You are on page 1of 7

Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quý I/N.

1.Ngày 10/1
Nợ TK 156 - HH 1,200,000
Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ 120,000
Có TK 112 - TGNH 1,320,000
2.Ngày 17/1
Nợ TK 112 - TGNH 792,000 giá đã có thuế GTGT
Có TK 511 - DTBH VÀ CCDV 720,000 giá bán chưa có thuế GTGT
Có TK 333 - Thuế và các khoản PNNN 72,000
3.Ngày 25/2
Nợ TK 156 - HH 860,000 giá mua chưa có thuế GTGT
Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ 86,000
Có TK 331 - PTNB 946,000
4. Ngày 20/3
Nợ TK 112 - TGNH 704,000
Nợ TK 131 - PTKH 1,056,000
Có TK 511 - DTBH VÀ CCDV 1,600,000 giá bán chưa có thuế GTGT
Có TK 333 - Thuế và các khoản PNNN 160,000

Sử dụng sơ đồ kế toán để tính kết quả kinh doanh (lợi nhuận sau thuế) quý I của doanh nghiệp.
TK 632- Gía vốn bán hàng

1,524,400 1,524,400

TK 641- Chi phí bán hàng


12,000
90,000 163,150
21,150
40,000

TK 642- Chi phí QLDN


18,000
140,000 250,900
32,900
60,000

TK 421- LN sau thuế CPP

381,550

LNST 381,550
Kết chuyển CP sang TK 911
Nợ TK 911 - XĐKQKD 1,938,450
Có TK 632 - GVHV 1,524,400
Có TK 641- Chi phí bán hàng 163,150
Có TK 642- Chi phí QLDN 250,900
Kết chuyển DT sang TK 911
Nợ TK 511 - DTBH 2,320,000
Có TK 911 - XĐKQKD 2,320,000
Kết chuyển LN sang TK 421
Nợ TK 911 - XĐKQKD 381,550
Có TK 421 - LNSTCPP 381,550
5
Nợ TK 641 - CPBH 12,000
Nợ TK 642 - CPQLDN 18,000
Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ 3,000
Có TK 331 - PTNB 33,000
á đã có thuế GTGT 6
á bán chưa có thuế GTGT Nợ TK 641 -CPBH 90,000
Nợ TK 642 - CPQLDN 140,000
Có TK 334 - PTNLĐ 230,000
á mua chưa có thuế GTGT 7
Nợ TK 641 -CPBH 21,150
Nợ TK 642 - CPQLDN 32,900
Nợ TK 334 - PTNLĐ 24,150
Có TK 338 - PT,PN khác 78,200
8
á bán chưa có thuế GTGT Nợ TK 641 - CPBH 40,000
Nợ TK 642 - CPQLDN 60,000
Có TK 214 - Hao mòn lũy kế 100,000

) quý I của doanh nghiệp.


TK 911- Xác định KQKD
TK 511- DTBH và CCDV
1,524,400 720,000
2,320,000 2320000 1,600,000

163,150

250,900

381,550
Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quý I/N.
1 5
Nợ TK 341 - Vay và nợ thuê TC 200 Nợ TK 622 - CPNCTT
Nợ TK 635 - CPTC 20 Nợ TK 627 - CPSXC
Có TK 112 - TGNH 220 Nợ TK 642 - CPQLDN
2 Nợ TK 641 - CPBH
Nợ TK 152 - NVL 90 thuộc giá gốc Có TK 334 - PTNLĐ
Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ 9 6
Có TK 331 - PTNB 99 Nợ TK 622 - CPNCTT
Nợ TK 627 - CPSXC
Nợ TK 152 - NVL 10 thuộc giá gốc Nợ TK 642 - CPQLDN
Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ 1 Nợ TK 641 - CPBH
Có TK 112 - TGNH 11 Nợ TK 334 - PTNLĐ
Có TK 338 - PT,PN khác
3
Nợ TK 627 - CPSXC 72 7
Nợ TK 642 - CPQLDN 30 Nợ TK 627 - CPSXC
Nợ TK 641 - CPBH 18 Nợ TK 641 - CPBH
Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ 12 Nợ TK 642 - CPQLDN
Có TK 331-PTNB 132 Có TK 214 - Hao mòn TSCĐ

4
Nợ TK 621 - Chi phí NL, VL trực tiếp 725
Nợ TK 627 - Chi phí sản xuất chung 175
Nợ TK 641 - Chi phí bán hàng 65
Có TK 152 - Nguyên liệu, vật liệu 965 Gía xuất kho

Sử dụng sơ đồ kế toán để tính giá thành

TK 621 - CPNL, VLTT TK 154 - CPSXKDDD


725 SDĐK 120
725 725
1631
TK 622 - CPNCTT
345
81.075 426.075 426.075
426.075
TK 627- CPSXC
72
175 409.925 409.925
95
22.325 PS.CPSX 1561 1631
45.60 SDCK 50
Giá thành sản xuất 1631

Kết chuyển CPSX sang Tk 154 - CPSXKDDD


Nợ TK 154 - CPSXKDDD 1561
Có TK 621 - CP NVL trực tiếp 725
Có TK 622 - CP NC trực tiếp 426.075
Có TK 627- CPSXC 409.925
Kết chuyển giá thành sang Tk 155 - TP
Nợ TK 155 - TP 1631
Có TK 154 - CPSXKDDD 1631
Nợ TK 622 - CPNCTT 345
Nợ TK 627 - CPSXC 95
Nợ TK 642 - CPQLDN 88
Nợ TK 641 - CPBH 80
Có TK 334 - PTNLĐ 608

Nợ TK 622 - CPNCTT 81.075


Nợ TK 627 - CPSXC 22.325
Nợ TK 642 - CPQLDN 20.68
Nợ TK 641 - CPBH 18.8
Nợ TK 334 - PTNLĐ 63.84
Có TK 338 - PT,PN khác 206.72

Nợ TK 627 - CPSXC 45.6


Nợ TK 641 - CPBH 14.7
Nợ TK 642 - CPQLDN 12.4
Có TK 214 - Hao mòn TSCĐ 72.7

CPSXKDDD TK 155 - Thành phẩm

Tổng giá thành


1631

You might also like