You are on page 1of 60

Báo cáo rót đêm ngày 17/7

Nhân lực 1. Lò Hưng, Lộc, Phú, T.Thắng, Thành


2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đảng
Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

KKI+ Maincase 9 23h50 1390 23-25


1
MHAA,MHBB 6 8-10 t.thắng
0h 1410
2 Bow 300 6 15-20
3 5228 3 0h17 1402 thành
40-43
4 5228 3 0h35 1410 t.thắng
5 body 700 + B3B 17 1h40 1415 5-7 thành
6 khung hase 29 1h55 1423 4-6 phú
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228 40-43

lò 3- Bow 1kh chảy 5229 42-45


thành bát rót, 1kh sôi to máng 14-16
sau rót E2,j1 8
lộc t.thắng q1 15
lò 1
thành cob 65 6-7s
phú gối quạt 22-23
thành lò 3 main case 23-25
Báo cáo rót đêm ngày 14/7
Nhân lực 1. Lò Hưng, Viễn, Tịnh, Đại, V.Thắng
2. Trực sx Lợi
3. Kho Bút
4.KCS Văn
5. Cơ Điện Mừng, Đạt
Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

D-02-129 12
1 23h35 1388
A-04-191 15 9-11 tịnh
2 D-02-129 33 23h53 1390
3 5228 3 0h17 1403
40-43 đại
4 5228 2 0h26 1411
5 khung hase 17 1h 1415 5-7 tịnh
6 hàm động 8 1h05 1408 14-16
đại
7 cần máy 6 1h15 1398 15-20
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228 40-43

5229 42-45
viễn lò 3 máng 14-16
E2,j1 8
q1 15
viễn tịnh lò 1
cob 65 6-7s
viễn đại gối quạt 22-23
lò 3
viễn tịnh
Báo cáo rót đêm ngày 3/7
Nhân lực 1. Lò Hưng, Phú,T.Thắng, Thành, Lộc
2. Trực sx Lợi
3. Kho
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đảng
Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 5228 4 23h30 1405 40-43


2 Khung hase 23 23h48 1412 4-6 t.thắng
3 ONDO 44kg 4 0h2 1389 13-15
4 ONDO 3.5t 1 1h25 1260 110 tịnh
5 ONDO 3.5t 1 3h10 1256 108 t.thắng
Nắp Toshiba
Khung tròn
body 500, B3B
MBC1
KKI

Q2

cần máy

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228

lò 4 5229
lộc phú lò máng
E2,j1
Lộc v.thắng lò 1+lò 3 q1
viễn t.thắng lò 1+lò 3 cob 65
gối quạt
10-14
4-6
5-7
8-10
4-6

11-14

15-20

40-43

42-45
14-16
8
15
6-7s
22-23
Báo cáo rót đêm ngày 6/6
Nhân lực 1. Lò Hưng, Đại, T.Thắng, Tịnh, Thành, Lộc
2. Trực sx Lợi
3. Kho Bút
4.KCS Văn
5. Cơ Điện Mừng, Đảng
Tình trạng Lò 1,2,4. Nồi rót 5T-2 quay nồi nặng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

body 500+700 4 5-7


1 23h45 1420 t.thắng
Khung hase 23 4-6
2 gối quạt 13 0h9 1389 22-23 tịnh
3 5228 3 0h14 1404 40-43 t.thắng
4 Nắp hase 16 0h30 1415 6-8 tịnh

5 Nắp hase 19 0h45 1422 6-8 tịnh

6 5228 3 1h40 1408 40-43 thành


7 5228 3 2h04 1402 40-43 thành
8 ondo 3.5t 1 3h24 1258 110 đại
Nắp Toshiba
Khung tròn
body 500, B3B
MBC1
KKI

Q2

cần máy

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228

1kh body 500 chảy bát 5229


đại tịnh
1kh MHA chảy mặt PK máng
Lộc E2,j1
đại tịnh q1
lộc t.thắng 1kh chảy bát rót cob 65

lộc t.thắng 1kh chảy bát rót, 1kh chảy mặt PK nhỏ gối quạt

lộc đại
lộc đại
lộc thành
10-14
4-6
5-7
8-10
4-6

11-14

15-20

40-43

42-45
14-16
8
15
6-7s

22-23
Báo cáo rót đêm ngày 2/6
Nhân lực 1. Lò Hưng, Viễn, Phú, T.Thắng, Tịnh, V.Thắng
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đạt
Tình trạng Lò 2 + Lò 3
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 5228 3 23h47 1402


40-43 v.thắng
2 5228 3 23h55 1408
Main case 3 19-22
3 0h11 1403 t.thắng
Nắp hase 8 4-7
4 Nắp hase 20 0h26 1410 4-7 t.thắng
5 5228 3 1h25 1406 40-43 Phú
6 5228 4 1h34 1408 40-43 phú
8 Khung hase 14 2h 1415 4-6 t.thắng
9 cob 65 23 2h07 1389 5-7 t.thắng
9 cob 65 28 2h21 1390 5-7 Phú
10 ondo 3.5t 1 3h30 1250 115 t.thắng
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228 40-43

5229 42-45
viễn t.thắng lò 3
máng 14-16
E2,j1 8
viễn v.thắng lò 2
q1 15
KKI chảy 1
viễn v.thắng cob 65 6-7s
viễn t.thắng gối quạt 19-22
lò 3
viễn t.thắng
viễn
lò 1
viễn 1kh chảy
viễn
viễn tịnh lò 2, 3
Báo cáo rót đêm ngày 23/5
Nhân lực 1. Lò Hưng, Lộc, Đại, Phú, T.Thắng, Thành
2. Trực sx Lợi
3. Kho Bút
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Thụ, Đạt
Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

5229 1
1 0h 1387 42-45 t.thắng
5228 3
2 gối quạt KT 12 0h9 1394 19-22 t.thắng
3 gối quạt KT 18 0h20 1384 19-22 thành
5 nắp kki 19 0h40 1406 4-6 thành
6 5228 2 1h25 1389 40-43 Đại
7 5228 3 1h38 1391 40-43 thành
8 5228 3 1h54 1396 40-43 Phú
9 5228 3 2h5 1397 40-43 Phú
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228 40-43

5229 42-45
Đại lò 2
máng 14-16
Lộc E2,j1 8
Lộc lò 3 q1 15
Lộc cob 65 6-7s
Lộc gối quạt 19-22
lò 2
Lộc
Đại
lò 3
Đại
Báo cáo rót đêm ngày 14/5
Nhân lực 1. Lò Hưng, Lộc, Đại, Tịnh, T.Thắng
2. Trực sx Lợi
3. Kho Bút
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đản
Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 Khung MHA-RCR 10 23h35 1415 6-7 t.thắng


2 nắp toshiba KT 20 23h47 1407 8-9 t.thắng
3 nắp toshiba KT 18 23h58 1410 8-9 t.thắng
4 5229 3 0h 1408 42-45 Tịnh
5 5229 3 0h10 1406 42-45 Tịnh
6 gối quạt KT 10 0h30 1386 29-33 Tịnh
7 nắp toshiba 12 1h15 1407 10-14 Tịnh
8 nắp toshiba 12 1h40 1412 10-14 Tịnh
9 5229 1
1h30 1409 40-43 T.thắng
10 5228 2
11 5228 3 2h20 1410 40-43 Tịnh
12 5228 3 2h30 1413 40-43 Tịnh
13 nắp KKI 15 2h40 1420 4-6 Đại
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228 40-43

Lộc 5229 42-45


lộc lò 1 máng 14-16
Lộc E2,j1 8
Đại q1 15
lò 3
Đại cob 65 6-7s
Lộc lò 6
Lộc Đại lò 1
Lộc còn 1kh chưa nêm chốt

Đại lò 3

Lộc
Lò 3
Lộc
Lộc lò 6 -chảy bát 1kh
Báo cáo rót đêm ngày 8/5
Nhân lực 1. Lò Hưng, Lộc, Đại, Tịnh, T.Thắng, Thành
2. Trực sx Lợi
3. Kho Bút
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đản
Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 COB65 26 23h47 1401 6-7 Đại


2 5228 3 23h50 1409 40-43 Tịnh
3 COB65 25 23h53 1403 6-7 Đại
4 5228 3 0h 1407 40-43 Tịnh
6 COB65 16 0h5 1410 6-7 Đại
7 nắp toshiba 6 1h 1414 10-14 Tịnh
8 khung hase 30 1h30 1420 4-6 T.thắng
9 khung hase 30 1h45 1423 4-6 T.thắng
10 5228 2 2h 1410 40-43 T.thắng
11 nắp KKI 16 2h45 1417 4-6 Thành
12 5228 2 3h 1415 40-43 Thành
13 5228 3 3h11 1390 40-44 Thành
14 5228 2 3h30 1386 40-45 Thành
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228 40-43

Lộc lò 1 5229 42-45


Hưng Thành lò 3 máng 14-16
Lộc lò 1 E2,j1 8
Hưng lò 3 q1 15
Lộc lò 1 cob 65 6-7s
Lộc Đại lò 6
Lộc Đại lò 1
Lộc Đại Chảy 1kh HS-KK
Lộc Đại lò 3
Lộc Đại lò 6
Lộc Đại
Lộc Đại lò 3
Lộc Đại
Báo cáo rót đêm ngày 3/5
Nhân lực 1. Lò Hưng,Tuấn, Phú, Viễn, V.Thắng, T.Thắng
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Thụ, Đạt
Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 COB65 31 0h10 1420 6-7 v.thắng


2 5330 11 0h16 1412 10-13 t.thắng
3 5228 3 0h40 1410 40-43 phú
4 5228 2 0h53 1380 40-43 phú
6 nắp kki 12 1h32 1418 4-6 viễn
7 5228 2 2h10 1414 40-43 phú
8 5228 3 2h20 1410 40-45 phú
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228 40-43

Tuấn 5229 42-45


lò 3
viễn phú máng 14-16
tuấn v.thắng E2,j1 8
lò 2
Tuấn v.thắng q1 15
Tuấn v.thắng
lò 3
Tuấn v.thắng
1kh 5228 thiếu liệu
Tuấn v.thắng
Báo cáo rót đêm ngày 21/4
Nhân lực 1. Lò Hưng,Tuấn, Phú, Viễn, V.Thắng, T.Thắng
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Thụ, Đạt
Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 5228 2 23h35 1410 40-43 t.thắng


2 5228 3 23h46 1412 40-43 t.thắng

3 Khung tròn 22 0h 1400 4-6 t.thắng

4 5228 2 0h25 1400 40-43 viễn


5 5229 2 0h40 1415 42-45 viễn
6 nắp kki 10 1h20 1406 4-6 phú
7 5228 3 1h38 1404 40-43 phú
5229 1
8 1h53 1407 40-45 phú
5228 1
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228 40-43

Tuấn v.thắng 5229 42-45


lò 4
Tuấn v.thắng máng 14-16
lò 5 - 1kh chát bát, 1kh
Tuấn v.thắng E2,j1
chảy mặt PK 8
Tuấn v.thắng q1 15
lò 2
Tuấn v.thắng
Tuấn v.thắng lò 5 - 1kh chảy bát
Tuấn v.thắng
lò 4
Tuấn v.thắng
Báo cáo rót đêm ngày 10/4
Nhân lực 1. Lò Hưng, Lộc, Tuấn, Tịnh, Đại, Thành
2. Trực sx Lợi
3. Kho Bút
4.KCS Văn
5. Cơ Điện Quý, Đản
Tình trạng 1h40 lò 6 có tiếng nổ dòng dò không cao, lò vẫn không báo gì sau nổ
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 5229 2 23h38 1389 42-45 Tịnh


2 5229 2 23h50 1395 42-46 Tịnh
KKI 5 4-6 Thành
3 E2,J1 9 0h10 1420 7-9 Thành
Q1 2 14-15 Thành
4 Khung tròn 9 0h22 1410 3-5 Thành
5 5228 2 1h 1408 40-43 Tịnh
6 5228 2 1h11 1394 40-43 Tịnh
7 5228 2 1h21 1400 40-43 Tịnh
5228 1 40-43 Tịnh
8 1h38 1405
5229 2 42-45 Tịnh
9 ONDO 3.5t 1 3h20 1258 110 Tịnh
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228 40-43

Tuấn Thành 5229 42-45


lò 2
Tuấn Thành máng 14-16
Tuấn Tịnh E2,j1 8
Tuấn Tịnh q1 15
lò 4
Tuấn Tịnh
Tuấn Tịnh
Tuấn Thành
lò 1
Tuấn Thành
Tuấn Thành
Tuấn Thành lò 4
Tuấn Thành
Lộc Phú lò 2+4
Báo cáo rót đêm ngày 6/4
Nhân lực 1. Lò Hưng, Tuấn, Viễn, Phú, T.Thắng, V.Thắng
2. Trực sx Lợi
3. Kho Bút
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Thụ, Đạt
Tình trạng
thiết bị

Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ Thời gian rót TB (s) Người rót

1 5229 2 0h 1390 42-45 T.Thắng


2 5229 2 0h10 1400 42-45 T.Thắng
nắp toshiba 4 10-14 T.Thắng
3 0h20 1410
Fancov 1 5 T.Thắng
4 5228 2 1h20 1400 40-43 Phú
5 5228 2 1h30 1403 40-43 Phú
6 Khung tròn 16 1h45 1415 4-6 V.Thắng
7 ONDO 3,5t 1 4h35 1258 110 T.Thắng
8 5228 2 5h10 1410 40-43 Phú
9 5228 2 5h20 1407 40-43 Phú
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228 40-43

Tuấn V.Thắng 5229 42-45


lò 2
Tuấn V.Thắng máng 14-16
Viễn V.Thắng
lò 5
Viễn V.Thắng
Tuấn V.Thắng
lò 1
Tuấn V.Thắng
Viễn Phú lò 5
Tuấn V.Thắng
Tuấn V.Thắng
Lò 2
Tuấn V.Thắng
Báo cáo rót đêm ngày 29/3
Nhân lực 1. Lò Hưng, Lộc, Phú, Tịnh, Thành
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đản
Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 5228 3 23h32 1409 40-43 Thành


2 5228 2 23h43 1411 40-43 Thành
5228 1 40-43 Thành
3 0h 1402
5229 1 42-45 Thành
4 5229 2 0h8 1413 42-45 Phú
5 nắp toshiba 6 0h26 1410 10-14 Phú
6 5229 3 1h10 1398 42-45 Tịnh
7 5228 2 1h20 1393 40-43 Tịnh
Body 700 5 1h30 5-7 Tịnh
8 Khung tròn 8 1h33 1423 4-6 Tịnh
MBC1 3 1h33 8-10 Tịnh
9 Bow 300 4 1h45 1418 15-20 Tịnh
10 5228 1 1h50 1408 40-43 Tịnh
11 nắp KKI 11 2h 1392 4-6 Phú
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228 40-43

Lộc Phú 5229 42-45


lò 3
Lộc Phú máng 14-16
Lộc Phú
Lộc Phú lò 1
Lộc Thành
Lộc Thành lò 5
Lộc Phú
lò 3
Lộc Phú
Lộc Phú
Lộc Phú
Lộc Phú lò 1
Lộc Phú
Lộc Phú
Lộc Tịnh lò 5
Báo cáo rót đêm ngày 22/3
Nhân lực 1. Lò Hưng, Tuấn, Viễn, Đại, T.Thắng, V.Thắng
2. Trực sx Lợi
3. Kho Bút
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Thụ, Đại
Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 5228 2 23h32 1405 40-43 t.thắng


2 5228 2 23h42 1400 40-43 t.thắng
B3b 9 5-7 t.thắng
3 0h 1423
khung tròn 8 4-6 t.thắng
4 nắp toshiba 10 0h15 1411 10-14 t.thắng
5 nắp toshiba 11 0h23 1409 10-14 t.thắng
6 5229 2 0h58 1400 42-45 viễn
7 5228 3 1h10 1410 40-43 viễn
máng D-05-120 3 14-16 đại
8 1h50 1410
bow 300 6 15-20 đại
9 nắp toshiba 8 2h10 1408 10-14 đại
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu châm hơi Ghi chú 5228 40-43

tuấn v.thắng lò 3 5229 42-45


tuấn v.thắng lò 3 máng 14-16
tuấn v.thắng
lò 1
tuấn v.thắng
tuấn v.thắng lò 1
tuấn v.thắng lò 5
tuấn v.thắng lò 3
tuấn v.thắng lò 3
tuấn v.thắng lò 1
tuấn v.thắng lò 1
tuấn v.thắng lò 1
Báo cáo rót đêm ngày 16/3
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Tịnh, Thành, Phú, Viễn
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Văn
5. Cơ Điện Quý, Đản
Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 ondo 3.5t 1 0h50 1257 102 phú


2 5229 1 2h20 1398 43 phú
3 ondo 3.5t 1 3h40 1250 97 tịnh

Cút bơm 1 4h48 81 phú


4 1408
nắp kki 9 4h50 4-6 phú
5 5229 3 5h21 1406 42-45 tịnh
6 5229 2 5h30 1409 42-45 tịnh
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu, châm hơi Ghi chú 5228 40-43

viễn, thành 5229 42-45


viễn, thành
viễn, thành
Hệ thống rót k tiêu, bị tắc
lộc, thành đầy bát rót
lộc, thành
lộc, thành
lộc, thành
Báo cáo rót đêm ngày 15/3
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Tịnh, Thành, Phú, Viễn
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đản
Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 khung hase 23 23h48 1414 4-6 phú


2 5229 3 0h30 1411 42-45 phú
3 5229 2 0h40 1398 42-45 phú
4 Khuôn tươi 22 0h22 1389 4-6 tịnh
5 ondo 3.5t 1 2h36 1257 96 tịnh
6 nắp toshiba 12 3h48 1415 10-12 viễn
nắp toshiba 10 10-12 viễn
7 4h 1408
hàm động D-05-120 3 13-15 viễn
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu, châm hơi Ghi chú 5228 40-43

viễn, thành 1kh khung tròn thiếu 5229 42-45


viễn, thành
viễn, thành
viễn
viễn, thành
lộc, thành
lộc, thành
lộc, thành
Báo cáo rót đêm ngày 14/3
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Tịnh, Thành, Phú, Viễn
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đản
Tình trạng 23h40 chuẩn bị ra lò 2 thì lò bị dòng dò cao TRIP
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

5229 2
1 23h48 1380 40-43 phú
5228 2
2 5229 2 0h8 1410 40-43 phú
3 Nắp Toshiba 7 0h7 1407 10-14 thành
4 5228 2 0h18 1403 40-43 phú
5 Nắp KKI 13 1h33 1415 4-6 tịnh
6 ondo 3.5t 1 3h24 1257 98 tịnh
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu, châm hơi Ghi chú 5228 40-43

5229 42-45
viễn, tịnh

viễn, tịnh
lộc
viễn, tịnh
lộc, phú
lộc, thành
Báo cáo rót đêm ngày 13/3
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Tịnh, Thành, Phú, Viễn
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp
5. Cơ Điện Quý, Đản
Tình trạng nồi 1T cầu gật
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 5229 3 23h34 1405 40-43 thành


2 5229 2 23h44 1407 40-43 thành
5229 2
3 0h 1398 40-43 Thành
5228 1
4 Nắp Toshiba 7 0h10 1410 10-14 Tịnh
5 5228 3 1h20 1405 40-43 Tịnh
6 bxe D-02-119 17 1h17 1390 5-7 Phú
7 bxe D-02-119 23 1h27 1402 5-7 Phú
5228 1 1408
8 1h30 40-43 Tịnh
5229 1
9 5229 2 1h40 1390 40-43 tịnh
10 Nắp Toshiba 7 2h42 1407 10-14 tịnh
5229 1
11 2h54 1405 40-43 tịnh
5228 2
12 5228 2 3h05 1402 40-43 tịnh
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu, châm hơi Ghi chú 5228 40-43

lộc, viễn 5229 42-45


lộc, viễn

lộc, viễn

lộc, viễn
viễn, thành
Lộc
Lộc

viễn, thành

viễn, thành
lộc, thành

lộc, thành

lộc, thành
Báo cáo rót đêm ngày 14/2
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Đại, Tịnh, Tuấn, Thành
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp

Tình trạng BT
thiết bị

Số lượng Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết (khuôn) Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 5228 3 23h30 1410 40-43 Đại


2 5228 2 23h38 1412 40-43 Đại
3 nắp KKI 11 0h 1411 8-10 Đại
4 5228 2 1h11 1416 40-43 Đại
5 5228 2 1h19 1417 40-43 Đại
6 5310 8 1h40 1410 10-12 Đại
khung hase 15 4-6
7 2h40 1425 Tịnh
body 500 10 5-7
8 5310 7 2h55 1415 10-12 Tịnh
9 bow 300 6 3h03 1420 15-20 Tịnh
MBC1 6 3h15 8-10 Đại
11 1422
máng D-05-120 5 3h15 16-18 Đại
Bấm cẩu, châm hơi Ghi chú

Tuấn
Tuấn
Tuấn
Lộc, Thành
Lộc, Thành
Lộc, Thành chảy 1
chảy 1
Lộc, Đại

Lộc, Đại
Lộc, Đại
Lộc
Lộc
Báo cáo rót đêm ngày 13/2
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Đại, Tịnh, Tuấn, Thành
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp

Tình trạng 0h50 lò 1,2 hỏng


thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 Nắp KKIDEN 11 23h38 1420 6-7 Tịnh


2 Nắp Toshiba 12 0h12 1397 10-14 Tịnh
3 Nắp Toshiba 9 0h20 1411 10-14 Đại
Khung tròn 14
4 0h43 1410 4-6 Tịnh
Khung MHA 9
5 Nắp Toshiba 13 0h55 1415 10-14 Tịnh
6 Nắp Toshiba 11 1h09 1408 10-14 Đại
7 Nắp Toshiba 7 2h20 1418 11-14 Đại
8 ONDO 3.5t 1 4h09 1255 110 Tịnh
Bấm cẩu, châm hơi Ghi chú

Tuấn, Thành
Tuấn, Đại 1kh thiếu
tuấn, Tịnh
1kh MHA
Lộc chảy
Lộc, Đại
Lộc, Tịnh
Tuấn, Thành
Tuấn, Đại BT: 13'
Báo cáo rót đêm ngày 15/2
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Đại, Tịnh, Tuấn, Thành
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Hiệp

Tình trạng BT
thiết bị

Số lượng Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết (khuôn) Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 5228 3 23h13 1407 45-49 tịnh


2 5228 2 23h27 1410 45-50 tịnh
3 MBC1 9 0h10 1418 8-10 tịnh
4 5228 2 0h38 1390 40-43 Đại
5 5228 2 0h47 1406 40-43 Đại
khung hase 6 4-6
6 1h08 1420 Tịnh
body 500 5 5-7
7 khung hase 20 1h23 1422 4-8 Tịnh
Bấm cẩu, châm hơi Ghi chú

lộc, thành
lộc, thành
tuấn, thành
tuấn, thành
tuấn, thành

lộc, thành

lộc, thành
Báo cáo rót đêm ngày 16/2
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Đại, Tịnh, Thành, Phú
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Văn

Tình trạng
thiết bị

Số lượng Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết (khuôn) Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 khung hase 4 4-6


body 500 7 23h31 1420 5-7 đại
khung B3B 10 6-7
khung hase 11 4-6
2 23h44 1422 Đại
MBC1 5 8-10
KKI 12 4-6
3 1h00 1417 đại
Q2 2 11-14
KKI 3 4-6
4 1h10 1424 đại
Q2 7 11-14
5 khung hase 14 1h20 1408 4-6 đại
cần máy 2 15-20
6 1h30 1415 đại
5310 2 10-12
Bấm cẩu, châm hơi Ghi chú

lộc, thành

khung tròn
lộc, thành chảy 1

tuấn, thành

tuấn, thành

tuấn, thành

tuấn, thành
Báo cáo rót đêm ngày 28/2
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Đại, Tịnh, Thành, Phú
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Văn

Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 Nắp Toshiba 13 23h40 1420 10-14 Tịnh


2 VR-PC 100 cover 30 23h50 1415 13-14 Tịnh
3 Nắp Toshiba 10 0h 1396 10-14 Phú
4 Nắp Toshiba 11 0h15 1405 10-14 Phú
5 Nắp Toshiba 6 0h30 1416 10-14 Phú
6 body 500+700 12 1h 1411 5-7 Tịnh
7 khung hase 11 1h09 1408 4-6 Tịnh
8 ONDO 3.5t 1 2h09 1257 109 Tịnh
9 ONDO 3.5t 1 3h45 1260 110 Phú
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu, châm hơi Ghi chú 5228 45-49

Lộc, Phú
Lộc, Phú
Lộc, Tịnh
Lộc, Tịnh 1kh thiếu
Lộc, Tịnh
Lộc, Đại
Lộc, Đại
Lộc, Đại bt: 14'
Lộc, thành bt: 14'
Báo cáo rót đêm ngày 28/2
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Đại, Tịnh, Thành, Phú
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Văn

Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 5228 3 23h45 1385 40-43 Thành


2 Nắp Toshiba 9 0h 1408 10-14 Thành
3 5228 3 0h15 1402 40-43 Đại
4 5228 2 0h25 1390 40-43 Đại
5 Nắp KKI 15 1h05 1406 4-6 Phú
6 Khuôn tươi 8 1h18 1407 8-13 Phú
body 500, B3B 10 5-7 Phú
7 1h23 1420
khung hase 10 4-6 Phú
8 khung hase 14 4-6
1h35 1415 Đại
MBC1 13 8-10
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu, châm hơi Ghi chú 5228 45-49

Lộc, Đại
Lộc, Đại
Lộc, thành
Lộc, thành
Lộc, Đại
Lộc, Đại
Lộc, Đại
Lộc, Đại

Lộc, Phú
Báo cáo rót đêm ngày 1/3
Nhân lực 1. Lò Q.Thắng, Lộc, Tịnh, Thành, Phú
2. Trực sx Lợi
3. Kho Kiên
4.KCS Văn

Tình trạng
thiết bị

Thời gian rót TB


Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ (s) Người rót

1 5228 3 23H52 1408 40-43 Phú


2 5228 3 0h5 1397 40-43 Phú
3 5228 2 0h17 1389 40-43 Phú
4 Nắp Toshiba 11 0h30 1397 10-14 Phú
5 squerlink 1 0h43 1565 Thắng
body 500, B3B 12 5-7 Tịnh
6 1h23 1416
khung hase 11 4-6 Tịnh
khung hase 7 4-6
7 1h35 1400 Tịnh
MBC1 7 8-10
Nắp Toshiba 10-14
Khung tròn 4-6
body 500, B3B 5-7
MBC1 8-10
KKI 4-6

Q2 11-14

cần máy 15-20

Bấm cẩu, châm hơi Ghi chú 5228 45-49

Lộc, Thành
Lộc, Thành
Lộc, thành
Lộc, thành
Lộc, thành
Lộc, thành
Lộc, thành

Lộc, thành
Báo cáo thông số rót từ 1/3 đến 16/3
Thời gian
Mẻ rót Tên chi tiết Số lượng Giờ rót Nhiệt độ rót TB (s)
1 5228 3 23H52 1408 40-43
2 5228 3 0h5 1397 40-43
3 5228 2 0h17 1389 40-43
4 Nắp Toshiba 11 0h30 1397 10-14
3/1/2023 5 squerlink 1 0h43 1565
body 500, B3B 12 5-7
6 1h23 1416
khung hase 11 4-6
khung hase 7 4-6
7 1h35 1400
MBC1 7 8-10
1 5228 3 23h37 1389 40-43
2 5228 3 23h48 1407 40-43
3 5229 2 0h 1400 40-43
4 Nắp Toshiba 9 0h10 1409 10-14
5 Nắp Toshiba 12 0h23 1410 10-14
3/2/2023
6 nắp kki 16 1h15 1420 4-6
7 nắp P8173, P8647 8 1h30 1393 8-12
MBC1 1 8
8 1h41 1418
khung hase 12 4-6
9 body 500, B3B 10 1h50 1420 5-7
1 5229 3 23h38 1401 25-30
2 5229 2 23h48 1397 25-31
3 5229 2 0h14 1410 24-26
4 Nắp Toshiba 14 0h25 1410 9-12
5 Nắp Toshiba 14 0h30 1405 9-12
3/3/2023
6 5229 2 1h32 1410 24-30
7 5228 3 1h18 1397 24-30
8 5229 3 1h50 1414 24-35
9 5228 2 2h 1415 24-35
10 Nắp Toshiba 7 2h12 1409 9-12
1 5229 3 23h44 1395 25-30
2 5229 2 23h58 1395 25-30
3 Nắp Toshiba 10 0h10 1411 9-12
4 Nắp Toshiba 10 0h18 1405 9-12
5 5228 3 1h35 1410 24-30
3/4/2023 6 5228 2 1h50 1410 24-30
nắp kki 11 9-12
7 2h 1409
mạp KT 2 24
MBC1 6 9-12
8 2h10 1410
khung hase 10 9-12
9 khung hase 22 2h15 1410 9-12
1 2 23h26 1395 40-45s
Vỏ 5229
Vỏ 5229
2 3 23h34 1420 40-45s
3 13 23h53 Lỗi 9-12s
Nắp 5330, 5310
4 12 0h10 1411 9-12s
5 Vỏ 5229 3 0h34 Lỗi 40-45s
6 B3-B Frame 15 0h44 1420 8-10s
Mạp đặc kt 5 34-37s
7 1h39 1394
3/6/2023 Nắp KKI.DEN 2 9-10s
Mạp đặc kt 4 34-37s
8 2h16 1425
Nắp KKI.DEN 4 9-10s
MB-C1 Frame 13 11-13s
9 HR2K.8K 600 Frame 4 2h26 1401 7-8s
MHA-S600 Frame 4 8-9s
HR2K.8K 600 Frame 20 7-8s
10 2h39 1407
MHA-S600 Frame 7 8-9s
1 2 23h48 1405 40-45s
5229
2 3 0h03 1405 36-45s
3 Nắp Toshiba 11 23h52 1410 10-13s
4 5330,5310 10 0h04 1415 10-13s
5 5229 2 1h17 1412 35-42s
3/7/2023 6 Nắp 5330,5310 15 1h29 1376 9-12s
HR2K.8K 600 Frame 16 6-8s
7 MB-C1 Frame 5 1h48 1430 11-13s
MHA-S600 Frame 3 8-10s
8 3 2h04 1420 40s/62s/82s
5228
9 2 2h15 lỗi 40s/60s
B3B Frame 10 8-10s
1 23h33 1418
HR2K.8K 600 Frame 16 5-6s
2 5228 2 0h15 1405 40/45s
3/8/2023 3 5229 3 0h24 1404 45-50s
4 5228 2 0h39 1398 43s/48s
5 Nắp 5330,5310 8 0h48 1395 12-14s
6 ONDO 3.55t 1 2h16 1255 125s
1 5228 3 23h31 1407 40-46
5228 2
2 23h50 1406 40-46
5228 1
khung hasegawa 16
3 12h05 1410 14-16
Khung C1 3
3/9/2023
4 Nắp hasekawa 15 0h35 1385 18
5 Mạp khuôn tươi 6 0h46 1380 20
Body 6 10
6 1h 1380
Khung B3b 3 8
7 Ondo 3.55T 1 2h20 1254 146
1 Vỏ đ/c Toshiba 5228 2 23h40 1408 32-38
2 Vỏ đ/c Toshiba 5228 3 23h48 1406 32-38
HR-2K-8K 600 Frame 17
3 0h 1410 5-10
3/10/2023
3 MBC1 5 0h 1410 5-10
3/10/2023 B3B Frame 1
4 Nắp đ/c Toshiba 6 0h5 1405 13-14
5 Vỏ đ/c Toshiba 5228 2 0h16 1405 30-44
6 ONDO 3.55t 1 1h58 1260 100”
7 ONDO 3.55t 1 3h52 1254 96”
nắp kki 15
1 23h38 1393 9-11
nắp X2 1
khung hase 15
2 23h52 1398 9-11
MBC1 4
3 VR-TH LF 100 Body 8 0h5 1397 8-10
4 Vỏ đ/c Toshiba 5228 2 0h 12 1386 36 , 40
3/11/2023 5 Nắp đ/c Toshiba 5330 8 0h 12 1405 8-10
6 Vỏ đ/c Toshiba 5228 3 0h 25 1404 43, 40, 41
7 Vỏ đ/c Toshiba 5229 3 1h45 1410 32, 28, 39
8 nắp động cơ toshiba 10 1h 49 1408 12-15
9 Vỏ đ/c Toshiba 5228 2 1h56 1408 27-36
nắp động cơ toshiba 9
10 2h 1404 10-14
bow 300 1
1 5229 3 23h34 1405 40-43
2 5229 2 23h44 1407 40-43
5229 2
3 0h 1398 40-43
5228 1
4 Nắp Toshiba 7 0h10 1410 10-14
5 5228 3 1h20 1405 40-43
6 bxe D-02-119 17 1h17 1390 5-7
3/13/2023 7 bxe D-02-119 23 1h27 1402 5-7
5228 1 1408
8 1h30 40-43
5229 1
9 5229 2 1h40 1390 40-43
10 Nắp Toshiba 7 2h42 1407 10-14
5229 1
11 2h54 1405 40-43
5228 2
12 5228 2 3h05 1402 40-43
5229 2
1 23h48 1380 40-43
5228 2
2 5229 2 0h8 1410 40-43
3/14/2023 3 Nắp Toshiba 7 0h7 1407 10-14
4 5228 2 0h18 1403 40-43
5 Nắp KKI 13 1h33 1415 4-6
6 ondo 3.5t 1 3h24 1257 98
1 khung hase 23 23h48 1414 4-6
2 5229 3 0h30 1411 42-45
3 5229 2 0h40 1398 42-45
4 Khuôn tươi 22 0h22 1389 4-6
3/15/2023
3/15/2023
5 ondo 3.5t 1 2h36 1257 96
6 nắp toshiba 12 3h48 1415 10-12
nắp toshiba 10 10-12
7 4h 1408
hàm động D-05-120 3 13-15
1 ondo 3.5t 1 0h50 1257 102
2 5229 1 2h20 1398 43
3 ondo 3.5t 1 3h40 1250 97
3/16/2023 Cút bơm 1 4h48 81
4 1408
nắp kki 9 4h50 4-6
5 5229 3 5h21 1406 42-45
6 5229 2 5h30 1409 42-45
1 nắp kki 11 23h40 1395 25-30
2 ondo 3.5t 1 1h10 1260 142
3 5229 3 2h34 1390 24-32
4 5229 2 2h43 1396 24-32
5 nắp toshiba 6 2h50 1405 9-12
6 5229 2 4h 1412 24-30
17-Mar
cần máy 4 24-30
7 3h49 1400
máng D-05-120 5 24-35
8 nắp toshiba 6 5h 1375 9-12
9 5229 1 5h10 1411 24-30
10 5228 2 5h15 1412 24-30
11 5228 3 5h20 1400 24-30
1 5228 3 23h25 1390 24-30
2 5228 2 23h34 1385 24-30
3 nắp toshiba 9 23h55 1397 9-12
cần máy 2 22-26
4 0h58 1410
máng D-05-120 8 14-16
khung tròn 16 8-12
18-Mar 5 1h10 1400
Khung B3b 6 8-12
6 nắp toshiba 7 1h37 1412 9-12
7 ondo 3.5t 1 3h20 1255 141
8 5229 3 4h45 1405 24-30
9 5229 1 4h25 1397 24-30
10 5228 2 4h31 1397 24-30
1 nắp toshiba 8 23h30 1413
2 nắp toshiba 8 1h10 1411
3 nắp toshiba 8 2h50 1409
4 5229 3 23h10
1408
5 5229 2 23h20
6 nắp kki 14 0h50 1420
20-Mar
7 khung tròn 9 1h 1405
8 nắp toshiba 8 1h10 1410
9 5228 1 1h20 1400
10 ondo 3.5t 1 4h35 1255
11 nắp toshiba 2 4h38 1412
12 5228 1 4h55 1400
5
5
5
3
3
3

You might also like