You are on page 1of 11

CÔNG TY TNHH VALUEPLUS VINA

Số 6, Đường 3, Khu công nghiệp, đô thị và dịch vụ Vsip , Phù Chẩn, TX Từ Sơn, Bắc Ninh
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 04 NĂM 2023
4 2023년 02월 근태 현황 Ngày bắt đầu kỳ lương 1/4/2023 25 200

2023 Ngày kết thúc kỳ lương 30/4/2023


SỐ NGÀY CÔNG SỐ GIỜ TĂNG CA
Tháng 04/ 04월 근무 일수 OT 시간 수 Tổng số
Mã NV Họ tên Bộ phận Ngày vào cty Kết thúc TV Chức vụ Ngày công Nghỉ đặc biệt Ngaỳ lễ Phép năm ngày nghỉ nghỉ không Nghỉ không Xác nhận
No Line Ca làm việc 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Nghỉ giãn việc OT 130% OT 150% OT 200% OT 210% OT 270% OT 300% OT 390%
Code 성명 부서 입사일 수습 종료일 직책 정상 근무 특별 휴가 공휴일 연차 hưởng lương lý do 확인
근무 Thử
Chính thức KL Có lương Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức BHXH
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN việc/Cách ly
정식 무휴급 휴급 수습 정식 수습 정식 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식
수습/자택근무
1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2
Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
General 정상 근무
1 VPV9999 JANG SEUNG DEOK General Director 1/11/2020 Office - 128.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Director
OT

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
Production 정상 근무
2 VPV9988 KIM KYOUNG IL QA 18/10/2021 Office
Manager
- 128.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
OT

Làm việc bt
Sales/Plan & 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
3 VPV9987 KIM JIN YONG SCM 25/10/2021 Office Purchasing - 128.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Manager OT

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
Sam Sung WH 정상 근무
4 VPV9982 OH KYUNGJUN SS WH 18/10/2021 Office
Manager
- 128.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
OT

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
Sales/Plan & 정상 근무
5 VPV9981 LEE YONGHO Prod & Tech 25/10/2021 Office Purchasing - 128.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Manager OT

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
Production 정상 근무
6 VPV9980 YUN SEOKSAN Prod & Tech 20/1/2022 Office - 128.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Manager
OT

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
Production 정상 근무
7 VPV9979 LEE HANDONG Prod & Tech 25/10/2021 Office - 128.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Manager
OT

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
Production 정상 근무
8 VPV9973 HAN BONG CHUL Prod & Tech 28/8/2022 Office - 128.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Manager
OT

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
Production 정상 근무
9 VPV9993 KWEON DONGHOON 18/11/2022 Office - 128.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Manager
OT

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
10 VPV0001 CHU THỊ THU THÚY Management 1/6/2020 31/7/2020 Office Part leader - 128.00 - - - - - - - - - - 7.00 - - - - - - - - - - -
OT 2 2 2 1

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
11 VPV0002 NGUYỄN VIẾT CƯƠNG Management 15/7/2020 14/9/2020 Office Part leader - 128.00 - - - - - - - - - - 11.00 - 17.50 - - - - - - - - -
OT CN8 CN9.5 1.5 2 1 1 2 2 1.5

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
NGUYỄN THỊ THANH 정상 근무
12 VPV0004
TÂM
SCM 14/9/2020 13/11/2020 Office Part leader - 128.00 - - - - - - - - - - 14.50 - - - - - - - - - - -
OT 1.5 1.5 1 3.5 3 2 2

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8
정상 근무
13 VPV0009 ĐẶNG HOÀNG TÀI SCM 2/11/2020 1/1/2021 T7 Shift leader - 124.00 - - - - - - - - - - 21.00 - 11.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 CN11 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ7.25 CĐ8 NP8 7 8 8
정상 근무
14 VPV0015 BẾ THỊ MẾN Prod & Tech 23/11/2020 28/11/2020 T7 Sub leader - 31.00 - - - - - - 8 - 87.25 - 34.50 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3.5 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5 ĐTB3 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5 3 3 0

Làm việc bt
8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
15 VPV0019 NGUYỄN THỊ HÀ SS WH 26/11/2020 2/12/2020 SS Warehouse Worker - 120.00 - - - - - - 8 - - - 14.50 - - - - - - - - - - -
OT 4 1 3 3.5 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
16 VPV0020 PHẠM THỊ MẠNH Prod & Tech 1/12/2020 7/12/2020 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 30.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 1 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
17 VPV0021 BÙI THANH BÌNH Prod & Tech 1/12/2020 7/12/2020 MFG2 Sub leader - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 40.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ5 Đ5 Đ5 Đ5 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
18 VPV0039 BÙI THỊ VÂN Prod & Tech 3/12/2020 9/12/2020 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 3.5 NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV
정상 근무
19 VPV0045 LƯƠNG THỊ LAN Prod & Tech 28/12/2020 5/1/2021 MFG2 Worker - 11.50 - - - - - - - - 8.00 - - - 3.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
20 VPV0059 HOÀNG VĂN TRỤC Prod & Tech 13/1/2021 19/1/2021 T7 Sub leader - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 35.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
21 VPV0064 QUÁCH NGỌC TUYẾT SS WH 20/2/2021 26/2/2021 SS Warehouse Worker - 120.00 - - - - - - 8 - - - 14.50 - - - - - - - - - - -
OT 4 1 3 3.5 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 0
정상 근무
22 VPV0086 NGÔ NGỌC QUỲNH Prod & Tech 18/3/2021 17/5/2021 T7 Part leader - 116.00 - - - - - - - - - - 36.50 - - - - - - - - - - -
OT 3.5 1.5 4 3.5 4 1 4 3.5 4 2 1.5 4

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
23 VPV0119 NGUYỄN VĂN VÕ Prod & Tech 5/4/2021 4/6/2021 SSD-TECH Part leader - 128.00 - - - - - - - - - - 53.50 - - - - - - - - - - -
OT 1.25 3.25 4.75 4 5 3 7 5.5 3 3 4 5 4.75

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
정상 근무
24 VPV0124 BÙI THỊ TÍNH QA 3/5/2021 8/5/2021 T7 Worker - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16.00 - -
OT

Làm việc bt
NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
25 VPV0131 NGUYỄN THỊ GIANG Prod & Tech 5/7/2021 10/7/2021 MFG2 Worker - 24.00 - - - - - - 8 - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
26 VPV0148 LÊ THỊ NGỌC ÁNH QA 12/7/2021 11/9/2021 SSD - Office Staff - 128.00 - - - - - - - - - - 9.25 - 9.50 - - - - - - - - -
OT 1 1.5 3.5 1.75 1.5 CN9.5

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
27 VPV0149 NÔNG KIỀU DUNG Prod & Tech 12/7/2021 17/7/2021 T7 Worker - 128.00 - - - - - - - - - - 45.00 - - - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
NGUYỄN THỊ KIM 정상 근무
28 VPV0150
OANH
SS WH 12/7/2021 17/7/2021 SS Warehouse Worker - 120.00 - - - - - - 8 - - - 14.50 - - - - - - - - - - -
OT 4 1 3 3.5 3

Làm việc bt
8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 NP8 8
정상 근무
29 VPV0152 LA MỸ LINH Prod & Tech 12/7/2021 17/7/2021 T7 Worker - 104.00 - - - - - - 24 - - - 39.00 - - - - - - - - - - -
OT 4 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
30 VPV0160 VŨ THỊ TRANG SCM 16/7/2021 22/7/2021 T7 Sub leader - 128.00 - - - - - - - - - - 36.00 - 10.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN10 3 3

Làm việc bt
NP8 8 Ô Ô 8 8 8 8 8 8 8 8 8 TS NKL 8
NGUYỄN THỊ THANH 정상 근무
31 VPV0161
HẢI
Prod & Tech 16/7/2021 22/7/2021 MFG2 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - - - 3.00 - - - - - - - - 3.00 1.00 -
OT 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
32 VPV0162 LÒ THỊ TIÊN Prod & Tech 16/7/2021 22/7/2021 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 7.5 8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
LƯƠNG THỊ KIM 정상 근무
33 VPV0163
OANH
QA 16/7/2021 22/7/2021 T7 Worker - 87.50 - - - - - - 8 - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
34 VPV0166 LƯỜNG VĂN THUẬN Prod & Tech 16/7/2021 22/7/2021 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
NGUYỄN THỊ MAI 정상 근무
35 VPV0178
THANH
QA 29/7/2021 28/9/2021 T7 Shift leader - 120.00 - - - - - - 8 - - - 4.50 - - - - - - - - - - -
OT 2.5 2

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
36 VPV0186 NGUYỄN VIỆT HƯNG Prod & Tech 2/8/2021 1/10/2021 SSD-TECH Shift leader - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 36.25 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ5 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 3 5 3.25

Làm việc bt
NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
37 VPV0202 NINH THỊ LAN Prod & Tech 10/8/2021 16/8/2021 T7 Worker - 24.00 - - - - - - 8 - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 8
정상 근무
38 VPV0205 NGUYỄN THỊ MINH Prod & Tech 16/8/2021 22/8/2021 SSD-SMT2 Sub leader - 120.00 - - - - - - 8 - - - - - - - - - - - - - - -
OT

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
39 VPV0215 PHAN THỊ HIỀN QA 24/8/2021 30/8/2021 T7 Sub leader - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 NP8 8 8 8 7.5 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
40 VPV0218 PHẠM VĂN THU Management 25/8/2021 31/8/2021 Utility Worker - 111.50 - - - - - - 8 - 8.00 - 27.00 - 22.50 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 CN9.5 3 3 3 3 CN10 3 3

Làm việc bt
NP4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 7 8 8 8 8
정상 근무
41 VPV0221 LÊ THỊ MAI QA 26/8/2021 25/10/2021 Office Staff - 123.00 - - - - - - 4 - - - 35.50 - 11.00 - - - - - - - - -
OT 2 1.25 2 2 2 2 4.75 2.5 5.5 3 2 CN11 4.5 1 1

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
42 VPV0227 TRIỆU THU NGA QA 6/9/2021 5/11/2021 T7 Shift leader - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 26.50 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 1.5 2 3 2 2 1 3 2 2 Đ3 Đ2 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8
LÂM NGUYỄN NGỌC 정상 근무
43 VPV0228
ANH
SCM 8/9/2021 7/11/2021 Office Staff - 120.00 - - - - - - 8 - - - 4.50 - - - - - - - - - - -
OT 2.5 1 1

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
44 VPV0232 NGÔ VĂN LUÂN Prod & Tech 16/9/2021 15/11/2021 SSD - Office Part leader - 128.00 - - - - - - - - - - 3.50 - - - - - - - - - - -
OT 1.5 2

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 NP8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
45 VPV0238 LÊ THỊ THÚY SCM 20/9/2021 19/11/2021 Office Staff - 112.00 - - - - - - 16 - - - - - - - - - - - - - - -
OT

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
46 VPV0242 NGUYỄN THỊ NGÁT Prod & Tech 8/6/2022 8/6/2022 SSD - Office Staff - 128.00 - - - - - - - - - - 8.00 - - - - - - - - - - -
OT 3 2 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
47 VPV0246 LƯƠNG VĂN HÀ Prod & Tech 23/9/2021 22/11/2021 MFG1 Shift leader - 128.00 - - - - - - - - - - 47.00 - 10.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2.5 CN10 3 2.5 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
48 VPV0247 VŨ THỊ VÂN ANH Prod & Tech 29/9/2021 29/10/2021 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 38.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
49 VPV0251 LƯƠNG THỊ NGOẠN Prod & Tech 29/9/2021 29/10/2021 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
50 VPV0259 NGUYỄN THỊ KIM HUẾ Management 4/10/2021 3/12/2021 Office Part leader - 128.00 - - - - - - - - - - 12.50 - - - - - - - - - - -
OT 2 1.5 1.5 1 1 1 1 1 1.5 1

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
정상 근무
51 VPV0263 BÙI THỊ TIỆN Prod & Tech 6/10/2021 5/11/2021 SSD-SMT2 Worker - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16.00 - -
OT

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
52 VPV0268 HOÀNG THỊ DỊN QA 9/10/2021 8/11/2021 SSD Staff - 128.00 - - - - - - - - - - 48.00 - 11.50 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 4 2 3 3 3 4 4.5 3 3 3 CN11.5 3 3.5

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
정상 근무
53 VPV0269 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Prod & Tech 11/10/2021 10/12/2021 Office Staff - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16.00 - -
OT
SỐ NGÀY CÔNG SỐ GIỜ TĂNG CA
Tháng 04/ 04월 근무 일수 OT 시간 수 Tổng số
Mã NV Họ tên Bộ phận Ngày vào cty Kết thúc TV Chức vụ Ngày công Nghỉ đặc biệt Ngaỳ lễ Phép năm ngày nghỉ nghỉ không Nghỉ không Xác nhận
No Line Ca làm việc 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Nghỉ giãn việc OT 130% OT 150% OT 200% OT 210% OT 270% OT 300% OT 390%
Code 성명 부서 입사일 수습 종료일 직책 정상 근무 특별 휴가 공휴일 연차 hưởng lương lý do 확인
근무 Thử
Chính thức KL Có lương Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức BHXH
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN việc/Cách ly
정식 무휴급 휴급 수습 정식 수습 정식 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식
수습/자택근무
1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2
Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 6 8 4 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
54 VPV0277 BÙI DUY QUYẾT SCM 18/10/2021 17/12/2021 Office Part leader - 122.00 - - - - - - - - - - 47.00 - 11.00 - - - - - - - - -
OT 3.5 4 4 4.5 2 3 2 3.5 4 3 3 CN11 4 3 3.5

Làm việc bt
8 CĐCN8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
55 VPV0278 LÊ KHẮC HÀO Prod & Tech 18/10/2021 17/12/2021 T7 Staff - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 33.00 - 17.00 - 7.00 - - - - - - -
OT 3.5 ĐCN3 Đ3.5 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 NV NV
정상 근무
56 VPV0280 QUÁCH THỊ TỚI Prod & Tech 20/10/2021 19/11/2021 T7 Worker - 96.00 - - - - - - 8 - 8.00 - - - - - - - - - - - - -
OT

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
정상 근무
57 VPV0283 LĂNG THỊ HẰNG Prod & Tech 21/10/2021 20/11/2021 MFG2 Worker - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16.00 - -
OT

Làm việc bt
CĐTB8 8 3.5 NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV
정상 근무
58 VPV0291 BÙI THỊ XUÂN Prod & Tech 22/10/2021 21/11/2021 MFG2 Worker - 11.50 - - - - - - - - 8.00 - 3.00 - 3.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
59 VPV0299 VŨ THỊ QUỲNH Prod & Tech 23/10/2021 22/11/2021 T7 Sub leader - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 33.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3.5 Đ3.5 Đ3 Đ1 Đ3 ĐTB3 Đ3.5 Đ3 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5 3 3 3

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS NV NV NV NV NV NV NV NV
정상 근무
60 VPV0303 TRƯƠNG THỊ LÝ Prod & Tech 23/10/2021 22/11/2021 T7 Worker - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8.00 - -
OT

Làm việc bt
8 7.75 8 8 7.75 8 8 8 NP4 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
61 VPV0311 NGUYỄN QUYỀN ANH Prod & Tech 25/10/2021 24/12/2021 MFG1 Part leader - 123.50 - - - - - - 4 - - - 40.50 - 11.00 - - - - - - - - -
OT 1.5 2.5 3.5 3.5 3.5 2 3.5 3.5 3 3.5 3.5 CN11 3.5 3.5

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
62 VPV0313 ĐỖ THỊ OANH Prod & Tech 25/10/2021 24/12/2021 T7 Shift leader - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 32.50 - 11.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5 ĐTB2 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5 4 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
63 VPV0330 TẠ THỊ THẮM Prod & Tech 26/10/2021 25/11/2021 MFG2 Sub leader - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 17.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN11 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
64 VPV0342 HÀ THỊ THOA Prod & Tech 26/10/2021 25/11/2021 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
65 VPV0344 PHẠM THỊ VÂN Prod & Tech 27/10/2021 26/11/2021 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
66 VPV0346 PHAN THỊ TRÂM Prod & Tech 27/10/2021 26/11/2021 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
NGUYỄN THỊ QUỲNH 정상 근무
67 VPV0370
MAI
Prod & Tech 27/10/2021 26/11/2021 SSD-SMT2 Worker - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16.00 - -
OT

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
68 VPV0377 LÊ THỊ HUỆ Prod & Tech 28/10/2021 27/11/2021 MFG2 Sub leader - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 41.00 - 17.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3.5 3.5 3 3 4 4 4 4 CN11 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
69 VPV0384 ĐINH THỊ MẬN Prod & Tech 28/10/2021 27/11/2021 MFG2 Sub leader - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 38.00 - 9.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ5 Đ5 Đ5 Đ5 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
Ô Ô Ô 8 8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8
정상 근무
70 VPV0386 HOÀNG THỊ THU Management 10/11/2021 9/1/2022 Office Staff - 96.00 - - - - - - 8 - - - 6.00 - - - - - - - - 3.00 - -
OT 2 2 2

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 NP8 NP8 NV NV NV NV
NÔNG THỊ DẬU 정상 근무
71 VPV0389
NHUNG
Prod & Tech 1/11/2021 1/12/2021 T7 Worker - 64.00 - - - - - - 24 - 8.00 - 21.00 - 3.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
정상 근무
72 VPV0392 NGUYỄN THỊ HẢI LÝ Prod & Tech 1/11/2021 1/12/2021 MFG2 Sub leader - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16.00 - -
OT

Làm việc bt
CĐTB8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
73 VPV0398 PHẠM THỊ HẢI YẾN QA 2/12/2021 1/1/2022 SSD Sub leader - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐCN8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 NP8 NP8 8 8 8
DƯƠNG KHƯƠNG 정상 근무
74 VPV0402 Prod & Tech 6/12/2021 4/2/2022 SSD-DA Part leader - 32.00 - - - - - - 16 - 80.00 - 28.00 - 27.00 - 7.00 - - - - - - -
LUYỆN
OT 3 CN11 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 ĐCN3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ1 3 3 3

Làm việc bt
NP8 NKL NKLD Ô 2.5 Ô Ô Ô Ô Ô Ô 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
75 VPV0412 BÙI THỊ DƯƠNG QA 8/12/2021 7/1/2022 SSD Worker - 18.50 - - - - - - 8 - 24.00 - 5.00 - 2.00 - - - - - - 7.00 1.00 1.00
OT 3 Đ1 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
76 VPV0418 VŨ THỊ VÂN ANH QA 10/12/2021 8/2/2022 SSD Staff - 128.00 - - - - - - - - - - 33.25 - 11.00 - - - - - - - - -
OT 2 1 2 2 2 4.75 2.5 5.5 3 2 CN11 4.5 1 1

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
NGUYỄN THỊ XUÂN 정상 근무
77 VPV0419
HUỆ
SCM 14/12/2021 12/2/2022 Office Staff - 128.00 - - - - - - - - - - 14.00 - - - - - - - - - - -
OT 2.5 2 2 2 1.5 2 2

Làm việc bt
Ô Ô Ô 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
78 VPV0421 LÊ THỊ MAI QA 16/12/2021 14/2/2022 SSD Shift leader - 104.00 - - - - - - - - - - 25.75 - 11.00 - - - - - - 3.00 - -
OT 2 2 4.75 2.5 5.5 2.5 2 CN11 2.5 1 1

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
79 VPV0424 NÔNG VĂN CẦN Prod & Tech 18/12/2021 17/1/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8
NGUYỄN DOÃN CHÍ 정상 근무
80 VPV0426
NAM
Prod & Tech 29/12/2021 27/2/2022 MFG2 Part leader - 120.00 - - - - - - 8 - - - 38.00 - - - - - - - - - - -
OT 4 4 4 1 4 4 4 4 1 4 4

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
81 VPV0429 NGUYỄN TIẾN THỊNH Prod & Tech 3/1/2022 4/3/2022 MFG1 Shift leader - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 15.50 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB2.5 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
82 VPV0430 VƯƠNG ĐỨC ĐƠI Prod & Tech 3/1/2022 4/3/2022 SSD-TECH Staff - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
83 VPV0435 MA ĐÌNH ĐIỆP Prod & Tech 4/1/2022 5/3/2022 SSD-TECH Staff - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 33.25 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ2 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 3 5 3.25

Làm việc bt
CĐTB8 NP8 8 8 NKL 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
84 VPV0436 MA VĂN QUỲNH Prod & Tech 4/1/2022 5/3/2022 MFG2 Shift leader - 80.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 45.00 - 18.00 - - - - - - - 1.00 -
OT ĐTB4 3 3 3 3 4 4 5 5 5 CN11 Đ3 Đ5 Đ5

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐCN8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐCN8 CĐ8 CĐ6 CĐ8
정상 근무
85 VPV0438 NGUYỄN HOÀI NAM Management 12/1/2022 13/3/2022 Utility Staff - 8.00 - - - - - - - - 118.00 - 32.00 - 39.00 - 14.00 - - - - - - -
OT 3.5 CN8 Đ5.5 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB4.5 ĐCN3.5 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB4 ĐCN4 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
86 VPV0441 NGUYỄN VĂN VIỆT Management 7/2/2022 8/4/2022 Utility Shift leader - 120.00 - - - - - - - - 8.00 - 41.00 - 31.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB5 3 3 3 3 3.5 CN13 3 3 3 3 2.5 3 CN13 3 2 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
87 VPV0442 BÀN VÀNG PAO Prod & Tech 7/2/2022 8/4/2022 SSD-DA Staff - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 37.00 - 25.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 1 3 3 3 3 CN11 3 3 3 3 3 CN8 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
88 VPV0443 NGUYỄN VĂN ĐÔNG Prod & Tech 7/2/2022 8/4/2022 MFG1 Shift leader - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.50 - 15.50 - - - - - - - - -
OT ĐTB4.5 3 3 3 3 3.5 3 3 3 3 3 CN8 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
89 VPV0444 LA THỊ HOÀI QA 9/2/2022 11/3/2022 SSD Sub leader - 24.00 - - - - - - 8 - 96.00 - 29.50 - 13.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3.5 3 3

Làm việc bt
NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
90 VPV0447 NÔNG ĐÌNH VĂN Prod & Tech 9/2/2022 11/3/2022 MFG1 Sub leader - 96.00 - - - - - - 8 - 24.00 - 36.00 - 11.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN8 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
91 VPV0450 NÔNG THANH HẢI Prod & Tech 10/2/2022 12/3/2022 MFG2 Shift leader - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 56.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 5 Đ5 Đ5 Đ5 Đ3 Đ5 ĐTB3 Đ5 Đ5 Đ5 Đ5 Đ3 5 5 5

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 0 NKLD 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
92 VPV0452 BÙI KHẮC ĐÔNG Management 10/2/2022 12/3/2022 Utility Worker - 112.00 - - - - - - - - - - 21.00 - 4.00 - - - - - - - - 1.00
OT 3 CN4 1 3 2 3 3 3 3

Làm việc bt
NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
NGUYỄN PHƯƠNG 정상 근무
93 VPV0453 Prod & Tech 10/2/2022 12/3/2022 SSD-TECH Worker - 24.00 - - - - - - 8 - 96.00 - 31.25 - 15.00 - - - - - - - - -
THẢO
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB2 3 5 3.25

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
LƯƠNG THỊ DIỆU 정상 근무
94 VPV0454
MINH
QA 10/2/2022 12/3/2022 SSD Sub leader - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 NP8 8 8
정상 근무
95 VPV0455 LẠI THỊ THẮM Prod & Tech 07-02-2022 #VALUE! MFG2 Worker - 24.00 - - - - - - 8 - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ5 Đ4 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
96 VPV0462 NÔNG VĂN TÚ Prod & Tech 11/2/2022 13/3/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
97 VPV0477 HỒ KHẮC HÀO Prod & Tech 12/02/2022 12/03/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 NV NV NV NV NV NV NV
정상 근무
98 VPV0480 VI VĂN THUẦN QA 12/02/2022 12/03/2023 T7 Worker - 64.00 - - - - - - 8 - - - 18.00 - - - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
NGUYỄN XUÂN 정상 근무
99 VPV0488
TRƯỜNG
Prod & Tech 12/2/2022 14/3/2022 MFG1 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
100 VPV0493 TRẦN VĂN THẮNG Prod & Tech 14/2/2022 16/3/2022 MFG1 Worker - 24.00 - - - - - - 8 - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 NP8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
101 VPV0494 BÙI THỊ QUỲNH Prod & Tech 14/2/2022 16/3/2022 SSD-DA Worker - 84.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 36.00 - 22.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 CN11 3 3 3 3 3 CN8 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 NP8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
102 VPV0495 BÙI THỊ TÚ ANH Prod & Tech 14/2/2022 16/3/2022 MFG1 Sub leader - 32.00 - - - - - - 16 - 80.00 - 26.00 - 12.50 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB2.5 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
103 VPV0500 NÔNG VĂN QUYẾT Prod & Tech 14/2/2022 16/3/2022 MFG2 Sub leader - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.50 - 7.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB4 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3.5

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
104 VPV0508 LỮ THỊ LUYÊN QA 14/2/2022 16/3/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
105 VPV0513 CAO THỊ NGỌC QA 14/2/2022 16/3/2022 SSD Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN10 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
106 VPV0514 HỒ THỊ SƯƠNG QA 14/2/2022 16/3/2022 SSD Sub leader - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN10 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
107 VPV0516 HOÀNG VĂN TRẤN Prod & Tech 14/2/2022 16/3/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3
SỐ NGÀY CÔNG SỐ GIỜ TĂNG CA
Tháng 04/ 04월 근무 일수 OT 시간 수 Tổng số
Mã NV Họ tên Bộ phận Ngày vào cty Kết thúc TV Chức vụ Ngày công Nghỉ đặc biệt Ngaỳ lễ Phép năm ngày nghỉ nghỉ không Nghỉ không Xác nhận
No Line Ca làm việc 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Nghỉ giãn việc OT 130% OT 150% OT 200% OT 210% OT 270% OT 300% OT 390%
Code 성명 부서 입사일 수습 종료일 직책 정상 근무 특별 휴가 공휴일 연차 hưởng lương lý do 확인
Thử
근무 Chính thức KL Có lương Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức BHXH
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN việc/Cách ly
정식 무휴급 휴급 수습 정식 수습 정식 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식
수습/자택근무
1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2
Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
108 VPV0518 LƯƠNG VĂN THẢO Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
109 VPV0519 LƯƠNG THỊ THÚY Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
110 VPV0520 HÀ THỊ TIẾN Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 32.00 - 17.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 2 3 3 3 3 3 3 CN11 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
111 VPV0524 CẦM BÁ HUẤN Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
112 VPV0526 LƯƠNG VĂN CHÂU Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐCN8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
113 VPV0534 VI VĂN MÍNH Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 17.00 - 7.00 - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 ĐCN3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐCN8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
114 VPV0536 BÙI VĂN TRƯỜNG Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 SSD-DA Staff - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 30.00 - 31.00 - 7.00 - - - - - - -
OT 1 CN11 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 ĐCN3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
115 VPV0541 QUÁCH THỊ THỦY Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 44.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 5 Đ5 Đ5 Đ5 Đ5 Đ5 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
116 VPV0543 PHẠM KHÁNH LINH Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
117 VPV0545 LANG VĂN HỮU Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
118 VPV0548 LÊ VĂN BÌNH Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
119 VPV0549 HÀ VĂN NGHỊ SS WH 15/2/2022 17/3/2022 SS Warehouse Worker - 112.00 - - - - - - 8 - 8.00 - 6.00 - - - - - - - - - - -
OT 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 TS TS TS TS TS TS 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
120 VPV0550 VI HẢI NAM Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 MFG2 Worker - 48.00 - - - - - - - - 32.00 - 21.00 - 3.00 - - - - - - 6.00 - -
OT 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 4 8 8
정상 근무
121 VPV0551 SẦM NGỌC VĂN Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 MFG1 Worker - 28.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
122 VPV0559 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 T7 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 NP8
정상 근무
123 VPV0563 HÀ THANH TÙNG Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 MFG1 Worker - 96.00 - - - - - - 8 - 24.00 - 34.00 - 5.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 NP4 NP4 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
124 VPV0564 CAO ĐỨC ANH Prod & Tech 15/2/2022 17/3/2022 SSD-DA Worker - 84.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 31.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN8 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
125 VPV0566 NGUYỄN THỊ HÒA Prod & Tech 16/2/2022 18/3/2022 SSD Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
126 VPV0573 TRẦN MẠNH SỸ Prod & Tech 16/2/2022 18/3/2022 MFG1 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 33.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 Ô 8 8 8 8 8
정상 근무
127 VPV0578 HOÀNG THÙY CHÂM Prod & Tech 17/2/2022 19/3/2022 MFG2 Worker - 120.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1.00 - -
OT

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
128 VPV0592 VŨ KHẮC GIANG Prod & Tech 17/2/2022 19/3/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
LƯƠNG THỊ BÍCH 정상 근무
129 VPV0593
PHƯƠNG
Prod & Tech 17/2/2022 19/3/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 37.00 - 2.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
130 VPV0594 ĐINH VĂN LÂM Prod & Tech 17/2/2022 19/3/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
131 VPV0598 NGUYỄN ĐÌNH QUỲNH Prod & Tech 17/2/2022 19/3/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 7 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
NGUYỄN THỊ THANH 정상 근무
132 VPV0607 Prod & Tech 18/2/2022 20/3/2022 T7 Worker - 95.00 - - - - - - - - 32.00 - 27.00 - 6.00 - - - - - - - - -
HƯƠNG
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
133 VPV0610 TRIỆU THỊ DU Prod & Tech 18/2/2022 20/3/2022 MFG2 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 Ô Ô Ô 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
134 VPV0613 PHẠM HOÀI SƠN Prod & Tech 18/2/2022 20/3/2022 T7 Worker - 72.00 - - - - - - - - 32.00 - 30.00 - 6.00 - - - - - - 3.00 - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
135 VPV0614 TRIỆU THỊ MIÊN QA 18/2/2022 20/3/2022 T7 Worker - 120.00 - - - - - - 8 - - - 36.00 - - - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
136 VPV0616 BÙI THỊ BÍCH NGỌC Prod & Tech 18/2/2022 20/3/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 28.00 - 11.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
137 VPV0618 PHẠM THỊ HỢP Prod & Tech 18/2/2022 20/3/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
138 VPV0619 NGUYỄN VĂN HƯNG Management 18/2/2022 20/3/2022 Utility Worker - 104.00 - - - - - - - - 24.00 - 42.00 - 29.50 - - - - - - - - -
OT 3 CN8 3 3 3 3 3 3 CN10.5 3 3 3 3 3 CN8 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
139 VPV0626 NGUYỄN VĂN SƠN Prod & Tech 19/2/2022 21/3/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
140 VPV0627 LO THỊ ÚT THƯƠNG Prod & Tech 19/2/2022 21/3/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
141 VPV0634 SẠ HỮU THÁI Prod & Tech 19/2/2022 21/3/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
142 VPV0635 VƯƠNG THỊ HỒNG Prod & Tech 19/2/2022 21/3/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
143 VPV0638 NÔNG VĂN BIỂN QA 21/2/2022 22/4/2022 SSD Shift leader - 120.00 - - - - - - - - 8.00 - 43.50 - 9.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3 3.5 3.5 1 3 CN6 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 NP8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
144 VPV0651 HÀ THÚY DUNG QA 23/2/2022 25/3/2022 SSD Worker - 32.00 - - - - - - 16 - 80.00 - 28.00 - 8.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
145 VPV0653 VI THỊ LAN Prod & Tech 23/2/2022 25/3/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 35.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 Ô 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
146 VPV0655 HÀ THỊ LONG Prod & Tech 23/2/2022 25/3/2022 T7 Worker - 88.00 - - - - - - - - 32.00 - 25.00 - 5.00 - - - - - - 1.00 - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
정상 근무
147 VPV0656 LÒ THỊ GIỚI Prod & Tech 23/2/2022 25/3/2022 T7 Worker - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16.00 - -
OT

Làm việc bt
CĐTB8 8 3.5 NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV
정상 근무
148 VPV0657 BÙI THỊ NGHĨA Prod & Tech 23/2/2022 25/3/2022 MFG2 Worker - 11.50 - - - - - - - - 8.00 - 3.00 - 3.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
149 VPV0658 LÊ VĂN MINH Prod & Tech 23/2/2022 25/3/2022 MFG1 Sub leader - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 14.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN8 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
150 VPV0660 NGÂN THỊ THUẦN Prod & Tech 23/2/2022 25/3/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 38.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 NP8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
151 VPV0661 VI VĂN QUYỀN Prod & Tech 23/2/2022 25/3/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - 16 - 80.00 - 25.00 - 11.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 0

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
152 VPV0664 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Prod & Tech 1/03/2022 31/3/2022 MFG1 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
153 VPV0665 CHU THỊ DỊU Prod & Tech 1/03/2022 31/3/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ9 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
154 VPV0666 TRIỆU THỊ LƯƠNG QA 01/03/2022 30/4/2022 T7 Shift leader - 32.00 - - - - - - - - 88.00 - 22.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3.5 Đ3 Đ3 Đ3 Đ1.5 Đ3 ĐTB3 Đ1 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 1 1

Làm việc bt
8 8 8 7 8 8 NP4 8 8 8 8 8 8 8 NKLD 8
정상 근무
155 VPV0668 NGUYỄN VĂN HUẾ QA 01/03/2022 30/4/2022 T7 Part leader - 115.00 - - - - - - 4 - - - 21.00 - - - - - - - - - - 1.00
OT 2 3 3 2 3 3 1 1 1 2

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
156 VPV0669 BÙI VĂN NHÂN Prod & Tech 04/03/2022 04/04/2022 MFG1 Sub leader - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
157 VPV0670 BÙI THỊ HUỆ Prod & Tech 04/03/2022 04/04/2022 SSD Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 23.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 8
정상 근무
158 VPV0671 XA THỊ HẰNG QA 3/3/2022 2/4/2022 SSD Worker - 120.00 - - - - - - 8 - - - 40.00 - 8.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 4 3 3 3 3 CN8 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
159 VPV0672 ĐINH VĂN ANH Prod & Tech 3/3/2022 2/4/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
160 VPV0675 PHAN THỊ DANH Prod & Tech 4/3/2022 3/4/2022 MFG1 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
161 VPV0678 NGÂN THỊ TÌNH QA 3/3/2022 2/4/2022 SSD Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3
SỐ NGÀY CÔNG SỐ GIỜ TĂNG CA
Tháng 04/ 04월 근무 일수 OT 시간 수 Tổng số
Mã NV Họ tên Bộ phận Ngày vào cty Kết thúc TV Chức vụ Ngày công Nghỉ đặc biệt Ngaỳ lễ Phép năm ngày nghỉ nghỉ không Nghỉ không Xác nhận
No Line Ca làm việc 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Nghỉ giãn việc OT 130% OT 150% OT 200% OT 210% OT 270% OT 300% OT 390%
Code 성명 부서 입사일 수습 종료일 직책 정상 근무 특별 휴가 공휴일 연차 hưởng lương lý do 확인
Thử
근무 Chính thức KL Có lương Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức BHXH
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN việc/Cách ly
정식 무휴급 휴급 수습 정식 수습 정식 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식
수습/자택근무
1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2
Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
162 VPV0682 QUÁCH THỊ TÂM Prod & Tech 3/3/2022 2/4/2022 SSD-DA Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 25.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 CN11 3 3 3 3 CN8 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
163 VPV0683 BÙI QUYẾT CHIẾN Prod & Tech 03/03/2022 3/4/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
BÙI THỊ HƯƠNG 정상 근무
164 VPV0685
GIANG
Prod & Tech 3/3/2022 2/4/2022 MFG2 Worker - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16.00 - -
OT

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
165 VPV0687 TRƯƠNG PHI KHƯƠNG Prod & Tech 3/3/2022 2/4/2022 MFG1 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
166 VPV0692 LÊ THỊ THỦY TIÊN Prod & Tech 8/3/2022 7/4/2022 MFG1 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 36.00 - 14.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN8 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB7 8 8 8
정상 근무
167 VPV0699 NGÔ THẾ GIANG SCM 8/3/2022 7/4/2022 SSD Sub leader - 32.00 - - - - - - - - 95.00 - 30.00 - 18.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ1 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB5 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
168 VPV0708 NGUYỄN VĂN LÂM Prod & Tech 9/3/2022 8/4/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
169 VPV0709 TRẦN VĂN QUÂN Prod & Tech 9/3/2022 8/4/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
170 VPV0710 BÙI THỊ PHƯƠNG MAI Prod & Tech 9/3/2022 8/4/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐCN8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
171 VPV0716 HÀ THANH HIẾU Prod & Tech 10/3/2022 9/4/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 10.00 - 7.00 - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 ĐCN3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
172 VPV0717 BÙI THỊ BÌNH Prod & Tech 10/3/2022 9/4/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
173 VPV0727 TRẦN THỊ TƯƠI Prod & Tech 11/3/2022 10/4/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 30.00 - 11.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB2 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
정상 근무
174 VPV0729 VƯƠNG THỊ CƠI Prod & Tech 11/3/2022 10/4/2022 T7 Worker - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16.00 - -
OT

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 Ô 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
175 VPV0731 LANG THỊ HẰNG Prod & Tech 11/3/2022 10/4/2022 T7 Worker - 88.00 - - - - - - - - 32.00 - 31.00 - 6.00 - - - - - - 1.00 - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ1 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
176 VPV0732 HÀ THỊ HỢI Prod & Tech 11/3/2022 10/4/2022 T7 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
177 VPV0733 ĐOÀN VĂN CỐI Prod & Tech 11/3/2022 10/5/2022 MFG1 Staff - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 NP4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
178 VPV0735 BÙI QUỐC VƯƠNG Prod & Tech 12/3/2022 11/5/2022 MFG1 Staff - 92.00 - - - - - - 4 - 32.00 - 34.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 1 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
179 VPV0738 ĐINH THỊ NGUYỆT Prod & Tech 12/3/2022 11/4/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 30.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ1 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
180 VPV0739 HOÀNG THỊ HUYỀN QA 11/3/2022 10/4/2022 T7 Sub leader - 128.00 - - - - - - - - - - 45.00 - - - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 NP8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
181 VPV0744 VI THỊ LOAN Prod & Tech 12/3/2022 11/4/2022 T7 Worker - 8.00 - - - - - - 8 - 112.00 - 25.00 - 14.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
182 VPV0746 LÊ THỊ THANH BÌNH QA 12/3/2022 11/4/2022 SSD Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
183 VPV0751 NGÔ THỊ HƯƠNG Management 15/3/2022 14/5/2022 Office Staff - 128.00 - - - - - - - - - - 5.00 - - - - - - - - - - -
OT 2.5 1.5 1

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 Ô 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
184 VPV0754 TRẦN THỊ HẠNH Prod & Tech 22/3/2022 21/4/2022 T7 Sub leader - 88.00 - - - - - - - - 32.00 - 24.00 - 6.00 - - - - - - 1.00 - -
OT ĐTB3 3.5 3.5 3.5 2 1 3 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
185 VPV0761 HOÀNG THỊ HỘI Prod & Tech 22/3/2022 21/4/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
186 VPV0763 HÀ THỊ HỒNG QA 22/3/2022 21/4/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
187 VPV0764 NGÂN THỊ PHƯƠNG QA 22/3/2022 21/4/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
188 VPV0766 CẦM THỊ DUNG Prod & Tech 23/3/2022 22/4/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 NP8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐCN8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
189 VPV0767 BÙI THỊ HUYỀN Prod & Tech 23/3/2022 22/4/2022 SSD-DA Worker - 32.00 - - - - - - 16 - 80.00 - 25.00 - 15.00 - 7.00 - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 ĐCN3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 Ô Ô CĐ8 NP8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
190 VPV0768 LANG THỊ DUYÊN Prod & Tech 23/3/2022 22/4/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - 8 - 72.00 - 38.00 - 10.00 - - - - - - 2.00 - -
OT 5 Đ5 Đ5 Đ5 Đ5 Đ5 ĐTB3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 NP4 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
191 VPV0785 LƯƠNG THỊ LƯU LY Prod & Tech 25/3/2022 24/4/2022 MFG2 Worker - 36.00 - - - - - - 4 - 88.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
192 VPV0787 NGÂN VĂN TỬU Prod & Tech 25/3/2022 24/4/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
193 VPV0788 SẦM THỊ HỒI Prod & Tech 25/3/2022 24/4/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
194 VPV0797 KHA VĂN LINH Prod & Tech 26/3/2022 25/4/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
195 VPV0798 NGÂN THỊ THƯỞNG Prod & Tech 26/3/2022 25/4/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
196 VPV0800 VY THÁI TƯỜNG Prod & Tech 26/3/2022 25/4/2022 MFG2 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
197 VPV0801 VI THÁI SƠN Prod & Tech 26/3/2022 25/4/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
198 VPV0802 LÊ VĂN ĐƯỜNG Prod & Tech 26/3/2022 25/4/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - 8 - 24.00 - 36.00 - 3.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
199 VPV0803 VI THỊ ÚT Prod & Tech 26/3/2022 25/4/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 17.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN11 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 NP8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
200 VPV0805 HÀ THỊ HIẾU Prod & Tech 26/3/2022 25/4/2022 MFG2 Worker - 80.00 - - - - - - 16 - 32.00 - 33.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
201 VPV0811 CHÁNG THỊ HOA Prod & Tech 30/3/2022 29/4/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
5.5 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
202 VPV0812 ĐINH VĂN HOÀNG Prod & Tech 30/3/2022 29/4/2022 MFG2 Worker - 29.50 - - - - - - - - 96.00 - 40.00 - 10.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ5 Đ5 Đ5 Đ5 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
203 VPV0814 PHẠM THỊ SOA SCM 30/3/2022 29/4/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 17.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN11 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
NGUYỄN QUANG 정상 근무
204 VPV0817 QA 1/4/2022 1/5/2022 SSD Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 35.00 - 6.00 - - - - - - - - -
KHẢI
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 2 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐCN8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
205 VPV0824 TRƯƠNG THỊ TRANG Prod & Tech 4/4/2022 4/5/2022 SSD-DA Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 28.00 - 7.00 - - - - - - -
OT CN11 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 ĐCN3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
206 VPV0825 LU THỊ HƯƠNG LÀ QA 6/4/2022 6/5/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - 8 - 24.00 - 37.00 - 5.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
207 VPV0833 LỪ VĂN HOAN Prod & Tech 13/04/2022 13/5/2022 SSD Worker - 128.00 - - - - - - - - - - 45.00 - - - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 6 NP8 NP8 NP8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
208 VPV0834 LÊ THỊ TRANG QA 14/04/2022 14/5/2022 SSD Worker - 78.00 - - - - - - 24 - 24.00 - 31.00 - 5.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
209 VPV0835 LÊ THỊ NGA QA 14/04/2022 14/5/2022 SSD Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
210 VPV0838 BÙI VĂN TUẤN SS WH 15/04/2022 15/5/2022 SS Warehouse Sub leader - 120.00 - - - - - - - - 8.00 - 18.00 - - - - - - - - - - -
OT 6 3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
211 VPV0840 HOÀNG CAO MỐT SCM 15/04/2022 15/5/2022 SS Warehouse Sub leader - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 17.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN11 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 NP8 NKL 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
212 VPV0843 NGUYỄN VIỆT ĐỨC Prod & Tech 18/4/2022 18/5/2022 T7 Sub leader - 80.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 30.00 - 5.50 - - - - - - - 1.00 -
OT ĐTB3.5 3 3 2 3.5 3.5 3.5 3 3.5 Đ3.5 Đ3.5

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
213 VPV0845 LÒ THỊ KIỀU TRANG Prod & Tech 22/4/2022 22/5/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
214 VPV0847 VI XUÂN HÒA Prod & Tech 22/4/2022 22/5/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
215 VPV0848 TRIỆU THỊ BIÊN Prod & Tech 22/4/2022 22/5/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3
SỐ NGÀY CÔNG SỐ GIỜ TĂNG CA
Tháng 04/ 04월 근무 일수 OT 시간 수 Tổng số
Mã NV Họ tên Bộ phận Ngày vào cty Kết thúc TV Chức vụ Ngày công Nghỉ đặc biệt Ngaỳ lễ Phép năm ngày nghỉ nghỉ không Nghỉ không Xác nhận
No Line Ca làm việc 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Nghỉ giãn việc OT 130% OT 150% OT 200% OT 210% OT 270% OT 300% OT 390%
Code 성명 부서 입사일 수습 종료일 직책 정상 근무 특별 휴가 공휴일 연차 hưởng lương lý do 확인
Thử
근무 Chính thức KL Có lương Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức BHXH
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN việc/Cách ly
정식 무휴급 휴급 수습 정식 수습 정식 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식
수습/자택근무
1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2
Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
216 VPV0849 LƯƠNG THỊ BÌNH Prod & Tech 22/4/2022 22/5/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 35.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ2 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
217 VPV0850 QUÁCH NGỌC KHÁNH SCM 21/4/2022 21/4/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 24.00 - 18.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB7 3 2 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
218 VPV0852 VI THỊ TRANG Prod & Tech 25/4/2022 25/5/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
219 VPV0853 TƯỚNG THỊ SEN Prod & Tech 25/4/2022 25/5/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
220 VPV0854 NGUYỄN THỊ UYÊN Prod & Tech 25/4/2022 25/5/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 42.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ5 Đ5 Đ5 Đ5 Đ5 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
221 VPV0855 HÀ THỊ VIẾT Prod & Tech 25/4/2022 25/5/2022 MFG2 Worker - 24.00 - - - - - - 8 - 96.00 - 39.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT Đ5 Đ5 Đ5 Đ5 Đ5 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
222 VPV0860 HÀ QUANG HUY Prod & Tech 26/4/2022 26/5/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 27.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 NP8 NP4 NKL NKL NKL 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
223 VPV0863 BÙI THỊ NHÀN Prod & Tech 26/4/2022 26/5/2022 MFG2 Worker - 56.00 - - - - - - 12 - 32.00 - 24.00 - 6.00 - - - - - - - 3.00 -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
224 VPV0865 SÙNG THỊ GIANG Prod & Tech 27/4/2022 27/5/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
225 VPV0866 HOÀNG THỊ TUYẾT SS WH 29/4/2022 29/5/2022 SS Warehouse Sub leader - 120.00 - - - - - - - - 8.00 - 15.00 - - - - - - - - - - -
OT 4.5 1 3 3.5 3

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS 8 8 NP8
정상 근무
226 VPV0867 HÀ THỊ TÂM Prod & Tech 29/4/2022 29/5/2022 MFG2 Worker - 16.00 - - - - - - 8 - - - - - - - - - - - - 13.00 - -
OT

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
227 VPV0870 MẠC THỊ MAY HƯƠNG QA 3/5/2022 2/6/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
228 VPV0871 NGUYỄN VĂN THIỆP Prod & Tech 3/5/2022 2/6/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 37.00 - 5.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
229 VPV0872 CỔ THỊ MINH VUI Prod & Tech 3/5/2022 2/6/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 37.00 - 5.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
230 VPV0874 HOÀNG THỊ HẠNH Prod & Tech 4/5/2022 3/6/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 36.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ4 Đ4 Đ3 Đ3 Đ4 ĐTB3 Đ4 Đ4 Đ4 Đ4 Đ3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NKLD NKLD NKLD NP8
정상 근무
231 VPV0875 LÒ THỊ LÁ Prod & Tech 4/5/2022 3/6/2022 MFG2 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 8.00 - 33.00 - 3.00 - - - - - - - - 3.00
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
232 VPV0876 NGÂN THỊ HIẾU Prod & Tech 5/5/2022 4/6/2022 MFG1 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
233 VPV0879 QUÀNG THỊ THOA Prod & Tech 5/5/2022 4/6/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 NP8
정상 근무
234 VPV0891 NGUYỄN VĂN TUẤN Prod & Tech 9/5/2022 8/7/2022 SSD-TECH Staff - 88.00 - - - - - - 16 - 24.00 - 30.00 - 5.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ2

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
235 VPV0892 NGUYỄN THANH TÚ SCM 9/5/2022 8/7/2022 Office Staff - 128.00 - - - - - - - - - - 7.00 - - - - - - - - - - -
OT 2.5 3 1.5

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
236 VPV0893 NGUYỄN VĂN LAM Prod & Tech 9/5/2022 8/6/2022 MFG1 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
237 VPV0894 HÀ VĂN THƯỢNG Prod & Tech 9/5/2022 9/5/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
CHÁNG THỊ HỒNG 정상 근무
238 VPV0895
NHƯNG
Prod & Tech 9/5/2022 9/5/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3

Làm việc bt
CĐTB3 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
239 VPV0897 HOÀNG TIẾN TẠ Prod & Tech 10/5/2022 9/6/2022 MFG1 Worker - 96.00 - - - - - - - - 27.00 - 39.00 - 3.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
240 VPV0898 BÙI THỊ HỒNG Prod & Tech 10/5/2022 9/6/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
241 VPV0899 LÊ VĂN TƯỞNG Prod & Tech 10/5/2022 9/6/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 NP8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
242 VPV0900 NGUYỄN THỊ THƠM Prod & Tech 10/5/2022 9/6/2022 MFG1 Worker - 80.00 - - - - - - 16 - 32.00 - 33.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
정상 근무
243 VPV0901 NÔNG XUÂN HỒNG Prod & Tech 10/5/2022 9/6/2022 MFG1 Worker - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16.00 - -
OT

Làm việc bt
CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
244 VPV0903 NGUYỄN ĐỨC LUÂN Prod & Tech 10/5/2022 9/7/2022 MFG1 Staff - 24.00 - - - - - - - - 104.00 - 29.00 - 19.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 3 3 3

Làm việc bt
NP8 8 3.5 NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV
정상 근무
245 VPV0906 LÊ THỊ NGA Prod & Tech 11/5/2022 10/6/2022 MFG2 Worker - 11.50 - - - - - - 8 - - - 3.00 - - - - - - - - - - -
OT 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
246 VPV0907 BÙI THỊ TUYỂN Prod & Tech 11/5/2022 10/6/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
정상 근무
247 VPV0908 QUÁCH THỊ LIÊN Prod & Tech 11/5/2022 10/6/2022 MFG2 Worker - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16.00 - -
OT

Làm việc bt
NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
248 VPV0910 HÀ THỊ NGỌC LINH Prod & Tech 11/5/2022 10/6/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - 8 - 24.00 - 35.00 - 3.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 2 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
249 VPV0912 LỤC VĂN TUYỂN Prod & Tech 11/5/2022 10/6/2022 MFG1 Worker - 80.00 - - - - - - 16 - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
250 VPV0913 VY THỊ HÈ Prod & Tech 11/5/2022 10/6/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 3.5 NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV
정상 근무
251 VPV0914 TRẦN THỊ HẰNG Prod & Tech 11/5/2022 10/6/2022 MFG2 Worker - 11.50 - - - - - - - - 8.00 - 3.00 - 3.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 NP8 CĐ8
MA THỊ HUYỀN 정상 근무
252 VPV0915
TRANG
Prod & Tech 11/5/2022 10/6/2022 MFG1 Worker - 96.00 - - - - - - 8 - 24.00 - 37.00 - 5.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 NP8 NP8 NKL CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
253 VPV0916 TRIỆU MÙI VIỆN Prod & Tech 11/5/2022 10/6/2022 MFG1 Worker - 32.00 - - - - - - 16 - 72.00 - 28.00 - 10.50 - - - - - - - 1.00 -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB2.5 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
254 VPV0917 LƯỜNG THỊ ANH Prod & Tech 11/5/2022 10/6/2022 MFG1 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ6.5 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
255 VPV0918 CHU QUANG ĐỨC Prod & Tech 12/5/2022 11/7/2022 SSD-TECH Staff - 32.00 - - - - - - - - 94.50 - 32.50 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 2 Đ3 Đ2 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3.25 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 3 5 3.25

Làm việc bt
NP8 8 8 Ô 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
256 VPV0920 LƯỜNG THỊ HUỆ Prod & Tech 13/5/2022 12/6/2022 MFG2 Worker - 112.00 - - - - - - 8 - - - - - - - - - - - - 1.00 - -
OT

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
257 VPV0924 VÌ THỊ THẢO Prod & Tech 17/5/2022 17/5/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
258 VPV0927 TRẦN THỊ THÙY LINH Prod & Tech 24/5/2022 23/7/2022 SSD - Office Staff - 128.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
OT

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
259 VPV0928 VI VĂN HÌNH Prod & Tech 28/5/2022 28/5/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 38.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
NP4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
260 VPV0929 NGUYỄN NGỌC TÂN Prod & Tech 30/5/2022 29/7/2022 T7 Shift leader - 100.00 - - - - - - 4 - 24.00 - 42.00 - 6.50 - - - - - - - - -
OT ĐTB3.5 3.5 3.5 3.5 3 3.5 3 3.5 3.5 3.5 1 3 Đ3.5 Đ3.5 Đ3.5

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
261 VPV0933 ĐÀO VĂN TRUNG Prod & Tech 6/6/2022 5/8/2022 MFG1 Staff - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
262 VPV0935 DƯƠNG XUÂN LONG SS WH 7/6/2022 7/7/2022 SS Warehouse Worker - 128.00 - - - - - - - - - - 17.50 - - - - - - - - - - -
OT 3 3 2.5 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
263 VPV0937 VŨ THỊ NGỌC LAN QA 7/6/2022 7/7/2022 SSD Worker - 128.00 - - - - - - - - - - 45.00 - - - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Làm việc bt
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
정상 근무
264 VPV0939 VƯƠNG THỊ KIỀU QA 7/6/2022 7/7/2022 SSD Worker - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16.00 - -
OT

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 6 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
265 VPV0941 HOÀNG THỊ HUỆ SCM 8/6/2022 8/7/2022 SSD Worker - 86.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 39.00 - 17.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN11 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
266 VPV0942 TRẦN VĂN DŨNG SCM 8/6/2022 8/7/2022 SSD Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 20.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB7 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
267 VPV0960 HOÀNG HOÀI LÂM SCM 11/6/2022 11/7/2022 SSD Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 17.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN11 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 NP4 8 8 7 8 8 8 8 8 8
정상 근무
268 VPV0962 NGUYỄN THỊ HẠNH SS WH 21/6/2022 20/8/2022 SS Warehouse Staff - 123.00 - - - - - - 4 - - - 11.00 - - - - - - - - - - -
OT 1 3.5 2 1 1 1.5 1

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
269 VPV0964 TRUNG THỊ MAI Prod & Tech 30/6/2022 30/7/2022 MFG1 Worker - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 24.00 - 9.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3
SỐ NGÀY CÔNG SỐ GIỜ TĂNG CA
Tháng 04/ 04월 근무 일수 OT 시간 수 Tổng số
Mã NV Họ tên Bộ phận Ngày vào cty Kết thúc TV Chức vụ Ngày công Nghỉ đặc biệt Ngaỳ lễ Phép năm ngày nghỉ nghỉ không Nghỉ không Xác nhận
No Line Ca làm việc 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Nghỉ giãn việc OT 130% OT 150% OT 200% OT 210% OT 270% OT 300% OT 390%
Code 성명 부서 입사일 수습 종료일 직책 정상 근무 특별 휴가 공휴일 연차 hưởng lương lý do 확인
Thử
근무 Chính thức KL Có lương Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức BHXH
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN việc/Cách ly
정식 무휴급 휴급 수습 정식 수습 정식 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식
수습/자택근무
1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2
Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
270 VPV0965 MÔNG THỊ HUẾ Prod & Tech 30/6/2022 30/7/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
271 VPV0966 BÙI ÁNH DIỆU Prod & Tech 30/6/2022 30/7/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 NP8 NP8
정상 근무
272 VPV0969 HÀ THỊ LÊ SS WH 30/6/2022 30/7/2022 SS Warehouse Worker - 104.00 - - - - - - 24 - - - 5.00 - - - - - - - - - - -
OT 4 1

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 0
정상 근무
273 VPV0971 LANG THỊ YÊN Prod & Tech 30/6/2022 30/7/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 24.00 - 36.00 - 5.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ2

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
274 VPV0973 HOÀNG THỊ LUYÊN Prod & Tech 30/6/2022 30/7/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
275 VPV0974 BÙI THỊ TRỌNG Prod & Tech 30/6/2022 30/7/2022 T7 Worker - 8.00 - - - - - - - - 120.00 - 29.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
276 VPV0979 LƯƠNG THỊ HẠNH Prod & Tech 1/7/2022 31/7/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 Ô 8 8 8 8 8
정상 근무
277 VPV0982 BÀN MAI VÂN Prod & Tech 1/7/2022 31/7/2022 MFG2 Worker - 120.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1.00 - -
OT

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
278 VPV0983 ĐÀM THỊ HẬU Prod & Tech 1/7/2022 31/7/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 7.75 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
279 VPV0988 LƯƠNG THỊ HIẾM Prod & Tech 4/7/2022 3/8/2022 MFG2 Worker - 95.75 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
280 VPV0990 HOÀNG THỊ HUẾ Prod & Tech 4/7/2022 3/8/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 47.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 5 3 5 5 5 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
281 VPV0997 BÙI KHẮC TOÀN Management 9/7/2022 8/8/2022 Utility Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 24.00 - 23.00 - - - - - - - - -
OT 3 CN8 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 NKL NKL NKL NKL NKL
정상 근무
282 VPV0998 TRƯƠNG THỊ GÁI Prod & Tech 11/7/2022 10/8/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - 8 - 8.00 - 30.00 - 3.00 - - - - - - - 5.00 -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
283 VPV1001 HÀ THỊ LINH CHI SCM 12/7/2022 10/9/2022 SSD Staff - 128.00 - - - - - - - - - - 44.00 - 11.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN11 2 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 NKLD CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
284 VPV1004 BÙI THỊ CHƯƠNG Prod & Tech 13/7/2022 12/8/2022 SSD Worker - 32.00 - - - - - - - - 88.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - 1.00
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
285 VPV1006 LƯƠNG THỊ TRANG Prod & Tech 15/7/2022 14/8/2022 MFG1 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 6 8 8 8 8 8 8
정상 근무
286 VPV1007 LÊ VĂN THÀNH Prod & Tech 15/7/2022 14/8/2022 SSD Worker - 126.00 - - - - - - - - - - 36.00 - - - - - - - - - - -
OT 1 3 3 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
NGUYỄN THANH 정상 근무
287 VPV1008 Prod & Tech 18/7/2022 16/9/2022 SSD-TECH Staff - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 32.00 - 3.00 - - - - - - - - -
HÙNG
OT ĐTB1 3.5 1.5 4 4 4 4 3 3 1 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
288 VPV1011 LÒ THỊ SEN Prod & Tech 20/7/2022 19/8/2022 MFG2 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
289 VPV1012 VŨ THỊ THƠM Prod & Tech 25/7/2022 25/7/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 37.00 - 5.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
290 VPV1013 CẦM THỊ HỒNG Prod & Tech 25/7/2022 25/7/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
291 VPV1014 BÀN VĂN NGUYÊN Prod & Tech 28/7/2022 28/7/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
292 VPV1019 QUÁCH THỊ LỆ QA 6/8/2022 5/9/2022 SSD Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
293 VPV1021 VI THỊ NGA Prod & Tech 8/8/2022 7/9/2022 SSD-TECH Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 33.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
NP8 NKL CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 NKLD CĐTB8 8 8 8
정상 근무
294 VPV1022 HÀ THỊ NHIỆT Prod & Tech 8/8/2022 7/9/2022 MFG1 Worker - 24.00 - - - - - - 8 - 80.00 - 20.00 - 10.00 - - - - - - - 1.00 1.00
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
295 VPV1023 LÒ THỊ HUYỀN Prod & Tech 8/8/2022 7/9/2022 MFG1 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
NGUYỄN THỊ NGỌC 정상 근무
296 VPV1026 Management 9/8/2022 8/10/2022 Office Staff - 128.00 - - - - - - - - - - 1.00 - - - - - - - - - - -
HUYỀN
OT 1

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
297 VPV1030 NGUYỄN THỊ GIANG Prod & Tech 12/8/2022 11/10/2022 Office Staff - 128.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
OT

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
298 VPV1031 NGUYỄN VĂN NGỌ Prod & Tech 15/8/2022 14/10/2022 MFG1 Staff - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 38.00 - 17.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 CN11 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
299 VPV1032 BÙI THỊ NGỌC Prod & Tech 15/8/2022 14/9/2022 MFG1 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
300 VPV1033 ĐẶNG TIỂU LINH QA 15/8/2022 14/9/2022 T7 Worker - 120.00 - - - - - - 8 - - - 36.00 - - - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Làm việc bt
NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
301 VPV1035 NGUYỄN THỊ THÙY QA 17/8/2022 16/9/2022 T7 Worker - 24.00 - - - - - - 8 - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô Ô 8 8 8 8 8 NP8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
302 VPV1036 HÀ THỊ DUNG QA 18/8/2022 17/9/2022 SSD Worker - 40.00 - - - - - - 8 - 16.00 - 16.00 - 2.00 - - - - - - 8.00 - -
OT 3 3 3 3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
303 VPV1037 MA THỊ CHINH QA 19/8/2022 18/9/2022 SSD Worker - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 28.00 - 11.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
304 VPV1038 NGUYỄN THỊ ÁNH QA 20/8/2022 19/9/2022 SSD Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 33.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
305 VPV1043 VI THỊ KIM ANH Prod & Tech 5/9/2022 5/10/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
306 VPV1044 LƯƠNG ĐÌNH QUYỀN Prod & Tech 5/9/2022 4/11/2022 SSD-DA Staff - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 35.00 - 21.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 CN11 3 3 3 2 3 CN4 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
307 VPV1045 XA VĂN HIẾU Prod & Tech 16/9/2022 16/10/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 8 6 NP8 NV NV NV
정상 근무
308 VPV1049 TRẦN VIỆT TRƯỜNG SCM 26/9/2022 26/10/2022 SSD Worker - 78.00 - - - - - - 16 - 8.00 - 16.00 - 3.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 2 3 2 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
309 VPV1051 QUÁCH THỊ THƯƠNG QA 3/10/2022 2/11/2022 SSD Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 31.00 - 5.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
310 VPV1052 HOÀNG THỊ LAN QA 3/10/2022 2/11/2022 SSD Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 35.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ2

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP4 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
311 VPV1053 NÔNG THỊ THÌN Prod & Tech 5/10/2022 4/11/2022 SSD Worker - 92.00 - - - - - - 4 - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
312 VPV1057 LỪ VĂN TRƯỜNG SS WH 11/11/2022 11/12/2022 SS Warehouse Worker - 128.00 - - - - - - - - - - 18.50 - - - - - - - - - - -
OT 4 2.5 3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 7 8 8 NP8 NKLD
정상 근무
313 VPV1058 BÙI VĂN KIÊN SS WH 14/11/2022 14/12/2022 SS Warehouse Worker - 111.00 - - - - - - 8 - - - 4.00 - - - - - - - - - - 1.00
OT 4

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
314 VPV1059 VI THỊ CÚC Prod & Tech 14/11/2022 14/12/2022 MFG2 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 30.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
315 VPV1060 NGUYỄN VĂN CẢNH Management 14/11/2022 13/1/2023 Office Staff - 64.00 - - - - - - - - - - 36.25 - - - - - - - - - - -
OT 1.75 5.75 4.5 5 2.5 5 7 4.75

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
316 VPV1061 NGÂN THỊ LUYẾN Prod & Tech 14/11/2022 14/11/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
317 VPV1062 PHẠM THỊ VÂN Prod & Tech 16/11/2022 16/12/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 35.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
318 VPV1063 HOÀNG HẢI ÂU Prod & Tech 16/11/2022 16/12/2022 MFG2 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
319 VPV1064 BÙI THỊ THOA Prod & Tech 18/11/2022 18/12/2022 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
320 VPV1065 LÒ THỊ TRUNG Prod & Tech 18/11/2022 18/12/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 NP8 7 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
321 VPV1066 VI THỊ HẰNG NGA SS WH 22/11/2022 22/11/2022 SS Warehouse Worker - 111.00 - - - - - - 8 - 8.00 - 14.50 - - - - - - - - - - -
OT 4 1 3 3.5 3

Làm việc bt
8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
322 VPV1067 HOÀNG THỊ OANH SS WH 22/11/2022 22/12/2022 SS Warehouse Worker - 120.00 - - - - - - 8 - - - 14.50 - - - - - - - - - - -
OT 4 1 3 3.5 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
323 VPV1068 LANG THỊ HẢI Prod & Tech 22/11/2022 22/12/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3
SỐ NGÀY CÔNG SỐ GIỜ TĂNG CA
Tháng 04/ 04월 근무 일수 OT 시간 수 Tổng số
Mã NV Họ tên Bộ phận Ngày vào cty Kết thúc TV Chức vụ Ngày công Nghỉ đặc biệt Ngaỳ lễ Phép năm ngày nghỉ nghỉ không Nghỉ không Xác nhận
No Line Ca làm việc 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Nghỉ giãn việc OT 130% OT 150% OT 200% OT 210% OT 270% OT 300% OT 390%
Code 성명 부서 입사일 수습 종료일 직책 정상 근무 특별 휴가 공휴일 연차 hưởng lương lý do 확인
Thử
근무 Chính thức KL Có lương Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức BHXH
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN việc/Cách ly
정식 무휴급 휴급 수습 정식 수습 정식 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식
수습/자택근무
1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2
Làm việc bt
NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
324 VPV1074 VI THỊ NGA Prod & Tech 24/11/2022 24/12/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - 8 - 24.00 - 37.00 - 3.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 1 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
325 VPV1075 BÙI VĂN NỘI Prod & Tech 24/11/2022 24/12/2022 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
326 VPV1078 CAO THANH TỚI Prod & Tech 28/11/2022 28/12/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 7 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
327 VPV1079 HOÀNG CÔNG HÒA Prod & Tech 28/11/2022 28/12/2022 MFG1 Worker - 95.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
328 VPV1080 MÔNG VĂN PHIÊU Prod & Tech 28/11/2022 28/12/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 NKLD NKLD NKLD NKLD NKLD
정상 근무
329 VPV1081 NGUYỄN THỊ THÙY Prod & Tech 29/11/2022 29/12/2022 MFG1 Worker - 8.00 - - - - - - - - 80.00 - 19.00 - 11.00 - - - - - - - - 5.00
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
330 VPV1082 LƯỜNG THỊ TRƯỜNG Prod & Tech 29/11/2022 29/12/2022 MFG1 Worker - 96.00 - - - - - - 8 - 24.00 - 39.00 - 3.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
331 VPV1087 HÀ THỊ HUYỀN Prod & Tech 1/12/2022 31/12/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 39.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ5 Đ4 Đ5 Đ5 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
332 VPV1088 HOÀNG NGỌC TUẤN SCM 1/12/2022 31/12/2022 SSD Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 26.00 - 18.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB5 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
333 VPV1089 TRƯƠNG THỊ QUỲNH Prod & Tech 1/12/2022 31/12/2022 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
334 VPV1092 LÊ THỊ THÙY DUNG Prod & Tech 1/12/2022 31/12/2022 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB2 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
NP4 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
335 VPV1094 NGUYỄN THỊ THẮM Prod & Tech 5/12/2022 3/2/2023 SSD Staff - 116.00 - - - - - - 12 - - - - - - - - - - - - - - -
OT

Làm việc bt
NKLD 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
336 VPV1095 NGUYỄN ĐỨC DỰ Management 5/12/2022 3/2/2023 Office Staff - 120.00 - - - - - - - - - - 26.50 - 30.00 - - - - - - - - 1.00
OT CN10 2.5 2.5 1 1 1 2 CN10 3 2.5 1.5 2 2.5 CN10 2 1 2

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
337 VPV1096 BÙI THỊ TRANG Prod & Tech 5/12/2022 4/1/2023 T7 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
338 VPV1097 TRẦN THỊ DIỆU THƯ SS WH 5/12/2022 4/1/2023 SS Warehouse Worker - 112.00 - - - - - - 8 - 8.00 - 14.50 - - - - - - - - - - -
OT 4 1 3 3.5 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
339 VPV1099 LANG QUỐC HẬU Prod & Tech 9/12/2022 8/1/2023 MFG1 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
340 VPV1100 MẠC THỊ MÂY Prod & Tech 9/12/2022 8/1/2023 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
341 VPV1103 NGUYỄN NĂNG THỊNH SS WH 28/12/2022 27/1/2023 SS Warehouse Worker - 128.00 - - - - - - - - - - 15.50 - - - - - - - - - - -
OT 4 2.5 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
342 VPV1105 ÂU VĂN SỢI SS WH 6/1/2023 5/2/2023 SS Warehouse Worker - 128.00 - - - - - - - - - - 14.50 - - - - - - - - - - -
OT 3 2.5 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 NP8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
343 VPV1106 BÙI VĂN CÔNG Prod & Tech 6/1/2023 5/2/2023 SSD Worker - 80.00 - - - - - - 16 - 32.00 - 29.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ2

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
344 VPV1111 NGÂN THỊ QUYÊN Prod & Tech 19/1/2023 19/1/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무 8
345 VPV1114 LƯƠNG THỊ HOA SCM 28/1/2023 27/2/2023 SSD Worker - 128.00 - - - - - - - - - - 42.00 - 11.00 - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 CN11 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB7.5 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
346 VPV1120 LÔ MẠNH DUY Prod & Tech 31/1/2023 2/3/2023 T7 Worker - 8.00 - - - - - - - - 119.50 - 27.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 1 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
347 VPV1122 LƯƠNG THỊ NAM Prod & Tech 31/1/2023 2/3/2023 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 NP8 8 8 8 8 8 NKLD 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
348 VPV1124 BÙI VĂN HIỂN SS WH 1/2/2023 3/3/2023 SS Warehouse Worker - 112.00 - - - - - - 8 - - - 12.00 - - - - - - - - - - 1.00
OT 3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
349 VPV1125 BÙI THỊ THƠ Prod & Tech 1/2/2023 3/3/2023 MFG1 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
NP8 NP8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
350 VPV1129 PHẠM TRUNG KIÊN Prod & Tech 1/2/2023 3/3/2023 MFG1 Worker - 24.00 - - - - - - 24 - 80.00 - 25.00 - 11.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
351 VPV1130 LANG THỊ HUẾ Prod & Tech 1/2/2023 1/2/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
352 VPV1131 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH Prod & Tech 1/2/2023 3/3/2023 T7 Worker - 24.00 - - - - - - 8 - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
353 VPV1132 VI THỊ HỒNG ĐÀO QA 1/2/2023 3/3/2023 SSD Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
354 VPV1133 BÙI KHẮC NAM SS WH 1/2/2023 3/3/2023 SS Warehouse Worker - 120.00 - - - - - - 8 - - - 12.00 - - - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
355 VPV1134 NÔNG KHÁNH THIỆN Prod & Tech 2/2/2023 4/3/2023 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 31.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ2 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
356 VPV1135 NGUYỄN THỊ VIÊN Prod & Tech 2/2/2023 4/3/2023 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 31.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ2 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 NP8 8 8 8 7 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
357 VPV1136 HÀ VĂN HUỲNH SS WH 2/2/2023 4/3/2023 SS Warehouse Worker - 119.00 - - - - - - 8 - - - 12.00 - - - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3

Làm việc bt
8 NP8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
358 VPV1137 PHÙNG ĐỨC NGHĨA SS WH 2/2/2023 4/3/2023 SS Warehouse Worker - 112.00 - - - - - - 16 - - - 10.00 - - - - - - - - - - -
OT 4 3 3

Làm việc bt
8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8
정상 근무
359 VPV1139 LÊ SỸ ANH SS WH 2/2/2023 4/3/2023 SS Warehouse Worker - 112.00 - - - - - - 16 - - - 13.00 - - - - - - - - - - -
OT 4 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
NGUYỄN THANH 정상 근무
360 VPV1140
TÙNG
SS WH 2/2/2023 4/3/2023 SS Warehouse Worker - 112.00 - - - - - - 8 - 8.00 - 13.00 - - - - - - - - - - -
OT 4 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
361 VPV1142 NGÂN VĂN HÀ Prod & Tech 2/2/2023 4/3/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
362 VPV1143 LÝ VĂN CHƯƠNG Prod & Tech 2/2/2023 4/3/2023 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
363 VPV1144 HOÀNG NGỌC CHÂM Prod & Tech 2/2/2023 4/3/2023 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
364 VPV1145 LỘC THỊ BẢO VY Prod & Tech 2/2/2023 4/3/2023 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
365 VPV1146 LANG THỊ ĐƯỢC Prod & Tech 2/2/2023 4/3/2023 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
366 VPV1148 QUANG VĂN HUYỀN Prod & Tech 3/2/2023 5/3/2023 T7 Worker - 104.00 - - - - - - - - 24.00 - 40.00 - 3.00 - - - - - - - - -
OT 1 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
6 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
367 VPV1149 LÒ ANH ĐỨC Prod & Tech 3/2/2023 5/3/2023 T7 Worker - 6.00 - - - - - - - - 120.00 - 29.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
368 VPV1150 CÀ THỊ NHUNG QA 3/2/2023 5/3/2023 SSD Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 NP8 NKL NKL 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NKL
정상 근무
369 VPV1151 PHẠM ĐỨC LAM SS WH 3/2/2023 5/3/2023 SS Warehouse Worker - 96.00 - - - - - - 8 - - - 3.00 - - - - - - - - - 3.00 -
OT 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
370 VPV1152 LƯƠNG MINH NGỌ Prod & Tech 3/2/2023 5/3/2023 T7 Worker - 8.00 - - - - - - - - 120.00 - 29.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
371 VPV1153 BÙI VĂN THỦY Prod & Tech 3/2/2023 5/3/2023 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐCN8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
PHÙNG QUANG 정상 근무
372 VPV1154 Prod & Tech 3/2/2023 5/3/2023 SSD-DA Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 31.00 - 7.00 - - - - - - -
KHẢI
OT 3 CN11 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 ĐCN3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 3 3 3

Làm việc bt
8 NP8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NKL 8 8
정상 근무
373 VPV1155 LÒ VĂN ANH SS WH 3/2/2023 5/3/2023 SS Warehouse Worker - 104.00 - - - - - - 16 - - - 9.00 - - - - - - - - - 1.00 -
OT 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
374 VPV1156 LÊ VĂN PHƯỢNG SS WH 3/2/2023 5/3/2023 SS Warehouse Worker - 120.00 - - - - - - 8 - - - 12.00 - - - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
375 VPV1157 BÙI THỊ THÙY DUNG Prod & Tech 3/2/2023 5/3/2023 T7 Worker - 8.00 - - - - - - - - 120.00 - 29.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
376 VPV1160 TRƯƠNG THỊ ĐÀO Prod & Tech 4/2/2023 6/3/2023 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 NP4 8 8
정상 근무
377 VPV1162 BÙI THỊ HOA QA 4/2/2023 6/3/2023 SSD Worker - 28.00 - - - - - - 4 - 96.00 - 32.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB2 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3
SỐ NGÀY CÔNG SỐ GIỜ TĂNG CA
Tháng 04/ 04월 근무 일수 OT 시간 수 Tổng số
Mã NV Họ tên Bộ phận Ngày vào cty Kết thúc TV Chức vụ Ngày công Nghỉ đặc biệt Ngaỳ lễ Phép năm ngày nghỉ nghỉ không Nghỉ không Xác nhận
No Line Ca làm việc 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Nghỉ giãn việc OT 130% OT 150% OT 200% OT 210% OT 270% OT 300% OT 390%
Code 성명 부서 입사일 수습 종료일 직책 정상 근무 특별 휴가 공휴일 연차 hưởng lương lý do 확인
Thử
근무 Chính thức KL Có lương Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức BHXH
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN việc/Cách ly
정식 무휴급 휴급 수습 정식 수습 정식 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식
수습/자택근무
1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2
Làm việc bt
8 8 8 NP8 NP8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
378 VPV1164 ĐINH THỊ HẠNH SS WH 4/2/2023 6/3/2023 SS Warehouse Worker - 112.00 - - - - - - 16 - - - 14.50 - - - - - - - - - - -
OT 4 1 3 3.5 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
379 VPV1167 NÔNG THỊ THÙY LINH Prod & Tech 6/2/2023 8/3/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 Ô Ô Ô NP8 DB8 DB8 DB8 8 8 8 8 CĐ8 NKLD NKLD
정상 근무
380 VPV1168 VÌ THỊ MINH HUỆ QA 6/2/2023 8/3/2023 SSD Worker - 40.00 - 24 - - - - 8 - 16.00 - 3.00 - 4.00 - - - - - - 3.00 - 2.00
OT ĐTB3 3 Đ1

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
LƯƠNG THỊ THANH 정상 근무
381 VPV1169
THẢO
QA 6/2/2023 8/3/2023 SSD Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
382 VPV1170 NGUYỄN NGỌC HUY Prod & Tech 6/2/2023 8/3/2023 MFG1 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
383 VPV1171 HÀ THANH PHƯƠNG Prod & Tech 6/2/2023 8/3/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
384 VPV1172 BÙI VĂN CHIẾN Prod & Tech 6/2/2023 8/3/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
385 VPV1174 LƯƠNG THỊ TÂM Prod & Tech 6/2/2023 8/3/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
386 VPV1176 LANG THỊ THOA Prod & Tech 6/2/2023 8/3/2023 T7 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
387 VPV1177 LƯƠNG THỊ THÚY Prod & Tech 6/2/2023 8/3/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
388 VPV1178 LÒ VĂN TRUNG Prod & Tech 6/2/2023 8/3/2023 MFG1 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
389 VPV1179 VI THỊ CHANG QA 6/2/2023 8/3/2023 SSD Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
390 VPV1180 HỒ THỊ QUỲNH Prod & Tech 7/2/2023 9/3/2023 T7 Worker - 8.00 - - - - - - - - 120.00 - 29.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
391 VPV1181 HỒ THỊ CAM Prod & Tech 7/2/2023 9/3/2023 T7 Worker - 8.00 - - - - - - - - 120.00 - 29.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
392 VPV1182 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Prod & Tech 7/2/2023 9/3/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
393 VPV1183 CẦM THỊ HỢP Prod & Tech 7/2/2023 9/3/2023 MFG1 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
394 VPV1184 QUÀNG THỊ MÙA Prod & Tech 7/2/2023 9/3/2023 T7 Worker - 8.00 - - - - - - - - 120.00 - 27.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ1 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
395 VPV1186 TÔ THỊ QUỲNH Prod & Tech 7/2/2023 9/3/2023 T7 Worker - 8.00 - - - - - - - - 120.00 - 29.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
396 VPV1191 XA THỊ QUỲNH QA 7/2/2023 9/3/2023 T7 Worker - 120.00 - - - - - - 8 - - - 42.00 - - - - - - - - - - -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
397 VPV1192 TRIỆU THỊ VUI Prod & Tech 9/2/2023 11/3/2023 T7 Worker - 8.00 - - - - - - - - 120.00 - 29.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
398 VPV1193 HOÀNG THỊ TUYẾN Prod & Tech 9/2/2023 11/3/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 Ô 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
399 VPV1194 XA THỊ TĂM Prod & Tech 9/2/2023 11/3/2023 T7 Worker - 88.00 - - - - - - - - 32.00 - 35.00 - 6.00 - - - - - - 1.00 - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ7 CĐ8 CĐ8
정상 근무
400 VPV1195 VI THỊ KHUYÊN Prod & Tech 9/2/2023 11/3/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 31.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 8 8 8 NP8 8 8 8 8 8
정상 근무
401 VPV1196 HOÀNG THỊ HIÊN Management 8/2/2023 9/4/2023 Office Staff 56.00 64.00 - - - - - - 8 - - 2.50 2.00 - - - - - - - - - - -
OT TV1.5 TV1 2

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
402 VPV1197 TRƯƠNG ĐÌNH VĂN Prod & Tech 10/2/2023 12/3/2023 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 38.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
403 VPV1198 TRƯƠNG VĂN HÙNG Prod & Tech 10/2/2023 12/3/2023 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
404 VPV1199 VI THỊ HUYỀN Prod & Tech 10/2/2023 12/3/2023 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
405 VPV1200 VI HOÀNG ANH Prod & Tech 10/2/2023 12/3/2023 MFG2 Worker - 88.00 - - - - - - 8 - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
406 VPV1201 HÀ VĂN YÊU Prod & Tech 10/2/2023 12/3/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
407 VPV1202 LƯƠNG VĂN VIỆT Prod & Tech 10/2/2023 12/3/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 NP8 8 8 8
정상 근무
408 VPV1203 VI THỊ BÉ Prod & Tech 10/2/2023 12/3/2023 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
409 VPV1204 LÊ THỊ XUÂN Prod & Tech 10/2/2023 12/3/2023 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 30.00 - 9.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
410 VPV1205 VI THỊ TỈNH Prod & Tech 10/2/2023 12/3/2023 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
411 VPV1206 NGUYỄN THỊ HỒNG Prod & Tech 10/2/2023 12/3/2023 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
412 VPV1207 NGUYỄN THỊ HƯỜNG QA 10/2/2023 12/3/2023 SSD Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 NKL NKL NKL NKL NKL NKL NP8 Ô Ô Ô CĐ8 CĐTB8 NV NV NV
정상 근무
413 VPV1208 LA THỊ LƯƠNG QA 10/2/2023 12/3/2023 SSD Worker - 8.00 - - - - - - 8 - 16.00 - 5.00 - 1.00 - - - - - - 3.00 6.00 -
OT 3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
414 VPV1210 THẠCH THỊ LÊ Prod & Tech 13/2/2023 15/3/2023 MFG1 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
415 VPV1213 NGÔ VĂN TUẤN ANH Prod & Tech 14/2/2023 16/3/2023 SSD Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 31.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 2 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
416 VPV1214 PHẠM ĐỨC CHIẾN Prod & Tech 14/2/2023 16/3/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
417 VPV1215 LÊ XUÂN LUẬT Prod & Tech 14/2/2023 16/3/2023 MFG1 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
418 VPV1216 NGUYỄN THỊ GIANG Prod & Tech 20/2/2023 22/3/2023 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 NP8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
419 VPV1217 NGUYỄN THỊ LƯỢT Prod & Tech 20/2/2023 22/3/2023 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - 8 - 88.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
420 VPV1218 LÒ THỊ TÌNH Prod & Tech 20/2/2023 22/3/2023 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 NP8 NKL NKL NKL NKL NKL 8 8 8
정상 근무
421 VPV1219 ĐẬU TRỌNG VINH SS WH 20/2/2023 22/3/2023 SS Warehouse Worker - 80.00 - - - - - - 8 - - - 14.50 - - - - - - - - - 5.00 -
OT 3 2.5 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
422 VPV1222 VI THỊ THƯƠNG Prod & Tech 20/2/2023 22/3/2023 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 8
정상 근무
423 VPV1224 VÕ THANH TUẤN Management 24/2/2023 24/2/2023 Drive Staff - 64.00 - - - - - - - - - - 42.50 - 2.25 - - - - - - - - -
OT 5 8 5 3.75 6 4.75 6.5 CN2.25 3.5

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
424 VPV1225 HOÀNG THỊ SÂM QA 1/3/2023 31/3/2023 SSD Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
425 VPV1226 LÊ THỊ THỦY Prod & Tech 1/3/2023 31/3/2023 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 36.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ5 Đ5 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 NP8 8 8
정상 근무
426 VPV1227 ĐINH THỊ XUYẾN Prod & Tech 1/3/2023 31/3/2023 MFG2 Worker - 24.00 - - - - - - 8 - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3

Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
427 VPV1228 HÀ THỊ HƯỜNG Prod & Tech 1/3/2023 31/3/2023 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 30.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 NP4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
428 VPV1229 BÙI THỊ THẢO Prod & Tech 1/3/2023 31/3/2023 MFG2 Worker - 92.00 - - - - - - 4 - 32.00 - 36.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
8 8 8 8 8 8 8 NP8 NKL Ô Ô 8 8 8 8 8
정상 근무
429 VPV1230 VI VĂN LONG Prod & Tech 1/3/2023 31/3/2023 SSD Worker - 96.00 - - - - - - 8 - - - 33.00 - - - - - - - - 2.00 1.00 -
OT 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Làm việc bt
TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV7.5 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8
정상 근무
430 VPV1232 HÀ ĐỨC ĐẠT Prod & Tech 1/3/2023 30/4/2023 MFG1 Staff 103.50 - - - - - - - - 24.00 - 45.00 - 14.00 - - - - - - - - - -
OT TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TVCN11 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3

Làm việc bt
CĐTB8 6 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 NKLD CĐ8
정상 근무
431 VPV1233 LÊ QUANG LINH Prod & Tech 1/3/2023 31/3/2023 MFG2 Worker - 94.00 - - - - - - - - 24.00 - 34.00 - 5.00 - - - - - - - - 1.00
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3
SỐ NGÀY CÔNG SỐ GIỜ TĂNG CA
Tháng 04/ 04월 근무 일수 OT 시간 수 Tổng số
Mã NV Họ tên Bộ phận Ngày vào cty Kết thúc TV Chức vụ Ngày công Nghỉ đặc biệt Ngaỳ lễ Phép năm ngày nghỉ nghỉ không Nghỉ không Xác nhận
No Line Ca làm việc 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Nghỉ giãn việc OT 130% OT 150% OT 200% OT 210% OT 270% OT 300% OT 390%
Code 성명 부서 입사일 수습 종료일 직책 정상 근무 특별 휴가 공휴일 연차 hưởng lương lý do 확인
근무 Thử
Chính thức KL Có lương Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức Thử việc Chính thức BHXH
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN việc/Cách ly
정식 무휴급 휴급 수습 정식 수습 정식 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식 수습 정식
수습/자택근무
1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2
Làm việc bt
8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
432 VPV1234 BÙI THỊ HÒA Prod & Tech 1/3/2023 31/3/2023 MFG2 Worker - 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 27.00 - 12.00 - - - - - - - - -
OT 3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3

Làm việc bt
CĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
433 VPV1235 TRƯƠNG THỊ DUYÊN Prod & Tech 1/3/2023 31/3/2023 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - - 32.00 - 39.00 - 6.00 - - - - - - - - -
OT ĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8
정상 근무
434 VPV1236 NGUYỄN THỊ HẢI Management 1/3/2023 30/4/2023 Office Staff 128.00 - - - - - - - - - - 1.00 - - - - - - - - - - - -
OT TV1

Làm việc bt
TV8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 NKL 0 CĐ8 CĐ8
정상 근무
435 VPV1237 LƯU DUY ĐÔNG Prod & Tech 3/3/2023 2/4/2023 T7 Worker 8.00 - - - - - - - - - 104.00 3.00 25.00 - 14.00 - - - - - - - 1.00 -
OT TV3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
TV8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 NKL 8 8 8
정상 근무
436 VPV1238 BÙI THỊ HƯƠNG NA SCM 3/3/2023 2/4/2023 SSD Worker 8.00 24.00 - - - - - - - - 88.00 3.00 27.00 - 12.00 - - - - - - - 1.00 -
OT TV3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
TV8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
437 VPV1239 HÀ BÁ BÁO Prod & Tech 3/3/2023 2/4/2023 T7 Worker 8.00 - - - - - - - - - 120.00 3.00 26.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT TV3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
TVCĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
438 VPV1240 NGUYỄN VĂN PHÚC Prod & Tech 3/3/2023 2/4/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - 8.00 24.00 - 39.00 3.00 3.00 - - - - - - - - -
OT TVĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
TV8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
439 VPV1241 ĐÀO THỊ XUÂN Prod & Tech 3/3/2023 2/4/2023 T7 Worker 8.00 - - - - - - - - - 120.00 3.00 26.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT TV3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
TV8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
440 VPV1242 BÙI THỊ CÔNG Prod & Tech 3/3/2023 2/4/2023 T7 Worker 8.00 - - - - - - - - - 120.00 3.00 24.00 - 15.00 - - - - - - - - -
OT TV3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
TV8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
441 VPV1243 ĐẶNG THỊ THANH MAI Prod & Tech 3/3/2023 2/4/2023 T7 Worker 8.00 24.00 - - - - - - - - 96.00 3.00 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT TV3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
TV8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
442 VPV1244 QUÁCH VĂN KHỎI Prod & Tech 3/3/2023 2/4/2023 T7 Worker 8.00 - - - - - - - - - 120.00 3.00 26.00 - 16.00 - - - - - - - - -
OT TV3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
TVCĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
443 VPV1245 CAO VĂN HOÀNG Prod & Tech 3/3/2023 2/4/2023 T7 Worker - 96.00 - - - - - - - 8.00 24.00 - 39.00 3.00 3.00 - - - - - - - - -
OT TVĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
TV8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
444 VPV1246 LÒ VĂN NGHIỆM Prod & Tech 3/3/2023 2/4/2023 T7 Worker 8.00 24.00 - - - - - - - - 96.00 3.00 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT TV3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
TV8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐ8 CĐTB8 8 8 8
정상 근무
445 VPV1248 LÊ THỊ SEN Prod & Tech 3/3/2023 2/4/2023 T7 Worker 8.00 24.00 - - - - - - - - 96.00 3.00 29.00 - 13.00 - - - - - - - - -
OT TV3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 ĐTB3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 Đ3 3 3 3

Làm việc bt
TVCĐTB8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CĐ8 CĐ8 CĐ8
정상 근무
446 VPV1249 MA VĂN HUY Prod & Tech 3/3/2023 2/4/2023 MFG2 Worker - 96.00 - - - - - - - 8.00 24.00 - 39.00 3.00 3.00 - - - - - - - - -
OT TVĐTB3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đ3 Đ3 Đ3

Làm việc bt
TV8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐTB8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐTB8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8
NGUYỄN THANH 정상 근무
447 VPV1250
TÙNG
QA 6/3/2023 5/5/2023 SSD Staff 8.00 - - - - - - - - 120.00 - 28.50 - 16.00 - - - - - - - - - -
OT TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐTB3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ4 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ4.5 TVĐ3 TVĐ3

Làm việc bt
TV8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐTB8 NV NV NV NV NV NV NV NV NV
정상 근무
448 VPV1251 BÙI THỊ QUỲNH Prod & Tech 10/3/2023 9/4/2023 T7 Worker 8.00 - - - - - - - - 48.00 - 13.00 - 8.00 - - - - - - - - - -
OT TV3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐTB3

Làm việc bt
TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 NKL NKL TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 NKL
정상 근무
449 VPV1254 PHÙNG VĂN SỰ SS WH 18/3/2023 17/4/2023 SS Warehouse Worker 104.00 - - - - - - - - - - 9.00 - - - - - - - - - - 3.00 -
OT TV3 TV3 TV3

Làm việc bt
TV8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐTB8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐTB8 NV NV NV
정상 근무
450 VPV1255 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QA 22/3/2023 21/4/2023 SSD Worker 8.00 - - - - - - - - 96.00 - 23.00 - 13.00 - - - - - - - - - -
OT TV3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐTB3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3

Làm việc bt
TV8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐTB8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐTB8 TV8 TV8 TV8
정상 근무
451 VPV1256 BÙI THỊ LÀNH QA 22/3/2023 21/4/2023 SSD Worker 32.00 - - - - - - - - 96.00 - 32.00 - 13.00 - - - - - - - - - -
OT TV3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐTB3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TV3 TV3 TV3

Làm việc bt
NKL TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐTB8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐTB8 TV8 TV8 TV8
정상 근무
452 VPV1257 BÙI THỊ NGÂN Prod & Tech 22/3/2023 21/4/2023 MFG2 Worker 24.00 - - - - - - - - 96.00 - 29.00 - 13.00 - - - - - - - - 1.00 -
OT TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐTB3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3 TV3 TV3 TV3

Làm việc bt
TV8 NKL NKL TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8
NGUYỄN THỊ KIM 정상 근무
453 VPV1258
OANH
QA 22/3/2023 21/4/2023 T7 Worker 112.00 - - - - - - - - - - 34.00 - - - - - - - - - - 2.00 -
OT TV3 TV3 TV3 TV2 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV2

Làm việc bt
TV8 TV8 TV8 NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV NV
정상 근무
454 VPV1259 BÙI VĂN HOÀNG SS WH 22/3/2023 21/4/2023 SS Warehouse Worker 24.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
OT

Làm việc bt
TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8
정상 근무
455 VPV1260 HOÀNG QUỐC HỮU SCM 30/3/2023 29/4/2023 SSD Worker 104.00 - - - - - - - - 24.00 - 36.00 - 14.00 - - - - - - - - - -
OT TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TVCN11 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3

Làm việc bt
TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8
정상 근무
456 VPV1262 ĐỖ ĐÌNH NAM SS WH 7/4/2023 7/5/2023 SS Warehouse Worker 88.00 - - - - - - - - - - 9.00 - - - - - - - - - - - -
OT TV3 TV3 TV3

Làm việc bt
TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8
정상 근무
457 VPV1263 NGÔ THẮNG LỢI SS WH 7/4/2023 7/5/2023 SS Warehouse Worker 88.00 - - - - - - - - - - 9.00 - - - - - - - - - - - -
OT TV3 TV3 TV3

Làm việc bt
TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8
정상 근무
458 VPV1264 XA VĂN LỢI SS WH 7/4/2023 7/5/2023 SS Warehouse Worker 88.00 - - - - - - - - - - 9.00 - - - - - - - - - - - -
OT TV3 TV3 TV3

Làm việc bt
TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8
정상 근무
459 VPV1265 XA THỊ THỜI Prod & Tech 7/4/2023 7/5/2023 MFG2 Worker 64.00 - - - - - - - - 24.00 - 24.00 - 3.00 - - - - - - - - - -
OT TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3

Làm việc bt
TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TVCĐ8 TVCĐ8 TVCĐ8
정상 근무
460 VPV1267 BÙI THỊ THANH HIỀN QA 8/4/2023 8/5/2023 SSD Worker 56.00 - - - - - - - - 24.00 - 21.00 - 3.00 - - - - - - - - - -
OT TV3 TV3 TV3 TV3 TV3 TVĐ3 TVĐ3 TVĐ3

Làm việc bt
TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8 TV8
정상 근무
461 VPV1269 NGUYỄN VĂN ĐÀN SS WH 8/4/2023 8/5/2023 SS Warehouse Worker 80.00 - - - - - - - - - - 9.00 - - - - - - - - - - - -
OT TV3 TV3 TV3

Làm việc bt
TV8 TV8 TV8
정상 근무
462 VPV1271 NGUYỄN VIẾT QUYẾT SS WH 17/4/2023 16/6/2023 SS Warehouse Part leader 24.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
OT

Total 1,271.50 30,996.75 - 24.00 - - - - 1,248.00 576.00 20,924.25 361.00 12,669.75 106.00 3,719.75 - - - 70.00 - - - - 263.00 38.00 19.00

* Người lao động có trách nhiệm xác nhận, ký nhận bảng công của mình, không được phép ký hộ, không nhờ người khác ký hộ. Mọi thắc mắc liên hệ Phòng hành chính nhân sự muộn nhất 12h ngày 05-04-2023 dương lịch. Sau thời gian trên Phòng HCNS không chịu trách nhiệm về những sai sót trong bảng chấm công

Bắc Ninh, ngày 06 tháng 04 năm 2023

Người lập bảng Tổng Giám Đốc

* Người lao động có trách nhiệm xác nhận, ký nhận bảng công của mình, không được phép ký hộ, không nhờ người khác ký hộ. Mọi thắc mắc liên hệ Phòng hành chính nhân sự muộn nhất 12h ngày 05-04-2023 dương lịch. Sau thời gian trên Phòng HCNS không chịu trách nhiệm về những sai sót trong bảng chấm công
Bắc Ninh, ngày 06 tháng 02 năm 2023

Người lập bảng Tổng Giám Đốc


정자영

You might also like