Professional Documents
Culture Documents
KNC03 K48.Nhóm 8 Chương 12 13 14
KNC03 K48.Nhóm 8 Chương 12 13 14
Nợ 131 2,750,000
Có 511 2,500,000
-Công trình X hoàn thành Có 33311 250,000
bàn giao cho khách hàng
Nợ 632
(thanh toán theo gtkl thực 2,200,000
hiện) -Xác định giá vốn Có 154 2,200,000
-chủ đầu tư thanh toán Nợ 112 1,500,000
bằng CK Có 131 1,500,000
Nợ 111 5,500
-Thu nhập do thanh lý
thiết bị chuyên dùng cho Có 154 5,000
công trình X Có 33311 500
TS
DT
NPT
CP
TS
TS
TS
TS
TS
NPT
trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
HĐKD
1,500,000
5,500
BT 12.2
SDĐK
TK 154 - A 234,510,000
TK 154 - B 502,632,000
154 - B 2,257,790,000
621 - B
622 - B
623 - B
627 - B
632 - B 1,400,422,000
154 - B
XĐ DT 337 - A 1,100,000,000
511 - A
337 - B 1,700,000,000
511 - B
Số tiền Ản
ST Có Yếu tố BCTHTC
TS Cuối kỳ Đầu kỳ
752,420,000 TS A - Tài sản ngắn hạn 2,561,970,000 0
0 I. Tiền và CKTĐT 2,512,000,000 0
0 TS 1. Tiền 2,512,000,000
160,890,000 NPT III. Các khoản phải thu ngắn hạn 700,000,000 0
0 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàn 700,000,000
0 TS IV. Hàng tồn kho (650,030,000)
102,770,000 TS 1. Hàng tồn kho (650,030,000) 737,142,000
0 B - Tài sản dài hạn 0 0
0 TS Tổng cộng tài sản 2,561,970,000 0
98,260,000 NPT
0 C - Nợ phải trả 1,249,530,000 0
TS I. Nợ ngắn hạn 1,249,530,000 0
1,368,530,000 TS 1. Phải trả người bán ngắn hạn 264,080,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
0 3. Thuế và CKPNNN 292,000,000
0 TS 4. Phải trả NLĐ 573,450,000
412,560,000 NPT 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch 120,000,000 0
0 D - Vốn chủ sở hữu 575,298,000 0
0 TS I. Vốn chủ sở hữu 575,298,000
310,880,000 TS 1. Lợi nhuận sau thuế CPP 575,298,000 0
0 Tổng cộng nguồn vốn 1,824,828,000
0 TS
165,820,000 NPT
TS
752,420,000 TS
160,890,000 TS
102,770,000 TS
98,260,000 TS
TS
1,368,530,000 TS
412,560,000 TS
310,880,000 TS
165,820,000 TS
TS
920,000,000 NPT
92,000,000 NPT
TS
2,000,000,000 NPT
200,000,000 NPT
TS
812,000,000 TS
TS
1,700,000,000 TS
CP
824,280,000 TS
CP
1,400,422,000 TS
NPT
1,100,000,000 DT
NPT
1,700,000,000 DT
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
KQHĐ LCTT - pp Trực tiếp
DTBHVCCDV 2,800,000,000 I. LCTTHĐKD
Giá vốn hàng bán 2,224,702,000 Tiền thu từ BH V CCDV ###
Lợi nhuận gộp 575,298,000 LCTTTHĐKD ###
Tổng lợi nhuận kế toán trước thu 575,298,000
Lợi nhuận sau thuế TNDN 575,298,000
LCTT - pp Gián tiếp
I. LCTTHĐKD
1. Lợi nhuận trước thuế 575,298,000
2. Điều chỉnh cho các khoản
3. Lợi nhuận từ HĐKD TTĐVL 575,298,000
Tăng, giảm các khoản phải thu (700,000,000)
Tăng, giảm hàng tồn kho 1,387,172,000
Tăng, giảm các khoản phải trả 1,249,530,000
LCTTTHĐKD 2,512,000,000
Tóm tắt nội Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Năm 1 giá trị hợp đồng
bằng tiền gửi NH Nợ 112 1,650,000,000
Có 337 1,500,000,000
Có 33311 150,000,000
Kế toán chi CP NVL trực
phí tiếp Nợ 621 1,200,000,000
Có 152,… 1,200,000,000
CP Nhân công
trực tiếp Nợ 622 300,000,000
Có 334 300,000,000
CP sử dụng máy
thi công Nợ 623 334/152/153/. 150,000,000
. 150,000,000
CP sản xuất
chung Nợ 627 334/152/153/. 100,000,000
. 100,000,000
Kết chuyển chi
phí Nợ 154 1,750,000,000
Có 621 1,200,000,000
Có 622 300,000,000
Có 623 150,000,000
Có 627 100,000,000
Chi phí sản
xuất dở dang
cuối kỳ 1,750,000,000
Nợ 632 3,067,500,000
Có 154 3,067,500,000
Chi phí sản
xuất dở dang năm 2 = 5% DD
cuối kì thuộc gđ3 52,500,000
Năm 3
Nợ 337 1,250,000,000
Có 511 1,250,000,000
Doanh thu theo
tiến độ Nợ 131 1,650,000,000
Có 337 1,500,000,000
Có 33311 150,000,000
Nợ 112 1,400,000,000
Có 131 1,400,000,000
CP NVL trực
tiếp Nợ 621 600,000,000
Có 152 600,000,000
CP Nhân công
trực tiếp Nợ 622 350,000,000
Có 334 350,000,000
CP sử dụng máy
thi công Nợ 623 334/152/153/. 50,000,000
. 50,000,000
CP sản xuất
chung Nợ 627 334/152/153/. 130,000,000
. 130,000,000
Kết chuyển chi
phí Nợ 154 1,130,000,000
Có 621 600,000,000
Có 622 350,000,000
Có 623 50,000,000
Có 627 130,000,000
Nợ 632 1,182,500,000
Có 154 1,182,500,000
TS
TS/NPT
TS
TS/NPT
TS
TS
TS
TS
TS
DT 3,750,000,000
(3,067,500,000
NPT A. TSNH GVHB )
DT IV.Hàng tồn kho (700,000,000) LN gộp 682,500,000
NVL (700,000,000)
NPT CCDC 0
DT VII. Chi phí XDCBDD 52,500,000
TS C. NPT 2,600,000,000
NPT Phải trả người lao động 400,000,000
NPT Phải
Thanhnộp NNtheo tiến độ
toán 200,000,000
KH 2,000,000,000
TS
TS D.VCSH
LNGLST 682,500,000
TS
NPT
TS
TS/NPT
TS
TS/NPT
TS
TS
TS
TS
TS
CP
TS
DT 1,250,000,000
(1,182,500,000
NPT A. TSNH GVHB )
ST IV.Hàng tồn kho (600,000,000) LN gộp 67,500,000
NVL (600,000,000)
TS
NPT VII. Chi phí XDCBDD (52,500,000)
NPT
C. NPT 3,250,000,000
TS Phải trả người lao động 350,000,000
NPT Phải
Thanhnộp NNtheo tiến độ
toán 1,400,000,000
NPT KH 1,500,000,000
TS D.VCSH
TS LNGLST 67,500,000
TS
NPT
TS
TS/NPT
TS
TS/NPT
TS
TS
TS
TS
TS
CP
TS
n BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT - pp trực tiếp LCTT - pp gián tiếp
I.LCTTTHHDKD
Tiền thu CC I. LCTTTHDKD
DV,.. 1,650,000,000 điều chỉnh từ VLĐ
chuyển 20
3 tháng Nợ 242 60,000,000
Có 153
Nợ 627 3,000,000
Có 242
Nợ 623 4,140,000
Nợ 133 414
Có 331
thi công cho
2 công trình Nợ 623 7,200,000
Nợ 133 720
Có 331
trường,xe máy
3 thi công Nợ 627 18,250,000
Nợ 133 1,825,000
Có 111
Nợ 623 3,940,000
Nợ 133 394
Có 111
4 Nợ 141 100,000,000
Có 111
chuyển thẳng
công trường Nợ 621 80,000,000
Nợ 133 8,000,000
Có 141
lương khoán
công việc Nợ 622 11,980,000
Có 141
Thu lại tiền
ứng thừa Nợ 111 20
tình hình đội Có 141
máy thi công
tình hình công trường cuối
trường 1 tháng trước Nợ 621 19,920,000
Có 152
trường cuối
2 tháng này Nợ 621 -104,720,000
Có 152
Nợ 112 593,000,000
Có 131
và 2% tiền
4 thưởng Nợ 112 818,200,000
Có 131
Có 511
Kết chuyển Nợ 154 449,785,400
Có 621
Có 622
Có 623
Có 627
Nợ 632 873,405,400
Có 154
Lợi nhuận gộp = Doanh thu - Giá vốn =
(1,260,000,000+25,200,000)-820,735,400 = 411,794,600
Số tiền Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TND
Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
CP A.TSNH (124,521,000 CP NVL,VL TT 124,521,000
124,521,000 TS Hàng tồn kho ) LNG (124,521,000)
CP
11,980,000 TS
TS
20 TS
141.00 đ
100,000,000 88,000,000
11,980,000
20.00 đ
SD - đ
621.00 đ
124,521,000 238,388,000
118,667,000
80,000,000
19,920,000
-104,720,000
SD - đ
622.00 đ
62,410,000 74,390,000
11,980,000
SD - đ
rên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT - pp trực tiếp LCTT - pp gián tiếp
Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ
LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ
LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ
LN, VLĐ
Chi TM 593,000,000 I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ
LN, VLĐ
623.00 đ
20,000,000 50,080,000
7,980,000
6,820,000
4,140,000
7,200,000
3,940,000
SD - đ
627.00 đ
3,000,000 86,927,400
3,000,000
11,930,000
10,520,000
21,817,400
4,730,000
13,680,000
18,250,000
SD - đ
$ 154.00
SD: 423,620,000
449,785,400
873,405,400
$ 632.00
820,735,400
820,735,400
$ 511.00
1,260,000,000
25,200,000
1,285,200,000 SD
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Tập hợp CP sửa chữa - CTNợ 154A 82,000
Có 621A 47,000
Có 622A 15,000
Có 623A 12,000
Có 627A 8,000
Chênh lệch giữa dự
2 phòng và thực tế - CTA Nợ 352A 80,000
Nợ 632A 2,000
Có 154A 82,000
3 Tập hợp CP sửa chữa - CTNợ 154B 115,000
Có 621B 68,000
Có 622B 20,000
Có 623B 15,000
Chênh lệch giữa dự Có 627B 12,000
4 phòng và thực tế - CTB Nợ 352B 120,000
Có 154B 115,000
Có 711B 5,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
TS C - NPT Không ảnh hưởng
CP I. Nợ NH
CP Dự phòng PTNH - A (80,000)
CP D.VCSH
CP LNST (2,000)
TSCĐHH 23000000
CP trả trc DH 23000000
LCTT-pp gián tiếp
CP
CP
TS
h hưởng thông tin trên BCTC
LCTT - pp Trực tiếp LCTT - pp Gián tiếp
I. LCTTHĐKD
Tiền chi bán hàng và cung cấp DV 16,500
Bút toán Số tiền
NV Nội dung tóm tắt Nợ Có Nợ Có
CP C. NPT
CP Phải trả NLĐ (11)
CP Phải trả NHK 36
NPT
NPT
CP A. TSNH
TS HTK (8)
CP A. TSNH
CP HTK (20)
TS D.VCSH
LNSTCPP (8)
CP A. TSNH
CP HTK (8)
TS D.VCSH
LNSTCPP (5)
CP B. TSDH
CP 1. TSCĐ HH
TS Hao mòn (35)
D.VCSH
LNSTCPP (15)
CP A. TSNH
CP Tiền (35)
TS Thuế GTGT KT 3
TS D. VCSH
LNSTCPP (12)
TS A. TSNH
DT Tiền 823
NPT C. NPT
Thuế...nộp NN 39
D.VCSH
LNSTCPP 784
TS A. TSNH
TS Tiền 45
TS Thuế GTGT KT 13
CP D.VCSH
TS LNSTCPP (625)
TS
DT
NPT
TS
CP
CP
CP
CP
TS
LCTT - pp trực tiếp LCTT - pp gián tiếp
II. LCTTHĐĐT
1. Tiền chi mu 0 I.LCTTHĐKD
sắm TSCĐ 525 điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
1. Tiền thu từ 315 điều chỉnh từ LN, VLĐ
CCDV
2. Tiền chi từ (270)
I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
1. Tiền thu từ 315 điều chỉnh từ LN, VLĐ
CCDV
Bút toán Số tiền (tỷ đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Mua nhà cho thuê 217 16
1332 1
112 17
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
1 Bán BĐS đầu tư Nợ 632 6,000,000,000
Nợ 2147 2,000,000,000
Có 217
Nợ 131 3,000,000,000
Doanh thu 5117: 10600000000=X+(x-4000000000)x Nợ 112 7,600,000,000
> x+10%x=10600000000+4000000000x10% Có 5117
> x= Có 33311
10000000000
Nợ 641
Có 141
Số tiền Ảnh hư
ST Nợ ST Có Yếu tố BCTHTC
6,000,000,000 CP A - Tài sản ngắn hạn 10,500,000,000
2,000,000,000 TS I. Tiền và CKTĐT 7,600,000,000
8,000,000,000 TS 1. Tiền 7,600,000,000
III. Các khoản phải thu NH 3,000,000,000
3,000,000,000 TS 1. Phải thu NH của KH 3,000,000,000
7,600,000,000 TS V. TSNH khác (100,000,000)
10,000,000,000 DT 1. TSNH khác (100,000,000)
600,000,000 NPT B - Tài sản dài hạn (6,000,000,000)
TS III. Bất động sản đầu tư
100,000,000 TS Nguyên giá (8,000,000,000)
100,000,000 Giá trị hao mòn lũy kế 2,000,000,000
CP Tổng cộng tài sản 4,500,000,000
TS
C - Nợ phải trả 600,000,000
I. Nợ NH 600,000,000
3.Thuế và các khoản phải nộp NN 600,000,000
D - Vốn chủ sở hữu 3,900,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Lợi nhuận sau thuế CPP 3,900,000,000
Tổng cộng nguồn vốn 4,500,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
KQHĐ LCTT - pp Trực tiếp LCTT - pp Gián tiếp
II. LCTTHĐĐT
Doanh thu BH&CCDV10,000,000,000 2. Thu từ thanh lý, nhượng bán tsc7,600,000,000
Giá vốn hàng bán 6,000,000,000 LCTTTHĐĐT 7,600,000,000
Lợi nhuận gộp 4,000,000,000
Chi phí bán hàng 100,000,000
LN thuần từ HDKD 3,900,000,000
LN kế toán trước thuế 3,900,000,000
Lợi nhuận sau thuế CPP3,900,000,000
LCTT - pp Gián tiếp
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
2.Tiền chi …DV 0 điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
1.Tiền thu …DV 300,000,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ
6.Tiền thu khác từ HĐKD 0
Nợ 112 ###
Có 511 ###
Có 333 572,000,000
-
2 Mua BDSDT Nợ 217 ###
Nợ 133 297,600,000
Có 112 ###
Nợ 632 49,032,258
Có 2147 49,032,258
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
CP A - TSNH DTBH&CCDV ### Thu bằng TGNH
TS Tiền 8,572,000,000 GVHB ###
B - TSDH LNG ###
TS BDSDT (6,000,000,000) LNST ###
DT C - NPT
NPT Thuế phải nộp 572,000,000
### I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 632
Ghi nhận giá vốn theo ###
giá dự toán Có 335 300,000,000,000
Nợ 335 ###
Có 632 50,000,000,000
Ghi nhận giá vốn Có 154 250,000,000,000
trong năm N+1
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
CP A.TSNH GVHB 250,000,000,000
NPT HTK (250,000,000,000) LNSTCPP ###
NPT C.NPT
CP Chi phí ngắn hạn
TS VCSH
LNSTCPP (250,000,000,000)
TT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1
Căn hộ cho thuê -
BĐS đầu tư
2)
217
SD đầu kì ### ###
### 8,000,000,000
###
5,000,000,000
### ###
SD cuối kì ###
ền (ngàn đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A. TSNH Không ảnh hưởng
TS Tiền ###
### NPT CP trả trước NH 37,500,000
TS
10,000,000 NPT Thuế khấu trừ 1,705,000,000
NPT B.TSDH
10,000,000 TS Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 9,010,000,000 DTBH&CCDV ###
TS - Hao mòn lũy kế (558,500,000) LNG ###
### NPT TSCDHH LNST ###
240,000,000 NPT - Nguyên giá ###
NPT - Hao mòn lũy kế 1,200,000,000
### DT TSCDVH
- Nguyên giá ### DTBH&CCDV ###
TS - Hao mòn lũy kế - LNG ###
### TS Chi phí trả trước 37,500,000 LNST ###
TS C. Nợ phải trả
20,000,000 TS Phải trả người bán ###
TS DT chưa thực hiện 400,000,000
TS Thuế phải nộp 3,220,000,000
### NPT D.VCSH
TS LNST ###
### TS
TS
### DT
120,000,000 NPT
DTBH&CCDV ###
CP GVHB ###
TS LNG 921,500,000
### TS LNST 921,500,000
TS
### DT
### NPT
TS
### TS
CP
20,000,000 NPT
NPT
20,000,000 TS
DTBH&CCDV 900,000,000
TS GVHB 12,500,000
### TS LNG 887,500,000
### TS LNST 887,500,000
TS
### TS
TS
TS
55,000,000 NPT
TS
900,000,000 DT
90,000,000 NPT
CP
12,500,000 TS
Không ảnh hưởng
TS
TS
### TS
TS
50,000,000 TS
TS
50,000,000 TS
DTBH&CCDV ###
CP GVHB ###
### TS LNG ###
TS LNST ###
TS
### DT
### NPT
CP GVHB ###
### TS LNST ###
TK 2147
SD đầu kì 6,000,000,000
241,500,000
1,200,000,000
2,300,000,000
1,900,000,000
2,541,500,000 9,100,000,000
SD cuối kì 6,558,500,000
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Tiền chi (10,000,000) I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
1 Ký hợp đồng
2 sửa chữa
Thanh toán Không ghi sổ
tiền sửa chữa Nợ 632 15,000,000 CP
Nợ 1331 1,500,000 TS
Có 112 16,500,000 TS
Nhận tiền ký
cược Nợ 112 90,000,000 TS
Có 344 90,000,000 NPT
doanh thu
tháng 7 Nợ 112 99,000,000 TS
Có 3387 90,000,000 NPT
3 Mua nhà để Có 33311 9,000,000 NPT
cho thuê Nợ 217 ### TS
Nợ 1331 200,000,000 TS
Có 112 ### TS
Chi phí sửa
chữa nhà Nợ 217 18,000,000
Nợ 1331 1,800,000
4 trong ngắn Có 112 19,800,000
hạn Nợ 154 ### TS
Nợ 2147 ### TS
Có 217 ### TS
chữa (chưa
hoàn thành) Nợ 154 20,000,000 TS
Nợ 1331 2,000,000 TS
5 Có 112 22,000,000 TS
cho thuê nhà
trong tháng 6 20,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) LCTT-pp gián
BCTHTC DTBH&CCD KQHĐ I. LCTT-pp trực tiếp tiếp
A. TSNH V 20,000,000 LCTTHĐKD
Tiền (38,000,000) LNST 20,000,000 Tiền chi (38,000,000)
C. NPT
Ký quỹphải
khoản (60,000,000)
nộp NN 2,000,000
D. VCSH
LNSTCPP 20,000,000
I.
A. TSNH GVHB 15,000,000 LCTTHĐKH
Tiền thu từ
Tiền khấu
được 172,500,000 LNST (15,000,000) ng
hđbh
bánccdv
hh, 189,000,000
trừ 1,500,000 ccdv (16,500,000)
C. NPT
Ký quỹphải
khoản 90,000,000
nộp NN ngắn
DTCTT 9,000,000
hạn 90,000,000
D. VCSH
LNSTCPP (15,000,000)
Không ảnh
hưởng Không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD
ng bán hh,
ccdv ###