You are on page 1of 176

NHÓM 10

23 Nguyễn Thị Yến Khoa


26 Nguyễn Thúy Mi Nhóm trưởng
33 Nguyễn Thị Tố Như
34 Phạm Thị Huỳnh Như
35 Lê Ngọc Bảo Phương
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
1 Nhập kho 500 đơn vị công cụ A chưa thanh toán cho cty Z Nợ 153 5,000,000
Nợ 133 500,000
Có 331-Z

2 Nhận vật liệu B từ cty X Nợ 152 90,000,000


Nợ 133 9,000,000
Có 331-X

3 Chuyển khoản thanh toán số tiền còn nợ cty X, hưởng chiết Nợ 331-X 29,000,000
khấu 1% số tiền còn nợ Có 515
Có 112

4a Giảm giá vật liệu B 20% trên số tiền còn nợ của cửa hàng Y Nợ 331-Y 18,000,000
Có 133
Có 152

4b Chuyển khoản thanh toán cho cửa hàng Y Nợ 331-Y 72,000,000


Có 112

5 Ứng trước TM cho Garage Suxe Nợ 331 18,000,000


Có 111

331
20,000,000
(15/3) 29,000,000 5,500,000 (5/3)
(22/3) 18,000,000 99,000,000 (12/3)
(22/3) 72,000,000
(25/3) 18,000,000
137,000,000 124,500,000
12,500,000

331-X
70,000,000
29,000,000 99,000,000

331-Y
90,000,000
18,000,000
72,000,000

331-Z
5,500,000

331-Garage Suxe
18,000,000
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH không ảnh hưởng
TS HTK 5,000,000
5,500,000 NPT Thuế GTGT được khấu trừ 500,000
C.NPT
PTNBNH 5,500,000

TS A.TSNH không ảnh hưởng


TS HTK 90,000,000
99,000,000 NPT Thuế GTGT được khấu trừ 9,000,000
C.NPT
PTNBNH 99,000,000

NPT A.TSNH DTHĐTC 290,000


290,000 DT Tiền (28,710,000) LNST 290,000
28,710,000 TS C.NPT
PTNBNH (29,000,000)
D.VCSH
LNSTCPP 290,000

NPT A.TSNH không ảnh hưởng


1,636,364 TS HTK (16,363,636)
16,363,636 TS Thuế GTGT được khấu trừ (1,636,364)
C.NPT
PTNBNH (18,000,000)
NPT A.TSNH không ảnh hưởng
72,000,000 TS Tiền (72,000,000)
C.NPT
PTNBNH (72,000,000)

NPT A.TSNH không ảnh hưởng


18,000,000 TS Tiền (18,000,000)
C.NPT
PTNBNH (18,000,000)

Cuối kỳ Đầu kỳ
C. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn (12,500,000) 20,000,000
TC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
2. Tiền chi...DV (28,710,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ

không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
2. Tiền chi...DV (72,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
2. Tiền chi...DV (18,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
1 Ứng trước tiền lương cho nhân viên Nợ 334 30,000,000
Có 112

2 Trích trước lương nghỉ phép của công nhân Nợ 622 2,100,000
sx Có 335

3a Lương & trợ cấp cho PXSX Nợ 622 70,900,000


Nợ 335 2,100,000
Nợ 627 11,000,000
Nợ 3383 1,200,000
Có 334

3b Lương & trợ cấp cho bộ phận bán hàng Nợ 641 8,500,000
Nợ 338 800,000
Có 334

3c Lương & trợ cấp cho BP QLDN Nợ 642 12,500,000


Nợ 338 500,000
Có 334

4 Trích các khoản theo lương Nợ 622 17,155,000


Nợ 627 2,585,000
Nợ 641 1,997,500
Nợ 642 2,937,500
Nợ 334 11,025,000
Có 338

5 Tiền thưởng phải trả cho NLĐ Nợ 3531 25,000,000


Có 334

Nhận giấy báo có về BHXH


6 Nợ 112 7,000,000

Có 3383

7 Chuyền khoản BHXH.. cho cơ quan quản lý Nợ 338 35,700,000


Có 112

8 Khấu trừ lương Nợ 334 5,000,000


Có 3335
Có 141

9 Chuyển khoản thanh toán lương Nợ 334 86,475,000

Có 112
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
NPT A.TSNH I.LCTTHĐKD
30,000,000 TS Tiền (30,000,000) Không ảnh hưởng Tiền chi trả cho NLĐ
C.NPT
PTNLĐ (30,000,000)

CP C.NPT GVHB 2,100,000 Không ảnh hưởng


2,100,000 NPT CPPTNH 2,100,000 LNST (2,100,000)
D.VCSH
LNSTCPP (2,100,000)

CP C.NPT GVHB 81,900,000 Không ảnh hưởng


NPT PTNLĐ 85,200,000 LNST (81,900,000)
CP CPPTNH (2,100,000)
NPT PTNHK (1,200,000)
85,200,000 NPT D.VCSH
LNSTCPP (81,900,000)

CP C.NPT GVHB 8,500,000 Không ảnh hưởng


NPT PTNLĐ 9,300,000 LNST (8,500,000)
9,300,000 NPT CPPTNH
PTNHK (800,000)
D.VCSH
LNSTCPP (8,500,000)

CP C.NPT GVHB 12,500,000 Không ảnh hưởng


NPT PT NLĐ 13,000,000 LNST (12,500,000)
13,000,000 NPT CPPTNH
PTNHK (500,000)
D.VCSH
LNSTCPP (12,500,000)

CP C.NPT GVHB 24,675,000 Không ảnh hưởng


CP PTNLĐ (11,025,000) LNST (24,675,000)
CP CPPTNH
CP PTNHK 35,700,000
NPT D.VCSH
35,700,000 NPT LNSTCPP (24,675,000)

NPT
25,000,000 NPT

TS A.TSNH không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


Tiền chi trả cho
7,000,000 NPT Tiền 7,000,000 người lao động
C.NPT
PT NLĐ 7,000,000

NPT A.TSNH
35,700,000 TS Tiền (35,700,000) không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
Tiền chi trả cho
C.NPT người lao động
NPT PT NLĐ (35,700,000)
4,000,000 NPT
1,000,000 TS

NPT A.TSNH không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


Tiền chi trả cho
86,475,000 TS Tiền (86,475,000) người lao động
C.NPT
PT NLĐ (86,475,000)
qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
(30,000,000)

I.LCTTHĐKD

I.LCTTHĐKD

I.LCTTHĐKD

I.LCTTHĐKD

I.LCTTHĐKD
I.LCTTHĐKD

7,000,000

I.LCTTHĐKD

(35,700,000)

I.LCTTHĐKD

(86,475,000)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
1a Trích chi phí sửa chữa lớn TSCĐ thuộc xưởng sản xuất Nợ 627 1,000,000
Có 352

1b Tiền lương nghỉ phép của công nhân trực tiếp sản xuất Nợ 622 2,000,000
Có 335

2a Nhận TSCĐ thuộc xưởng sản xuất hoàn thành Nợ 2413 15000000
Nợ 133 1500000
Có 331 X
2b Kết chuyển chi phí sửa chữa lớn thực tế phát sinh Nợ 352 12000000
Nợ 627 3000000
Có 2413

2c Xử lí chênh lệch Nợ 331X 1500000


Có 112

3a Tiền lương nghỉ phép thực tế Nợ 335 1500000


Có 334

3b Xử lý số chênh lệch Nợ 335 700000


Có 622
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
CP C. NPT
1,000,000 NPT CPPTNH 1,000,000 GVHB 1,000,000 không ảnh hưởng
D. VCSH LNST (1,000,000)
LNSTCPP (1,000,000)
CP C. NPT
2000000 NPT CPPTNH 2,000,000 GVHB 2,000,000 không ảnh hưởng
D. VCSH LNST (2,000,000)
LNSTCPP (2,000,000)

VCSH A.TSNH
TS VAT được khấu trừ 1,500,000 không ảnh hưởng
16500000 NPT B.TSDH
NPT Chi phí XDCBDD - GVHB 3,000,000
CP C. NPT LNST (3,000,000)
15000000 VCSH PTNBNH 16,500,000
Dự phòng phải trả (12,000,000)
D.VCSH
LNSTCPP (3,000,000)

NPT A.TSNH không ảnh hưởng Tiền giảm d


1500000 TS Tiền (1,500,000)
C.NPT
PTNBNH (1,500,000)

NPT C.NPT không ảnh hưởng không ảnh hưởng


1500000 NPT PT NLĐ 1,500,000
CPPTNH (700,000)
NPT D.VCSH GVHB 700,000 không ảnh hưởng
700000 CP LNST CPP (700,000) LNST (700,000)
bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

không ảnh hưởng không ảnh hưởng

không ảnh hưởng không ảnh hưởng

không ảnh hưởng không ảnh hưởng

(1,500,000)

không ảnh hưởng không ảnh hưởng

không ảnh hưởng không ảnh hưởng


Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
Nhận ký cược bằng TM từ CTX
1 Nợ 111 1,000,000
Có 344X

DN ký quỹ cho Y bằng CK


2a
Nợ 244Y 40000000
Có 112

2b Nợ 152 54000000

Nợ 133 5400000
Có 331Y

Bị B phạt trừ vào tiền ký cược


3 Nợ 811 1500000

Có 244B

4 Nợ 331Y 59400000
Có 515
Có 244Y
Có 112

DN phạt công ty C trừ vào tiền ký quỹ


5
Nợ 344C 1000000
Có 711

6a Nợ 244Z 80000000
Nợ 214 10000000
Có 211
6b Nhận tiền vay bằng tiền gửi NH Nợ 112 50000000
Có 341Z
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
1,000,000 NPT Tiền 1,000,000

C. NPT
PTNBNH 1,000,000

A.TSNH Không ảnh hưởng


TS kí quĩ kí cược 40,000,000
40000000 TS tiền (40,000,000)

TS A.TSNH Không ảnh hưởng


Thuế đc khấu trừ 5,400,000
TS Vật liệu 54,000,000
59400000 NPT C.NPT
PTNBNH 59,400,000

CP A.TSNH
kí quĩ kí cược 1,500,000 GVHB
1500000 TS D. VCSH LNST (1,500,000)
LNSTCPP (1,500,000)

NPT A.TSNH
594000 DT Tiền (18,806,000)
40000000 TS kí quĩ kí cược (40,000,000)
18806000 TS C. NPT
PTNBNH (59,400,000) GVHB
D. VCSH LNST 594000
LNSTCPP 594,000
NPT
1000000

TS A.TSNH
TS kí quĩ kí cược 80,000,000 không ảnh hưởng
90000000 TS tscd (90,000,000)
TS A.TSNH
50000000 NPT Tiền 50,000,000
C.NPT
PTNBNH 50,000,000
tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTTHĐKD không ảnh hưởng
Tiền thu khác từ hoạ 1,000,000

I.LCTTTHĐKD
Tiền chi khác cho hoạ (40,000,000) không ảnh hưởng

không ảnh hưởng

không ảnh hưởng

I.LCTTTHĐKD
Tiền chi trả cho ngườ (18,806,000)

không ảnh hưởng

hông ảnh hưởng không ảnh hưởng

III. LCTTHĐTC
Tiền thu từ đi vay 50,000,000
Câu 1
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nhận thông báo nộp thuế môn bài. Kế Nợ Có ST Nợ
toán chi tiền mặt Nợ 642 5,000,000
Có 111
1

Nợ 131 55,000,000
a. Mặt hàng chịu thuế GTGT
Nợ 112 33,000,000
Nợ 111 22,000,000
Có 511
Có 33311

Nợ 131 228,000,000
Có 511
b.Mặt hàng chịu thuế xuất khẩu Có 3333

2 Nợ 131 79,750,000
c.Ghi nhận doanh thu hàng tiêu thụ Có 511
Có 3332
Có 33311

Nợ 641 3,625,000
e. Hoa hồng đại lý
Nợ 133 362,500
Có 131

f. Thu tiền mặt Nợ 111 75,762,500


Có 131X

Nợ 152 264,075,000
Có 331
Nhập khẩu vật liệu Có 3338
Có 33311

3
Nhập khẩu vật liệu

Có 3333

Nợ 3333 23,000,000
Nợ 3338 500000
Vay ngắn hạn thanh toán
Có 341

Nhận lại 1 số sản phẩm đã xuất khẩu


Nợ 155 48,000,000
Có 632

4
Nợ 5212 85500000
Thuế xuất khẩu được giảm trừ Nợ 333 4500000

Có 133

Nợ 5211 2,000,000
5 Gỉam giá một số sản phẩm Nợ 33311 200
Có 131
Nợ 8211 10,000,000
6 Thuế TNDN phải nộp thêm
Có 3334

Nợ 627 2,000,000
7 Thông báo nộp thuế tài nguyên
Có 3336

Nợ 334 5,000,000
8 Khấu trừ lương phần thuế TNCN
Có 3335

Nợ 211 6,000,000
Có 3339
9 Lệ phí trước bạ
Nợ 3339 6,000,000
Có 111
10 Tạm nộp thuế TNDN quý 1 Nợ 8211 10,000,000
Có 3334

11 Gỉam thuế nhập khẩu vật tư Nợ 3333 15,000,000


Có 711

12 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ Nợ 33311 12,000,000


Có 133

13 Thanh toán bằng TGNH Nợ 33311 2,000,000


Nợ 3332 22,500,000
Nợ 3334 20,000,000
Nợ 3335 5,000,000

Có 112

câu 2 333
2,000,000
3338(1) 5,000,000 10,000,000
3333(3) 22,800,000 11,500,000
3338(3) 11,500,000 22,500,000
3333(4) 4,500,000 7,250,000
33311(5) 200 22,800,000
(11)3333 15,000,000 11,500,000
(13)33311 2,000,000 13,115,000
(13)3332 22,500,000 10,000,000
(13)3334 20,000,000 2,000,000
(13)3335 5,000,000 5,000,000
10,000,000
108,500,000 125,665,000
19,165,000

câu 3 Căn cứ điều 47 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính
và căn cứ vào điểm b khoản 1 và 2 điều 19 Luật thuế xuất nhập khẩu số 10
Trường hợp hàng hoá chưa qua sử dụng, gia công, chế biến thì công ty đượ
Các thủ tục gồm: Công văn yêu cầu hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu; chứng
hợp đồng xuất khẩu, nhập khẩu và hóa đơn hợp đồng xuất khẩu, nhập khẩu
Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
CP A.TSNH GVHB 5,000,000
5,000,000 TS Tiền (5,000,000) LNST (5,000,000)
D. VCSH
LNSTCPP (5,000,000)

TS A.TSNH
TS PTKH 55,000,000 GVHB
TS tiền mặt 22,000,000 LNST 100,000,000
100,000,000 DT tiền gửi NH 33,000,000
10,000,000 TS Thuế và các khoản phải 10,000,000

TS A.TSNH GVHB
216,500,000 DT PTKH 228,000,000 LNST 216,500,000
11,500,000 TS Thuế XNK 11,500,000
D. VCSH
LNSTCPP 216,500,000

TS A.TSNH
50,000,000 DT PTKH 79,750,000 GVHB
22,500,000 TS Thuế và các khoản phải 7,250,000 LNST 50,000,000
7,250,000 TS Thuế TTĐB 22,500,000

CP A.TSNH GVHB
TS Phải thu KH (3,987,500) LNST (3,625,000)
3,987,500 TS Thuế GTGT đc khấu trừ 362,500

TS A.TSNH
75,762,500 TS PTKH (75,762,500) không ảnh hưở
Tiền 75,762,500

TS A.TSNH
228,000,000 TS Hàng tồn kho 264,075,000 không ảnh hưởng
500000 TS Thuế XNK 23,000,000
12575000 TS Thuế BVMT 500,000
23,000,000 TS Thuế và các khoản thu 12,575,000 không ảnh hưởng
C.NPT
PTNBNH 228,000,000

TS A.TSNH
TS Thuế XNK (23,000,000) không ảnh hưởng
Thuế BVMT (500,000)
23,500,000 NPT C.NPT
PTNBNH 23,500,000

TS A.TSNH GVHB
48,000,000 CP Hàng tồn kho 48,000,000 LNST -48,000,000

A.TSNH

DT Thuế XNK 4,500,000

TS D. VCSH

90000000 TS Khoản giảm trừ DT 85,500,000

DT A.TSNH GVHB
TS PTKH (2,200,000) LNST 2,000,000
2,200,000 TS Thuế và các khoản thu (200)
CP D. VCSH
10,000,000 TS Khoản giảm trừ DT (2,000,000)

CP A.TSNH GVHB
2,000,000 TS Thuế tài nguyên 2,000,000 LNST -2,000,000

NPT B.TSDH
5,000,000 TS Phải thu dài hạn khác 5,000,000 không ảnh hưởng
Thuế TNCN 5,000,000

TS A.TSNH
6,000,000 TS Tài sản cố định 6,000,000
TS Tiền (6,000,000)
6,000,000 TS
CP A. TCNH GVHB
10,000,000 TS Thuế TNDN 10,000,000 LNST -10,000,000

TS A. TSNK
15,000,000 Thuế XNK 15,000,000
D.VCSH
phải thu khác 15,000,000

TS A.TSNH
12,000,000 TS Thuế và các khoản thu 12,000,000
Thuế GTGT đc khấu trừ 12,000,000

TS A. TCNH không ảnh hưởng


TS Thuế TNDN 20,000,000
TS Thuế đc khâu trừ 2,000,000
TS Thuế TTĐB 22,500,000

49,500,000 TS Thuế TNCN 5,000,000


Tiền (49,500,000)

(2a)33311
(2b)3333
(2c)3332
(2c)33311
(3)3333
(3)3338
(3)33311
(6)3334
(7)3336
(8)3335
(10)3334

ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định


ật thuế xuất nhập khẩu số 107/2016/QH13 ngày 6/4/2016 của Quốc hội qui định:
ông, chế biến thì công ty được hoàn thuế xuất khẩu và không phải nộp thuế nhập khẩu khi tái nhập
hàng hóa nhập khẩu; chứng từ thanh toán hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu (nếu đã thanh toán)
p đồng xuất khẩu, nhập khẩu,..
trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
LCTT HĐKD không ảnh hưởng
Chi tiền mặt (5,000,000)

I. LCTT HĐKD không ảnh hưởng


Thu tiền mặt 22,000,000
Thu tiền gửi NH 33,000,000

không ảnh hưởng

không ảnh hưởng

I. LCTT HĐKD không ảnh hưởng


Thu tiền mặt 75,762,500

ông ảnh hưởng không ảnh hưởng


ông ảnh hưởng không ảnh hưởng

ông ảnh hưởng không ảnh hưởng

không ảnh hưởng

không ảnh hưởng

không ảnh hưởng

ông ảnh hưởng không ảnh hưởng

không ảnh hưởng


ông ảnh hưởng không ảnh hưởng

I. LCTT HĐKD
Tiền giảm do
CK TT (49,500,000)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ

Nợ 152 90,000,000
Mua vật liệu nhập kho
1 Nợ 133 9,000,000
Có 112

Nợ 111 2,200,000

Nhận hóa đơn giảm giá vật liệu đã


2
mua Có 152
Có 133

Nợ 6427 1,000,000

Nợ 133 100,000
3 CP điện nước phục vụ kinh doanh Có 111

Nợ 112 12,600,000

Có 3387
4 Nhận tiền KH trả trước
Có 33311

Nợ 214 40,000,000
Bán TSCĐ HH
Nợ 811 10,000,000
Có 211

Doanh thu bán TSCĐ HH Nợ 131 4,200,000


5 Có 711
Doanh thu bán TSCĐ HH
5
Có 33311

Nợ 811 200,000
Phí vận chuyển
Có 111

Nợ 632 40,000,000
Xuất kho thành phẩm Có 155

6
Nợ 131 143,000,000
Có 511
Doanh thu bán thành phẩm
Có 33311
Có 33381

Nợ 211 1320000000

Có 331
7 Nhập khẩu TSCĐ HH
Nợ 33311 138900000
Nợ 3333 69000000
Có 112

Nợ 5212 5,000,000
8 Chi TM trả lại
Nợ 33311 250000
Có 111

Nợ 33311 106,450,000
9 Khấu trừ thuế GTGT
Có 133

133
9,000,000
100,000
9,100,000
10000000
19,100,000

NV 7 chưa nộp thuế thì NV 9 như sau:


133
9,000,000
100,000
9,100,000
10000000
19,100,000

N 133
C 33311
Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TND
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ

TS A.TSNH Không ảnh hưởng

TS Hàng tồn kho 90,000,000


99,000,000 TS Thuế VAT đc khấu trừ 9,000,000
Tiền (99,000,000)

TS A.TSNH không ảnh hưởng

2,000,000 TS tiền 2,200,000


200,000 TS thuế VAT đc khấu trừ (200,000)
Hàng tồn kho (2,000,000)

CP A.TSNH GVHB

TS tiền (1,100,000) LNST


1,100,000 TS Thuế VAT đc khấu trừ 100,000
D. VCSH
LNSTCPP (1,000,000)

TS A.TSNH

12,000,000 DT tiền 12,600,000 GVHB

600,000 TS Thuế và các khoản vay NN 600,000 LNST


D. VCSH
LNSTCPP 12,000,000

TS A.TSNH GVHB
CP TSCĐ HH 40,000,000 LNST
50,000,000 TS Tiền (50,000,000)
D. VCSH
LNSTCPP (10,000,000)

TS A. TSNH
4000000 PTKH 4,200,000
200000 TS Thuế và các khoản thu NN 200,000
D.VCSH
Các khoản thu nhập khác 4,000,000

CP
A.TSNH GVHB
TS
200,000 Tiền (200,000) LNST
D.VCSH
LNSTCPP (200,000)

A. TSNH
CP Hàng tồn kho (40,000,000) GVHB
40,000,000 TS D. VCSH LNST
LNSTCPP (40,000,000)

TS A.TSNH GVHB
100,000,000 DT Phải thu KH 143,000,000 LNST
13000000 TS Thuế và các khoản thu NN 13,000,000
30000000 TS Thuế BVMT 30,000,000

TS A.TSNH

1320000000 NPT TSCĐ HH 1,320,000,000


C.NPT
PTNBNH 1,320,000,000
TS A.TSNH
TS Thuế và các khoản phải thu NN (138,900,000)
207900000 TS Thuế XNK (69,000,000)
Tiền (207,900,000)

DT A.TSNH GVHB
TS Tiền (5,250,000) LNST
5,250,000 TS Thuế và các khoản phải thu NN 250,000
D. VCSH
Các khoản phải thu khác 5,000,000

TS A.TSNH
Thuế và các khoản thu NN (106,450,000)
106,450,000 TS Thuế VAT đc khấu trừ (106,450,000)

33311
200,000 600000
138900000 200,000
250000 13000000
125550000

33311
200,000 600000
200,000
250000 13000000
138,900,000
152250000
133,150,000
133,150,000
hông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTH
Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD ĐKD
Tiền chi trả cho
mua NVL 99,000,000

I.LCTTH
không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD ĐKD

tiền nhận từ HĐ
giảm giá 2,200,000

I.LCTTH
I.LCTTHĐKD ĐKD
Tiền chi trả cho
(1,000,000) CP điện nước 1,100,000

I.LCTTH
I.LCTTHĐKD ĐKD
Tiền nhận trước
(12,000,000) KH 12,600,000

(10,000,000)

không ảnh hưởng


I.LCTTH
I.LCTTHĐKD ĐKD
Tiền chi trả cho
(40,000,000) phí vận chuyển (200,000)

(40,000,000)

100,000,000

I.LCTTH
không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD ĐKD

tiền chi trả hàng (207,900,000)


không ảnh hưởng

I.LCTTH
I.LCTTHĐKD ĐKD
5,000,000 Chi TM trả lại (5,250,000)

không ảnh hưởng


Tóm tắt Bút toán Số tiền (triệu đồng)
NV Yếu tố BCTC
nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Năm N

doanh thu
1a bán hàng Nợ 131 1,100 TS
Có 511 1,000 DT

Có 3331 100 TS

thực chi
1c bảo hành Nợ 641 20 CP

Có 154 20 TS

dự phòng
bảo hành
1b cuối năm Nợ 641 80 CP

Có 3521 80 NPT

2 Năm N+1

doanh thu
2a bán hàng Nợ 131 1,320 TS
Có 3331 120 TS

Có 511 1,200 DT

thực chi
2b bảo hành Nợ 3521 40 NPT
Có 154 40 TS

lập dự
phòng bổ
sung cuối
2c năm Nợ 641 60 CP

Có 3521 60 NPT

3 Năm N+2

doanh thu
3a bán hàng Nợ 131 1,540 TS
Có 511 1,400 DT

Có 3331 140 TS

thực chi
3b bảo hành Nợ 3521 100 NPT

Nợ 641 20 CP
Có 154 120 TS
lập dự
phòng bổ
sung cuối
3c năm Nợ 641 110 CP

Có 3521 110 NPT

4 Năm N+3

doanh thu
4a bán hàng Nợ 131 990 TS
Có 3331 90 TS

Có 511 900 DT

thực chi
4b bảo hành Nợ 3521 50 NPT

Có 154 50 CP

lập dự
phòng bổ
sung cuối
4c năm Nợ 641 10 CP

Có 3521 10 NPT


Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) LCTT-pp
BCTHTC DTBH&C KQHĐ LCTT-pp trực tiếp I.LCTTH
gián tiếp
A.TSNH CDV không ảnh hưởng ĐKD
điều chỉnh
LN sau từ LN,
Phải thu KH 1,100 thuế 1,000 VLĐ
C.NPT

Thuế và cac khoản thu NN 100


D.VCSH
LNST 1,000

CP bán không ảnh hưởng không ảnh


A.TSNH hàng hưởng
LN sau
Hàng tồn kho (20) thuế (20)
D.VCSH
LNST (20)

không ảnh hưởng


CP bán không ảnh
C.NPT hàng hưởng

LN sau
dự phòng phải trả ngắn hạn 80 thuế (80)
D.VCSH

LNSTCPP (80)

DTBH&C không ảnh hưởng I.LCTTH


A.TSNH CDV ĐKD
điều chỉnh
LN sau từ LN,
phải thu kh 1,320 thuế 1,200 VLĐ
C.NPT

Thuế và các khoản thu NN 120


D.VCSH
LNST 1,200

không ảnh hưởng không ảnh hưởng


A.TSNH
Hàng tồn kho (40)
C.NPT

dự phòng phải trả ngắn hạn (40)

không ảnh hưởng


CP bán không ảnh
C.NPT hàng hưởng

LN sau
dự phòng phải trả ngắn hạn 60 thuế (60)
D.VCSH

LNSTCPP (60)

DTBH&C không ảnh hưởng I.LCTTH


A.TSNH CDV ĐKD
điều chỉnh
LN sau từ LN,
phải thu kh 1,540 thuế 140 VLĐ
C.NPT

Thuế và các khoản thu NN 140


D.VCSH
LNST 1,400

CP bán không ảnh hưởng


A.TSNH hàng
LN sau
Hàng tồn kho (120) thuế (20)
C.NPT

dự phòng phải trả ngắn hạn (100)


D.VCSH

LNSTCPP (20)
không ảnh hưởng
CP bán
C.NPT hàng

LN sau
dự phòng phải trả ngắn hạn 110 thuế (110)
D.VCSH

LNSTCPP (110)

DTBH&C không ảnh hưởng I.LCTTH


A.TSNH CDV ĐKD
điều chỉnh
LN sau từ LN,
phải thu kh 990 thuế 900 VLĐ
C.NPT

Thuế và các khoản thu NN 90


D.VCSH
LNST 900

không ảnh hưởng không ảnh hưởng không ảnh


A.TSNH hưởng

Hàng tồn kho (50)


C.NPT

dự phòng phải trả ngắn hạn (50)

không ảnh hưởng


CP bán không ảnh
C.NPT hàng hưởng

LN sau
dự phòng phải trả ngắn hạn 10 thuế (10)
D.VCSH

LNSTCPP (10)
Số lượng tiêu thụ thưc tế của sp X và sp Y
Năm N Năm N+1
Sp X 200 180
Sp Y 300 320

CP ước tính hư hỏng của sp X và sp Y tại năm N và năm N+1
Sản phẩm Sản phẩm
X Y
Năm N N+1 Năm
CP ước CP ước
tính hư tính hư
hỏng nhẹ 6,000,000 9,000,000 hỏng nhẹ
CP ước CP ước
tính hư tính hư
hỏng nặng 5,000,000 13,500,000 hỏng nặng

tổng hợp
Tóm Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Ả
NV chi phítắt Yếu tố
nội dung
bảo hành Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
1 sp X Nợ 154(X) 11,000,000 TS A.TSNH
Có 621 6,000,000 CP Tiền
Có 622 3,000,000 CP HTK
Có 111 2,000,000 TS D. VCSH

LNSTCPP
tổng hợp
chi phí
bảo hành
2 sp Y Nợ 154(Y) 5,400,000 TS A.TSNH

Có 621 3,500,000 CP tiền


Có 622 1,500,000 CP HTK
Có 111 400,000 TS D.VCSH

LNSTCPP

xử lý chi
phí bảo
hành sp X
3 và Y Nợ 641 16,400,000 CP A.TSNH
Có 154(X) 11,000,000 TS HTK
Có 154(Y) 5,400,000 TS D.VCSH

LNSTCPP

lập dự
phòng bảo
hành cuối
4 năm Nợ 641 16,400,000 CP C.NPT
dự phòng
phải trả
Có 3521(X) 11,000,000 NPT ngắn hạn
Có 3521(Y) 5,400,000 NPT D.VCSH

LNSTCPP

Năm N+1 A.TSNH


tổng hợp
chi phí
bảo hành
5 sp X Nợ 154(X) 32,000,000 TS tiền
Có 621 18,000,000 CP HTK
Có 622 8,000,000 CP D.VCSH

Có 111 6,000,000 TS LNSTCPP

tổng hợp
chi phí
bảo hành
6 sp Y Nợ 154(Y) 28,000,000 TS A.TSNH

Có 621 20,000,000 CP tiền


Có 622 6,000,000 CP HTK
Có 111 2,000,000 TS D.VCSH

LNSTCPP

xủ lý chi
phí bảo
hành sp X
7 và Y Nợ 641 43,600,000 CP A.TSNH

Nợ 3521(X) 11,000,000 NPT HTK


Nợ 3521(Y) 5,400,000 NPT C.NPT
dự phòng
phải trả
Có 154(X) 32,000,000 TS ngắn hạn
Có 154(Y) 28,000,000 TS D.VCSH

LNSTCPP

lập dự
phòng bảo
hành cuối
8 năm Nợ 641 46,500,000 CP C.NPT
dự phòng
phải trả
Có 3521(X) 22,500,000 NPT ngắn hạn
Có 3521(Y) 24,000,000 NPT D.VCSH

LNSTCPP
N N+1

3,600,000 14,400,000

1,800,000 9,600,000

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) LCTT-pp
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp gián tiếp
1.Tiền chi bảo hành (2,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
(2,000,000) CP TC
11,000,000 LNST (9,000,000)

(9,000,000)

I.LCTTH
I.LCTTHĐKD ĐKD
điều chỉnh
từ LN,
(400,000) CP TC 1.Tiền chi bảo hành (400,000) VLĐ
5,400,000 LNST (5,000,000)

(5,000,000)

CP bán không ảnh


hàng không ảnh hưởng hưởng
(16,400,000) LNST (16,400,000)
(16,400,000)

CP bán không ảnh


hàng không ảnh hưởng hưởng

16,400,000 LNST (16,400,000)

(16,400,000)

I.LCTTH
I.LCTTHĐKD ĐKD

điều chỉnh
từ LN,
(6,000,000) CP TC 1.Tiền chi bảo hành (6,000,000) VLĐ
32,000,000 LNST (26,000,000)

(26,000,000)

I.LCTTH
I.LCTTHĐKD ĐKD
điều chỉnh
từ LN,
(2,000,000) CP TC 1.Tiền chi bảo hành (2,000,000) VLĐ
28,000,000 LNST (26,000,000)

(26,000,000)

CP bán không ảnh


hàng không ảnh hưởng hưởng

(60,000,000) LNST (43,600,000)


(16,400,000)

(43,600,000)

CP bán không ảnh


hàng không ảnh hưởng hưởng

46,500,000 LNST (46,500,000)

(46,500,000)
h từ LN, VLĐ
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 4212 50,000,000
Trích quỹ khen thưởng, quỹ Có 3531 25,000,000
1 phúc lợi từ LN sau thuế Có 3532 25,000,000
trong năm

Nợ 4211 20,000,000
Trích quỹ khen thưởng, quỹ Có 3531 10,000,000
2 phúc lợi từ LN sau thuế Có 3532 10,000,000
năm trước

Nợ 211 55,000,000

Có 112 55,000,000
Chuyển khoản quỹ phúc lợi
3 mua TSCĐ dùng trong hđ
phúc lợi
Nợ 3532 55,000,000
Có 3533 55,000,000

Nợ 3531 20,000,000
Có 334 20,000,000
Chi tiền mặt từ quỹ khen
4a Nợ 334 20,000,000
thưởng để khen cán bộ
Có 111 20,000,000

Chi tiền mặt trợ cấp khó


Nợ 3532 5,000,000
4b khăn từ quỹ phúc lợi cho
công nhân Có 111 5,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
VCSH C. NPT GVHB
NPT Qũy khen thưởng phúc lợi 50,000,000 LNST 50,000,000
NPT D. VCSH
LNSTCPP 50,000,000

VCSH C. NPT
NPT Qũy khen thưởng phúc lợi 20,000,000 GVHB
NPT D. VCSH LNST 20,000,000
LNSTCPP 20,000,000

TS A.TSNH không ảnh hưởng

TS tiền (55,000,000)
NPT B.TSDH
NPT TSCĐ 55,000,000
NPT
NPT C.NPT
Qũy khen thưởng phúc lợi 55,000,000

NPT C. NPT không ảnh hưởng


NPT Qũy khen thưởng phúc lợi 20,000,000

NPT A. TSNH không ảnh hưởng


TS Tiền (20,000,000)
B.TSDH
TS Phải thu dài hạn khác (20,000,000)

NPT A. TSNH không ảnh hưởng


TS Tiền (5,000,000)
C. NPT
Qũy khen thưởng phúc lợi 5,000,000
(bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

không ảnh hưởng

không ảnh hưởng

I.LCTTHĐKD không ảnh hưởng


Tiền chi trả mua
TSCĐ (55,000,000)

không ảnh hưởng

không ảnh hưởng

không ảnh hưởng


Khoản tổn thất trên kế toàn không
trình bày trên Báo cáo tình hình
tài chính cuối năm N
Chỉ trình bày trên Thuyết minh
báo cáo tài chính vì đây là khoản
nợ tiềm tàng, chưa có cơ sở tin
cậy để ước tính sự việc chắc
chắn sẽ xảy ra
chi phí đi vay 6
<giả định công ty thuê đơn vị khác xây phân xưởng>

Bút toán Số tiền (tỷ đồng)


Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có
Năm N

vay trái phiếu để bổ sung


1a vốn kinh doanh Nợ 112 15
Có 3411 15

1b chi phí lãi vay vốn hóa Nợ 241 1.2

Có 112 1.2

giá trị khối lượng hoàn


1c thành cho công trình Nợ 241 4
Có 411 4

Năm N+1

2a chi phí lãi vay vốn hóa Nợ 241 1.2


Có 112 1.2

giá trị khối lượng hoàn


2b thành cho công trình Nợ 2111 9.2
Có 241 5.2
Có 411 4

Năm N+2

3a chi phí lãi vay tài chính Nợ 635 1.2


Có 112 1.2
Năm N+3

4a chi phí lãi vay tài chính Nợ 635 1.2


Có 112 1.2

năm N+4
chi phi lãi vay tài chính
5a và trả nợ TP Nợ 635 1.2
Nợ 3411 15

Có 112 16.2


y phân xưởng>

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
A.TSNH không ảnh hưởng LCTTHDĐT I.LCTTHĐĐT

tiền thu từ đi điều chỉnh từ


TS tiền 14 vay 15 LN, VLĐ
NPT B.TSDH
CP xây dựng
dở dang dài
hạn 5
TS C.NPT
vay & nợ
thuê tài chính
TS dài hạn 15
D.VCSH
vốn góp chủ
TS sở hữu 4
VCSH

A.TSNH Không ảnh hưởng LCTTHDĐT I.LCTTHĐĐT


tiền lãi vay đã điều chỉnh từ
TS tiền (1) trả (1) LN, VLĐ
TS B.TSDH
tài sản cố
định hữu
hình 9
CP xây dựng
dở dang dài
hạn (4)
D.VCSH
vốn góp chủ
TS sở hữu 4
TS
VCSH

A.TSNH CP lãi vay 1 LCTTHDĐT I.LCTTHĐĐT


tiền lãi vay đã điều chỉnh từ
CP tiền (1) LNST (1) trả (1) LN, VLĐ
TS D.VCSH
LNSTCPP (1)

A.TSNH CP lãi vay 1 LCTTHDĐT I.LCTTHĐĐT


tiền lãi vay đã điều chỉnh từ
CP tiền (1) LNST (1) trả (1) LN, VLĐ
D.VCSH
TS LNSTCPP (1)

A.TSNH CP lãi vay 1 LCTTHDĐT I.LCTTHĐĐT


tiền lãi vay đã điều chỉnh từ
CP tiền (16) LNST (1) trả (16) LN, VLĐ
NPT C.NPT
vay & nợ
thuê tài chính
TS dài hạn (15)
D.VCSH
LNSTCPP (1)
T-pp gián tiếp
Yêu cầu 1
lãi suất danh nghĩa TP = 16
giá phát hành trái phiếu = 193.52

Bút toán Số tiền (tỷ đồng)


Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có

Năm N
1a Phát hành trái phiếu Nợ 112 193.52
Nợ 34312 6.48
Có 34311 200

1b phân bổ lãi TP Nợ 2412 16

Có 335 16

1c phân bổ chiết khấu TP Nợ 2412 1.62

Có 34312 1.62

Năm N+1

2a phân bổ lãi TP Nợ 2412 13.33


Nợ 635 2.67

Có 335 16
2b phân bổ chiết khấu TP Nợ 2412 1.35

Nợ 635 0.27
Có 34312 1.62

Yêu cầu 2
Bút toán Số tiền (tỷ đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có

Năm N

1a Phát hành trái phiếu Nợ 112 193.52


Nợ 34312 6.48

Có 34311 200

1b phân bổ lãi TP Nợ 2412 16

Có 335 16

1c phân bổ chiết khấu TP Nợ 2412 1.62

Có 34312 1.62
Năm N +1

2a trả lãi TP Nợ 355 16


Có 111 16

2b phân bổ lãi TP Nợ 2412 13.33

Nợ 635 2.67
Có 335 16

2c phân bổ chiết khấu TP Nợ 2412 1.35

Nợ 635 0.27
Có 34312 1.62

Yêu cầu 3
Bút toán Số tiền (tỷ đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có

Năm N

1a phát hành trái phiếu Nợ 112 177.52

Nợ 34312 6.48
Nợ 242 16
Có 34311 200

1b phân bổ lãi TP Nợ 2412 16

Có 242 16

1c phân bổ chiết khấu TP Nợ 2412 1.62

Có 34312 1.62

Năm N+1

2a trả và phân bổ lãi TP Nợ 2412 13.33

Nợ 635 2.67
Có 111 16

2b phân bổ chiết khấu TP Nợ 2412 1.35

Nợ 635 0.27
Có 34312 1.62
Yêu cầu 4
giá bán trái phiếu = 206.77

Bút toán Số tiền (tỷ đồng)


Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có

năm N

1a phát hành trái phiếu Nợ 112 206.77


Có 34311 200

Có 34313 6.77

1b phân bổ lãi chi phí Nợ 2412 16

Có 335 16

1c phân bổ phụ trội TP Nợ 34313 1.69

Có 2412 1.69

năm N+1

2a phân bổ lãi chi phí Nợ 2412 13.33

Nợ 635 2.67
Có 335 16

2b phân bổ phụ trội TP Nợ 34313 1.69

Có 2412 1.41
Có 635 0.28

Yêu cầu 5
Bút toán Số tiền (tỷ đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có

năm N

1a phát hành TP Nợ 112 206.77

Có 34311 200

Có 34313 6.77

1b trả và phân bổ lãi TP Nợ 2412 16

Có 335 8
Có 111 8

1c phân bổ phụ trội TP Nợ 34313 1.69

Có 2412 1.69

năm N+1

2a trả và phân bổ lãi TP Nợ 2412 13.33

Nợ 635 2.67
Có 335 8

Có 111 8

2b phân bổ phụ trội TP Nợ 34313 1.69

Có 2412 1.41
Có 635 0.28
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
III.LCTTHD
A.TSNH không ảnh hưởng TC
tiền thu từ đi
TS tiền 194 vay 194
NPT C.NPT
NPT Vay và nợ thuê TC 194

TS B.TSDH không ảnh hưởng

NPT CP xây dựng cơ bản dở dang 16


C.NPT

chi phí phải trả ngắn hạn 16

TS B.TSDH không ảnh hưởng

NPT CP xây dựng cơ bản dở dang 2


C.NPT

vay và nợ tài chính dài hạn 2

B.TSDH CP TC

TS CP xây dựng cơ bản dở dang 13 LNST (3)


CP C.NPT

NPT chi phí phải trả ngắn hạn 16


D.VCSH

LNSTCPP (3)
TS B.TSDH CP TC

CP CP xây dựng cơ bản dở dang 1 LNST (0)


NPT C.NPT

Vay và nợ thuê TC dài hạn 2


D.VCSH

LNSTCPP (0)

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
III.LCTTHD
A.TSNH không ảnh hưởng TC
tiền thu từ đi
TS tiền 194 vay 194
NPT C.NPT

NPT Vay và nợ thuê TC 194

TS B.TSDH không ảnh hưởng

NPT CP xây dựng cơ bản dở dang 16


C.NPT

chi phí phải trả ngắn hạn 16

TS B.TSDH không ảnh hưởng

NPT CP xây dựng cơ bản dở dang 2


C.NPT

vay và nợ thuê TC dài hạn 2


I.LCTTHĐK
A.TSNH không ảnh hưởng D
tiền lãi vay
NPT tiền (16) đã trả (16)
TS C.NPT

chi phí phải trả ngắn hạn (16)

TS B.TSDH CP TC

CP CP xây dựng cơ bản dở dang 13 LNST (3)


NPT C.NPT

chi phí phải trả ngắn hạn 16


D.VCSH

LNSTCPP (3)

TS B.TSDH CP TC

CP CP xây dựng cơ bản dở dang 1 LNST (0)


NPT C.NPT

nợ và vay tài chính ngắn hạn 2


D.VCSH

LNSTCPP (0)

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
III.LCTTHD
A.TSNH không ảnh hưởng TC
Tiền thu từ
TS Tiền 178 đi vay 178

NPT Chi phí trích trước NH 16


TS C. NPT
NPT Vay và nợ thuê tài chính 194

TS A.TSNH không ảnh hưởng

TS Chi phí trích trước NH (16)


B.TSDH

Chi phí xây dựng cơ bản dở


dang 16

không ảnh
TS B.TSDH không ảnh hưởng hưởng

Chi phí xây dựng cơ bản dở


NPT dang 2
C. NPT

Vay và nợ thuê tài chính DH 2

I.LCTTHĐK
TS A.TSNH CP TC D
Tiền lãi vay
CP Tiền (16) LNST (3) đã trả (16)
TS B.TSDH

Chi phí xây dựng cơ bản dở


dang 13
D.VCSH

LNSTCPP (3)

không ảnh
TS B.TSDH CP TC hưởng

Chi phí xây dựng cơ bản dở


CP dang 1 LNST (0)
NPT C. NPT
Vay và nợ thuê tài chính DH 2
D.VCSH

LNSTCPP (0)

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
III.LCTTHD
A.TSNH không ảnh hưởng TC
Tiền thu từ
TS Tiền 207 đi vay 207
NPT C.NPT

NPT Vay và nợ thuê TC 207

không ảnh
TS B.TSDH không ảnh hưởng hưởng

Chi phí xây dựng cơ bản dở


NPT dang 16
C. NPT

Chi phí phải trả ngắn hạn 16

không ảnh
NPT B.TSDH không ảnh hưởng hưởng

Chi phí xây dựng cơ bản dở


TS dang (2)
C. NPT

Vay và nợ thuê TC (2)

không ảnh
TS B.TSDH CP TC hưởng

Chi phí xây dựng cơ bản dở


CP dang 13 LNST (3)
NPT C.NPT

Chi phí phải trả ngắn hạn 16


D. VCSH

LNSTCPP (3)

không ảnh
NPT B. TSDH CP TC hưởng

Chi phí xây dựng cơ bản dở


TS dang (1) LNST 0
CP C.NPT

Nợ và vay tài chính dài hạn (2)


D. VCSH

LNSTCPP 0

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
III.LCTTHĐ
A.TSNH TC
Tiền vay
ngắn hạn, dài
hạn nhận
TS Tiền 207 Không ảnh hưởng được 207
I.LCTTHĐK
NPT C.NPT D

Vay & nợ thuê tài chính dài Tiền chi trả


NPT hạn 7 lãi vay (8)

Vay & nợ thuê tài chính ngắn


hạn 200

I.LCTTHĐK
TS A.TSNH Không ảnh hưởng D
Tiền chi trả
NPT Tiền (8) lãi vay 8
TS B.TSDH

Chi phí xây dựng cơ bản dở


dang 16
C.NPT

CP phải trả ngắn hạn 8

Không ảnh
NPT B.TSDH Không ảnh hưởng hưởng

Chi phí xây dựng cơ bản dở


TS dang (2)
C.NPT

Nợ và vay tài chính dài hạn 2

II.LCTTHĐ
TS A.TSNH CP TC ĐT
Tiền chi trả
CP Tiền (8) LNST (3) lãi vay 8
NPT B.TSDH

Chi phí xây dựng cơ bản dở


TS dang 13
C.NPT

CP phải trả ngắn hạn 8


D.VCSH

LNST CPP (3)

Không ảnh
NPT B.TSDH CP TC hưởng

Chi phí xây dựng cơ bản dở


TS dang (1) LNST (0)
CP C.NPT

Vay & nợ thuê tài chính dài


hạn (2)
D.VCSH

LNST CPP 0
N)
LCTT-pp gián tiếp

II.LCTTHĐĐT
giống PP trực
tiếp

không ảnh
hưởng

không ảnh
hưởng

không ảnh
hưởng
không ảnh
hưởng

N)
LCTT-pp gián tiếp

II.LCTTHĐĐT
giống PP trực
tiếp

không ảnh
hưởng

không ảnh
hưởng
II.LCTTHĐĐT
giống PP trực
tiếp

không ảnh
hưởng

không ảnh
hưởng

N)
LCTT-pp gián tiếp

III.LCTTHDTC
I.LCTTHDKD

không ảnh
hưởng

I.LCTTHĐKD

không ảnh
hưởng
không ảnh
hưởng

N)
LCTT-pp gián tiếp

III.LCTTHDTC

I.LCTTHĐKD

không ảnh
hưởng

I.LCTTHĐKD
N)
LCTT-pp gián tiếp

III.LCTTHĐTC

giống PP trực
tiếp

II.LCTTHĐĐT
điều chỉnh từ
LN, VLĐ
Không ảnh
hưởng

II.LCTTHĐĐT
điều chỉnh từ
LN, VLĐ

không ảnh
hưởng
Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền (đồng) BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có

Nợ 111 700,000,000 TS
Phát hành 1000 trái
phiếu thường
Nợ 242 300,000,000 TS

Có 34311 1,000,000,000 NPT

31/12/N-1

Nợ 635 200,000 CP
Chi phí phát hành
Có 112 200,000 TS

Nợ 635 30,000,000 CP

30/6/N Phân bổ CP lãi vay


Có 242 30,000,000 TS
TS

Nợ 635 60,000,000 CP

30/6/N+1 Phân bổ CP lãi vay

Có 242 60,000,000 TS

Nợ 635 60,000,000 CP
30/6/N+2 Phân bổ CP lãi vay
30/6/N+2 Phân bổ CP lãi vay

Có 242 60,000,000 TS

30/6/N+3

Phân bổ CP lãi vay Nợ 635 60,000,000 CP

30/6/N+4

Có 242 60,000,000 TS

Phân bổ CP lãi vay Nợ 635 30,000,000 CP

Có 242 30,000,000 TS
31/12/N+4

Chi TM thanh toán nợ


gốc Nợ 34311 1,000,000,000 NPT
Có 111 1,000,000,000 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

III.LCTTTHĐT III.LCTT
A.TSNH không ảnh hưởng C THĐTC
Tiền thu do phát
1. Tiền 700,000,000 hành TP 700,000,000

B. TSDH

Chi phí xd cơ
bản dở dang 300,000,000
Vay & Nợ
thuê tài chính
ngắn hạn 1,000,000,000

III.LCTTTHĐT III.LCTT
A. TSNH CPTC C THĐTC

Tiền (200,000) LNST (200,000)


D. VCSH
LNSTCPP (200,000)
III.LCTTTHĐT III.LCTT
B. TSDH CPTC Ảnh
C hưởng của THĐTC
thay đổi tỷ giá
CP xd cơ bản hối đoái quy đổi
dở dang (30,000,000) LNST (30,000,000) ngoại tệ (30,000,000)
D.VCSH
LNSTCPP (30,000,000)

III.LCTTTHĐT III.LCTT
B. TSDH CPTC C THĐTC
Ảnh hưởng của
thay đổi tỷ giá
CP xd cơ bản hối đoái quy đổi
dở dang (60,000,000) LNST (60,000,000) ngoại tệ (60,000,000)
LNSTCPP (60,000,000)

B. TSDH

CP xd cơ bản III.LCTTTHĐT III.LCTT


dở dang (60,000,000) CPTC C THĐTC
Ảnh hưởng của
thay đổi tỷ giá
hối đoái quy đổi
D. VCSH LNST (60,000,000) ngoại tệ (60,000,000)
LNSTCPP (60,000,000)

B. TSDH
CP xd cơ bản
dở dang (60,000,000)
III.LCTTTHĐT III.LCTT
D. VCSH CPTC C THĐTC

Ảnh hưởng của


thay đổi tỷ giá
hối đoái quy đổi
LNSTCPP (60,000,000) LNST (60,000,000) ngoại tệ (60,000,000)

B. TSDH
Ảnh hưởng của
thay đổi tỷ giá
CP xd cơ bản hối đoái quy đổi
dở dang (30,000,000) CPTC ngoại tệ (30,000,000)
D. VCSH LNST (30,000,000)
LNSTCPP (30,000,000)

A.TSNH
1. Tiền (1,000,000,000)

Tiền chi thanh


C.NPT không ảnh hưởng toán nợ (1,000,000,000)

Vay & Nợ
thuê tài chính
ngắn hạn (1,000,000,000)
TT-pp gián tiếp
Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền ( đồng) BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có

TS
Nợ 111 1,000,000,000
Phát hành 1000 trái
phiếu thường NPT
Có 34311 1,000,000,000

31/12/N-1

Chi phí phát hành Nợ 241 200000 TS


Có 112 200000 TS

Chi TM trả lãi TP kì


TS
đầu Nợ 241 84000000

31/12/N

TS
Có 111 84000000

TS
Nợ 241 49,000,000
Cuối Tháng
Trích trước lãi TP
7/N+1 NPT
Có 335 49,000,000

Nợ 335 49,000,000 NPT


31/12/N+1 Trả lãi TP Nợ 635 35000000 CP
Có 111 84,000,000 TS
Trả lãi TP Nợ 635 84000000 CP
31/12/N+2
TS
Có 111 84,000,000

Trả lãi TP CP
Nợ 635 84000000
31/12/N+3
TS
Có 111 84,000,000

Nợ 34311 1,000,000,000 NPT


Chi TM thanh toán nợ Nợ 635 84000000 CP
31/12/N+4
gốc và lãi kì cuối
TS
Có 111 1,084,000,000

YÊU CẦU 2
Nợ 111 990,000,000 TS
Phát hành 1000 trái
Nợ 34312 10,000,000 NPT
phiếu có CK
Có 34311 1,000,000,000 NPT

31/12/N-1

Chi phí phát hành Nợ 241 198000 TS


TS
Có 112 198000
Chi TM Trả lãi TP kì
TS
đầu Nợ 241 84000000
31/12/N
TS
Có 111 84000000

Phân bổ CK TS
Nợ 2412 2000000

NPT
Có 34312 2000000

Nợ 241 49,000,000 TS

Cuối Tháng
Trích trước lãi TP NPT
7/N+1
Có 335 49,000,000

Nợ 335 49,000,000 NPT

31/12/N+1 Trả lãi TP Nợ 635 35000000 CP


TS
Có 111 84,000,000

Nợ 2412 2000000 TS

Phân bổ CK
NPT
Có 34312 2000000
31/12/N+2
31/12/N+2

Nợ 635 84000000 CP
Trả lãi
Có 111 84,000,000 TS

TS
Nợ 2412 2000000
Phân bổ CK

NPT

Có 34312 2000000

31/12/N+3

CP
Trả lãi Nợ 635 84,000,000
TS
Có 111 84,000,000

Chi TM thanh toán nợ


31/12/N+4 NPT
và lãi Nợ 34311 1,000,000,000

Nợ 635 84000000 CP

TS
Có 111 1,084,000,000
YÊU CẦU 3
Nợ 111 1,020,000,000 TS

Có 34311 1,000,000,000 NPT


Phát hành 1000 trái
phiếu có phụ trội
NPT
Có 34313 20,000,000
31/12/N-1

Chi phí phát hành Nợ 241 204000 TS


Có 112 204000 TS

Chi TM Trả lãi TP kì


TS
31/12/N đầu Nợ 241 84000000
Có 111 84000000 TS

Phân bổ phụ trội NPT


Nợ 34313 4000000

TS
Có 2412 4000000
TS
Nợ 241 49,000,000
Cuối Tháng
Trích trước lãi TP
7/N+1
NPT
Có 335 49,000,000

Nợ 335 49,000,000 NPT


Nợ 635 35000000 CP
31/12/N+1 Trả lãi TP
TS
Có 111 84,000,000

NPT
Nợ 34313 4000000
Phân bổ phụ trội
TS

Có 2412 4000000
31/12/N+2

Nợ 635 84000000 CP
Trả lãi
Có 111 84,000,000 TS

NPT
Nợ 34313 4000000
Phân bổ phụ trội

31/12/N+3
Phân bổ phụ trội
TS
Có 2412 4000000
31/12/N+3

Nợ 635 84,000,000 CP
Trả lãi
Có 111 84,000,000 TS

Chi TM thanh toán nợ


31/12/N+4 NPT
gốc và lãi Nợ 34311 1,000,000,000

CP
Nợ 635 84000000
Có 111 1,084,000,000 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

tiền thu từ phát


A.TSNH Không ảnh hưởng hành tp 1,000,000,000 III.LCTTTHĐTC

1. Tiền 1,000,000,000

C.NPT
Vay & Nợ
thuê tài
chính
ngắn hạn 1,000,000,000

A. TSNH
Tiền (200,000) Không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD III.LCTTTHĐKD
B.TSDH Chi TM cho CP (200,000)
CP sx
kinh
doanh dở
dang 200,000

A. TSNH không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD III.LCTTTHĐKD


Tiền (84,000,000) Chi TM trả lãi (84,000,000)
B.TSDH
CP sx
kinh
doanh dở
dang 84,000,000

B.TSDH Không ảnh hưởng III.LCTTTHĐTC


CP sx
kinh
doanh dở
dang 49,000,000
C. NPT
CP phải
trả 49,000,000

A. TSNH CP tc I. LCTTHĐKD III.LCTTTHĐKD


Tiền (84,000,000) LNST (35,000,000) Chi TM trả lãi (84,000,000)
C. NPT
CP phải
trả 49,000,000
D.VCSH

LNSTCPP 35,000,000

A. TSNH CP tc I. LCTTHĐKD III.LCTTTHĐKD


Lưu chuyển TT
Tiền (84,000,000) LNST (84,000,000) từ hđ kd (84,000,000)
D.VCSH

LNSTCPP 84,000,000 CP tc I. LCTTHĐKD


Lưu chuyển TT
LNST (84,000,000) từ hđ kd (84,000,000)

A.TSNH
Tiền (1,084,000,000) CP tc
C.NPT LNST (84,000,000) I. LCTTHĐKD
Vay & nợ
thuê tài Chi TM thanh
chính (1,000,000,000) toán (1,084,000,000)
D.VCSH

LNSTCPP (84,000,000)

A.TSNH
1. Tiền 990,000,000 không ảnh hưởng III.LCTTTHĐTC
C.NPT
Vay & Nợ
thuê tài
chính dài
hạn (10,000,000)
Vay & Nợ
thuê tài
chính
ngắn hạn 1,000,000,000

A.TSNH không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD III.LCTTTHĐTC


Lưu chuyển TT
Tiền (198,000) từ hđ kd (198,000)
B.TSDH
CP sx
kinh
doanh dở
dang 198,000
A.TSNH không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD III.LCTTTHĐTC

Tiền (84,000,000) Chi TM trả lãi (84,000,000)


B.TSDH
CP sx
kinh
doanh dở
dang 84,000,000

B.TSDH
CP sx không ảnh hưởng III.LCTTTHĐTC
kinh
doanh dở
dang 2,000,000

C. NPT

Vay và nợ
thuê TC
dài hạn 2,000,000

B.TSDH không ảnh hưởng


CP sx
kinh
doanh dở
dang 49,000,000
C. NPT
CP phải
trả 49,000,000

A. TSNH
Tiền (84,000,000) CP tc III.LCTTTHĐTC
C. NPT LNST (35,000,000)
CP phải
trả 49,000,000
D. VCSH

LNSTCPP (35,000,000)

B.TSDH không ảnh hưởng III.LCTTTHĐTC


CP sx
kinh
doanh dở
dang 2,000,000
C. NPT
Vay và nợ
thuê TC
dài hạn 2,000,000

A.TSNH CP tc III.LCTTTHĐTC
Tiền (84,000,000) LNST (84,000,000) Chi TM trả lãi (84,000,000)
D.VCSH

LNSTCPP (84,000,000)

B.TSDH không ảnh hưởng III.LCTTTHĐTC

CP sx
kinh
doanh dở
dang 2,000,000
C. NPT

Vay và nợ
thuê TC
dài hạn 2,000,000

A.TSNH

Tiền (84,000,000) CP TC Chi TM trả lãi (84,000,000) III.LCTTTHĐTC


D.VCSH LNST (84,000,000)

LNSTCPP (84,000,000)

A.TSNH

Tiền (1,084,000,000)
Chi TM trả nợ
C.NPT CP TC và lãi (1,084,000,000)

Vay và nợ
thuê TC (1,000,000,000) LNST (84,000,000)

D. VCSH
LNSTCPP (84,000,000)

A.TSNH không ảnh hưởng III.LCTTTHĐTC


Tiền 1,020,000,000
C.NPT
Vay & Nợ
thuê tài
chính
ngắn hạn 1,000,000,000
Vay & Nợ
thuê tài
chính
ngắn hạn 20,000,000

A.TSNH không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD


Tiền (204,000) Chi TM trả CP (204,000)
B.TSDH
CP sx
kinh
doanh dở
dang 204,000

A.TSNH không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD


Tiền (84,000,000) Chi TM trả lãi (84,000,000)
B.TSDH
CP sx
kinh
doanh dở
dang 84,000,000

B.TSDH không ảnh hưởng III.LCTTTHĐTC


CP sx
kinh
doanh dở
dang (4,000,000)
C. NPT
Vay và nợ
thuê TC
dài hạn (4,000,000)
B.TSDH không ảnh hưởng
CP sx
kinh
doanh dở
dang 49,000,000
C. NPT
CP phải
trả 49,000,000

A. TSNH
Tiền (84,000,000) CP TC Chi TM trả lãi (84,000,000)

C. NPT LNST (35,000,000)


CP phải
trả (49,000,000)
D. VCSH

LNSTCPP (35,000,000)

B.TSDH không ảnh hưởng

CP sx
kinh
doanh dở
dang (4,000,000)
C. NPT

Vay và nợ
thuê TC
dài hạn (4,000,000)

A. TSNH CP tc I. LCTTHĐKD
Tiền (84,000,000) LNST (84,000,000) Chi TM trả lãi (84,000,000)
D.VCSH

LNSTCPP (84,000,000)

B.TSDH không ảnh hưởng


CP sx
kinh
doanh dở
dang (4,000,000)
C. NPT
Vay và nợ
thuê TC
dài hạn 4,000,000

A. TSNH CP tc I. LCTTHĐKD
Tiền (84,000,000) LNST (84,000,000) Chi TM trả lãi (84,000,000)
D.VCSH

LNSTCPP (84,000,000)

A.TSNH

Tiền (1,000,000,000) CP tc I. LCTTHĐKD


C.NPT LNST (84,000,000) Chi TM trả lãi (1,084,000,000)
Vay và nợ
thuê TC (1,000,000,000)
D. VCSH
LNSTCPP (84,000,000)
TT-pp gián tiếp

III.LCTTTHĐTC

III.LCTTTHĐKD

III.LCTTTHĐKD

III.LCTTTHĐTC

III.LCTTTHĐKD
III.LCTTTHĐKD

III.LCTTTHĐTC

III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐTC

III.LCTTTHĐTC

III.LCTTTHĐTC

III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐTC

III.LCTTTHĐTC

III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐTC
đơn vị tính: ngàn
đồng
Số tiền sẽ thanh toán khi TP đáo hạn
31/12/
Ngày N+3
264 ((=
200000*8
%*4+200
Dòng tiền
Mệnh 000)
giá trái phiếu
200,000
phiếu 187,024 (=
264 000/(1+9%)^4)
12,976 (= 200 000 -
187 024)
toán từng kỳ 16,000
(= 200 000*8%)

Tóm tắt Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
NV
nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
31/12/N-1 Nợ 1111 1,000,000
Phát hành TS A. TSNH
trái phiếu Có 34311 1,000,000
NPT Tiền 1,000,000
Nợ 2412 200 TS C.NPT
Chi phí Có 1121 200 Vay & nợ
phát hành thuê tài
TS chính 1,000,000

A. TSNH

tiền (200)
B.TSDH
Chi phí sx
kd dở
dang 200
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp gián tiếp
LCTT-pp trực tiếp
III.LCTT
không ảnh hưởng HĐTC
Tiền thu
từ đi vay 1,000,000 LCTTHĐTC
không ảnh hưởng

II.LCTTH
DDT
Tiền chi
để mua
sắm,... (200) LCTTHDĐT
Dạng yêu cầu ghi sổ
Tóm tắt nội Bút toán Số tiền ( đồng) Ảnh
NV
dung Nợ Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC
Thu tiền phát
1 hành Nợ 112 50,025,000 TS A.TSNH

Có 34311 50,000,000 NPT Tiền


Có 34313 25,000 NPT C.NPT
Vay & nợ
thuê tài
chính

Chi phí phát


hành Nợ 635 1,000,000 CP A.TSNH

Các khoản
tương
Nợ 133 50,000 TS đương tiền

VAT được
Có 141 1,050,000 TS khấu trừ
D.VCSH

LNSTCPP

Thu tiền phát


2 hành Nợ 112 140,000,000 TS A.TSNH

Nợ 34312 10,000,000 NPT Tiền


CP trả
Nợ 242 50,000,000 TS trước
Có 34311 200,000,000 NPT C.NPT
Vay & nợ
thuê tài
chính

Chi phí phát


hành Nợ 635 2,000,000 CP A.TSNH
Các khoản
tương
Nợ 133 100,000 TS đương tiền

VAT được
Có 141 2,100,000 TS khấu trừ
D.VCSH

LNSTCPP

Phân bổ phụ
3 trội Nợ 34313 3,125,000 NPT C.NPT
Vay & nợ
thuê tài
Có 635 3,125,000 CP chính
D.VCSH

LNSTCPP

Phân bổ chiết
khấu và
trái phiếu trả
trước Nợ 627 1,000,000 VCSH A.TSNH
CP trả
Có 242 833,333 TS trước
Có 34312 166,667 NPT C.NPT
Vay & nợ
thuê tài
chính
D.VCSH

LNSTCPP

Lãi trái phiếu


trả sau Nợ 635 750,000 CP C.NPT
CP trả
trước ngắn
Có 335 750,000 NPT hạn
D.VCSH

LNSTCPP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng III.LCTT
HĐTC LCTTHĐTC
Tiền thu
50,025,000 từ đi vay 50,025,000

50,025,000

(1,050,000) CP TC LCTTHĐTC

50,000 LNST (1,000,000)

(1,000,000)

Không ảnh hưởng III.LCTT


HĐTC LCTTHĐTC
Tiền thu
từ phát
140,000,000 hành 140,000,000

50,000,000

190,000,000

CP TC LCTTHĐTC
(2,100,000) LNST (2,000,000)

100,000

(2,000,000)

CP TC LCTTHĐTC

3,125,000 LNST 3,125,000

3,125,000

CP TC LCTTHĐTC

(833,333) LNST (1,000,000)

166,667

(1,000,000)

CP TC 750,000 LCTTHĐTC

750 LNST (750,000)

(750)
Bút toán Số tiền (đồng) Ảnh hưởng thôn
Tóm tắt Yếu tố
NV
nội dung BCTC BCTHTC

Nợ Có ST Nợ ST Có
1a) Phát hành TS
1/1/N+1 trái phiếu N112 6,300,000,000 A.TSNH
C34313 300,000,000 TS Tiền
C34311 6,000,000,000 NPT C.NPT
Vay và nợ
thuê tài
chính

1b)1/7/
N+1 Trả lãi TP N635 270,000,000 NPT A.TSNH
C112 270,000,000 TS Tiền
CP D.VCSH

TS LNSTCPP

Trích
1c) trước lãi
31/12/N+1 TP N635 270,000,000 CP C.NPT
CP trả
trước ngắn
C335 270,000,000 NPT hạn
D.VCSH

LNSTCPP

Phân bổ
1d) phụ trội
31/12/N+1 TP N34313 30,000,000 NPT C.NPT

Vay và nợ
C 635 30,000,000 CP thuê TC
D.VCSH

LNSTCPP

2a) Phát hành


1/1/N+1 trái phiếu N34312 1,146,990,000 TS A.TSNH
N112 8,853,010,000 TS Tiền
C34311 10,000,000,000 NPT C.NPT
Vay và nợ
thuê tài
chính dài
hạn
Vay và nợ
thuê tài
chính
ngắn hạn

2b)
1/7/N+1 Trả lãi TP N635 500,000,000 CP A.TSNH
C112 500,000,000 TS Tiền
D.VCSH
Trích
2c) trước lãi
31/12/N+1 TP N635 500,000,000 LNSTCPP
C335 500,000,000

2d) Phân bổ
31/12/N+1 CK TP N635 114,699,000 CP C.NPT
Vay và nợ
thuê TC
C34312 114,699,000 NPT dài hạn
D.VCSH

LNSTCPP
2e)
1/1/N+5

Trả lãi TP N335 500,000,000 NPT A.TSNH


C112 500,000,000 TS Tiền
C.NPT
CP trả
trước ngắn
hạn

Mua lại
TP N 34311 10,000,000,000 NPT A.TSNH
N 635 100,000,000 CP Tiền
C 112 10,100,000,000 TS C. NPT
Vay và nợ
thuê TC
ngắn hạn
D. VCSH
LNSTCPP

Xử lí CK
TP N 635 688,194,000 CP C. NPT
Vay và nợ
thuê TC
C 34312 688,194,000 NPT dài hạn
D. VCSH

LNSTCPP

A.TSNH
Phát hành
3a) khế ước
31/12/N vay N 112 4,000,000,000 NPT Tiền
C 3411 4,000,000,000 NPT C.NPT
Vay và nợ
thuê tài
chính
ngắn hạn

LẬP BẢNG THANH TOÁN CHO 4 KÌ ĐẦU THANH TOÁN


Kì TT 6 tháng/ lần Số tiền TT CP lãi vay Giảm nợ gốc Số dư nợ gốc
31/12/N 4,000,000,000
Kì 1- 30/6/N+1 293333333 160000000 133333333 3,866,666,667
Kì 2- 31/12/N+1 288000000 154666667 133333333 3,733,333,333
Kì 3- 30/6/N+2 282666667 149333333 133333333 3,600,000,000
Kì 4-31/12/N+2 277333333 144000000 133333333 3,466,666,667

Trả nợ
gốc và lãi
30/6/N+1 kì 1 N 3411 133333333 NPT A. TSNH
N 635 160000000 CP Tiền
C 112 293333333 TS C.NPT
Vay và nợ
thuê TC
D. VCSH
LNSTCPP

Trả nợ
gốc và lãi
31/12/N+1 kì 2 N 3411 133333333 NPT A. TSNH
N 635 154666667 CP Tiền
C 112 288000000 TS C.NPT
Vay và nợ
thuê TC
D. VCSH
LNSTCPP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT - pp LCTT -
trực tiếp pp gián
tiếp
tiền thu phát LCTTHĐ
không ảnh hưởng hành TP 6,300,000,000 TC
6,300,000,000

6,300,000,000

LCTTHĐ
CPTC Tiền trả lãi (270,000,000) TC
(270,000,000) LNST (270,000,000)

(270,000,000)

LCTTHĐ
CP TC TC

270,000,000 LNST (270,000,000)

(270,000,000)

LCTTHĐ
CP TC TC

(30,000,000) LNST (30,000,000)

(30,000,000)

không ảnh hưởng Tiền thu do phát LCTTHĐ


hành TP 8,853,010,000 TC
8,853,010,000
(1,146,990,000)

10,000,000,000

LCTTHĐ
CPTC I. LCTTHĐKD KD
500,000,000 LNST (500,000,000) Chi tiền trả lãi (500,000,000)

(500,000,000)

CP TC LCTTHĐ
TC

114,699,000 LNST (114,699,000)

(114,699,000)

LCTTHĐ
CPTC I. LCTTHĐKD KD
(500,000,000) LNST (500,000,000) Chi tiền trả lãi (500,000,000)

(500,000,000)

CP TC Chi tiền mua lại LCTTHĐ


TP (10,100,000,000) TC
(10,100,000,000) LNST (100,000,000)

(10,000,000,000)
(100,000,000)

CP TC LCTTHĐ
TC

688,194,000 LNST (688,194,000)

(688,194,000)

Tiền thu do phát


không ảnh hưởng hành khế ước LCTTHĐ
4,000,000,000 nợ 4,000,000,000 TC

4,000,000,000

Tiền trả nợ gốc


CP TC và lãi kì 1 (293,333,333) LCTTHĐTC
(293,333,333) LNST (160,000,000)

(133,333,333)

(160,000,000)

Tiền trả nợ gốc


CP TC và lãi kì 2 (288,000,000) LCTTHĐTC
(288,000,000) LNST (154,666,667)
(133,333,333)

(154,666,667)
LCTTHĐTC

LCTTHĐTC
đơn vị tính: ngàn đồng Kỳ kế toán quý
Yêu cầu 1
Phân bổ chi phí đi vay theo phương pháp đường thẳng
Mệnh giá 1,200,000
trái phiếu

Giá phát 1,250,000


hành trái
phiếu
Phụ trội
trái phiếu 50,000 (= 1 250 000 - 1 200 000)
Chi phí
phát hành 6,250 (= 1 250 000*0.5%)
Lãi trái
phiếu
trong 1 96,000 (= 1 200 000*8%)
năm

Tóm tắt Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố


NV
nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Nợ 1111 1.250.000
TS
Phát hành
Có 34311 1.200.000
trái phiếu
NPT
Có 34313 50 NPT
30/9/N

Nợ 34311 6250
Chi phí
NPT
phát hành
Có 1111 6250 TS

Nợ 635 24000 CP
Tính lãi
trái phiếu Có 335 24000
phải trả
NPT

31/12/N
Nợ 635 781.25 CP
Phân bổ
31/12/N Có 34311 781.25
chi phí
phát hành
NPT

Nợ 34313 6250 NPT


Phân bổ
phụ trội Có 635 6250
CP

Tính lãi Nợ 635 24000 CP


trái phiếu Có 335 24000
phải trả NPT

Nợ 635 781.25 CP
Phân bổ
chi phí Có 34311 781.25
31/3/N+1 phát hành
NPT

Nợ 34313 6250 NPT


Phân bổ
phụ trội Có 635 6250
CP
Nợ 335 48000 NPT
Trả lãi kỳ
1/4/N+1
đầu Có 1111 48000
TS

Yêu cầu 2
Phân bổ chi phí đi vay theo phương pháp lãi suất thực tế

Lãi suất 48
phải trả
định kì
Lãi suất 8%/năm
DN
CP phat 0.05%* giá
hành : phát hành
Gía phát hành 1250 triệu, đã thu tiền mặt

Mệnh giá trái phiếu 1,200


( triệu)
Lãi suất thực tế/ năm 10%

PV 1157.45
Chiết khấu
Gía phát
hành 1163.264919 Chiết khấu 36.735

Bảng phân bổ chi phí phát hành và phụ trội theo phương pháp lãi suất thực tế

Lãi vay Chi phí phát hành Chiết khấu trái


trả từng CP đi vay Tổng phân bổ phân bổ kỳ này còn lại phân bổphiếu
Ngày chưa phân kỳ này
kỳ (theo thực tế CP phát hành
quý) bổ
30/9/N 5.816
1/4/N+1 48 57.872 9.872 1.349 4.467 8.523
1/10/N+1 48 60.766 12.766 1.745 2.722 11.021

…. …..

Tóm tắt Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố


NV
nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Nợ 1111 1,163,265
TS
Phát hành
trái phiếu

30/9/N
Phát hành
Nợ 34312 36,735
trái phiếu
NPT
Có 34311 1,200,000 NPT
30/9/N

Nợ 34311 5.816
Chi phí
NPT
phát hành
Có 1111 5,816 TS

Nợ 635 24000 CP
Tính lãi
trái phiếu Có 335 24000
phải trả
NPT

Nợ 635 674.5 CP
Phân bổ
31/12/N chi phí Có 34311 674.5
phát hành
NPT

Nợ 635 4,262 CP
Phân bổ
Có 34312 4,262
chiết khấu
NPT

Nợ 635 24000 CP
Tính lãi
trái phiếu
phải trả
Tính lãi
trái phiếu Có 335 24000
phải trả
NPT

Nợ 635 674.5 CP
31/3/N+1 Phân bổ
chi phí Có 34311 674.5
phát hành
NPT

Nợ 34313 4,262 NPT


Phân bổ
chiết khấu Có 635 4,262
CP

Nợ 335 48000
Trả lãi kỳ NPT
1/4/N+1
đầu Có 1111 48000
TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
LCTT-pp gián tiếp
III.LCTT
A. TSNH không ảnh hưởng HĐTC LCTTHĐTC
Tiền thu
Tiền 1.250.000 từ đi vay 1.250.000
C.NPT
Vay & nợ
thuê tài
chính 1.250.000

A. TSNH không ảnh hưởng tiền trả CP (6,250) LCTTHĐTC


Tiền (6,250)
C.NPT
Vay và nợ
thuê TC
ngắn hạn (6,250)

Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Chi phí trả
trước ngắn
hạn 24,000 LNST (24,000)
D.VCSH
LNSTCPP (24,000)

Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Vay và nợ
thuê TC
ngắn hạn 781 LNST (781)
D.VCSH

LNSTCPP (781)

Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Vay và nợ
thuê TC 6,250 LNST (6,250)

D.VCSH

LNSTCPP (6,250)

C.NPT
Chi phí trả Chi phí TC LCTTHĐTC
trước ngắn
hạn 24,000 LNST (24,000)
D.VCSH
LNSTCPP (24,000)

Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Vay và nợ
thuê TC
ngắn hạn 781 LNST (781)
D.VCSH

LNSTCPP (781)

Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Vay và nợ
thuê TC (6,250) LNST (6,250)
D.VCSH

LNSTCPP (6,250)
III.LCTT
A.TSNH không ảnh hưởng HĐTC LCTTHĐTC
Tiền trả
Tiền (48,000) lãi 48,000
C.NPT
Chi phí trả
trước ngắn
hạn (48,000)

lãi suất thực tế

Chiết khấu trái


phiếu
còn lại Giá trị ghi
chưa sổ của trái
phân bổ phiếu

36.735 1,157
28.212 1,215
17.191 1,276

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
LCTT-pp gián tiếp
III.LCTT
A. TSNH không ảnh hưởng HĐTC LCTTHĐTC
Tiền thu
Tiền 1,163,265 từ đi vay 1,163,265
C.NPT không ảnh hưởng LCTTHĐTC
Vay & nợ
thuê tài
chính 1,163,265

A. TSNH không ảnh hưởng tiền trả CP (5,816) LCTTHĐTC


Tiền (5,816)
C.NPT
Vay và nợ
thuê TC
ngắn hạn (6)

Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Chi phí trả
trước ngắn
hạn 24,000 LNST (24,000)
D.VCSH

LNSTCPP (24,000)

Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Vay và nợ
thuê TC
ngắn hạn 675 LNST (675)
D.VCSH

LNSTCPP (675)

Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Chi phí trả
trước ngắn
hạn 4,262 LNST (4,262)
D.VCSH

LNSTCPP (4,262)

Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Chi phí trả
trước ngắn
hạn 24,000 LNST (24,000)
D. VCSH

LNSTCPP (24,000)

Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Chi phí trả
trước ngắn
hạn 675 LNST (675)
D. VCSH

LNSTCPP (675)

Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Vay và nợ
thuê TC (4,262) LNST (4,262)
D. VCSH

LNSTCPP (4,262)

III.LCTT
A.TSNH không ảnh hưởng HĐTC LCTTHĐTC
Tiền trả
Tiền (48,000) lãi 48,000
C. NPT
Chi phí trả
trước ngắn
hạn (48,000)
Đầu N Cuối N Cuối N1 Cuối N2
50,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 106,000,000,000

Giá bán 100,000,000,000


Cấu phần
vốn 9,897,407,964
Cấu phần
nợ 90,102,592,036

Phân bổ chênh
Lãi định kì lệch Nợ gốc
90,102,592,036
31/12/N 6,000,000,000 3,299,135,988 93,401,728,024
31/12/N+1 6,000,000,000 3,299,135,988 96,700,864,012
31/12/N+2 6,000,000,000 3,299,135,988 100,000,000,000
Cộng 18,000,000,000 9,897,407,964

Bút toán Số tiền ( đồng)


NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Nhận tiền từ việc
phát hành trái phiếu
1/ chuyển đổi N112 100,000,000,000

C3432 90,102,592,036
C4113 9,897,407,964

2/ Chi phí phát hành N635 50,000,000

C2412 50,000,000
3/ Trả lãi cho trái chủ N635 6,000,000,000

C112 6,000,000,000

Điều chỉnh khoản


4/ chênh lệch N635 3,299,135,988

C3432 3,299,135,988
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp

III.LCTT
TS A.TSNH Không ảnh hưởng HĐTC
Tiền thu
NPT Tiền 100,000,000,000 từ đi vay 100,000,000,000
VCSH C.NPT
Trái phiếu
chuyển
đổi 90,102,592,036
D.VCSH
Quyền
chọn
chuyển
đổi trái
phiếu 9,897,407,964

Không
CP B.TSDH CP TC ảnh hưởng
Chi phí
xây dựng
cơ bản dở
TS dang (50,000,000) LNST (50,000,000)
D.VCSH
LNST
CPP (50,000,000)
I.LCTTH
CP A.TSNH CP TC ĐKD

Tiền lãi
TS Tiền (6,000,000,000) LNST (6,000,000,000) vay đã trả 6,000,000,000
D.VCSH
LNST
CPP (6,000,000,000)

Không
CP C.NPT CP TC ảnh hưởng
Trái phiếu
chuyển
NPT đổi 3,299,135,988 LNST (3,299,135,988)
D.VCSH
LNST
CPP (3,299,135,988)
LCTT-pp gián tiếp

III.LCTT
HĐTC
Tiền thu
từ đi vay

I.LCTTH
ĐKD

điều chỉnh
từ LN,
VLĐ
I.LCTTH
ĐKD
điều chỉnh
từ LN,
VLĐ

I.LCTTH
ĐKD
điều chỉnh
từ LN,
VLĐ
1/7/N+1 1/7/N+2 1/7/N+3
70,000,000 70,000,000 1,070,000,000

Giá bán 1,000,000,000


Cấu phần
vốn 50,625,893
Cấu phần
nợ 949,374,107

Phân bổ
Lãi định kì chênh lệch Nợ gốc
949,374,107
1/7/N+1 70,000,000 16,875,298 966,249,404
1/7/N+2 70,000,000 16,875,298 983,124,702
1/7/N+3 70,000,000 16,875,298 1,000,000,000
Cộng 210,000,000 50,625,893

Tóm tắt nội Bút toán Số tiền ( đồng) Yếu tố


NV
dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC

Nhận tiền từ việc


phát hành trái
1/7/N phiếu chuyển đổi N112 1,000,000,000 TS

C3432 949,374,107 NPT


C4113 50,625,893 VCSH

TH1: Chuyển đổi toàn bộ


trái phiếu
1/7/N+3 N635 35,000,000 CP

a) Trả lãi vay N335 35,000,000 NPT

C112 70,000,000 TS
Xử lí do chênh
b) lệch lãi suất N635 16,875,298 CP

C2412 16,875,298 TS

Kết chuyển giá


trị quyền chuyển
c) đổi N4113 50,625,893 VCSH

C4112 50,625,893 VCSH

Thực hiện quyền


chuyển đổi N3432 949,374,107 NPT

C4111 800,000,000 VCSH


C4112 149,374,107 VCSH

TH2: Chuyển đổi 50% trái


phiếu
1/7/N+3

a) Trả lãi vay N635 35,000,000 CP

N335 35,000,000 NPT


C112 70,000,000 TS

Xử lí do chênh
b) lệch lãi suất N635 16,875,298 CP

C2412 16,875,298 TS

Kết chuyển giá


trị quyền chuyển
c) đổi N4113 50,625,893 VCSH

C4112 50,625,893 VCSH

Chuyển đổi 50%


trái phiếu &
thanh toán nợ
d) gốc còn lại N3432 949,374,107 NPT

C112 449,374,107 TS
C4111 200,000,000 VCSH
C4112 300,000,000 VCSH
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếpLCTT-pp gián tiếp

III.LCTT III.LCTT
A.TSNH Không ảnh hưởng HĐTC HĐTC
Tiền thu Tiền thu
Tiền 1,000,000,000 từ đi vay 1,000,000,000 từ đi vay
C.NPT
Trái phiếu
chuyển
đổi 949,374,107
D.VCSH
Quyền
chọn
chuyển
đổi trái
phiếu 50,625,893

A.TSNH
I.LCTTH I.LCTTH
Tiền (70,000,000) CP TC ĐKD ĐKD
điều chỉnh
Tiền lãi từ LN,
C.NPT LNST (35,000,000) vay đã trả 70,000,000 VLĐ
Chi phí
phải trả
ngắn hạn (35,000,000)
D.VCSH
LNST
CPP (35,000,000)

Không I.LCTTH
B.TSDH CP TC ảnh hưởng ĐKD
Chi phí
xây dựng điều chỉnh
cơ bản dở từ LN,
dang (16,875,298) LNST (16,875,298) VLĐ
D.VCSH
LNST
CPP (16,875,298)

Không Không
D.VCSH Không ảnh hưởng ảnh hưởng ảnh hưởng
Quyền
chọn
chuyển
đổi trái
phiếu (50,625,893)
Thặng dư
vốn cổ
phần 50,625,893

Không Không
C.NPT Không ảnh hưởng ảnh hưởng ảnh hưởng
Trái phiếu
chuyển
đổi (949,374,107)
D.VCSH
Vốn góp
chủ sở
hữu 800,000,000
Thặng dư
vốn cổ
phần 149,374,107
I.LCTTH I.LCTTH
A.TSNH CP TC ĐKD ĐKD
điều chỉnh
Tiền lãi từ LN,
Tiền (70,000,000) LNST (35,000,000) vay đã trả 70,000,000 VLĐ
C.NPT
Chi phí
phải trả
ngắn hạn (35,000,000)
D.VCSH
LNST
CPP (35,000,000)

Không I.LCTTH
B.TSDH CP TC ảnh hưởng ĐKD
Chi phí
xây dựng điều chỉnh
cơ bản dở từ LN,
dang (16,875,298) LNST (16,875,298) VLĐ
D.VCSH
LNST
CPP (16,875,298)

Không Không
D.VCSH Không ảnh hưởng ảnh hưởng ảnh hưởng
Quyền
chọn
chuyển
đổi trái
phiếu (50,625,893)
Thặng dư
vốn cổ
phần 50,625,893

III.LCTT III.LCTT
A.TSNH Không ảnh hưởng HĐTC HĐTC
Tiền trả Tiền trả
lại vốn lại vốn
Tiền (449,374,107) góp 449,374,107 góp
C.NPT
Trái phiếu
chuyển
đổi (949,374,107)
D.VCSH
Vốn góp
chủ sở
hữu 200,000,000
Thặng dư
vốn cổ
phần 300,000,000
phép ghi nhận toàn bộ số tiền nhận trước của việc bán giày và cho thuê căn hộ
vào doanh thu tháng 9/N mà phải ghi nhận vào doanh thu chưa thực hiện và kết

Dạng yêu cầu ghi sổ

Bút toán Số tiền Yếu tố


Nghiệp vụ Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1 Ghi nhận bán phiếu quà tặng Nợ 111 18,000,000 TS
Có 131 18,000,000 NPThu
Doanh thu bán giày T9/N Nợ 131 4,000,000 NPT

Có 511 3,636,364 DT
Có 333 363,636 NPT
Doanh thu bán giày T10/N Nợ 131 3,000,000 NPT
Có 511 2,727,273 DT
Có 333 272,727 NPT
Doanh thu bán giày T11/N Nợ 131 2,500,000 NPT
Có 511 2,272,727 DT
Có 333 227,273 NPT
Doanh thu bán giày T12/N Nợ 131 2,000,000 NPT
Có 511 1,818,182 DT
Có 333 181,818 NPT
Doanh thu bán giày T01/N+1 Nợ 131 1,000,000 NPT
Có 511 909,091 DT
Có 333 90,909 NPT
Doanh thu bán giày T02/N +1 Nợ 131 500,000 NPT
Có 511 454,545 DT
Có 333 45,455 NPT
Cuối T2/ N+1 Nợ 131 5,000,000 NPT

Có 711 5,000,000 TS
2 Nhận tiền cọc và trả trước Nợ 111 66,000,000 TS
Có 3387 66,000,000 NPT
Nợ 111 40,000,000 TS
Có 344 40,000,000 NPT
Kết chuyển doanh thu vào cuối t Nợ 3387 20,000,000 NPT
Có 511 20,000,000 DT
Nợ 3387 2,000,000 NPT
Có 33311 2,000,000 NPT
Doanh thu
10,454,545
năm N
Doanh thu
1,363,636
năm N+1
Ảnh hưởng biến động thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TND
BCTC tháng 9
BCTHTC KQHĐ
Doanh thu bán hàng
A. TSNH 31,818,182
và cung cấp dịch vụ
Tiền 124,000,000

B. NPT
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,181,818
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 44,000,000
ng tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC tháng 9
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Điều chỉnh từ vốn
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh lưu động và lợi
Tiền thu về từ bán hàng và cung nhuận
124,000,000
cấp dịch vụ
Số tiền (ngàn
Bút toán Ảnh hưởng biến động đến thông tin
đồng)
Tóm tắt
NV Yếu tố
nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTHTC

Lập dự
phòng
Nợ 642 35,000 CP C. NPT

Có 3523 35,000 NPT Dự phòng PT 35,000

D. VCSH

LNSTCPP (35,000)

Chỉ ghi nhận 2 CP vì đó đáp ứng được định nghĩa nghĩa vụ nợ


- Bồi thường thuê nhà là nghĩa vụ pháp lí
-Bồi thường nhân viên là nghĩa vụ liên đới
ởng biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)

LCTT-pp gián
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
tiếp

CPQLD
35,000 Không ảnh hưởng I. LCTTHDKD
N

LN thuần Điều chỉnh từ LN


từ (35,000)
HĐKD
Yêu cầu 1
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Ngày Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
Chuyển tiền VNĐ trả bớt nợ Nợ 3411 - Y 50,000,000
vay cho Y Có 1121
1 15/10/N Nợ 3411 - Y 135,000,000
Chuyển tiền ngoại tệ trả bớt
Có 1122
nợ vay cho Y
Có 515
Chuyển tiền trả lãi vay dài hạn Nợ 2412 8,000,000
2 31/10/N
tháng 10/N cho X Có 1121
Nợ 331 200,000,000
Vay ngân hàng trả cho người Nợ 334 50,000,000
3 20/11/N
bán và lương nhân viên
Có 3411 - V

Nợ 3411 - Y 135,000,000
Chuyển tiền ngoại tệ trả nợ
4 30/11/N Nợ 635 500,000
vay cho Y
Có 1122
Chuyển tiền trả lãi vay dài hạn Nợ 2412 8,000,000
5 30/11/N
tháng 11/N cho X Có 1121
Nợ 1121 200,000,000
6 01/12/N Ký HĐ vay với H
Có 3411 - H

Nợ 3411 - K 400,000,000
Chuyển tiền trả lãi Q4 cho K Nợ 635 14,400,000
7 31/12/N
Trả lãi tháng 12 cho X
Nợ 2412 8,000,000
Có 1121
Nợ 635 1,000,000
8 31/12/N Trích trước lãi phải trả cho H
Có 335
Yêu cầu 2

Nợ 3411-H 50,000,000
Trả nợ gốc và lãi định kỳ cho Nợ 635 2,000,000
1/6/N+1
công ty H
Nợ 335 4,000,000
Có 112
Nợ 635 1,000,000
30/6/N+1 Trích trước lãi trả sau Có 335

Nợ 3411-H 50,000,000
Trả nợ gốc và lãi định kỳ cho Nợ 635 2,000,000
1/12/N+1
công ty H
Nợ 335 4,000,000
Có 112
Nợ 635 1,000,000
31/12/N+1 Trích trước lãi trả sau Có 335

Nợ 3411-H 50,000,000
Trả nợ gốc và lãi định kỳ cho Nợ 635 2,000,000
1/6/N+2
công ty H
Nợ 335 4,000,000
Có 112
Nợ 635 1,000,000
30/6/N+2 Trích trước lãi trả sau Có 335

Nợ 3411-H 50,000,000
Trả nợ gốc và lãi định kỳ cho Nợ 635 2,000,000
1/12/N+2
công ty H
Nợ 335 4,000,000
Có 112
Nợ 635 1,000,000
31/12/N+2 Trích trước lãi trả sau Có 335
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (không tính thu
ST Có BCTC BCTHTC BCKQHĐ
NPT A - TSNH DT hoạt động tài chính 500,000
50,000,000 TS Tiền (558,400,000) CP tài chính 15,900,000
NPT B - TSDH LN từ HĐKD (15,400,000)
134,500,000 TS CP xây dựng cơ bản dở dang 24,000,000
500,000 C - NPT(chia dài hạn,ngắn
DT
hạn)
TS Phải trả NB ngắn hạn (200,000,000)
8,000,000 TS Phải trả NLĐ (50,000,000)
NPT CP phải trả NH 1,000,000
NPT Vay và Nợ thuê tài chính (270,000,000)
250,000,000 NPT D - VCSH

NPT LN sau thuế chưa phân phối (15,400,000)


CP
135,500,000 TS
TS
8,000,000 TS
TS

200,000,000 NPT

NPT

CP
TS
422,400,000 TS
CP
1,000,000 NPT

NPT

CP
NPT
56,000,000 TS
CP
1,000,000 NPT

NPT

CP
NPT
56,000,000 TS
CP
1,000,000 NPT

NPT

50
NPT
56,000,000 TS
CP
1,000,000 NPT

NPT

CP
NPT
56,000,000 TS
CP
1,000,000 NPT
n trên BCTC (không tính thuế TNDN)
BCLCTT (TT) BCLCTT (GT)
II. Lưu chuyển tiền tệ từ HĐĐT I. LCTTHDKD
Tiền chi mua sắm, xd TSCĐ
(24,000,000) ĐC từ LN, VCP
và các TS dài hạn khác
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐĐT (24,000,000) II. Lưu chuyển tiền tệ từ HĐĐT
III. Lưu chuyển tiền tệ từ HĐTC III. Lưu chuyển tiền tệ từ HĐTC
Tiền thu từ đi vay 200,000,000 Giống trực tiếp
Tiền trả nợ gốc vay (720,000,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐTC (520,000,000)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (544,000,000)
Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố
NV Ngày Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Trích trước lãi phải trả Nợ 2412 450 TS
Có 34312 50 NPT
Có 335 400 NPT
1
Thu nhập gởi ngân hàng từ
khoản vay
Nợ 112 80 TS

Có 2412 80 TS
Phân bổ lãi trả trước Nợ 2412 200 TS
Có 242 200 TS
Nợ 34313 40 NPT
Có 2412 40 TS
Thu nhập gởi ngân hàng từ
2 khoản vay
Nợ 112 90 TS

Có 2412 90 TS

Yêu cầu
NV1 + NV2: Chi phí đi vay được vốn hóa = 450 - 80 + 200 440
Thu nhập từ khoản tạm thời do chưa sử dụng ghi vào 112 không ghi vào 515
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (không tính thuế TNDN)
BCTHTC BCKQHĐ
A - TSNH Không ảnh hưởng
Tiền 170
Chi phí trả trước (200)

B - TSDH

CP xây dựng cơ bản dở dang 440


C - NPT
Chi phí phải trả 400
Vay và nợ thuê tài chính 10
D - VCSH
hông tin trên BCTC (không tính thuế TNDN)
BCLCTT (TT) BCLCTT (GT)
Giống trực
II. Lưu chuyển tiền từ HĐĐT
tiếp
Tiền thu đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 170
Lãi vay vào cuối kỳ Nợ gốc còn lại

Ngân hàng M 600,000,000 5,000,000,000

Công ty H 229,166,667 2,083,333,333

Ngân hàng K 33,333,333 333,333,333

Tổng 862,500,000 7,416,666,667

--> Tỷ lệ vốn hóa 11.63%

Chi phí xây dựng lũy kế BQGQ phát sinh:


1/5/N VTXD 1,600,000,000

1/7/N TT nhà thầu 2,400,000,000

1/11/N VTXD 600,000,000

Tổng chi phí xây dựng 4,600,000,000

-> Chi phí được vốn hóa 534,943,820 (TK 2412)

--> Chi phí đi vay của năm N 327,556,180 (TK 635)

Yêu cầu 1 Đơn vị tính: 1000000 đồng

Bút toán Số tiền


Ngày Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Vay NH M để xây dựng nhà
Nợ 112 6,000,000,000
1/3/N xưởng
Có 3411-M 6,000,000,000
Phát sinh thu nhập lãi Nợ 112 20,000,000
1/4/N
Có 515 20,000,000
Vay công ty H để xây nhà xưởng Nợ 112 5,000,000,000
1/8/N
Có 3411-H 5,000,000,000
Vay NH K để xây nhà xưởng Nợ 112 2,000,000,000
1/11/N
Có 3411-K 2,000,000,000
Lãi từ các khoản vay Nợ 2412 534,943,820
31/12/N Nợ 635 327,556,180
Có 335 862,500,000
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (không tính thuế TNDN)
BCTC BCTHTC BCKQHĐ
TS A TSNH Doanh thu hoạt động tài chính 20,000,000
NPT Tiền 13,020,000,000 Chi phí tài chính 327,556,180
TS B TSDH Lợi nhuận sau thuế TNDN (307,556,180)
NPT Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 534,943,820
TS C NPT
NPT Nợ ngắn hạn
TS Chi phí phải trả 862,500,000
NPT Nợ dài hạn
TS Vay và nợ thuê tài chính 13,000,000,000
CP D VCSH
NPT Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (307,556,180)
g tính thuế TNDN)
BCLCTT (TT) BCLCTT (GT)
Giống trực
LCT từ hoạt động đầu tư
tiếp
Tiền thu 20,000,000
LCT từ hoạt động tài chính
Tiền thu từ đi vay 13,000,000,000
Kỳ kế toán năm
Đơn vị tính: Ngàn đồng
Số tiền (ngàn
Bút toán
đồng)
Tóm tắt
NV Ngày Yếu tố
nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có

Nợ
10,000 NPT
Chuyển khoản 34311
trả gốc + Trả lãi Nợ 335 500 NPT
1 1/1/N Có 1121 10,500 TS

Nợ
200 NPT
34311
Mua lại TP trước đáo hạn Có 1121 196 TS
CP
2 1/1/N Nợ 635 1 CP

5 NPT
31312
Nợ 335 10 NPT
Trả lãi
Có 112 10 TS
Nợ 1121 41,000 TS
Phát hành TP Nợ 242 9,000 TS

50,000 NPT
34311
Nợ 2412 5 TS
3 1/3/N Chi phí phát hành Nợ 133 0.25 TS
Có 141 5.25 TS

Nợ 1121 9,750 TS
Nợ
Phát hành TP 250 NPT
34312

10,000 NPT
34311
4 1/10/N Nợ 2412 3 TS
Chi phí
Nợ 1331 0.15 NPT
phát hành
Có 141 3.15 TS

Nợ 1121 12,000 TS
Phát hành TP
chuyển đổi
5 1/11/N
Phát hành TP
chuyển đổi Có 3432 9,800 NPT
5 1/11/N Có 4113 2,200 VCSH
CP phát hành Nợ 635 5 NPT
ko phân bổ Có 1121 5 TS

Nợ 2412 15,000 TS
Vay NH Nợ 133 1,500 TS
Có 3411 16,500 NPT
6 1/12/N

Nợ 1121 10,000 TS
7 1/12/N Vay thế chấp Có 3411 10,000 NPT

Nợ 2412 2,500 TS
Lãi vay NV3
Có 242 2,500 TS
Nợ 2412 212.5 TS

Lãi vay NV4 12.5
34312
Có 335 200 NPT
Nợ 635 116.667 CP
8 31/12/N Lãi vay NV5 Có 335 100 NPT
Có 3432 16.667 NPT
Nợ 2412 125 TS
Lãi vay NV6 Nợ 635 12.5 CP
Có 335 137.5 NPT
Nợ 632 100 CP
Lãi vay NV7
Có 335 100 NPT
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)

BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp

A- TSNH Không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD


Tiền 62,031 Tiền lãi vay đã trả
Thuế VAT 1,500.4 III. LCTTHĐTC
B- TSDH Tiền trả nợ gốc vay
CPXDCB 17,846
CP trả trước 6,500 CP tài chính 1 III. LCTTHĐTC
Quyền chọn 9,817 LNST 1 Tiền trả nợ gốc vay

Không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC


Tiền thu từ đi vay

Không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC


Tiền thu từ đi vay

Không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC


Tiền thu từ đi vay

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC


Tiền thu từ đi vay

CP tài chính 229.167 Không ảnh hưởng


LNSTCPP -229.167
qua thuế TNDN)

LCTT-pp
LCTT-pp trực tiếp
gián tiếp
ĐC từ
LN
(500)

10,000

III. LCTTHĐTC
ĐC từ
(196)
LN

ĐC từ
III. LCTTHĐTC
LN
41.000.000

ĐC từ
III. LCTTHĐTC
LN
9.750.000

ĐC từ
III. LCTTHĐTC
LN
11.995.000

ĐC từ
LN

ĐC từ
III. LCTTHĐTC
LN
10.000.000

ĐC từ
LN

You might also like