You are on page 1of 6

Câu A Nhật ký chung

Th12. 6 Lương và tiền công phải trả


Chi phí lương và tiền công
Tiền
Th12. 8 Tiền
Phải thu khách hàng
Th12. 10 Tiền

Doanh thu bán hàng


Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho
Th12. 13 Hàng tồn kho
Phải trả người bán
Th12. 15 Vật tư
Tiền
Th12. 18 Phải thu khách hàng

Doanh thu bán hàng


Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho
Th12. 20 Chi phí lương và tiền công
Tiền
Th12. 23 Phải trả người bán
Tiền
Hàng tồn kho
Thg12. 27 Tiền
Chiết khấu bán hàng
Phải thu khách hàng
Câu B+C
Hàng tồn kho Tiền
Nợ Có Nợ Có
1/12 12000 10/12 4100 1/12 7200 6/12 1600
13/12 9000 18/12 8400 8/12 2100 15/12 2000
23/12 180 10/12 6600 20/12 1200
31/12 8320 27/12 11640 23/12 8820

31/12 13320

Chi phí lương và tiền công Phải trả người bán


Nợ Có Nợ Có
6/12 600 23/12 9000 1/12 4500
20/12 1800 13/12 9000
31/12 800
31/12 4500
31/12 3200
Giá vốn hàng hóa Chiết khấu bán hàng
Nợ Có Nợ Có
10/12 4100 27/12 360
18/12 8400
31/12 360
31/12 12500

Chi phí khấu hao Lợi nhuận giữ lại


Nợ Có Nợ Có
1/12 200 1/12 9300

31/21 200 31/12 9300

Doanh thu bán hàng


Nợ Có
10/12 6600
18/12 12000

31/12 18600

Câu D
Bảng cân đối thử đã điều chỉnh
Ngày 31/12/2020
Tên tài khoản Nợ Có
Tiền € 13,320
Phải thu khách hàng 2500
Hàng tồn kho 8320
Vật tư 1700
Thiết bị 22000
Khấu hao lũy kế - thiết bị € 2,400
Phải trả người bán 4500
Lương và tiền công phải trả 800
Vốn cổ phần - phổ thông 30000
Lợi nhuận giữ lại 9300
Doanh thu bán hàng 18600
Chiết khấu bán hàng 360
Giá vốn hàng hóa 12500
Chi phí khấu hao 200
Chi phí lương và tiền công 3200
Chi phí vật tư 1500
€ 65,600 € 65,600
Câu E
Báo cáo kết quả hoạt động
Ngày 31/12/2020
Doanh thu bán hàng € 18,600
Trừ: Chiết khấu bán hàng 360
Doanh thu bán hàng thuần 18240
Giá vốn hàng hóa 12500
Lợi nhuận gộp 5740
Chi phí hoạt động
Chi phí lương và tiền công € 3,200
Chi phí vật tư 1500
Chi phí khấu hao 200 4900
Lợi nhuận thuần € 840

Báo cáo lợi nhuận giữ lại


Ngày 31/12/2020
Lợi nhuận giữ lại ngày 1/12 € 9,300
Cộng: Lợi nhuận thuần 840
Lợi nhuận giữ lại ngày 31/13 € 10,140

Báo cáo tình hình tài chính


Ngày 31/12/2020
Tài sản
Bất động sản, nhà xưởng & thiết bị
Thiết bị € 22,000
Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị 2,400 € 19,600
Tài sản ngắn hạn
Vật tư 1,700
Hàng tồn kho 8,320
Phải thu khách hàng 2,500
Tiền 13,320 25,840
€ 45,440
Vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
Vốn chủ sở hữu
Vốn cổ phần - phổ thông € 30,000
Lợi nhuận giữ lại 10,140 € 40,140
Nợ ngắn hạn
Phải trả người bán 4,500
Lương và tiền công phải trả 800 5,300
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả € 45,440
Câu C Nợ
Nợ Có Th12. 31 Chi phí lương và tiền công 800
1000 Lương và tiền công phải trả
600
1600 Chi phí khấu hao 200
2100 Khấu hao lũy kế - thiết bị
2100
6600 Chi phí vật tư 1500

6600
4100 Vật tư
4100
9000
9000
2000
2000
12000

12000
8400
8400
1800
1800
9000
8820
180
11640
360
12000

Phải thu khách hàng Khấu hao lũy kế thiết bị


Nợ Có Nợ Có
1/12 4600 8/12 2100 1/12 2200
18/12 12000 27/12 12000 31/12 200

31/12 2500 31/12 2400

Lương và tiền công phải trả Vật tư


Nợ Có Nợ Có
6/12 10000 1/12 1000 1/12 1200 3/12 1500
31/12 800 15/12 2000

31/12 800 31/12 1700


Thiết bị Vốn cổ phần-phổ thông
Nợ Có Nợ Có
1/12 2200 1/12 30000

31/12 2200 31/12 30000

Chi phí vật tư Giá vốn hàng hóa


Nợ Có Nợ Có
31/12 1500 10/12 4000
18/12 8400
31/12 1500
31/12 12500

800

200

1500

You might also like