You are on page 1of 9

1.

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
1/3
Tiền 3000
Nợ phải trả người bán B 3000

5/3
Tiền 1200
Thuê nhà trả trước 1200

8/3
Giá vốn hàng hóa A 6000
Hàng hóa A 6000
Tiền 10000
Doanh thu bán hàng A 10000

2. BÚT TOÁN ĐIỀU CHỈNH


Chi phí khấu hao 1%x(11000+5000)=160
Khấu hao lũy kế - Nhà và thiết bị 160

Chi phí Lương và tiền công 4000


Lương và tiền công phải trả 4000
Chi phí điện nước 2000
Tiền điện nước phải trả 2000

Chi phí lãi (2000.12%)/12=20


Lãi phải trả 20

Chi phí thuê nhà 1200/12=100


Tiền thuê nhà trả trước 100

3. Sổ cái tài khoản (năm 2023)


Tiền
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sổ dư
1/3 15000 15000
1/3 3000 12000
5/3 1200 10800
8/3 10000 20800
BTĐC 2000 18800

Đất
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
1/3 13000 13000

Nhà cửa và thiết bị


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
1/3 16000 16000

Hàng hóa A
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
1/3 8000 8000
6000 2000

Khấu hao lũy kế


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
1/3 1000 1000
BTĐC 160 1160

Doanh thu bán hàng


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
1/3 Chưa xuất 0
hàng bán
8/3 10000 10000

Vốn hàng hóa A


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
8/3 6000 6000

Lợi nhuận giữ lại


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
1/3 2000 2000

Nợ vay dài hạn


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
1/3 2000 2000
BTĐC 20 1980

Phải trả người bán B


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
1/3 3000 3000
1/3 3000 0

Chi phí khấu hao


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
BTĐC 160 160

Lương phải trả


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
BTĐC 4000 4000

Chi phí lãi


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
BTĐC 20 20

Lãi phải trả


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
BTĐC 20 20

Chi phí lương


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
BTĐC 4000 4000

Chi phí điện nước


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
BTĐC 2000 2000
Chi phí thuê nhà
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
BTĐC 100 100

Tiền thuê nhà trả trước


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
5/3 1200 1200
BTĐC 100 1100

4. BẢNG CÂN ĐỐI THỬ

Nợ Có
Tiền 18800
Đất 13000
Nhà cửa 5000
Thiết bị 11000
Hàng hóa A 2000
Giá vốn hàng bán 6000
Doanh thu hàng bán A 10000
Vốn cổ phần 44000
Lợi nhuận giữ lại 2000
Nợ vay dài hạn 2000
Phải trả người bán 0
Khấu hao lũy kế (thiết bị, nhà cửa) 1.160
Tiền thuê nhà trả trước 1.100
Chi phí thuê nhà 100
Chi phí khấu hao 160
Chi phí lương 4000
Chi phí điện nước 2000
Chi phí lãi 20
Lương phải trả 4000
Lãi phải trả 20
63180 63180
Báo cáo kết quả hoạt động
Doanh thu
Doanh thu bán hàng 10000
Giá vốn bán hàng 6000
Lợi nhuận gộp
Chi phí 4000
Chi phí thuê nhà 100
Chi phí khấu hao 160
Chi phí lương 4000
Chi phí điện nước 2000
Chi phí lãi 20

Tổng chi phí


Lợi nhuận thuần
BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ LẠI

Lợi nhuận giữ lại 1/3 2000


Cộng: Lợi nhuận thuần -2280
-280

Trừ: Cổ tức 0
Lợi nhuận giữ lại ngày 28/2 -280

BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH


Tài sản
Thiết bị
Nhà cửa
Trừ: Khấu hao lũy kế (thiết bị, nhà cửa)
Đất
Tiền thuê nhà trả trước
Tiền
Hàng hóa A
Tổng tài sản
Vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả
Vốn chủ sở hữu
Vốn cổ phần 44000
Lợi nhuận giữ lại -280
Nợ phải trả 43720
Nợ vay dài hạn 2000
Phải trả người bán 0
Lãi phải trả 20
Lương phải trả 4000
Tổng vốn CSH và nợ phải trả 6020
49740

6. NHẬT KÝ CHUNG KHÓA SỔ


Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
Doanh thu bán hàng 10000
Xác định kết quả kinh doanh 10000
(Khóa sổ tài khoản doanh thu)

Xác định kết quả kinh doanh


Chi phí thuê nhà
Chi phí khấu hao 12280
Chi phí lương
Chi phí điện nước 100
Chi phí lãi 160
Giá vốn hàng hóa 4000
(Khóa sổ tài khoản chi phí) 2000
20
6000
Xác định kết quả kinh doanh
(10000 – 12280)
Lợi nhuận giữ lại
(Khóa sổ lợi nhuận thuần sang lợi
nhuận giữ lại) -2280
-2280

Lợi nhuận giữ lại


Cổ tức
(Khóa sổ cổ tức sang lợi nhuận
giữ lại) 0
0
7. BẢNG CÂN ĐỐI THỬ SAU KHÓA SỔ
Tiền 18000
Đất 13000
Nhà cửa 5000
Thiết bị 11000
Hàng hóa A 2000
Tiền thuê nhà trả trước 1100
Khấu hao lũy kế 1160
Nợ vay dài hạn 2000
Vốn CP 44000
Phải trả người bán 0
Lương phải trả 4000
Lãi phải trả 20
Lợi nhuận giữ lại -280

50900 50900

You might also like