Professional Documents
Culture Documents
Bản Sao Bảng Công Cơ Điện - Tháng 9.1.1
Bản Sao Bảng Công Cơ Điện - Tháng 9.1.1
11 (02-01/09/2019)
BẢNG CHẤM CÔNG
THÁNG 6 NĂM 2021 BỘ PHẬN: CƠ ĐIỆN
CÁC NGÀY TRONG THÁNG Công Công Công Chức vụ Thời gian làm thêm giờ trong tháng Tổng
Công Tổng Xếp số
TT HỌ TÊN Chức vụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 HC,
K3
nghỉ thêm
công loại
Ghi chú Họ tên
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 K1,K2 bù giờ giờ
Lê Quang Vinh CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT 30 0 0 0 30.0 Lê Quang Trong PQD 0.0
1 Lê Quang Trong PQD X X X X X X X X X X X N X X X X X X X X X X X X X X X X X X 29 0 0 0 29.0 Phạm Huy Ngọc KTV CK 0.0
5 Trần Quang Khải Cơ Khí X X X X X N X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 29 0 0 0 29.0 Lưu Văn Hùng Cơ Khí 0.0
6 Lưu Văn Hùng Cơ Khí X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X N X X X X 29 0 0 0 29.0 Mai Xuân Tuấn Cơ Khí 0.0
9 Cao Khả Chung Cơ Khí X X X X X X X X X X N X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 29 0 0 0 29.0 Cao Khả Hồng Cơ Khí 0.0
X/2+
10 Cao Khả Hồng Cơ Khí X X X X X X X
k3
N X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 28.5 1 0 0 29.8 Nguyễn Văn Duy Cơ Khí 0.0
X/2+
16 Nguyễn Văn Tuấn Cơ Khí X X X X X X X
k3
X X X X X X X X X X X X X X N X X X X X X X 28.5 1 0 0 29.8 Nguyễn Văn Xuân Cơ Khí 0.0
18 Trần Văn Hải Cơ Khí X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 30 0 0 0 30.0 Nguyễn Xuân Quý Cơ Khí 0.0
19 Nguyễn Xuân Quý Cơ Khí X X X X X X X X X X X X N X X X X X X X X N X X X X X X X X 28 0 0 0 28.0 Mai Văn Thưởng Cơ Khí 0.0
X/2+
22 Nguyễn Văn Minh Cơ Khí X X X X X X X
k3
X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 29.5 1 0 0 30.8 Lê Duy Hợp Cơ Khí 0.0
X/2+
24 Lê Hữu Hoàng Cơ Khí X X X X X X X
k3
F X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 28.5 1 0 0 29.8 Đặng Công Thắng Cơ Khí 0.0
25 Đặng Công Thắng Cơ Khí X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 30 0 0 0 30.0 Hoàng Quý Cương Điện 0.0
C Hoàng Quý Cương Điện N X X X X X/2 X X X X X X X X X/2 X X X X X X X X X X X X X X X 28 0 0 0 28.0 Nguyễn Xuân Hùng Điện 0.0
27 Nguyễn Xuân Hùng Điện X X X X X X X N X X X X X X X X X X X N X X X X X X X X X X 28 0 0 0 28.0 Mai Huy Hùng Điện 0.0
28 Mai Huy Hùng Điện X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X N N X X X X X X X X 28 0 0 0 28.0 Phạm Văn Bình Điện 0.0
29 Phạm Văn Bình Điện X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X N X X X X X X X X X 29 0 0 0 29.0 Phạm Huy Cường Điện 0.0
30 Phạm Huy Cường Điện X X X X X X X N X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 29 0 0 0 29.0 Nguyễn Văn Cường 199 Điện 0.0
31 Nguyễn Văn Cường 1993 Điện X X X X X X X X X X X X X X N CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT 29 0 0 0 29.0 Mai Văn Hùng Điện 0.0
32 Mai Văn Hùng Điện X X X X X N X X X X X X X X X X X X X N X X X X X X X X X X 28 0 0 0 28.0 Nguyễn Tuấn Anh Điện 0.0 ,LP
35 Mai Đức Thiện Điện X X X X X X X X X X X X N X X X X 16 0 0 0 16.0 Trịnh Văn Duẩn Điện 0.0
36 Trịnh Văn Duẩn Điện X X X X X N X X X X X X X X X CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT 29 0 0 0 29.0 Nguyễn Văn Cường90 Điện 0.0
37 Nguyễn Văn Cường90 Điện X X X X X X X X X X X X X X X CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT 30 0 0 0 30.0 Nghiêm Mạnh Linh Điện 0.0
38 Nghiêm Mạnh Linh Điện X X X X X X X X X X X X X X X X X 17 0 0 0 17.0 Trương Việt Hoàng Điện 0.0
39 Trương Việt Hoàng Điện X X X X N X X N X X X X X X X X X 15 0 0 0 15.0 Trịnh Anh Đức Điện 0.0
44 Cơ Khí X X X X X X X X X X N X X X X X 0
Trần Văn Đức
45
Nguyễn Văn Sỹ
Cơ Khí X X X X X X X X X X X X X X N X 15 0 0 0 15.0 Lê Văn Hà KTV Điện 0.0
46 Nguyễn Ngọc Dũng Điện CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT 30 0 0 0 30.0 Bùi Việt Anh Điện 0.0
49 X X X X X N X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X N X X 27 0 0 0 27.0 0.0
Nguyễn Bá Nam
53 0 0 0 0 0.0 0.0
54 0 0 0 0 0.0 0.0
55 0 0 0 0 0.0 0.0
Yêu cầu : Nộp về kế toán tiền lương truớc ngày 05 hàng tháng .
Ghi chú: Ký hiệu X Đi làm hành chính N nghỉ theo QĐ nhà máy KH: Nghỉ kết hôn NO Nghỉ ốm Công làm thêm
Đánh dấu K1 Đi làm ca 1 L Công lễ H Nghỉ hiếu VR Nghỉ việc riêng giờ
theo ký hiệu K2 Đi làm ca 2 TS Nghỉ thai sản NB Nghỉ bù Vo Nghỉ vô lý do Viết công 2 ca trở lên
K3 Đi làm ca 3 TS1 Nghỉ chăm vợ sinh con P Nghỉ phép theo quy định nhà máy CT đi công tác X/2
A1 0 0.0%
A 0 0.0%
B 0 0.0%
C 0 0.0%
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
HỌ TÊN Chức vụ
T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5
Mai Huy Hùng Kíp 2 N k2 k2 k1 k1+k3 k3 n k2 k2 k1 k1+k3 k3 n k2 k2 K2 k1+k3 K3 N X K2 K1 k1+k3 X/2 X X K2 K1 K1+K3 K3
Phạm Văn Bình Kíp 2 N K2 K2 k1 K1+K3 k3 n K2 K2 K1 K1+K3 k3 n K2 K1+k2 K2 k1+k3 K3 N k3 K2 K1 k1+k3 K3 N K2 K2 K1 K1+K3 K3
Lê Trọng Định HC X X X
Lê Hữu Tùng HC X X X
Yêu cầu : Nộp về kế toán tiền lương truớc ngày 05 hàng tháng .
Ghi chú: Ký hiệu X Đi làm hành chính N nghỉ theo QĐ nhà máy KH: Nghỉ kết hôn NO Nghỉ ốm
Công làm thêm giờ
Đánh dấu K1 Đi làm ca 1 L Công lễ H Nghỉ hiếu VR Nghỉ việc riêng
theo ký hiệu K2 Đi làm ca 2 TS Nghỉ thai sản NB Nghỉ bù Vo Nghỉ vô lý do Viết công 2 ca trở lên
K3 Đi làm ca 3 TS1 Nghỉ chăm vợ sinh con P Nghỉ phép theo quy định nhà máy CT đi công tác X/2
Người chấm công T.P/ Q.Đ P. Tổng hợp Ban Lãnh Đạo Trạm
Công HC, Công
Công K3 Công lễ Tổng công
K1,K2 thêm giờ
30 0 0 0 30.0
30 0 0 0 30.0
29.5 0 0 0 29.5
27.5 0 0 0 27.5
29 0 0 0 29.0
29.5 0 4.9 0 34.4
27.5 0 0.62 0 28.1
29 0 2.06 0 31.1
25 0 1.5 0 26.5
29 0 3.5 0 32.5
29 0 3.5 0 32.5
30 0 6 0 36.0
30 0 0 30.0
29 0 1.68 0 30.7
29 0 0 29.0
30 0 0.81 0 30.8
28 0 3.25 0 31.3
30 0 6.4 0 36.4
30 0 0.18 0 30.2
29 0 3.18 0 32.2
30 0 2.1 0 32.1
30 0 2 0 32.0
28 0 2.43 0 30.4
30 0 3.06 0 33.1
28 0 0.68 0 28.7
27 0 0.12 0 27.1
28 0 0.62 0 28.6
23 5 0.31 0 29.8
24 4 1.5 0 30.7
23 7 2.5 0 34.6
23 7 1.5 0 33.6
23 8 1.93 0 35.3
24 7 3 0 36.1
22 7 0 31.1
17 12 1.06 0 33.7
23 7 0 32.1
23 7 0 32.1
18 11 0.5 0 32.8
19 11 0.5 0 33.8
18 11 0.5 0 32.8
19 11 0.5 0 33.8
20.5 9 0 32.2
19 11 0.5 0 33.8
19 11 0.5 0 33.8
18 11 0.5 0 32.8
22 8 0.8 0 33.2
22 8 2.1 0 34.5
22 8 1.3 0 33.7
22 8 1 0 33.4
12 4 0 17.2
21 8 0 31.4
21 8 0 31.4
21 8 0 31.4
3 0 0 3.0
3 0 0 3.0
3 0 0.56 0 3.6
3 0 0 3.0
3 0 0.18 0 3.2
3 0 0 3.0
28 0 0 28.0
28 0 0 28.0
29 0 0 29.0
28 0 0 28.0
17 0 0 17.0
Tổng công 69.83 0 1819.4
X/2
Giám Đốc
Xếp loại Ghi chú
B
k2 k2 k1
k2 k2 k1
k2 k2 k1
X X X
X X X
X X X
X X X
CT CT CT
CT CT CT
Xem thời gian làm thêm
số
Họ tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
giờ
0.0
0.0
NS-HD-TH-05-BM.11 (00-15/06/2021)
BẢNG CHẤM CÔNG
THÁNG 8 NĂM 2021 BỘ PHẬN CƠ ĐIỆN - KHO
58 Văn huy Thành Cơ Khí Thời gian chưa nhận việc X X X X X X X X 8 0 0 0 8.0 A
61 Nguyễn Thị Trâm Kho Thời gian chưa nhận việc X X X X X X X 7 0 0 0 7.0 A
Ghi chú
đi muộn
không chấm công
giờ ra
đi muộn
đi muộn
Xem thời gian làm thêm
Thời gian làm thêm giờ trong tháng Tổng
số
Họ tên
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
giờ
Đỗ Thanh Ly 0.0
Lê Văn Hà 0.0
0.0
Nguyễn Bá Nam
0.0
0.0
0.0
DANH SÁCH XE MÁY ĐƯỢC PHÉP ĐI TRONG CÔNG TRƯỜNG