Professional Documents
Culture Documents
C4 - PTtriển Vọng Onl (LMS)
C4 - PTtriển Vọng Onl (LMS)
Vcsh Đk 13,029
Đầu tư thêm 0
LN thuần 2,185
Cổ tức -276
Vcsh ckỳ 14,938
BCLCTT
LN thuần 2,185
CP khấu hao 1410
Ch. Lệch CKPthu -581
Ch. Lệch hàng tkho -617
Ch. Lệch CKP trả 662
Ch.lệch CP tr. Trước 187
Ch lệch thuế phải nộp 48
LCTT thuần từ hđkd 3,294
Chi phí vốn đtư -3357
Lctt thuần từ hđđtư -3357
Trả nợ Vay NH -504
Chia cổ tức -276
Lctt thuần từ hđtchính -780
Lctt thuần từ tất cả các hoạt động -843
Tiền đầu kỳ 2,245
Tiền cuối kỳ 1,402
Gtri h.mòn tích lũy Gtri còn lại của TSCđ TSDH khácCKPtrả Nợ DH đến hạn trả ChPhí tr.trước
5,412 16,860 1,511 5,779 504 1,633
6,822 18,807 1,511 6,441 751 1,820
1410 1947 0 662 247 187
Năm 200
751
Thuế phải nộp vThuế TNDN hoãn lại vàNợ DH khác Vay dài hạn Vcsh
304 2,010 9,034 13,029
352 2,010 8,283 14,938
48 0 -751 1,909
Năm 2006
751
8,283
TS NV
TSNH TSDH Nợ Pt Vcsh
T TSNH khác TSDH Nợ NH Nợ DH Vcsh
Đkỳ 100 500 400 200 300 500
Ckỳ 102 508 400 200 300 510
Ch.lệch(CK-ĐK) 2 8 0 0 0 10
LN thuần 10
Trừ: Chênh lệch tăng TSNH khác 8
Dòng tiền thuần từ hđkd 2
TS NV
TSNH TSDH Nợ Pt Vcsh
T TSNH khác TSDH Nợ NH Nợ DH Vcsh
Đkỳ 100 500 400 200 300 500
Ckỳ 117 493 400 200 300 510
Ch.lệch(CK-ĐK) 17 -7 0 0 0 10
LN thuần 10
Cộng: Chênh lệch giảm TSNH khác 7
Dòng tiền thuần từ hđkd 17
TS NV
TSNH TSDH Nợ Pt Vcsh
T TSNH khác TSDH Nợ NH Nợ DH Vcsh
Đkỳ 100 500 400 200 300 500
Ckỳ 118 500 400 208 300 510
Ch.lệch(CK-ĐK) 18 0 0 8 0 10
LN thuần 10
Cộng: Ch.lệch tăng nợ NH (Ck - Đk) 8
Dòng tiền thuần từ hđkd 18
TS NV
TSNH TSDH Nợ Pt Vcsh
T TSNH khác TSDH Nợ NH Nợ DH Vcsh
Đkỳ 100 500 400 200 300 500
Ckỳ 103 500 400 193 300 510
Ch.lệch(CK-ĐK) 3 0 0 -7 0 10
LN thuần 10
Trừ: Ch.lệch giảm nợ NH (Ck - Đk) 7
Dòng tiền thuần từ hđkd 3
trđ
LN thuần
trđ
LN thuần
trđ
LN thuần
trđ
LN thuần