You are on page 1of 4

BTVN

a. b.
Nhật kí chung Tiền
Ngày Tên tài khoản Tham chiếu Nợ Có 1/3 15000
1/3/2020 Tiền 15000 21/3 1600
Vốn cổ phần phổ thông 15000 1/3 6000
1/3/2020 Tiền 6000
Thương phiếu phải trả 6000
1/3/2020 Thiết bị 8000
Tiền 8000
2/3/2020 Chi phí thuê nhà 1500 Sd:7200
Tiền 1500
3/3/2020 Bảo hiểm 2400 Thiết bị
Tiền 2400 1/3 8000
6/3/2020 Vật tư 2000
Nợ phải trả 2000
14/3/2020 Phải thu khách hàng 3700
Doanh thu 3700 Chi phí bảo dưỡng và sửa ch
18/3/2020 Nợ phải trả 500 31/3 350
Tiền 500 Sd 350
20/3/2020 Lương và tiền công 1750
Tiền 1750
21/3/2020 Tiền 1600
Phải thu khách hàng 1600
28/3/2020 Phải thu khách hàng 4200
Doanh thu 4200
31/3/2020 Chi phí tiền gas và dầu 350
Tiền 350
31/3/2020 Cổ tức 900
Tiền 900

d. e.
Nhật kí chung
Ngày Tên nhật kí Tham chiếu Nợ Có Phải thu khách hàng
Phải thu khách hàng 200 ĐC 200
Doanh thu 200 Sd 200
Chi phí khấu hao 250
Khấu hao lũy kế- thiết bị 250
Chi phí bảo hiểm 1200 Chi phí bảo hiểm
Bảo hiểm 1200 ĐC 1200
Chi phí vật tư 1720 Sd 1200
Vật tư 1720
Chi phí lương và tiền công 1080 Chi phí lương và tiền công
Lương và tiền công phải trả 1080 ĐC 1080
Chi phí thuê 500 Sd 1080
Tiền thuê phải trả 500
Chi phí lãi 360
Lãi phải trả 360
Tiền Vốn cổ phần phổ thông Thương phiếu phải trả Nợ phải trả
1/3 8000 1/3 15000 1/3 60000 18/3 500
2/3 1500 Sd 15000 Sd 6000
3/3 2400
18/3 500
20/3 1750
31/3 350
31/3 900

Thiết bị Bảo hiểm Phải thu khách hàng Doanh thu


3/3 2400 14/3 3700 31/3 1600
Sd 2400 28/3 4200
Sd 6300

hi phí bảo dưỡng và sửa chữa Chi phí thuê nhà Cổ tức
2/3 1500 31/3 900
Sd 1500 Sd 900

Phải thu khách hàng Doanh thu Chi phí khấu hao Khấu hao lũy kế thiết
ĐC 200 ĐC 250
sd 200 Sd 250

Chi phí bảo hiểm Bảo hiểm Chi phí vật tư Vật tư
ĐC 1200 ĐC 1720
Sd 1200 Sd 1720

hi phí lương và tiền công Chi phí thuê Chi phí lãi Nợ phải trả
ĐC 500 ĐC 360
Sd 500 Sd 360
c.
Nợ phải trả Vật tư Bảng cân đối thử
6/3 2000
6/3 2000 Sd 2000 Tiền
Sd 1500 Vốn cổ phần phổ thông
Thiết bị
Vật tư
Phải thu khách hàng
Bảo hiểm
Nợ phải trả
Doanh thu
Doanh thu Lương và tiền công Chi phí lương và tiền công
14/3 3700 20/3 1750 Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa
28/3 4200 Sd 1750 Thương phiếu phải trả
Sd 7900 Chi phí thuê nhà
Cổ tức

f.
Bảng cân đối thử
Khấu hao lũy kế thiết bị Nợ Có
ĐC 250
Sd 250

Vật tư
ĐC 1720
Sd 1720

Nợ phải trả
ĐC 1080
500
360
Sd 1940
n đối thử
Nợ Có
7200
15000
8000
2000
6300
2400
1500
7900
1750
350
6000
1500
900
30400 30400

You might also like