Professional Documents
Culture Documents
BCC Tháng 02
BCC Tháng 02
18h- 19h30-
4 Dương Trường An 7h-11h 13.00 13.00 1.63
01h 21h30
6 Tô Văn Đa
I CÁN BỘ QUẢN LÝ
1 Trần Văn Khang TCĐ TCĐ N N Đ3 Đ3 N N Đ Đ N N Đ Đ TCH TCH N N Đ Đ 40.50 24.00 0.00 16.50 1.5 42.00
2 Huỳnh Kim Long N N Đ3 Đ3 N N Đ Đ N N Đ Đ TCH TCH N N Đ Đ 36.00 24.00 0.00 12.00 0.75 36.75
3 Trịnh Thành Đạt N N Đ3 Đ3 N N Đ Đ N N Đ Đ TCH TCH N N Đ Đ 36.00 24.00 0.00 12.00 1.13 37.13
10 Nguyễn Hoàng Khởi N N Đ Đ N3 N3 Đ Đ N N Đ Đ TCH TCH N N Đ Đ 36.00 24.00 0.00 12.00 1.5 37.50
7h30- 7h30-
1 Trần Văn Khang 8.00
11h30 11h30
4 4
7h30-
2 Huỳnh Kim Long 4.00
11h30
7h30- 19h30-
3 Trịnh Thành Đạt 9h-11h 3.00 4.00
11h30 20h30
2 4 1
7h-
12h;13h-
6 Đoàn Công Danh 10.00
16h; 17h-
19h
10
8h- 9h-
7h30-
7 Tô Văn Đa 11h;13h 11h;13h 7h-15h 12.00 12.00
11h30
-16h -17h
6 6 8 4
8h-
7h30-
8 Nguyễn Thanh Sang 11h;13h 7h-15h 6.00 12.00
11h30
-16h
6 4 8
9 Đỗ Nguyễn Quang Thái
9h30-
13h30-
9 Nguyễn Hoàng Khởi 11h;13h- 14h-16h 9.00 2.00
17h30
16h30
5 2 4
1
Mẫu số 01b - LĐTL
h theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày
14/09/2006
của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
TỔNG SỐ
SỐ GIỜ CÔNG
12.00 1.50
6.00 0.75
9.00 1.13
4.00 0.50
15.00 1.88
30.00 3.75
24.00 3.00
12.00 1.50