You are on page 1of 1

BẢNG CHẤM CÔNG

Từ ngày 15/07/2020 đến ngày 14/08/2020


Bộ phận: MADORI

Ngày
Số ngày phép tồn
Ngày trong không tính
STT Họ và tên AC-No Ngày đi làm Tổng cộng: Ngày nghỉ Tổng cộng: Đi trễ Về sớm
tiền ăn ca
Tăng ca Tổng cộng Số lần đến
tháng
đi lại tháng
tính
lương

Phép
Đi làm Bình Bình Ban đêm có Ngày nghỉ Ngày lễ ban Tăng ca
31 Bình thường
Ngày nghỉ
Ca đêm Ngày đi làm
thường
Phép không tính Ngày nghỉ Phút Phút Ngày
thường
Ban đêm
ban ngày
Ngày nghỉ
ban đêm
Ngày lễ
đêm (Giờ)
lương

3 Đặng Thị Hoa NV266 31 23 0 0 23 6 2 0 8 0 0 15.75 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 15.75 2.5

13 Võ Thị Trà Nhi NV264 31 21.5 0 0 21.5 6 1.5 2 9.5 0 0 15.75 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 15.75 2.0

6 Lê Thị Bích Trâm NV311 31 21.5 0 0 21.5 6 1 2.5 9.5 0 0 15.67 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 15.67 -

18 Ho Thi Thanh Loc NV007 31 22.5 0 0 22.5 6 1.5 1 8.5 0 0 14.67 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 14.67 -

14 Thái Văn Tuấn NV334 31 22.5 0 0 22.5 6 1.5 1 8.5 0 0 14.58 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 14.58 -

12 Ngo Vo Thuy Xuan NV016 31 23 0 0 23 6 2 0 8 0 0 12.75 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 12.75 2.0

5 Nguyễn Hoàng Trung NV339 31 22.5 0 0 22.5 6 2 0.5 8.5 0 0 12.58 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 12.58 -

8 Truương Thị Quỳnh An NV131 31 23 0 0 23 6 2 0 8 0 0 12.58 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 12.58 1.5

2 Đào Đăng Nghiêm NV312 31 20.5 0 0 20.5 6 0.5 4 10.5 0 0 12.17 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 12.17 1.5

4 Chung Thi Hau Hang NV005 31 21.5 0 0 21.5 6 2.5 1 9.5 0 0 11.58 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 11.58 -

1 Nguyễn Thị Thanh Hiền NV132 31 24.5 0 0 24.5 6 0.5 0 6.5 0 0 3 11.17 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 11.17 3.5

15 Huỳnh Văn Phong Điển NV337 31 21.5 0 0 21.5 6 2 1.5 9.5 0 0 9.42 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 9.42 -

11 Đoàn Phương Linh NV341 31 22 0 0 22 6 2.5 0.5 9 0 0 8.50 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 8.50 -

10 Nguyễn Thị Hồng Vân NV333 31 10 0 0 10 6 0 15 21 0 0 3.75 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 3.75 1.5

7 Nguyen Manh Cuong NV080 31 23 0 0 23 6 2 0 8 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -

9 Nguyen Van Cuong NV001 31 24 0 0 24 6 1 0 7 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.5

16 Nguyễn Nhật Hạ NV249 31 25 0 0 25 6 0 0 6 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 7.0

17 Truong Van Nhat NV009 31 22.5 0 0 22.5 6 2.5 0 8.5 0 0 1 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 2.5

19 Huỳnh Thị Ngọc Hân NV335 31 25 0 0 25 6 0 0 6 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 4.0

20 Huỳnh Thị Mỹ Thi NV384 31 20.5 0 0 20.5 6 0 4.5 10.5 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

21 Phan Thị Kim Yến NV107 31 19.5 0 0 19.5 6 2 3.5 11.5 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -

22 Le Van Long NV084 31 19 0 0 19 6 1 5 12 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -

23 Lê Minh Khánh NV234 31 25 0 0 25 6 0 0 6 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 7.0

You might also like