You are on page 1of 10

BT 3.

3:

a. Trên cơ sở dồn tích

Doanh thu ₤108,000


Chi phí (72,000)
Lợi nhuận thuần ₤ 36,000

b. Trên cơ sở dồn tích

Doanh thu ₤119,000


Chi phí (84,000)
Lợi nhuận thuần ₤ 35,000

BT3.5:

Ngày Tài khoản Nợ Có

31/12 Chi phí lãi vay ($10000 * 0.09*4/12) 300

Lãi phải trả 300

31/12 Chi phí vật tư ($2450 - 900) 1550

Vật tư 1550

31/12 Chi phí khấu hao thiêt bị 1000

Khấu hao tích lũy 1000

31/12 Chi phí bảo hiểm [($2100/12)*7] 1225

Chi phí bảo hiểm trả trước 1225

31/12 Doanh thu nhận trước ($3200/4) 800

Doanh thu cung cấp dịch vụ 800


31/12 Phải thu khách hàng 4200

Doanh thu dịch vụ 4200

31/12 Chi phí tiền lương ($9000*3/5) 5400

Tiền 5400

VĐ 3.2:

a.

NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có

Thg. 5 Bút Toán Điều Chỉnh

31 Chi phí bảo hiểm 722 €200


Bảo hiểm trả trước 130 €200
(€2,400 x 1/12)

31 Chi phí vật tư 631 1,330


Vật tư (€2,080 - €750) 126 1,330

31 Chi phí khấu hao 619


(€3,600 x 1/12) + (€1,500 x 1/12) 425
Khấu hao Lũy kế - Nhà cửa 142 300
Khấu hao Lũy kế - Thiết bị 150 125

31 Chi phí lãi 718 200


Lãi phải trả 230 200
[(€40,000 x 6%) x 1/12]

31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 208 2,200


Doanh thu cho thuê 429 2,200
(€3,300 x 2/3)

31 Chi phí lương và tiên công 726 750


Lương và tiền công phải trả 212 750

b.
VẬT TƯ

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Cân đối 2.080

Điều chỉnh J1 1.330

BẢO HIỂM TRẢ TRƯỚC

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Cân đối 2.400

Điều chỉnh J1 200

ĐẤT

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân đối


chiếu

Th.5 31 Cân đối 12.000

NHÀ CỬA

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân đối


chiếu

Th.5 31 Cân đối 60.000

KHẤU HAO LŨY KẾ - NHÀ CỬA

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Điều chỉnh J1 300 300


THIẾT BỊ

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân đối


chiếu

Th.5 31 Cân đối 14.000

KHẤU HAO LŨY KẾ - THIẾT BỊ

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Điều chỉnh J1 125 125

TÀI KHOẢN CÓ THỂ THANH TOÁN

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Cân đối 4.700

DỊCH VỤ CHƯA THỰC HIỆN

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Cân đối 3.300

Điều chỉnh J1 2.200 1.100

LƯƠNG VÀ TIỀN CÔNG PHẢI TRẢ

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối
Th.5 31 Điều chỉnh J1 750 750

LÃI PHẢI TRẢ

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Điều chỉnh J1 200 200

THẾ CHẤP PHẢI TRẢ

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Cân đối 40.000

CỔ PHẦN VỐN

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Cân đối 41.380

CỔ TỨC

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Cân đối 1.000

DOANH THU CHO THUÊ

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Cân đối 10.300


Điều chỉnh J1 2.200 12.500

CHI PHÍ QUẢNG CÁO

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Cân đối 600

CHI PHÍ KHẤU HAO

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Điều chỉnh J1 425 425

CHI PHÍ VẬT TƯ

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Điều chỉnh J1 1.330 1.330

CHI PHÍ LÃI

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Điều chỉnh J1 200 200

CHI PHÍ BẢO HIỂM

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Điều chỉnh J1 200 200


CHI PHÍ LƯƠNG VÀ TIỀN CÔNG

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Cân đối 3.300

Điều chỉnh J1 750 4.050

CHI PHÍ TIỆN ÍCH

Ngày Tên tài khoản Tham Nợ Có Cân


chiếu đối

Th.5 31 Cân đối 900


c.

Lazy River Resort


Bảng Cân Đối Thử Đã Điều Chỉnh
Ngày 31/05/2020
Số tài khoản Tài khoản Nợ Có
101 Tiền €3,400

126 Vật tư 750

130 Bảo hiểm trả trước 2,200

140 Đất 12,000

141 Nhà cửa 60,000

142 Khấu hao Lũy kế - Nhà cửa €300

149 Thiết bị 14,000

150 Khấu hao Lũy kế - Thiết bị 125

201 Phải trả người bán 4,700

208 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1,100

212 Lương và tiền công phải trả 750

230 Lãi phải trả 200


275 Vay thế chấp phải trả 40,000

311 Vốn cổ phần - phổ thông 41,380

332 Cổ tức 1,000

429 Doanh thu cho thuê 12,500

610 Chi phí quảng cáo 600

619 Chi phí khấu hao 425

631 Chi phí vật tư 1,330

718 Chi phí lãi 200

722 Chi phí bảo hiểm 200

726 Chi phí lương và tiền công 4,050

732 Chi phí tiện ích 900

121211231 12123123
€101,055 €101,055
d.

Lazy River Resort


Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động
Ngày 31/5/2020

Doanh Thu

Doanh Thu Dịch Vụ Chưa Thực Hiện ( 2/3 ) €2.200

Doanh Thu Cho Thuê 10.300

Tổng doanh thu 12.500

Chi phí

Chi phí quảng cáo 600

Chi phí lương và tiền công 4.050

Chi phí tiện ích 900

Chi phí vật tư 1.330

Chi phí lãi vay 200

Chi phí khẩu hao 425


Chi phí bảo hiểm 200

Tổng chi phí 7.705

Lợi Nhuận Thuần €4.795

Lazy River Resort


Báo Cáo Lợi Nhuận Giữ Lại
Ngày 31/5/2020

Lợi Nhuận Giữ Lại, 1/5 €0

Cộng : Lợi Nhuận Thuần 4.795

4.795

Trừ : Cổ Tức 1.000

Lợi Nhuận Giữ Lại, 31/5 €3.795

Lazy River Resort


Báo Cáo Tài Chính
Ngày 31/5/2020

Tài sản

Đất €12.000

Nhà Cửa €60.000

Trừ : Khấu Hao Lũy Kế - Nhà Cửa 300 59.700

Thiết Bị 14.000

Trừ : Khấu Hao Lũy Kế - Thiết Bị 125 13.875

Bảo Hiểm Trả Trước 2.200

Vật Tư 750

Tiền 3.400

Tổng Tài Sản €91.925

Vốn Chủ Sở Hữu và Nợ Phải Trả

Vốn Chủ Sở Hữu


Vốn Cổ phần – Phổ thông €41.380 €45.175

Lợi nhuận Giữ lại 3.795

Nợ Phải Trả

Phải trả người bán 4.700

Doanh thu cho người thuê chưa thực hiện 1.100

Lượng và tiền công phải trả 750

Tiền lãi phải trả 200

Vay thế chấp tài sản 40.000

Tổng Nợ Phải Trả 46.750

Tổng Vốn Chủ Sở Hữu và Nợ Phải Trả €91.925

You might also like