You are on page 1of 10

DANH SÁCH NHÓM 7

Họ tên MSSV Đóng góp


Vũ Ngọc Thuỷ Tiên 2373401200207 100%
Trần Thị Diệu Tuyết 2373401200230 100%
Nguyễn Minh Nhựt 2373401200148 100%
Văn Phú Tường Thuỵ 2373401200261 100%
Võ Ngọc Thanh Phương 2373401200160 90%
a, Lập bảng XĐKQKD

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


CÔNG TY TNHH TM, SX & DV Sky Blue
THÁNG 12/2023
(ĐVT: Triệu đồng)
CHỈ TIÊU SỐ TIỀN
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,155,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và CCDV 1,145,000,000
4. Giá vốn hàng bán 651,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và CCDV 494,000,000
6. Doanh thu tài chính 17,030,000
7. Chi phí tài chính 2,540,000
8. Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 14,490,000
9. Chi phí bán hàng 13,800,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,400,000
11. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 474,290,000
12. Thu nhập khác 8,100,000
13. Chi phí khác 1,200,000
14. Lợi nhuận khác 6,900,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế TNDN 481,190,000
16. Thuế TNDN 0
17. Tổng lợi nhuận ròng sau thuế TNDN 481,190,000
Sổ nhật ký
b, Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
Ngày 8/1
Tài khoản vốn góp liên doanh ( TK 222 ) 1.600.000.000 => Có TK 222
Số tiền nhận từ chuyển khoản ( TK 112 ) 400.000.000 => Nợ TK 112
Trị giá căn nhà ( TK 211 ) 1.200.000.000 => Nợ TK 211
Ngày 10/1
Chi 80% tiền mặt thanh toán tiền lương còn nợ của nhân viên ( TK 111 ) 184.000.000 => Có TK 111
80% tiền mặt thanh toán tiền lương của nhân viên ( TK 334 ) 184.000.000 => Nợ TK 334
Ngày 13/1
Hàng hóa nhập kho ( TK 156 ) 125.000.000 => Nợ TK 156
Hàng hóa nhập kho ( TK 611 ) 500 * 250.000 = 125.000.000 => Nợ TK 611
Thanh toán 30% bằng chuyển khoản ( TK 112 ) 125.000.000 * 30% = 37.500.000 => Có TK 112
Chưa thanh toán cho nhà cung cấp ( TK 331 ) 125.000.000 - 37.500.000 = 87.500.000 => Có TK 331
Ngày 17/1
Được khách hàng trả nợ ( TK 131 ) 174,000,000 => Có TK 131
30% số tiền khách hàng trả bằng tiền mặt ( TK 111 ) 30% * 174.000.000 = 52.200.000 => Nợ TK 111
Số tiền khách hàng trả bằng chuyển khoản ( TK 112 ) 174.000.000 - 52.200.000 = 121.800.000 => Nợ TK 1
Ngày 24/1
Giá trị xe bán tải ( TK 211 ) 520.000.000 => Nợ TK 211
Phải trả cho người bán ( TK 331 ) 87.500.000 => Nợ TK 331
Vay ngắn hạn ngân hàng ( TK 341 ) 520.000.000 + 87.500.000 = 607.500.000 => Có TK 341
Ngày 30/1
Quỹ khen thưởng, phúc lợi ( TK 353 ) 80.000.000 => Có TK 353
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối ( TK 421 ) 140.000.000 => Nợ TK 421
Bổ sung nguồn vốn kinh doanh ( TK 411 ) 60.000.000 => Có TK 411
000 => Có TK 111

=> Có TK 112
000 => Có TK 331

.000 => Nợ TK 111


121.800.000 => Nợ TK 112

Có TK 341
Sổ cái
c, Phản ánh các NVKTPS trên vào các tài khoản liên quan

Nợ TK 111 Có Nợ TK 112
580,000,000 714,320,000
(2) 184,000,000
(4) 52,200,000 (4) 121,800,000

52,200,000 184,000,000 121,800,000


448,200,000 798,620,000

Nợ TK 222 Có Nợ TK 334
0
(1) 1,600,000,000 (2) 184,000,000

1,600,000,000 184,000,000
1,600,000,000

Nợ TK 353 Có Nợ TK 421
120,000,000
(6) 80,000,000 (6) 140,000,000

80,000,000 140,000,000
200,000,000

Nợ TK 156 Có Nợ TK 131
274,650,000 174,000,000
(3) 125,000,000

125,000,000
399,650,000

Nợ TK 411 Có
679,460,000
(6) 60,000,000

60,000,000
739,460,000
(ĐVT: đồng)

TK 112 Có Nợ TK 211 Có
337,680,000
(3) 37,500,000 (1) 1,200,000,000
(5) 520,000,000

37,500,000 1,720,000,000
2,057,680,000

TK 334 Có Nợ TK 331 Có
230,000,000 360,000,000
(5) 87,500,000 (3) 87,500,000

87,500,000 87,500,000
46,000,000 360,000,000

TK 421 Có Nợ TK 611 Có
140,000,000 0
(3) 125,000,000

125,000,000
- 125,000,000

TK 131 Có Nợ TK 341 Có
180,000,000
(4) 174,000,000 (5) 607,500,000

174,000,000 607,500,000
787,500,000

d, Lập bảng Cân đối kế toán

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


CÔNG TY Sky Blue
Ngày 31/01/2024
(Đvt:
TÀI SẢN SỐ TIỀN NGUỒN VỐN
A. Tài sản ngắn hạn 1208270000 A. Nợ phải trả
Tiền mặt 448,200,000 Vay ngắn hạn
Hàng hóa 399,650,000 Phải trả người bán
Tiền gửi ngân hàng 798,620,000 Phải trả công nhân viên
Tạm ứng 10,000,000 Quỹ khen thưởng phúc lợi

B. Tài sản dài hạn B. Vốn chủ sở hữu


Nguồn vốn kinh doanh
Tài sản cố định hữu hình 2,017,680,000

TỔNG 3,674,150,000 TỔNG


(Đvt: Triệu Đồng)
SỐ TIỀN

787,500,000
360,000,000
46,000,000
200,000,000

739,460,000

2,132,960,000

You might also like