You are on page 1of 3

bài tập 12.

1 trang 153
số dư đầu kỳ 154
Nợ TK 154 1,000,000 ĐK 1,000,000
Có TK 131 X 500,000 TK 621 600,000 5,000 thu thanh lý
CP NVL TT 610.000, trong đó NVL vượt định mức 10.000 TK 622 400,000 2,200,000 kết chuyển
Nợ TK 154 600,000 TK 623 100,000
Có TK 621 600,000 TK 627 105,000
2,205,000 2,205,000
Nợ TK 632 10,000 -
Có TK 621 10,000
CP NC TT
Nợ TK 154 400,000
Có TK 622 400,000
CP máy thi công
Nợ TK 154 100,000
Có TK 623 100,000
Cp SXC
Nợ TK 154 105,000
Có TK 627 105,000
khoản thu do thanh lý thiết bị cho công trình X
Nợ TK 111 5,500
Có TK 154 5,000
Có TK 3331 500
giá trị dự toán công trình X
Nợ TK 131 2,750,000
Có TK 511 2,500,000
Có TK 3331 250,000
chủ đầu tư CK trả
Nợ TK 112 1,500,000
Có TK 131 1,500,000
kết chuyển giá vốn
Nợ TK 632 2,200,000
Có TK 154 2,200,000
Lợi nhuận gộp 300,000
bài tập 12.2 trang 154
1 số dư đầu kỳ
Nợ TK 154 A 234,510,000
Nợ TK 154 B 502,632,000
khoản mục CP
Nợ TK 154 A 1,114,340,000
Có Tk 621 A 752,420,000
Có Tk 622 A 160,890,000
Có Tk 623 A 102,770,000
Có Tk 627 A 98,260,000

Nợ TK 154 B 2,257,790,000
Có Tk 621 B 1,368,530,000
Có Tk 622 B 412,560,000
Có Tk 623 B 310,880,000
Có Tk 627 B 165,820,000
2 thảo thuận theo tiến độ, Xuất HĐ công trình A là 920tr, B là 2 tỷ chưa Vat
Nợ TK 131 A 1,012,000,000
Có Tk 337 A 920,000,000
Có Tk 3331 92,000,000

Nợ TK 131 B 2,200,000,000
Có Tk 337 B 2,000,000,000
Có Tk 3331 200,000,000
3 khách trả tiền công trình
Nợ TK 112 812,000,000
Có Tk 131 A 812,000,000

Nợ TK 112 1,700,000,000
Có Tk 131 B 1,700,000,000
4 kết chuyển giá vốn, biết rằng dở giang cuối kỳ A là 524.570.000, B là 1.360.000.000
Nợ TK 632 A 824,280,000
Có Tk 154 A 824,280,000

Nợ TK 632 B 1,400,422,000
Có Tk 154 B 1,400,422,000
5 hoàn thành công trình
Nợ TK 337 A 1,100,000,000 DN 337
Có Tk 511 A 1,100,000,000

Nợ TK 337 B 1,700,000,000 DC 337


Có Tk 511 B 1,700,000,000
Lợi nhuận gộp công trình A 275,720,000
Lợi nhuận gộp công trình A 299,578,000
bài tập 12.3 trang 154
hợp đồng chưa VAT 5 tỷ
năm 1 thanh toán 30% hợp đồng bằng tiền ngân hàng
Nợ TK 112 1,650,000,000
Có TK 337 M 1,500,000,000
Có TK 3331 150,000,000
tập hợp CP
Nợ TK 154 1,750,000,000
Có TK 621 1,200,000,000
Có TK 622 300,000,000
Có TK 623 150,000,000
Có TK 627 100,000,000

You might also like