You are on page 1of 79

K

K1
K2
KD
KL
K1L
K2L
KDL
L
TG
TLG
B
F
RC
R0 Ô
O
T
D
Ngày chấm công 2021 0.1

STT Họ và tên Công


1 Trần Nam Thành K

2 Tạ Quốc Hiệp


3 Lại Phú Sơn
4 Nguyễn Đức Hùng
5 Nguyễn Văn Luất
6 Vũ Văn Muôn
7 Tiêu Văn Năm
8 Tạ Ngọc Bách
9 Nguyễn Hữu Hùng
10 Nguyễn Đức Kiên

22 33 44 55 66 77 88 99 110
0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0.
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 5 10 15 20 25
B¹n thay ®æi n¨m vµo ®©y
CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG
XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Tổ: Văn phòng Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa
1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương

thêm giờ ngày lễ


Hệ số 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Công lương SP

Ốm, TN, TS
lương

công phép

Ký sư giỏi
Công ca 3

thêm giờ
STT Họ và tên Mức lương

Cách ly

Ca 3 lễ
chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Nguyễn Văn Toàn 14,964,000 10.0 - - - - - - - - -

2 Nguyễn Ngọc Bắc 13,467,600 7.20 x - - - - - - - - -

3 Phạm Văn Dũng 12,794,220 6.50 - - - - - - - - -

4 Nguyễn Văn Khoa 16,161,120 7.20 - - - - - - - - -

5 Dương Công Minh 14,664,720 7.20 - - - - - - - - -

6 Vũ Văn Tuấn 11,073,360 3.45 - - - - - - - - -

7 Lương Minh Châu 8,753,940 3.25 - - - - - - - - -

8 Đinh Thị Thu Hiền 8,828,760 2.20 - - - - - - - - -

Tổng 100,707,720 47.00 - - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn


Σ Lương sp : Σ công sản phẩm - * hệ số -
Lương thêm giờ : Σ ( ML+PC)/23*200%* số ngày công thêm giờ - * hệ số 0.00
Lương kỹ sư giỏi : 0 /23 * số ngày công - * hệ số 0,3
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -

Admin-Pc:
điền tháng

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Đội: Đo lường Điện Tử Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa
1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương

Hệ số 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

thêm giờ ngày lễ


Công lương SP

Ốm, TN, TS
lương

công phép

Kỹ sư giỏi
Công ca 3

thêm giờ
STT Họ và tên Mức lương

Cách ly

Ca 3 lễ
chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Trần Công Đoàn 12,420,120 3.45 3.70 K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K TG K K 22 - - - 1 - 1 - -

2 Nguyễn Xuân Mỹ 12,420,120 4.50 4.50 K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K TG K K 22 - - - 1 - 1 - -

3 Nguyễn Thạch Đức 10,774,080 3.25 3.25 K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K 22 - - - - - - - -

4 Nguyễn Minh Dương 9,427,320 3.25 3.25 K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K 22 - - - - - - - -

5 Nguyễn Danh Lam 10,774,080 3.25 3.25 K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K 22 - - - - - - - -

6 Trần Hùng Phi 10,774,080 3.25 3.25 K K K K K K K K F F F F F F F K K K K K K K 15 - 7 - - - - - -

7 Lê Huy Thế 12,120,840 3.25 2.90 F K K K K K K K K K K K K K F K K K K K K K 20 - 2 - - - - - -

8 Vũ Văn Hoàn 9,352,500 2.58 2.74 K K K K K K K K K K K K K K K KCT K K K K K K K 22 - - - - - - - -

9 Lê Đăng Quyền 10,774,080 3.25 3.25 K K K K K K K K K K K K K TG K K 15 - - - 1 - 1 - -

10 Vũ Đình Quảng 12,120,840 4.30 4.30 K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K 22 - - - - - - - -


Tổng 110,958,060 34.33 34.39 204 - 9 - 3 - 3 - -
Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn


Σ Lương sp : Σ công sản phẩm 204 * hệ số 34.39
Lương thêm giờ : Σ ( ML+PC)/23*200%* số ngày công thêm giờ 3 * hệ số 0.00
Lương kỹ sư giỏi : - /23 * số ngày công 81 * hệ số 0,3
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép 9
Lương thêm giờ ngày lễ : Σ ( ML+PC)/23*300%* số công thêm giờ -* hệ số 0.00
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép 9

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Tổ: Bảo trì điện Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa
1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương

Hệ số 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

thêm giờ ngày lễ


Công lương SP

Ốm, TN, TS
công phép

Kỹ sư giỏi
Công ca 3
lương

thêm giờ
Cách ly
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Vũ Quyết Chiến 12,869,040 4.70 - - - - - - - - -

2 Trần Văn Mạnh, 12,869,040 4.45 - - - - - - - - -

3 Nguyễn Thanh Sơn 10,100,700 3.25 - - - - - - - - -

4 Phạm Văn Sự 10,100,700 4.30 - - - - - - - - -

5 Nguyễn Tiến Khánh 12,869,040 4.70 - - - - - - - - -

6 Nhữ Đình Thụy 9,352,500 2.58 - - - - - - - -

Tổng 68,161,020 23.98 - - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Admin-Pc:
điền tháng

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -


Lương thêm giờ ngày lễ : Σ ( ML+PC)/23*300%* số công thêm giờ -* hệ số 0.00
Lương kỹ sư giỏi : - /23 * số ngày công - * hệ số 0,3
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Lương lễ tết : Σ ( ML+PC)/23 * số công lễ tết -

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Tổ: sửa chữa trạm - đội scl Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa
1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

thêm giờ ngày lễ


Công lương SP
Hệ số

Ốm, TN, TS
Công phép

Kỹ sư giỏi
Công ca 3
lương

thêm giờ
Cách ly

Ca 3 lễ
STT Họ và tên Mức lương

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
chức

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Ngô Văn Tấn 9,128,040 1.95 - - - - - - - - -

2 Nguyễn Minh Phương 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -

3 Phạm Thị Thanh Tâm 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

4 Hoàng Văn Xuân 9,352,500 2.58 - - - - - -

5 Trần Đức Tuấn 9,427,320 3.25 - - - - - - - - -

6 Phí Văn Sơn 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

7 Đào Văn Thành 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -

8 Đào Văn Đại 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -


Tổng 72,874,680 Err:522 - - - - - - - - - -
Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn


Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -
Lương thêm giờ, bù lễ : Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Lương lễ tết : Σ ( ML+PC)/23 * số công lễ tết -
Lương ngừng việc : Σ ( ML+PC)/23 * số công ngừng việc -
Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca: SCL Điện Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa
1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương
thêm giờ ngày lễ
Hệ số 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Riêng ko lương
Công lương SP

Ốm, TN, TS
lương

công phép
Công ca 3

thêm giờ
STT Họ và tên Mức lương

Cách ly

Ca 3 lễ
chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Hà Văn Thiểm 12,869,040 4.70 - - - - - - - - -

2 Vũ Đức Minh 9,651,780 2.78 - - - - - - - - -

3 Phùng Minh Thủy 9,053,220 2.78 - - - - - - - - -

4 Nguyễn Văn Viển 10,325,160 2.78 - - - - - - - - -

5 Nguyễn Thành Hưng 8,753,940 3.25 - - - - - - - -

6 Bùi Văn Chiến 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

7 Nguyễn Văn Bình 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

8 Đinh Tuấn Hưng 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

9 Hà Văn Minh 10,025,880 2.58 - - - - - - - - -

10 Lê Văn Tú 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

11 Cao Thu Hiền 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -

12 Nguyễn Quang Hiếu 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -

13 Hoàng Văn Thiện 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -

14 Ngô Duy Thành 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -

15 Nguyễn Đình Tuệ 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -

Tổng 141,858,720 - - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn


Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -
Lương thêm giờ, bù lễ : Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -

CÔNG TY TNHH MTV


BẢNG CHẤM CÔNG
XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Đội Sữa chữa cơ điện CT 34 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa K
1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

ngày lễ
ng SP
Hệ số

, TS
gioir
hép
ca 3
lương

giờ
ly

lễ
STT Họ và tên Mức lương
Hệ số
lương

Ca 3 lễ
STT Họ và tên Mức lương

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
chức

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Trần Nam Thành 11,522,280 4.7 4.7 K K F F F K K K K K K K K K K K K K K K K K 19 - 3 - - - - - -

2 Tạ Quốc Hiệp 10,325,160 2.78 2.94 K2 F F K K2 K2 K1 K1 KD KD K2 KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD KD 22 7 2 - - - - - -

3 Lại Phú Sơn 12,420,120 3.45 3.62 K1 K1 K2 K1 K1 KD KD K2 K2 K1 K1 KD K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD 26 8 - - - - - -

4 Nguyễn Đức Hùng 11,447,460 3.25 3.25 KD K1 KD KD F F F K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 19 7 3 - - - - - -

5 Nguyễn Văn Luất 12,120,840 3.25 3.25 K K KD K2 K2 K1 K1 KD KD K2 K2 K1 K1 K1 K K K K K K K K K K K 25 3 - - - - - - -

6 Vũ Văn Muôn 12,420,120 3.45 3.45 K2 KD KD K2 K2 K1 K1 KD KD K2 K2 K1 K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 26 8 - - - - - - -

7 Tiêu Văn Năm 10,774,080 3.25 3.25 K2 K2 KD KD F F F F F KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD KD 17 7 5 - - - - - -

8 Tạ Ngọc Bách 9,352,500 2.58 2.58 K2 KD F F F F K2 K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 19 7 4 - - - - - -

9 Nguyễn Hữu Hùng 9,352,500 2.58 2.74 K1 K1 K2 K1 K1 KD KD K2 K2 K1 K1 KD K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD 26 8 - - - - - - -

10 Nguyễn Đức Kiên 9,651,780 2.78 2.94 KD K1 KD KD K2 K2 K1 K1 KD KD K2 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 25 9 - - - - - - -

Tổng 109,386,840 32.07 32.72 224 64 17 - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm 224 * hệ số 32.7225


Lương thêm giờ, bù lễ : Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00
Lương kỹ sư giỏi : - /23 * số ngày công 26 * hệ số 0,3
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép 17
Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0 * số ngày công ca 3 64
Lương ca 3 lễ : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0* số ngày công ca 3 lễ -
Lương lễ tết : Σ ( ML+PC)/23 * số công lễ tết -

CÔNG TY TNHH MTV


BẢNG CHẤM CÔNG
XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca Vận Hành trạm CT 37 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

giờ ngày lễ
g lương SP
Hệ số

m, TN, TS
ông phép
ông ca 3

ỹ sư giỏi
lương

thêm giờ
Cách ly

Ca 3 lễ
STT Họ và tên Mức lương
chức
danh
Hệ số
lương

Ca 3 lễ
STT Họ và tên Mức lương

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
chức

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Ngô Sỹ Dũng 12,869,040 4.45 - - - - - - - - -

2 Trương Văn Chính 11,746,740 4.50 - - - - - - - - -

3 Nguyễn Xuân Dinh 12,420,120 4.50 - - - - - - - - -

4 Nguyễn Mạnh Hùng 12,420,120 4.50 - - - - - - - - -

5 Nguyễn Văn Sang 12,420,120 4.50 - - - - - - - - -

6 Nguyễn Văn Thọ 9,726,600 3.45 - - - - - - - - -

7 Vũ Mạnh Cường 10,025,880 2.42 - - - - - - - - -

8 Trần Khắc Hưng 9,352,500 2.42 - - - - - - - - -

9 Đinh Văn Lượng 9,352,500 2.42 - - - - - - - - -

10 Phạm Văn Thế 9,352,500 2.42 - - - - - - - - -

Tổng 109,686,120 35.58 - - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Admin-Pc:
điền tháng

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm - * hệ số -


Lương kỹ sư giỏi : - /23 * số ngày công - * hệ số 0,3
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0 * số ngày công ca 3 -
Lương ca 3 lễ : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0* số ngày công ca 3 lễ -
Lương lễ tết : Σ ( ML+PC)/23 * số công lễ tết -

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca A SCĐiện CT 39 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương

Hệ số 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

hêm giờ ngày lễ


Công lương SP

Ốm, TN, TS
lương

công phép

Kỹ sư giỏi
Công ca 3

thêm giờ
STT Họ và tên Mức lương

Cách ly

Ca 3 lễ
chức
danh
lương
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Nguyễn Cao Sơn 12,869,040 4.70 - - - - - - - - -

2 Vũ Văn Tâm 8,753,940 3.25 - - - - - - - - -

3 Nguyễn Trung Hiếu 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

4 Phạm Thành Mong 10,025,880 2.58 - - - - - - - - -

Tổng 41,001,360 13.40 - - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -


Lương thêm giờ, bù lễ : Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00
Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0 * số ngày công ca 3 -
Lương ca 3 lễ : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0 * số ngày công ca 3 lễ
Lương lễ tết : Σ ( ML+PC)/23 * số công lễ tết -
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca B SCĐiện CT 39 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

giờ ngày lễ
g lương SP
Hệ số

, TN, TS
ông phép

ý sư giỏi
ông ca 3
lương

hêm giờ
Cách ly
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
chức
danh
Hệ số
lương
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
chức

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Trần Cao Thắng 10,848,900 4.40 - - - - - - - - -

2 Lê Hoàng Lâm 11,447,460 3.25 - - - - - - - - -

3 Nguyễn Khánh Tùng 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

4 Vũ Đức Thiệu 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

Tổng 41,001,360 12.81 - - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -


Lương thêm giờ, bù lễ : Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00
Lương kỹ sư giỏi : - /23 * số ngày công - * hệ số 0,3
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0 * số ngày công ca 3 -
Lương ca 3 lễ : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0* số ngày công ca 3 lễ -
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca C SCĐiện CT 39 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương

01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

giờ ngày lễ
Hệ số

g lương SP

, TN, TS
lương

ng phép

ỹ sư giỏi
ông ca 3

hêm giờ
STT Họ và tên Mức lương

Du lịch

Ca 3 lễ
chức
danh
lương
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Trần Nhật Nam 12,869,040 4.70 - - - - - - - - -

2 Nguyễn Việt Dũng 10,774,080 3.25 - - - - - - - - -

3 Phan Văn Thành 10,025,880 2.58 - - - - - - - - -

4 Ninh Văn Thuấn 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

Tổng 43,021,500 13.11 - - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -


Lương thêm giờ, bù lễ : Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00
Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0 * số ngày công ca 3 -

Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -


Lương ca 3 lễ : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0* số ngày công ca 3 l -
Lương lễ, tết : Σ ( ML+PC)/23 * số công lễ tết -

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca D SCĐ CT 39 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

giờ ngày lễ
Hệ số

ng lương SP

m, TN, TS
ông phép
lương

ỹ sư giỏi
ông ca 3

thêm giờ
STT Họ và tên Mức lương

Du lịch

Ca 3 lễ
chức
danh
Hệ số
lương
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Đặng Văn Hưng 12,869,040 4.70 - - - - - - - - -

2 Nguyễn Văn Quang 12,120,840 3.25 - - - - 0.3 - - - -

3 Cao Văn Hiếu 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

4 Trần Trung Khánh 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

5 Lê Anh Toàn 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

Tổng 53,047,380 15.69 - - - - - 0.3 - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm - * hệ số -


Lương thêm giờ, bù lễ : Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00
Lương kỹ sư giỏi : - /23 * số ngày công - * hệ số 0,3
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0 * số ngày công ca 3 -
Lương lễ, tết : Σ ( ML+PC)/23 * số công lễ tết -

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Tổ: CHẾ TẠO số 1(CHƯƠNG) Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương

iờ ngày lễ
Hệ số 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

ko lương
lương SP

, TN, TS
g phép
ng ca 3
lương

êm giờ
ách ly
STT Họ và tên Mức lương

a 3 lễ
chức
lương
STT Họ và tên Mức lương

Cách l

Ca 3 l
chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Vũ Trường Giang 10,848,900 4.70 - - - - - - - - -

2 Vũ Đình Chương 11,148,180 2.78 - - - - - - - - -

3 Trần Xuân Quyết 9,427,320 3.25 - - - - - - - - -

4 Phạm Văn Hiển 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

5 Lê Hữu Duy 8,753,940 2.47 - - - - - - - - -

6 An Văn Trọng 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -

7 Phạm Văn Dư 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

67,637,280 18.36 - - - - - - - - - -
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức Ngày…..tháng…..năm 2021

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -


Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Lương thêm giờ, bù lễ : Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm gi - * hệ số 0.00
Lương lễ, tết : Σ ( ML+PC)/23 * số công lễ tết -

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Tổ: Chế tạo số 2 (Sơn) Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương

m giờ ngày lễ
Hệ số 01

êng ko lương
ông lương SP
02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

m, TN, TS
lương

công phép
Công ca 3

thêm giờ
STT Họ và tên Mức lương

Cách ly

Ca 3 lễ
chức
danh
STT Họ và tên Mức lương
chức

Cách

Ca 3
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
danh

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
1 Phùng Văn Trung 9,427,320 3.25 - - - - - - - - -

2 Phan Trọng Định 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -

3 Đoàn Văn Hoạt 10,848,900 2.58 - - - - - - - - -

4 Nguyễn Thanh Sơn, 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -

5 Phạm Xuân Thủy 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -

6 Đào Văn Sơn 9,053,220 2.58 - - - - - - - - -


Tổng 55,591,260 13.57 - - - - - - - - - -
Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -

Lương lễ, tết : Σ ( ML+PC)/23 * số công lễ tết -


Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -

Lương thêm giờ, bù lễ : Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm gi - * hệ số 0.00

CÔNG TY TNHH MTV


BẢNG CHẤM CÔNG
XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH ĐỘI : SClớn cơ khí Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa 1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương

thêm giờ ngày lễ


Hệ số 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Riêng ko lương
Công lương SP

Ốm, TN, TS
công phép
lương

Công ca 3

thêm giờ
Cách ly
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
chức
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Vũ Văn Cường 11,522,280 6.00 - - - - - - - - -


2 Thân Quang Hòa 9,651,780 2.74 - - - - - - - - -
3 Mạc Văn Phương 9,651,780 2.74 - - - - - - - - -
4 Phạm Văn Tô 10,325,160 2.74 - - - - - - - - -
5 Phạm Hồng Thái 9,427,320 3.25 - - - - - - - - -
6 Nguyễn Văn Bộ 10,025,880 2.58 - - - - - - - - -
7 Hoàng Nghĩa Đán 10,025,880 2.58 - - - - - - - - -
8 Dương Duy Dôi 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -
9 Nguyễn Tiến Dũng 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -
10 Nguyễn Cảnh Dương 10,025,880 2.58 - - - - - - - - -
11 Bùi Văn Hòa 10,025,880 2.58 - - - - - - - - -
12 Trịnh Văn Khương 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -
13 Bùi Văn Lởi 10,025,880 2.58 - - - - - - - - -
14 Trần Văn Quý 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -
15 Hoàng Trung Tính 10,025,880 2.58 - - - - - - - - -
16 Bùi Quý Đễ 8,230,200 2.30 - - - - - - - - -
17 Lê Hữu Thọ 8,230,200 2.30 - - - - - - - - -
164,005,440 - - - - - - - - - -
Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn Σ Lương sp : Σ công sản phẩm - * hệ số -


Lương lễ, tết : Σ ( ML+PC)/23 * số công lễ tết -
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0 * số ngày công ca 3 -

BẢNG CHẤM CÔNG


CÔNG TY TNHH MTV
XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Tổ sửa chữa nước (Thọ) Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa
1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

thêm giờ ngày lễ


Riêng ko lương
Hệ số

Công lương SP

Ốm, TN, TS
công phép
Công ca 3
lương

thêm giờ
STT Họ và tên Mức lương

Du lịch

Ca 3 lễ
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
chức
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Phạm Văn Thọ 10,325,160 2.78 - - - - - - - - -


2 Phạm Ngọc Huy 13,243,140 6.00 - - - - - - - - -
3 Trương Văn Hanh 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -

4 Nguyễn Huy Thông 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -


5 Nguyễn Trung Hách 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -
Tổng 51,027,240 16.84 16.84 - - - - - - - - -
Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm - * hệ số 16.84


Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Lương lễ, tết : Σ ( ML+PC)/23 * số công lễ tết -

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca sửa chữa cơ số 1 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương
Hệ số 01

Riêng ko lương
02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Công lương SP

thêm giờ ngày

Ốm, TN, TS
lương

công phép
Công ca 3

thêm giờ
STT Họ và tên Mức lương

Du lịch

Ca 3 lễ
chức
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

lễ
1 Dương Duy Doanh 10,848,900 4.70 - - - - - - - - -

2 Phạm Văn Huyên 9,651,780 2.78 - - - - - - - - -


3 Trần Văn Bạc 10,025,880 2.58 - - - - - - - - -
4 Nguyễn Huy Hào 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

5 Nguyễn Trung Phong 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -


6 Cao Văn Thủy 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -
7 Phạm Đức Duy 8,230,200 2.30 - - - - - - - - -

Tổng 66,814,260 20.100 - - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn


Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -
Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0 * số ngày công ca 3 -
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Lương thêm giờ, bù lễ :Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca vận hành nước số 1 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

thêm giờ ngày lễ


Riêng ko lương
Công lương SP
Hệ số

Ốm, TN, TS
công phép
Công ca 3
lương

thêm giờ
Cách ly
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
chức
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Nguyễn Văn Sắn 10,025,880 2.46 2.46 - - - - - - - - -

2 Đặng Văn Cảnh 8,604,300 2.26 2.26 - - - - - - - - -


3 Đỗ Văn Hiển 8,604,300 2.26 2.26 - - - - - - - - -

4 Lê Văn Thi 8,978,400 2.58 2.58 - - - - - - - - -

Tổng 36,212,880 9.56 9.56 - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số 9.56


Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số - * số ngày công ca 3 -
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Lương thêm giờ, bù lễ :Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca sửa chữa cơ số 2 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương
Hệ số 01

Riêng ko lương
02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Công lương SP

thêm giờ ngày

Ốm, TN, TS
lương

công phép
Công ca 3

thêm giờ
STT Họ và tên Mức lương

Cách ly

Ca 3 lễ
chức
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

lễ
1 Nguyễn Khắc Tuấn 12,869,040 4.70 4.70 - - - - - - - - -
2 Nguyễn Hữu Dương 10,325,160 2.78 2.78 - - - - - - - - -
3 Phạm Thế Anh 8,230,200 2.58 2.58 - - - - - - - - -
4 Phạm Thành Dũng 10,025,880 2.58 2.58 - - - - - - - - -
5 Đặng Thị Mạnh 9,726,600 2.26 2.26 - - - - - - - - -
6 Vũ Văn Phong 9,352,500 2.58 2.74 - - - - - - - - -
7 Tô Văn Hùy 9,352,500 2.58 2.58 - - - - - - - - -

Tổng 69,881,880 20.22 - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số 20.22


Lương thêm giờ, bù lễ :Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00
Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số - * số ngày công ca 3 -
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Lương ca 3 lễ : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0* số công ca 3 lễ -

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca vận hành nước số 2 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

thêm giờ ngày lễ


Riêng ko lương
Công lương SP
Hệ số

Ốm, TN, TS
công phép
Công ca 3
lương

thêm giờ
Du lịch
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
chức
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Phạm Quang Vinh 10,923,720 2.46 - - - - - - - - -


2 Nguyễn Văn Ánh 12,120,840 2.58 - - - - - - - - -
3 Nguyễn Tiến Ngư 9,726,600 2.26 - - - - - - - - -
4 Nguyễn Văn Chương 9,128,040 2.26 - - - - - - - - -
5 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 8,155,380 2.26 - - - - - - - - -

6 Vũ Văn Đức 8,604,300 2.26 - - - - - - - - -

Tổng 58,658,880 11.82 - - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức
Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -


Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số - * số ngày công ca 3 -
Lương ca 3 lễ : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0 * số công ca 3 lễ -
Lương thêm giờ :Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca sửa chữa cơ số 3 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương

thêm giờ ngày lễ


Hệ số 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Riêng ko lương
Công lương SP

Ốm, TN, TS
lương

công phép
Công ca 3

thêm giờ
STT Họ và tên Mức lương

Cách ly

Ca 3 lễ
chức
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Vũ Đăng Hinh 10,848,900 4.70 - - - - - - - - -


2 Nguyễn Đình Hải 9,651,780 2.78 - - - - - - - - -

3 Trần Văn Mạnh 10,848,900 4.70 - - - - - - - - -

4 Bùi Xuân Bình 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -


5 Lê Văn Đông 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

6 Nguyễn Thị Tuyết 9,128,040 2.26 - - - - - - - - -


7 Cao Văn Khánh 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -
8 Trần Đình Thực 10,025,880 2.58 - - - - - - - - -
9 Nguyễn Quang Dũng 8,230,200 2.30 - - - - - - - - -

Tổng 86,791,200 27.06 - - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -

Lương thêm giờ :Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00

Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số - * số ngày công ca 3 -


Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca vận hành nước số 3 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương

thêm giờ ngày lễ


Riêng ko lương;
Hệ số 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Công lương SP

bù ko lương

Ốm, TN, TS
công phép
Công ca 3
lương

thêm giờ
Cách ly
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
chức
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Bùi Xuân Liệu 10,025,880 2.46 - - - - - - - - -


2 Nguyễn Văn Mỵ 9,128,040 2.26 - - - - - - - - -
4 Phạm Văn Thành 12,120,840 2.58 - - - - - - - - -
5 Trần Trung Thông 8,604,300 2.58 - - - - - - - -

Tổng 39,879,060.00 9.88 - - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn


Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số - * số ngày công ca -
Lương ca 3 lễ : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số 0* số công ca 3 lễ -
Lương thêm giờ :Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca sửa chữa cơ số 4 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương

Riêng ko lương
Hệ số 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Công lương SP

Ốm, TN, TS
công phép
Công ca 3
lương

thêm giờ
Cách ly
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
chức
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Nguyễn Quang Đạt 10,175,520 4.70 - - - - - - - - -

2 Vũ Xuân Bắc 10,025,880 2.58 - - - - - - - - -

3 Nguyễn Duy Đạt 10,325,160 2.78 - - - - - - - - -


4 Nguyễn Ngọc Huê 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -

5 Nguyễn Duy Hưng 9,352,500 2.58 - - - - - - - - -


6 Phạm Văn Ruyên 10,025,880 2.58 - - - - - - - - -

7 Trần Khắc Đoàn 8,230,200 2.30 - - - - - - - - -

Tổng 67,487,640 20.10 - - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn


Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số - * số ngày công ca -
Lương thêm giờ :Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Ca vận hành nước số 4 Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

thêm giờ ngày lễ


Riêng ko lương
Công lương SP
Hệ số

Ốm, TN, TS
công phép
Công ca 3
lương

thêm giờ
Cách ly
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
chức
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Trần Văn Trung 9,427,320 2.42 2.62 KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 22 7 - - - - - - -

2 Vũ Hoàng Nam 8,753,940 2.58 2.58 KD K1 K1 K2 K2 K1 K1 K1 K1 K2 K2 K1 K1 K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 22 3 - - - - - - -

3 Bùi Xuân Lĩnh 8,604,300 2.58 2.58 KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 F K2 21 7 1 - - - - - -

4 Phạm Khắc Long 8,155,380 2.26 2.26 Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô - - - - - - - 22 -

5 Vũ Văn Quế 10,025,880 2.42 2.62 KD K1 K1 K2 K2 KD KD K1 K1 KCT K2 K2 KD KD K1 K1 KCT K2 K2 KD KD K1 K1 K2 22 7 - - - - 2 - -

Tổng 44,966,820 12.26 12.66 87 24 1 - - - 2 22 -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Nguyễn Văn Toàn

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm 87 * hệ số 12.66


Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số - * số ngày công ca 24
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép 1 -
Lương thêm giờ :Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ 2 * hệ số 0.00

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG - BỘ PHẬN CÔNG TRÌNH


XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Bộ Phận công trình Tháng 1 năm 2022
Đơn vị: Sửa Chữa
1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương

nghỉ không lý do

thêm giờ ngày lễ


Hệ số 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Công lương SP

Ốm, TN, TS
công phép
Công ca 3
lương

thêm giờ
Cách ly
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
chức
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

1 Đỗ Ngọc Hưng 12,869,040 4.45 - - - - - - - - -


2 Nguyễn Thế Mạnh 9,502,140 2.90 - - - - - - - - -
3 Đào Văn Đại, 9,651,780 2.46 - - - - - - - - -
4 Vũ Văn Tơ 11,148,180 2.46 - - - - - - - - -
5 Phạm Tuấn Anh 9,352,500 2.26 - - - - - - - - -
6 Vũ Mạnh Bằng 8,753,940 2.26 - - - - - - - - -
7 Trần Đức Doanh 8,753,940 2.58 - - - - - - - - -
8 Nguyễn Tiến Dũng, 9,128,040 2.26 - - - - - - - - -
9 Phạm Tiến Dũng 9,128,040 2.26 - - - - - - - - -
10 Hoàng Văn Hà 9,352,500 2.26 - - - - - - - - -
11 Phạm Văn Hưng 8,753,940 2.26 - - - - - - - - -
12 Nguyễn Ngọc Hữu 9,352,500 2.26 - - - - - - - - -
13 Nguyễn Văn Lực 9,352,500 2.26 - - - - - - - - -
14 Nguyễn Đình Mười 8,753,940 2.26 - - - - - - - - -
15 Nguyễn Hữu Nghị 9,352,500 2.26 - - - - - - - - -
16 Nguyễn Văn Thái 9,352,500 2.26 - - - - - - - - -
17 Mạc Văn Thọ 9,651,780 2.46 - - - - - - - - -
18 Nguyễn Văn Thức 8,230,200 2.30 - - - - - - - - -
19 Bùi Văn Thùy 8,753,940 2.26 - - - - - - - - -
20 Phạm Văn Tín 9,128,040 2.26 - - - - - - - - -
21 Vũ Ngọc Tuyến 9,352,500 2.26 - - - - - - - - -
22 Nguyễn Văn Tuyền 9,352,500 2.26 - - - - - - - - -
Tổng 207,026,940 53.51 - - - - - - - - - -
Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm -* hệ số -


Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số - * số ngày công ca 3 -
Lương phép : Σ ( ML+PC)/23 * số công phép -
Nguyễn Văn Toàn Lương thêm giờ :Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00

1,907,685,540

CÔNG TY TNHH MTV BẢNG CHẤM CÔNG - BỘ PHẬN CÔNG TRÌNH XÂY LÒ
XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH Bộ Phận công trình Tháng 1 năm 2021
Đơn vị: Sửa Chữa

1 ### ###
Ngày trong tháng/ Thứ trong tuần Quy ra công trả lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

việc riêng không

thêm giờ ngày lễ


Hệ số

Công lương SP

Ốm, TN, TS
lương

công phép
Công ca 3

thêm giờ
Cách ly
STT Họ và tên Mức lương

Ca 3 lễ
chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm

Thứ năm
Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy

Thứ bảy
Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu

Thứ sáu
Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai

Thứ hai
Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba

Thứ ba
Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư

Thứ tư
danh

lương
1 Đỗ Ngọc Hưng 12,869,040 4.45 - - - - - - - -
2 Nguyễn Thế Mạnh 9,502,140 4.15 - - - - - - - -
3 Đào Văn Đại, 9,651,780 2.94 - - - - - - - -
4 Vũ Văn Tơ 11,148,180 2.94 - - - - - - - -
5 Phạm Tuấn Anh 9,352,500 2.58 - - - - - - - -
6 Vũ Mạnh Bằng 8,753,940 2.58 - - - - - - - -
7 Trần Đức Doanh 8,753,940 2.58 - - - - - - - -
8 Nguyễn Tiến Dũng, 9,128,040 2.58 - - - - - - - -
9 Phạm Tiến Dũng 9,128,040 2.58 - - - - - - - -
10 Hoàng Văn Hà 9,352,500 2.58 - - - - - - - -
11 Phạm Văn Hưng 8,753,940 2.71 - - - - - - - -
12 Nguyễn Ngọc Hữu 9,352,500 2.74 - - - - - - - -
13 Nguyễn Văn Lực 9,352,500 2.74 - - - - - - - -
14 Nguyễn Đình Mười 8,753,940 2.58 - - - - - - - -
15 Nguyễn Hữu Nghị 9,352,500 2.74 - - - - - - - -
16 Nguyễn Văn Thái 9,352,500 2.58 - - - - - - - -
17 Mạc Văn Thọ 9,651,780 2.94 - - - - - - - -
18 Nguyễn Văn Thức 8,230,200 2.3 - - - - - - - -
19 Bùi Văn Thùy 8,753,940 2.58 - - - - - - - -
20 Phạm Văn Tín 9,128,040 2.58 - - - - - - - -
21 Vũ Ngọc Tuyến 9,352,500 2.71 - - - - - - - -
22 Nguyễn Văn Tuyền 9,352,500 2.74 - - - - - - - -
Tổng 61.90 - - - - - - - - -

Ngày…..tháng…..năm 2021
Quản Đốc Xưởng Phòng Tổ Chức

Σ Lương sp : Σ công sản phẩm - * hệ số 61.9


Lương ca 3 : Σ ( ML+PC)/23 * hệ số - * số ngày công ca -
Nguyễn Văn Toàn Lương thêm giờ :Σ ( ML+PC)/23*200%* số công thêm giờ - * hệ số 0.00

1,907,685,540 515 88 27 - 3.3 - 5 22 -


1,394,794,440 515 88 27 - 3.3 - 5 22 -
riêng có lương
Công bù lễ
Lễ, tết Mức 3 0.05

đã đã ăn
ăn ca ca
25000 7000
- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- - -
Công bù lễ
Lễ, tết

- - MỨC 3
- -

- -

- -

- -

- -

- -

- - MỨC 3
- -

- -
- -
-
-
-
-
-
-
-
Công bù lễ

-
-
-
-
-
-
-
Lễ, tết
Công bù lễ
Lễ, tết
- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -
- -
Công bù lễ
Lễ, tết
- -

- - 5%
- - MỨC 3
- - 5%
- -

- - MỨC3
- - MỨC3
- - MỨC3
- -

- - MỨC3
- -

- -

- - MỨC3
- -

- - MỨC3
- -

ông trả lương


riêng có lương
Công bù lễ
Lễ, tết
- - -

- - - MỨC 3

- - - 5%
- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - - MỨC 3

- - - MỨC 3

- - -
ông bù lễ
Công bù lễ
Lễ, tết
- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- - MỨC 3
- - MỨC 3
- - -
Công bù lễ
Công bù l
Lễ, tết
- -

- -

- -
MỨC 3
- -
5%
- -
-
-
-
-
-

ông bù lễ Công bù lễ

-
-
-
-
-

Lễ, tết Lễ, tết


MỨC 3
-
-
-
-
-

Công bù lễ

-
-
-
-
-

Lễ, tết
-
-
-
-
-
-

ng bù lễ Công bù lễ

-
-
-
-
-
-

ễ, tết MỨC 3 Lễ, tết

5%
Lễ, tết
Công bù
- -

- - MỨC 3

- -

- -

- -

- - 5%
- -

- -

ông trả lương


Công bù lễ
-
-
-
-
-
-
-
-

Công bù lễ Công

-
-
-
-
-
-
-
-

Lễ, tết MỨC 3 Lễ, tết


- -
- - MỨC 3
- - MỨC 3
- -
- -
- - MỨC 3
- - 5%
- - MỨC 3
- -
- - MỨC 3
- -
- -
- -
- -
- - 5%
- -
- -
Công bù lễ
Lễ, tết

- - MỨC 3
- -
- - MỨC 3
- -
- -
- -

Công bù lễ
Lễ, tết

- -

- - MỨC 3
- - MỨC 3
- -

- -
- -
- - 5%
- -

Công bù lễ
Lễ, tết

- -

- -
- -

- -

- -
Lễ, tết
Bù lễ

- -
- -
- -
- -
- -
- - MỨC 3
- -

- -
Công bù lễ
Lễ, tết

- - MỨC 3
- -
- -
- -
- -

- - MỨC 3
- -
Công bù lễ
Lễ, tết

- -
- -

- -

- -
- -

- -
- - MỨC 3
- - MỨC 3
- - 5%
- -
-
-
-
-
-
Công bù lễ

-
-
-
-
-
Lễ, tết

MỨC 3
Công bù lễ
Lễ, tết

- -

- -

- - MỨC 3
- -

- -
- - MỨC 3
- - 5%
- -
Công bù lễ
Lễ, tết

- - MỨC 3
- -

- -

- -

- - MỨC 3
- -
Công bù lễ
Lễ, tết

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
riêng có lương
Công bù lễ
Lễ, tết
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - -

- - -
- -
công phép tháng 1 tháng 2 tháng 3
Nguyễn Thạch Đức 1 Dương Công Minh 5 Nguyễn Thạch Đức 1
Trần Hùng Phi 6 An Văn Trọng 8 Lại Phú Sơn 4
Vũ Văn Hoàn 4 Nguyễn Đình Tuệ 3 Nguyễn Văn Luất 2
Nguyễn Quang Hiếu 1 Nguyễn Quang Hiếu 7 Nguyễn Đức Kiên 2
Bùi Văn Chiến 1 Bùi Văn Chiến 7 Vũ Mạnh Cường 10
Nguyễn Minh Phương 2 Lê Hoàng Lâm 2 Nguyễn Cao Sơn 2
Cao Thu Hiền 2 Ninh Văn Thuấn 1 Nguyễn Trung Hiếu 1
Lại Phú Sơn 1 Lê Anh Toàn 1 Nguyễn Tiến Khánh 3
Nguyễn Đức Hùng 1 Phan Trọng Định 6 Vũ Đức Thiệu 2
Vũ Văn Muôn 1 Nguyễn Tiến Dũng 1 Nguyễn Việt Dũng 2
Nguyễn Hữu Hùng 1 Bùi Văn Lởi 5 Đặng Văn Hưng 2
Trương Văn Chính 2 Trương Văn Hanh 1 Trần Trung Khánh 4
Nguyễn Mạnh Hùng 2 Vũ Đăng Hinh 2 Vũ Đình Chương 1
Vũ Mạnh Cường 1 Phạm Thế Anh 1 Phạm Văn Hiển 3
Đinh Văn Lượng 1 Lê Văn Đông 2 Nguyễn Thanh Sơn, 4
Phạm Văn Thế 2 Trần Trung Thông 3 Bùi Văn Lởi 1
Phạm Thành Mong 1 Nguyễn Ngọc Huê 1 Nguyễn Tiến Dũng 1
Nguyễn Tiến Khánh 1 Bùi Văn Hòa 4
Lê Hoàng Lâm 2 Phạm Văn Huyên 1
Vũ Đức Thiệu 1 Trần Văn Bạc 1
Trần Nhật Nam 1 Phạm Đức Duy 2
Nguyễn Việt Dũng 1 Phạm Thành Dũng 2
Ninh Văn Thuấn 2 Nguyễn Đình Hải 3
Nguyễn Văn Quang 2 Cao Văn Khánh 2
Cao Văn Hiếu 1 Nguyễn Quang Dũng 2
Vũ Đình Chương 1 Nguyễn Thế Mạnh 2
Phan Trọng Định 6 Phạm Tuấn Anh 1
Phạm Văn Thọ 1 Nguyễn Văn Ba 1
Trương Văn Hanh 5 Vũ Mạnh Bằng 1
Phạm Văn Huyên 3 Hoàng Văn Hà 3
Nguyễn Huy Hào 1 Mạc Văn Thọ 1
Cao Văn Thủy 2
Nguyễn Văn Sắn 4
Đỗ Văn Hiển 2
Nguyễn Hữu Dương 1
Phạm Thế Anh 1
Phạm Thành Dũng 1
Nguyễn Văn Ánh 3
Bùi Xuân Bình 3
Lê Văn Đông 1
Tô Văn Hùy 4
Nguyễn Thị Tuyết 6
Bùi Xuân Liệu 1
Bùi Xuân Lĩnh 2
Vũ Văn Tơ 1
Phạm Tuấn Anh 1
Nguyễn Văn Ba 6
Vũ Mạnh Bằng 7
Nguyễn Tiến Dũng, 1
Hoàng Văn Hà 3
Phạm Văn Hưng 1
Nguyễn Ngọc Hữu 1
Nguyễn Đình Mười 2
Nguyễn Hữu Nghị 1
Nguyễn Văn Thái 1
Mạc Văn Thọ 1
Phạm Văn Tín 7
Vũ Ngọc Tuyến 1
tháng 3 tháng 4 tháng 5 tháng 6
Vũ Văn Hoàn 1 Nguyễn Thạch Đức 1 Nguyễn Thạch Đức 1
Lại Phú Sơn 3 Vũ Văn Hoàn 6 Nguyễn Minh Dươn 3
Nguyễn Đức Hùng 2 Nguyễn Thanh Sơn 1 Vũ Văn Hoàn 5
Nguyễn Trung Hiếu 2 Nguyễn Tiến Khánh 1 Nguyễn Tiến Khánh 1
Nguyễn Tiến Khánh 1 Nguyễn Văn Luất 7 Lại Phú Sơn 2
Lê Hoàng Lâm 2 Nguyễn Đức Kiên 3 Nguyễn Đức Hùng 1
Nguyễn Khánh Tùng 2 Đinh Văn Lượng 2 Nguyễn Văn Luất 3
Trần Nhật Nam 2 Phạm Văn Thế 1 Vũ Văn Muôn 1
Nguyễn Việt Dũng 1 Nguyễn Cao Sơn 1 Tiêu Văn Năm 1
Phan Văn Thành 3 Trần Cao Thắng 2 Nguyễn Mạnh Hùng 1
Nguyễn Văn Quang 1 Lê Hoàng Lâm 12 Trần Nhật Nam 1
Cao Văn Hiếu 2 Phan Văn Thành 1 Phan Văn Thành 2
Lê Anh Toàn 1 Phan Trọng Định 1 Vũ Đình Chương 1
Nguyễn Văn Sang 1 Nguyễn Trung Hách 1 Lê Hữu Duy 2
Nguyễn Văn Thọ 1 Phạm Thế Anh 1 An Văn Trọng 1
Trần Khắc Hưng 2 Tô Văn Hùy 1 Phạm Văn Thọ 2
Phan Trọng Định 5 Nguyễn Thị Tuyết 2 Trương Văn Hanh 2
Trương Văn Hanh 3 Trần Trung Thông 12 Nguyễn Trung Hách 2
Nguyễn Huy Thông 3 Đỗ Ngọc Hưng 5 Trần Văn Bạc 1
Phạm Văn Huyên 1 Nguyễn Thế Mạnh 1 Nguyễn Huy Hào 1
Trần Văn Bạc 2 Phạm Tuấn Anh 1 Nguyễn Trung Phon 6
Nguyễn Huy Hào 1 Nguyễn Kim Thềm 4 Đỗ Văn Hiển 2
Đỗ Văn Hiển 2 Nguyễn Văn Thức 1 Lê Văn Thi 4
Phạm Thế Anh 1 Bùi Văn Lởi 4 Nguyễn Hữu Dương 1
Phạm Thành Dũng 2 Nguyễn Văn Ánh 1
Đặng Thị Mạnh 4 Bùi Xuân Bình 2
Tô Văn Hùy 2 Lê Văn Đông 1
Nguyễn Thị Quỳnh Tr 1 Vũ Văn Đức 1
Vũ Đăng Hinh 2 Bùi Xuân Lĩnh 1
Bùi Xuân Bình 2 Nguyễn Thế Mạnh 1
Trần Đình Thực 1 Đào Văn Đại, 1
Trần Trung Thông 3 Vũ Văn Tơ 1
Bùi Xuân Lĩnh 1 Nguyễn Văn Ba 3
Vũ Văn Tơ 1 Vũ Mạnh Bằng 2
Nguyễn Văn Ba 4 Phạm Tiến Dũng 2
Vũ Mạnh Bằng 2 Hoàng Văn Hà 1
Nguyễn Tiến Dũng, 1 Phạm Văn Hưng 4
Phạm Tiến Dũng 1 Nguyễn Ngọc Hữu 2
Hoàng Văn Hà 1 Nguyễn Văn Lực 1
Phạm Văn Hưng 1 Nguyễn Đình Mười 3
Nguyễn Ngọc Hữu 1 Nguyễn Hữu Nghị 1
Nguyễn Đình Mười 2 Nguyễn Văn Thái 2
Nguyễn Văn Thái 1 Mạc Văn Thọ 1
Mạc Văn Thọ 1 Nguyễn Văn Thức 1
Bùi Văn Thùy 2 Phạm Văn Tín 1
Vũ Ngọc Tuyến 1 Nguyễn Văn Tuyền 1
Nguyễn Văn Tuyền 1 Nguyễn Tiến Dũng 10
bùi văn lởi 4 Bùi Văn Lởi 1
Lê Hữu Thọ 1
tháng 7 tháng 8 tháng 9
Nguyễn Tiến Khánh 7 Nguyễn Thạch Đức 6 Nguyễn Minh Dương 1
Trần Nam Thành 1 Ngô Văn Tấn 2 Vũ Đình Quảng 1
Lại Phú Sơn 1 Vũ Đức Minh 2 Trần Văn Mạnh, 1
Nguyễn Đức Hùng 2 Hoàng Văn Thiện 6 Ngô Văn Tấn 2
Nguyễn Hữu Hùng 2 Nguyễn Văn Viển 4 Trần Đức Tuấn 3
Nguyễn Văn Thọ 1 Phí Văn Sơn 4 Nguyễn Thành Hưng 1
Trần Khắc Hưng 1 Nguyễn Văn Bình 3 Bùi Văn Chiến 1
Nguyễn Khánh Tùn 2 Đào Văn Đại 1 Trần Nam Thành 4
Phan Văn Thành 4 Trần Đức Tuấn 1 Nguyễn Đức Kiên 2
Cao Văn Hiếu 2 Lê Văn Tú 2 Nguyễn Mạnh Hùng 1
Lê Anh Toàn 1 Đào Văn Thành 3 Nguyễn Văn Thọ 1
Vũ Đình Chương 1 Bùi Văn Chiến 2 Vũ Đức Thiệu 1
Phạm Văn Hiển 1 Lại Phú Sơn 3 Trần Nhật Nam 1
An Văn Trọng 2 Nguyễn Đức Hùng 4 Trần Trung Khánh 1
Phạm Văn Thọ 2 Ninh Văn Thuấn 1 An Văn Trọng 1
Nguyễn Huy Thông 8 An Văn Trọng 1 Trương Văn Hanh 1
Nguyễn Trung Hác 2 Bùi Văn Hòa 2 Cao Văn Thủy 1
Trần Văn Bạc 2 Hoàng Trung Tính 1 Phạm Đức Duy 2
Nguyễn Huy Hào 1 Phạm Văn Thọ 2 Phạm Thành Dũng 2
Cao Văn Thủy 1 Trương Văn Hanh 1 Nguyễn Văn Mỵ 1
Đỗ Văn Hiển 1 Nguyễn Huy Thông 7 Nguyễn Thế Mạnh 2
Phạm Thế Anh 2 Phạm Văn Huyên 2 Đào Văn Đại, 1
Phạm Thành Dũng 2 Nguyễn Huy Hào 2 Vũ Văn Tơ 1
Nguyễn Văn Ánh 2 Cao Văn Thủy 1 Vũ Mạnh Bằng 1
Nguyễn Tiến Ngư 4 Phạm Thành Dũng 2 Phạm Tiến Dũng 1
Trần Đình Thực 1 Vũ Văn Đức 1 Phạm Văn Hưng 2
Vũ Văn Đức 1 Nguyễn Thế Mạnh 6 Nguyễn Hữu Nghị 1
Trần Trung Thông 1 Vũ Mạnh Bằng 3 Nguyễn Văn Thái 1
Bùi Xuân Lĩnh 1 Hoàng Văn Hà 6 Mạc Văn Thọ 2
Nguyễn Thế Mạnh 2 Phạm Văn Hưng 1 Nguyễn Văn Thức 1
Vũ Văn Tơ 1 Nguyễn Văn Lực 5 Vũ Ngọc Tuyến 1
Vũ Mạnh Bằng 1 Nguyễn Hữu Nghị 2
Nguyễn Tiến Dũng, 10 Nguyễn Văn Thái 1
Phạm Tiến Dũng 2 Mạc Văn Thọ 2
Hoàng Văn Hà 3 Nguyễn Văn Thức 1
Phạm Văn Hưng 1 Vũ Ngọc Tuyến 2
Nguyễn Ngọc Hữu 2
Nguyễn Văn Lực 4
Nguyễn Đình Mười 4
Nguyễn Hữu Nghị 7
Nguyễn Văn Thái 1
Mạc Văn Thọ 2
Bùi Văn Thùy 1
Phạm Văn Tín 3
Vũ Ngọc Tuyến 1
Nguyễn Văn Tuyền 3
Nguyễn Văn Bình 1
Trần Đức Tuấn 1
Lê Văn Tú 1
Nguyễn Quang Hiếu 5
Bùi Văn Hòa 2
Bùi Văn Lởi 4
Lê Hữu Thọ 4
tháng 10
Lê Huy Thế 2
Ngô Văn Tấn 1
Nguyễn Văn Bình 3
Hoàng Văn Thiện 8
Lê Văn Tú 6
Bùi Văn Chiến 5
Vũ Đức Minh 4
Phùng Minh Thủy 4
Đào Văn Thành 1
Nguyễn Minh Phươn 1
Nguyễn Mạnh Hùng 2
Đinh Văn Lượng 1
Phạm Văn Thế 1
Nguyễn Trung Hiếu 2
Vũ Đức Thiệu 2
Phan Văn Thành 1
Ninh Văn Thuấn 1
Cao Văn Hiếu 1
Lê Anh Toàn 1
An Văn Trọng 3
Nguyễn Tiến Dũng 1
Trương Văn Hanh 1
Trần Văn Bạc 2
Nguyễn Huy Hào 2
Nguyễn Trung Phong 1
Cao Văn Thủy 1
Lê Văn Thi 1
Nguyễn Hữu Dương 4
Phạm Thế Anh 2
Đặng Thị Mạnh 2
Nguyễn Văn Ánh 2
Nguyễn Văn Chương 4
Nguyễn Thị Quỳnh T 2
Vũ Đăng Hinh 6
Nguyễn Đình Hải 8
Bùi Xuân Bình 6
Lê Văn Đông 6
Nguyễn Thị Tuyết 6
Cao Văn Khánh 6
Trần Đình Thực 6
Nguyễn Quang Dũng 6
Bùi Xuân Liệu 1
Nguyễn Văn Mỵ 2
Vũ Văn Đức 2
Nguyễn Duy Đạt 1
Nguyễn Ngọc Huê 3
Nguyễn Thế Mạnh 1
Đào Văn Đại, 1
Vũ Văn Tơ 1
Trần Đức Doanh 1
Hoàng Văn Hà 1
Phạm Văn Hưng 1
Nguyễn Đình Mười 1
Nguyễn Văn Thái 5
Mạc Văn Thọ 1
Nguyễn Văn Thức 1
Vũ Ngọc Tuyến 1
CÁC KÝ HIỆU CHẤM CÔNG
Chỉ điền được các ký hiệu sau để chấm công: K; K1; K2; KD; KL; K1L; K2L; KDL; L; TG; TLG; B
Làm
Bù cótầm điềnlà: B;
lương K; làm thêm giờ TG, thêm giờ ngày lễ TLG,
Bù không lương để chống;
Phép
Cột là F,Chỉ
KPI: nghỉ
điềnviệc
kýriêng
tự A;(B;
không chấm
C; KK, cắtphép) là RC;
thưởng
Cột 5%: điền +5% hoặc -5%
Cột Mức 3: điền ký tự X
Cột Kỹ sư giỏi điền : 0,3
Cột Báo ăn : điền số suất ăn của ca, tổ theo tuần của tháng
K2L; KDL; L; TG; TLG; B; F;RC; R0 Ô; O; T; D
CÔNG TY XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH
ĐƠN VỊ: XƯỞNG SỬA CHỮA

1
HS HS LCB
STT Họ và tên HS HTCV
LCD LCD Tháng + PC
Thứ hai

1 Dương Duy Doanh 4.7 4.7 10,848,900 K2


2 Phạm Văn Huyên 2.74 2.94 9,581,780 K2
3 Trần Văn Bạc 2.74 2.74 10,025,880 K2
4 Nguyễn Huy Hào 2.58 2.58 9,352,500 K2
5 Nguyễn Trung Phong 2.58 2.58 9,352,500 K2
6 Cao Văn Thủy 2.58 2.58 9,352,500 K2
7 Phạm Đức Duy 2.3 2.415 8,230,200 K2
Tổng cộng 0 20.22 66,744,260
2 3 4 5 6 7 8 9
Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật Thứ hai Thứ ba

KD K3 K1 K1 K2 K2
KD K3 K1 K1 K2 K2
KD K3 K1 K1 K2 K2
KD K3 K1 K1 K2 K2
KD K3 K1 K1 K2 K2
KD K3 K1 K1 K2 K2
KD K3 K1 K1 K2 K2
BẢNG CHẤM CÔNG
Tổ: Ca 1 (Sữa chữa cơ khí)
Tháng 11 năm 2021
10 11 12 13 14 15 16 17
Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư

K3 K3 K1 K1 K2 K2
K3 K3 K1 K1 K2 K2
K3 K3 K1 K1 K2 K2
K3 F F K1 K2 K2
K3 K3 K1 K1 K2 K2
K3 K3 K1 K1 K2 K2
K3 K3 K1 K1 K2 K2
CHẤM CÔNG

18 19 20 21 22 23 24 25
Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm

K3 K3 K1 K1 K2 K2
K3 K3 K1 K1 K2 K2
K3 K3 K1 K1 K2 K2
K3 F K1 K1 F K2
K3 K3 K1 K1 K2 K2
K3 K3 K1 K1 K2 K2
K3 K3 K1 K1 K2 K2
26 27 28 29 30
cộng hoặc
Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật Thứ hai Thứ ba KPI mức 3
trừ 5%
K3 K3 K1 K1
K3 K3 K1 K1 X
K3 K3 K1 K1 X
K3 K3 K1 K1
K3 K3 K1 K1
K3 K3 K1 K1
K3 K3 K1 K1 X
CÔNG TY XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH
ĐƠN VỊ: XƯỞNG SỬA CHỮA

1
LCB
STT Họ và tên + PC
Thứ hai

ăn sáng ăn ca 1 ăn ca 2 ăn ca 3
1 Dương Duy Doanh 10,848,900 S K2
2 Phạm Văn Huyên 9,581,780 K2
3 Trần Văn Bạc 10,025,880 K2
4 Nguyễn Huy Hào 9,352,500 K2
5 Nguyễn Trung Phong 9,352,500 K2
6 Cao Văn Thủy 9,352,500 K2
7 Phạm Đức Duy 8,230,200 K2

KÝ HIỆU CHẤM ĂN CA

S ăn sáng
K1,K2,KDăn ca 1, ca 2, ca 3
2
thứ ba Thứ 4

ăn sáng ăn ca 1 ăn ca 2 ăn ca 3 ăn sáng ăn ca 1 ăn ca 2 ăn ca 3
S K2 S K2
K2 K2
K2 K2
K2 K2
K2 K2
K2 K2
K2 K2
2 3 4 5

Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu

ăn sáng ăn ca ăn sáng ăn ca ăn sáng ăn ca ăn sáng ăn ca


KD K3 K1
KD K3 K1
KD K3 K1
KD K3 K1
KD K3 K1
KD K3 K1
KD K3 K1
6 7 8 9 10 11 12 13

Thứ bảy Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy

K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 F F
K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
BẢNG CHẤM ĂN CA
Tổ: Ca 1 (Sữa chữa cơ khí)
Tháng 11 năm 2021
14 15 16 17 18 19 20 21

Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật

K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 F K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
22 23 24 25 26 27 28 29

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật Thứ hai

K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 F K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
K1 K2 K2 K3 K3 K1
30

Thứ ba

K1
K1
K1
K1
K1
K1
K1
CHẤM CÔNG

4
5
6

8
9
10

ĂN CA
CHẤM CÔNG
trong bảng hiện lên của các tổ sẽ hiện lên cho các tổ nhìn thấy bảng như bảng " SHEET BẢNG
CHẤM CA TỔ", trong đó hệ số" lương chức danh tháng có sẵn" , các ca tổ chỉ được điền vào
đăng ký" hệ số lương chức danh theo tháng", chấm công theo các ký hiệu có trong sheet định
nghĩa, đăng ký mức 3,5%, đăng ký kỹ sư giỏi và nhân xét KPI hằng tháng
trong bảng hiện lên của QĐ và tiền lương, sẽ hiện lên các mục như trong bảng "sheet chấm
công"
các ca tổ đăng ký chấm công ngày nào thì sau 24h sẽ có chức năng khóa, không thay đổi được.
Và chỉ có trưởng ca, tổ trưởng mới được phép chấm công( mỗi trưởng ca, tổ trưởng của tổ đó sẽ
có 1 mã riêng để đăng nhập vào ca của mình)
trưởng ca, tổ trưởng, tiền lương, quản đốc được phép luân chuyển người trong các ca tổ, có thể
hiện thời gian luân chuyển, thêm mới, sửa, xóa.
chỉ có quản đốc là người được thay đổi chấm công trong bảng công của các tổ
tiền lương và quản đốc là người được thay đổi đăng ký mức 3,5%, hệ số hoàn thành công việc,
hệ số KPI của các tổ, mức lương
hằng tháng, bảng chấm công sẽ tự tổng hợp công sản phẩm, công phép, công cách ly, công ca
3, thêm giờ, du lịch, ca 3 lễ, bù lễ, đăng ký mức 3,5% , hệ số hoàn thành công việc, hệ số
KPI( thêm cột ghi chú ở chỗ hệ số kpi) . Giống như sheets" công phép các tháng" và chỉ hiện
lên trong bảng của quản đốc và tiền lương
chấm công theo các ký hiệu trong "Sheet Định Nghĩa"
tư động nhảy thứ, ngày, tháng khi đến tháng
có chức năng chỉ để tiền lương và quản đốc có thể copy, paste

ĂN CA
bảng chấm ăn ca cũng ghi tương tự như ăn ca, ai ăn ca thì chấm , sau 24h thì chốt số. Báo ăn ca
theo tuần từ đầu tuần đến chủ nhật( có thể chủ động chấm ăn ca dài hơn). Sheet " ăn ca ca tổ"
chỉ có tiền lương là người được thay đổi số xuất ăn ca, chấm ăn ca của các tổ
bảng hiện lên của tiền lương,quản đốc sẽ có thêm dòng tổng số xuất của ca đó trong ngày, và
tổng số xuất trong 1 tháng
có chức năng để tiền lương có thể copy, paste
ký hiệu ăn ca tại các tổ : S, K1,K2,KD như trong sheet " ăn ca ca tổ"
Ký hiệu chấm ăn ca của tiền lương có thêm mục K1L, K2L,K3L( ăn ca ngày lễ : k1 lễ, k2 lễ, k3
lễ) và chỉ có tiền lương mới được chấm lại ăn ca ký hiệu này
tự động nhảy thứ, ngày tháng khi đến tháng

You might also like