You are on page 1of 6

BẢNG CÔNG THÁNG 9 CNQN ( TỪ 01/09/2022 ĐẾN 30/09/2022)

T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 Ngày công hưởng lương


Nghỉ
Vị trí/Chức Ngày bắt đầu Ngày thay Tình trạng Nghỉ Nghỉ không Phép đầu
STT Họ và tên Phòng/Ban tính Phép tồn Ghi chú
danh LV đổi TTHĐ HĐ CĐ/Lễ lí do kỳ
phép
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Công HV Công TV Công CT Tổng công

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48

MV00000071 Giám đốc


1 Phạm Gia Toàn Giám đốc 11/6/2019 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 - - 24.0 24.0 - 2.0 - 6.0 6.0
1 CN

MV00000071
2 Đỗ Thu Hoài TKKD TKKD 26/2/2021 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 8 8 8 7.7 4 Off 8 8 8 8 7.8 4 Off 8 8 8 8 8 - - 24.0 24.0 - 2.0 - 1.0 1.0
5

MV00000088
3 Bùi Thị Tự HCNS NV tạp vụ 1/6/2021 Chính thức Off Off Off Off Off 4 Off 4 Off 4 Off Off 4 4 Off 4 Off Off Off 4 4 Off 4 Off Off Off 4 4 Off 4 - - 12.0 12.0 - - -
2

4 MV000001215 Nguyễn Thị Minh Toàn HCNS HCNS 28/3/2022 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 KR 4 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 - - 23.0 23.0 - 2.0 - 1.0 1.0

MV00000071 CV Tuyển
5 Nguyễn Thị Thảo My TD-ĐT 8/5/2021 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 N/2 8 Off 8 8 7.7 CĐ CĐ Po/2 Off CĐ Po Po 8 8 3.47 Off Po 8 8 7.8 KR - - 19.5 19.5 - 5.0 - 1.0 1.0
3 Dụng

CV Tuyển
6 MV000001535 Nguyễn Quỳnh Trâm TD-ĐT 18/5/2022 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 8 8 8 P/2 NP/2 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 - - 24.0 24.0 1.0 2.0 - 1.0 -
Dụng

7 MV000001516 Nguyễn Thị Thanh Hải Kế Toán Kế Toán 4/4/2022 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 P/2 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 - - 24.0 24.0 0.5 2.0 - 1.5 1.0

8 MV000001204 Trần Thị Thu Trang Marketing Thiết kế 14/3/2022 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 7.5 8 8 8 NP/2 Off 8 8 8 8 8 - - 24.0 24.0 0.5 2.0 - 0.5 -

9 MV000001531 Mạc Thị Loan Marketing Content 12/5/2022 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 V Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 4 Off 7.8 8 8 8 8 - - 23.0 23.0 - 2.0 1.0 1.5 1.5

Kinh doanh
10 MV000000712 Phạm Văn Hinh TPKD 6/8/2019 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 P P P 8 4 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 - - 24.0 24.0 3.0 2.0 - 7.0 4.0
1

Kinh doanh
11 MV000000734 Lê Thị Thúy Hằng NVKD 2/6/2020 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 P P P 8 4 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 - - 24.0 24.0 3.0 2.0 - 4.0 1.0
1

MV00000073 Kinh doanh


12 Vũ Mai Anh NVKD 10/12/2020 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 KR 7.4 8 Off 8 8 8 8 8 2 Off 8 8 P Po Po NP/2 Off 8 8 8 KR 8 - - 20.5 20.5 1.5 2.0 - 1.5 -
5 1

MV00000073 Kinh doanh


13 Hoàng Trung Đức NVKD 10/12/2020 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 KR P 8 4 Off 8 8 8 8 7.5 V Off 8 8 8 8 7.1 V Off 3.6 8 7.1 7.1 8 - - 21.0 21.0 1.0 2.0 2.0 1.0 -
7 1

Kinh doanh
14 MV000000738 Thái Thị Bích Nguyệt NVKD 10/12/2020 Chính thức NL NL Po/2 Off P Po Po Po Po Po Off Po Po Po 8 Po Po/2 Off 8 8 8 8 8 4 Off Po 8 8 8 8 - - 13.5 13.5 1.0 2.0 - 1.0 -
1

MV00000074 Kinh doanh


15 Đào Văn Khải NVKD 2/4/2021 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 8 8 V 8 V Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 - - 24.5 24.5 - 2.0 2.0 1.0 1.0
1 1

MV00000074 Kinh doanh


16 Vũ Mạnh Linh NVKD 7/6/2021 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 5.47 8 8 8 7.7 -- Off 8 8 8 8 8 NP/2 Off KR 8 8 7.7 8 - - 23.5 23.5 0.5 2.0 - 1.5 1.0
2 1

MV00000074 Kinh doanh


17 Ngô Quang Minh NVKD 7/6/2021 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 7.8 8 P 7.8 N/2 Off P/2 8 Po 7 7.38 4 Off P/2 8 8 N/2 8 4 Off Po 8 8 8 8 - - 20.5 20.5 2.0 2.0 - 1.0 - 1.0
3 1

MV00000152 Kinh doanh


18 Hoàng Văn Đông NVKD 11/5/2022 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 8 8 8 8 3.6 Off 8 8 N/2 8 8 4 Off 8 8 8 7.38 8 - - 23.5 23.5 - 2.0 - 2.0 2.0
8 1

MV00000152 Kinh doanh


19 Vũ Văn Ninh NVKD 11/5/2022 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 3.7 Off 8 8 8 P 8 2 Off 8 8 8 7.7 7.43 - - 23.0 23.0 1.0 2.0 - 2.0 1.0
9 1

MV00000181 Kinh doanh


20 Ngô Bá Vinh NVKD 1/8/2022 Thử việc NL NL Po/2 Off 8 7.23 Po Po Po Po Off KR 7.45 V 8 Po 4 Off N/2 8 8 8 N/2 Po/2 Off 8 6.8 5.37 7.2 N/2 - 15.0 - 15.0 - 2.0 1.0 -
4 1

MV00000181 Kinh doanh


21 Vũ Thùy Linh NVKD 1/8/2022 Thử việc NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 - 24.0 - 24.0 - 2.0 - -
5 1

MV00000188 Kinh doanh Lên TV


22 Vũ Xuân Lộc NVKD 18/8/2022 08/09/2022
Thử việc Off Off Off Off 8 8 8 N/2 8 3.82 Off 8 8 8 8 8 3.9 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 3.0 18.0 - 21.0 - - - -
2 1

MV00000207 Kinh doanh


23 Cù Hoàng Minh NVKD 9/22/2022 Học việc 8 8 4 Off V 8 8 8 8 6.5 - -
0 1

MV00000207 Kinh doanh


24 Đỗ Ngọc Oánh NVKD 9/26/2022 Học việc 8 8 8 8 8 5.0 - -
7 1

MV00000207 Kinh doanh


25 Vũ Thị Thu NVKD 9/26/2022 Học việc Po 7.7 7.5 8 8 4.0 - -
8 1

MV00000071 Kinh doanh


26 Nguyễn Mạnh Tú NVKD 10/12/2020 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 KR 7.37 8 7.9 8 Off 8 7.8 8 8 8 4 Off P/2 KR 8 7.8 7.5 4 Off P/2 P 8 8 8 - - 23.0 23.0 2.0 2.0 - 2.0 -
7 6

MV00000071 Kinh doanh


27 Đào Mạnh Tráng NVKD 10/12/2020 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 8 8 8 P 4 Off 8 8 8 8 8 V Off 8 8 8 7.95 8 - - 23.5 23.5 1.0 2.0 1.0 4.5 3.5
8 6

MV00000071 Kinh doanh


28 Nguyễn Văn Cương NVKD 14/12/2020 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 KR 8 8 8 Off 8 8 8 8 8 NP/2 Off 8 7.98 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 - - 23.5 23.5 0.5 2.0 - 1.5 1.0
9 6

MV00000072 Kinh doanh


29 Bùi Khánh Linh NVKD 25/2/2021 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 Po 4 Off N/2 8 8 8 8 4 Off 8 8 7.5 8 7.8 3.6 Off Po 7.7 7.2 Po 8 - - 19.5 19.5 - 2.0 - 1.5 1.5
1 6

MV00000072 Kinh doanh


30 Đinh Văn Tiến NVKD 1/3/2021 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 KR 8 6.05 Off 8 KR 8 8 7.8 4 Off 8 8 Po 8 8 2 Off 5.75 8 KR 8 KR - - 20.0 20.0 - 2.0 - 1.0 1.0
3 6

MV00000074 Kinh doanh


31 Nguyễn Văn Tân Hiếu NVKD 5/3/2021 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 P P/2 Po Po Off 8 7.97 KR 8 Po 4 Off 8 8 8 KR 8 V Off Po Po Po Po Po - - 14.5 14.5 1.5 2.0 1.0 1.5 -
0 6
T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 Ngày công hưởng lương
Nghỉ
Vị trí/Chức Ngày bắt đầu Ngày thay Tình trạng Nghỉ Nghỉ không Phép đầu
STT Họ và tên Phòng/Ban tính Phép tồn Ghi chú
danh LV đổi TTHĐ HĐ CĐ/Lễ lí do kỳ
phép
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Công HV Công TV Công CT Tổng công

MV00000072 Kinh doanh


32 Nguyễn Văn Bằng NVKD 17/3/2021 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 3.7 8 8 8 8 Off 7.98 8 8 8 8 4 Off 8 7.98 KR 8 7.95 2 Off 8 KR 7.97 8 8 - - 22.0 22.0 - 2.0 - 2.0 2.0
4 6

MV00000072 Kinh doanh


33 Trần Thái Hưng NVKD 31/8/2021 Chính thức NL NL Po/2 Off Po N/2 8 8 KR 8 Off 8 KR 8 8 KR 4 Off 8 8 8 8 8 V Off 8 8 8 8 8 - - 20.5 20.5 - 2.0 1.0 4.5 4.5
9 6

MV00000073 Kinh doanh


34 Phạm Văn Tuyên NVKD 25/10/2021 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 4 KR 8 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 P/2 2 Off Po Po Po 8 8 - - 20.0 20.0 0.5 2.0 - 1.5 1.0
1 6

MV00000088 Kinh doanh


35 Trần Thị Thủy NVKD 14/2/2022 Chính thức NL NL Po/2 Off 7.8 4.23 8 8 8 8 Off 8 8 8 8 8 3.95 Off 8 8 8 5.02 8 4 Off 8 8 7.8 8 8 - - 23.0 23.0 - 2.0 - 2.0 2.0
4 6

MV00000120 Kinh doanh


36 Bùi Văn Thăng NVKD 8/3/2022 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 8 8 8 8 3.6 Off 8 8 8 3.48 8 4 Off N/2 N/2 8 7.7 8 - - 22.5 22.5 - 2.0 - 1.5 1.5
2 6

MV00000153 Kinh doanh


37 Phạm Thanh Tùng NVKD 23/5/2022 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 KR 8 8 Po 4 Off 8 8 8 8 8 V Off 8 8 KR 8 8 - - 21.5 21.5 - 2.0 1.0 2.0 2.0
7 6

MV00000186 Kinh doanh Lên TV


38 Trần Hữu Đức NVKD 15/8/2022 05/09/2022
Thử việc Off Off Off Off 8 KR 8 8 8 8 Off 3.6 V 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 KR V Off 8 8 8 8 8 - 19.0 - 19.0 - - 2.0 - -
7 6

Kinh doanh
39 MV000000720 Nguyễn Tuấn Anh NVKD 15/6/2019 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 7.97 8 8 8 V Off 8 8 8 2.5 8 4 Off 8 8 8 8 8 - - 23.0 23.0 - 2.0 1.0 2.0 2.0
9

MV00000072 Kinh doanh


41 Phạm Anh Tuấn NVKD 5/7/2021 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 8 8 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 8 8 - - 24.0 24.0 - 2.0 - 2.0 2.0
6 9

MV00000119 Kinh doanh


42 Dũng Hồng Ánh NVKD 24/2/2022 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 8 8 KR 8 Off 8 8 KR P 8 3.8 Off 8 8 8 P 8 4 Off 8 8 8 8 8 - - 23.0 23.0 2.0 2.0 - 2.0 -
6 9

MV00000121 Kinh doanh


43 Bùi Thị Bích Ngọc NVKD 28/3/2022 Thử việc NL NL Po/2 Off 8 8 7.37 8 8 8 Off 8 V 6.6 8 8 4 Off 8 7.4 7.4 8 7.37 3.6 Off 8 8 8 8 7.38 - 22.5 - 22.5 - 2.0 1.0 - -
4 9

Kinh doanh
44 MV000001513 Đỗ Thị Minh Trang NVKD 21/3/2022 Chính thức NL NL Po/2 Off 8 8 7.8 8 8 Po Off 8 8 8 8 KR 4 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 Po 8 - - 21.5 21.5 - 2.0 - 1.0 1.0
9

MV00000156 Kinh doanh


45 Bùi Văn Thụ NVKD 1/6/2022 Chính thức NL NL Po/48 Off N/2 8 8 8 8 8 Off 8 8 Po 8 8 4 Off 8 Po 8 8 8 4 Off 8 8 Po Po 8 - - 19.5 19.5 - 2.0 - 1.0 1.0
2 9

MV00000160 Kinh doanh


46 Nguyễn Thị Huế NVKD 8/6/2022 Chính thức NL NL Po/49 Off 8 8 8 8 KR 5.45 Off 8 8 8 Po N/2 Po/2 Off 8 8 8 8 8 4 Off 7.8 7.67 Po 7.6 N/2 - - 19.5 19.5 - 2.0 - 2.0 2.0
0 9

MV00000192 Kinh doanh


47
1 Nguyễn Trọng Khương NVKD 5/9/2022 Học việc 8 8 8 3.72 KR 8 Off KR 8 8 8 Po 1.95 Off 8 8 8 8 8 4 Off 8 8 8 Po 8 18.0 - - 18.0 - - - - -
9

MV00000193 Kinh doanh


48 Đào Thị Hải Yến NVKD 9/6/2022 Thử việc 8 8 KR 7.35 4 Off 8 KR KR 8 8 4 Off 6.17 8 KR 8 8 2 Off 7.47 8 8 8 8 - 18.0 - 18.0 - - - - -
2 9

Tổng - - - - - - - - 0

P Nghỉ phép có lương


P/2 Nghỉ phép nửa ngày, nửa ngày còn lại có đi làm
NP/2 Nghỉ phép nửa ngày, nửa ngày còn lại là ngày nghỉ
Po Nghỉ không lương
Po/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày, 1/2 ngày là ngày nghỉ
N/2 Làm 1/2 ngày, nghỉ 1/2 ngày không lương
V Nghỉ không phép
NL Nghỉ lễ
KR Không chấm công ra tính 1/2 giờ làm thực tế
KV Không chấm công vào tính 1/2 giờ làm thực tế
CĐ Nghỉ chế độ có lương
Quảng Ninh, ngày 03 tháng 09 năm 2022
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC MAI VIỆT Xác nhận của TP HCNS Người lập
BẢNG PHẠT THÁNG 9 CNQN ( TỪ 01/09/2022 ĐẾN 30/09/2022)

T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 Vi phạm Tổng số
Vi phạm
Vị trí/Chức Ngày bắt đầu Ngày thay Tình trạng dưới 10 Vi phạm Vắng không Tiền phạt đi Tiền phạt lỗi VP Tổng số tiền
STT Họ và tên Phòng/Ban dưới 10
danh LV đổi TTHĐ HĐ phút thực trên 10 phút lý do muộn vắng ko lý do trong phạt
phút
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 tế tháng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 39 40 41 42 43 44 45 46

MV00000071 Giám đốc


1 Phạm Gia Toàn Giám đốc 11/6/2019 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -
1 CN

MV00000071
2 Đỗ Thu Hoài TKKD TKKD 26/2/2021 Chính thức 808 806 2 0 0 - - 0 2 -
5

MV00000088
3 Bùi Thị Tự HCNS NV tạp vụ 1/6/2021 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -
2

4 MV000001215 Nguyễn Thị Minh Toàn HCNS HCNS 28/3/2022 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -

MV00000071 CV Tuyển
5 Nguyễn Thị Thảo My TD-ĐT 8/5/2021 Chính thức 809 809 2 0 0 - - 0 2 -
3 Dụng

CV Tuyển
6 MV000001535 Nguyễn Quỳnh Trâm TD-ĐT 18/5/2022 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -
Dụng

7 MV000001516 Nguyễn Thị Thanh Hải Kế Toán Kế Toán 4/4/2022 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -

8 MV000001204 Trần Thị Thu Trang Marketing Thiết kế 14/3/2022 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -

9 MV000001531 Mạc Thị Loan Marketing Content 12/5/2022 Chính thức 807 1 0 0 1.0 - 100,000 2 100,000

Kinh doanh
10 MV000000712 Phạm Văn Hinh TPKD 6/8/2019 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -
1

Kinh doanh
11 MV000000734 Lê Thị Thúy Hằng NVKD 2/6/2020 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -
1

MV00000073 Kinh doanh


12 Vũ Mai Anh NVKD 10/12/2020 Chính thức 806 807 2 0 0 - - 0 2 -
5 1

MV00000073 Kinh doanh


13 Hoàng Trung Đức NVKD 10/12/2020 Chính thức 831 852 858 854 0 0 4 2.0 200,000 200,000 6 400,000
7 1

Kinh doanh
14 MV000000738 Thái Thị Bích Nguyệt NVKD 10/12/2020 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -
1

MV00000074 Kinh doanh


15 Đào Văn Khải NVKD 2/4/2021 Chính thức 1 0 0 2.0 - 200,000 3 200,000
1 1

MV00000074 Kinh doanh


16 Vũ Mạnh Linh NVKD 7/6/2021 Chính thức 811 810 1 0 2 - 100,000 0 3 100,000
2 1

MV00000074 Kinh doanh


17 Ngô Quang Minh NVKD 7/6/2021 Chính thức 806 806 807 3 1 0 - 50,000 0 3 50,000
3 1

MV00000152 Kinh doanh


18 Hoàng Văn Đông NVKD 11/5/2022 Chính thức 813 807 1 0 1 - 50,000 0 2 50,000
8 1

MV00000152 Kinh doanh


19 Vũ Văn Ninh NVKD 11/5/2022 Chính thức 807 1 0 0 - - 0 1 -
9 1

MV00000181 Kinh doanh


20 Ngô Bá Vinh NVKD 1/8/2022 Thử việc 816 906 808 851 1 0 3 1.0 150,000 100,000 5 250,000
4 1

MV00000181 Kinh doanh


21 Vũ Thùy Linh NVKD 1/8/2022 Thử việc 0 0 0 - - 0 0 -
5 1

MV00000188 Kinh doanh Lên TV


22 Vũ Xuân Lộc NVKD 18/8/2022 08/09/2022
Thử việc 811 806 1 0 1 - 50,000 0 2 50,000
2 1

MV00000207 Kinh doanh


23 Cù Hoàng Minh NVKD 9/22/2022 Học việc 0 0 0 - - 0 0 -
0 1

MV00000207 Kinh doanh


24 Đỗ Ngọc Oánh NVKD 9/26/2022 Học việc 1 0 0 - - 0 1 -
7 1

MV00000207 Kinh doanh


25 Vũ Thị Thu NVKD 9/26/2022 Học việc 819 1 0 1 - 50,000 0 2 50,000
8 1

MV00000071 Kinh doanh


26 Nguyễn Mạnh Tú NVKD 10/12/2020 Chính thức 806 808 806 807 806 830 5 3 1 - 200,000 0 6 200,000
7 6

MV00000071 Kinh doanh


27 Đào Mạnh Tráng NVKD 10/12/2020 Chính thức 0 0 0 1.0 - 100,000 1 100,000
8 6

MV00000071 Kinh doanh


28 Nguyễn Văn Cương NVKD 14/12/2020 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -
9 6

MV00000072 Kinh doanh


29 Bùi Khánh Linh NVKD 25/2/2021 Chính thức 830 807 819 810 842 1 0 4 - 200,000 0 5 200,000
1 6

MV00000072 Kinh doanh


30 Đinh Văn Tiến NVKD 1/3/2021 Chính thức 806 807 806 807 945 4 2 1 - 150,000 0 5 150,000
3 6

MV00000074 Kinh doanh


31 Nguyễn Văn Tân Hiếu NVKD 5/3/2021 Chính thức 0 0 0 1.0 - 100,000 1 100,000
0 6
T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 Vi phạm Tổng số
Vi phạm
Vị trí/Chức Ngày bắt đầu Ngày thay Tình trạng dưới 10 Vi phạm Vắng không Tiền phạt đi Tiền phạt lỗi VP Tổng số tiền
STT Họ và tên Phòng/Ban dưới 10
danh LV đổi TTHĐ HĐ phút thực trên 10 phút lý do muộn vắng ko lý do trong phạt
phút
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 tế tháng

MV00000072 Kinh doanh


32 Nguyễn Văn Bằng NVKD 17/3/2021 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -
4 6

MV00000072 Kinh doanh


33 Trần Thái Hưng NVKD 31/8/2021 Chính thức 819 0 0 1 1.0 50,000 100,000 2 150,000
9 6

MV00000073 Kinh doanh


34 Phạm Văn Tuyên NVKD 25/10/2021 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -
1 6

MV00000088 Kinh doanh


35 Trần Thị Thủy NVKD 14/2/2022 Chính thức 807 806 2 0 0 - - 0 2 -
4 6

MV00000120 Kinh doanh


36 Bùi Văn Thăng NVKD 8/3/2022 Chính thức 807 1 0 0 - - 0 1 -
2 6

MV00000153 Kinh doanh


37 Phạm Thanh Tùng NVKD 23/5/2022 Chính thức 0 0 0 1.0 - 100,000 1 100,000
7 6

MV00000186 Kinh doanh Lên TV


38 Trần Hữu Đức NVKD 15/8/2022 05/09/2022
Thử việc 0 0 0 2.0 - 200,000 2 200,000
7 6

Kinh doanh
39 MV000000720 Nguyễn Tuấn Anh NVKD 15/6/2019 Chính thức 0 0 0 1.0 - 100,000 1 100,000
9

MV00000072 Kinh doanh


41 Phạm Anh Tuấn NVKD 5/7/2021 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -
6 9

MV00000119 Kinh doanh


42 Dũng Hồng Ánh NVKD 24/2/2022 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -
6 9

MV00000121 Kinh doanh


43 Bùi Thị Bích Ngọc NVKD 28/3/2022 Thử việc 808 807 806 806 808 806 807 7 5 0 1.0 250,000 100,000 8 350,000
4 9

Kinh doanh
44 MV000001513 Đỗ Thị Minh Trang NVKD 21/3/2022 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -
9

MV00000156 Kinh doanh


45 Bùi Văn Thụ NVKD 1/6/2022 Chính thức 0 0 0 - - 0 0 -
2 9

MV00000160 Kinh doanh


46 Nguyễn Thị Huế NVKD 8/6/2022 Chính thức 807 1 0 0 - - 0 1 -
0 9

MV00000192 Kinh doanh


47
1 Nguyễn Trọng Khương NVKD 5/9/2022 Học việc 0 0 0 - - 0 0 -
9

MV00000193 Kinh doanh


48 Đào Thị Hải Yến NVKD 9/6/2022 Thử việc 920 0 0 1 - 50,000 0 1 50,000
2 9

Tổng 1,550,000 1,400,000 73.0 2,950,000

P Nghỉ phép có lương


P/2 Nghỉ phép nửa ngày, nửa ngày còn lại có đi làm
NP/2 Nghỉ phép nửa ngày, nửa ngày còn lại là ngày nghỉ
Po Nghỉ không lương
Po/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày, 1/2 ngày là ngày nghỉ
N/2 Làm 1/2 ngày, nghỉ 1/2 ngày không lương
V Nghỉ không phép
NL Nghỉ lễ
KR Không chấm công ra tính 1/2 giờ làm thực tế
KV Không chấm công vào tính 1/2 giờ làm thực tế
CĐ Nghỉ chế độ có lương
Quảng Ninh, ngày 03 tháng 09 năm 2022
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC MAI VIỆT Xác nhận của TP HCNS Người lập
Đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC MAI VIỆT - CNQN
Địa chỉ:

BẢNG THỐNG KÊ CHẤM CÔNG


Từ ngày 01/09/2022 đến ngày 30/09/2022

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Ngày công Giờ công Vào trễ Ra sớm Tăng ca (giờ) Vắng Ngày nghỉ
STT Mã nhân viên Tên nhân viên
T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 NT CT NT CT Lần Phút Lần Phút TC1 TC2 TC3 KP OM TS R
1.Giam doc
Vào 07:20 10:27
1 MV000000711 Phạm Gia Toàn V V -- Off V V V V -- V V V V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21
Ra 0 0 0
2.TKKD
Vào 08:44 07:54 07:57 07:59 08:00 08:03 08:03 17:30 08:03 08:08 08:03 08:59 07:58 08:02 08:08 08:06 07:57 08:03 07:58 08:04 08:07
2 MV000000715 Đỗ Thu Hoài V V - Off Off V Off -- Off 16.58 0.93 132.8 7.45 21 1246 0 0 0 0 0 3
Ra 17:35 17:31 17:44 17:34 18:31 20:34 17:31 17:41 17:30 17:39 17:33 20:04 17:40 17:33 17:34 17:35 17:29 17:37 17:32 0 0 0
3.HCNS
Vào
3 MV000000882 Bùi Thị Tự V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22
Ra 0 0 0
Vào 09:59 08:18 08:27 10:26 07:56 07:43 07:49 07:42 07:55 07:57 07:38 07:44 07:28 07:59 07:42 07:33 07:59 07:28 07:52 07:37 07:24 07:59 07:31 07:48 07:45
4 MV000001215 Nguyễn Thị Minh Toàn Off Off V Off Off 16.76 2.5 134.1 20 22 800 2 362 0 0 0 1
Ra 17:14 18:06 19:17 17:55 17:41 18:12 18:37 18:17 12:00 18:08 17:47 18:22 13:51 17:44 17:32 18:38 14:07 17:34 17:38 17:33 17:40 17:42 0 0 0
4.TD-DT
Vào 08:01 08:11 18:12 18:10 13:42 08:11 17:52 08:03 08:10 07:59 08:15 08:02 08:05 17:36 08:09 18:04
5 MV000000713 Nguyễn Thị Thảo My V V -- Off Off V V -- Off V V V Off V 7.81 1.34 62.42 10.79 16 3102 0 0 0 0 0 8
Ra 17:55 17:38 18:20 17:34 17:28 17:49 17:33 17:37 12:05 17:41 17:48 0 0 0
Vào 07:59 08:04 08:04 06:58 08:00 08:00 07:57 08:00 08:03 07:57 07:57 08:01 07:53 07:59 07:56 07:56 07:59 08:03 07:57 07:59 08:00
6 MV000001535 Nguyễn Quỳnh Trâm V V -- Off Off V -- Off Off 17.4 0.45 139.2 3.57 20 584 0 0 0 0 0 3
Ra 17:41 18:00 17:46 18:01 18:31 17:32 17:30 17:44 12:03 17:51 17:33 20:04 17:30 17:33 12:00 17:31 18:49 17:29 17:38 17:33 0 0 0
5.KẾ TOÁN
Vào 07:29 07:29 07:25 07:56 07:29 07:45 07:50 08:00 07:33 07:37 08:01 07:33 07:53 07:48 07:49 07:55 07:56 07:56 07:59 07:50 07:56 07:55
7 MV000001516 Nguyễn Thị Thanh Hải V V -- Off Off V Off Off 15.4 1.46 123.1 11.62 18 372 2 228 0 0 0 3
Ra 17:32 17:30 18:01 12:02 17:33 17:30 17:32 17:30 13:49 17:33 17:30 17:31 17:31 12:00 16:23 17:30 17:29 17:40 17:30 0 0 0
6.MKT
Vào 07:54 08:41 07:56 07:59 07:46 08:00 07:54 17:28 07:56 07:45 08:13 07:38 07:58 07:50 07:55 07:51 07:56 07:57 07:57 07:56 07:53
8 MV000001204 Trần Thị Thu Trang V V -- Off Off V Off -- Off 15.13 1.45 121 11.62 21 1043 2 192 0 0 0 3
Ra 18:14 17:36 17:41 18:13 18:18 17:31 18:08 17:37 13:50 17:43 16:58 17:31 17:31 18:22 17:36 17:32 17:29 18:04 0 0 0
Vào 08:04 08:07 08:01 08:04 08:03 08:00 08:02 08:05 08:03 08:05 08:03 08:04 08:11 08:06 08:05 08:08 08:07 07:59 08:01 08:03 17:35
9 MV000001531 Mạc Thị Loan V V -- Off -- Off V Off Off 16.73 0.95 133.9 7.64 21 1196 1 189 0 0 0 3
Ra 17:34 17:33 17:46 17:37 18:18 17:40 17:38 17:38 17:31 13:51 17:37 17:34 17:32 17:31 17:33 12:00 17:31 17:34 17:30 17:31 0 0 0
7.Kinh doanh 1
Vào 18:41 20:11 07:59 07:56 07:48 08:00 08:01 07:54 08:06 08:22 19:25 07:59 07:57 07:57 19:06 07:52
10 MV000000712 Phạm Văn Hinh V V -- Off Off V V V Off V V -- Off V 4.7 0.94 37.63 7.5 16 3559 0 0 0 0 0 8
Ra 18:55 19:53 19:04 17:47 18:11 21:27 19:32 0 0 0
Vào 12:51 07:54 07:52 07:59 07:56 18:59 08:01 07:53 08:06 08:22 07:56 07:57 07:57 08:03 07:52
11 MV000000734 Lê Thị Thúy Hằng V V Off V Off V V V Off V V V -- Off V 8.45 0.92 67.66 7.4 14 2879 0 0 0 0 0 10
Ra 18:10 17:42 17:31 17:55 17:46 18:10 18:11 17:38 18:44 17:39 0 0 0
Vào 08:05 08:05 17:36 17:32 08:06 08:03 08:07 08:05 08:07 13:49 08:46 08:03 17:34 08:00 17:40 08:02
12 MV000000735 Vũ Mai Anh V V -- Off -- Off V Off V V V -- Off V 10.12 0 81.02 0 16 2530 0 0 0 0 0 7
Ra 17:38 20:12 18:31 17:58 17:43 17:31 17:34 17:53 17:33 18:49 17:41 0 0 0
Vào 07:57 08:03 08:03 08:03 07:55 07:44 07:54 07:53 08:31 07:15 07:59 07:59 07:29 08:52 13:24 07:56 08:58 08:54 07:59
13 MV000000737 Hoàng Trung Đức V V -- Off V Off V -- Off -- Off 15.23 0.45 121.9 3.58 17 664 0 0 0 0 0 4
Ra 17:45 20:10 18:05 12:06 17:54 17:31 17:33 18:50 17:50 17:44 23:19 21:13 21:19 17:42 17:46 17:38 17:40 17:46 0 0 0
Vào 08:58 08:01 07:58 08:00 08:00 07:56 07:58 07:58 16:33 07:56
14 MV000000738 Thái Thị Bích Nguyệt V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off Off V 6.47 0 51.64 0 10 768 0 0 0 0 0 13
Ra 17:49 17:30 17:30 17:30 18:47 17:36 17:30 0 0 0
Vào 07:54 07:56 07:53 07:49 07:51 07:50 08:38 07:49 07:49 07:47 08:13 18:10 07:51 10:41 07:49 07:50 11:49 07:48 07:48 07:42 07:48
15 MV000000741 Đào Văn Khải V V -- Off Off V -- Off Off 15.34 0.46 122.8 3.67 21 1406 0 0 0 0 0 3
Ra 18:05 20:12 17:52 17:31 18:21 17:55 17:31 17:37 17:30 17:57 20:34 17:35 12:04 17:30 18:50 17:45 17:34 17:38 0 0 0
Vào 08:11 13:21 10:50 08:07 08:00 10:23 10:02 08:03 10:46 08:11 09:30 08:04 08:00 08:02 08:00 18:47 08:01 08:10 07:56
16 MV000000742 Vũ Mạnh Linh V V -- Off Off V -- Off V -- Off 8.98 0 71.84 0 19 1854 0 0 0 0 0 4
Ra 17:38 17:32 17:02 18:07 17:32 17:49 17:27 17:35 17:46 17:40 17:38 0 0 0
Vào 08:03 08:06 08:01 08:06 08:05 13:35 08:00 08:07 13:50 13:27 08:00 07:59 08:04 08:00 08:00 07:58 08:00 08:03 08:05
17 MV000000743 Ngô Quang Minh V V -- Off V Off V V Off Off V 12.06 0.87 96.52 6.92 19 629 1 240 0 0 0 6
Ra 17:32 20:11 18:17 12:00 17:53 17:31 17:30 17:47 17:30 17:32 17:30 12:16 18:47 17:34 17:34 17:38 0 0 0
Vào 07:57 07:56 07:57 08:02 08:02 08:02 08:01 07:57 07:56 07:59 08:13 08:54 07:55 08:00 07:58 07:56 08:05 07:56 07:58 08:07 08:05
18 MV000001528 Hoàng Văn Đông V V -- Off Off V Off V Off 14.9 0.61 119.2 4.92 21 1212 1 159 0 0 0 4
Ra 17:31 20:11 17:32 17:30 17:52 17:30 17:30 17:30 17:47 20:32 21:10 14:21 17:30 18:50 19:49 19:08 17:32 0 0 0
Vào 07:57 07:56 07:56 08:02 08:00 08:00 08:01 07:57 07:56 07:59 08:13 08:53 07:55 07:58 07:59 07:56 08:05 07:56 07:58 08:07 08:04
19 MV000001529 Vũ Văn Ninh V V -- Off Off V Off V Off 13.94 0.44 111.5 3.5 21 678 1 17 0 0 0 4
Ra 17:31 20:11 17:30 17:30 12:00 17:52 17:30 17:30 17:30 17:47 16:43 21:10 17:30 17:33 19:09 17:31 0 0 0
Vào 13:48 08:16 07:59 08:03 08:21 09:05 07:58 08:55 13:46 08:02 08:03 09:06 08:08 08:51 08:05
20 MV000001814 Ngô Bá Vinh V V -- Off V V V -- Off V V V Off -- Off 6.98 0.39 55.96 3.15 15 776 3 418 0 0 0 8
Ra 17:29 20:11 17:44 12:00 11:59 17:39 17:30 16:02 18:48 15:00 17:36 0 0 0
Vào 14:55 07:54 07:57 07:53 07:56 07:53 07:53 07:59 07:54 07:55 07:55 07:54 08:54 07:58 07:53 07:54 07:51 07:56 07:57 07:55 07:48 07:54 07:54
21 MV000001815 Vũ Thùy Linh V -- Off Off V Off Off 17.9 1.85 143.3 14.79 23 712 0 0 0 0 0 2
Ra 17:36 20:12 17:33 17:32 18:32 17:40 17:54 17:42 17:31 17:35 12:00 17:47 17:33 20:04 17:31 17:36 12:02 17:34 18:49 17:37 17:39 18:02 0 0 0
Vào 08:02 07:57 07:58 08:02 08:01 08:11 08:01 08:02 08:03 08:03 08:06 08:58 07:59 08:00 08:00 08:02 07:58 07:58 08:01 08:03 07:59
22 MV000001882 Vũ Xuân Lộc V V -- Off Off V Off -- Off 13 1.01 104 8.07 21 714 2 399 0 0 0 3
Ra 17:31 17:40 18:09 13:30 17:54 17:32 13:51 17:49 17:32 17:31 17:35 17:32 18:47 17:38 17:38 17:38 0 0 0
Vào 07:52 07:48 07:48 07:51 07:56
23 MV000002070 Cù Hoàng Minh V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V Off V 3.83 0.45 30.62 3.63 5 105 0 0 0 0 0 18
Ra 12:00 18:47 17:36 17:36 17:33 0 0 0
Vào 14:14 07:55 07:55 08:03 07:57
24 MV000002077 Đỗ Ngọc Oánh V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off 4.12 0 32.93 0 5 184 0 0 0 0 0 17
Ra 17:33 17:38 17:34 17:35 17:33 0 0 0
Vào 08:19 08:00 08:01 08:00
25 MV000002078 Vũ Thị Thu V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off V 3.71 0 29.61 0 4 140 1 3 0 0 0 18
Ra 18:49 16:57 17:35 17:34 0 0 0
8.Kinh doanh 6
Vào 08:05 08:06 08:08 08:06 08:10 08:03 08:07 08:05 13:49 08:54 17:33 08:03 08:06 08:30 13:48 08:05 08:10 08:02
26 MV000000717 Nguyễn Mạnh Tú V V -- Off V Off V V Off -- Off V 12.28 0.92 98.31 7.33 18 1220 0 0 0 0 0 6
Ra 17:48 17:37 18:31 17:30 17:53 17:43 17:32 17:53 17:35 21:35 21:10 17:58 17:48 17:40 17:41 0 0 0
Vào 07:30 07:39 07:30 07:42 07:58 08:00 07:59 07:57 07:55 07:49 08:51 07:59 07:20 07:26 07:36 08:03 07:47 07:51 07:33 07:59
27 MV000000718 Đào Mạnh Tráng V V -- Off Off V V Off -- Off 14.39 1.5 115.1 12 16 398 1 191 0 0 0 4
Ra 17:30 17:38 17:30 17:30 17:31 17:56 17:36 13:49 17:52 17:30 21:22 20:08 17:35 17:48 18:02 17:38 19:59 0 0 0
Vào 08:05 08:03 07:51 08:02 07:58 08:00 08:01 07:52 08:05 07:59 08:51 07:31 07:39 08:02 08:00 07:57 08:03 07:48 08:00 07:49 07:59
28 MV000000719 Nguyen Van Cuong V V -- Off Off V -- Off Off 15.92 1.38 127.4 11.05 21 1345 0 0 0 0 0 3
Ra 17:47 18:00 17:40 18:42 17:36 18:08 18:00 17:45 19:58 21:31 17:36 21:54 21:14 12:00 17:44 18:51 17:45 18:37 17:44 0 0 0
Vào 18:31 08:02 08:03 08:03 08:55 08:06 08:03 08:04 08:03 09:03 07:57 08:48 07:58 08:30 08:02 08:07 08:19 08:10 08:42 08:00
29 MV000000721 Bùi Khánh Linh V -- Off V Off V Off Off V V 11.77 0.96 94.19 7.69 20 1436 2 423 0 0 0 5
Ra 17:47 20:04 17:33 17:37 20:51 19:35 22:05 13:49 22:07 18:12 21:46 21:27 13:08 17:40 20:33 0 0 0
Vào 16:23 08:02 08:04 08:03 08:06 07:58 08:07 08:02 07:57 07:53 08:06 08:07 08:39 08:01 07:56 08:02 08:06 09:45 08:01 08:00 08:09 17:33
30 MV000000723 Đinh Văn Tiến V V Off Off V Off V Off 11.85 1.29 94.79 10.27 22 1740 2 270 0 0 0 4
Ra 17:34 17:38 17:28 15:40 17:54 19:03 17:30 13:50 17:52 17:30 20:33 17:31 17:31 18:48 17:34 0 0 0
Vào 07:24 13:18 07:36 07:28 07:39 07:43 07:31 07:30 07:55 07:28 07:47 07:34 07:31 07:33 07:36 07:33 07:34 08:03 18:50 07:32 07:35 07:59
31 MV000000724 Nguyễn Văn Bằng V V -- Off Off V Off Off 16.21 1.54 129.6 12.31 18 1510 1 191 0 0 0 3
Ra 17:30 17:38 17:31 17:35 17:58 17:28 17:55 19:10 17:40 17:36 13:49 18:03 17:36 21:54 21:08 18:00 18:03 19:08 20:09 0 0 0
Vào 13:24 07:57 08:02 08:00 08:01 07:56 08:19 07:55 12:15 08:52 08:12 07:59 07:58 07:56 08:02 08:00 07:48 07:51 08:43 08:00
32 MV000000729 Trần Thái Hưng V V -- Off V Off V Off -- Off 12.6 1.49 100.7 11.88 20 1544 1 134 0 0 0 4
Ra 17:38 17:34 17:30 18:05 17:30 14:46 17:51 20:50 17:38 21:03 19:17 18:15 18:51 19:03 17:39 19:50 0 0 0
Vào 08:53 07:54 07:56 11:34 07:46 07:53 07:52 08:00 07:50 07:55 08:16 08:56 07:48 07:52 07:47 10:23 12:13 07:53 07:58
33 MV000000731 Phạm Văn Tuyên V V -- Off Off V Off Off V V V 12.3 0.95 98.49 7.62 19 1205 0 0 0 0 0 6
Ra 17:38 17:46 17:31 17:31 17:33 17:52 17:30 17:47 17:48 20:55 17:55 21:25 21:21 17:57 19:05 0 0 0
Vào 07:57 07:44 07:44 07:32 07:46 08:50 07:37 07:39 07:44 07:41
34 MV000000740 Nguyễn Văn Tân Hiếu V V -- Off V V V -- Off V V -- Off -- Off V V V V V 5.71 0 45.66 0 10 194 0 0 0 0 0 12
Ra 18:07 17:58 17:30 17:53 17:31 21:01 0 0 0
Vào 08:07 11:16 08:13 08:05 08:03 08:03 08:00 08:03 08:04 08:22 08:01 08:03 09:14 10:29 08:05 08:06 08:10 08:04
35 MV000000884 Trần Thị Thủy V V -- Off Off V V Off -- Off V V 13.07 1.42 104.5 11.4 18 1048 1 191 0 0 0 6
Ra 17:31 17:44 18:34 17:36 18:39 17:34 17:53 19:03 17:54 13:49 17:53 18:33 17:37 17:40 17:34 17:45 17:39 0 0 0
Vào 08:10 08:01 07:56 07:56 08:04 08:02 08:03 08:01 08:22 08:01 03:38 08:05 09:01 07:58 07:59 13:31 08:01 08:00 08:00 13:30 07:58 08:07 07:54
36 MV000001202 Bùi Văn Thăng V -- Off Off -- Off Off 14.78 0.44 118 3.5 22 760 0 0 0 0 0 1
Ra 17:45 17:46 17:30 17:30 18:15 17:54 17:30 17:30 17:30 17:53 17:30 20:32 17:35 12:04 18:49 17:33 17:34 17:32 0 0 0
Vào 07:49 07:38 07:57 07:42 07:58 08:00 07:59 07:57 07:58 07:49 08:51 08:00 07:48 07:57 07:59 08:04 07:48 07:50 07:38 07:59
37 MV000001537 Phạm Thanh Tùng V V -- Off Off V V Off -- Off 15.1 1.4 120.9 11.18 20 521 0 0 0 0 0 4
Ra 17:30 17:38 17:36 17:32 18:19 17:31 17:56 17:31 12:02 17:52 17:33 17:36 18:03 17:56 17:43 18:52 17:40 18:05 0 0 0
Vào 07:59 08:01 07:59 08:00 08:00 07:54 07:59 08:00 07:54 08:56 07:50 07:56 08:58 08:00 07:55 07:57 07:56 08:05 07:54
38 MV000001867 Trần Hữu Đức V V -- Off V Off V V Off -- Off 12.47 1.39 99.65 11.1 19 643 0 0 0 0 0 5
Ra 17:28 17:30 18:15 17:32 12:03 17:30 17:32 12:00 17:50 17:49 21:11 17:36 18:48 17:34 18:29 17:47 0 0 0
9.Kinh doanh 9
Vào 07:57 07:47 07:56 07:43 17:32 07:44 07:32 07:45 07:53 08:50 07:41 08:00 07:56 17:36 18:12 07:47
39 MV000000720 Nguyễn Tuấn Anh V V -- Off V Off V -- Off V V V -- Off 10.42 0 83.41 0 16 1881 0 0 0 0 0 7
Ra 18:07 17:42 17:30 17:56 17:30 17:31 17:35 17:53 17:45 17:54 17:59 0 0 0
Vào 08:01 07:59 08:08 07:46 07:47 08:00 08:03 08:06 08:06 08:20 08:00 07:44 17:36 13:08 07:58 07:32 18:07 08:05
40 MV000000726 Phạm Anh Tuấn V V -- Off V -- Off V Off V Off V 9.46 0 75.64 0 18 1496 0 0 0 0 0 6
Ra 18:20 17:30 17:41 17:56 19:11 17:36 18:12 22:01 19:02 17:58 0 0 0
Vào 07:57 08:04 07:57 07:49 07:58 07:59 08:00 08:05 07:57 08:25 08:58 07:59 07:58 07:49 07:57 08:03 07:58 08:00 08:02 07:59
41 MV000001196 Dũng Hồng Ánh V V -- Off -- Off V Off V Off 14 0.93 112 7.47 20 654 1 190 0 0 0 4
Ra 18:07 17:42 17:36 17:40 17:59 18:00 21:14 13:50 17:52 21:21 23:17 21:15 12:01 17:42 18:50 17:44 17:38 0 0 0
Vào 08:02 08:05 08:08 08:24 08:00 08:04 08:08 08:07 08:05 12:00 08:23 08:06 08:06 08:01 08:08 08:08 08:04 08:04 08:00 08:05 08:07
42 MV000001214 Bùi Thị Bích Ngọc V V -- Off Off V V Off Off 16.53 0.93 132.2 7.43 21 1005 1 46 0 0 0 4
Ra 18:05 17:39 17:32 17:35 18:34 17:32 17:59 16:14 17:32 17:50 17:30 17:36 17:31 17:32 17:35 18:47 17:47 17:39 17:31 0 0 0
Vào 07:55 07:58 07:58 07:53 08:00 07:58 08:13 07:57 08:02 08:58 08:01 07:58 08:00 08:00 07:56 07:57 07:58 07:58 07:56
43 MV000001513 Đỗ Thị Minh Trang V V -- Off V V -- Off V Off V 13.07 0 104.5 0 18 574 0 0 0 0 0 6
Ra 18:05 17:28 17:30 17:54 17:30 17:30 17:49 17:30 17:30 17:30 17:31 18:47 17:36 17:31 0 0 0
Vào 13:23 17:39 07:57 07:44 07:58 08:02 07:59 08:00 07:57 08:01 08:58 07:58 08:01 07:59 07:57 07:58 07:58 08:00
44 MV000001562 Bùi Văn Thụ V V -- Off Off V V Off V Off V V 11.64 1.91 93.13 15.32 18 1049 1 191 0 0 0 7
Ra 18:08 17:36 17:35 17:31 17:54 17:59 19:56 13:49 17:51 17:38 18:04 17:33 12:00 17:36 18:49 17:39 0 0 0
Vào 07:59 07:45 07:56 08:05 07:56 08:02 07:59 07:57 07:40 09:00 07:53 07:58 07:59 07:55 08:19 08:07 07:50 07:54 07:59
45 MV000001600 Nguyễn Thị Huế V V -- Off Off V V -- Off Off V 14.51 1.08 116.1 8.63 19 1324 3 601 0 0 0 5
Ra 18:13 17:41 17:36 17:37 14:59 17:59 17:51 17:46 17:55 17:30 17:36 17:28 17:30 12:36 17:38 18:47 17:39 12:20 0 0 0
Vào 17:40 07:50 07:47 07:55 08:00 07:57 08:03 07:58 07:57 08:58 08:02 07:58 08:00 08:00 07:57 07:58 07:58 08:01 07:59
46 MV000001921 Nguyễn Trọng Khương V V -- Off V Off V V Off Off V 10.68 1.62 85.43 13 19 1078 1 96 0 0 0 6
Ra 17:30 12:14 17:27 17:30 17:30 09:54 17:50 17:30 17:30 17:30 12:00 17:32 18:48 17:36 17:30 0 0 0
Vào 16:33 08:02 08:09 07:57 07:59 08:03 08:03 07:59 08:02 09:20 07:59 08:00 08:02 08:01 08:10 08:02 08:07 08:00 08:04 08:04
47 MV000001932 Đào Thị Hải Yến V V -- Off V V Off V Off Off 10.1 0.87 80.81 7.02 20 1146 0 0 0 0 0 5
Ra 18:19 12:13 17:58 17:32 11:59 17:48 17:30 17:30 17:30 17:34 18:46 17:39 17:36 0 0 0

Ghi chú:
NT: Ngày thường, CT: Cuối tuần
TC1: Tăng ca mức 1, TC2: Tăng ca mức 2, TC3: Tăng ca mức 3
OM:Nghỉ ốm; TS:Nghỉ Thai Sản; R:Việc riêng có lương;
V: Vắng (không có chấm công); Tr: Đi trễ; Sm: Về sớm; KR: Chỉ có giờ chấm công vào; KV: Chỉ có giờ chấm công ra; +: Tăng ca; X: Chấm công đúng giờ;
Ngoài ra còn ký hiệu ghép của các kí hiệu đơn. Ví dụ: X+ là chấm công đúng giờ và có tăng ca
Đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC MAI VIỆT- CNQN
Địa chỉ:

BẢNG THỐNG KÊ CHẤM CÔNG


Từ ngày 01/09/2022 đến ngày 30/09/2022

Ngày vào 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Ngày công Giờ công Vào trễ Ra sớm Tăng ca (giờ) Vắng Ngày nghỉ
STT Mã nhân viên Tên nhân viên Chức vụ
làm T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 NT CT NT CT Lần Phút Lần Phút TC1 TC2 TC3 KP OM TS R
1.Giam doc
1 MV000000711 Phạm Gia Toàn Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off V V V V KR -- ** V V V V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 0 0 0
2.TKKD
2 MV000000715 Đỗ Thu Hoài Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 6.77 7.6 7.55 7.52 7.5 7.45 Off 7.45 KR 7.45 V 7.37 KR Off 6.52 7.53 7.47 7.37 7.4 -- Off 7.55 7.45 7.53 7.43 7.38 16.58 0.93 132.8 7.45 21 1246 0 0 0 0 0 3 0 0 0
3.HCNS
3 MV000000882 Bùi Thị Tự Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0
4 MV000001215 Nguyễn Thị Minh Toàn Chưa SX 9/28/2022 TG 5.52 7.2 7.05 Off 5.07 7.57 7.78 7.68 7.8 3.58 Off 7.55 7.87 7.77 V KR 4.37 Off 7.8 7.95 KR KR 7.63 5 Off 8 7.52 7.98 7.7 7.75 16.76 2.5 134.1 20 22 800 2 362 0 0 0 1 0 0 0
4.TD-DT
5 MV000000713 Nguyễn Thị Thảo My Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.48 7.32 KR KR 3.3 7.32 Off KR 7.45 7.33 V V -- Off V V V 7.52 7.25 3.47 Off V 7.42 KR 7.35 KR 7.81 1.34 62.42 10.79 16 3102 0 0 0 0 0 8 0 0 0
6 MV000001535 Nguyễn Quỳnh Trâm Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.52 7.43 7.43 8 7.5 KR Off 7.55 7.5 7.45 V 3.55 -- Off 7.55 7.48 7.62 7.52 7.57 3.57 Off 7.52 7.45 7.55 7.52 7.5 17.4 0.45 139.2 3.57 20 584 0 0 0 0 0 3 0 0 0
5.KẾ TOÁN
7 MV000001516 Nguyễn Thị Thanh Hải Chưa SX 9/30/2022 TG V V -- Off 8 8 KR KR 8 3.75 Off 7.67 7.5 7.95 V 7.88 4.3 Off 7.95 7.62 7.7 KR 7.58 3.57 Off 6.95 7.52 7.67 7.57 7.58 15.4 1.46 123.1 11.62 18 372 2 228 0 0 0 3 0 0 0
6.MKT
8 MV000001204 Trần Thị Thu Trang Chưa SX 3/14/2022 TG V V -- Off 7.6 6.82 7.57 7.52 7.73 7.5 Off 7.6 KR 7.57 V KR 4.12 Off 7.87 7.5 7.67 7.58 7.65 -- Off KR 7.55 7.55 7.57 7.62 15.13 1.45 121 11.62 21 1043 2 192 0 0 0 3 0 0 0
9 MV000001531 Mạc Thị Loan Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.43 7.38 7.48 7.43 7.45 -- Off 7.5 7.47 7.42 V 7.45 4.27 Off 7.45 7.43 7.32 7.4 7.42 3.37 Off 7.38 7.52 7.48 7.45 KR 16.73 0.95 133.9 7.64 21 1196 1 189 0 0 0 3 0 0 0
7.Kinh doanh 1
10 MV000000712 Phạm Văn Hinh Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off KR KR KR 7.57 7.7 7.5 Off KR V V V 7.6 KR Off 7.13 V V KR KR -- Off V KR KR X 7.63 4.7 0.94 37.63 7.5 16 3559 0 0 0 0 0 8 0 0 0
11 MV000000734 Lê Thị Thúy Hằng Chưa SX 9/28/2022 TG V V KR Off 7.6 7.63 KR 7.57 V KR Off 7.48 V V V 7.62 7.4 Off 7.13 V V V KR -- Off V KR 7.55 7.45 7.63 8.45 0.92 67.66 7.4 14 2879 0 0 0 0 0 10 0 0 0
12 MV000000735 Vũ Mai Anh Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.42 7.42 KR KR 7.4 -- Off 7.45 7.38 7.42 V 7.38 KR Off 6.73 7.45 V V V -- Off KR 7.5 V KR 7.47 10.12 0 81.02 0 16 2530 0 0 0 0 0 7 0 0 0
13 MV000000737 Hoàng Trung Đức Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.55 7.45 KR V 7.45 3.58 Off 7.77 7.6 7.62 V 6.98 -- Off 8 7.52 7.52 8 6.63 -- Off 3.6 7.57 6.53 6.6 7.52 15.23 0.45 121.9 3.58 17 664 0 0 0 0 0 4 0 0 0
14 MV000000738 Thái Thị Bích Nguyệt Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off 6.53 7.48 KR 7.5 7.5 KR Off V 7.53 7.53 KR 7.57 6.47 0 51.64 0 10 768 0 0 0 0 0 13 0 0 0
15 MV000000741 Đào Văn Khải Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.6 7.57 7.62 7.68 7.65 KR Off 6.87 7.68 7.68 V 7.72 -- Off 7.28 KR KR 4.82 7.68 3.67 Off 4 7.7 7.7 7.8 7.7 15.34 0.46 122.8 3.67 21 1406 0 0 0 0 0 3 0 0 0
16 MV000000742 Vũ Mạnh Linh Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off KR 3.65 4.67 7.38 KR KR Off 5.47 KR KR V 7.32 -- Off 6 V KR 7.5 7.47 -- Off KR KR 7.48 7.33 7.57 8.98 0 71.84 0 19 1854 0 0 0 0 0 4 0 0 0
17 MV000000743 Ngô Quang Minh Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.45 7.4 KR V 7.4 3.42 Off 3.42 7.5 V V 7.38 KR Off 3.55 7.5 7.52 KR 7.5 3.5 Off V 7.53 7.5 7.45 7.42 12.06 0.87 96.52 6.92 19 629 1 240 0 0 0 6 0 0 0
18 MV000001528 Hoàng Văn Đông Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.55 7.57 7.55 7.47 KR KR Off 7.48 7.55 7.57 V 7.52 KR Off 6.6 KR V 7.5 7.53 4.92 Off 7.42 7.57 7.53 7.38 7.42 14.9 0.61 119.2 4.92 21 1212 1 159 0 0 0 4 0 0 0
19 MV000001529 Vũ Văn Ninh Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.55 7.57 7.57 7.47 KR 3.5 Off 7.48 7.55 7.57 V 7.52 KR Off 6.62 7.3 KR V 7.52 KR Off 7.42 KR 7.53 7.38 7.43 13.94 0.44 111.5 3.5 21 678 1 17 0 0 0 4 0 0 0
20 MV000001814 Ngô Bá Vinh Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 3.2 7.23 V V V -- Off KR 7.45 V V V 3.15 Off 2.42 7.53 KR 3.23 KR -- Off 6.48 6.4 5.37 6.65 KR 6.98 0.39 55.96 3.15 15 776 3 418 0 0 0 8 0 0 0
21 MV000001815 Vũ Thùy Linh Chưa SX 9/28/2022 TG V KR -- Off 7.6 7.55 7.62 7.57 7.62 7.62 Off 7.52 7.6 7.58 V 7.58 3.6 Off 6.6 7.53 7.62 7.6 7.65 3.57 Off 7.55 7.58 7.7 7.6 7.6 17.9 1.85 143.3 14.79 23 712 0 0 0 0 0 2 0 0 0
22 MV000001882 Vũ Xuân Lộc Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.47 7.55 KR KR 7.48 3.82 Off 7.48 KR KR V 7.45 4.25 Off 6.53 7.52 KR 7.5 7.47 -- Off 7.53 7.53 7.48 7.45 7.52 13 1.01 104 8.07 21 714 2 399 0 0 0 3 0 0 0
23 MV000002070 Cù Hoàng Minh Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V 3.63 Off V 7.7 7.7 7.65 7.57 3.83 0.45 30.62 3.63 5 105 0 0 0 0 0 18 0 0 0
24 MV000002077 Đỗ Ngọc Oánh Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off 2.77 7.58 7.58 7.45 7.55 4.12 0 32.93 0 5 184 0 0 0 0 0 17 0 0 0
25 MV000002078 Vũ Thị Thu Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off V V V V V -- Off V 7.18 7.45 7.48 7.5 3.71 0 29.61 0 4 140 1 3 0 0 0 18 0 0 0
8.Kinh doanh 6
26 MV000000717 Nguyễn Mạnh Tú Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.42 KR 7.37 V 7.4 7.33 Off 7.45 7.38 7.42 V V KR Off 6.6 KR 7.45 7.4 7 -- Off 3.2 V 7.42 7.33 7.47 12.28 0.92 98.31 7.33 18 1220 0 0 0 0 0 6 0 0 0
27 MV000000718 Đào Mạnh Tráng Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 8 7.85 8 7.8 KR 7.5 Off 7.52 KR 7.58 V V 4.5 Off 6.65 7.52 KR 8 7.9 -- Off 7.45 7.72 7.65 7.95 7.52 14.39 1.5 115.1 12 16 398 1 191 0 0 0 4 0 0 0
28 MV000000719 Nguyen Van Cuong Chưa SX 3/14/2022 TG V V -- Off 7.42 7.45 KR 7.47 7.53 7.5 Off 7.48 7.63 7.42 V 7.52 -- Off 6.65 7.98 KR 7.47 7.5 3.55 Off 7.45 7.7 7.5 7.68 7.52 15.92 1.38 127.4 11.05 21 1345 0 0 0 0 0 3 0 0 0
29 MV000000721 Bùi Khánh Linh Chưa SX 9/28/2022 TG V KR -- Off 7.47 7.45 7.45 6.58 V KR Off KR 7.43 7.45 V 6.45 4.37 Off 6.7 7.53 KR 7.47 7.38 3.32 Off V 7.33 KR V 7.5 11.77 0.96 94.19 7.69 20 1436 2 423 0 0 0 5 0 0 0
30 MV000000723 Đinh Văn Tiến Chưa SX 9/28/2022 TG V V KR Off 7.47 7.43 7.45 KR KR 6.05 Off 7.47 KR 7.62 V 7.4 4.22 Off 6.85 7.48 V 7.57 7.47 KR Off 5.75 7.48 KR 7.35 KR 11.85 1.29 94.79 10.27 22 1740 2 270 0 0 0 4 0 0 0
31 MV000000740 Nguyễn Văn Tân Hiếu Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.55 V V KR V -- Off 7.77 7.97 KR V V -- Off 6.67 7.88 KR KR 7.82 -- Off V V V V V 5.71 0 45.66 0 10 194 0 0 0 0 0 12 0 0 0
32 MV000000724 Nguyễn Văn Bằng Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 8 3.7 7.9 8 7.85 7.78 Off 7.98 8 7.58 V 8 4.53 Off 7.93 7.98 KR 7.9 7.95 KR Off 7.45 KR 7.97 7.92 7.52 16.21 1.54 129.6 12.31 18 1510 1 191 0 0 0 3 0 0 0
33 MV000000729 Trần Thái Hưng Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off V 3.6 KR 7.47 KR 7.48 Off 7.57 KR 7.58 V KR 4.4 Off 7.3 7.52 7.53 7.57 7.47 -- Off 7.5 7.7 7.65 6.78 7.5 12.6 1.49 100.7 11.88 20 1544 1 134 0 0 0 4 0 0 0
34 MV000000731 Phạm Văn Tuyên Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 6.62 7.6 KR 4 KR 7.62 Off 7.63 7.5 7.67 V 7.58 KR Off 6.57 7.7 7.63 7.72 5.12 KR Off V V V 7.62 7.53 12.3 0.95 98.49 7.62 19 1205 0 0 0 0 0 6 0 0 0
35 MV000000884 Trần Thị Thủy Chưa SX 3/14/2022 TG V V -- Off 7.38 4.23 7.28 7.42 7.45 7.45 Off 7.5 7.45 7.43 V V 3.95 Off 7.48 7.45 6.27 5.02 7.42 -- Off V V 7.4 7.33 KR 13.07 1.42 104.5 11.4 18 1048 1 191 0 0 0 6 0 0 0
36 MV000001202 Bùi Văn Thăng Chưa SX 3/14/2022 TG KR V -- Off 7.48 7.57 7.57 7.43 7.47 KR Off 7.48 7.13 7.48 ** 7.42 -- Off 6.48 7.53 KR 3.48 7.48 3.5 Off KR 3.5 7.53 7.38 7.6 14.78 0.44 118 3.5 22 760 0 0 0 0 0 1 0 0 0
37 MV000001537 Phạm Thanh Tùng Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.68 7.87 7.55 7.8 7.53 7.5 Off 7.52 KR 7.53 V V 3.68 Off 6.65 7.5 7.7 7.55 7.52 -- Off 7.43 7.7 KR 7.87 7.52 15.1 1.4 120.9 11.18 20 521 0 0 0 0 0 4 0 0 0
38 MV000001867 Trần Hữu Đức Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.52 KR 7.52 V 7.5 7.5 Off 3.6 V 7.52 V 7.5 3.6 Off 6.57 7.67 KR 6.53 KR -- Off 7.58 7.55 7.57 7.42 7.6 12.47 1.39 99.65 11.1 19 643 0 0 0 0 0 5 0 0 0
9.Kinh doanh 9
39 MV000000720 Nguyễn Tuấn Anh Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.55 7.72 7.57 KR V KR Off 7.77 7.97 7.75 V 7.62 -- Off 6.67 V V V KR -- Off 7.5 7.57 KR KR 7.72 10.42 0 83.41 0 16 1881 0 0 0 0 0 7 0 0 0
40 MV000000726 Phạm Anh Tuấn Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.48 KR 7.37 7.73 V -- Off 7.72 7.5 KR V 7.4 KR Off 7.17 V KR 7.77 KR KR Off V 7.53 7.97 KR KR 9.46 0 75.64 0 18 1496 0 0 0 0 0 6 0 0 0
41 MV000001196 Dũng Hồng Ánh Chưa SX 3/14/2022 TG V V -- Off 7.55 7.43 7.55 7.68 KR -- Off 7.52 7.5 KR V 7.55 3.92 Off 6.53 7.52 7.53 V 7.68 3.55 Off 7.45 7.53 7.5 KR 7.52 14 0.93 112 7.47 20 654 1 190 0 0 0 4 0 0 0
42 MV000001214 Bùi Thị Bích Ngọc Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.47 7.42 7.37 7.1 7.5 7.43 Off 7.37 V 6.62 V 7.42 KR Off 7.12 7.4 7.4 7.48 7.37 KR Off 7.43 7.43 7.5 7.42 7.38 16.53 0.93 132.2 7.43 21 1005 1 46 0 0 0 4 0 0 0
43 MV000001513 Đỗ Thị Minh Trang Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 7.58 V 7.53 V 7.53 -- Off 7.62 7.5 7.53 V KR KR ** 6.53 7.48 KR 7.5 7.5 KR Off 7.55 7.53 7.53 V 7.57 13.07 0 104.5 0 18 574 0 0 0 0 0 6 0 0 0
44 MV000001562 Bùi Văn Thụ Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off 3.62 KR 7.55 7.77 KR 7.47 Off 7.52 7.5 V V 7.55 4.3 Off 6.53 V 7.53 7.48 7.52 3.55 Off 7.53 7.53 V V 7.5 11.64 1.91 93.13 15.32 18 1049 1 191 0 0 0 7 0 0 0
45 MV000001600 Nguyễn Thị Huế Chưa SX 10/1/2022 TG V V -- Off 7.52 7.75 7.57 7.42 KR 5.45 Off 7.52 7.55 7.83 V V -- Off 6.5 7.62 7.53 7.52 7.58 3.18 Off 7.38 7.67 V 7.6 3.52 14.51 1.08 116.1 8.63 19 1324 3 601 0 0 0 5 0 0 0
46 MV000001921 Nguyễn Trọng Khương Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off V KR 7.67 3.72 KR 7.5 Off KR 7.45 7.53 V V 1.95 Off 6.53 7.47 KR 7.5 7.5 3.55 Off 7.53 7.53 7.48 V 7.52 10.68 1.62 85.43 13 19 1078 1 96 0 0 0 6 0 0 0
47 MV000001932 Đào Thị Hải Yến Chưa SX 9/28/2022 TG V V -- Off V V KR KR 7.35 3.55 Off 7.52 KR KR V 7.52 3.47 Off 6.17 7.52 KR 7.47 7.48 KR Off 7.47 7.38 7.5 7.43 KR 10.1 0.87 80.81 7.02 20 1146 0 0 0 0 0 5 0 0 0

Ghi chú:
NT: Ngày thường, CT: Cuối tuần
TC1: Tăng ca mức 1, TC2: Tăng ca mức 2, TC3: Tăng ca mức 3
OM:Nghỉ ốm; TS:Nghỉ Thai Sản; R:Việc riêng có lương;
V: Vắng (không có chấm công); Tr: Đi trễ; Sm: Về sớm; KR: Chỉ có giờ chấm công vào; KV: Chỉ có giờ chấm công ra; +: Tăng ca; X: Chấm công đúng giờ;
Ngoài ra còn ký hiệu ghép của các kí hiệu đơn. Ví dụ: X+ là chấm công đúng giờ và có tăng ca

You might also like