You are on page 1of 3

1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

越盛木业 2022/08月份員工薪資
月薪 津貼 加班费 Tăng ca chi tiết 奖金 Thưởng chi tiết 扣费
计件工资 Lương SP chi tiết

Mã NV Họ và tên N. C 出勤 總薪資
底薪 职务津贴 Tổng lương 责任职务津贴 Chuyên cần Phụ cấp thời
序号 Chức vụ/Bộ phận (部门) Tổng tiền
工号 姓名 LCB hiệu suất công việc Tết/ 合计 hiệu suất công việc 全勤 gian học việc
Tổng Nghỉ 节日加班
总薪资 Tổng Phép Lễ/ Nghỉ có Xăng xe Nhà Độc hại 加白班1.5倍 加夜班2.0倍 tiền tính công 扣保险
Ngày Ngày 合计 Không Nghĩ Số Sản phẩm Lương SP 油费补贴 房租补贴 环境补贴
Chủ Nhật (周日) Tăng ca ngày 福利奖金 Thưởng nợ 扣工團費
lương Năm Tang phép Tăng ca ngày thường Tăng ca đêm
công công Sp 上班天 Phép trong 计件数量 计件薪资 lễ 10.5%
phí CĐ
年假 节日 事假 giờ làm PHÍ bhxh
数 旷工
1.VĂN PHÒNG - TẠP VỤ - LÊN CÔNG办公室 1 2 - - - - - -

1 SF025 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Kế Toán 5,000,000 3,512,500 8,512,500 6.0 6.0 - - 1,111,111 780,556 - 230,769 46,154 69,231 54,808 5.0 180,288 - - - - - 5,472,917 -
3,000,000

合计 5,000,000 3,512,501 8,512,500 6 - 6 - - - - - 1,111,111 780,556 - - - 230,769 46,154 69,231 54,808 5 180,288 - - - - - - - - 3,000,000 - 5,472,917 - -

Giám Đốc Tài vụ Bình Dương, Ngày 15 tháng 06 năm 2020


41 42 43 44 45

總薪資
Tổng tiền
lương nhận
所有扣
Trừ tạm ứng Trừ đi trễ về
lương 费 Trừ sớm
Trừ vi phạm
cơm,

- - 5,473,000

- - - - 5,473,000
46 47

Ký Nhận
签名

Giảm trừ chênh lệch

780,556 - (5,527,000)

780,556 (5,527,000)

You might also like