You are on page 1of 22

CALCULATING OEE =AxPxQ Đơn vị tính

Operating Time
Availability Phút

= O/P x 100% Planned Production Time Phút

(TimeEnd - TimeBegin)
Phút
RestTime
Phút

(Availabilityi Loss Time)


Phút

Breakdowns (e.g. equipment


failure, tooling failure, Phút
unplanned maintenance)

Setup and Adjustments (e.g.


changeover, material Phút
shortage, warm-up time)

Ideal Cycle Time


Pe r f o rmanc e Second
= (I x T) / O Total Pieces Pieces
Operating Time Second

Quality Good Pieces Pieces


Total Pieces Pieces

OTHER DATA Bật điện máy

Takt Time

Năng lượng KW
KW
KW
Hours
Quản lý lệnh sản xuất

Bảo trì thiết bị, máy


Tính toán/ chú thích Input data

= (Planned Production Time) - (Availabilityi Loss Time) Đọc

= (TimeEnd - TimeBegin) - RestTime

= Thời gian làm việc trong 1 ca sản xuất ( cài đặt sẵn bởi quản
Nhập
lý có phân quyền)

= Thời gian nghỉ ca ( cài đặt sẵn bởi quản lý có phân quyền) Nhập

Thời gian máy dừng do sự cố bất thường


- Đọc
Máy dừng do thiếu nguyên liệu ( cho vào tg dừng khác chưa có
- Nhập
định nghĩa >> ko cần nhập)

- Thời gian vào chậm ca ( gom vào thời gian dừng khác > không
cần nhập)
- Thời gian thay đổi sản phẩm ( Nhập)
Nhập
- Thời gian cài đặt máy ( Thời gian căn chỉnh kỹ thuật >> nhập)
- Khác ( = tổng tg dừng - tg dừng đã định nghĩa không cần
nhập)

= Thời gian ngắn nhất làm 1 sản phẩm ( bỏ qua hoặc tính nội
Nhập
suy theo tốc độ máy có sẵn pcs/min)

= Tổng số sản phẩm làm được trong ca Đọc


= (Planned Production Time) - (Availabilityi Loss Time) Đọc

= Tổng số sản phầm đạt Đọc


= Tổng số sản phẩm làm được trong ca Đọc

= Tín hiệu bật nguồn điện Đọc


= Thời gian định mức ( cài đặt sẵn bởi quản lý hoặc kỹ thuật, có
Nhập
phân quyền)

Công suất hiện thời Đọc


Tổng công suất tron ngày Đọc
Công suất theo giờ Đọc
Thời gian cấp điện Đọc
Thảo luận

Thảo luận
Location input data Dashboard Data Output

Đèn báo Run chạy máy Thời gian chạy máy

Phần mềm quản lý

Phần mềm quản lý

x
- Thời gian dừng máy
- Tín hiệu báo lỗi từ PLC(Bool)
- Số lần báo lỗi
- Loại lỗi(người vận hành có thể chọn lỗi định
- Tần suất các lỗi
nghĩa sẵn trên hệ thống hoặc ghi chú lỗi) và
- Thời điểm xảy ra lỗi
chỉ được nhập lỗi khi máy báo chạy
- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo

- Chỉ được phép nhập dữ liệu khi máy đang


- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo
dừng

Phần mềm quản lý

- Dự liệu từ PLC(Interer) - Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo

- Dự liệu từ PLC(Interer) - Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo


- Dự liệu từ PLC(Interer) - Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo

Kiểm soát Aptomat tổng - Thời gian cấp điện trong ca

Phần mềm quản lý - Target Count , Efficienfy


x

- Dự liệu từ PLC(Real)
- Dự liệu từ PLC(Real)
- Dự liệu từ PLC(Real) x
- Dự liệu từ PLC(Bool) x
Sample Data Ví dụ
Availability 80.95% Đơn vị

Planned Production Time 420 Phút

Operating Time 340 Phút

(TimeEnd - TimeBegin) 480 Phút

RestTime 60 Phút

(Availability Loss Time 80 Phút

Pe r f o rmanc e 85.78%

Ideal Cycle Time


3.5 Second
Total Pieces 5000 Pieces
Operating Time 20400 Second

Quality 60.00%
Good Pieces 3000 Pieces
Total Pieces 5000 Pieces

OEE
41.67%
CALCULATING OEE =AxPxQ Đơn vị tính

Operating Time
Availability Phút

= O/P x 100% Planned Production Time Phút

(TimeEnd - TimeBegin)
Phút
RestTime
Phút

(Availabilityi Loss Time)


Phút

Breakdowns (e.g. equipment


failure, tooling failure, Phút
unplanned maintenance)

Setup and Adjustments (e.g.


changeover, material Phút
shortage, warm-up time)

Ideal Cycle Time


Pe r f o rmanc e Second
= (I x T) / O Total Pieces Pieces
Operating Time Second

Quality Good Pieces Pieces


Total Pieces Pieces

OTHER DATA Bật điện máy


Takt Time

Năng lượng KW
KW
KW
Hours

Quản lý lệnh sản xuất

Bảo trì thiết bị, máy

ĐỊA CHỈ KẾT NỐT VỚI PLC opc.tcp://192.168.0.1:4840


Tính toán/ chú thích OPC_ADD Input data

= (Planned Production Time) - (Availabilityi Loss Time) NS4;I2 Đọc

= (TimeEnd - TimeBegin) - RestTime

= Thời gian làm việc trong 1 ca sản xuất ( cài đặt sẵn bởi quản
NS4;I3 Nhập
lý có phân quyền)

= Thời gian nghỉ ca ( cài đặt sẵn bởi quản lý có phân quyền) NS4;I4 Nhập

Thời gian máy dừng do sự cố bất thường


-NS4;I5 - Đọc
Máy dừng do thiếu nguyên liệu ( cho vào tg dừng khác chưa có
-NS4;I18 - Nhập
định nghĩa >> ko cần nhập)

- Thời gian vào chậm ca ( gom vào thời gian dừng khác > không
cần nhập)
-NS4;I6
- Thời gian thay đổi sản phẩm ( Nhập)
-NS4;I19 Nhập
- Thời gian cài đặt máy ( Thời gian căn chỉnh kỹ thuật >> nhập)
-NS4;I20
- Khác ( = tổng tg dừng - tg dừng đã định nghĩa không cần
nhập)

= Thời gian ngắn nhất làm 1 sản phẩm ( bỏ qua hoặc tính nội
NS4;I7 Nhập
suy theo tốc độ máy có sẵn pcs/min)

= Tổng số sản phẩm làm được trong ca NS4;I8 Đọc


= (Planned Production Time) - (Availabilityi Loss Time) NS4;I9 Đọc

= Tổng số sản phầm đạt NS4;I10 Đọc


= Tổng số sản phẩm làm được trong ca NS4;I11 Đọc

= Tín hiệu bật nguồn điện NS4;I12 Đọc


= Thời gian định mức ( cài đặt sẵn bởi quản lý hoặc kỹ thuật, có
NS4;I13 Nhập
phân quyền)

Công suất hiện thời NS4;I14 Đọc


Tổng công suất tron ngày NS4;I15 Đọc
Công suất theo giờ NS4;I16 Đọc
Thời gian cấp điện NS4;I17 Đọc

Thảo luận

Thảo luận
Location input data trang thái máy Dashboard

Đèn báo Run chạy máy =1 : chay

=0 : dừng

=2 : error

Phần mềm quản lý

Phần mềm quản lý

x
- Tín hiệu báo lỗi từ PLC(int)
-NS4;I5: thời gian dừng máy
- Loại lỗi(người vận hành có thể chọn lỗi định
-I18=1 máy dừng
nghĩa sẵn trên hệ thống hoặc ghi chú lỗi) và
-I18=0 máy chạy bt
chỉ được nhập lỗi khi máy báo chạy

-NS4;I6 Thời gian vào chậm


ca
- Chỉ được phép nhập dữ liệu khi máy đang -NS4;I19 Thời gian thay đổi
dừng sản phẩm
-NS4;I20 Thời gian cài đặt
máy

Phần mềm quản lý

- Dự liệu từ PLC(Interer)

- Dự liệu từ PLC(Interer)
- Dự liệu từ PLC(Interer)

Kiểm soát Aptomat tổng


Phần mềm quản lý
x

- Dự liệu từ PLC(Real)
- Dự liệu từ PLC(Real)
- Dự liệu từ PLC(Real) x
- Dự liệu từ PLC(Bool) x
Sample Data Ví dụ
Data Output Availability 80.95% Đơn vị

Thời gian chạy máy


Planned Production Time 420 Phút

Operating Time 340 Phút

(TimeEnd - TimeBegin) 480 Phút

RestTime 60 Phút

(Availability Loss Time 80 Phút

- Thời gian dừng máy


- Số lần báo lỗi
- Tần suất các lỗi
- Thời điểm xảy ra lỗi
- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo

- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo

Pe r f o rmanc e 85.78%

Ideal Cycle Time


3.5 Second
- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo Total Pieces 5000 Pieces
Operating Time 20400 Second

- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo Quality 60.00%


- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo Good Pieces 3000 Pieces
Total Pieces 5000 Pieces
- Thời gian cấp điện trong ca
- Target Count , Efficienfy OEE
41.67%
CALCULATING OEE =AxPxQ Đơn vị tính

Operating Time
Availability Phút

= O/P x 100% Planned Production Time Phút

(TimeEnd - TimeBegin)
Phút
RestTime
Phút

(Availabilityi Loss Time)


Phút

Breakdowns (e.g. equipment


failure, tooling failure, Phút
unplanned maintenance)

Setup and Adjustments (e.g.


changeover, material Phút
shortage, warm-up time)

Ideal Cycle Time

Pe r f o rmanc e Second
= (I x T) / O Total Pieces Pieces
Operating Time Second

Quality Good Pieces Pieces


Total Pieces Pieces

OTHER DATA Bật điện máy


Takt Time

Năng lượng KW
KW
KW
Hours

Quản lý lệnh sản xuất

Bảo trì thiết bị, máy

ĐỊA CHỈ KẾT NỐI VỚI PLC client 192.168.0.2


server 192.168.0.205
Tính toán/ chú thích TCP_ADD Input data

= (Planned Production Time) - (Availabilityi Loss Time) 40001 Đọc

= (TimeEnd - TimeBegin) - RestTime

= Thời gian làm việc trong 1 ca sản xuất ( cài đặt sẵn bởi quản
40002 Nhập
lý có phân quyền)

= Thời gian nghỉ ca ( cài đặt sẵn bởi quản lý có phân quyền) 40003 Nhập

Thời gian máy dừng do sự cố bất thường


-40004 - Đọc
Máy dừng do thiếu nguyên liệu ( cho vào tg dừng khác chưa có
-40018 - Nhập
định nghĩa >> ko cần nhập)

- Thời gian vào chậm ca ( gom vào thời gian dừng khác > không
cần nhập)
-40005
- Thời gian thay đổi sản phẩm ( Nhập)
-40019 Nhập
- Thời gian cài đặt máy ( Thời gian căn chỉnh kỹ thuật >> nhập)
-40020
- Khác ( = tổng tg dừng - tg dừng đã định nghĩa không cần
nhập)

= Thời gian ngắn nhất làm 1 sản phẩm ( bỏ qua hoặc tính nội -40006
Nhập
suy theo tốc độ máy có sẵn pcs/min) -40018

= Tổng số sản phẩm làm được trong ca 40007 Đọc


= (Planned Production Time) - (Availabilityi Loss Time) 40008 Đọc

= Tổng số sản phầm đạt 40009 Đọc


= Tổng số sản phẩm làm được trong ca 40010 Đọc

= Tín hiệu bật nguồn điện 40011 Đọc


= Thời gian định mức ( cài đặt sẵn bởi quản lý hoặc kỹ thuật, có
40012 Nhập
phân quyền)

Công suất hiện thời 40013 Đọc


Tổng công suất tron ngày 40014 Đọc
Công suất theo giờ 40015 Đọc
Thời gian cấp điện 40016 Đọc

Thảo luận

Thảo luận

port 502
Location input data trang thái máy Dashboard

Đèn báo Run chạy máy =1 : chay

=0 : dừng

=2 : error

Phần mềm quản lý

Phần mềm quản lý

x
- Tín hiệu báo lỗi từ PLC(Bool)
-40004 thời gian dừng máy
- Loại lỗi(người vận hành có thể chọn lỗi định
-40018=1 máy dừng
nghĩa sẵn trên hệ thống hoặc ghi chú lỗi) và
-40018=0 máy chạy bt
chỉ được nhập lỗi khi máy báo chạy

-40005 Thời gian vào chậm


ca
- Chỉ được phép nhập dữ liệu khi máy đang
-40019 Thời gian thay đổi sản
dừng
phẩm
-40020 Thời gian cài đặt máy

Phần mềm quản lý

- Dự liệu từ PLC(Interer)

- Dự liệu từ PLC(Interer)
- Dự liệu từ PLC(Interer)

Kiểm soát Aptomat tổng


Phần mềm quản lý
x

- Dự liệu từ PLC(Real)
- Dự liệu từ PLC(Real)
- Dự liệu từ PLC(Real) x
- Dự liệu từ PLC(Bool) x
Sample Data Ví dụ
Data Output Availability 80.95% Đơn vị

Thời gian chạy máy


Planned Production Time 420 Phút

Operating Time 340 Phút

(TimeEnd - TimeBegin) 480 Phút

RestTime 60 Phút

(Availability Loss Time 80 Phút

- Thời gian dừng máy


- Số lần báo lỗi
- Tần suất các lỗi
- Thời điểm xảy ra lỗi
- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo

- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo

Pe r f o rmanc e 85.78%

Ideal Cycle Time

3.5 Second
- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo Total Pieces 5000 Pieces
Operating Time 20400 Second

- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo Quality 60.00%


- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo Good Pieces 3000 Pieces
Total Pieces 5000 Pieces
- Thời gian cấp điện trong ca
- Target Count , Efficienfy OEE
41.67%

You might also like