Professional Documents
Culture Documents
1
1. Lập bút toán khóa sổ
Date
Diễn giải
2020
Bút toán khóa sổ
th.8 31 Doanh thu dịch vụ
Doanh thu cho thuê
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ các tài khoản doanh thu)
31 Xác định kết quả kinh doanh
Chi phí lương và tiền công
Chi phí tiện ích
Chi phí khấu hao
(Khóa sổ các tài khoản chi phí)
31 Lợi nhuận giữ lại (49,900 - 48,500)
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ lợi nhuận thuần sang lợi nhuận g
31 Lợi nhuận giữ lại
Cổ tức
2. Chuyển sổ
Lợi nhuận giữ lại Số hiệu: 320
Ngày
Diễn giải T/C Nợ
2020
Th.8 31 Số dư
Khóa sổ lổ thuần J15 1,400
Khóa sổ cổ tức J15 12,000
3. Bảng cân đối thử
Hercules Company
Bảng Cân Đối Thử Sau Khóa Sổ
31/08/2020
Nợ
Tiền $ 10,90
Phải thu khách hàng 6,20
Thiết bị 10,60
Khấu hao lũy kế - thiết bị
Phải trả người bán
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện
Vốn cổ phần - phổ thông
Lợi nhuận giữ lại
Tổng $ 27,70
Hercules Company
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
31/08/2020
Tài sản
Bất động sản, nhà xưởng, và thiết bị
Thiết bị $ 10,60
Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị 5,40
Tài sản ngắn hạn
Phải thu khách hàng 6,20
Tiền 10,90
Tổng tài sản
Vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả
Vốn chủ sỡ hữu
Vốn cổ phần - phổ thông $ 3,00
Lợi nhuận giữ lại 15,30
Nợ ngắn hạn
Phải trả người bán 2,80
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện 1,20
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
Date
Diễn giải
2020
Bút toán điều chỉnh
th.12 31 Chi phí bảo hiểm
Bảo hiểm trả trước
(ghi nhận bảo hiểm trả trước)
31 Chi phí thuê
Tiền thuê trả trước
(ghi nhận tiền thuê trả trước)
31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Doanh thu dịch vụ
(ghi nhận doanh thu dịch vụ đã thực hiện)
31 Chi phí bảo chì và sửa chữa
Vệ sinh trả trước
Date
Diễn giải
2020
Bút toán khóa sổ
th.6 30 Doanh thu dịch vụ
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ các tài khoản doanh thu)
30 Xác định kết quả kinh doanh
Chi phí lương và tiền công
Chi phí vật tư
Chi phí khác
(Khóa sổ các tài khoản chi phí)
30 Lợi nhuận giữ lại (2,540 - 2,310)
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ lợi nhuận thuần sang lợi nhuận g
Lim Acupuncture
Bảng Cân Đối Thử Sau Khóa Sổ
30/06/2020
Nợ
Tiền HK$ 2,320
Phải thu khách hàng 2,440
Vật tư 500
Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Vốn cổ phần - phổ thông
Lợi nhuận giữ lại
Tổng HK$ 5,260
Date
Diễn giải
2020
Bút toán khóa sổ
th.3 31 Doanh thu dịch vụ
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ các tài khoản doanh thu)
31 Xác định kết quả kinh doanh
Chi phí lương và tiền công
Chi phí vật tư
Chi phí khấu hao
Chi phí linh tinh
(Khóa sổ các tài khoản chi phí)
31 Lợi nhuận giữ lại (6,590 - 4,170)
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ lợi nhuận thuần sang lợi nhuận g
31 Lợi nhuận giữ lại
Cổ tức
Wang Roofting
Bảng Cân Đối Thử Sau Khóa Sổ
31/03/2020
Nợ
Tiền ¥ 4,500
Phải thu khách hàng 3,200
Vật tư 480
Thiết bị 11,000
Khấu hao lũy kế - thiết bị
Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Vốn cổ phần - phổ thông
Lợi nhuận giữ lại
Tổng ¥ 19,180
Wang Roofting
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
31/03/2020
Tài sản
Thiết bị ¥ 11,00
Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị 1,50
Vật tư
Phải thu khách hàng
Tiền
Tổng tài sản
Vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả
Vốn chủ sỡ hữu
Vốn cổ phần - phổ thông ¥ 12,90
Lợi nhuận giữ lại 1,32
Nợ phải trả
Phải trả người bán 2,50
Lương và tiền công phải trả 70
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện 26
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
Lars Cleaners
Bảng Cân Đối Thử
31/03/2020
Nợ
Tiền € 7,200
Phải Thu Khách Hàng 6,500
Vật Tư 280
Bảo Hiểm Trả Trước 2,000
Tiền Thuê Trả Trước 1,000
Thiết Bị 8,000
Khấu hao lũy kế-thiết bị
Lãi phải trả
Thương Thiếu Phải Trả
Phải Trả Người Bán
Lương và tiền công phải trả
Vốn Cổ Phần - Phổ Thông
Cổ Tức 900
Doanh Thu Dịch Vụ
Chi phí khấu hao 250
Chi phí bảo hiểm 400
Chi phí vật tư 1,720
Chi Phí Lương và Tiền Công 2,830
Chi phí thuê 500
Chi phí lãi 30
Chi Phí Bảo Dưỡng và Sửa Chữa 350
Tổng € 31,960
Date
Diễn giải
2020
Bút toán khóa sổ
th.3 31 Doanh thu dịch vụ
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ các tài khoản doanh thu)
31 Xác định kết quả kinh doanh
Chi phí khấu hao
Chi phí bảo hiểm
Chi phí vật tư
Chi phí lương và tiền công
Chi phí thuê
Chi phí lãi
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa
(Khóa sổ các tài khoản chi phí)
31 Lợi nhuận giữ lại (8,100 - 6,080)
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ lợi nhuận thuần sang lợi nhuận g
31 Lợi nhuận giữ lại
Cổ tức
(Khóa sổ cổ tức sang lợi nhuận giữ lại)
53. Bài tập 3.14
Khoản mục Lợi nhuận thuần Tổng tài sản
Số dư chưa chính xác € 70,000 € 150,00
Ảnh hưởng của:
Lương và tiền công (10,000)
Doanh thu cho thuê 4,000
Khấu hao (9,000) (9,00
Số dư chính xác € 55,000 € 141,00
54. Vấn đề 3.3
Date
Diễn giải
2020
Bút toán điều chỉnh
th.9 30 Phải thu khách hàng
Doanh thu dịch vụ
(ghi nhận doanh thu dịch vụ đã thực hiện)
30 Chi phí vật tư
Vật tư
(ghi nhận vật tư đã sử dụng)
30 Chi phí thuê
Tiền thuê trả trước
(ghi nhận tiền thuê trả trước đã hết hạn)
30 Chi phí khấu hao
Khấu hao lũy kế - thiết bị
(ghi nhận khấu hao hàng tháng)
30 Chi phí lương và tiền công
Lương và tiền công phải trả
(ghi nhận lương dồn tích)
30 Chi phí lãi
Lãi phải trả
(ghi nhận lãi phải trả)
30 Doanh thu cho thuê chưa thực hiện
Doanh thu cho thuê
(ghi nhận doanh thu cho thuê đã thực hiện
Alena Co.
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho 3 tháng kết thúc vào ngày 30/09/2020
Doanh thu
Doanh thu dịch vụ $ 17,10
Doanh thu cho thuê 2,86
Tổng doanh thu
Chi phí
Chi phí lương và tiền công 8,72
Chi phí tiện ích 3,60
Chi phí khấu hao 70
Chi phí vật tư 85
Chi phí tiện ích 1,51
Chi phí lãi 10
Tổng chi phí
Lợi nhuận thuần
Alena Co.
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho 3 tháng kết thúc vào ngày 30/09/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/7 $ -0-
Cộng: Lợi nhuận thuần 4,475
$ 4,475
Trừ: Cổ tức 1,600
Lợi nhuận giữ lại, ngày 30/9 $ 2,875
10 Tiền
Phải thu khách hàng
(khách hàng trả nợ)
12 Tiền
Doanh thu dịch vụ
(nhận tiền dịch vụ đã thực hiện tháng 11)
15 Thiết bị
Phải trả người bán
(mua trả chậm thiết bị)
17 Vật Tư
Phải trả người bán
(mua trả chậm vật tư)
20 Phải trả người bán
Tiền
(Trả tiền cho chủ nợ)
22 Chi phí thuê
Tiền
(trả tiền thuê tháng 11)
25 Chi phí lương và tiền công
Tiền
(Trả lương cho nhân viên)
27 Phải thu khách hàng
Doanh thu dịch vụ
(Lập hóa đơn cho dịch vụ đã hoàn thành)
29 Tiền
Doanh Thu Dịch Vụ Chưa Thực Hiện
(Tiền được trả trước và dịch vụ sẽ được th
tương lai)
Beck Equipment
Bảng Cân Đối Thử
30/11/2020
Nợ
Tiền £ 3,220
Phải thu khách hàng 2,830
Vật tư 2,500
Thiết bị 14,000
Khấu hao lũy kế - thiết bị
Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Vốn cổ phần - phổ thông
Lợi nhuận giữ lại
Doanh thu dịch vụ
Chi phí lương và tiền công 2,700
Chi Phí Thuê 400
Tổng £ 25,650
Date
Diễn giải
2020
Bút toán điều chỉnh
th.11 30 Chi phí vật tư
Vật tư
(ghi nhận vật tư đã sử dụng)
30 Chi phí lương và tiền công
Lương và tiền công phải trả
(ghi nhận lương dồn tích)
30 Chi phí khấu hao
Khấu hao lũy kế - thiết bị
(ghi nhận khấu hao hàng tháng)
30 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Doanh thu dịch vụ
(ghi nhận doanh thu dịch vụ đã thực hiện)
Beck Equipment
Bảng Cân Đối Thử Đã Điều Chỉnh
30/11/2020
Nợ
Tiền £ 3,220
Phải thu khách hàng 2,830
Vật tư 1,400
Thiết bị 14,000
Khấu hao lũy kế - thiết bị
Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Vốn cổ phần - phổ thông
Lợi nhuận giữ lại
Doanh thu dịch vụ
Chi phí lương và tiền công 3,050
Chi phí vật tư 1,100
Chi phí khấu hao 200
Chi Phí Thuê 400
Tổng £ 26,200
Beck Equipment
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
30/11/2020
Doanh thu
Doanh thu dịch vụ
Chi phí
Chi phí lương và tiền công £ 3,05
Chi phí khấu hao 20
Chi phí vật tư 1,10
Chi phí thuê 40
Tổng chi phí
Lợi nhuận thuần
2019 2020
Hàng tồn kho đầu kỳ € 20,000 € 30,000
Giá trị hàng mua 150,000 175,000
Giá trị hàng có sẵn để bán 170,000 205,000
Hàng tồn kho cuối kỳ (28,000) (41,000)
Giá vốn hàng bán € 142,000 € 164,000
giải T/C Nợ
khóa sổ
404 42,400
429 6,100
350
oanh thu)
350 49,900
720
732
711
hi phí)
320 1,400
350
sang lợi nhuận giữ lại)
320 12,000
332
óa Sổ
Nợ Có
10,900
6,200
10,600
$ 5,400
2,800
1,200
3,000
15,300
27,700 $ 27,700
H
ộng Báo C
08/2020 Cho năm k
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/9/2019
42,400 Trừ: Lỗ thuần
6,100 Cổ tức
$ 48,500 Lợi nhuận giữ lại, ngày31/8/2020
37,100
10,100
2,700
49,900
$ (1,400)
hính
10,600
5,400 $ 5,200
6,200
10,900 17,100
$ 22,300
trả
3,000
15,300 $ 18,300
2,800
1,200 4,000
$ 22,300
giải T/C Nợ
1,800
ểm 1 năm)
6,500
n thuê)
3,600
c trong 9 tháng)
2,000
o 2 tháng)
1,500
ưa thực hiện)
giải T/C Nợ
ều chỉnh
900
ước)
5,200
ớc)
1,200
vụ đã thực hiện)
1,000
1,025
vụ đã thực hiện)
giải T/C Nợ
ều chỉnh
631 1,380
126
ng)
209 140
404
thực hiện)
726 210
212
giải T/C Nợ
khóa sổ
404 2,540
350
oanh thu)
350 2,310
720
631
hi phí)
320 230
350
sang lợi nhuận giữ lại)
Có
HK$ 1,120
210
100
3,600
230
HK$ 5,260
giải T/C Nợ
ều chỉnh
112 1,100
400
vụ đã thực hiện)
722 300
130
ạn)
717 900
150
tháng)
726 500
212
ông dồn tích)
giải T/C Nợ
ều chỉnh
631 1,520
126
ng)
717 250
150
tháng)
209 290
400
thực hiện)
726 700
212
ông dồn tích)
giải T/C Nợ
khóa sổ
404 6,590
350
oanh thu)
350 4,170
720
631
717
hi phí)
320 2,420
350
sang lợi nhuận giữ lại)
320 1,100
332
Có
¥ 1,500
2,500
700
260
12,900
1,320
¥ 19,180
hính
11,000
1,500 ¥ 9,500
480
3,200
4,500
¥ 17,680
trả
12,900
1,320 ¥ 14,220
2,500
700
260 3,460
¥ 17,680
giải T/C Nợ
ều chỉnh
200
vụ đã thực hiện)
250
tháng)
400
ước 6 tháng)
1,720
ng)
1,080
500
ớc đã hết hạn)
30
Lars C
Báo Cáo Tình H
31/03
Có Tài
Thiết bị
Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị
Bảo hiểm trả trước
Tiền thuê trả trước
Vật tư
Phải thu khách hàng
€ 250 Tiền
30 Tổng tài sản
6,000 Vốn chủ sỡ hữu
1,500 Vốn chủ sỡ hữu
1,080 Vốn cổ phần - phổ thông
15,000 Lợi nhuận giữ lại
Nợ phải trả
8,100 Phải trả người bán
Thương phiếu phải trả
Lương và tiền công phải trả
Lãi phải trả
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
€ 31,960
giải T/C Nợ
khóa sổ
8,100
oanh thu)
6,080
hi phí)
2,020
10,000 (10,000)
(4,000) 4,000
(9,000) (9,000)
141,000 € 76,000 € 65,000
giải T/C Nợ
ều chỉnh
1,100
vụ đã thực hiện)
850
ng)
1,700
ớc đã hết hạn)
700
tháng)
725
100
1,450
ộng Báo Cá
0/09/2020
17,100 Thiết bị
2,860 Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị
$ 19,960 Tiền thuê trả trước
Vật tư
8,725 Phải thu khách hàng
3,600 Tiền
700 Tổng tài sản
850 Vốn ch
1,510 Vốn chủ sỡ hữu
100 Vốn cổ phần - phổ thông
15,485 Lợi nhuận giữ lại
$ 4,475 Nợ phải trả
Phải trả người bán
Thương phiếu phải trả
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu cho thuê chưa thự
Lãi phải trả
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
Tháng
giải T/C Nợ
ều chỉnh
870
ng)
1,540
320
tháng)
800
vụ đã thực hiện)
200
B&B Repa
Báo Cáo Tình H
31/08
Có Tài
Thiết bị
Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị
Quảng cáo trả trước
Thương thiếu phải thu
Vật tư
Phải thu khách hàng
$ 920 Tiền
20 Tổng tài sản
3,100 Vốn chủ sỡ hữu
1,540 Vốn chủ sỡ hữu
1,240 Vốn cổ phần - phổ thông
16,300 Lợi nhuận giữ lại
2,100 Nợ phải trả
7,360 Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu dịch chưa thực hiện
Lãi phải trả
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
$ 32,580
T/C NỢ CÓ
726 1,000
212 700
101 1,700
101 3,620
112 3,620
101 3,100
407 3,100
c hiện tháng 11)
153 2,000
201 2,000
126 700
201 700
201 2,700
101 2,700
729 400
101 400
726 1,700
101 1,700
)
407 2,200
112 2,200
ụ đã hoàn thành)
101 600
209 600
ịch vụ sẽ được thực hiện trong
Vật Tư
Số dư Ngày Diễn giải T/c
12,000 Th.11 1 P
14,000 17 NK1
Có
£ 2,000
2,600
-
1,800
11,000
2,950
5,300
£ 25,650
giải T/C Nợ
ều chỉnh
1,100
ng)
350
200
tháng)
1,220
vụ đã thực hiện)
Vật Tư
Số dư Ngày Diễn giải T/c
2,700 Th.11 30
3,050 30 Đ/C
Beck Eq
Báo Cáo Tình H
30/11
Có Tài
Thiết bị
Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị
Vật tư
Phải thu khách hàng
£ 2,200 Tiền
2,600 Tổng tài sản
350 Vốn chủ sỡ hữu
580 Vốn chủ sỡ hữu
11,000 Vốn cổ phần - phổ thông
2,950 Lợi nhuận giữ lại
6,520 Nợ phải trả
Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
£ 26,200
ộng
Beck Eq
Báo Cáo Kết Q
£ 6,520 30/11
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/11
3,050 Cộng: Lợi nhuận thuần
200
1,100 Trừ: Cổ tức
400 Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/11
4,750
£ 1,770
000
000
Có
48,500
37,100
10,100
2,700
1,400
12,000
1,800
6,500
3,600
2,000
1,500
Có
900
5,200
1,200
1,000
1,025
Có
1,380
140
210
Có
2,540
770
1,380
160
230
Có
1,100
300
900
500
Có
1,520
250
290
700
Có
6,590
2,000
1,520
250
400
2,420
1,100
Có
200
250
400
1,720
1,080
500
30
Lars Cleaners
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
31/03/2020
Tài sản
€ 8,000
thiết bị 250 € 7,750
2,000
1,000
280
6,500
7,200
€ 24,730
Vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả
bán 1,500
phải trả 6,000
công phải trả 1,080
30 8,610
à nợ phải trả € 24,730
Có
8,100
250
400
1,720
2,830
500
30
350
2,020
900
Có
1,100
850
1,700
700
725
100
1,450
Alena Co.
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
30/09/2020
Tài sản
$ 18,000
lũy kế - thiết bị 700 $ 17,300
ước 500
650
hàng 11,500
8,700
ổng tài sản $ 38,650
Vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả
u
ốn cổ phần - phổ thông $ 22,000
ợi nhuận giữ lại 2,875 $ 24,875
Có
870
1,540
320
800
200
20
bán 3,100
công phải trả 1,540
chưa thực hiện 1,240
20 5,900
à nợ phải trả $ 23,730
CÓ
1,700
3,620
3,100
2,000
700
2,700
400
1,700
2,200
600
Số hiệu: 726
Nợ Có Số dư
1,000 1,000
1,700 2,700
Số hiệu: 212
Nợ Có Số dư
700
700 0
Số hiệu: 407
Nợ Có Số dư
3,100 3,100
2,200 5,300
Số hiệu: 126
Nợ Có Số dư
1,800
700 2,500
Số hiệu: 154
Nợ Có Số dư
2,000
Số hiệu: 311
Nợ Có Số dư
11,000
Có
1,100
350
200
1,220
Số hiệu: 126
Nợ Có Số dư
2,500 2,500
1,100 1,400
Số hiệu: 615
Nợ Có Số dư
200 200
Beck Equipment
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
30/11/2020
Tài sản
£ 14,000
thiết bị 2,200 £ 11,800
1,400
2,830
3,220
£ 19,250
Vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả
bán 2,600
công phải trả 350
vụ chưa thực hiện 580 3,530
à nợ phải trả £ 19,250
Beck Equipment
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
30/11/2020
1/11 £ 2,950
n 1,770
4,720
-
31/11 £ 4,720