You are on page 1of 6

8.

2
YC1:
Định khoản
1. Chưa ghi nhận doanh thu
Đơn giá xuất kho BQGQ SP-A =
Nợ TK 157 - HGĐB - SP-A: 2.113.000 (1.000x2.113)
Có TK 155 - TP - SP-A: 2.113.000
2
Doanh thu:
Nợ TK 111 - TM: 1.364.000 (400x3.410)
Có TK 511 - DTBH: 1.240.000
Có TK 3331 - TGTGTPN: 124.000
Giá vốn:
Nợ TK 632 - GVHB: 845.200 (400x2.113)
Có TK 155 - TP - SP-A: 845.200
3
Nợ TK 157 - HGĐB - SP-A: 6.339.000 (3.000x2.113)
Có TK 155 - TP - SP-A: 6.339.000
4 Nợ TK 131- PTKH 8987979
Có Tk 333- Thuế XK 556479
Có Tk 511- DT 8431500

5 Nợ TK 131- PTKH 5445000


Có Tk 511- DT 4950000
Có TK 333-TGTGT 495000
NV 6:
Nợ TK 131 - K: 10560000 (3000x3520)
Có TK 511: 9600000
Có Tk 3331: 960000
Đơn giá BQGQCK sp A : 2113
Nợ TK 632: 633900 (3000x2113)
Có TK 157 - A: 6339000
NV7:
Nợ TK 112 - Tiền gửi ngân hàng 2,178,000
Có TK 3331 - Thuế GTGT phải nộp 198,000
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,980,000

Nợ TK 632 - Giá vốn hàng bán


Có TK 157 - Hàng gửi đi bán NV1
NV8:
Nợ TK 642 - CPQLDN 4,950,000
Nợ TK 1331 - Thuế GTGT được khấu trừ 49,500
Có TK 111 - Tiền mặt 544,500
NV9 Có 511 (8452600x23,5%) 198636100
Có 3331 (198636100x10%) 19863610
Nợ 112 218499710

NV 10 -Tổng hợp CPBH và CPQLDN p/b cho SP tiêu thụ tương ứng là 700.000 và 840.000.
- Tổng số sản phẩm SX hoàn thành và nhập kho: 4000 SP-A, 18000 SP-B

Có 641-CPBH: 700000
Có 642- CPQLDN: 840000
Nợ 911-KQKD: 1540000

Nợ 155-TP 24648000
Có 154-Chi phí SXKD 24648000

Sử dụng sơ đồ kế toán tính kết quả tiêu thụ sản phẩm


TK 632
845.2
5,000,050
2,727,300
6,339,000
1,267,800 TK 911
16,179,350

TK 641
297
700 16,179,350 k/c 16,179,350 26,038,171 k/c
997

TK 642
840
840
997,000 k/c 997,000
TK 8211
1,604,364.20
1,604,364.20
840,000 k/c 840,000

TK 4211

1,604,364.20 k/c 1,604,364.20

Lợi nhuận kế to 6,417,456.80 k/c 6,417,456.80


CP thuế TNDN = 8.021.821 x 20% = 1.604.364,2
Kết chuyển doanh thu 26,038,171 26,038,171
Nợ TK 511 - DTBH: 26.038.171
Có TK 911 - XĐKQHĐKD: 26.038.171
Kết chuyển chi phí
Nợ TK 911 - XĐKQHĐKD: 19.620.714,2
Có TK 632 - GVHB: 16.179.350
Có TK 641 - CPBH: 997.000 Nợ TK 8211 - TTNDNHH: 1.604.364,2
Có TK 642 - CPQLDN: 840.000 Có TK 3334 - TTNDN: 1.604.364,2
Có TK 8211 - CPTTNDHHH: 1.604.364,2 Kết chuyển CP thuế TNDN
Kết chuyển lãi HĐKD trong kỳ Nợ TK 911 - XĐKQHĐKD: 1.604.364,2
Nợ TK 911 - XĐKQHĐKD: 6.417.456,8 Có TK 8211 - TTNDNHH: 1.604.364,2
Có TK 4211 - LNSTCPP: 6.417.456,8
60%x1000x3630
60%x1000x330
60%x1000x3300

15% x 3300 x 1000


15% x 330 x 1000
15% x 3630 x 1000
TK 511
1,240,000
8,718,171
4,500,000
9,600,000
1,980,000
26,038,171 26,038,171
NHH: 1.604.364,2
N: 1.604.364,2

HĐKD: 1.604.364,2
NHH: 1.604.364,2

You might also like