Professional Documents
Culture Documents
Bài 2.7
Bài 2.7
Sổ Cái
Tên TK: Tiền mặt Số hiệu: 111
136,000 13,600
330,000
32,000 3,200
230,000
280,000 28,000
3,500
448,000 44,800 560,000 3,500
4,000 400
200 2,000
14,000
2,500
4,600 46,000
228,000
860 7,000 2,200
2,500
250,000
4,000 6,060 2,000 21,000 2,500 46,000 228,000 4,700 250,000
Số phát sinh
TK đối ứng Nợ Có
238,000
511 448,000
3,331 44,800
112 560,000
3,381 3,500
152 4,000
133 6,060
621 2,000
627 21,000
141 2,500
211 46,000
334 228,000
642 4,700
112 250,000
1,056,300 564,260
730,040
Hình thức Chứng từ ghi sổ
Chứng từ TK
Diễn giải
Số hiệu Ngày tháng Nợ
312/5 2/5 Thu dịch vụ buồng 111
VAT 10% 111
313/5 3/5 rút TGNH về nhập quỹ 111
314/5 8/5 Thu dịch vụ hướng dẫn du lịch 111
VAT 10% 111
315/5 25/5 Rút TGNH về nhập quỹ 111
316/5 30/5 Thu dịch vụ buồng 111
VAT 10% 111
317/5 31/5 Tiền quỹ thừa 111
Cộng số PS
Chứng từ TK
Diễn giải
Số hiệu Ngày tháng Nợ
121/5 2/5 Mua VPP nhập kho 152
VAT 10% 133
122/5 5/5 Chi mua VL phòng 621
VAT 10% 133
123/5 5/5 DV hướng dẫn du lịch 627
124/5 10/5 Tạm ứng chi phí cho NV 141
125/5 10/5 Mua TBVP 211
VAT 10% 133
126/5 25-05 Chi trả lương T5/N 334
127/5 30/5 Chi điện nước dịch vụ 627
Chi điện nước quản lý 642
VAT 10% 133
128/5 30/5 Chi DV môi giới 642
129/5 30/5 Gửi TM vào ngân hàng 112
Cộng số PS
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
Năm N
Chứng từ ghi sổ Số tiền
Số hiệu Ngày tháng
21 31/5 1,056,300
22 31/5 564,000
Cộng lũy kế 1,620,300
Sổ Cái
Tên TK : Tiền mặt
TK
Số tiền Ghi chú
Có
511 136,000
3331 13,600
112 330,000
511 32,000
3331 3,200
112 230,000
511 280,000
3331 28,000
3381 3,500
1,056,300
tiền
TK
Số tiền Ghi chú
Có
111 4,000
111 400
111 2,000
111 200
111 14,000
111 2,500
111 46,000
111 4,600
111 228,000
111 7,000
111 2,200
111 860
111 2,500
111 250,000
564,260
Số hiệu: 111
TK đối ứng
Số tiền Diễn giải
Nợ Có
238000
511 136000
3331 13600
Đơn vị
Địa chi
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
NĂM 201N
Chứng từ
Ngày tháng Diễn giải Đã ghi sổ cái STT dòng
ghi sổ Số Hiệu Ngày tháng
A B C D E G
Số trang trước chuyển sang
02-05-201N PC121/5 2/5/201N Mua VPP nhập kho đã thanh 1
toán bằng tiền mặt 2
3
thu tiền dịch vụ buồng 4
5
6
Ý CHUNG
201N
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Số phát sinh
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2
0 0
152 400000
133 40000
111 440000
111
511
3331
TH1: DN không sử dụng sổ Nhật ký đặc biệt
Nhật ký chung
Năm