Professional Documents
Culture Documents
BCC Tháng 07.2022
BCC Tháng 07.2022
18h- 19h30-
4 Dương Trường An 7h-11h 13.00 13.00 1.63
01h 21h30
6 Tô Văn Đa
Số công
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 làm CN, Số công
Công Công Tổng
STT HỌ VÀ TÊN Phép làm ngày tăng ca Ghi chú
thực tế chuẩn cộng
26 27 28 29 30 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 lễ tết, ngoài giờ
tăng ca
1 Huỳnh Kim Long N N Đ Đ TCH N N Đ Đ N N Đ Đ N N Đ 25.50 24.00 0.00 1.50 3.25 28.75
2 Nguyễn Thanh Sang TCH TCH N N Đ Đ N N Đ Đ N N P P N N Đ 27.00 24.00 3.00 3.00 2 29.00 26
5 Đoàn Công Danh N Đ Đ TCN N N Đ Đ TCĐ N N Đ Đ N N Đ Đ TCH 30.00 24.00 0.00 6.00 2.25 32.25
6 Tô Văn Đa N Đ Đ N N Đ Đ N N Đ Đ TCH N N Đ Đ TCĐ TCĐ TCH 31.50 24.00 0.00 7.50 3.25 34.75
6 Trịnh Thành Đạt N Đ Đ N N Đ Đ TCH N N Đ Đ N N Đ Đ TCH 27.00 24.00 0.00 3.00 1.75 28.75
7 Đỗ Nguyễn Quang Thái N N Đ Đ N N Đ P N N Đ Đ TCH N N Đ Đ TCH 27.00 24.00 1.50 3.00 0.63 27.63
8 Nguyễn Hoàng Khởi N N Đ Đ N N Đ Đ N N Đ Đ TCĐ TCĐ P P P P 28.50 24.00 6.00 4.50 0 28.50
12h-
18h - 12h - 12h - 12h - 12h - 17h30 - 13h,
1 Trần Văn Khang 9.00 5.00 0.00 16.50 2.06
22h 13h 13h 13h 13h 18h30 17h30-
21h30
4 1 1 1 1 1 5
8h - 8h - 7h30 -
2 Huỳnh Kim Long 14.00 8.00 0.00 26.00 3.25
17h 12h 21h30
8 4 10
8h - 7h30 -
3 Nguyễn Thanh Sang 10.00 4.00 0.00 16.00 2.00
12h 21h30
4 10
8h-
12h, 13h- 8h -
5 Dương Trường An 13h-17 12.00 8.00 0.00 24.00 3.00
14h- 17h 12h
18h
8 4 4 4
2 4 4 4
17h30
8h - 9h - 7h30 -
7 Tô Văn Đa - 20.00 4.00 0.00 26.00 3.25
17h 13h 17h30
21h30
8 4 8 4
7h-
17h30
13h - 11h,
8 Trịnh Thành Đạt - 14.00 0.00 0.00 14.00 1.75
15h 13h-
21h30
17h
2 8 4
17h30
15h30 -
9 Đỗ Nguyễn Quang Thái - 5.00 0.00 0.00 5.00 0.63
16h30
21h30
1 4