Professional Documents
Culture Documents
Báo cáo kết quả hoạt động năm kết thúc 31/12/2020
Doanh thu
Doanh thu bán hàng € 2,200,000
Giá vốn hàng bán 1,300,000
Lợi nhuận gộp 900,000
Chi phí hoạt động 725000
Lợi nhuận
Doanh thu và các chi phí khác
Lỗ do thanh lý tài sản nhà xưởng 17,000
Doanh thu lãi 25,000
Chi phí lãi
Lợi nhuận thuần
45. PP5
Falcetto
Báo cáo kết quả hoạt động ngày 31/12/2020
Doanh thu hoạt động
Doanh thu bán hàng
Trừ hàng bán bị trả lại và giảm giá € 6.700
Chiết khấu hàng bán 5.000
Doanh thu bán hàng thuần
Giá vốn hàng hóa
Lợi nhuận gộp
Chi phí hoạt động
Chi phí vận chuyển 7.600
Chi phí quảng cáo 12.000
Chi phí lương và tiền công 56.000
Chi phí khấu hao 18.000
Chi phí thuế 24.000
Chi phí tiện ích 9.000
Chi phí bảo hiểm 4.500
Tổng chi phí
Lợi nhuận HDKD
Doanh thu và chi phí khác
Doanh thu lãi 2.500
Chi phí lãi 3.600
Lợi nhuận thuần
46. DI 5
c)
Poulsen Industries
Báo cáo kết quả hoạt động cho tháng kết thúc ngày 31/1/2020
Doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng thuần
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí hoạt động
Chi phí vận chuyển hàng bán 7.000
Chi phí bảo hiểm 12.000
Chi phí thuê 20.000
Chi phí lương và tiền công 59.000
Tổng chi phí
Lợi nhuận từ HDKD
Lợi nhuận thuần
48. CTKT 5
Date Diễn giải
2020│ T12 Nhật kí giao dịch
6 Lương và tiền công phải trả
Tiền
6 Chi phí lương và tiền công
Tiền
8 Tiền
Phải thu khách hàng
10 Tiền
Doanh thu bán hàng
Giá vốn bán hàng
Hàng tồn kho
13 Hàng tồn kho
Phải trả người bán
15 Vật tư
Tiền
18 Phải thu khách hàng
Doanh thu bán hàng
Giá vốn bán hàng
Hàng tồn kho
20 Chi phí lương và tiền công
Tiền
23 Phải trả người bán
Tiền
a) Sổ cái tài khoản chữ T
Tiền
(1/12) 7200 1600 (6/12)
(8/12) 2100 2000 (15/12)
(10/12) 6600 1800 (20/12)
(27/12) 12000 9000 (23/12)
(31/12) 13500
Doanh thu
Doanh thu bán hàng
Giá vốn bán hàng
Lợi nhuận gộp
Chi phí
Chi phí thuê € 200
Chi phí bảo hiểm 1500
Chi phí vận chuyển 3200
Tổng chi phí
Lợi nhuận thuần
b)
c)
Báo cáo tình hình tài chính tháng 11
Tài sản Vốn CS
Thiết bị € 108,167
Vật tư 6300
Bảo hiểm trả trước 11500
Tiền 467000
Phải thu khách hàng 25000
Tổng € 617,967
Yêu cô Hằng
€ 175,000
8,000
70,000
€ 113,000
€ 536.800
11.700
525.100
363.400
161.700
123.500
38.200
-900
€ 37.300
Loại
Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn
Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị
Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị
Chi phí hoạt động
Khoản giảm trừ
Bất động sản, nhà xưởng, thiết bị
Chi phí hoạt động
Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị
Tài sản ngắn hạn
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động
Chi phí lãi
Thu nhập và chi phí khác
Tham chiếu Nợ Có
600
600
Tham chiếu Nợ Có
378.000
378.000
306.000
208.000
7.000
12.000
20.000
59.000
378.000
208.000
170.000
98.000
72.000
72.000
Nợ Có
Nhật kí giao dịch
600
600
1000
1000
2100
2100
6600
6600
4100
4100
9000
9000
2000
2000
12000
12000
8400
8400
1800
1800
9000
9000
Thiết bị
(1/12) 22000
(31/12) 22000
Vật tư
(1/12) 1200
(15/12) 2000
(31/12) 3200
Nợ Có
200
200
800
800
1500
1500
Nợ Có
€ 13,500
1700
8500
2500
22000
€ 2,400
800
4500
9300
30000
18600
12500
1500
200
3200
€ 65,600 € 65,600
€ 18,600
12500
6100
4900
€ 1,200
€ 27,700
28733
51033
tình hình tài chính tháng 11 / 2018
Vốn CSH và Nợ phải trả
VSCH
Vốn cổ phần phổ thông € 500,000
Lợi nhuận giữ lại 1033
Nợ phải trả
Lương và tiền công phải trả 3600
Phải trả người bán 12000
Thương phiếu phải trả 90000
Tiền điện phải trả 6000
Lãi phải trả 1100
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 6300
Tổng € 617,967