You are on page 1of 6

CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG BẮC PHƯƠNG Mẫu số 01b - LĐTL

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày


14/09/2006
BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GIỜ của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)

Tháng 02 năm 2021

Cộng giờ làm thêm


T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5
STT Họ và tên
Chiều
Ngày
Ngày T7, TỔNG SỐ
26 27 28 29 30 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 lễ,
làm việc Ngày SỐ GIỜ CÔNG
tết
CN
Bộ phận Vận hành Nhà
A máy điện gió Đông Hải 1, 100% 150% 300%
Giai đoạn 1

1 Trần Văn Khang

2 Huỳnh Kim Long

3 Lưu Việt Toàn

18h- 19h30-
4 Dương Trường An 7h-11h 13.00 13.00 1.63
01h 21h30

5 Đoàn Công Danh

6 Tô Văn Đa

7 Đỗ Nguyễn Quang Thái 3.00 3.00 0.38

8 Nguyễn Nam Phát Tân 7h-11h 18.00 18.00 2.25

Bạc Liêu, Ngày 28 tháng 02 năm 2021


Trưởng bộ phận phụ trách Người lập
CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG BẮC PHƯƠNG
BỘ PHẬN VẬN HÀNH 27
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 02 năm 2022
28 29 1 2 3 4 5 6
Số công
T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 làm CN, Số công
Công Công Tổng
STT HỌ VÀ TÊN Phép làm ngày tăng ca Ghi chú
thực tế chuẩn cộng
26 27 28 29 30 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 lễ tết, ngoài giờ
tăng ca

I CÁN BỘ QUẢN LÝ

1 Trương Văn Nghĩa X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.00 27.00 0.00 0.00 27.00

II VẬN HÀNH 0.00

1 Trần Văn Khang TCĐ TCĐ N N Đ3 Đ3 N N Đ Đ N N Đ Đ TCH TCH N N Đ Đ 40.50 24.00 0.00 16.50 1.5 42.00

2 Huỳnh Kim Long N N Đ3 Đ3 N N Đ Đ N N Đ Đ TCH TCH N N Đ Đ 36.00 24.00 0.00 12.00 0.75 36.75

3 Trịnh Thành Đạt N N Đ3 Đ3 N N Đ Đ N N Đ Đ TCH TCH N N Đ Đ 36.00 24.00 0.00 12.00 1.13 37.13

4 Lưu Việt Toàn N3 N3 Đ3 Đ3 N N Đ Đ N N Đ Đ N N Đ 42.00 24.00 0.00 18.00 0 42.00

5 Dương Trường An N3 N3 Đ3 Đ3 N N Đ Đ N N Đ Đ TCH N N Đ 43.50 24.00 0.00 19.50 0.5 44.00

6 Đoàn Công Danh Đ Đ N3 N3 Đ3 Đ3 N N Đ Đ N N Đ Đ N 42.00 24.00 0.00 18.00 1.88 43.88

7 Tô Văn Đa Đ Đ N3 N3 Đ3 Đ3 N N Đ Đ N N Đ Đ N 42.00 24.00 0.00 18.00 3.75 45.75

8 Nguyễn Thanh Sang Đ Đ N3 N3 Đ3 Đ3 N N Đ Đ N N Đ Đ N 42.00 24.00 0.00 18.00 3 45.00

9 Đỗ Nguyễn Quang Thái N N Đ Đ N3 N3 Đ Đ N N Đ Đ TCN N N Đ Đ 35.25 24.00 0.00 11.25 0 35.25

10 Nguyễn Hoàng Khởi N N Đ Đ N3 N3 Đ Đ N N Đ Đ TCH TCH N N Đ Đ 36.00 24.00 0.00 12.00 1.5 37.50

Bạc Liêu, ngày 25 tháng 02 năm 2022


Trưởng bộ phận Người lập

Nguyễn Văn Bằng Trần Văn Khang

+ Ca ngày: N + Ca hành chính: H -Tăng ca hành chính: TCH


+ Ca đêm: Đ - Nghỉ lễ: L
+ Ca ngày vào các ngày nghỉ: N+ - Nghỉ bù: NB
+ Ca đêm vào các ngày nghỉ: Đ+ - Nghỉ dưỡng: ND
+ Ca ngày vào các ngày lễ, tết: N3 - Nghỉ phép: P
+ Ca đêm vào các ngày lễ, tết: Đ3 - Nghỉ TNLĐ: TN
+Nghỉ kết hôn (3 ngày) -Tăng ca ngày: TCN
+ Con kết hôn (1ngày) -Tăng ca đêm: TCĐ
+ Bố mẹ bên vợ (chồng), vợ (chồng), con chết (3 ngày)
CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG BẮC PHƯƠNG Mẫu số 01b - LĐTL
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày
14/09/2006
BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GIỜ của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
Tháng 02 năm 2022

Cộng giờ làm thêm


T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6

STT Họ và tên Chiều


26 27 28 29 30 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Ngày T7, Ngày lễ,
thường Ngày tết
CN

Bộ phận Vận hành Nhà


A máy điện gió Đông Hải 100% 150% 300%
1, Giai đoạn 1

7h30- 7h30-
1 Trần Văn Khang 8.00
11h30 11h30

4 4

7h30-
2 Huỳnh Kim Long 4.00
11h30

7h30- 19h30-
3 Trịnh Thành Đạt 9h-11h 3.00 4.00
11h30 20h30

2 4 1

4 Lưu Việt Toàn

5 Dương Trường An 13h-17h 4.00

7h-
12h;13h-
6 Đoàn Công Danh 10.00
16h; 17h-
19h

10

8h- 9h-
7h30-
7 Tô Văn Đa 11h;13h 11h;13h 7h-15h 12.00 12.00
11h30
-16h -17h

6 6 8 4

8h-
7h30-
8 Nguyễn Thanh Sang 11h;13h 7h-15h 6.00 12.00
11h30
-16h

6 4 8
9 Đỗ Nguyễn Quang Thái

9h30-
13h30-
9 Nguyễn Hoàng Khởi 11h;13h- 14h-16h 9.00 2.00
17h30
16h30

5 2 4

Bạc Liêu, Ngày 25 tháng 02 năm 2022


Trưởng bộ phận Người lập

Nguyễn Văn Bằng Trần Văn Khang

Số giờ làm thêm ko vượt quá 200h/năm, 30h/ tháng

1
Mẫu số 01b - LĐTL
h theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày
14/09/2006
của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)

Cộng giờ làm thêm

TỔNG SỐ
SỐ GIỜ CÔNG

12.00 1.50

6.00 0.75

9.00 1.13

4.00 0.50

15.00 1.88

30.00 3.75

24.00 3.00
12.00 1.50

You might also like