Professional Documents
Culture Documents
2023 Mạch Điện Nc80&Nc100
2023 Mạch Điện Nc80&Nc100
ENCY
G
ST
EMER
OP
PUSH
Thiết kế Tr.V.Thành
LAYOUT CÁNH TỦ
Kiểm tra Lý.V.Cương
600
45 510 45
45
MCB F PLC
FS3-1 FS3-2 FS3-3 FS3-4 Ổ cắm 1
70
100-240 S/S X1 X3 X5 X7 X11 X13 X15 X17 X21 X23 X25 X27
VAC L N X0 X2 X4 X6 X10 X12 X14 X16 X20 X22 X24 X26
0 1 2 3 4 5 6 7
FS-3 ON FS-3 ON FS-3 ON FS-3 ON
10 11 12 13 14 15 16 17
20 21 22 23 24 25 26 27 FLOATLESS LEVEL SWITCH FLOATLESS LEVEL SWITCH FLOATLESS LEVEL SWITCH FLOATLESS LEVEL SWITCH
MITSUBISHI MELSEC IN
140
AC 250V AC 250V AC 250V AC 250V
POW 4 5 50 60Hz 4 5 50 60Hz 4 5 50 60Hz 4 5 50 60Hz
RUN 3 6 3 6 3 6 3 6
ERR 2 7 2 7 2 7 2 7
ALM 1 8 1 8 1 8 1 8
CONTACT CONTACT CONTACT CONTACT
FX 3G RATING
AC 250V 5A
RATING
AC 250V 5A
RATING
AC 250V 5A
RATING
AC 250V 5A
E-3 E-2 E-1 E-3 E-2 E-1 E-3 E-2 E-1 E-3 E-2 E-1
FX3G-40M OUT
0 1 2 3 4 5 6 7
10 11 12 13 14 15 16 17
0V Y0 Y1 Y2 Y4 Y6 Y10 Y12 Y14 Y16 40MT/ES SECONDARY VOLTAGE : AC 24V MADE IN KOREA SECONDARY VOLTAGE : AC 24V MADE IN KOREA SECONDARY VOLTAGE : AC 24V MADE IN KOREA SECONDARY VOLTAGE : AC 24V MADE IN KOREA
24V COM0 COM1 COM2 Y3 COM3 Y5 Y7 COM4 Y11 Y13 COM5 Y15 Y17
500
45
C15024J C35024J C35024J
Ổ cắm 2
RL1 RL2 RL3 RL4 RL5 RL6 RL7 RL8 RL9
70
140
500
45
800
125
KM1 KM4 KM5
Ổ cắm 3
KM2 KM3
70
80
FR150A
225
350
45
50
115
Yêu cầu kỹ thuật:
TÊN SẢN PHẨM: Mã sản phẩm
- Dùng vít tự khoan mạ kẽm M4.2x13 để bắt máng điện, thanh ray lên panel. CÔNG TY CỔ PHẦN
HỆ THỐNG MÁY LỌC NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI (BÌNH)
- Bắt vít tự khoan so le 2 mép của máng điện, thanh ray với khoảng cách ~70mm 1 vít. THIẾT BỊ NĂM SAO VIỆT NC80 NC80
- Dùng đủ bộ vít pake M3x16 để bắt cầu đấu điện lên panel.
Nhiệm vụ Họ và tên Chữ ký Ngày TÊN BẢN VẼ:
Thiết kế Tr.V.Thành
LAYOUT PANEL THIẾT BỊ
Kiểm tra Lý.V.Cương
Cu/PVC/PVC 2x2.5mm2
L L L L L L L
N N N N N N N
MCB1
BHW-T10 VCm 1x2.5 đỏ VCm 1x2.5 xanh VCm 1x2.5 đỏ VCm 1x2.5 xanh
C25
VCm 1x2.5 đỏ VCm 1x2.5 xanh VCm 1x2.5 đỏ VCm 1x2.5 xanh VCm 1x2.5 đỏ VCm 1x2.5 xanh
220VAC
~ S8FS 220VAC
~ S8FS
KM1 KM2 KM3 C35024J C35024J
S-T10 S-T10 S-T10 24VDC 24VDC
+ - + -
VCm 1x6 đỏ VCm 1x6 xanh VCm 1x6 đỏ VCm 1x6 xanh
KM4 KM5
S-T25 S-T25
VCm 1x1.5 đỏ VCm 1x1.5 xanh VCm 1x1.5 đỏ VCm 1x1.5 xanh
VCm 1x6 đỏ
U V U2 V2 U3 V3 U4 V4
Bơm TXL Bơm lọc thô Bơm chiết rót Oxy hoá sâu
+ Đèn UV
X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11 X12 X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11 X12 X13 X14 X15 X16 X17 X18 X19 X20 X21 X22 X23 X24 X25 X26 X27 X28 X29 X30 X31 X32 X33 X34 X35 X36 X37 X38 X39 X40
Y1 Y2 Y3 Y4 Y5 Y6 Y7 Y8 Y9 Y10 Y11 Y12 Y1 Y2 Y3 Y4 Y5 Y6 Y7 Y8 Y9 Y10 Y11 Y12 Y13 Y14 Y15 Y16 Y17 Y18 Y19 Y20 Y21 Y22 Y24 Y24 Y25 Y26 Y27 Y28 Y29 Y30 Y31 Y32 Y33 Y34 Y35 Y36 Y37 Y38 Y39 Y40
Nguồn Bơm TXL Bơm lọc Bơm lọc Bơm chiết Van xả Van rửa Ozon TXL Từ trường Van xả FS3-1 FS3-2 FS3-3 FS3-4 AV1 AV2 AV3 KP1.1 KP35 KP36 Công tắc KP1.2
thô tinh rót RO bình lọc thô OXH hành trình
VCTF 2x2.5 VCTF 2x1.5 VCTF 2x1.5 VCTF 3x1.5 VCTF 2x1.5 VCTF 2x0.75 VCTF 2x0.75 VCTF 2x0.75 VCTF 2x0.75 VCTF 3x0.75 VCTF 5x0.75 VCTF 5x0.75 VCTF 2x0.75 VCTF 2x0.75 VCTF 2x0.75 VCTF 2x0.75 VCTF 2x0.75 VCTF 2x0.75 VCTF 2x0.75 VCTF 2x0.75
N N N N
VCm 1x2.5 đỏ VCm 1x2.5 xanh GND VCm 1x0.75 đỏ VCm 1x0.75 xanh
12 4
RL9 Reset
F
8 DI1 3 DI3 10A
1
L N GND DI1 DI2 DI3 DI4 R1A R1C
E
FR150 U V W 220VAC
~ S8FS
C15024J
24VDC
+ -
D
VCm 3x(1x1.5 đỏ) VCm 1x0.75 đỏ VCm 1x0.75 xanh
HMI 7"
Z1 U1 U2Z2
24 1
C
24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V
1 1 1 1 1 1 4 4 4 4 4 4 4 1 97 97 97 R1C 1 12 12
AV1 AV2 AV3 KP1.1 KP35 KP36 LS FS3.1 FS3.2 FS3.3 FS3.4 SB SW Reset EMG RN1 RN2 RN3 FR100 KP1.2 RL4 RL6
2 2 2 4 4 4 3 3 3 3 3 3 3 2 98 98 98 R1A 4 8 8
L1 PE N 0V X00 X01 X02 X03 X04 X05 X06 X07 X10 X11 X12 X13 X14 X15 X16 X17 X20 X21 X22 X23 00 01
L N S/S X0 X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X10 X11 X12 X13 X14 X15 X16 X17 X20 X21 X22 X23 X24 X25 X26 X27
FX3G-40M
24V 0V COM0 Y0 COM1 Y1 COM2 Y2 Y3 . COM3 Y4 Y5 Y6 Y7 . COM4 Y10 Y11 Y12 Y13 . COM5 Y14 Y15 Y16 Y17 .
SOIL2 SOIL3
24V 24V 24V 24V 24V 24V
Y00 Y01 Y02 Y03 Y04 Y05 Y06 Y07 Y10 Y11 Y12
14 14 14 14 14 14 14 14 14 X1 X1
RL1 RL2 RL3 RL4 RL5 RL6 RL7 RL8 RL9
13 13 13 13 13 13 13 13 13
SB Alarm
X2 X2
0V 0V 0V 0V 0V 0V 0V 0V 0V 0V 0V 0V 0V 0V 0V
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
12 9 12 9 12 9 12 12 12
RL1 RL1 RL2 RL2 RL3 RL3 RL5 RL7 RL8
8 5 8 5 8 1 8 8 8
02 04 05 07 08 09 10 12 14
95 95 95 21 21
RN1 RN2 RN3 KM5 KM4
96 96 96 22 22
03 06 11 13 15
OPEN(3) CLOSE(4)
A1 A1 A1 A1 A1
KM1 Ozone KM2 Tutruong2 SOIL1 KM3 KM4 KM5
A2 A2 A2 A2 A2
NEU(2)
Bơm TXL Ozone TXL Bơm lọc thô Từ trường Van xả OXH Bơm chiết rót OXH thuận OXH nghịch
lọc thô
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
13
KM2
14
16
5 5 5 5
FS3-1 FS3-2 FS3-3 FS3-4
6 6 6 6
Quạt tản nhiệt Rơ le mức 1 Rơ le mức 2 Rơ le mức 3 Rơ le mức 4 Ổ cắm 1 Ổ cắm 2 Ổ cắm 3
tủ điện
Thiết kế Tr.V.Thành
SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỀU KHIỂN 2/2
Kiểm tra Lý.V.Cương
9 4
4 7
1 2
6 1
5 3
6 7 8
1 2 3 4 5
Mặt trước Mặt trước
3 4 5
Đầu kết nối DB9 RS232 Male 6 7 8 9 Đầu giắc MD8 RS422
1 2
8 7 6
5 4 3 2 1
Mặt sau Mặt sau
5 4 3
Đầu kết nối DB9 RS232 Male 9 8 7 6 Đầu giắc MD8 RS422
2 1
Thiết kế Tr.V.Thành
SƠ ĐỒ KẾT NÓI PLC MISTUBISHI
VỚI MÀN HÌNH HMI DELTA
Kiểm tra Lý.V.Cương
4 4
5 3 5 3
N N
6 FS3-2 2 6 FS3-1 2
7 1 7 1
8 8
PS4S-1
- Chân số 1 của FS3-1 và FS3-2 nối chung với nhau vào bồn trung gian
- Thanh đo mực nước E4 dài cách đáy bồn 10 cm
- Thanh đo mực nước E3 ngắn hơn thanh E4 30 cm
- Thanh đo mực nước E1 dài 10 cm
- Thanh đo mực nước E2 dài hơn thanh E1 30 cm
E2
E3
E4
4 4
5 3 5 3
6 FS3-4 2 6 FS3-3 2
7 1 7 1
8 8
PS4S-2
- Chân số 1 của FS3-3 và FS3-4 nối chung với nhau vào bồn trung gian
- Thanh đo mực nước E4 dài cách đáy bồn 10 cm
- Thanh đo mực nước E3 ngắn hơn thanh E4 20 cm
- Thanh đo mực nước E1 dài 10 cm
- Thanh đo mực nước E2 dài hơn thanh E1 20 cm
E2
E3
E4