nhuận giữ lại


= Phải trả nợ vay + X + Vốn cổ phần + Lợi nhuận giữ lại
 X = Tài sản - Phải trả nợ vay - Vốn cổ phần - Lợi nhuận giữ lại
= 12.000 + 3.000 + 5.000 + 10.000 + 8.000 - 1.000 - 2.000 - 30.000 - 2.000
= 3.000

Mua Giá vốn hàng bán Số tồn (lượng và giá trị)


Ngày Số lượng Đơn giá Số lượng Đơn giá Số lượng Đơn giá Giá trị
2022 100 80 8.000
Th.3
1
2 100 110 100 80 19.000
100 110
8 100 80 50 110 5.500
50 110
 Giá vốn hàng bán = Giá xuất kho FIFO = 13.500
1. Sổ nhật ký chung, ghi nhận các nghiệp vụ phát sinh trong tháng 3

SỔ NHẬT KÝ CHUNG J1
Ngày Tài khoản Nợ Có
2022
Th.3 1 Phải trả người bán 3.000
Tiền 3.000
2 Hàng hóa A 11.000
Phải trả người bán 11.000
5 Kho trả trước 36
Tiền 36
8 Tiền 30.000
Doanh thu dịch vụ 30.000
8 Giá vốn hàng bán 13.500
Hàng hóa A 13.500
11 Phải trả người bán 11.000
Tiền 11.000

2. Các Bút toán điều chỉnh

SỔ NHẬT KÝ CHUNG J2
Ngày Tài khoản Nợ Có
2022 Bút toán điều chỉnh
Th.3 31 Chi phí kho 3
Kho trả trước 3
31 Chi phí lãi 110
Lãi phải trả 110
31 Chi phí khấu hao 150
Khấu hao lũy kế - thiết bị 150
31 Chi phí lương và tiền công 4.000
Lương và tiền công phải trả 4.000

3. Các Sổ cái tài khoản


Tiền
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 12.000 12.000
1 3000 9.000
5 36 8.964
8 30.000 38.964
11 11.000 27.964

Đất
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 3.000 3.000

Nhà cửa
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 5.000 5.000

Thiết bị
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 10.000 10.000

Hàng hóa A
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 8.000 8.000
2 11.000 19.000
8 13.500 5.500

Khấu hao lũy kế


Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 1.000 1.000
31 150 1.150
Phải trả nợ vay
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 2.000 2.000

Lợi nhuận giữ lại


Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 2.000 2.000

Vốn cổ phần
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 30.000 30.000

Phải trả người bán


Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 3.000 3.000
1 3.000 0
2 11.000 11.000
11 11.000 0

Kho trả trước


Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 5 36 36
31 3 33

Doanh thu dịch vụ


Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 8 30.000 30.000

Giá vốn hàng bán


Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 8 13.500 13.500

Chi phí kho


Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 31 3 3
Chi phí lãi
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 31 110 110

Lãi phải trả


Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 31 110 110

Chi phí khấu hao


Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 31 150 150

Chi phí lương và tiền công


Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 31 4.000 4.000

Lương và tiền công phải trả


Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 31 4.000 4.000

4Doanh thu dịch vụ 30.000


Chi phí lương và tiền công 4.000
Chi phí kho 3
Chi phí khấu hao 150
Chi phí lãi 110
69.260 69.260

You might also like