You are on page 1of 60

37. Bài tập PE 4.

1
1. Lập bút toán khóa sổ
Date
Diễn giải
2020
Bút toán khóa sổ
th.8 31 Doanh thu dịch vụ
Doanh thu cho thuê
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ các tài khoản doanh thu)
31 Xác định kết quả kinh doanh
Chi phí lương và tiền công
Chi phí tiện ích
Chi phí khấu hao
(Khóa sổ các tài khoản chi phí)
31 Lợi nhuận giữ lại (49,900 - 48,500)
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ lợi nhuận thuần sang lợi nhuận g
31 Lợi nhuận giữ lại
Cổ tức

(Khóa sổ cổ tức sang lợi nhuận giữ lại)

2. Chuyển sổ
Lợi nhuận giữ lại Số hiệu: 320
Ngày
Diễn giải T/C Nợ
2020
Th.8 31 Số dư
Khóa sổ lổ thuần J15 1,400
Khóa sổ cổ tức J15 12,000
3. Bảng cân đối thử
Hercules Company
Bảng Cân Đối Thử Sau Khóa Sổ
31/08/2020
Nợ
Tiền $ 10,90
Phải thu khách hàng 6,20
Thiết bị 10,60
Khấu hao lũy kế - thiết bị
Phải trả người bán
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện
Vốn cổ phần - phổ thông
Lợi nhuận giữ lại
Tổng $ 27,70

38. Bài tập PE 4.2


Hercules Company
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho năm kết thúc vào ngày 31/08/2020
Doanh thu
Doanh thu dịch vụ $ 42,40
Doanh thu cho thuê 6,10
Tổng doanh thu
Chi phí
Chi phí lương và tiền công 37,10
Chi phí tiện ích 10,10
Chi phí khấu hao 2,70
Tổng chi phí
Lỗ thuần

Hercules Company
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
31/08/2020
Tài sản
Bất động sản, nhà xưởng, và thiết bị
Thiết bị $ 10,60
Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị 5,40
Tài sản ngắn hạn
Phải thu khách hàng 6,20
Tiền 10,90
Tổng tài sản
Vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả
Vốn chủ sỡ hữu
Vốn cổ phần - phổ thông $ 3,00
Lợi nhuận giữ lại 15,30
Nợ ngắn hạn
Phải trả người bán 2,80
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện 1,20
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả

38B. Bài tập 3.15


Date
Diễn giải
2020
th.6 1 Bảo hiểm trả trước
Tiền
(trả tiền hợp đồng bảo hiểm 1 năm)
th.8 31 Tiền thuê trả trước
Tiền
(trả trước cho 5 tháng tiền thuê)
th.9 4 Tiền
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
(khách hàng trả tiền trước trong 9 tháng)
th.11 30 Vệ sinh trả trước
Tiền
(trả trước tiền vệ sinh cho 2 tháng)
th.12 5 Tiền
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
(nhận trước doanh thu chưa thực hiện)

Date
Diễn giải
2020
Bút toán điều chỉnh
th.12 31 Chi phí bảo hiểm
Bảo hiểm trả trước
(ghi nhận bảo hiểm trả trước)
31 Chi phí thuê
Tiền thuê trả trước
(ghi nhận tiền thuê trả trước)
31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Doanh thu dịch vụ
(ghi nhận doanh thu dịch vụ đã thực hiện)
31 Chi phí bảo chì và sửa chữa
Vệ sinh trả trước

31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện


Doanh thu dịch vụ
(ghi nhận doanh thu dịch vụ đã thực hiện)

Bảo hiểm trả trước Chi phí


(1/6) 1,800 900 (31/12) ĐC ĐC (31/12) 9
Dư 900

Tiền thuê trả trước Chi p


(31/8) 6,500 5,200 (31/12) ĐC ĐC (31/12) 5,2
Dư 1,300

Vệ sinh trả trước Chi phí bảo c


(30/11) 2,000 1,000 (31/12) ĐC ĐC (31/12) 1,0
Dư 1,000

Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện Doanh th


ĐC (31/2) 1,200 3,600 (9/4)
ĐC (31/2) 1,025 1,500 (5/12)
2,875 Dư
39. Bài tập 4.1
Date
Diễn giải
2020
Bút toán điều chỉnh
th.6 30 Chi phí vật tư
Vật tư
(ghi nhận vật tư đã sử dụng)
30 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Doanh thu dịch vụ
(Phân bổ doanh thu chưa thực hiện)
30 Chi phí lương và tiền công
Lương và tiền công phải trả
(ghi nhận lương dồn tích)

Date
Diễn giải
2020
Bút toán khóa sổ
th.6 30 Doanh thu dịch vụ
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ các tài khoản doanh thu)
30 Xác định kết quả kinh doanh
Chi phí lương và tiền công
Chi phí vật tư
Chi phí khác
(Khóa sổ các tài khoản chi phí)
30 Lợi nhuận giữ lại (2,540 - 2,310)
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ lợi nhuận thuần sang lợi nhuận g

Lim Acupuncture
Bảng Cân Đối Thử Sau Khóa Sổ
30/06/2020
Nợ
Tiền HK$ 2,320
Phải thu khách hàng 2,440
Vật tư 500
Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Vốn cổ phần - phổ thông
Lợi nhuận giữ lại
Tổng HK$ 5,260

40. Bài tập 4.5


Date
Diễn giải
2020
Bút toán điều chỉnh
31 Phải thu khách hàng
Doanh thu dịch vụ
(Ghi nhận doanh thu dịch vụ đã thực hiện)
31 Chi phí bảo hiểm
Bảo hiểm trả trước
(ghi nhận bảo hiểm hết hạn)
31 Chi phí khấu hao
Khấu hao lũy kế - thiết bị
(Ghi nhận khấu hao hàng tháng)
31 Chi phí lương và tiền công
Lương và tiền công phải trả
(Ghi nhận lươngvà tiền công dồn tích)

41, Vấn đề 4.1


Date
Diễn giải
2020
Bút toán điều chỉnh
Th.3 31 Chi phí vật tư
Vật tư
(Ghi nhận vật tư đã sử dụng)
31 Chi phí khấu hao
Khấu hao lũy kế - thiết bị
(Ghi nhận khấu hao hàng tháng)
31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Doanh thu dịch vụ
(Phân bổ doanh thu chưa thực hiện)
31 Chi phí lương và tiền công
Lương và tiền công phải trả
(Ghi nhận lươngvà tiền công dồn tích)

Date
Diễn giải
2020
Bút toán khóa sổ
th.3 31 Doanh thu dịch vụ
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ các tài khoản doanh thu)
31 Xác định kết quả kinh doanh
Chi phí lương và tiền công
Chi phí vật tư
Chi phí khấu hao
Chi phí linh tinh
(Khóa sổ các tài khoản chi phí)
31 Lợi nhuận giữ lại (6,590 - 4,170)
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ lợi nhuận thuần sang lợi nhuận g
31 Lợi nhuận giữ lại
Cổ tức

(Khóa sổ cổ tức sang lợi nhuận giữ lại)

Wang Roofting
Bảng Cân Đối Thử Sau Khóa Sổ
31/03/2020
Nợ
Tiền ¥ 4,500
Phải thu khách hàng 3,200
Vật tư 480
Thiết bị 11,000
Khấu hao lũy kế - thiết bị
Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Vốn cổ phần - phổ thông
Lợi nhuận giữ lại
Tổng ¥ 19,180

Wang Roofting
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
31/03/2020
Tài sản
Thiết bị ¥ 11,00
Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị 1,50
Vật tư
Phải thu khách hàng
Tiền
Tổng tài sản
Vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả
Vốn chủ sỡ hữu
Vốn cổ phần - phổ thông ¥ 12,90
Lợi nhuận giữ lại 1,32
Nợ phải trả
Phải trả người bán 2,50
Lương và tiền công phải trả 70
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện 26
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả

42. CTKT 4.2


Date
Diễn giải
2020
Bút toán điều chỉnh
th.3 31 Phải thu khách hàng
Doanh thu dịch vụ
(ghi nhận doanh thu dịch vụ đã thực hiện)
31 Chi phí khấu hao
Khấu hao lũy kế - thiết bị
(ghi nhận khấu hao hàng tháng)
31 Chi phí bảo hiểm
Bảo hiểm trả trước
(ghi nhận bảo hiểm trả trước 6 tháng)
31 Chi phí vật tư
Vật tư
(ghi nhận vật tư đã sử dụng)
31 Chi phí lương và tiền công
Lương và tiền công phải trả
(ghi nhận lương dồn tích)
31 Chi phí thuê
Tiền thuê trả trước
(ghi nhận tiền thuê trả trước đã hết hạn)
31 Chi phí lãi
Lãi phải trả
(ghi nhận lãi phải trả)

Lars Cleaners
Bảng Cân Đối Thử
31/03/2020
Nợ
Tiền € 7,200
Phải Thu Khách Hàng 6,500
Vật Tư 280
Bảo Hiểm Trả Trước 2,000
Tiền Thuê Trả Trước 1,000
Thiết Bị 8,000
Khấu hao lũy kế-thiết bị
Lãi phải trả
Thương Thiếu Phải Trả
Phải Trả Người Bán
Lương và tiền công phải trả
Vốn Cổ Phần - Phổ Thông
Cổ Tức 900
Doanh Thu Dịch Vụ
Chi phí khấu hao 250
Chi phí bảo hiểm 400
Chi phí vật tư 1,720
Chi Phí Lương và Tiền Công 2,830
Chi phí thuê 500
Chi phí lãi 30
Chi Phí Bảo Dưỡng và Sửa Chữa 350
Tổng € 31,960

Date
Diễn giải
2020
Bút toán khóa sổ
th.3 31 Doanh thu dịch vụ
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ các tài khoản doanh thu)
31 Xác định kết quả kinh doanh
Chi phí khấu hao
Chi phí bảo hiểm
Chi phí vật tư
Chi phí lương và tiền công
Chi phí thuê
Chi phí lãi
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa
(Khóa sổ các tài khoản chi phí)
31 Lợi nhuận giữ lại (8,100 - 6,080)
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ lợi nhuận thuần sang lợi nhuận g
31 Lợi nhuận giữ lại
Cổ tức
(Khóa sổ cổ tức sang lợi nhuận giữ lại)
53. Bài tập 3.14
Khoản mục Lợi nhuận thuần Tổng tài sản
Số dư chưa chính xác € 70,000 € 150,00
Ảnh hưởng của:
Lương và tiền công (10,000)
Doanh thu cho thuê 4,000
Khấu hao (9,000) (9,00
Số dư chính xác € 55,000 € 141,00
54. Vấn đề 3.3
Date
Diễn giải
2020
Bút toán điều chỉnh
th.9 30 Phải thu khách hàng
Doanh thu dịch vụ
(ghi nhận doanh thu dịch vụ đã thực hiện)
30 Chi phí vật tư
Vật tư
(ghi nhận vật tư đã sử dụng)
30 Chi phí thuê
Tiền thuê trả trước
(ghi nhận tiền thuê trả trước đã hết hạn)
30 Chi phí khấu hao
Khấu hao lũy kế - thiết bị
(ghi nhận khấu hao hàng tháng)
30 Chi phí lương và tiền công
Lương và tiền công phải trả
(ghi nhận lương dồn tích)
30 Chi phí lãi
Lãi phải trả
(ghi nhận lãi phải trả)
30 Doanh thu cho thuê chưa thực hiện
Doanh thu cho thuê
(ghi nhận doanh thu cho thuê đã thực hiện

Alena Co.
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Cho 3 tháng kết thúc vào ngày 30/09/2020
Doanh thu
Doanh thu dịch vụ $ 17,10
Doanh thu cho thuê 2,86
Tổng doanh thu
Chi phí
Chi phí lương và tiền công 8,72
Chi phí tiện ích 3,60
Chi phí khấu hao 70
Chi phí vật tư 85
Chi phí tiện ích 1,51
Chi phí lãi 10
Tổng chi phí
Lợi nhuận thuần

Alena Co.
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho 3 tháng kết thúc vào ngày 30/09/2020
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/7 $ -0-
Cộng: Lợi nhuận thuần 4,475
$ 4,475
Trừ: Cổ tức 1,600
Lợi nhuận giữ lại, ngày 30/9 $ 2,875

Nếu thương phiếu phải trả có lãi suất 12% 1,200


đã phát sinh 36
56. CTKT 4.3
Date
Diễn giải
2020
Bút toán điều chỉnh
th.8 31 Chi phí vật tư
Vật tư
(ghi nhận vật tư đã sử dụng)
31 Chi phí lương và tiền công
Lương và tiền công phải trả
(ghi nhận lương dồn tích)
31 Chi phí khấu hao
Khấu hao lũy kế - thiết bị
(ghi nhận khấu hao hàng tháng)
31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Doanh thu dịch vụ
(ghi nhận doanh thu dịch vụ đã thực hiện)
31 Chi phí quảng cáo
Quảng cáo trả trước
(ghi nhận quảng cáo trả trước của 1 tháng)
31 Chi phí lãi
Lãi phải trả
(ghi nhận lãi phải trả)

B&B Repair Services


Bảng Cân Đối Thử
31/08/2020
Nợ
Tiền $ 2,020
Phải thu khách hàng 5,470
Thương phiếu phải thu 4,000
Vật tư 960
Quảng cáo trả trước 200
Thiết bị 12,000
Khấu hao lũy kế - thiết bị
Lãi phải trả
Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Vốn Cổ Phần - Phổ Thông
Lợi Nhuận Giữ Lại
Doanh Thu Dịch Vụ
Chi Phí Lương và Tiền Công 6,140
Chi phí vật tư 870
Chi phí khấu hao 320
Chi phí quảng cáo 200
Chi phí lãi 20
Chi Phí Thuê 380
Tổng $ 32,580

55. Vấn đề 3.5


DATE
DIỄN GIẢI
2020
Th.11 8 Chi phí lương và tiền công
Lương và tiền công phải trả
Tiền

10 Tiền
Phải thu khách hàng
(khách hàng trả nợ)
12 Tiền
Doanh thu dịch vụ
(nhận tiền dịch vụ đã thực hiện tháng 11)
15 Thiết bị
Phải trả người bán
(mua trả chậm thiết bị)
17 Vật Tư
Phải trả người bán
(mua trả chậm vật tư)
20 Phải trả người bán
Tiền
(Trả tiền cho chủ nợ)
22 Chi phí thuê
Tiền
(trả tiền thuê tháng 11)
25 Chi phí lương và tiền công
Tiền
(Trả lương cho nhân viên)
27 Phải thu khách hàng
Doanh thu dịch vụ
(Lập hóa đơn cho dịch vụ đã hoàn thành)
29 Tiền
Doanh Thu Dịch Vụ Chưa Thực Hiện
(Tiền được trả trước và dịch vụ sẽ được th
tương lai)

Tiền Số hiệu: 101


Diễn
Ngày T/c Nợ Có
giải
Th.11 1 P
8 NK1 1,700
10 NK1 3,620
12 NK1 3,100
20 NK1 2,700
22 NK1 400
25 NK1 1,700
29 NK1 600
Phải Thu Khách Hàng Số hiệu: 112
Diễn
Ngày T/c Nợ Có
giải
Th.11 1 P
10 NK1 3,620
27 NK1 2,200

Thiết bị Số hiệu: 153


Diễn
Ngày T/c Nợ Có
giải
Th.11 1 P
15 NK1 2,000

Phải Trả Người Bán Số hiệu: 201


Diễn
Ngày T/c Nợ Có
giải
Th. 11 1 P
15 NK1 2,000
17 NK1 700
20 NK1 2,700

Chi phí thuê Số hiệu: 729


Diễn
Ngày T/c Nợ Có
giải
Th. 11 22 NK1 400

Lợi Nhuận Giữ Lại Số hiệu: 320


Diễn
Ngày T/c Nợ Có
giải
Th.11 1 P

Beck Equipment
Bảng Cân Đối Thử
30/11/2020
Nợ
Tiền £ 3,220
Phải thu khách hàng 2,830
Vật tư 2,500
Thiết bị 14,000
Khấu hao lũy kế - thiết bị
Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Vốn cổ phần - phổ thông
Lợi nhuận giữ lại
Doanh thu dịch vụ
Chi phí lương và tiền công 2,700
Chi Phí Thuê 400
Tổng £ 25,650

Date
Diễn giải
2020
Bút toán điều chỉnh
th.11 30 Chi phí vật tư
Vật tư
(ghi nhận vật tư đã sử dụng)
30 Chi phí lương và tiền công
Lương và tiền công phải trả
(ghi nhận lương dồn tích)
30 Chi phí khấu hao
Khấu hao lũy kế - thiết bị
(ghi nhận khấu hao hàng tháng)
30 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Doanh thu dịch vụ
(ghi nhận doanh thu dịch vụ đã thực hiện)

Chi Phí Lương và Tiền Công Số hiệu: 726


Diễn
Ngày T/c Nợ Có
giải
Th. 11 30 2,700
30 Đ/C 350

Lương và tiền công phải trả Số hiệu: 212


Diễn
Ngày T/c Nợ Có
giải
Th.11 30
30 Đ/C 350
Doanh Thu Dịch Vụ Số hiệu: 407
Diễn
Ngày T/c Nợ Có
giải
Th. 11 30 5,300
30 Đ/C 1,220

Chi phí vật tư Số hiệu: 631


Diễn
Ngày T/c Nợ Có
giải
Th. 11 30 1,100

Beck Equipment
Bảng Cân Đối Thử Đã Điều Chỉnh
30/11/2020
Nợ
Tiền £ 3,220
Phải thu khách hàng 2,830
Vật tư 1,400
Thiết bị 14,000
Khấu hao lũy kế - thiết bị
Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Vốn cổ phần - phổ thông
Lợi nhuận giữ lại
Doanh thu dịch vụ
Chi phí lương và tiền công 3,050
Chi phí vật tư 1,100
Chi phí khấu hao 200
Chi Phí Thuê 400
Tổng £ 26,200
Beck Equipment
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
30/11/2020
Doanh thu
Doanh thu dịch vụ
Chi phí
Chi phí lương và tiền công £ 3,05
Chi phí khấu hao 20
Chi phí vật tư 1,10
Chi phí thuê 40
Tổng chi phí
Lợi nhuận thuần

57, Bài tập 6.10

(1) Hàng tồn cuối kỳ năm 2019 €30,000 - €2,000 = €28,000


(2) Hàng tồn cuối kỳ năm 2020 €35,000 + €6,000 = €41,000

2019 2020
Hàng tồn kho đầu kỳ € 20,000 € 30,000
Giá trị hàng mua 150,000 175,000
Giá trị hàng có sẵn để bán 170,000 205,000
Hàng tồn kho cuối kỳ (28,000) (41,000)
Giá vốn hàng bán € 142,000 € 164,000
giải T/C Nợ
khóa sổ
404 42,400
429 6,100
350
oanh thu)
350 49,900
720
732
711
hi phí)
320 1,400
350
sang lợi nhuận giữ lại)
320 12,000
332

nhuận giữ lại)

hiệu: 320 Xác định kết quả kinh doanh


Ngày
Có Số dư Diễn giải
2020
28,700 Th.8 31 Khóa sổ doanh thu
27,300 31 Khóa sổ chi phí
15,300 31 Khóa sổ lỗ thuần

óa Sổ
Nợ Có
10,900
6,200
10,600
$ 5,400
2,800
1,200
3,000
15,300
27,700 $ 27,700

H
ộng Báo C
08/2020 Cho năm k
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/9/2019
42,400 Trừ: Lỗ thuần
6,100 Cổ tức
$ 48,500 Lợi nhuận giữ lại, ngày31/8/2020

37,100
10,100
2,700
49,900
$ (1,400)

hính
10,600
5,400 $ 5,200

6,200
10,900 17,100
$ 22,300
trả

3,000
15,300 $ 18,300

2,800
1,200 4,000
$ 22,300

giải T/C Nợ
1,800

ểm 1 năm)
6,500

n thuê)
3,600

c trong 9 tháng)
2,000

o 2 tháng)
1,500

ưa thực hiện)

giải T/C Nợ
ều chỉnh
900

ước)
5,200

ớc)
1,200

vụ đã thực hiện)
1,000

1,025

vụ đã thực hiện)

Chi phí bảo hiểm


ĐC (31/12) 900

Chi phí thuê


ĐC (31/12) 5,200

Chi phí bảo chì vầ sửa chữa


ĐC (31/12) 1,000

Doanh thu dịch vụ


1,200 (31/12) ĐC
1,025 (31/12) ĐC
2,225 Dư

giải T/C Nợ
ều chỉnh
631 1,380
126
ng)
209 140
404
thực hiện)
726 210
212

giải T/C Nợ
khóa sổ
404 2,540
350
oanh thu)
350 2,310
720
631

hi phí)
320 230
350
sang lợi nhuận giữ lại)

HK$ 1,120
210
100
3,600
230
HK$ 5,260

giải T/C Nợ
ều chỉnh
112 1,100
400
vụ đã thực hiện)
722 300
130
ạn)
717 900
150
tháng)
726 500
212
ông dồn tích)

giải T/C Nợ
ều chỉnh
631 1,520
126
ng)
717 250
150
tháng)
209 290
400
thực hiện)
726 700
212
ông dồn tích)

giải T/C Nợ
khóa sổ
404 6,590
350
oanh thu)
350 4,170
720
631
717
hi phí)
320 2,420
350
sang lợi nhuận giữ lại)
320 1,100
332

nhuận giữ lại)

¥ 1,500
2,500
700
260
12,900
1,320
¥ 19,180

hính

11,000
1,500 ¥ 9,500
480
3,200
4,500
¥ 17,680
trả

12,900
1,320 ¥ 14,220

2,500
700
260 3,460
¥ 17,680

giải T/C Nợ
ều chỉnh
200

vụ đã thực hiện)
250

tháng)
400

ước 6 tháng)
1,720

ng)
1,080
500

ớc đã hết hạn)
30

Lars C
Báo Cáo Tình H
31/03
Có Tài
Thiết bị
Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị
Bảo hiểm trả trước
Tiền thuê trả trước
Vật tư
Phải thu khách hàng
€ 250 Tiền
30 Tổng tài sản
6,000 Vốn chủ sỡ hữu
1,500 Vốn chủ sỡ hữu
1,080 Vốn cổ phần - phổ thông
15,000 Lợi nhuận giữ lại
Nợ phải trả
8,100 Phải trả người bán
Thương phiếu phải trả
Lương và tiền công phải trả
Lãi phải trả
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
€ 31,960

giải T/C Nợ
khóa sổ
8,100

oanh thu)
6,080

hi phí)
2,020

sang lợi nhuận giữ lại)


900

nhuận giữ lại)

ổng tài sản Tổng nợ phải trả Vốn chủ sỡ hữu


150,000 € 70,000 € 80,000

10,000 (10,000)
(4,000) 4,000
(9,000) (9,000)
141,000 € 76,000 € 65,000
giải T/C Nợ
ều chỉnh
1,100

vụ đã thực hiện)
850

ng)
1,700

ớc đã hết hạn)
700

tháng)
725

100

1,450

thuê đã thực hiện)

ộng Báo Cá
0/09/2020

17,100 Thiết bị
2,860 Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị
$ 19,960 Tiền thuê trả trước
Vật tư
8,725 Phải thu khách hàng
3,600 Tiền
700 Tổng tài sản
850 Vốn ch
1,510 Vốn chủ sỡ hữu
100 Vốn cổ phần - phổ thông
15,485 Lợi nhuận giữ lại
$ 4,475 Nợ phải trả
Phải trả người bán
Thương phiếu phải trả
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu cho thuê chưa thự
Lãi phải trả
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả

Tháng

giải T/C Nợ
ều chỉnh
870

ng)
1,540
320

tháng)
800

vụ đã thực hiện)
200

rước của 1 tháng)


20

B&B Repa
Báo Cáo Tình H
31/08
Có Tài
Thiết bị
Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị
Quảng cáo trả trước
Thương thiếu phải thu
Vật tư
Phải thu khách hàng
$ 920 Tiền
20 Tổng tài sản
3,100 Vốn chủ sỡ hữu
1,540 Vốn chủ sỡ hữu
1,240 Vốn cổ phần - phổ thông
16,300 Lợi nhuận giữ lại
2,100 Nợ phải trả
7,360 Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu dịch chưa thực hiện
Lãi phải trả
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả

$ 32,580

T/C NỢ CÓ
726 1,000
212 700
101 1,700

101 3,620
112 3,620

101 3,100
407 3,100
c hiện tháng 11)
153 2,000
201 2,000

126 700
201 700

201 2,700
101 2,700

729 400
101 400

726 1,700
101 1,700
)
407 2,200
112 2,200
ụ đã hoàn thành)
101 600
209 600
ịch vụ sẽ được thực hiện trong

Chi Phí Lương và Tiền Công


Số dư Ngày Diễn giải T/c
2,400 Th. 11 8 NK1
700 25 NK1
4,320
7,420 Lương và tiền công phải trả
4,720 Ngày Diễn giải T/c
4,320 Th.11 1 P
2,620 8 NK1
3,220
Doanh Thu Dịch Vụ
Số dư Ngày Diễn giải T/c
4,250 Th. 11 12 NK1
630 27 NK1
2,830

Vật Tư
Số dư Ngày Diễn giải T/c
12,000 Th.11 1 P
14,000 17 NK1

Doanh Thu Dịch Vụ Chưa Thực Hiện


Số dư Ngày Diễn giải T/c
2,600 Th.11 1 P
4,600 29 NK1
5,300
2,600

Khấu hao lũy kế - thiết bị


Số dư Ngày Diễn giải T/c
400 Th.11 1 P

Vốn cổ phần - phổ thông


Số dư Ngày Diễn giải T/c
2,950 Th.11 1 P

£ 2,000
2,600
-
1,800
11,000
2,950
5,300

£ 25,650

giải T/C Nợ
ều chỉnh
1,100

ng)
350

200

tháng)
1,220

vụ đã thực hiện)

Vật Tư
Số dư Ngày Diễn giải T/c
2,700 Th.11 30
3,050 30 Đ/C

Doanh Thu Dịch Vụ Chưa Thực Hiện


Số dư Ngày Diễn giải T/c
0 Th.11 30
350 30 Đ/C
Khấu hao lũy kế - thiết bị
Số dư Ngày Diễn giải T/c
5,300 Th.11 30
6,520 30 Đ/C

Chi phí khấu hao


Số dư Ngày Diễn giải T/c
1,100 Th. 11 30 Đ/C

Beck Eq
Báo Cáo Tình H
30/11
Có Tài
Thiết bị
Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị
Vật tư
Phải thu khách hàng
£ 2,200 Tiền
2,600 Tổng tài sản
350 Vốn chủ sỡ hữu
580 Vốn chủ sỡ hữu
11,000 Vốn cổ phần - phổ thông
2,950 Lợi nhuận giữ lại
6,520 Nợ phải trả
Phải trả người bán
Lương và tiền công phải trả
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
£ 26,200
ộng
Beck Eq
Báo Cáo Kết Q
£ 6,520 30/11
Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/11
3,050 Cộng: Lợi nhuận thuần
200
1,100 Trừ: Cổ tức
400 Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/11
4,750
£ 1,770

000
000

48,500

37,100
10,100
2,700

1,400

12,000

ả kinh doanh Số hiệu: 350


Diễn giải T/C Nợ Có Số dư
hóa sổ doanh thu J15 48,500 48,500
hóa sổ chi phí J15 49,900 (1,400)
hóa sổ lỗ thuần J15 1,400 0
Hercules Company
Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Cho năm kết thúc vào ngày 31/08/2020
ại, ngày 1/9/2019 $ 28,700
ỗ thuần $ 1,400
ổ tức 12,000 13,400
ại, ngày31/8/2020 $ 15,300

1,800

6,500

3,600

2,000
1,500

900

5,200

1,200

1,000

1,025

1,380

140

210

2,540

770
1,380
160
230

1,100

300

900
500

1,520

250

290

700

6,590

2,000
1,520
250
400

2,420

1,100

200

250

400

1,720

1,080
500

30

Lars Cleaners
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
31/03/2020
Tài sản
€ 8,000
thiết bị 250 € 7,750
2,000
1,000
280
6,500
7,200
€ 24,730
Vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả

phổ thông € 15,000


ại 1,120 € 16,120

bán 1,500
phải trả 6,000
công phải trả 1,080
30 8,610
à nợ phải trả € 24,730

8,100

250
400
1,720
2,830
500
30
350

2,020

900

1,100

850

1,700

700

725

100

1,450

Alena Co.
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
30/09/2020
Tài sản
$ 18,000
lũy kế - thiết bị 700 $ 17,300
ước 500
650
hàng 11,500
8,700
ổng tài sản $ 38,650
Vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả
u
ốn cổ phần - phổ thông $ 22,000
ợi nhuận giữ lại 2,875 $ 24,875

hải trả người bán 2,500


hương phiếu phải trả 10,000
ương và tiền công phải trả 725
oanh thu cho thuê chưa thực hiện 450
ãi phải trả 100 13,775
ở hữu và nợ phải trả $ 38,650

870

1,540
320

800

200

20

B&B Repair Services


Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
31/08/2020
Tài sản
$ 12,000
thiết bị 920 $ 11,080
200
4,000
960
5,470
2,020
$ 23,730
Vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả

phổ thông $ 16,300


ại 1,530 $ 17,830

bán 3,100
công phải trả 1,540
chưa thực hiện 1,240
20 5,900
à nợ phải trả $ 23,730

1,700

3,620

3,100

2,000

700

2,700

400
1,700

2,200

600

Số hiệu: 726
Nợ Có Số dư
1,000 1,000
1,700 2,700

Số hiệu: 212
Nợ Có Số dư
700
700 0

Số hiệu: 407
Nợ Có Số dư
3,100 3,100
2,200 5,300

Số hiệu: 126
Nợ Có Số dư
1,800
700 2,500

Thực Hiện Số hiệu: 209


Nợ Có Số dư
1,200
600 1,800

Số hiệu: 154
Nợ Có Số dư
2,000

Số hiệu: 311
Nợ Có Số dư
11,000

1,100

350

200

1,220

Số hiệu: 126
Nợ Có Số dư
2,500 2,500
1,100 1,400

Thực Hiện Số hiệu: 209


Nợ Có Số dư
1,800
1,220 580
Số hiệu: 154
Nợ Có Số dư
2,000
200 2,200

Số hiệu: 615
Nợ Có Số dư
200 200

Beck Equipment
Báo Cáo Tình Hình Tài Chính
30/11/2020
Tài sản
£ 14,000
thiết bị 2,200 £ 11,800
1,400
2,830
3,220
£ 19,250
Vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả

phổ thông £ 11,000


ại 4,720 £ 15,720

bán 2,600
công phải trả 350
vụ chưa thực hiện 580 3,530
à nợ phải trả £ 19,250
Beck Equipment
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
30/11/2020
1/11 £ 2,950
n 1,770
4,720
-
31/11 £ 4,720

You might also like