You are on page 1of 1

BẢNG CHẤM CÔNG

Từ ngày 15/02/2022 đến ngày 14/03/2022


Bộ phận: MADORI

Ngày
Số ngày phép tồn
Ngày trong không tính
STT Họ và tên AC-No Ngày đi làm Tổng cộng: Ngày nghỉ Tổng cộng: Đi trễ Về sớm
tiền ăn ca
Tăng ca Tổng cộng Số lần đến
tháng
đi lại tháng
tính
lương

Phép
Đi làm Bình Bình Ban đêm có Ngày nghỉ Ngày lễ ban Tăng ca
28 Bình thường
Ngày nghỉ
Ca đêm Ngày đi làm
thường
Phép không tính Ngày nghỉ Phút Phút Ngày
thường
Ban đêm
ban ngày
Ngày nghỉ
ban đêm
Ngày lễ
đêm (Giờ)
lương

1 Võ Thị Trà Nhi NV264 28 22 0 0 22 6 0 0 6 0 0 13.83 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 13.83 2.0

2 Thái Văn Tuấn NV334 28 21 0 0 21 6 1 0 7 0 0 12.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 12.00 1.0

3 Đặng Thị Hoa NV266 28 21 0 0 21 6 1 0 7 0 0 10.67 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 10.67 1.0

4 Nguyễn Anh Thịnh NV435 28 22 0 0 22 6 0 0 6 0 0 9.25 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 9.25 2.0

5 Hồ Thị Dung NV416 28 22 0 0 22 6 0 0 6 0 0 8.75 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 8.75 2.0

6 Nguyễn Thị Thanh Hiền NV132 28 19 0 0 19 6 0 3 9 0 0 8.50 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 8.50 2.0

7 Ngo Vo Thuy Xuan NV016 28 22 0 0 22 6 0 0 6 0 0 8.42 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 8.42 2.0

8 Đào Đăng Nghiêm NV312 28 21.5 0 0 21.5 6 0.5 0 6.5 0 0 7.50 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 7.50 1.5

9 Huỳnh Văn Phong Điển NV337 28 22 0 0 22 6 0 0 6 0 0 7.08 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 7.08 2.0

10 Đoàn Phương Linh NV341 28 21 0 0 21 6 0 1 7 0 0 6.25 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 6.25 2.0

11 Truương Thị Quỳnh An NV131 28 22 0 0 22 6 0 0 6 0 0 6.08 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 6.08 2.0

12 Lê Thị Bích Trâm NV311 28 21 0 0 21 6 1 0 7 0 0 5.92 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 5.92 0.5

13 Nguyễn Kiều My NV397 28 21 0 0 21 6 1 0 7 0 0 5.08 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 5.08 0.5

14 Nguyen Manh Cuong NV080 28 20.5 0 0 20.5 6 1 0.5 7.5 33 0 3.87 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 3.87 -

15 Nguyen Van Cuong NV001 28 19.5 0 0 19.5 6 2 0.5 8.5 0 0 3.07 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 3.07 -

16 Chung Thi Hau Hang NV005 28 21.5 0 0 21.5 6 0.5 0 6.5 0 0 3.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 3.00 1.5

17 Huỳnh Thị Ngọc Hân NV335 28 21 0 0 21 6 1 0 7 0 0 1.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1.00 -

18 Phan Thị Kim Yến NV107 28 19 0 0 19 6 0 3 9 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 2.0

19 Lê Trần Duy Vũ NV429 28 16.5 0 0 16.5 6 2 3.5 11.5 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -

20 Ho Thi Thanh Loc NV007 28 22 0 0 22 6 0 0 6 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 2.0

21 Truong Van Nhat NV009 28 22 0 0 22 6 0 0 6 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 2.0

22 Le Van Long NV084 28 22 0 0 22 6 0 0 6 28 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 2.0

23 Nguyễn Nhật Hạ NV249 28 22 0 0 22 6 0 0 6 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 2.0

24 Nguyễn Thị Ái Linh NV441 28 20 0 0 20 6 0 2 8 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

25 Trần Nhật Huy NV445 28 10 0 0 10 6 0 12 18 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

You might also like