You are on page 1of 91

NHÓM 8

STT Họ và tên Mức độ tham gia


10 Nguyễn Thành Đô Nhóm trưởng
26 Nguyễn Minh Nhật
36 Phạm Thanh Bảo Thi
18 Trương Thị Gia Khuê
14 Nguyễn Đăng Bảo Khang
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 621 600,000
Chi phí NVL trực tiếp Có 152 600,000
Chi phí NVL vượt định Nợ 632 10,000
mức Có 152 10,000
Chi phí nhân công trựcNợ 622 400,000
tiếp Có 334 400,000
Nợ 623
Chi phí sử dụng máy thi 100,000
công Có 153 100,000
Nợ 627 105,000
Kế toán chi phíChi phí sản xuất chung Có 331 105,000
154
Có 621 600,000
Có 622 400,000
Có 623 100,000
Có 627 105,000
Kết chuyển 1,205,000

Nợ 131 2,750,000
Có 511 2,500,000
-Công trình X hoàn thành Có 33311 250,000
bàn giao cho khách hàng
Nợ 632
(thanh toán theo gtkl thực 2,200,000
hiện) -Xác định giá vốn Có 154 2,200,000
-chủ đầu tư thanh toán Nợ 112 1,500,000
bằng CK Có 131 1,500,000
Nợ 111 5,500
-Thu nhập do thanh lý
thiết bị chuyên dùng cho Có 154 5,000
công trình X Có 33311 500

Gross profit 290,000


154
SDĐK 1,000,000
SPS TRONG KỲ 1,205,000
2,200,000
5,000

SDCK 2,205,000 2,205,000


Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
TS A.TSNN DTBH&CCDV 2,500,000 I.LCT từ HĐKD
TS Tiền 1,505,500 DT thuần 2,500,000 Tiền thu từ BH&CC
CP KPT 1,250,000 GVHB 2,210,000 II.LCT từ HĐĐT
TS HTK (2,215,000) LNG 290,000 Tiền thu từ thanh l
TS C.NPT LNSTTNDN 290,000
NPT Thuế phải nộp NN 250,500
TS D.VCSH
TS LNSTCPP 290,000
TS
NPT

TS
DT
NPT
CP
TS
TS
TS
TS
TS
NPT
trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
HĐKD
1,500,000

5,500
BT 12.2

SDĐK
TK 154 - A 234,510,000
TK 154 - B 502,632,000

Bút toán Số tiền


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1 CP nguyên vật liệu trực tiếp 621 - A 752,420,000
152

CP nhận công trực tiếp 622 - A 160,890,000


334

CP sử dụng máy thi công 623 - A 102,770,000


153

CP sản xuất chung 627 - A 98,260,000


331

CP nguyên vật liệu trực tiếp 621 - B 1,368,530,000


152

CP nhận công trực tiếp 622 - B 412,560,000


334

CP sử dụng máy thi công 623 - B 310,880,000


153

CP sản xuất chung 627 - B 165,820,000


331

Kết chuyển chi phí và tính giá thành 154 - A 1,114,340,000


621 - A
622 - A
623 - A
627 - A

154 - B 2,257,790,000
621 - B
622 - B
623 - B
627 - B

2 Doanh thu 131 - KHgA 1,012,000,000


337 - A
33311

131 - KHgB 2,200,000,000


337 - B
33311

3 Nhận giấy báo có của ngân hàng

112 - KHgA 812,000,000


131 - KHgA
112 - KHgB 1,700,000,000
131 - KHgB

4 Gía thành khối lượng xây dựng bàn gi 632 - A 824,280,000


154 - A

632 - B 1,400,422,000
154 - B

XĐ DT 337 - A 1,100,000,000
511 - A

337 - B 1,700,000,000
511 - B
Số tiền Ản
ST Có Yếu tố BCTHTC
TS Cuối kỳ Đầu kỳ
752,420,000 TS A - Tài sản ngắn hạn 2,561,970,000 0
0 I. Tiền và CKTĐT 2,512,000,000 0
0 TS 1. Tiền 2,512,000,000
160,890,000 NPT III. Các khoản phải thu ngắn hạn 700,000,000 0
0 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàn 700,000,000
0 TS IV. Hàng tồn kho (650,030,000)
102,770,000 TS 1. Hàng tồn kho (650,030,000) 737,142,000
0 B - Tài sản dài hạn 0 0
0 TS Tổng cộng tài sản 2,561,970,000 0
98,260,000 NPT
0 C - Nợ phải trả 1,249,530,000 0
TS I. Nợ ngắn hạn 1,249,530,000 0
1,368,530,000 TS 1. Phải trả người bán ngắn hạn 264,080,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
0 3. Thuế và CKPNNN 292,000,000
0 TS 4. Phải trả NLĐ 573,450,000
412,560,000 NPT 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch 120,000,000 0
0 D - Vốn chủ sở hữu 575,298,000 0
0 TS I. Vốn chủ sở hữu 575,298,000
310,880,000 TS 1. Lợi nhuận sau thuế CPP 575,298,000 0
0 Tổng cộng nguồn vốn 1,824,828,000
0 TS
165,820,000 NPT

TS
752,420,000 TS
160,890,000 TS
102,770,000 TS
98,260,000 TS

TS
1,368,530,000 TS
412,560,000 TS
310,880,000 TS
165,820,000 TS

TS
920,000,000 NPT
92,000,000 NPT

TS
2,000,000,000 NPT
200,000,000 NPT

TS
812,000,000 TS
TS
1,700,000,000 TS

CP
824,280,000 TS

CP
1,400,422,000 TS

NPT
1,100,000,000 DT

NPT
1,700,000,000 DT
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
KQHĐ LCTT - pp Trực tiếp
DTBHVCCDV 2,800,000,000 I. LCTTHĐKD
Giá vốn hàng bán 2,224,702,000 Tiền thu từ BH V CCDV ###
Lợi nhuận gộp 575,298,000 LCTTTHĐKD ###
Tổng lợi nhuận kế toán trước thu 575,298,000
Lợi nhuận sau thuế TNDN 575,298,000
LCTT - pp Gián tiếp
I. LCTTHĐKD
1. Lợi nhuận trước thuế 575,298,000
2. Điều chỉnh cho các khoản
3. Lợi nhuận từ HĐKD TTĐVL 575,298,000
Tăng, giảm các khoản phải thu (700,000,000)
Tăng, giảm hàng tồn kho 1,387,172,000
Tăng, giảm các khoản phải trả 1,249,530,000
LCTTTHĐKD 2,512,000,000
Tóm tắt nội Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Năm 1 giá trị hợp đồng
bằng tiền gửi NH Nợ 112 1,650,000,000
Có 337 1,500,000,000
Có 33311 150,000,000
Kế toán chi CP NVL trực
phí tiếp Nợ 621 1,200,000,000
Có 152,… 1,200,000,000
CP Nhân công
trực tiếp Nợ 622 300,000,000
Có 334 300,000,000
CP sử dụng máy
thi công Nợ 623 334/152/153/. 150,000,000
. 150,000,000
CP sản xuất
chung Nợ 627 334/152/153/. 100,000,000
. 100,000,000
Kết chuyển chi
phí Nợ 154 1,750,000,000
Có 621 1,200,000,000
Có 622 300,000,000
Có 623 150,000,000
Có 627 100,000,000
Chi phí sản
xuất dở dang
cuối kỳ 1,750,000,000

Lợi nhuận gộp 0

Năm 2 Đã hoàn thành


giai đoạn 1 Nợ 337 2,000,000,000
Có 511 2,000,000,000
Đã hoàn thành
giai đoạn 2 Nợ 337 1,750,000,000
Có 511 1,750,000,000
Ghi nhận doanh
thu theo tiến độ Nợ 112 2,200,000,000
Có 337 2,000,000,000
Có 33311 200,000,000
Kế toán chi CP NVL trực
phí tiếp Nợ 621 700,000,000
Có 152 700,000,000
CP Nhân công
trực tiếp Nợ 622 400,000,000
Có 334 400,000,000
CP sử dụng máy
thi công Nợ 623 334/152/153/. 120,000,000
. 120,000,000
CP sản xuất
chung Nợ 627 334/152/153/. 150,000,000
. 150,000,000
Kết chuyển chi
phí Nợ 154 1,370,000,000
Có 621 700,000,000
Có 622 400,000,000
Có 623 120,000,000
Có 627 150,000,000

Nợ 632 3,067,500,000
Có 154 3,067,500,000
Chi phí sản
xuất dở dang năm 2 = 5% DD
cuối kì thuộc gđ3 52,500,000

Lợi nhuận gộp 682,500,000

Năm 3
Nợ 337 1,250,000,000
Có 511 1,250,000,000
Doanh thu theo
tiến độ Nợ 131 1,650,000,000
Có 337 1,500,000,000
Có 33311 150,000,000

Nợ 112 1,400,000,000
Có 131 1,400,000,000

CP NVL trực
tiếp Nợ 621 600,000,000
Có 152 600,000,000
CP Nhân công
trực tiếp Nợ 622 350,000,000
Có 334 350,000,000
CP sử dụng máy
thi công Nợ 623 334/152/153/. 50,000,000
. 50,000,000
CP sản xuất
chung Nợ 627 334/152/153/. 130,000,000
. 130,000,000
Kết chuyển chi
phí Nợ 154 1,130,000,000
Có 621 600,000,000
Có 622 350,000,000
Có 623 50,000,000
Có 627 130,000,000

Nợ 632 1,182,500,000
Có 154 1,182,500,000

Lợi nhuận gộp 67,500,000


Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
A. TSNH Không ảnh hưởng
TS Tiền 1,650,000,000
NPT Hàng tồn kho 1,750,000,000
NPT
C. NPT 1,950,000,000
TS Phải trả người lao động 300,000,000
TS Phải
Thanhnộp NNtheo tiến độ
toán 150,000,000
KH 1,500,000,000
TS
NPT

TS
TS/NPT

TS
TS/NPT

TS
TS
TS
TS
TS

DT 3,750,000,000
(3,067,500,000
NPT A. TSNH GVHB )
DT IV.Hàng tồn kho (700,000,000) LN gộp 682,500,000
NVL (700,000,000)
NPT CCDC 0
DT VII. Chi phí XDCBDD 52,500,000

TS C. NPT 2,600,000,000
NPT Phải trả người lao động 400,000,000
NPT Phải
Thanhnộp NNtheo tiến độ
toán 200,000,000
KH 2,000,000,000
TS
TS D.VCSH
LNGLST 682,500,000
TS
NPT

TS
TS/NPT

TS
TS/NPT

TS
TS
TS
TS
TS

CP
TS

DT 1,250,000,000
(1,182,500,000
NPT A. TSNH GVHB )
ST IV.Hàng tồn kho (600,000,000) LN gộp 67,500,000
NVL (600,000,000)
TS
NPT VII. Chi phí XDCBDD (52,500,000)
NPT
C. NPT 3,250,000,000
TS Phải trả người lao động 350,000,000
NPT Phải
Thanhnộp NNtheo tiến độ
toán 1,400,000,000
NPT KH 1,500,000,000

TS D.VCSH
TS LNGLST 67,500,000

TS
NPT
TS
TS/NPT

TS
TS/NPT

TS
TS
TS
TS
TS

CP
TS
n BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT - pp trực tiếp LCTT - pp gián tiếp
I.LCTTTHHDKD
Tiền thu CC I. LCTTTHDKD
DV,.. 1,650,000,000 điều chỉnh từ VLĐ

Tiền thu 2,200,000,000 I. LCTTTHDKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ
Tiền thu 1,650,000,000 I. LCTTTHDKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
Bút toán Số tiền
vật liệu và NV Tóm
liệu xd tắt
thi ND
công Nợ Có Nợ
công cụ 1 công trình Nợ 621 124,521,000
Có 152
thẳng công
2 trường Nợ 621 118,667,000
Nợ 133 11,866,700
Có 331

chuyển 20
3 tháng Nợ 242 60,000,000
Có 153

Phân bổ Nợ 627 3,000,000


Có 242

Xuất kho dụng


4 cụ bhlđ Nợ 242 18,000,000
Có 153

Nợ 627 3,000,000
Có 242

dùng cho máy


5 thi công Nợ 623 20,000,000
Có 152
lương và trả cho nhân
CKTTL 1 viên xây dựng Nợ 622 62,410,000
Nợ 627 11,930,000
Nợ 627 10,520,000
Nợ 623 7,980,000
Có 334
trích theo
2 lương Nợ 627 21,817,400
Nợ 334 9,748,200
Có 338

III. Tình hình đội máy thi


khấu hao TSCĐ 1 công Nợ 623 6,820,000
Có 214
TSCĐ phục vụ
2 công trường Nợ 627 4,730,000
IV. Tình hình Dịch vụ mua Có 214
chi phí khác 1 ngoài Nợ 627 13,680,000
Nợ 133 1,368,000
Có 331

Nợ 623 4,140,000
Nợ 133 414
Có 331
thi công cho
2 công trình Nợ 623 7,200,000
Nợ 133 720
Có 331
trường,xe máy
3 thi công Nợ 627 18,250,000
Nợ 133 1,825,000
Có 111

Nợ 623 3,940,000
Nợ 133 394
Có 111

4 Nợ 141 100,000,000
Có 111
chuyển thẳng
công trường Nợ 621 80,000,000
Nợ 133 8,000,000
Có 141
lương khoán
công việc Nợ 622 11,980,000
Có 141
Thu lại tiền
ứng thừa Nợ 111 20
tình hình đội Có 141
máy thi công
tình hình công trường cuối
trường 1 tháng trước Nợ 621 19,920,000
Có 152
trường cuối
2 tháng này Nợ 621 -104,720,000
Có 152

sau khi trừ tiền


3 ứng trước Nợ 131 1,386,000,000
Có 511
Có 333

Nợ 112 593,000,000
Có 131

và 2% tiền
4 thưởng Nợ 112 818,200,000
Có 131
Có 511
Kết chuyển Nợ 154 449,785,400
Có 621
Có 622
Có 623
Có 627

Nợ 632 873,405,400
Có 154
Lợi nhuận gộp = Doanh thu - Giá vốn =
(1,260,000,000+25,200,000)-820,735,400 = 411,794,600
Số tiền Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TND
Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
CP A.TSNH (124,521,000 CP NVL,VL TT 124,521,000
124,521,000 TS Hàng tồn kho ) LNG (124,521,000)

CP A. TSNH CP NVL,VL TT 118,667,000


TS VAT đc kt 11,866,700 LNG (118,667,000)
130,533,700 NPT C. NPT
Phải trả ngban 130,533,700
D.VCSH (118,667,000
LNGLST )

TS A.TSNH CPSXC 3,000,000


60,000,000 TS Hàng TK (60,000,000) LNG (3,000,000)
B. TSDH
CP Chi phí trả trước dài hạn 57,000,000
3,000,000 TS D.VCSH
LNGLST (3,000,000)
CPSXC 3,000,000
TS A. TSNH LNG (3,000,000)
18,000,000 TS Hàng tồn kho 15,000,000
B. TSDH
CP Chi phí trả trước dài hạn (18,000,000)
3,000,000 TS D.VCSH
LNGLST (3,000,000)
A.TSNH CPSDMTC 20,000,000
CP Hàng tồn kho (20,000,000) LNG (20,000,000)
20,000,000 TS D.VCSH
LNGLST (20,000,000)
CP C. NPT CPNCTT 62,410,000
CP 4.Phải trả NLĐ ngắn hạn 92,840,000 CPSXC 22,450,000
CP D.VCSH CPSDMTC 7,980,000
CP LNGLST (92,840,000) LNG (92,840,000)
92,840,000 NPT
C. NPT CPSXC 21,817,400
CP Phải trả NLĐ ngắn hạn (9,748,200) LNG (21,817,400)
NPT Phải trả ngắn hạn khác 31,565,600
31,565,600 NPT D.VCSH
LNGLST (21,817,400)

CP B.TSDH CPSXC 4,730,000


6,820,000 TS TSCĐ hữu hình CPSDMTC 6,820,000
-Giá trị HMLK 11,550,000 LNG (11,550,000)
CP D.VCSH
4,730,000 TS LNGLST (11,550,000)
CP A. TSNH CPSXC 13,680,000
TS VAT được kt 1,782,000 CPSDMTC 4,140,000
15,048,000 NPT C. NPT LNG (17,820,000)
Phải trả người bán NH 19,602,000
CP D.VCSH
TS LNGLST (17,820,000)
4,554,000 NPT

CP A. TSNH CPSDMTC 7,200,000


TS VAT được kt 720 LNG (7,200,000)
7,920,000 NPT C. NPT
Phải trả người bán ngắn
hạn 7,920,000
CP A. TSNH CPSXC 18,250,000
TS Tiền (24,409,000) CPSDMTC 3,940,000
20,075,000 NPT VAT được kt 2,219,000 LNG (22,190,000)
D.VCSH
CP LNGLST (22,190,000)
TS
4,334,000 NPT

TS A.TSNH CPNVLTT 80,000,000


100,000,000 TS Tiền (99,980,000) CPNCTT 11,980,000
VAT được kt 8,000,000 LNG -91,980,000
CP D.VCSH
TS LNGLST (91,980,000)
88,000,000 TS

CP
11,980,000 TS

TS
20 TS

CP A. TSNH CPNVLTT 19,920,000


19,920,000 TS Hàng TK (19,920,000) LNG (19,920,000)
D.VCSH
LNGLST (19,920,000)
CP A. TSNH CPNVLTT (104,720,000)
-104,720,000 TS Hàng TK 104,720,000 LNG 104,720,000
D.VCSH
LNGLST 104,720,000
TS A.TSNH DT 1,260,000,000
1,260,000,000 DT Tiền 1,386,000,00 LNG
593,000,000 1,260,000,000
126,000,000 NPT Phải thu ngắn hạn KH 0
C. NPT
TS Phải trả ngắn hạn khác 126,000,000
593,000,000 TS D.VCSH 1,260,000,00
LNST 0
A.TSNH DT 25,200,000
Tiền 818,200,000 LNG
(793,000,000 25,200,000
Phải thu ngắn hạn KH )
TS D.VCSH
793,000,000 TS LNGLST 25,200,000
25,200,000 DT
TS A. TSNH (423,620,000 GVHB 873,405,400
238,388,000 CP CPXDCBDD ) CPNVLTT (238,388,000)
74,390,000 CP CPNCTT (74,390,000)
50,080,000 CP D.VCSH (423,620,000 CPSDMTC (50,080,000)
86,927,400 CP LNST ) CPSXC (86,927,400)
LNG (423,620,000)
CP
873,405,400 TS

141.00 đ
100,000,000 88,000,000
11,980,000
20.00 đ
SD - đ

621.00 đ
124,521,000 238,388,000
118,667,000
80,000,000
19,920,000
-104,720,000
SD - đ
622.00 đ
62,410,000 74,390,000
11,980,000
SD - đ
rên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT - pp trực tiếp LCTT - pp gián tiếp
Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Không ảnh hưởng

I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Không ảnh hưởng


I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Chi TM (99,980,000) I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ
LN, VLĐ
Không ảnh hưởng

I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ
LN, VLĐ
Chi TM 593,000,000 I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Chi TM 818,200,000 I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ
LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ
LN, VLĐ

623.00 đ
20,000,000 50,080,000
7,980,000
6,820,000
4,140,000
7,200,000
3,940,000
SD - đ

627.00 đ
3,000,000 86,927,400
3,000,000
11,930,000
10,520,000
21,817,400
4,730,000
13,680,000
18,250,000
SD - đ

$ 154.00
SD: 423,620,000
449,785,400
873,405,400

$ 632.00
820,735,400
820,735,400

$ 511.00
1,260,000,000
25,200,000
1,285,200,000 SD
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Tập hợp CP sửa chữa - CTNợ 154A 82,000
Có 621A 47,000
Có 622A 15,000
Có 623A 12,000
Có 627A 8,000
Chênh lệch giữa dự
2 phòng và thực tế - CTA Nợ 352A 80,000
Nợ 632A 2,000
Có 154A 82,000
3 Tập hợp CP sửa chữa - CTNợ 154B 115,000
Có 621B 68,000
Có 622B 20,000
Có 623B 15,000
Chênh lệch giữa dự Có 627B 12,000
4 phòng và thực tế - CTB Nợ 352B 120,000
Có 154B 115,000
Có 711B 5,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
TS C - NPT Không ảnh hưởng
CP I. Nợ NH
CP Dự phòng PTNH - A (80,000)
CP D.VCSH
CP LNST (2,000)

NPT GVHB - A 2,000


CP LNST (2,000)
TS
TTS C - NPT
CP I. Nợ NH
CP Dự phòng PTNH - B (120,000)
CP D.VCSH
CP LNST 5,000
NPT Thu nhập khá 5,000
TS LNST 5,000
DT
TT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng I. LCTTHDKD
Điều chỉnh do thay đổi VLĐ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC
1 xuất kho VLXD 621 15000000 CP
152 15000000 TS
2 lương nviên 622 3000000 CP
3341 3000000 NPT
3 cp khác 6278 5000000 CP
3331 500000 NPT
111 5500000 TS

4 đưa vào dùng tạm 154 23000000 TS


621 15000000 CP
622 3000000 CP
6278 5000000 CP
242 23000000 TS
154 23000000 TS
phân bổ 632 1533333.333 CP
242 1533333.333 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A. TSNH tiền chi xd TSC 23000000
Hàng tồn kho -15000000
C NPT
Phải trả NLĐ 3000000
A. TSNH
Tiền -5500000
C NPT
Thuế phải nộp 500000
không ảnh hưởn
B TSDH

TSCĐHH 23000000
CP trả trc DH 23000000
LCTT-pp gián tiếp

Điều chỉnh từ LN, VLĐ


BT 13.6

SDĐK Trọng lượng lợn thịt 15000kg 98,500


Trọng lượng bò thịt 17000kg 144,450
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Thu mua đàn giống chưa thanh toán Nợ 621(lợn thịt) 40,000
Nợ 621(bò thịt) 77,800
Có 331 117,800

2 Tiền lương trả cho nv Nợ 622(lợn thịt) 20,000


Nợ 622(bò thịt) 30,000
Nợ 627 5,000
Nợ 642 10,000
Có 334 65,000

3 Trích các khoản theo lương Nợ 622(lợn thịt) 4,700


Nợ 622(bò thịt) 7,050
Nợ 627 1,175
Nợ 642 2,350
Nợ 334 6,825
Có 338 22,100

4 Xuất kho thức ăn Nợ 621(lợn thịt) 150,000


Nợ 621(bò thịt) 90,000
Có 152 240,000

5 Xuất thuốc phòng bệnh Nợ 627(lợn thịt) 1,000


Nợ 627(bò thịt) 3,000
Có 152 4,000

6 Xuất vật liệu Nợ 627 1,464


Nợ 642 3,000
Có 152 4,464

7 Trích khấu hao TSCĐ Nợ 627 10,530


Nợ 642 20,000
Có 214 30,530

8 Điện mua ngoài, đã thanh toán Nợ 627 10,000


Nợ 642 5,000
Nợ 133 1,500
Có 111 16,500

9 Xuất bán chưa thu tiền Nợ 131 541,000


Có 511(lợn thịt) 240,000
Có 511(bò thịt) 301,000

2/ Tập hợp CPSX chung 627 28,169


Tập hợp CPSX lợn thịt Nợ 154(lợn thịt) 230,658
Có 621(lợn thịt) 190,000
Có 622(lợn thịt) 24,700
Có 627(lợn thịt) 15,958
Tập hợp CPSX bò thịt Nợ 154(bò thịt) 220,061
Có 621(bò thịt) 167,800
Có 622(bò thịt) 37,050
Có 627(bò thịt) 15,211
Sản phẩm phụ bán lợn thịt Nợ 111 10,080
Có 154(lợn thịt) 10,080
Sản phẩm phụ bán bò thịt Nợ 111 2,364
Có 154(lợn thịt) 2,364

3/ Xác định kết quả kinh doanh


Kết chuyển doanh thu Nợ 511 541,000
Có 911 541,000
Kết chuyển chi phí Nợ 911
Có 632
Có 641 10,000
Có 642 40,350
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
Yếu tố BCTHTC KQHĐ
CP A - Tài sản ngắn hạn 277,536
CP I. Tiền và CKTĐT DTBH và CCDV 541,000
NPT 1. Tiền (16,500) GVHB 451,719
III. Các khoản phải thu ngắn hạn LN gộp 89,281
CP 1. Phải thu ngắn hạn KH 541,000 CPQLDN 40,350
CP IV. Hàng tồn kho LN thuần 48,931
CP 1. Hàng tồn kho (248,464) LN kế toán sau thuế 48,931
CP V. Tài sản ngắn hạn khác
NPT 1. Thuế GTGT được khấu trừ 1,500
B - Tài sản dài hạn (30,530)
CP II. Tài sản cố định
CP Giá trị hao mòn lũy kế (30,530)
CP Tổng cộng tài sản 247,006
CP
NPT
NPT C - Nợ phải trả 198,075
I. Nợ ngắn hạn
CP 1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,800
CP 3.Thuế và các khoản phải nộp NN 22,100
TS 4. Phải trả người LĐ 58,175

CP D - Vốn chủ sở hữu 48,931


CP I. Vốn chủ sở hữu
TS 1. Lợi nhuận sau thuế CPP 48,931
Tổng cộng nguồn vốn 247,006
CP
CP
TS

CP
CP
TS
h hưởng thông tin trên BCTC
LCTT - pp Trực tiếp LCTT - pp Gián tiếp
I. LCTTHĐKD
Tiền chi bán hàng và cung cấp DV 16,500
Bút toán Số tiền
NV Nội dung tóm tắt Nợ Có Nợ Có

1. Mua phân bón của công ty Q Nợ 621 500


Nợ 133 25
Có 111 525

2. Tính ra tiền lương phải trả nv Nợ 622 60


Nợ 627 25
Nợ 642 20
Có 334 105

3. Trích khoản lương theo quy địnNợ 622 14


Nợ 627 6
Nợ 642 5
Nợ 334 11
Có 338 36

4. Xuất kho thuốc trừ sâu sử dụngNợ 627 8


trực tiếp cho vườn chè Có 152 8

5. Xuất kho công cụ nhỏ thuộc loạNợ 627 12


phân bổ 2 lần Nợ 642 8
Có 153 20

6. Xuất văn phòng phẩm Nợ 627 3


Nợ 642 5
Có 153 8

7 Trích KH TSCĐ Nợ 627 20


Nợ 642 15
Có 214 35

8 Mua điện ngoài Nợ 627 20


Nợ 642 12
Nợ 133 3
Có 111 35
9 Chuyển bán trực tiếp cho Nhà Nợ 112 822,687.5
Có 511 783,511.9
Có 333 39,175.6

10 Mua chè của người nông dân b Nợ 156 257


Nợ 133 13
Có 111 270
Nợ 632 257
Có 156 257
Chuyển bán cho nhà máy Nợ 112 315
Có 511 300
Có 333 15

Kết chuyển chi phí Nợ 154 668


Có 621 500
Có 622 74
Có 627 94
Nợ 632 668
Có 154 668
Giá thành 1kg chè 04.08
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
A. TSNH
CP Tiền -525 DTBH&CCDV 1,083,512
TS Thuế GTGT KT 25 GVHB 925
TS LN gộp 158
CPBH 13
CP C. NPT CPQLDN 65
CP Phải trả NLĐ 105 LNST 80
CP D.VCSH
NPT LNSTCPP (20)

CP C. NPT
CP Phải trả NLĐ (11)
CP Phải trả NHK 36
NPT
NPT

CP A. TSNH
TS HTK (8)

CP A. TSNH
CP HTK (20)
TS D.VCSH
LNSTCPP (8)

CP A. TSNH
CP HTK (8)
TS D.VCSH
LNSTCPP (5)

CP B. TSDH
CP 1. TSCĐ HH
TS Hao mòn (35)
D.VCSH
LNSTCPP (15)

CP A. TSNH
CP Tiền (35)
TS Thuế GTGT KT 3
TS D. VCSH
LNSTCPP (12)

TS A. TSNH
DT Tiền 823
NPT C. NPT
Thuế...nộp NN 39
D.VCSH
LNSTCPP 784

TS A. TSNH
TS Tiền 45
TS Thuế GTGT KT 13
CP D.VCSH
TS LNSTCPP (625)
TS
DT
NPT

TS
CP
CP
CP
CP
TS
LCTT - pp trực tiếp LCTT - pp gián tiếp
II. LCTTHĐĐT
1. Tiền chi mu 0 I.LCTTHĐKD
sắm TSCĐ 525 điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ

II. LCTTHDKD I.LCTTHĐKD


1. Tiền chi mu (35) điều chỉnh từ LN, VLĐ
sắm TSCĐ
I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
1. Tiền thu từ 823 điều chỉnh từ LN, VLĐ
CCDV

I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
1. Tiền thu từ 315 điều chỉnh từ LN, VLĐ
CCDV
2. Tiền chi từ (270)

I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
1. Tiền thu từ 315 điều chỉnh từ LN, VLĐ
CCDV
Bút toán Số tiền (tỷ đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Mua nhà cho thuê 217 16
1332 1
112 17

2 Mua nhà bán trong ngắn 1567 12


1331 0.8
341 12.8
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
TS A TSNH Tiền chi mua TSCĐ
TS Tiền -17
TS B TSDH
Không ảnh hưởng
BĐSĐT 16
C NPT
THUẾ 1
A TSNH Tiền chi trả cho ng CCH
TS
TS HTK 12
Không ảnh hưởng
NPT C NPT
THUẾ 0.8
VAY VÀ NỢ N 12.8
ếp LCTT-pp gián tiếp
17 Điều chỉnh từ LN, VLĐ

12.8 Điều chỉnh từ LN, VLĐ


Bút toán Số tiền (tỷ đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Mua trả góp 217 60
133 2
242 4
331 66
Phân bổ lãi 635 0.4
242 0.4
331 6.6
112 6.6
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
TS A TSNH CP khác 4 Tiền chi để mua TS
TS Tiền -6.6
TS B TSDH
NPT BĐSĐT 60
CP C NPT
TS THUẾ 2
Phải trả ng bán 59.4
bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
66 Điều chỉnh từ LN, VLĐ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Chuyển nhà đang dùng
thành văn phòng cho thuê 217 5000000000
211 5000000000
2141 400000000
2147 400000000
632 200000000
133 20000000
112 220000000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp

TS A TSNH GVHB 200000000 Tiền chi CCDV


TS TIỀN -220000000
TS B TSDH
TS TSCĐ -5000000000
CP BĐSĐT 5000000000
TS HAO MÒN LK 400000000
TS C NPT
THUẾ 20000000
tiếp LCTT-pp gián tiếp

220000000 Điều chỉnh từ LN, VLĐ


Bút toán Số tiền (tỷ đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC
chuyển BĐSĐT => TS 211 4 TS
213 3 TS
217 7 TS
2147 0.4 TS
2141 0.4 TS
642 0.15 CP
133 0.015 TS
112 0.165 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A TSNH CPQLDN 0.15 Tiền chi cho HĐK 0.165
TIỀN -0.165
B TSDH
TSCĐ 7
BĐSĐT -7
HAO MÒN LK -0.4
C NPT
THUẾ 0.015
LCTT-pp gián tiếp
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC
sửa chữa căn hộ cho
1 thuê để bán NH 2147 1000000000 TS
1567 4000000000 TS
217 5000000000 TS
154 100000000 TS
133 10000000 TS
112 110000000 TS
1567 100000000 TS
154 100000000 TS
2 bán căn hộ 112 5170000000 TS
511 4700000000 DT
333 470000000 NPT
632 4000000000
1567 4000000000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp

A TSNH Tiền thu từ bán hàng 4700000000


TIỀN -110000000 DTBH 4700000000
HTK 4000000000 GVHB 4000000000
B TSDH CPBH 110000000
BĐSĐT -5000000000 LNG 590000000
HAO MÒN 1000000000 LNST 590000000
3 NPT
THUẾ 10000000
A TSNH
TIỀN 5170000000
HTK -4000000000
THUẾ GTGT K 470000000
D VCSH
LNST CPP 590000000
LCTT-pp gián tiếp

Điều chỉnh từ LN, VLĐ


BT 14.6

Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
1 Bán BĐS đầu tư Nợ 632 6,000,000,000
Nợ 2147 2,000,000,000
Có 217

Nợ 131 3,000,000,000
Doanh thu 5117: 10600000000=X+(x-4000000000)x Nợ 112 7,600,000,000
> x+10%x=10600000000+4000000000x10% Có 5117
> x= Có 33311
10000000000
Nợ 641
Có 141
Số tiền Ảnh hư
ST Nợ ST Có Yếu tố BCTHTC
6,000,000,000 CP A - Tài sản ngắn hạn 10,500,000,000
2,000,000,000 TS I. Tiền và CKTĐT 7,600,000,000
8,000,000,000 TS 1. Tiền 7,600,000,000
III. Các khoản phải thu NH 3,000,000,000
3,000,000,000 TS 1. Phải thu NH của KH 3,000,000,000
7,600,000,000 TS V. TSNH khác (100,000,000)
10,000,000,000 DT 1. TSNH khác (100,000,000)
600,000,000 NPT B - Tài sản dài hạn (6,000,000,000)
TS III. Bất động sản đầu tư
100,000,000 TS Nguyên giá (8,000,000,000)
100,000,000 Giá trị hao mòn lũy kế 2,000,000,000
CP Tổng cộng tài sản 4,500,000,000
TS
C - Nợ phải trả 600,000,000
I. Nợ NH 600,000,000
3.Thuế và các khoản phải nộp NN 600,000,000
D - Vốn chủ sở hữu 3,900,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Lợi nhuận sau thuế CPP 3,900,000,000
Tổng cộng nguồn vốn 4,500,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
KQHĐ LCTT - pp Trực tiếp LCTT - pp Gián tiếp
II. LCTTHĐĐT
Doanh thu BH&CCDV10,000,000,000 2. Thu từ thanh lý, nhượng bán tsc7,600,000,000
Giá vốn hàng bán 6,000,000,000 LCTTTHĐĐT 7,600,000,000
Lợi nhuận gộp 4,000,000,000
Chi phí bán hàng 100,000,000
LN thuần từ HDKD 3,900,000,000
LN kế toán trước thuế 3,900,000,000
Lợi nhuận sau thuế CPP3,900,000,000
LCTT - pp Gián tiếp
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có

1. Cty Cho thuê BĐS Nợ 217 ###########


Có 211 7,400,000,000
Có 213 5,000,000,000
Nợ 2141 2,700,000,000
Có 2147 2,700,000,000
Nợ 632 20,000,000
Nợ 1331 2,000,000
Có 112 22,000,000
Nợ 112 498,000,000
Có 344 300,000,000
Có 3387 180,000,000
Có 33311 18,000,000
Nợ 3387 60,000,000
Có 5117 60,000,000
Nợ 632 8,000,000
Có 2147 8,000,000

2. Cty Đi thuê mặt bằng Nợ 242 180,000,000


Nợ 244 300,000,000
Nợ 1331 18,000,000
Có 112 498,000,000
Nợ 642 60,000,000
Có 242 60,000,000

Giá thuê chưa bao gồm thuế 60000000


Giá thuế 6000000
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ

TS B.TSDH Không ảnh hưởng


TS II.TSCĐ
TS 1.TSCDHH 2,300,000,000)
TS -nguyên giá 5,000,000,000)
TS -GTHMLK 2,700,000,000
3.TSCDVH
Nguyên giá 7,400,000,000)
III.BĐS đầu tư 9,700,000,000
Nguyên giá 2,400,000,000
GTHMLK 2,700,000,000)
CP A.TSNH GVHB 0
TS Tiền 0 LNST 0
TS VAT kt 0
D. VCSH
LNSTCPP 0

TS A.TSNH Không ảnh hưởng


NPT Tiền 300,000,000
TS C.NPT
NPT Phải trả DH khác 0
NPT Người mua trả tiền trư 0
Thuế và các khoản.. 498,000,000

NPT A.TSDH DTBH&CCDV 0


DT HMLK 0 GVHB 0
CP C.NPT LN gộp 0
CP Người mua trả tiền trư 0 LNST 0
D. VCSH
LNSTCPP 0
LCTT - pp trực tiếp LCTT - pp gián tiếp

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
2.Tiền chi …DV 0 điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
1.Tiền thu …DV 300,000,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ
6.Tiền thu khác từ HĐKD 0

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ
1)
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Bán BDSDT Nợ 632 ###
Có 217 ###

Nợ 112 ###
Có 511 ###
Có 333 572,000,000
-
2 Mua BDSDT Nợ 217 ###
Nợ 133 297,600,000
Có 112 ###

2) Mức khấu hao tháng 7 45,000,000


Số khấu hao tăng trong th 4,032,258
Số khấu hao tính trong thá 49,032,258

Nợ 632 49,032,258
Có 2147 49,032,258
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
CP A - TSNH DTBH&CCDV ### Thu bằng TGNH
TS Tiền 8,572,000,000 GVHB ###
B - TSDH LNG ###
TS BDSDT (6,000,000,000) LNST ###
DT C - NPT
NPT Thuế phải nộp 572,000,000

TS A - TSNH Không ảnh hưởng Thanh toán bằng TGN


TS Tiền (5,297,600,000)
TS Thuế khấu trừ 297,600,000
B - TSDH
BDSDT 5,000,000,000
c tiếp LCTT-pp gián tiếp
### I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

### I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 632
Ghi nhận giá vốn theo ###
giá dự toán Có 335 300,000,000,000
Nợ 335 ###
Có 632 50,000,000,000
Ghi nhận giá vốn Có 154 250,000,000,000
trong năm N+1
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
CP A.TSNH GVHB 250,000,000,000
NPT HTK (250,000,000,000) LNSTCPP ###
NPT C.NPT
CP Chi phí ngắn hạn
TS VCSH
LNSTCPP (250,000,000,000)
TT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1
Căn hộ cho thuê -
BĐS đầu tư

2 Nhà chờ tăng giá bán ( dài


hạn)- BĐS đầu tư

Hàng chờ bán (ngắn hạn)-


3 BĐS hàng hóa
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
B.TSDH
III.BĐS đầu tư
Nguyên giá ###
Giá trị hao mòn lũy k ###
B.TSDH
III.BĐS đầu tư
Nguyên giá ###
Giá trị hao mòn lũy k ###
A.TSNH
Hàng tồn kho ###
Dự phòng giảm giá
thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1 Ngày 10/2 Nợ 217 ###
Nợ 133 700,000,000
Có 331
Nộp lệ phí trước bạ Nợ 217 10,000,000
Có 3339
Nợ 3339 10,000,000
Có 111
2 Cho thuê tòa nhà A thu
Ngày 1/3 trước tiền Nợ 112 2,640,000,000
Có 3387
Có 33311
Ngày 31/12 Cuối năm TC Nợ 3387 2,000,000,000
Có 5117
3
Ngày 18/3 Mua đất xây VP cho thuê Nợ 2412 9,300,000,000
Có 112
Nợ 2412 20,000,000
Có 111
Ngày 1/6 CP xây dựng Nợ 2412 ###
Nợ 133 1,000,000,000
Có 331
Nguyên giá Nợ 217 ###
Có 2412
Cho thuê Nợ 112 1,320,000,000
Có 5117
Có 3331
4
Ngày 1/9 GV nhà bán Nợ 632 ###
Nợ 2147 241,500,000
Có 217
DT bán nhà VP Nợ 131 ###
Có 5117
Bên mua thanh toán 50% Có 3331
bằng CK Nợ 112 ###
Có 131
Nợ 8211 20,000,000
Có 3334
Nợ 3334 20,000,000
Có 111
5 Chuyển BDS chủ SH thành
Ngày 30/9 BDSDT Nợ 217 5,000,000,000
Có 211
Có 213
Chuyển khấu hao Nợ 2141 1,200,000,000
Có 2147
CP sửa chữa Nợ 242 50,000,000
Nợ 133 5,000,000
Có 331
Nhận trước tiền thuê VP Nợ 112 990,000,000
Có 5117
Có 33311
Ngày 31/12 Cuối năm TC Nợ 632 12,500,000
Có 242
6
Ngày 28/10 Chuyển BDSDT thành HH BD Nợ 1567 5,700,000,000
Nợ 2147 2,300,000,000
Có 217
CP sửa chữa Nợ 154 50,000,000
Có 111
Nợ 1567 50,000,000
Có 154
7
Ngày 15/12 Bán HH BDS Nợ 632 5,750,000,000
Có 1567
Nợ 131 ###
Nợ 112 ###
Có 5117
Có 33311
8 Trích khấu hao Nợ 632 1,900,000,000
Có 2147

2)
217
SD đầu kì ### ###
### 8,000,000,000
###
5,000,000,000
### ###
SD cuối kì ###
ền (ngàn đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A. TSNH Không ảnh hưởng
TS Tiền ###
### NPT CP trả trước NH 37,500,000
TS
10,000,000 NPT Thuế khấu trừ 1,705,000,000
NPT B.TSDH
10,000,000 TS Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 9,010,000,000 DTBH&CCDV ###
TS - Hao mòn lũy kế (558,500,000) LNG ###
### NPT TSCDHH LNST ###
240,000,000 NPT - Nguyên giá ###
NPT - Hao mòn lũy kế 1,200,000,000
### DT TSCDVH
- Nguyên giá ### DTBH&CCDV ###
TS - Hao mòn lũy kế - LNG ###
### TS Chi phí trả trước 37,500,000 LNST ###
TS C. Nợ phải trả
20,000,000 TS Phải trả người bán ###
TS DT chưa thực hiện 400,000,000
TS Thuế phải nộp 3,220,000,000
### NPT D.VCSH
TS LNST ###
### TS
TS
### DT
120,000,000 NPT
DTBH&CCDV ###
CP GVHB ###
TS LNG 921,500,000
### TS LNST 921,500,000
TS
### DT
### NPT
TS
### TS
CP
20,000,000 NPT
NPT
20,000,000 TS
DTBH&CCDV 900,000,000
TS GVHB 12,500,000
### TS LNG 887,500,000
### TS LNST 887,500,000
TS
### TS
TS
TS
55,000,000 NPT
TS
900,000,000 DT
90,000,000 NPT
CP
12,500,000 TS
Không ảnh hưởng
TS
TS
### TS
TS
50,000,000 TS
TS
50,000,000 TS
DTBH&CCDV ###
CP GVHB ###
### TS LNG ###
TS LNST ###
TS
### DT
### NPT
CP GVHB ###
### TS LNST ###

TK 2147
SD đầu kì 6,000,000,000

241,500,000
1,200,000,000
2,300,000,000
1,900,000,000
2,541,500,000 9,100,000,000
SD cuối kì 6,558,500,000
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Tiền chi (10,000,000) I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

Tiền thu 2,640,000,000 I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ

Tiền thu 1,320,000,000 I.LCTTHĐKD


Tiền chi (9,320,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ

Tiền thu 10,535,000,000 I.LCTTHĐKD


Tiền chi (20,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
Tiền thu 990,000,000 I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

Tiền chi 50,000,000 I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ

Tiền thu 10,850,000,000 I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


Tóm tắt nội Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV dung
đồng cho Nợ Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC
thuê nhà Nợ 344 60,000,000 NPT
Có 112 38,000,000 TS
Có 5117 20,000,000 DT
Có 33311 2,000,000 NPT

1 Ký hợp đồng
2 sửa chữa
Thanh toán Không ghi sổ
tiền sửa chữa Nợ 632 15,000,000 CP
Nợ 1331 1,500,000 TS
Có 112 16,500,000 TS
Nhận tiền ký
cược Nợ 112 90,000,000 TS
Có 344 90,000,000 NPT
doanh thu
tháng 7 Nợ 112 99,000,000 TS
Có 3387 90,000,000 NPT
3 Mua nhà để Có 33311 9,000,000 NPT
cho thuê Nợ 217 ### TS
Nợ 1331 200,000,000 TS
Có 112 ### TS
Chi phí sửa
chữa nhà Nợ 217 18,000,000
Nợ 1331 1,800,000
4 trong ngắn Có 112 19,800,000
hạn Nợ 154 ### TS
Nợ 2147 ### TS
Có 217 ### TS

chữa (chưa
hoàn thành) Nợ 154 20,000,000 TS
Nợ 1331 2,000,000 TS
5 Có 112 22,000,000 TS
cho thuê nhà
trong tháng 6 20,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) LCTT-pp gián
BCTHTC DTBH&CCD KQHĐ I. LCTT-pp trực tiếp tiếp
A. TSNH V 20,000,000 LCTTHĐKD
Tiền (38,000,000) LNST 20,000,000 Tiền chi (38,000,000)
C. NPT
Ký quỹphải
khoản (60,000,000)
nộp NN 2,000,000
D. VCSH
LNSTCPP 20,000,000
I.
A. TSNH GVHB 15,000,000 LCTTHĐKH
Tiền thu từ
Tiền khấu
được 172,500,000 LNST (15,000,000) ng
hđbh
bánccdv
hh, 189,000,000
trừ 1,500,000 ccdv (16,500,000)
C. NPT
Ký quỹphải
khoản 90,000,000
nộp NN ngắn
DTCTT 9,000,000
hạn 90,000,000
D. VCSH
LNSTCPP (15,000,000)
Không ảnh
hưởng Không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD
ng bán hh,
ccdv ###

Không ảnh Không ảnh


hưởng hưởng I. LCTTHĐKD
ng bán hh,
ccdv (22,000,000)

You might also like