Professional Documents
Culture Documents
Nợ 112 618,600 TS
Có 511 1,846,000 DT
Có 3331 184,600 NPT
Nợ 111 717,200 TS
Có 511 652,000 DT
Có 3331 65,200 NPT
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC ( bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT- pp trực tiếp LCTT- pp gián tiếp
A.TSNH
HTK 214,000
Tiền (419,000)
VAT 34,600
B.TSDH
TSDHK 88,400
GTHMLK (146,000)
Sơ đồ chữ T tính giá thành của từng dịch vụ (KS,NH)
Dịch vụ khách sạn
154(KS)
621(KS) 214,000 1,145,140 632
316,160 1,145,140
214,000
614,980
622(KS)
256,000
60,160
627(KS)
82,000
146,000
346,000
6,400
28,000
6,580
622(NH)
96,000 118,675
118,560
22,560
118,560 118,560
627(NH)
11,400
118,675
28,300
45,000
3,100
25,000
5,875 Xác định lãi gộp
118,675 118,675 Nợ 632 1,609,175
Có 154 (KS)
Có 154 (NH)
Lợi nhuận kế toán trước thuế cty = Lãi gộp - chi phí
Tổng doanh thu 2,498,000
Tỷ lệ DT KS 74%
Tỷ lệ DT NH 26%
Tổng chi phí
QLDN 157,880
Trong đó: - CPQLDN KS 116671.9
- CPQLDN NH 41208.07
(=116,671,930)
(=41,208,070)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền( đồng) Ảnh hưởng biến động đến th
Yếu tố
Nghiệp vụ Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTHTC
Nhận tiền ứng
trước của 30 Nợ 112 600,000,000
1 khách
Có 131 600,000,000
CP xin visa cho Nợ 621 71,500,000
2 20 người
Có 111 71,500,000
Nợ
621(vé
3 CP Vé máy bay của
544,207,500
khứ hồi khách)
Có 112 544,207,500
Nợ
622(vé 57,285,000
tiếp viên)
Có 112 57,285,000
4 CP Khách sạn Nợ 621 138,720,000
Có 112 138,720,000
5 CP nón,balo,… Nợ 621 8,400,000
Có 111 8,400,000
CP tham quan và
các CP phát sinh
6 khác Nợ 621 165,240,000
Có 112 165,240,000
7 Thuê xe Nợ 621 81,600,000
Có 112 81,600,000
8 Phí ăn uống Nợ 621 136,000,000
Có 112 136,000,000
9 Phí bảo hiểm Nợ 621 5,740,000
Có 112 5,740,000
Nợ
622(vé
10 Phí cho tiếp viên tiếp viên) 36,450,000
Có 112 36,450,000
11
nh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC ( bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT- pp trực tiếp LCTT- pp gián tiếp