Professional Documents
Culture Documents
NLKT
NLKT
31/12 13320
31/12 18600
Câu D
Bảng cân đối thử đã điều chỉnh
Ngày 31/12/2020
Tên tài khoản Nợ Có
Tiền € 13,320
Phải thu khách hàng 2500
Hàng tồn kho 8320
Vật tư 1700
Thiết bị 22000
Khấu hao lũy kế - thiết bị € 2,400
Phải trả người bán 4500
Lương và tiền công phải trả 800
Vốn cổ phần - phổ thông 30000
Lợi nhuận giữ lại 9300
Doanh thu bán hàng 18600
Chiết khấu bán hàng 360
Giá vốn hàng hóa 12500
Chi phí khấu hao 200
Chi phí lương và tiền công 3200
Chi phí vật tư 1500
€ 65,600 € 65,600
Câu E
Báo cáo kết quả hoạt động
Ngày 31/12/2020
Doanh thu bán hàng € 18,600
Trừ: Chiết khấu bán hàng 360
Doanh thu bán hàng thuần 18240
Giá vốn hàng hóa 12500
Lợi nhuận gộp 5740
Chi phí hoạt động
Chi phí lương và tiền công € 3,200
Chi phí vật tư 1500
Chi phí khấu hao 200 4900
Lợi nhuận thuần € 840
6600
4100 Vật tư
4100
9000
9000
2000
2000
12000
12000
8400
8400
1800
1800
9000
8820
180
11640
360
12000
800
200
1500