You are on page 1of 8

Bài tập chương 3

BT3.3
a.
Tiền nhận từ doanh thu ₤108,000
Tiền trả cho chi phí (72,000)
Lợi nhuận thuần trên cơ sở tiền mặt năm 2020 ₤ 36,000
b.
Doanh thu[(₤108,000 – ₤25,000) + ₤36,000] ₤119,000
Chi phí[(₤72,000 – ₤30,000) + ₤42,000] (84,000)
Lợi nhuận thuần trên cơ sở dồn tích ₤ 35,000
BT3.5
Nợ Có
1. Chi phí lãi vay 300
Lãi suất phải trả 300
(NT$10,000 x 9% x 4/12)
2. Chi phí vật tư 1,550
Vật tư(NT$2,450 – NT$900) 1,550
3. Chi phí khấu hao 1,000
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 1,000
4. Chi phí bảo hiểm 1,225
Bảo hiểm trả trước 1,225
(NT$2,100 x 7/12)
5. Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 8,000
Doanh thu dịch vụ 8,000
(NT$32,000 x 1/4)
6. Phải thu khách hàng 4,200
Doanh thu dịch vụ 4,200
7. Chi phí lương và tiền công 5,400
Lương và tiền công phải trả 5,400
(NT$9,000 x 3/5)
VĐ3.2
Ngày Tên tài khoản Tham chiếu Nợ Có
31/5 Chi phí bảo hiểm 722 200
Bảo hiểm trả trước 130 200
(€2,400 x 1/12)
31/5 Chi phí vật tư 631 1,330
Vật tư(€2,080 – €750) 126 1,330
31/5 Chi phí khấu hao 619 425
(€3,600 x 1/12) + (€1,500 x 1/12)
Khấu hao luỹ kế - nhà cửa 142 300
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 150 125
31/5 Chi phí lãi 718 200
Lãi phải trả 230 200
 [(€40,000 x 6%) x 1/12]
31/5 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 208 2,200
Doanh thu cho thuê 429 2,200
 (2/3 x €3,300)
31/5 Chi phí lương và tiền công 726 750
Lương và tiền công phải trả 212 750
b.
Tiền No. 101
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 3,400
Vật tư No. 126
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 2,080
31/5 Điều chỉnh NK1 1,330
Bảo hiểm trả trước No. 130
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 2,400
31/5 Điều chỉnh NK1 200 2,200
Đất No. 140
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 12,000
Nhà cửa No. 141
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 60,000
Khấu hao luỹ kế - Nhà cửa No. 142
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Điều chỉnh NK1 300 300
Thiết bị No. 149
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 14,000
Khấu hao luỹ kế - thiết bị No. 150
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Điều chỉnh NK1 125 125
Phải trả khách hàng No. 201
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 4,700
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện No. 208
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 3,300
31/5 Điều chỉnh NK1 2,200 1,100
Lương và tiền công phải trả No. 212
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Điều chỉnh NK1 750 750
Lãi phải trả No. 230
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Điều chỉnh NK1 200 200
Vay thế chấp phải trả No. 275
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 40,000
Vốn cổ phần – phổ thông No. 311
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 41,380
Cổ tức No. 332
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 1,000
Doanh thu cho thuê No. 429
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 10,300
31/5 Điều chỉnh NK1 2,200 12,500
Chi phí quảng cáo No. 610
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 600
Chi phí khấu hao No. 619
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Điều chỉnh NK1 425 425
Chi phí vật tư No. 631
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Điều chỉnh NK1 1,330 1,330
Chi phí lãi No. 718
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Điều chỉnh NK1 200 200
Chi phí bảo hiểm No. 722
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Điều chỉnh NK1 200 200
Chi phí lương và tiền công No. 726
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 3,300
31/5 Điều chỉnh NK1 750 4,050
Chi phí tiện ích No. 722
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
31/5 Cân bằng ✓ 900
c.
LAZY RIVER RESORT
Bảng cân đối thử đã điều chỉnh
Ngày 31/5/2020
Nợ Có
Tiền € 3,400
Vật tư 750
Bảo hiểm trả trước 2,200
Đất 12,000
Nhà cửa 60,000
Khấu hao luỹ kế - nhà cửa € 300
Thiết bị 14,000
Khấu hao luỹ kế - thiết bị 125
Phải trả khách hàng 4,700
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1,100
Lương và tiền công phải trả 750
Lãi phải trả 200
Vay thế chấp phải trả 40,000
Vốn cổ phần – phổ thông 41,380
Cổ tức 1,000
Doanh thu cho thuê 12,500
Chi phí quảng cáo 600
Chi phí khấu hao 425
Chi phí vật tư 1,330
Chi phí lãi 200
Chi phí bảo hiểm 200
Chi phí lương và tiền công 4,050
Chi phí tiện ích 900
€101,055 €101,055
d.
LAZY RIVER RESORT
Báo cáo kết quả hoạt động
Cho tháng kết thúc ngày 31/5/2020
Doanh thu
Doanh thu cho thuê €12,500
Chi phí
Chi phí lương và tiền công €4,050
Chi phí vật tư 1,330
Chi phí tiện ích 900
Chi phí quảng cáo 600
Chi phí lãi 200
Chi phí khấu hao 425
Chi phí bảo hiểm 200
Tổng chi phí 7,705
Lợi nhuận thuần € 4,795

LAZY RIVER RESORT


Báo cáo lợi nhuận giữ lại
Cho tháng kết thúc ngày 31/5/2020
Lợi nhuận giữ lại, 01/5 € 0
Cộng: Lợi nhuận thuần 4,795
4,795
Trừ: Cổ tức 1,000
Lợi nhuận giữ lại ngày 31/5/2020 €3,795
LAZY RIVER RESORT
Báo cáo tình hình tài chính
Ngày 31/5/2020
Tài sản
Đất €12,000
Nhà cửa €60,000
Trừ: Khấu hao luỹ kế - nhà cửa 300 59,700
Thiết bị 14,000
Trừ: Khấu hao luỹ kế - thiết bị 125 13,875
Bảo hiểm trả trước 2,200
Vật tư 750
Tiền 3,400
Tổng tài sản €91,925
Vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
Vốn chủ sở hữu
Vốn cổ phần – phổ thông €41,380
Lợi nhuận giữ lại 3,795 €45,175
Nợ phải trả
Phải trả khách hàng 4,700
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1,100
Lương và tiền công phải trả 750
Lãi phải trả 200
Vay thế chấp phải trả 40,000
Tổng nợ phải trả 46,750
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả €91,925

You might also like