You are on page 1of 17

TPM

Bảo
Cải dưỡn Đào Bảo
Tự
tiến g tạo dưỡn
bảo
có theo và g
dưỡn
trọng kế huấn chất
g
tâm hoạc luyện lượng
h
5S- KAIZEN
Xác định:
+Cần hay không cần
-> Không cần -> hướng xử lý dọn dẹp,
bỏ
-> Cần: thực hiện nguyên tác 3 định : Đị
định vật, định lượng
An
Bảo
TPM toàn,
dưỡn
văn sức
g
phòn khỏe,
chất
g môi
lượng
trường

EN

g xử lý dọn dẹp, hủy

yên tác 3 định : Định vị,


Ngày: Người :
BÁO CÁO THU THẬP SỐ LIỆU HIỆU SUẤT THIẾT BỊ (REPORT PERFORMANCE DATA PERFORMANCE DATA) Lập bởi: Máy:
Bộ phận Tháng Duyệt: Người :
Thời gian làm việc (phút) Thời gian dừng máy (phút) Dwell time (minutes)
Sản lượng & chất lượng
Dừng máy có kế hoạch Dừng máy không kế hoạch
Tổng thời gian Thiết lập điều
Thiết lập Thời gian tác Năng
Tổng TG theo ca Không có Có kế Chất Thiết lập,điều chỉnh chỉnh thiết bị
Không có kế Test thiết Chuyển Mất điện có sản xuất theo Không có Không có sai thông Tổng thời gian dừng nghiệp (phút) suất Sản lượng Số sản
(Phút) Nghỉ giải lao Nghỉ ăn ca Bảo trì Nhân sự xin Thử Máy móc bị nguyên liệu hoạch sản lượng Công nhân Mất điện thiết bị quá thời khi thay đổi Điều chỉnh lại Số sản Hệ số sẵn
Ngày hoạch sản bị đổi sản thông báo kế hoạch (phút) linh kiện nhân sự làm số bản vẽ, (Phút) thiết sản xuất phẩm lỗi
(Phút)(MIN) (Phút)(MIN) định Kỳ nghi nghiệm sự cố (phút) xuất không đạt đi Vệ sinh đột xuất gian quy định nguyên vật thiết bị (phút) phẩm tốt sàng
xuất (phút) phẩm trước thay thế việc Cài đặt lại kế (Sp) (Sp)
(phút) phép(phút) (phút) (phút)(MIN ) (MIN)CHỜ (phút) chuẩn (phút) (phút) (phút) liệu mới (Sp) (A)
(phút)( (MIN) (phút) (phút) (phút) (phút) thông số (Sp/ph
TÔN HẾT JOB (phút) (phút)
máy (phút) út)
(0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)=(2)+..+10) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)=(12)+…+(23) (25)=(5)-(24) (26) (27) (28) (29) (30)=(25)/(11)

Tổng TOTAL 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0

Hệ số sẵn sàng (A)

Hệ số năng lực(P)

Hệ số chất lượng(Q)

OEE

Nhận xét
Avaiability( hệ số sẵn sàng) =
Performance(hệ số năng
lực) =
Quality(hệ số chất lượng) =
Chỉ số OEE =

Tổng hợp: Tổn thất quan trọng trong OEE


Thời gian dừng máy
Tổn thất Thời gian Tổng thời gian Nhóm tổn thất
không kế hoạch
Tổn thất 1 – Hỏng hóc của máy móc, thiết bị
Máy móc bị sự cố
(phút)

Thay đổi đơn hàng mới (phút) Tổn thất dừng máy
Tổn thất 2 – Thiết lập và điều chỉnh thiết bị
Thay đổi Nguyên vật liệu mới
(phút)
Công nhân đi Vệ sinh
(phút) 3.4
Không có nguyên liệu
(phút)
Có kế hoạch sản xuất
Tổn thất 3 – Thiết bị chạy không tải và bị gián đoạn khi đang vận
hành
(phút)
Không có linh kiện thay thế
Tổn thất tốc độ

Không có nhân sự làm việc


(phút)
Mất điện đột xuất
(phút)

Tổn thất 4 – Thiết bị vận hành với tốc độ chưa phù hợp Điều chỉnh lại thiết bị (phút)

Thiết lập sai thông số bản vẽ,


Tổn thất 5 - Sai lỗi khi khởi động
Cài đặt lại thông số máy
Tổn thất chất lượng
Chất lượng không
Tổn thất 6 -Sai lỗi trong sản xuất
đạt chuẩn (phút)
Bảng phân bổ thời gian dừng
Tần
Thời Tần
Tổn thất suất
gian suất
tích lũy

Tổn thất 1 – Hỏng hóc của máy móc, thiết bị


Tổn thất 2 – Thiết lập và điều chỉnh thiết bị
Tổn thất 3 – Dừng vặt khi vận hành thiết bị
Tổn thất 4 – Thiết bị vận hành với tốc độ chưa phù hợp
Tổn thất 5 - Sai lỗi khi khởi động
Tổn thất 6 -Sai lỗi trong sản xuất
Tổng
:

Hiệu suất (%)

Hệ số chất
Hệ số năng lực Ghi chú
lượng OEE
(P) NOTE
(Q)

(31)=((26)*(27))/(25) (32)=(29)/(27) (33)=(30)*(31)*(32)

0.00%
1190000
NHẬT KÝ- BẢO TRÌ/
VỆ SINH MÁY VÀ THIẾT BỊ

1. Tên thiết bị :
2. Nước sản xuất :
3. Mục đích sử dụng :
4. Nội dung :
Ngày Nội dung bảo trì/ vệ sinh T/g bắt đầu
RÌ/ Mã số:
ẾT BỊ Lần ban hành:
Ngày ban hành:

Mã số :

T/g kết thúc Tổng t/g


PHIẾU KIỂM SOÁT QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT
CÔNG ĐOẠN……………..
TÊN MÁY:……………….………………………………
Nguyên Quy cách
Ngày Tên sản phẩm Mã sản phẩm Số job
vật liệu (độ dày)
UÁ TRÌNH SẢN XUẤT
Mã số:
…………….. Lần ban hành:
Ngày ban hành:
………………………………..
Chi tiết Số Số lượng Số lượng Nhân viên
gia công lượng sp lỗi sp tốt ký tên
KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘ
1. Tên thiết bị :
2.
3. Nước sản sử
Mục đích xuất : :
dụng

File đính kèm


STT Vấn đề Hiện trạng
hiện trạng
ẠCH HÀNH ĐỘNG
Mã số:
Lần ban hành:
Ngày ban hành:

Mã số :
ĐỘT THÉP TẤM
Dự kiến hoàn
Hành động Phụ trách Bắt đầu thành/ đánh Kế hoạch
giá
Biểu mẫu/Tài liệu Đính kèm file
BÁO CÁO CHƯƠNG TRÌNH THỰC HIỆN
CẢI TIẾN NĂNG SUẤT THIẾT BỊ
Năm Năm 2020
Dữ liệu T1 T2 T3 T4 T5 T6
Hệ số sẵn sàng (A)
Hệ số năng lực(P)
Hệ số chất lượng(Q)
OEE
CÁC CHƯƠNG TRÌNH HÀNH ĐỘNG CẢI TIẾN G
Năm 2020 Kế hoạch
T1
T2
T3
T4
T5
T6
T7
T8
T9
T10
T11
T12
TRÌNH THỰC HIỆN
SUẤT THIẾT BỊ
Năm 2020
T7 T8 T9 T10 T11 T12

ĐỘNG CẢI TIẾN GHI NHẬN


Kết quả

You might also like