You are on page 1of 12

TH2: DN sử dụng sổ Nhật ký đặc biệt

Nhật ký thu tiền


Nhật ký thu tiền
Năm Trang 21

Ngày tháng Chứng từ


Diễn giải Ghi nợ TK 111
ghi sổ
Số Hiệu Ngày tháng
Số phát sinh T5/N
02-05 312/5 2/5 Thu Dịch vụ buồng VAT 10% 149,600
5/5 313/5 5/5 Rút TGNH về nhập quỹ 330,000
8/5 314/5 8/5 Thu dịch vụ HDDL 35,200
25/5 315/5 25/5 Rút TGNH về nhập quỹ 230,000
30/5 316/5 30/5 Thu Dịch vụ buồng VAT 10% 308,000
31/5 317/5 31/5 nhập quỹ tiền chưa rõ nguyên nhân 3,500
Cộng phát sinh T5/N 1,056,300

Nhật ký chi tiền


Năm Trang 12

Ngày tháng Chứng từ


Diễn giải Ghi Có TK 111
ghi sổ Số Hiệu Ngày tháng
Số phát sinh T5/N
2/5 121/5 2/5 Chi mua VPP VAT 10% 4,400
5/5 122/2 5/5 Chi tiền mặt dịch vụ buồng VAT 10% 2,200
5/5 123/5 5/5 Chi dịch vụ hướng dẫn du lịch 14,000
10/5 124/5 10/5 tạm ứng công tác phí cho nhân viên 2,500
10/5 125/5 10/5 mua TB văn phòng VAT 10% 50,600
25/5 126/5 25/5 trả lương kỳ 1 tháng 5/N 228,000
30/5 127/5 30/5 chi trả tiền điện nước 10,060
30/5 128/5 30/5 chi trả dịch vụ môi giới 2,500
30/5 129/5 30/5 gửi tiền mặt vào ngân hàng 250,000
Cộng phát sinh T5/N 564,260

Sổ Cái
Tên TK: Tiền mặt Số hiệu: 111

Ngày tháng Chứng từ


Diễn giải Trang sổ Nhật ký
ghi sổ
Số hiệu Ngày tháng
Số dư đầu kỳ
Nhật ký
31/5 thu tiền 31/5 Chuyển số liệu từ NK thu tiền 21
Nhật ký
31/5 chi tiền 31-05 Chuyển số liệu từ NK chi tiền 12

Cộng số phát sinh tháng 5/N


Số dư cuối kỳ
Ghi Có các TK sau
511 3331 112 3381

136,000 13,600
330,000
32,000 3,200
230,000
280,000 28,000
3,500
448,000 44,800 560,000 3,500

Ghi Nợ các TK sau


152 133 621 627 141 211 334 642 112

4,000 400
200 2,000
14,000
2,500
4,600 46,000
228,000
860 7,000 2,200
2,500
250,000
4,000 6,060 2,000 21,000 2,500 46,000 228,000 4,700 250,000

Số phát sinh
TK đối ứng Nợ Có
238,000

511 448,000
3,331 44,800
112 560,000
3,381 3,500

152 4,000
133 6,060
621 2,000
627 21,000
141 2,500
211 46,000
334 228,000
642 4,700
112 250,000
1,056,300 564,260
730,040
Hình thức Chứng từ ghi sổ

Giả sử DN lập chứng từ ghi sổ vào cuối tháng


-1 Chứng từ ghi sổ cho các NV thu tiền
- 1 Chứng từ ghi sổ cho các NV chi tiền

Chứng từ ghi sổ cho nghiệp vụ thu tiền


Ngày 31 tháng 5 năm N
Số 21

Chứng từ TK
Diễn giải
Số hiệu Ngày tháng Nợ
312/5 2/5 Thu dịch vụ buồng 111
VAT 10% 111
313/5 3/5 rút TGNH về nhập quỹ 111
314/5 8/5 Thu dịch vụ hướng dẫn du lịch 111
VAT 10% 111
315/5 25/5 Rút TGNH về nhập quỹ 111
316/5 30/5 Thu dịch vụ buồng 111
VAT 10% 111
317/5 31/5 Tiền quỹ thừa 111
Cộng số PS

Chứng từ ghi sổ cho nghiệp vụ chi tiền


Ngày 31 tháng 5 năm N
Số 22

Chứng từ TK
Diễn giải
Số hiệu Ngày tháng Nợ
121/5 2/5 Mua VPP nhập kho 152
VAT 10% 133
122/5 5/5 Chi mua VL phòng 621
VAT 10% 133
123/5 5/5 DV hướng dẫn du lịch 627
124/5 10/5 Tạm ứng chi phí cho NV 141
125/5 10/5 Mua TBVP 211
VAT 10% 133
126/5 25-05 Chi trả lương T5/N 334
127/5 30/5 Chi điện nước dịch vụ 627
Chi điện nước quản lý 642
VAT 10% 133
128/5 30/5 Chi DV môi giới 642
129/5 30/5 Gửi TM vào ngân hàng 112
Cộng số PS
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
Năm N
Chứng từ ghi sổ Số tiền
Số hiệu Ngày tháng
21 31/5 1,056,300
22 31/5 564,000
Cộng lũy kế 1,620,300

Sổ Cái
Tên TK : Tiền mặt

Ngày Diễn giải


tháng Chứng từ ghi sổ
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng
1/5 Số dư đầu tháng 5/N
31-05 21 31/5 Doanh thu buồng
VAT 10%
tiền

TK
Số tiền Ghi chú

511 136,000
3331 13,600
112 330,000
511 32,000
3331 3,200
112 230,000
511 280,000
3331 28,000
3381 3,500
1,056,300

tiền

TK
Số tiền Ghi chú

111 4,000
111 400
111 2,000
111 200
111 14,000
111 2,500
111 46,000
111 4,600
111 228,000
111 7,000
111 2,200
111 860
111 2,500
111 250,000
564,260
Số hiệu: 111

TK đối ứng
Số tiền Diễn giải
Nợ Có
238000
511 136000
3331 13600
Đơn vị
Địa chi
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
NĂM 201N

Chứng từ
Ngày tháng Diễn giải Đã ghi sổ cái STT dòng
ghi sổ Số Hiệu Ngày tháng
A B C D E G
Số trang trước chuyển sang
02-05-201N PC121/5 2/5/201N Mua VPP nhập kho đã thanh 1
toán bằng tiền mặt 2
3
thu tiền dịch vụ buồng 4
5
6
Ý CHUNG
201N
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Số phát sinh
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2
0 0
152 400000
133 40000
111 440000
111
511
3331
TH1: DN không sử dụng sổ Nhật ký đặc biệt

Nhật ký chung
Năm

Ngày tháng Chứng từ


Diễn giải Đã ghi sổ Cái Số dòng
ghi sổ
Số Hiệu Ngày tháng
10/5 124/5 10/5 Tạm ứng công tác phí
cho nhân viên tiếp liệu
Số phát sinh
Số hiệu TK
Nợ Có
141 2500
111 2500

You might also like