Professional Documents
Culture Documents
Lịch làm việc - IT - 13-03 to 19-03-2023
Lịch làm việc - IT - 13-03 to 19-03-2023
04-BM
BẢNG CHẤM CÔNG Ngày ban hành: 01/04
THÁNG 4 Lần sửa đổi: 00
Ngày sửa đổi: …./…./
### ###
Ngày trong tháng / Thứ trong tuần Nghỉ làm việc Tăng Ca
Ngày thường
Ngày nghỉ lễ
Ngày làm ở nhà
Nghỉ phép năm
Ngày nghỉ
hàng tuần
Đi công tác
Ghi
STT Mã NS HỌ TÊN
Nghỉ lễ
lương
C. Nhật
C. Nhật
C. Nhật
C. Nhật
Chú
T. Năm
T. Năm
T. Năm
T. Năm
T. Năm
T. Bảy
T. Bảy
T. Bảy
T. Bảy
T. Sáu
T. Sáu
T. Sáu
T. Sáu
T. Sáu
T. Hai
T. Hai
T. Hai
T. Hai
T. Tư
T. Tư
T. Tư
T. Tư
T. Tư
T. Ba
T. Ba
T. Ba
T. Ba
Phòng QTNS-HC
1 1VPHRHN001 Nguyễn Thu Hiền N HL N N X N N X N O X N N X X X X X X X X O X X X HL 26.0 4.0 12.0 - 8.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 12.5
2 1VPHRHN002 Vũ Thị Hiền N HL N N N N X N N O N N X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 4.0 12.0 - 9.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 14
3 1HRHN016 Phạm Thị Hiền N HL X X N X N X N O N AL N X X X X X X X X O X X X HL 26.0 4.0 12.0 1.0 6.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 12
4 1HRHN009 Nguyễn Thị Đoán X HL N N X N X N X O X N X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 5.0 13.0 - 5.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 16
5 1VPHRHN009 Nguyễn Văn Nguyện X HL X X X X X X X O X X X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 4.0 12.0 - - - 1.0 - #REF! #REF! ### 12.5
6 1VPHRHN004 Lý Thành Viên N HL X N N X N X N O N X X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 1.0 9.0 - 6.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 9 -
Phòng KẾ TOÁN +
- - - - - #REF! #REF! ### -
HẬU CẦN VP
1 1VPKTHN008 Phạm Thị Oanh X X X X X X X X X O X X X X X X X X X X X O X X X X 26.0 4.0 12.0 - - - - - #REF! #REF! ### 19
2 1KTHN012 Lê Thị Hoan X HL X X X N N N X O X X X X X X AL UL X X X O X X X HL 25.0 - 8.0 1.0 3.0 1.0 1.0 - #REF! #REF! ### 9
3 1KTHN004 Phạm Thanh Huyền X HL UL UL X X X X AL O X X X X UL UL X X X X X O X AL/2 X HL 22.0 2.5 10.5 1.5 - 4.0 1.0 - #REF! #REF! ### 12
4 1KTHN005 Nguyễn Thanh Quỳnh X HL X X X X X X X O X X X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 5.0 13.0 - - - 1.0 - #REF! #REF! ### 15
5 1VPKTHN014 Nguyễn Thị Thanh Nga X HL X X X X X X X O X X X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 - 8.0 - - - - 1.0 - #REF! #REF! ### 0
6 1KHOHN012 Nguyễn Quang Anh SL HL N AL AL X X X X O X X X X X X AL X X X X O X X X HL 26.0 1.0 9.0 3.0 1.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 17
7 1HRHN018 Bùi Kim Hưng X HL X X X X X X X O X X X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 5.0 13.0 - - - 1.0 - #REF! #REF! ### 16
8 1TBYT008 Vũ Tiến Thiện X HL X AL AL AL AL UL UL UL UL UL UL UL UL UL UL UL UL UL UL UL UL UL UL UL 7.0 - 8.0 4.0 - 19.0 - - #REF! #REF! ### 12
1 1KTHN011 Nguyễn Thị Minh X X X X SL SL SL X X O X X X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 4.0 12.0 - - - 1.0 - #REF! #REF! ### 22
2 1VPKHOHN001 Cao Văn Kiên X X X X X X X X X O X X X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 4.0 12.0 - - - 1.0 - #REF! #REF! ### 18
3 1KHOHN005 Nguyễn Trọng Dũng X X X X X X X X X O X X X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 6.0 14.0 - - - 1.0 - #REF! #REF! ### 25
4 1KHOHN008 Lại Ngọc Thanh X X X X X X X X X O X X X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 4.0 12.0 - - - 1.0 - #REF! #REF! ### 17
5 1VPHRHN008 Triệu Văn Đông X X X X X X X X X O X X X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 4.0 12.0 - - - 1.0 - #REF! #REF! ### 12
6 1KHOHN009 Bùi Thị Phượng X X X X X X X X X O X X X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 5.0 13.0 - - - 1.0 - #REF! #REF! ### 20
7 1KHOHN010 Nguyễn Huy Hoàng X X X X X X X X X O X X X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 4.0 12.0 - - - 1.0 - #REF! #REF! ### 23
8 1KHOHN015 Đặng Văn Tuyên X X X X X X X X X O X X X X X X X X X X X O X X X HL 26.0 4.0 12.0 - - 1.0 - #REF! #REF! ### 15
Ngày trong tháng / Thứ trong tuần Nghỉ làm việc Tăng Ca
Ngày thường
Ngày nghỉ lễ
Ngày làm ở nhà
Nghỉ phép năm
Ngày nghỉ
hàng tuần
Đi công tác
Ghi
STT Mã NS HỌ TÊN
Nghỉ lễ
lương
C. Nhật
C. Nhật
C. Nhật
C. Nhật
Chú
T. Năm
T. Năm
T. Năm
T. Năm
T. Năm
T. Bảy
T. Bảy
T. Bảy
T. Bảy
T. Sáu
T. Sáu
T. Sáu
T. Sáu
T. Sáu
T. Hai
T. Hai
T. Hai
T. Hai
T. Tư
T. Tư
T. Tư
T. Tư
T. Tư
T. Ba
T. Ba
T. Ba
T. Ba
- - - - - #REF! #REF! ### -
1 1PRHN002 Nguyễn Thị Phương Thúy X HL N N X X N X X O X X N X X X X X X X X O X X X HL 26.0 4.5 12.5 - 4.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 12.5
2 1CSHN048 Lương Thị Hà X HL N N X X X X X O X X N X X X X X X X X O X X X HL 26.0 4.0 12.0 - 3.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 12
3 1VPCSHN001 Hoàng Thị Phương Thảo N HL N N N N N N N O N N N X X AL X X X X UL O X X X HL 25.0 - 8.0 1.0 11.0 1.0 1.0 - #REF! #REF! ### 9
1 1VPKDHN008 Phạm Thị Phương X HL X X N N N N N O N N N X X X X X X X AL O X X X HL 26.0 3.0 11.0 1.0 8.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 15
2 1KTHN008 Trần Thị Minh X HL X X N N N N N O N N N X X X AL X X X X O X X X HL 26.0 4.0 12.0 1.0 8.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 13.5
3 1VPKDHN001 Lê Thị Minh Thu X HL X X X X X X X O N N N X X X X X X X X O X X X HL 26.0 4.0 12.0 - 3.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 13.5
4 1VPDMSHN001 Vũ Thị Thanh Nga N HL N N N N N N N O N N N N N N X X X X X O AL AL N HL 26.0 1.0 9.0 2.0 15.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 11 -
5 1KTHN006 Đào Ngọc Minh N HL N N N N N N N O N N N X X X X X X X X O X X X HL 26.0 5.0 13.0 - 11.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 16.5
6 1KTHN007 Nguyễn Thị Thành N HL N N N N N N N O N N N X X X X X X X X O X X X HL 26.0 5.0 13.0 - 11.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 14
1 0TBYTHCM008 Lưu Trung Hiếu N HL N N N N N N N O N N N X X X X X X X X O X X X HL 26.0 5.0 13.0 - 11.0 - 1.0 - #REF! #REF! ### 24
Tổng Cộng 833.0 102.0 358.0 15.5 134.0 25.0 31.0 - #REF! #REF! ### ### -
Đi làm ngày lễ
Các ngày chủ
nhật đi làm
Ngày công
01 02 03 04 05 06 07 08
Ngày Nghỉ
hưởng lương
Nghỉ không
Đi công tác
STT Mã NS HỌ TÊN VỊ TRÍ Ghi Chú
Nghỉ lễ
Tuần
Tổng Công
C. Nhật T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật
1 0STHLD032 Lê Minh Châu Chuyên viên IT OFF OH OH OH UL OH OH OFF 5.0 - 1.0 - - 2.0 5.0
1 - - - - - -
Tổng cộng: 0 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 0 0
01 OH Ca Hành Chính
01 M Ca Sáng
01 A Ca Chiều
01 DO Nghỉ Tuần
01 AL Nghỉ phép
01 AL/2 Nghỉ phép 1/2 ngày
01 UL Nghỉ không hưởng lương
01 X/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày
Nghỉ nhà có người mất hưởng
01 SL
lương
01 N Làm việc ở nhà trừ ngày cơm
01 HL Ngày nghỉ lễ
01 CT Ngày đi công tác
Mã số: NS.QT.04-BM01
Lịch Làm Việc Tuần Ngày ban hành: 01/01/2023
09/01/2023 đến 15/01/2023 Lần sửa đổi: 00
Ngày sửa đổi: …./…./…..
1 1 2 3 9 16 17 18 19 20 21 22 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Nghỉ làm việc Tăng Ca
Đi làm ngày lễ
Các ngày chủ
nhật đi làm
Ngày công
09 10 11 12 13 14 15
Ngày Nghỉ
hưởng lương
Nghỉ không
Đi công tác
STT Mã NS HỌ TÊN VỊ TRÍ Tổng Ghi Chú
Nghỉ lễ
Tuần
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Công
1 - - - - - -
Tổng cộng: 0 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 0 0
01 OH Ca Hành Chính
01 M Ca Sáng
01 A Ca Chiều
01 DO Nghỉ Tuần
01 AL Nghỉ phép
01 AL/2 Nghỉ phép 1/2 ngày
01 UL Nghỉ không hưởng lương
01 X/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày
Nghỉ nhà có người mất hưởng
01 SL
lương
01 N Làm việc ở nhà trừ ngày cơm
01 HL Ngày nghỉ lễ
01 CT Ngày đi công tác
Mã số: NS.QT.04-BM01
Lịch Làm Việc Tuần Ngày ban hành: 01/01/2023
16/01/2023 đến 22/01/2023 Lần sửa đổi: 00
Ngày sửa đổi: …./…./…..
1 1 2 3 9 16 17 18 19 20 21 22 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Nghỉ làm việc Tăng Ca
Đi làm ngày lễ
Các ngày chủ
nhật đi làm
Ngày công
16 17 18 19 20 21 22
Ngày Nghỉ
hưởng lương
Nghỉ không
Đi công tác
STT Mã NS HỌ TÊN VỊ TRÍ Tổng Ghi Chú
Nghỉ lễ
Tuần
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Công
1 0STHLD032 Lê Minh Châu Chuyên viên IT OH OH OFF UL HL HL HL 2.0 - 1.0 3.0 - 1.0 16.0
1 - - - - - -
Tổng cộng: 0 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
01 OH Ca Hành Chính
01 M Ca Sáng
01 A Ca Chiều
01 DO Nghỉ Tuần
01 AL Nghỉ phép
01 AL/2 Nghỉ phép 1/2 ngày
01 UL Nghỉ không hưởng lương
01 X/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày
Nghỉ nhà có người mất hưởng
01 SL
lương
01 N Làm việc ở nhà trừ ngày cơm
01 HL Ngày nghỉ lễ
01 CT Ngày đi công tác
Mã số: NS.QT.04-BM01
Lịch Làm Việc Tuần Ngày ban hành: 01/01/2023
23/01/2023 đến 29/01/2023 Lần sửa đổi: 00
Ngày sửa đổi: …./…./…..
1 1 2 3 9 16 17 18 19 20 21 22 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Nghỉ làm việc Tăng Ca
Đi làm ngày lễ
Các ngày chủ
nhật đi làm
Ngày công
23 24 25 26 27 28 29
Ngày Nghỉ
hưởng lương
Nghỉ không
Đi công tác
STT Mã NS HỌ TÊN VỊ TRÍ Tổng Ghi Chú
Nghỉ lễ
Tuần
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Công
1 0STHLD032 Lê Minh Châu Chuyên viên IT UL UL OFF OH OH OH OH 4.0 - 2.0 - - 1.0 20.0
1 - - - - - -
Tổng cộng: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1
01 OH Ca Hành Chính
01 M Ca Sáng
01 A Ca Chiều
01 DO Nghỉ Tuần
01 AL Nghỉ phép
01 AL/2 Nghỉ phép 1/2 ngày
01 UL Nghỉ không hưởng lương
01 X/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày
Nghỉ nhà có người mất hưởng
01 SL
lương
01 N Làm việc ở nhà trừ ngày cơm
01 HL Ngày nghỉ lễ
01 CT Ngày đi công tác
Mã số: NS.QT.04-BM01
Lịch Làm Việc Tuần Ngày ban hành: 01/01/2023
30/01/2023 đến 31/01/2023 Lần sửa đổi: 00
Ngày sửa đổi: …./…./…..
1 1 2 3 9 16 17 18 19 20 21 22 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Nghỉ làm việc Tăng Ca
Đi làm ngày lễ
Các ngày chủ
nhật đi làm
Ngày công
30 31
Ngày Nghỉ
hưởng lương
Nghỉ không
Đi công tác
STT Mã NS HỌ TÊN VỊ TRÍ Tổng Ghi Chú
Nghỉ lễ
Tuần
T. Hai T. Ba Công
1 - - - - - -
Tổng cộng: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
01 OH Ca Hành Chính
01 M Ca Sáng
01 A Ca Chiều
01 DO Nghỉ Tuần
01 AL Nghỉ phép
01 AL/2 Nghỉ phép 1/2 ngày
01 UL Nghỉ không hưởng lương
01 X/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày
Nghỉ nhà có người mất hưởng
01 SL
lương
01 N Làm việc ở nhà trừ ngày cơm
01 HL Ngày nghỉ lễ
01 CT Ngày đi công tác
Mã số: NS.QT.04-BM01
Lịch Làm Việc Tuần Ngày ban hành: 01/01/2023
30/01/2023 đến 05/02/2023 Lần sửa đổi: 00
Ngày sửa đổi: …./…./…..
1 1 2 3 9 16 17 18 19 20 21 22 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Nghỉ làm việc Tăng Ca
Đi làm ngày lễ
Các ngày chủ
nhật đi làm
Ngày công
30 31 01 02 03 04 05
Ngày Nghỉ
hưởng lương
Nghỉ không
Đi công tác
STT Mã NS HỌ TÊN VỊ TRÍ Tổng Ghi Chú
Nghỉ lễ
Tuần
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Công
1 - - - - - -
Tổng cộng: 1 1 0 0 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 0 0
01 OH Ca Hành Chính
01 M Ca Sáng
01 A Ca Chiều
01 DO Nghỉ Tuần
01 AL Nghỉ phép
01 AL/2 Nghỉ phép 1/2 ngày
01 UL Nghỉ không hưởng lương
01 X/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày
Nghỉ nhà có người mất hưởng
01 SL
lương
01 N Làm việc ở nhà trừ ngày cơm
01 HL Ngày nghỉ lễ
01 CT Ngày đi công tác
Mã số: NS.QT.04-BM01
Lịch Làm Việc Tuần Ngày ban hành: 01/01/2023
06/02/2023 đến 12/02/2023 Lần sửa đổi: 00
Ngày sửa đổi: …./…./…..
1 1 2 3 9 16 17 18 19 20 21 22 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Nghỉ làm việc Tăng Ca
Đi làm ngày lễ
Các ngày chủ
nhật đi làm
Ngày công
06 07 08 09 10 11 12
Ngày Nghỉ
hưởng lương
Nghỉ không
Đi công tác
STT Mã NS HỌ TÊN VỊ TRÍ Tổng Ghi Chú
Nghỉ lễ
Tuần
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Công
Tổng cộng: 0 1 1 1 1 0 0 1 1 1 2 2 2 2 1 1 1 0 0
01 OH Ca Hành Chính
01 M Ca Sáng
01 A Ca Chiều
01 DO Nghỉ Tuần
01 AL Nghỉ phép
01 AL/2 Nghỉ phép 1/2 ngày
01 UL Nghỉ không hưởng lương
01 X/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày
Nghỉ nhà có người mất hưởng
01 SL
lương
01 N Làm việc ở nhà trừ ngày cơm
01 HL Ngày nghỉ lễ
01 CT Ngày đi công tác
Mã số: NS.QT.04-BM01
Lịch Làm Việc Tuần Ngày ban hành: 01/01/2023
13/02/2023 đến 19/02/2023 Lần sửa đổi: 00
Ngày sửa đổi: …./…./…..
1 1 2 3 9 16 17 18 19 20 21 22 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Nghỉ làm việc Tăng Ca
Đi làm ngày lễ
Các ngày chủ
nhật đi làm
Ngày công
13 14 15 16 17 18 19
Ngày Nghỉ
hưởng lương
Nghỉ không
Đi công tác
STT Mã NS HỌ TÊN VỊ TRÍ Tổng Ghi Chú
Nghỉ lễ
Tuần
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Công
Tổng cộng: 1 2 2 2 2 0 0 2 2 2 2 1 1 2 1 1 1 0 0
01 OH Ca Hành Chính
01 M Ca Sáng
01 A Ca Chiều
01 DO Nghỉ Tuần
01 AL Nghỉ phép
01 AL/2 Nghỉ phép 1/2 ngày
01 UL Nghỉ không hưởng lương
01 X/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày
Nghỉ nhà có người mất hưởng
01 SL
lương
01 N Làm việc ở nhà trừ ngày cơm
01 HL Ngày nghỉ lễ
01 CT Ngày đi công tác
Mã số: NS.QT.04-BM01
Lịch Làm Việc Tuần Ngày ban hành: 01/01/2023
20/02/2023 đến 26/02/2023 Lần sửa đổi: 00
Ngày sửa đổi: …./…./…..
1 1 2 3 9 16 17 18 19 20 21 22 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Nghỉ làm việc Tăng Ca
Đi làm ngày lễ
Các ngày chủ
nhật đi làm
Ngày công
20 21 22 23 24 25 26
Ngày Nghỉ
hưởng lương
Nghỉ không
Đi công tác
STT Mã NS HỌ TÊN VỊ TRÍ Tổng Ghi Chú
Nghỉ lễ
Tuần
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Công
Tổng cộng: 1 2 2 2 2 2 1 2 1 1 2 2 2 2 1 1 1 1 0
01 OH Ca Hành Chính
01 M Ca Sáng
01 A Ca Chiều
01 DO Nghỉ Tuần
01 AL Nghỉ phép
01 AL/2 Nghỉ phép 1/2 ngày
01 UL Nghỉ không hưởng lương
01 X/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày
Nghỉ nhà có người mất hưởng
01 SL
lương
01 N Làm việc ở nhà trừ ngày cơm
01 HL Ngày nghỉ lễ
01 CT Ngày đi công tác
Mã số: NS.QT.04-BM01
Lịch Làm Việc Tuần Ngày ban hành: 01/01/2023
20/02/2023 đến 26/02/2023 Lần sửa đổi: 00
Ngày sửa đổi: …./…./…..
1 1 2 3 9 16 17 18 19 20 21 22 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Nghỉ làm việc Tăng Ca
Đi làm ngày lễ
Các ngày chủ
nhật đi làm
Ngày công
27 28 01 02 03 04 05
Ngày Nghỉ
hưởng lương
Nghỉ không
Đi công tác
STT Mã NS HỌ TÊN VỊ TRÍ Tổng Ghi Chú
Nghỉ lễ
Tuần
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Công
Tổng cộng: 2 2 2 2 2 2 1 2 1 1 2 2 2 2 1 1 1 1 0
01 OH Ca Hành Chính
01 M Ca Sáng
01 A Ca Chiều
01 DO Nghỉ Tuần
01 AL Nghỉ phép
01 AL/2 Nghỉ phép 1/2 ngày
01 UL Nghỉ không hưởng lương
01 X/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày
Nghỉ nhà có người mất hưởng
01 SL
lương
01 N Làm việc ở nhà trừ ngày cơm
01 HL Ngày nghỉ lễ
01 CT Ngày đi công tác
Mã số: NS.QT.04-BM01
Lịch Làm Việc Tuần Ngày ban hành: 01/01/2023
20/02/2023 đến 26/02/2023 Lần sửa đổi: 00
Ngày sửa đổi: …./…./…..
1 1 2 3 9 16 17 18 19 20 21 22 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Nghỉ làm việc Tăng Ca
Đi làm ngày lễ
Các ngày chủ
nhật đi làm
Ngày công
27 28 01 02 03 04 05
Ngày Nghỉ
hưởng lương
Nghỉ không
Đi công tác
STT Mã NS HỌ TÊN VỊ TRÍ Tổng Ghi Chú
Nghỉ lễ
Tuần
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Công
Tổng cộng: 2 2 2 2 2 2 1 2 1 1 2 2 2 2 1 1 1 1 0
01 OH Ca Hành Chính
01 M Ca Sáng
01 A Ca Chiều
01 DO Nghỉ Tuần
01 AL Nghỉ phép
01 AL/2 Nghỉ phép 1/2 ngày
01 UL Nghỉ không hưởng lương
01 X/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày
Nghỉ nhà có người mất hưởng
01 SL
lương
01 N Làm việc ở nhà trừ ngày cơm
01 HL Ngày nghỉ lễ
01 CT Ngày đi công tác
Mã số: NS.QT.04-BM01
Lịch Làm Việc Tuần Ngày ban hành: 01/01/2023
20/02/2023 đến 26/02/2023 Lần sửa đổi: 00
Ngày sửa đổi: …./…./…..
1 1 2 3 9 16 17 18 19 20 21 22 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Nghỉ làm việc Tăng Ca
Đi làm ngày lễ
Các ngày chủ
nhật đi làm
Ngày công
06 07 08 09 10 11 12
Ngày Nghỉ
hưởng lương
Nghỉ không
Đi công tác
STT Mã NS HỌ TÊN VỊ TRÍ Tổng Ghi Chú
Nghỉ lễ
Tuần
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Công
Tổng cộng: 2 2 2 2 2 2 1 2 1 1 2 2 2 2 1 1 1 1 0
01 OH Ca Hành Chính
01 M Ca Sáng
01 A Ca Chiều
01 DO Nghỉ Tuần
01 AL Nghỉ phép
01 AL/2 Nghỉ phép 1/2 ngày
01 UL Nghỉ không hưởng lương
01 X/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày
Nghỉ nhà có người mất hưởng
01 SL
lương
01 N Làm việc ở nhà trừ ngày cơm
01 HL Ngày nghỉ lễ
01 CT Ngày đi công tác
Mã số: NS.QT.04-BM01
Lịch Làm Việc Tuần Ngày ban hành: 01/01/2023
20/02/2023 đến 26/02/2023 Lần sửa đổi: 00
Ngày sửa đổi: …./…./…..
1 1 2 3 9 16 17 18 19 20 21 22 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Nghỉ làm việc Tăng Ca
Đi làm ngày lễ
Các ngày chủ
nhật đi làm
Ngày công
13 14 15 16 17 18 19
Ngày Nghỉ
hưởng lương
Nghỉ không
Đi công tác
STT Mã NS HỌ TÊN VỊ TRÍ Tổng Ghi Chú
Nghỉ lễ
Tuần
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Công
Tổng cộng: 2 2 2 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2
01 OH Ca Hành Chính
01 M Ca Sáng
01 A Ca Chiều
01 DO Nghỉ Tuần
01 AL Nghỉ phép
01 AL/2 Nghỉ phép 1/2 ngày
01 UL Nghỉ không hưởng lương
01 X/2 Nghỉ không lương 1/2 ngày
Nghỉ nhà có người mất hưởng
01 SL
lương
01 N Làm việc ở nhà trừ ngày cơm
01 HL Ngày nghỉ lễ
01 CT Ngày đi công tác