You are on page 1of 2

Đơn vị: Công ty cổ phần tư vấn công nghệ NGS

Địa chỉ: Số 51 Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội

THÁNG 10
NĂM 2022

BẢNG LƯƠNG ON OFF

THÁNG 10 NĂM 2022 ON


1 2 3 4
Ngày 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34
Công Khoản trích tính vào CP Các khoản trích vào lương của người lao động Các khoản giảm trừ và không tính thuế TNCN
thực tế Phụ Cấp
Khoản phải
chính Tổng Lương làm Lương làm thêm Thuế
Chức Lương thực tế Phải trả khác Tổng thu nhập Tổng thu nhập Tổng thu nhập Tổng thu nhập trừ Tổng các khoản Truy lĩnh khác Thực
STT ID Họ và tên thức/Tỉ Lương cơ bản Lương KPI Phụ cấp theo thêm giờ không giờ tính thuế Tiền nghỉ mát Cộng các khoản TNCN khấu
danh theo ngày công trước thuế trước thuế BHXH BHYT BHTN Công đoàn BHXH BHYT BHTN Công đoàn Giảm trừ bản Giảm trừ gia BHXH, BHYT, Làm thêm giờ Phụ cấp ăn Phụ cấp điện tính thuế chịu thuế tính thuế khác/Tạm trừ vào lương (sau thuế) lĩnh
lệ hoàn ngày công tính thuế TNCN TNCN Cộng Cộng giảm trừ khi xác trừ
Ăn Trưa Đi lại Điện thoại (17,5%) (3%) (1%) (2%) (8%) (1,5%) (1%) (1%) thân cảnh BHTN không tính thuế trưa thoại Tổng ứng
thành định TNCT
công
việc 14=(8+9)*7/
19=13+14+15+16+
1 2 3 6 7 8 9 10 11 12 13=(10+11+12) (Ngày công 15 16 17 18 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36=29+34+35 37 38=19-36+37
17+18
chuẩn tháng)
HÀ NỘI 0 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
I. BAN GIÁM ĐỐC - BOD 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Theo từng dòng tỏng wpbp - - - - -


- - - - -
- - - - -
II. Phòng PTTT HN 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
III. Ban Mua sắm và Thầu 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
IV. Ban Tài chính Kế toán - AF HN 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -
V. Ban Nhân sự 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
Phòng Hành Chính 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
VI. Ban Quản lý chất lượng - QA 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
VII. Ban Công nghệ - TECH 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
VIII. NDU1 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
IX. NDU2 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
X. NDU3 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
XV. NDU5 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
XVI. NDU6 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
XVII. NDU7 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
HỒ CHÍ MINH 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
XI. Phòng tổng hợp 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

- - - - -

- - - - -
XII. Phòng PTTT HCM 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - -
- - - - -
XIII. NDU8 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
XVIII. NDU9 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
TỔNG TỔNG 00 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Page 1
Ngày
Công Khoản trích tính vào CP Các khoản trích vào lương của người lao động Các khoản giảm trừ và không tính thuế TNCN
thực tế Phụ Cấp
Khoản phải
chính Tổng Lương làm Lương làm thêm Thuế
Chức Lương thực tế Phải trả khác Tổng thu nhập Tổng thu nhập Tổng thu nhập Tổng thu nhập trừ Tổng các khoản Truy lĩnh khác Thực
STT ID Họ và tên thức/Tỉ Lương cơ bản Lương KPI Phụ cấp theo thêm giờ không giờ tính thuế Tiền nghỉ mát Cộng các khoản TNCN khấu
danh theo ngày công trước thuế trước thuế BHXH BHYT BHTN Công đoàn BHXH BHYT BHTN Công đoàn Giảm trừ bản Giảm trừ gia BHXH, BHYT, Làm thêm giờ Phụ cấp ăn Phụ cấp điện tính thuế chịu thuế tính thuế khác/Tạm trừ vào lương (sau thuế) lĩnh
lệ hoàn ngày công tính thuế TNCN TNCN Cộng Cộng giảm trừ khi xác trừ
Ăn Trưa Đi lại Điện thoại (17,5%) (3%) (1%) (2%) (8%) (1,5%) (1%) (1%) thân cảnh BHTN không tính thuế trưa thoại Tổng ứng
thành định TNCT
công
việc 14=(8+9)*7/
19=13+14+15+16+
1 2 3 6 7 8 9 10 11 12 13=(10+11+12) (Ngày công 15 16 17 18 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36=29+34+35 37 38=19-36+37
17+18
chuẩn tháng)
-9,682.0 - - (6,300,000)
Hà Nội, ngày 07 tháng 11 năm 2022
NGƯỜI LẬP BIỂU TRƯỞNG BAN NHÂN SỰ TRƯỞNG BAN TCKT TỔNG GIÁM ĐỐC
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

NGUYỄN THỊ HUỆ NGÔ THỊ HỒNG TIẾN ĐINH THỊ HUYỀN TRANG NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG

Page 2

You might also like