Professional Documents
Culture Documents
Báo cáo rót đêm ngày 17/7: Nhân lực 1. Lò 2. Trực sx 3. Kho 4.KCS 5. Cơ Điện Tình trạng thiết bị Thời gian rót TB (s)
Báo cáo rót đêm ngày 17/7: Nhân lực 1. Lò 2. Trực sx 3. Kho 4.KCS 5. Cơ Điện Tình trạng thiết bị Thời gian rót TB (s)
Q2 11-14
D-02-129 12
1 23h35 1388
A-04-191 15 9-11 tịnh
2 D-02-129 33 23h53 1390
3 5228 3 0h17 1403
40-43 đại
4 5228 2 0h26 1411
5 khung hase 17 1h 1415 5-7 tịnh
6 hàm động 8 1h05 1408 14-16
đại
7 cần máy 6 1h15 1398 15-20
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6
Q2 11-14
5229 42-45
viễn lò 3 máng 14-16
E2,j1 8
q1 15
viễn tịnh lò 1
cob 65 6-7s
viễn đại gối quạt 22-23
lò 3
viễn tịnh
Báo cáo rót đêm ngày 3/7
Nhân lực 1. Lò Hưng, Phú,T.Thắng, Thành, Lộc
2. Trực sx Lợi
3. Kho
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đảng
Tình trạng
thiết bị
Q2
cần máy
lò 4 5229
lộc phú lò máng
E2,j1
Lộc v.thắng lò 1+lò 3 q1
viễn t.thắng lò 1+lò 3 cob 65
gối quạt
10-14
4-6
5-7
8-10
4-6
11-14
15-20
40-43
42-45
14-16
8
15
6-7s
22-23
Báo cáo rót đêm ngày 6/6
Nhân lực 1. Lò Hưng, Đại, T.Thắng, Tịnh, Thành, Lộc
2. Trực sx Lợi
3. Kho Bút
4.KCS Văn
5. Cơ Điện Mừng, Đảng
Tình trạng Lò 1,2,4. Nồi rót 5T-2 quay nồi nặng
thiết bị
Q2
cần máy
lộc t.thắng 1kh chảy bát rót, 1kh chảy mặt PK nhỏ gối quạt
lộc đại
lộc đại
lộc thành
10-14
4-6
5-7
8-10
4-6
11-14
15-20
40-43
42-45
14-16
8
15
6-7s
22-23
Báo cáo rót đêm ngày 2/6
Nhân lực 1. Lò Hưng, Viễn, Phú, T.Thắng, Tịnh, V.Thắng
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đạt
Tình trạng Lò 2 + Lò 3
thiết bị
Q2 11-14
5229 42-45
viễn t.thắng lò 3
máng 14-16
E2,j1 8
viễn v.thắng lò 2
q1 15
KKI chảy 1
viễn v.thắng cob 65 6-7s
viễn t.thắng gối quạt 19-22
lò 3
viễn t.thắng
viễn
lò 1
viễn 1kh chảy
viễn
viễn tịnh lò 2, 3
Báo cáo rót đêm ngày 23/5
Nhân lực 1. Lò Hưng, Lộc, Đại, Phú, T.Thắng, Thành
2. Trực sx Lợi
3. Kho Bút
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Thụ, Đạt
Tình trạng
thiết bị
5229 1
1 0h 1387 42-45 t.thắng
5228 3
2 gối quạt KT 12 0h9 1394 19-22 t.thắng
3 gối quạt KT 18 0h20 1384 19-22 thành
5 nắp kki 19 0h40 1406 4-6 thành
6 5228 2 1h25 1389 40-43 Đại
7 5228 3 1h38 1391 40-43 thành
8 5228 3 1h54 1396 40-43 Phú
9 5228 3 2h5 1397 40-43 Phú
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6
Q2 11-14
5229 42-45
Đại lò 2
máng 14-16
Lộc E2,j1 8
Lộc lò 3 q1 15
Lộc cob 65 6-7s
Lộc gối quạt 19-22
lò 2
Lộc
Đại
lò 3
Đại
Báo cáo rót đêm ngày 14/5
Nhân lực 1. Lò Hưng, Lộc, Đại, Tịnh, T.Thắng
2. Trực sx Lợi
3. Kho Bút
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đản
Tình trạng
thiết bị
Q2 11-14
Đại lò 3
Lộc
Lò 3
Lộc
Lộc lò 6 -chảy bát 1kh
Báo cáo rót đêm ngày 8/5
Nhân lực 1. Lò Hưng, Lộc, Đại, Tịnh, T.Thắng, Thành
2. Trực sx Lợi
3. Kho Bút
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đản
Tình trạng
thiết bị
Q2 11-14
Q2 11-14
Q2 11-14
Q2 11-14
Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ Thời gian rót TB (s) Người rót
Q2 11-14
Q2 11-14
Q2 11-14
Q2 11-14
Q2 11-14
5229 2
1 23h48 1380 40-43 phú
5228 2
2 5229 2 0h8 1410 40-43 phú
3 Nắp Toshiba 7 0h7 1407 10-14 thành
4 5228 2 0h18 1403 40-43 phú
5 Nắp KKI 13 1h33 1415 4-6 tịnh
6 ondo 3.5t 1 3h24 1257 98 tịnh
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6
Q2 11-14
5229 42-45
viễn, tịnh
viễn, tịnh
lộc
viễn, tịnh
lộc, phú
lộc, thành
Báo cáo rót đêm ngày 13/3
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Tịnh, Thành, Phú, Viễn
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đản
Tình trạng nồi 1T cầu gật
thiết bị
Q2 11-14
lộc, viễn
lộc, viễn
viễn, thành
Lộc
Lộc
viễn, thành
viễn, thành
lộc, thành
lộc, thành
lộc, thành
Báo cáo rót đêm ngày 14/2
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Đại, Tịnh, Tuấn, Thành
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp
Tình trạng BT
thiết bị
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Lộc, Thành
Lộc, Thành
Lộc, Thành chảy 1
chảy 1
Lộc, Đại
Lộc, Đại
Lộc, Đại
Lộc
Lộc
Báo cáo rót đêm ngày 13/2
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Đại, Tịnh, Tuấn, Thành
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp
Tuấn, Thành
Tuấn, Đại 1kh thiếu
tuấn, Tịnh
1kh MHA
Lộc chảy
Lộc, Đại
Lộc, Tịnh
Tuấn, Thành
Tuấn, Đại BT: 13'
Báo cáo rót đêm ngày 15/2
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Đại, Tịnh, Tuấn, Thành
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp
Tình trạng BT
thiết bị
lộc, thành
lộc, thành
tuấn, thành
tuấn, thành
tuấn, thành
lộc, thành
lộc, thành
Báo cáo rót đêm ngày 16/2
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Đại, Tịnh, Thành, Phú
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Văn
Tình trạng
thiết bị
lộc, thành
khung tròn
lộc, thành chảy 1
tuấn, thành
tuấn, thành
tuấn, thành
tuấn, thành
Báo cáo rót đêm ngày 28/2
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Đại, Tịnh, Thành, Phú
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Văn
Tình trạng
thiết bị
Q2 11-14
Lộc, Phú
Lộc, Phú
Lộc, Tịnh
Lộc, Tịnh 1kh thiếu
Lộc, Tịnh
Lộc, Đại
Lộc, Đại
Lộc, Đại bt: 14'
Lộc, thành bt: 14'
Báo cáo rót đêm ngày 28/2
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Đại, Tịnh, Thành, Phú
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Văn
Tình trạng
thiết bị
Q2 11-14
Lộc, Đại
Lộc, Đại
Lộc, thành
Lộc, thành
Lộc, Đại
Lộc, Đại
Lộc, Đại
Lộc, Đại
Lộc, Phú
Báo cáo rót đêm ngày 1/3
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Tịnh, Thành, Phú
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Văn
Tình trạng
thiết bị
Q2 11-14
Lộc, Thành
Lộc, Thành
Lộc, thành
Lộc, thành
Lộc, thành
Lộc, thành
Lộc, thành
Lộc, thành
Báo cáo thông số rót từ 1/3 đến 16/3
Thời gian
Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ rót TB (s)
1 5228 3 23H52 1408 40-43
2 5228 3 0h5 1397 40-43
3 5228 2 0h17 1389 40-43
4 Nắp Toshiba 11 0h30 1397 10-14
3/1/2023 5 squerlink 1 0h43 1565
body 500, B3B 12 5-7
6 1h23 1416
khung hase 11 4-6
khung hase 7 4-6
7 1h35 1400
MBC1 7 8-10
1 5228 3 23h37 1389 40-43
2 5228 3 23h48 1407 40-43
3 5229 2 0h 1400 40-43
4 Nắp Toshiba 9 0h10 1409 10-14
5 Nắp Toshiba 12 0h23 1410 10-14
3/2/2023
6 nắp kki 16 1h15 1420 4-6
7 nắp P8173, P8647 8 1h30 1393 8-12
MBC1 1 8
8 1h41 1418
khung hase 12 4-6
9 body 500, B3B 10 1h50 1420 5-7
1 5229 3 23h38 1401 25-30
2 5229 2 23h48 1397 25-31
3 5229 2 0h14 1410 24-26
4 Nắp Toshiba 14 0h25 1410 9-12
5 Nắp Toshiba 14 0h30 1405 9-12
3/3/2023
6 5229 2 1h32 1410 24-30
7 5228 3 1h18 1397 24-30
8 5229 3 1h50 1414 24-35
9 5228 2 2h 1415 24-35
10 Nắp Toshiba 7 2h12 1409 9-12
1 5229 3 23h44 1395 25-30
2 5229 2 23h58 1395 25-30
3 Nắp Toshiba 10 0h10 1411 9-12
4 Nắp Toshiba 10 0h18 1405 9-12
5 5228 3 1h35 1410 24-30
3/4/2023 6 5228 2 1h50 1410 24-30
nắp kki 11 9-12
7 2h 1409
mạp KT 2 24
MBC1 6 9-12
8 2h10 1410
khung hase 10 9-12
9 khung hase 22 2h15 1410 9-12
1 2 23h26 1395 40-45s
Vỏ 5229
Vỏ 5229
2 3 23h34 1420 40-45s
3 13 23h53 Lỗi 9-12s
Nắp 5330, 5310
4 12 0h10 1411 9-12s
5 Vỏ 5229 3 0h34 Lỗi 40-45s
6 B3-B Frame 15 0h44 1420 8-10s
Mạp đặc kt 5 34-37s
7 1h39 1394
3/6/2023 Nắp KKI.DEN 2 9-10s
Mạp đặc kt 4 34-37s
8 2h16 1425
Nắp KKI.DEN 4 9-10s
MB-C1 Frame 13 11-13s
9 HR2K.8K 600 Frame 4 2h26 1401 7-8s
MHA-S600 Frame 4 8-9s
HR2K.8K 600 Frame 20 7-8s
10 2h39 1407
MHA-S600 Frame 7 8-9s
1 2 23h48 1405 40-45s
5229
2 3 0h03 1405 36-45s
3 Nắp Toshiba 11 23h52 1410 10-13s
4 5330,5310 10 0h04 1415 10-13s
5 5229 2 1h17 1412 35-42s
3/7/2023 6 Nắp 5330,5310 15 1h29 1376 9-12s
HR2K.8K 600 Frame 16 6-8s
7 MB-C1 Frame 5 1h48 1430 11-13s
MHA-S600 Frame 3 8-10s
8 3 2h04 1420 40s/62s/82s
5228
9 2 2h15 lỗi 40s/60s
B3B Frame 10 8-10s
1 23h33 1418
HR2K.8K 600 Frame 16 5-6s
2 5228 2 0h15 1405 40/45s
3/8/2023 3 5229 3 0h24 1404 45-50s
4 5228 2 0h39 1398 43s/48s
5 Nắp 5330,5310 8 0h48 1395 12-14s
6 ONDO 3.55t 1 2h16 1255 125s
1 5228 3 23h31 1407 40-46
5228 2
2 23h50 1406 40-46
5228 1
khung hasegawa 16
3 12h05 1410 14-16
Khung C1 3
3/9/2023
4 Nắp hasekawa 15 0h35 1385 18
5 Mạp khuôn tươi 6 0h46 1380 20
Body 6 10
6 1h 1380
Khung B3b 3 8
7 Ondo 3.55T 1 2h20 1254 146
1 Vỏ đ/c Toshiba 5228 2 23h40 1408 32-38
2 Vỏ đ/c Toshiba 5228 3 23h48 1406 32-38
HR-2K-8K 600 Frame 17
3 0h 1410 5-10
3/10/2023
3 MBC1 5 0h 1410 5-10
3/10/2023 B3B Frame 1
4 Nắp đ/c Toshiba 6 0h5 1405 13-14
5 Vỏ đ/c Toshiba 5228 2 0h16 1405 30-44
6 ONDO 3.55t 1 1h58 1260 100”
7 ONDO 3.55t 1 3h52 1254 96”
nắp kki 15
1 23h38 1393 9-11
nắp X2 1
khung hase 15
2 23h52 1398 9-11
MBC1 4
3 VR-TH LF 100 Body 8 0h5 1397 8-10
4 Vỏ đ/c Toshiba 5228 2 0h 12 1386 36 , 40
3/11/2023 5 Nắp đ/c Toshiba 5330 8 0h 12 1405 8-10
6 Vỏ đ/c Toshiba 5228 3 0h 25 1404 43, 40, 41
7 Vỏ đ/c Toshiba 5229 3 1h45 1410 32, 28, 39
8 nắp động cơ toshiba 10 1h 49 1408 12-15
9 Vỏ đ/c Toshiba 5228 2 1h56 1408 27-36
nắp động cơ toshiba 9
10 2h 1404 10-14
bow 300 1
1 5229 3 23h34 1405 40-43
2 5229 2 23h44 1407 40-43
5229 2
3 0h 1398 40-43
5228 1
4 Nắp Toshiba 7 0h10 1410 10-14
5 5228 3 1h20 1405 40-43
6 bxe D-02-119 17 1h17 1390 5-7
3/13/2023 7 bxe D-02-119 23 1h27 1402 5-7
5228 1 1408
8 1h30 40-43
5229 1
9 5229 2 1h40 1390 40-43
10 Nắp Toshiba 7 2h42 1407 10-14
5229 1
11 2h54 1405 40-43
5228 2
12 5228 2 3h05 1402 40-43
5229 2
1 23h48 1380 40-43
5228 2
2 5229 2 0h8 1410 40-43
3/14/2023 3 Nắp Toshiba 7 0h7 1407 10-14
4 5228 2 0h18 1403 40-43
5 Nắp KKI 13 1h33 1415 4-6
6 ondo 3.5t 1 3h24 1257 98
1 khung hase 23 23h48 1414 4-6
2 5229 3 0h30 1411 42-45
3 5229 2 0h40 1398 42-45
4 Khuôn tươi 22 0h22 1389 4-6
3/15/2023
3/15/2023
5 ondo 3.5t 1 2h36 1257 96
6 nắp toshiba 12 3h48 1415 10-12
nắp toshiba 10 10-12
7 4h 1408
hàm động D-05-120 3 13-15
1 ondo 3.5t 1 0h50 1257 102
2 5229 1 2h20 1398 43
3 ondo 3.5t 1 3h40 1250 97
3/16/2023 Cút bơm 1 4h48 81
4 1408
nắp kki 9 4h50 4-6
5 5229 3 5h21 1406 42-45
6 5229 2 5h30 1409 42-45
1 nắp kki 11 23h40 1395 25-30
2 ondo 3.5t 1 1h10 1260 142
3 5229 3 2h34 1390 24-32
4 5229 2 2h43 1396 24-32
5 nắp toshiba 6 2h50 1405 9-12
6 5229 2 4h 1412 24-30
17-Mar
cần máy 4 24-30
7 3h49 1400
máng D-05-120 5 24-35
8 nắp toshiba 6 5h 1375 9-12
9 5229 1 5h10 1411 24-30
10 5228 2 5h15 1412 24-30
11 5228 3 5h20 1400 24-30
1 5228 3 23h25 1390 24-30
2 5228 2 23h34 1385 24-30
3 nắp toshiba 9 23h55 1397 9-12
cần máy 2 22-26
4 0h58 1410
máng D-05-120 8 14-16
khung tròn 16 8-12
18-Mar 5 1h10 1400
Khung B3b 6 8-12
6 nắp toshiba 7 1h37 1412 9-12
7 ondo 3.5t 1 3h20 1255 141
8 5229 3 4h45 1405 24-30
9 5229 1 4h25 1397 24-30
10 5228 2 4h31 1397 24-30
1 nắp toshiba 8 23h30 1413
2 nắp toshiba 8 1h10 1411
3 nắp toshiba 8 2h50 1409
4 5229 3 23h10
1408
5 5229 2 23h20
6 nắp kki 14 0h50 1420
20-Mar
7 khung tròn 9 1h 1405
8 nắp toshiba 8 1h10 1410
9 5228 1 1h20 1400
10 ondo 3.5t 1 4h35 1255
11 nắp toshiba 2 4h38 1412
12 5228 1 4h55 1400
5
5
5
3
3
3