You are on page 1of 12

Bài làm

Nợ Có
Tiền 15000
Đất 13000
Nhà cửa 5000
Thiết bị 11000
Hàng hóa A 8000
Khấu hao lũy kế 1000
Phải trả nợ vay 2000
Lợi nhuận giữ lại 2000
Vốn cổ phần x
Phải trả người bán B 3000
52000 8000+x
52000=8000+x => x=44000
1. Nhật ký chung các nghiệp vụ phát sinh trong tháng 3
SỔ NHẬT KÝ CHUNG J1
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có
chiếu
2021 Tháng 3 Phải trả người bán B 3.000
Tiền 3.000
1
Tiền thuê kho trả trước 1.200
5 Tiền 1.200
Tiền 10.000
8 Doanh thu bán hàng A 10.000
Chi phí bán hàng hóa A 6000
Hàng hóa A 6000

2. Nhật ký các bút toán điều chỉnh liên quan tới tháng 3
SỔ NHẬT KÝ CHUNG J2
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có
chiếu
2021 Tháng 3 Bút toán điều chỉnh
3 Chi phí thuê kho 100
1
31 Tiền thuê kho trả trước 100
(Ghi nhận tiền thuê kho của
tháng hết hạn)
31 Chi phí khấu hao nhà cửa 50
Khấu hao lũy kế - nhà cửa 50
(Ghi nhận khấu hao hàng tháng)
31 Chi phí khấu hao thiết bị 110
Khấu hao lũy kế - thiết bị 110
(Ghi nhận khấu hao hàng tháng)

31 Chi phí lương 4.00


0
Lương phải trả (Ghi nhận dồn 4.000
tích)
31 Chi phí điện nước 2.00
0
Tiền điện nước phải trả (Ghi 2.000
nhận dồn tích)
31 Chi phí lãi vay 20
Lãi vay phải trả 20
(Ghi nhận lãi dồn tích)
Chi phí lãi = 2.000*1% = 20
3. Lập Sổ cái Tài khoản vào cuối ngày 31.3
Tiền
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3
Số đầu 15.000 15.000
1 kì
J1 3.00 12.000
1 0
J1 1.20 10.800
5 0
J1 10.000 20.800
8

Đất
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3
Số đầu kì J1 13.00 13.000
1 0

Nhà cửa
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ C Số dư
ó
Tháng 3
Số đầu J1 5.000 5.000
1 kì

Thiết bị
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3
Số đầu kì J1 11.00 11.000
1 0

Hàng hóa A
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3
Số đầu kì 8.000 8.000
1
J1 6.000 2.000
8

Doanh thu bán hàng A


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3
J1 10.000 10.000
8

Chi phí bán hàng hóa A


Ngày Diễn giải Tham Nợ C Số dư
chiếu ó
Tháng 3
J1 6.000 6.000
8

Phải trả nợ vay


Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
Tháng 3
Số đầu kì J1 2.00 2.000
1 0

Lợi nhuận giữ lại


Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
Tháng 3
Số đầu kì J1 2.00 2.000
1 0

Vốn cổ phần
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3
Số đầu kì J1 44.000 44.000
1

Phải trả người bán B


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3
Số đầu kì J1 3.000
1
J1 3.000 0
1

Khấu hao lũy kế


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3
1 Số đầu kì 1.00 1.000
0
Bút toán điều chỉnh
31 J2 160 1.160

Chi phí thuê kho


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3 Bút toán điều chỉnh
3 J2 100 100
1

Tiền thuê kho trả trước


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3
5 J1 1.200 1.200
Bút toán điều chỉnh
31 J2 100 1.100

Chi phí khấu hao (gồm thiết bị và nhà cửa)


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3 Bút toán điều chỉnh
3 J2 160 160
1

Chi phí lương


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3 Bút toán điều chỉnh
3 J2 4.00 4.000
1 0

Lương phải trả


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3 Bút toán điều chỉnh
3 J2 4.00 4.000
1 0

Chi phí điện nước


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Tháng 3 Bút toán điều chỉnh
3 J2 2.00 2.000
1 0

Tiền điện nước phải trả


Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
Tháng 3
3 J2 2.000 2.000
1

Chi phí lãi vay


Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
Tháng 3 Bút toán điều chỉnh
3 J2 20 20
1

Lãi vay phải trả


Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
Tháng 3 Bút toán điều chỉnh
3 J2 20 20
1
4. Bảng cân đối thử đã điều chỉnh tại ngày 31.3

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ABC BẢNG CÂN ĐỐI THỬ ĐÃ ĐIỀU
CHỈNH
Nợ Có
Tiền 20.800
Đất 13.000
Nhà cửa 5.000
Thiết bị 11.000
Hàng hóa A 2.000
Doanh thu bán hàng A 10.000
Phải trả nợ vay 2.000
Chi phí bán hàng A 6.000
Lợi nhuận giữ lại 2.000
Vốn cổ phần 44.000
Phải trả người bán B 0
Khấu hao lũy kế 1.160
Chi phí thuê kho 100
Tiền thuê kho trả trước 1.100
Chi phí khấu hao 160
Chi phí lương 4.000
Lương phải trả 4.000
Chi phí điện nước 2.000
Tiền điện nước phải trả 2.000
Chi phí lãi vay 20
Lãi vay phải trả 20
65.180 65.180

5. Lập báo cáo tài chính tháng 3


CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ABC BAO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY 31/03/2023
Doanh thu bán hàng A 10.000
Chi phí bán hàng (6.000)
Lợi nhuận 4.000
Chi phí
Chi phí thuê kho 100
Chi phí khấu hao 160
Chi phí lương 4.000
Chi phí điện nước 2.000
Chi phí lãi vay 20
Tổng chi phí 6.280
LỢI NHUẬN THUẦN -2.280

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ABC BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ LẠI
CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY 31/03/2023
Lợi nhuận giữ lại ngày 1/3 2.000
Cộng: Lợi nhuận thuần -2.280
-280
Trừ: Cổ tức 0
Lợi nhuận giữ lại ngày 31/03 -280

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ABC BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY 31/03/2023
TÀI SẢN
Tiền 20.800
Đất 13.000
Nhà cửa 5.000
Thiết bị 11.000
Hàng hóa A 2.000
Tiền thuê kho trả trước 1.100
Trừ: Khấu hao lũy kế 1.160
Tổng tài sản 54.060
VỐN CHỦ SỞ HỮU VÀ NỢ PHẢI TRẢ
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn cổ phần 44.000
Lợi nhuận giữ lại -280
Tổng vốn chủ sở hữu 43.720
NỢ PHẢI TRẢ
Phải trả người bán B 0
Phải trả nợ vay 2.000
Lương phải trả 4.000
Lãi vay phải trả 20
Tổng nợ phải trả 6.020
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả 49.740

6.Ghi nhật ký các bút toán khóa sổ cuối tháng 3:


NHẬT KÝ CHUNG
J3
Ngày Tên tài khoản và Diễn giải Tham Nợ Có
chiếu
Bút toán khóa sổ
(1)
2023
Th.3 Doanh thu 10.000
2021
Xác định kết quả kinh doanh 10.000
(Khóa sổ tài khoản doanh thu)
(2)
Xác định kết quả kinh doanh 12.280
31
Chi phí kho 100
Chi phí khấu hao 160
Chi phí lương 4.000
Chi phí lãi vay 20
Chi phí điện nước 2.000
Chi phí bán hàng 6.000
(Khóa sổ tài khoản chi phí)
(3)
Xác định kết quả kinh doanh -280
31 (10.000 – 12.280)
Lợi nhuận giữ lại -280
(Khóa sổ lợi nhuận thuần sang
lợi nhuận giữ lại)
(4)
Lợi nhuận giữ lại 0
31
Cổ tức 0
(Khóa sổ cổ tức sang lợi nhuận
giữ lại)

Doanh thu
10.000
(1) Dư: 10.000
10.00
0

Chi phí kho


100
Dư: 100 (2)
100

Chi phí khấu hao


160
Dư: 160 (2)
160

Chi phí lương


4.000
Dư: 4.000 (2)
4.000

Chi phí lãi vay


20
Dư: 20 (3)
20

Xác định kết quả kinh doanh


(2) (1)
12.280 10.000
(3) Dư: -280
-280

Lợi nhuận giữ lại


(4) (3)
0 12.280
Dư: 12.280

7. Bảng cân đối thử sau khóa sổ:


BẢNG CÂN ĐỐI THỬ SAU KHÓA SỔ 31/03/2023
Nợ Có
Tiền 20.800
Đất 13.000
Nhà cửa 5.000
Thiết bị 11.000
Hàng hóa A 2.000

Tiền thuê kho trả trước 1.100


Khấu hao lũy kế 1.160
Phải trả người bán B 0
Phải trả nợ vay 2.000
Lương phải trả 4.000
Lãi phải trả 20
Điện nước phải trả 2.000
Vốn cổ phần 44.000
Lợi nhuận giữ lại -280
52.900 52.900

You might also like