You are on page 1of 6

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ HÀ NỘI Mã số : BM14.05.

46

Số : .……22/18
Địa chỉ: 76 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
Ngày : 10/17/2022

ISO 9001:2015
TIẾN ĐỘ SẢN XUẤT Trang :

Sản phẩm: LSX1328.03.311022R0 - Chế tạo đối trọng SH135, PC 20 LẦN BH: 01
TIME
No TASK NAME CÔNG Qty Weight Days Manpower
Start Finish THÁNG 11 THÁNG 12 THÁNG 1
Stt Công việc thực hiện NGHỆ Số lượng Khoi luong Số ngày Nhân công
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 1 2 3 4 5 6

C H B B N S B C H B B N S B C H B B N S B C H B B N S B C H B B N S B C H B B N S B C H B B N S B C H B

10/11
11/11
12/11
13/11
14/11
15/11
16/11
17/11
18/11
19/11
20/11
21/11
22/11
23/11
24/11
25/11
26/11
27/11
28/11
29/11
30/11

10/12
11/12
26/12
27/12
28/12
29/12
30/12
31/12
6/11
7/11
8/11
9/11

1/12
2/12
3/12
4/12
5/12
6/12
7/12
8/12
9/12

10/1
1/1
2/1
3/1
4/1
5/1
6/1
7/1
8/1
9/1
I KIỂM SOÁT MẪU 11/7/2022 11/8/2022 2 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 Đối trọng SH135-3.55T FURAN 1 11/7/2022 11/8/2022 2 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Kiểm soát - sửa và vệ sinh lại mẫu 11/7/2022 11/8/2022 2 Tổ mộc 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Kiểm tra 11/7/2022 11/8/2022 2 KCS 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Bàn giao cho sản xuất 11/8/2022 11/8/2022 1 Tổ mộc 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 Đối trọng PC20 ( 235kg, 44 kg ) FURAN 2 11/7/2022 11/7/2022 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Kiểm soát - sửa và vệ sinh lại mẫu 11/7/2022 11/7/2022 1 Tổ mộc 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Kiểm tra 11/7/2022 11/7/2022 1 KCS 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Bàn giao cho sản xuất 11/7/2022 11/7/2022 1 Tổ mộc 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

II ĐÚC 11/11/2022 12/1/2022 19 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 Đối trọng SH135-3.55T KT 14 50,400.0 11/11/2022 12/3/2022 21 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Làm khuôn 11/11/2022 11/24/2022 14 Tổ khuôn 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Đúc 11/11/2022 11/25/2022 15 Tổ lò 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Phá khuôn - Làm sạch 11/12/2022 11/26/2022 15 Tổ khuôn/HT 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Kiểm tra 11/14/2022 11/28/2022 15 KCS 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Sửa lỗi 11/17/2022 12/2/2022 16 Tổ HT 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nhập 11/18/2022 12/3/2022 16 Tổ HT 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 Đối trọng PC20 ( 235kg, 44 kg ) KT 34 4,934.0 11/8/2022 12/1/2022 22 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Làm khuôn 11/8/2022 11/17/2022 10 Tổ khuôn 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Đúc 11/8/2022 11/19/2022 12 Tổ lò 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Phá khuôn - Làm sạch 11/10/2022 11/23/2022 14 Tổ khuôn/HT 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Kiểm tra 11/12/2022 11/25/2022 14 KCS 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Sửa lỗi 11/15/2022 11/28/2022 14 Tổ HT 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nhập 11/18/2022 12/1/2022 14 Tổ HT 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

GHI CHÚ: Tiến độ xác lập trên cơ sở sản phẩm đúc ra đáp ứng ổn định về chất lượng, thiết bị hoạt động ổn định. (chưa tính đến việc thực hiện đúc bù sản phẩm hỏng → việc đúc bù sản phẩm hỏng căn cứ theo thông báo của P.ĐHSX)

XÍ NGHIỆP ĐÚC P.KTLK P.ĐHSX P.TGĐ SẢN XUẤT


CÔNG TY TNHH MTV CƠ KHÍ HÀ NỘI
76 - NGUYỄN TRÃI - THANH XUÂN - HÀ NỘI

BẢNG KÊ CHI TIẾT


ISO9001:2015
LSX LSX1308.03.111022R0 - Chế tạo đối trọng PC20
Khối lượng: 3,524 Kg
Số
Số Mác vật
TT Tên chi tiết lượng
chi tiết liệu

1 Đối trọng PC20 (235k) FC100 12
2 Đối trọng PC20 (44k) FC250 16
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

Tổng khối lượng (tạm tính)


Họ và tên Người lập Người kiểm tra
Ký ngày
KHÍ HÀ NỘI Mã số : BM14.05.35
ÂN - HÀ NỘI Số : 01L.22/18
Ngày 7/28/2022
IẾT Trang : 1/1
Nơi gửi :
HĐ: B.../03/….22

Đơn trọng Khối lượng


1SP Tổng Ghi chú
kg kg
235 2820
44 704

3,524
Người duyệt
Người kiểm tra
Piston
Hameco Hameco 190x970 TPT190085
41502 (Ø193xØ40 Cấp 1 0101527 FCD400 11.6 11.6 50.11
chế tạo đúc
x68)

Nắp xy
Hameco Hameco lanh TPT190085
41503 190x970 Cấp 1 0100788 FCD400 16 16 69.12
chế tạo đúc
(Ø267x97)

Nắp xi lanh
41504 Hameco Hameco 140x570
(184x50x6 Cấp 1
TPT190085 FCD400
0100531 5.8 5.8 25.06
chế tạo đúc
8)

Piston ty
41505 Hameco Hameco ben phi TPT190085 FCD400 6 6 25.92
chế tạo đúc 140x570 Cấp 1 0100532
(Ø145x62)

Nắp xi lanh
41506 Hameco Hameco 160x620 TPT190085 FCD400 8.3 8.3 35.86
chế tạo đúc (Ø55x204x Cấp 1 0100091
72)

Piston ty
41507 Hameco Hameco ben
160x620 Cấp 1
TPT190085 FCD400
0100090 7.5 7.5 32.4
chế tạo đúc
(Ø165x62)

Nắp xi lanh
41508 Hameco Hameco 120x470 TPT190085 FCD400 5.3 5.3 22.9
chế tạo đúc (Ø45xØ165 Cấp 1 0100088
x66)

Piston ty
41509 Hameco Hameco ben TPT190085 FCD400 4.3 4.3 18.58
chế tạo đúc 120x470 Cấp 1 0100089
(Ø125x58)

Nhân công
Hameco đóng
41511 Cấp 2 15,190.00 3,038.00 60.76 607.6 1 1
chế tạo gói, xếp
hàng

41605 Đặt ngoài Đơn hàng Thùng gỗ Cấp 2 12 12 0 ### ĐHSX


ngoài cấp
4.87 26.1 9.17 13.79 7.38 100 100 6 ### ĐÚC

6.72 36 9.17 13.79 7.38 100 100 6 ### ĐÚC

2.44 13.05 9.17 13.79 7.38 300 300 18 ### ĐÚC

2.52 13.5 9.17 13.79 7.38 300 300 18 ### ĐÚC

3.49 18.68 9.17 13.79 7.38 350 350 21 ### ĐÚC

3.15 16.88 9.17 13.79 7.38 350 350 21 ### ĐÚC

2.23 11.93 9.17 13.79 7.38 350 350 21 ### ĐÚC

1.81 9.68 9.17 13.79 7.38 350 350 21 ### ĐÚC

Đóng
gói
0 ### ĐÚC ### bằng
thùng
gỗ.

Đóng
gói
### ### bằng
thùng
gỗ
Đóng
gói
### 12/2/2022 bằng
thùng
gỗ.

Đóng
gói
### 12/2/2022 bằng
thùng
gỗ.

Đóng
gói
### 12/2/2022 bằng
thùng
gỗ.

Đóng
gói
### 12/2/2022 bằng
thùng
gỗ.

Đóng
gói
### 12/2/2022 bằng
thùng
gỗ.

Đóng
gói
### 12/2/2022 bằng
thùng
gỗ.

Đóng
gói
### 12/2/2022 bằng
thùng
gỗ.

Đóng
gói
### 12/2/2022 bằng
thùng
gỗ.

You might also like