You are on page 1of 12

43. PE 5.

Báo cáo kết quả hoạt động năm kết thúc 31/12/2020
Doanh thu
Doanh thu bán hàng € 2,200,000
Giá vốn hàng bán 1,300,000
Lợi nhuận gộp 900,000
Chi phí hoạt động 725000
Lợi nhuận
Doanh thu và các chi phí khác
Lỗ do thanh lý tài sản nhà xưởng 17,000
Doanh thu lãi 25,000
Chi phí lãi
Lợi nhuận thuần

44. PBE 5.4

a) Doanh thu bán hàng thuần


Doanh thu - Chiết khấu = 400.000 - 10.000 = 390.000
b) Lợi nhuận gộp
Doanh thu thuần - Giá vốn = 390.000 - 234.000 = 156.000
c) Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Doanh thu thuần - Lợi nhuận gộp = 156.000 - 60.000 = 96.000
d) Tỷ suất lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần = 156.000 / 390.000 = 0.4

45. PP5

Falcetto
Báo cáo kết quả hoạt động ngày 31/12/2020
Doanh thu hoạt động
Doanh thu bán hàng
Trừ hàng bán bị trả lại và giảm giá € 6.700
Chiết khấu hàng bán 5.000
Doanh thu bán hàng thuần
Giá vốn hàng hóa
Lợi nhuận gộp
Chi phí hoạt động
Chi phí vận chuyển 7.600
Chi phí quảng cáo 12.000
Chi phí lương và tiền công 56.000
Chi phí khấu hao 18.000
Chi phí thuế 24.000
Chi phí tiện ích 9.000
Chi phí bảo hiểm 4.500
Tổng chi phí
Lợi nhuận HDKD
Doanh thu và chi phí khác
Doanh thu lãi 2.500
Chi phí lãi 3.600
Lợi nhuận thuần

46. DI 5

Tài khoản Báo cáo tài chính


Phải trả người bán SFP
Phải thu khách hàng SFP
Khấu hao lũy kế - Thiết bị SFP
Khấu hao lũy kế - Tòa nhà SFP
Chi phí khấu hao IS
Cổ tức RES
Thiết bị SFP
Chi phí quảng cáo IS
Tòa nhà SFP
Tiền SFP
Chi phí vận chuyển hàng bán IS
Chi phí bảo hiểm IS
Chi phí lãi IS
Lãi từ thanh lý tài sản nhà xưởng IS

47.Bài tập 5.8

a) Các Bút toán điều chỉnh

Date Diễn giải


2020
Jan │ 31 Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho (€21.600 - €21.000)
( Điều chỉnh hàng tồn kho theo kết quả kiểm kê)

b) Bút toán khóa sổ

Date Diễn giải


2020
Jan │ 31 Doanh thu bán hàng
Xác định kết quả kinh doanh
( Khóa sổ tài khoản có số dư bên có)
31 Xác định kết quả kinh doanh
Giá vốn hàng bán
Chi phí vận chuyển hàng hóa
Chi phí bảo hiểm
Chi phí thuê
Chi phí lương và tiền công
( Khóa sổ tài khoản có số dư bên nợ )

c)
Poulsen Industries
Báo cáo kết quả hoạt động cho tháng kết thúc ngày 31/1/2020
Doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng thuần
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí hoạt động
Chi phí vận chuyển hàng bán 7.000
Chi phí bảo hiểm 12.000
Chi phí thuê 20.000
Chi phí lương và tiền công 59.000
Tổng chi phí
Lợi nhuận từ HDKD
Lợi nhuận thuần

48. CTKT 5
Date Diễn giải
2020│ T12 Nhật kí giao dịch
6 Lương và tiền công phải trả
Tiền
6 Chi phí lương và tiền công
Tiền
8 Tiền
Phải thu khách hàng
10 Tiền
Doanh thu bán hàng
Giá vốn bán hàng
Hàng tồn kho
13 Hàng tồn kho
Phải trả người bán
15 Vật tư
Tiền
18 Phải thu khách hàng
Doanh thu bán hàng
Giá vốn bán hàng
Hàng tồn kho
20 Chi phí lương và tiền công
Tiền
23 Phải trả người bán
Tiền
a) Sổ cái tài khoản chữ T

Tiền
(1/12) 7200 1600 (6/12)
(8/12) 2100 2000 (15/12)
(10/12) 6600 1800 (20/12)
(27/12) 12000 9000 (23/12)
(31/12) 13500

Phải thu khách hàng


(1/12) 4600 2100 (8/12)
(18/12) 12000 12000 (27/12)
(31/12) 2500

Khấu hao lũy kế - thiết bị


2200 (1/12)
2200 (1/12)

Lương và tiền công phải trả


(6/12) 1000 1000 (1/12)

Vốn cổ phần phổ thông


30000 (1/12)
30000 (31/12)

Chi phí lương và tiền công


(6/12) 600
(20/12) 1800
(31/12) 2400

Lợi nhuận giữ lại


9000 (1/12)
9000 (31/12)

b) Bút toán điều chỉnh

Date Diễn giải


31 Chi phí khấu hao
Khấu hao lũy kế - thiêt bị
31 Chi phí lương và tiền công
Lương và tiền công phải trả
31 Chi phí vật tư
Vật tư

BẢNG CÂN ĐỐI THỬ


Date Tài khoản
Tiền
Vật tư
Hàng tồn kho
Phải thu khách hàng
Thiết bị
Khấu hao lũy kế - thiết bị
Lương và tiền công phải trả
Phải trả người bán
Lợi nhuận giữ lại
Vốn chủ sở hữu
Doanh thu bán hàng
Giá vốn bán hàng
Chi phí vật tư
Chi phí khấu hao
Chi phí lương và tiền công
TỔNG
c) Báo cáo kết quả hoạt động

Doanh thu
Doanh thu bán hàng
Giá vốn bán hàng
Lợi nhuận gộp
Chi phí
Chi phí thuê € 200
Chi phí bảo hiểm 1500
Chi phí vận chuyển 3200
Tổng chi phí
Lợi nhuận thuần

51. Bài tập 3-1 H

Kế toán trên cơ sở tiền


Doanh thu tháng 8 : 500 + 800 + 1200 = 2500
Chi phí tháng 8 : 1800 + 3900 = 12000 = 15700
Lỗ thuần :13200

Kế toán trên cơ sở dồn tích


Doanh thu tháng 8 : 9400 + 1200 - 500 = 10100
Chi phí tháng 8 : 300 + 3000 + 500 + 100 = 3800
Lợi nhuận thuần : 6300

26. Bài tập 2.4 H


a)
Báo cáo kết quả hoạt động tháng 11/2018
Doanh thu
Chi phí
Chi phí lương và tiền công € 3,600
Chi phí khấu hao 1833
Chi phí vật tư 5700
Chi phí bảo hiểm 500
Chi phí lãi 1100
Chi phí tiền điện 6000
Chi phí khác 10000
Tổng
Lỗ thuần

b)

Báo cáo Lợi nhuận giữ lại thang 11/ 2018


Lợi nhuận giữ 1/1 €0
Trừ Lỗ thuần 1033
Trừ Cổ tức 0
Lợi nhuận giữ lại 31/1 -€ 1,033

c)
Báo cáo tình hình tài chính tháng 11
Tài sản Vốn CS

Thiết bị € 108,167
Vật tư 6300
Bảo hiểm trả trước 11500
Tiền 467000
Phải thu khách hàng 25000

Tổng € 617,967
Yêu cô Hằng
€ 175,000

8,000
70,000
€ 113,000

€ 536.800

11.700
525.100
363.400
161.700

123.500
38.200
-900
€ 37.300

Loại
Nợ ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn
Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị
Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị
Chi phí hoạt động
Khoản giảm trừ
Bất động sản, nhà xưởng, thiết bị
Chi phí hoạt động
Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị
Tài sản ngắn hạn
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động
Chi phí lãi
Thu nhập và chi phí khác

Tham chiếu Nợ Có

600
600

Tham chiếu Nợ Có

378.000
378.000

306.000
208.000
7.000
12.000
20.000
59.000
378.000
208.000
170.000

98.000
72.000
72.000

Nợ Có
Nhật kí giao dịch
600
600
1000
1000
2100
2100
6600
6600
4100
4100
9000
9000
2000
2000
12000
12000
8400
8400
1800
1800
9000
9000

Phải trả người bán


(23/12) 9000 4500 (1/12)
9000 (13/12)
4500 (31/12)

Thiết bị
(1/12) 22000
(31/12) 22000
Vật tư
(1/12) 1200
(15/12) 2000
(31/12) 3200

Doanh thu bán hàng


6600 (10/12)
12000 (18/12)
18600 (31/12)

Hàng tồn kho


(1/12) 12000 4100 (10/12)
(13/12) 9000 8400 (18/12)
8500 (31/12)

Giá vốn hàng bán


(10/12) 4100
(18/12) 8400
(31/12) 12500

Nợ Có
200
200
800
800
1500
1500

Nợ Có
€ 13,500
1700
8500
2500
22000
€ 2,400
800
4500
9300
30000
18600
12500
1500
200
3200
€ 65,600 € 65,600
€ 18,600
12500
6100

4900
€ 1,200

€ 27,700

28733
51033
tình hình tài chính tháng 11 / 2018
Vốn CSH và Nợ phải trả
VSCH
Vốn cổ phần phổ thông € 500,000
Lợi nhuận giữ lại 1033
Nợ phải trả
Lương và tiền công phải trả 3600
Phải trả người bán 12000
Thương phiếu phải trả 90000
Tiền điện phải trả 6000
Lãi phải trả 1100
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 6300
Tổng € 617,967

You might also like