Professional Documents
Culture Documents
Bài kiểm tra 2 NLKT
Bài kiểm tra 2 NLKT
SỔ NHẬT KÝ CHUNG J1
Ngày Tài khoản Nợ Có
2022
Th.3 1 Phải trả người bán 3.000
Tiền 3.000
2 Hàng hóa A 11.000
Phải trả người bán 11.000
5 Kho trả trước 36
Tiền 36
8 Tiền 30.000
Doanh thu dịch vụ 30.000
8 Giá vốn hàng bán 13.500
Hàng hóa A 13.500
11 Phải trả người bán 11.000
Tiền 11.000
SỔ NHẬT KÝ CHUNG J2
Ngày Tài khoản Nợ Có
2022 Bút toán điều chỉnh
Th.3 31 Chi phí kho 3
Kho trả trước 3
31 Chi phí lãi 110
Lãi phải trả 110
31 Chi phí khấu hao 150
Khấu hao lũy kế - thiết bị 150
31 Chi phí lương và tiền công 4.000
Lương và tiền công phải trả 4.000
Đất
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 3.000 3.000
Nhà cửa
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 5.000 5.000
Thiết bị
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 10.000 10.000
Hàng hóa A
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 8.000 8.000
2 11.000 19.000
8 13.500 5.500
Vốn cổ phần
Ngày Nợ Có Số dư
2022
Th.3 1 30.000 30.000