You are on page 1of 12

Dạng yêu cầu ghi sổ

Bút toán Số tiền(ngàn đồng)


Yếu tố
Nghiệp vụ Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Xuất kho những trang bị miễn
phí cho khách Nợ 621(KS) 214,000 CP
Có 152 214,000 TS
2 Chi phí công cụ, dụng cụ Nợ 627(KS) 82,000 CP
Có 242 82,000 TS
3 Khấu hao TSCĐ Nợ 627(KS) 146,000 CP
Có 214 146,000 TS
Chi phí mua ngoài tại khách Nợ 627(KS) 346,000
4 sạn CP
Nợ 133 34,600 TS
Có 112 380,600 TS
5 Chi phí bảo hiểm cháy nổ Nợ 242 38,400 TS
Có 111 38,400 TS
Nợ 627(KS) 6,400 CP
Có 242 6,400 TS
Thanh toán bằng tiền mặt theo
6 hóa đơn chưa VAT Nợ 621(NH) 178,400 CP
Nợ 133 17,840 TS
Có 111 196,240 TS
Tổng hợp các phiếu xuất
7 TPhẩm,lương thực từ kho vào
bếp Nợ 621(NH) 48,400 CP
Có 152 48,400 TS
Phân bổ công,dụng cụ tại nhà
8 bếp Nợ 627(NH) 11,400 CP
Có 242 11,400 TS
Trích khấu hao TSCĐ tại nhà
9 bếp Nợ 627(NH) 28,300 CP
Có 214 28,300 TS

10 Chi phí mua ngoài tại nhà hàng Nợ 627(NH) 45,000 CP


Nợ 133 4,500 TS
Có 112 49,500 TS
11 Chi phí bảo hiểm cháy nổ Nợ 242 18,600 TS
Có 111 18,600 TS
Nợ 627(NH) 3,100 CP
Có 242 3,100 TS
12 Phân bổ công,dụng cụ Nợ 642 6,200 CP
Có 242 6,200 TS
13 Trích khấu hao TSCĐ Nợ 642 14,600 CP
Có 214 14,600 TS
14 Chi phí tiếp khách, điện nước Nợ 642 28,400 CP
Nợ 133 2,840 TS
Có 112 31,240 TS
15 Tiền lương nhân viên Nợ 622(KS) 256,000 CP
Nợ 627(KS) 28,000 CP
Nợ 622(NH) 96,000 CP
Nợ 627(NH) 25,000 CP
Nợ 642 88,000 CP
Có 334 493,000 NPT
16 Các khoản trích theo lương Nợ 622(KS) 60,160 CP
(23.5% tính vào CP SXKD,
10.5% trừ vào lương nvien) Nợ 627(KS) 6,580 CP
Nợ 622(NH) 22,560 CP
Nợ 627(NH) 5,875 CP
Nợ 642 20,680 CP
Nợ 334 51,765 NPT
Có 338 167,620 NPT
17 Doanh thu dịch vụ khách sạn Nợ 111 1,412,000 TS

Nợ 112 618,600 TS

Có 511 1,846,000 DT
Có 3331 184,600 NPT
Nợ 111 717,200 TS
Có 511 652,000 DT
Có 3331 65,200 NPT
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC ( bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT- pp trực tiếp LCTT- pp gián tiếp
A.TSNH
HTK 214,000
Tiền (419,000)
VAT 34,600
B.TSDH
TSDHK 88,400

GTHMLK (146,000)
Sơ đồ chữ T tính giá thành của từng dịch vụ (KS,NH)
Dịch vụ khách sạn
154(KS)
621(KS) 214,000 1,145,140 632
316,160 1,145,140
214,000
614,980

622(KS)
256,000

60,160

627(KS)
82,000
146,000
346,000
6,400

28,000
6,580

Dịch vụ nhà hàng


154(NH)
226,800
621(NH) 464,035 632
178,400 464,035
226,800
118,560
48,400
226,800 226,800

622(NH)
96,000 118,675
118,560
22,560
118,560 118,560
627(NH)
11,400
118,675
28,300
45,000
3,100
25,000
5,875 Xác định lãi gộp
118,675 118,675 Nợ 632 1,609,175
Có 154 (KS)
Có 154 (NH)

Lợi nhuận kế toán trước thuế


Lãi gộp KS 700,860
Lãi gộp NH 187,965

Lợi nhuận kế toán trước thuế cty = Lãi gộp - chi phí
Tổng doanh thu 2,498,000

Tỷ lệ DT KS 74%
Tỷ lệ DT NH 26%
Tổng chi phí
QLDN 157,880
Trong đó: - CPQLDN KS 116671.9
- CPQLDN NH 41208.07

Lợi nhuận thuần KS = Lãi


gộp KS - CPQLDN KS = 584,188

Lợi nhuận thuần NH = Lãi


gộp NH - CPQLDN NH= 146,757
1,145,140
464,035

(=116,671,930)
(=41,208,070)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền( đồng) Ảnh hưởng biến động đến th
Yếu tố
Nghiệp vụ Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTHTC
Nhận tiền ứng
trước của 30 Nợ 112 600,000,000
1 khách
Có 131 600,000,000
CP xin visa cho Nợ 621 71,500,000
2 20 người
Có 111 71,500,000
Nợ
621(vé
3 CP Vé máy bay của
544,207,500
khứ hồi khách)
Có 112 544,207,500
Nợ
622(vé 57,285,000
tiếp viên)

Có 112 57,285,000
4 CP Khách sạn Nợ 621 138,720,000
Có 112 138,720,000
5 CP nón,balo,… Nợ 621 8,400,000
Có 111 8,400,000
CP tham quan và
các CP phát sinh
6 khác Nợ 621 165,240,000
Có 112 165,240,000
7 Thuê xe Nợ 621 81,600,000
Có 112 81,600,000
8 Phí ăn uống Nợ 621 136,000,000
Có 112 136,000,000
9 Phí bảo hiểm Nợ 621 5,740,000
Có 112 5,740,000
Nợ
622(vé
10 Phí cho tiếp viên tiếp viên) 36,450,000
Có 112 36,450,000
11
nh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC ( bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT- pp trực tiếp LCTT- pp gián tiếp

You might also like