Professional Documents
Culture Documents
3 Chuyển khoản thanh toán số tiền còn nợ cty X, hưởng chiết Nợ 331-X 29,000,000
khấu 1% số tiền còn nợ Có 515
Có 112
4a Giảm giá vật liệu B 20% trên số tiền còn nợ của cửa hàng Y Nợ 331-Y 18,000,000
Có 133
Có 152
331
20,000,000
(15/3) 29,000,000 5,500,000 (5/3)
(22/3) 18,000,000 99,000,000 (12/3)
(22/3) 72,000,000
(25/3) 18,000,000
137,000,000 124,500,000
12,500,000
331-X
70,000,000
29,000,000 99,000,000
331-Y
90,000,000
18,000,000
72,000,000
331-Z
5,500,000
331-Garage Suxe
18,000,000
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH không ảnh hưởng
TS HTK 5,000,000
5,500,000 NPT Thuế GTGT được khấu trừ 500,000
C.NPT
PTNBNH 5,500,000
Cuối kỳ Đầu kỳ
C. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn (12,500,000) 20,000,000
TC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
2. Tiền chi...DV (28,710,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
2. Tiền chi...DV (72,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
2. Tiền chi...DV (18,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
1 Ứng trước tiền lương cho nhân viên Nợ 334 30,000,000
Có 112
2 Trích trước lương nghỉ phép của công nhân Nợ 622 2,100,000
sx Có 335
3b Lương & trợ cấp cho bộ phận bán hàng Nợ 641 8,500,000
Nợ 338 800,000
Có 334
Có 3383
Có 112
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
NPT A.TSNH I.LCTTHĐKD
30,000,000 TS Tiền (30,000,000) Không ảnh hưởng Tiền chi trả cho NLĐ
C.NPT
PTNLĐ (30,000,000)
NPT
25,000,000 NPT
NPT A.TSNH
35,700,000 TS Tiền (35,700,000) không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
Tiền chi trả cho
C.NPT người lao động
NPT PT NLĐ (35,700,000)
4,000,000 NPT
1,000,000 TS
I.LCTTHĐKD
I.LCTTHĐKD
I.LCTTHĐKD
I.LCTTHĐKD
I.LCTTHĐKD
I.LCTTHĐKD
7,000,000
I.LCTTHĐKD
(35,700,000)
I.LCTTHĐKD
(86,475,000)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
1a Trích chi phí sửa chữa lớn TSCĐ thuộc xưởng sản xuất Nợ 627 1,000,000
Có 352
1b Tiền lương nghỉ phép của công nhân trực tiếp sản xuất Nợ 622 2,000,000
Có 335
2a Nhận TSCĐ thuộc xưởng sản xuất hoàn thành Nợ 2413 15000000
Nợ 133 1500000
Có 331 X
2b Kết chuyển chi phí sửa chữa lớn thực tế phát sinh Nợ 352 12000000
Nợ 627 3000000
Có 2413
VCSH A.TSNH
TS VAT được khấu trừ 1,500,000 không ảnh hưởng
16500000 NPT B.TSDH
NPT Chi phí XDCBDD - GVHB 3,000,000
CP C. NPT LNST (3,000,000)
15000000 VCSH PTNBNH 16,500,000
Dự phòng phải trả (12,000,000)
D.VCSH
LNSTCPP (3,000,000)
(1,500,000)
2b Nợ 152 54000000
Nợ 133 5400000
Có 331Y
Có 244B
4 Nợ 331Y 59400000
Có 515
Có 244Y
Có 112
6a Nợ 244Z 80000000
Nợ 214 10000000
Có 211
6b Nhận tiền vay bằng tiền gửi NH Nợ 112 50000000
Có 341Z
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
1,000,000 NPT Tiền 1,000,000
C. NPT
PTNBNH 1,000,000
CP A.TSNH
kí quĩ kí cược 1,500,000 GVHB
1500000 TS D. VCSH LNST (1,500,000)
LNSTCPP (1,500,000)
NPT A.TSNH
594000 DT Tiền (18,806,000)
40000000 TS kí quĩ kí cược (40,000,000)
18806000 TS C. NPT
PTNBNH (59,400,000) GVHB
D. VCSH LNST 594000
LNSTCPP 594,000
NPT
1000000
TS A.TSNH
TS kí quĩ kí cược 80,000,000 không ảnh hưởng
90000000 TS tscd (90,000,000)
TS A.TSNH
50000000 NPT Tiền 50,000,000
C.NPT
PTNBNH 50,000,000
tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTTHĐKD không ảnh hưởng
Tiền thu khác từ hoạ 1,000,000
I.LCTTTHĐKD
Tiền chi khác cho hoạ (40,000,000) không ảnh hưởng
I.LCTTTHĐKD
Tiền chi trả cho ngườ (18,806,000)
III. LCTTHĐTC
Tiền thu từ đi vay 50,000,000
Câu 1
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nhận thông báo nộp thuế môn bài. Kế Nợ Có ST Nợ
toán chi tiền mặt Nợ 642 5,000,000
Có 111
1
Nợ 131 55,000,000
a. Mặt hàng chịu thuế GTGT
Nợ 112 33,000,000
Nợ 111 22,000,000
Có 511
Có 33311
Nợ 131 228,000,000
Có 511
b.Mặt hàng chịu thuế xuất khẩu Có 3333
2 Nợ 131 79,750,000
c.Ghi nhận doanh thu hàng tiêu thụ Có 511
Có 3332
Có 33311
Nợ 641 3,625,000
e. Hoa hồng đại lý
Nợ 133 362,500
Có 131
Nợ 152 264,075,000
Có 331
Nhập khẩu vật liệu Có 3338
Có 33311
3
Nhập khẩu vật liệu
Có 3333
Nợ 3333 23,000,000
Nợ 3338 500000
Vay ngắn hạn thanh toán
Có 341
4
Nợ 5212 85500000
Thuế xuất khẩu được giảm trừ Nợ 333 4500000
Có 133
Nợ 5211 2,000,000
5 Gỉam giá một số sản phẩm Nợ 33311 200
Có 131
Nợ 8211 10,000,000
6 Thuế TNDN phải nộp thêm
Có 3334
Nợ 627 2,000,000
7 Thông báo nộp thuế tài nguyên
Có 3336
Nợ 334 5,000,000
8 Khấu trừ lương phần thuế TNCN
Có 3335
Nợ 211 6,000,000
Có 3339
9 Lệ phí trước bạ
Nợ 3339 6,000,000
Có 111
10 Tạm nộp thuế TNDN quý 1 Nợ 8211 10,000,000
Có 3334
Có 112
câu 2 333
2,000,000
3338(1) 5,000,000 10,000,000
3333(3) 22,800,000 11,500,000
3338(3) 11,500,000 22,500,000
3333(4) 4,500,000 7,250,000
33311(5) 200 22,800,000
(11)3333 15,000,000 11,500,000
(13)33311 2,000,000 13,115,000
(13)3332 22,500,000 10,000,000
(13)3334 20,000,000 2,000,000
(13)3335 5,000,000 5,000,000
10,000,000
108,500,000 125,665,000
19,165,000
câu 3 Căn cứ điều 47 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính
và căn cứ vào điểm b khoản 1 và 2 điều 19 Luật thuế xuất nhập khẩu số 10
Trường hợp hàng hoá chưa qua sử dụng, gia công, chế biến thì công ty đượ
Các thủ tục gồm: Công văn yêu cầu hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu; chứng
hợp đồng xuất khẩu, nhập khẩu và hóa đơn hợp đồng xuất khẩu, nhập khẩu
Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
CP A.TSNH GVHB 5,000,000
5,000,000 TS Tiền (5,000,000) LNST (5,000,000)
D. VCSH
LNSTCPP (5,000,000)
TS A.TSNH
TS PTKH 55,000,000 GVHB
TS tiền mặt 22,000,000 LNST 100,000,000
100,000,000 DT tiền gửi NH 33,000,000
10,000,000 TS Thuế và các khoản phải 10,000,000
TS A.TSNH GVHB
216,500,000 DT PTKH 228,000,000 LNST 216,500,000
11,500,000 TS Thuế XNK 11,500,000
D. VCSH
LNSTCPP 216,500,000
TS A.TSNH
50,000,000 DT PTKH 79,750,000 GVHB
22,500,000 TS Thuế và các khoản phải 7,250,000 LNST 50,000,000
7,250,000 TS Thuế TTĐB 22,500,000
CP A.TSNH GVHB
TS Phải thu KH (3,987,500) LNST (3,625,000)
3,987,500 TS Thuế GTGT đc khấu trừ 362,500
TS A.TSNH
75,762,500 TS PTKH (75,762,500) không ảnh hưở
Tiền 75,762,500
TS A.TSNH
228,000,000 TS Hàng tồn kho 264,075,000 không ảnh hưởng
500000 TS Thuế XNK 23,000,000
12575000 TS Thuế BVMT 500,000
23,000,000 TS Thuế và các khoản thu 12,575,000 không ảnh hưởng
C.NPT
PTNBNH 228,000,000
TS A.TSNH
TS Thuế XNK (23,000,000) không ảnh hưởng
Thuế BVMT (500,000)
23,500,000 NPT C.NPT
PTNBNH 23,500,000
TS A.TSNH GVHB
48,000,000 CP Hàng tồn kho 48,000,000 LNST -48,000,000
A.TSNH
TS D. VCSH
DT A.TSNH GVHB
TS PTKH (2,200,000) LNST 2,000,000
2,200,000 TS Thuế và các khoản thu (200)
CP D. VCSH
10,000,000 TS Khoản giảm trừ DT (2,000,000)
CP A.TSNH GVHB
2,000,000 TS Thuế tài nguyên 2,000,000 LNST -2,000,000
NPT B.TSDH
5,000,000 TS Phải thu dài hạn khác 5,000,000 không ảnh hưởng
Thuế TNCN 5,000,000
TS A.TSNH
6,000,000 TS Tài sản cố định 6,000,000
TS Tiền (6,000,000)
6,000,000 TS
CP A. TCNH GVHB
10,000,000 TS Thuế TNDN 10,000,000 LNST -10,000,000
TS A. TSNK
15,000,000 Thuế XNK 15,000,000
D.VCSH
phải thu khác 15,000,000
TS A.TSNH
12,000,000 TS Thuế và các khoản thu 12,000,000
Thuế GTGT đc khấu trừ 12,000,000
(2a)33311
(2b)3333
(2c)3332
(2c)33311
(3)3333
(3)3338
(3)33311
(6)3334
(7)3336
(8)3335
(10)3334
I. LCTT HĐKD
Tiền giảm do
CK TT (49,500,000)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ
Nợ 152 90,000,000
Mua vật liệu nhập kho
1 Nợ 133 9,000,000
Có 112
Nợ 111 2,200,000
Nợ 6427 1,000,000
Nợ 133 100,000
3 CP điện nước phục vụ kinh doanh Có 111
Nợ 112 12,600,000
Có 3387
4 Nhận tiền KH trả trước
Có 33311
Nợ 214 40,000,000
Bán TSCĐ HH
Nợ 811 10,000,000
Có 211
Nợ 811 200,000
Phí vận chuyển
Có 111
Nợ 632 40,000,000
Xuất kho thành phẩm Có 155
6
Nợ 131 143,000,000
Có 511
Doanh thu bán thành phẩm
Có 33311
Có 33381
Nợ 211 1320000000
Có 331
7 Nhập khẩu TSCĐ HH
Nợ 33311 138900000
Nợ 3333 69000000
Có 112
Nợ 5212 5,000,000
8 Chi TM trả lại
Nợ 33311 250000
Có 111
Nợ 33311 106,450,000
9 Khấu trừ thuế GTGT
Có 133
133
9,000,000
100,000
9,100,000
10000000
19,100,000
N 133
C 33311
Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TND
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
CP A.TSNH GVHB
TS A.TSNH
TS A.TSNH GVHB
CP TSCĐ HH 40,000,000 LNST
50,000,000 TS Tiền (50,000,000)
D. VCSH
LNSTCPP (10,000,000)
TS A. TSNH
4000000 PTKH 4,200,000
200000 TS Thuế và các khoản thu NN 200,000
D.VCSH
Các khoản thu nhập khác 4,000,000
CP
A.TSNH GVHB
TS
200,000 Tiền (200,000) LNST
D.VCSH
LNSTCPP (200,000)
A. TSNH
CP Hàng tồn kho (40,000,000) GVHB
40,000,000 TS D. VCSH LNST
LNSTCPP (40,000,000)
TS A.TSNH GVHB
100,000,000 DT Phải thu KH 143,000,000 LNST
13000000 TS Thuế và các khoản thu NN 13,000,000
30000000 TS Thuế BVMT 30,000,000
TS A.TSNH
DT A.TSNH GVHB
TS Tiền (5,250,000) LNST
5,250,000 TS Thuế và các khoản phải thu NN 250,000
D. VCSH
Các khoản phải thu khác 5,000,000
TS A.TSNH
Thuế và các khoản thu NN (106,450,000)
106,450,000 TS Thuế VAT đc khấu trừ (106,450,000)
33311
200,000 600000
138900000 200,000
250000 13000000
125550000
33311
200,000 600000
200,000
250000 13000000
138,900,000
152250000
133,150,000
133,150,000
hông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTH
Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD ĐKD
Tiền chi trả cho
mua NVL 99,000,000
I.LCTTH
không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD ĐKD
tiền nhận từ HĐ
giảm giá 2,200,000
I.LCTTH
I.LCTTHĐKD ĐKD
Tiền chi trả cho
(1,000,000) CP điện nước 1,100,000
I.LCTTH
I.LCTTHĐKD ĐKD
Tiền nhận trước
(12,000,000) KH 12,600,000
(10,000,000)
(40,000,000)
100,000,000
I.LCTTH
không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD ĐKD
I.LCTTH
I.LCTTHĐKD ĐKD
5,000,000 Chi TM trả lại (5,250,000)
doanh thu
1a bán hàng Nợ 131 1,100 TS
Có 511 1,000 DT
thực chi
1c bảo hành Nợ 641 20 CP
Có 154 20 TS
dự phòng
bảo hành
1b cuối năm Nợ 641 80 CP
2 Năm N+1
doanh thu
2a bán hàng Nợ 131 1,320 TS
Có 3331 120 TS
thực chi
2b bảo hành Nợ 3521 40 NPT
Có 154 40 TS
lập dự
phòng bổ
sung cuối
2c năm Nợ 641 60 CP
3 Năm N+2
doanh thu
3a bán hàng Nợ 131 1,540 TS
Có 511 1,400 DT
thực chi
3b bảo hành Nợ 3521 100 NPT
Nợ 641 20 CP
Có 154 120 TS
lập dự
phòng bổ
sung cuối
3c năm Nợ 641 110 CP
4 Năm N+3
doanh thu
4a bán hàng Nợ 131 990 TS
Có 3331 90 TS
thực chi
4b bảo hành Nợ 3521 50 NPT
Có 154 50 CP
lập dự
phòng bổ
sung cuối
4c năm Nợ 641 10 CP
LN sau
dự phòng phải trả ngắn hạn 80 thuế (80)
D.VCSH
LNSTCPP (80)
LN sau
dự phòng phải trả ngắn hạn 60 thuế (60)
D.VCSH
LNSTCPP (60)
LNSTCPP (20)
không ảnh hưởng
CP bán
C.NPT hàng
LN sau
dự phòng phải trả ngắn hạn 110 thuế (110)
D.VCSH
LNSTCPP (110)
LN sau
dự phòng phải trả ngắn hạn 10 thuế (10)
D.VCSH
LNSTCPP (10)
Số lượng tiêu thụ thưc tế của sp X và sp Y
Năm N Năm N+1
Sp X 200 180
Sp Y 300 320
CP ước tính hư hỏng của sp X và sp Y tại năm N và năm N+1
Sản phẩm Sản phẩm
X Y
Năm N N+1 Năm
CP ước CP ước
tính hư tính hư
hỏng nhẹ 6,000,000 9,000,000 hỏng nhẹ
CP ước CP ước
tính hư tính hư
hỏng nặng 5,000,000 13,500,000 hỏng nặng
tổng hợp
Tóm Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Ả
NV chi phítắt Yếu tố
nội dung
bảo hành Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
1 sp X Nợ 154(X) 11,000,000 TS A.TSNH
Có 621 6,000,000 CP Tiền
Có 622 3,000,000 CP HTK
Có 111 2,000,000 TS D. VCSH
LNSTCPP
tổng hợp
chi phí
bảo hành
2 sp Y Nợ 154(Y) 5,400,000 TS A.TSNH
LNSTCPP
xử lý chi
phí bảo
hành sp X
3 và Y Nợ 641 16,400,000 CP A.TSNH
Có 154(X) 11,000,000 TS HTK
Có 154(Y) 5,400,000 TS D.VCSH
LNSTCPP
lập dự
phòng bảo
hành cuối
4 năm Nợ 641 16,400,000 CP C.NPT
dự phòng
phải trả
Có 3521(X) 11,000,000 NPT ngắn hạn
Có 3521(Y) 5,400,000 NPT D.VCSH
LNSTCPP
tổng hợp
chi phí
bảo hành
6 sp Y Nợ 154(Y) 28,000,000 TS A.TSNH
LNSTCPP
xủ lý chi
phí bảo
hành sp X
7 và Y Nợ 641 43,600,000 CP A.TSNH
LNSTCPP
lập dự
phòng bảo
hành cuối
8 năm Nợ 641 46,500,000 CP C.NPT
dự phòng
phải trả
Có 3521(X) 22,500,000 NPT ngắn hạn
Có 3521(Y) 24,000,000 NPT D.VCSH
LNSTCPP
N N+1
3,600,000 14,400,000
1,800,000 9,600,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) LCTT-pp
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp gián tiếp
1.Tiền chi bảo hành (2,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
(2,000,000) CP TC
11,000,000 LNST (9,000,000)
(9,000,000)
I.LCTTH
I.LCTTHĐKD ĐKD
điều chỉnh
từ LN,
(400,000) CP TC 1.Tiền chi bảo hành (400,000) VLĐ
5,400,000 LNST (5,000,000)
(5,000,000)
(16,400,000)
I.LCTTH
I.LCTTHĐKD ĐKD
điều chỉnh
từ LN,
(6,000,000) CP TC 1.Tiền chi bảo hành (6,000,000) VLĐ
32,000,000 LNST (26,000,000)
(26,000,000)
I.LCTTH
I.LCTTHĐKD ĐKD
điều chỉnh
từ LN,
(2,000,000) CP TC 1.Tiền chi bảo hành (2,000,000) VLĐ
28,000,000 LNST (26,000,000)
(26,000,000)
(43,600,000)
(46,500,000)
h từ LN, VLĐ
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 4212 50,000,000
Trích quỹ khen thưởng, quỹ Có 3531 25,000,000
1 phúc lợi từ LN sau thuế Có 3532 25,000,000
trong năm
Nợ 4211 20,000,000
Trích quỹ khen thưởng, quỹ Có 3531 10,000,000
2 phúc lợi từ LN sau thuế Có 3532 10,000,000
năm trước
Nợ 211 55,000,000
Có 112 55,000,000
Chuyển khoản quỹ phúc lợi
3 mua TSCĐ dùng trong hđ
phúc lợi
Nợ 3532 55,000,000
Có 3533 55,000,000
Nợ 3531 20,000,000
Có 334 20,000,000
Chi tiền mặt từ quỹ khen
4a Nợ 334 20,000,000
thưởng để khen cán bộ
Có 111 20,000,000
VCSH C. NPT
NPT Qũy khen thưởng phúc lợi 20,000,000 GVHB
NPT D. VCSH LNST 20,000,000
LNSTCPP 20,000,000
TS tiền (55,000,000)
NPT B.TSDH
NPT TSCĐ 55,000,000
NPT
NPT C.NPT
Qũy khen thưởng phúc lợi 55,000,000
Năm N+1
Năm N+2
năm N+4
chi phi lãi vay tài chính
5a và trả nợ TP Nợ 635 1.2
Nợ 3411 15
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
A.TSNH không ảnh hưởng LCTTHDĐT I.LCTTHĐĐT
Năm N
1a Phát hành trái phiếu Nợ 112 193.52
Nợ 34312 6.48
Có 34311 200
Có 335 16
Có 34312 1.62
Năm N+1
Có 335 16
2b phân bổ chiết khấu TP Nợ 2412 1.35
Nợ 635 0.27
Có 34312 1.62
Yêu cầu 2
Bút toán Số tiền (tỷ đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có
Năm N
Có 34311 200
Có 335 16
Có 34312 1.62
Năm N +1
Nợ 635 2.67
Có 335 16
Nợ 635 0.27
Có 34312 1.62
Yêu cầu 3
Bút toán Số tiền (tỷ đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có
Năm N
Nợ 34312 6.48
Nợ 242 16
Có 34311 200
Có 242 16
Có 34312 1.62
Năm N+1
Nợ 635 2.67
Có 111 16
Nợ 635 0.27
Có 34312 1.62
Yêu cầu 4
giá bán trái phiếu = 206.77
năm N
Có 34313 6.77
Có 335 16
Có 2412 1.69
năm N+1
Nợ 635 2.67
Có 335 16
Có 2412 1.41
Có 635 0.28
Yêu cầu 5
Bút toán Số tiền (tỷ đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có
năm N
Có 34311 200
Có 34313 6.77
Có 335 8
Có 111 8
Có 2412 1.69
năm N+1
Nợ 635 2.67
Có 335 8
Có 111 8
Có 2412 1.41
Có 635 0.28
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
III.LCTTHD
A.TSNH không ảnh hưởng TC
tiền thu từ đi
TS tiền 194 vay 194
NPT C.NPT
NPT Vay và nợ thuê TC 194
B.TSDH CP TC
LNSTCPP (3)
TS B.TSDH CP TC
LNSTCPP (0)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
III.LCTTHD
A.TSNH không ảnh hưởng TC
tiền thu từ đi
TS tiền 194 vay 194
NPT C.NPT
TS B.TSDH CP TC
LNSTCPP (3)
TS B.TSDH CP TC
LNSTCPP (0)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
III.LCTTHD
A.TSNH không ảnh hưởng TC
Tiền thu từ
TS Tiền 178 đi vay 178
không ảnh
TS B.TSDH không ảnh hưởng hưởng
I.LCTTHĐK
TS A.TSNH CP TC D
Tiền lãi vay
CP Tiền (16) LNST (3) đã trả (16)
TS B.TSDH
LNSTCPP (3)
không ảnh
TS B.TSDH CP TC hưởng
LNSTCPP (0)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
III.LCTTHD
A.TSNH không ảnh hưởng TC
Tiền thu từ
TS Tiền 207 đi vay 207
NPT C.NPT
không ảnh
TS B.TSDH không ảnh hưởng hưởng
không ảnh
NPT B.TSDH không ảnh hưởng hưởng
không ảnh
TS B.TSDH CP TC hưởng
LNSTCPP (3)
không ảnh
NPT B. TSDH CP TC hưởng
LNSTCPP 0
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
III.LCTTHĐ
A.TSNH TC
Tiền vay
ngắn hạn, dài
hạn nhận
TS Tiền 207 Không ảnh hưởng được 207
I.LCTTHĐK
NPT C.NPT D
I.LCTTHĐK
TS A.TSNH Không ảnh hưởng D
Tiền chi trả
NPT Tiền (8) lãi vay 8
TS B.TSDH
Không ảnh
NPT B.TSDH Không ảnh hưởng hưởng
II.LCTTHĐ
TS A.TSNH CP TC ĐT
Tiền chi trả
CP Tiền (8) LNST (3) lãi vay 8
NPT B.TSDH
Không ảnh
NPT B.TSDH CP TC hưởng
LNST CPP 0
N)
LCTT-pp gián tiếp
II.LCTTHĐĐT
giống PP trực
tiếp
không ảnh
hưởng
không ảnh
hưởng
không ảnh
hưởng
không ảnh
hưởng
N)
LCTT-pp gián tiếp
II.LCTTHĐĐT
giống PP trực
tiếp
không ảnh
hưởng
không ảnh
hưởng
II.LCTTHĐĐT
giống PP trực
tiếp
không ảnh
hưởng
không ảnh
hưởng
N)
LCTT-pp gián tiếp
III.LCTTHDTC
I.LCTTHDKD
không ảnh
hưởng
I.LCTTHĐKD
không ảnh
hưởng
không ảnh
hưởng
N)
LCTT-pp gián tiếp
III.LCTTHDTC
I.LCTTHĐKD
không ảnh
hưởng
I.LCTTHĐKD
N)
LCTT-pp gián tiếp
III.LCTTHĐTC
giống PP trực
tiếp
II.LCTTHĐĐT
điều chỉnh từ
LN, VLĐ
Không ảnh
hưởng
II.LCTTHĐĐT
điều chỉnh từ
LN, VLĐ
không ảnh
hưởng
Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền (đồng) BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 111 700,000,000 TS
Phát hành 1000 trái
phiếu thường
Nợ 242 300,000,000 TS
31/12/N-1
Nợ 635 200,000 CP
Chi phí phát hành
Có 112 200,000 TS
Nợ 635 30,000,000 CP
Nợ 635 60,000,000 CP
Có 242 60,000,000 TS
Nợ 635 60,000,000 CP
30/6/N+2 Phân bổ CP lãi vay
30/6/N+2 Phân bổ CP lãi vay
Có 242 60,000,000 TS
30/6/N+3
30/6/N+4
Có 242 60,000,000 TS
Có 242 30,000,000 TS
31/12/N+4
III.LCTTTHĐT III.LCTT
A.TSNH không ảnh hưởng C THĐTC
Tiền thu do phát
1. Tiền 700,000,000 hành TP 700,000,000
B. TSDH
Chi phí xd cơ
bản dở dang 300,000,000
Vay & Nợ
thuê tài chính
ngắn hạn 1,000,000,000
III.LCTTTHĐT III.LCTT
A. TSNH CPTC C THĐTC
III.LCTTTHĐT III.LCTT
B. TSDH CPTC C THĐTC
Ảnh hưởng của
thay đổi tỷ giá
CP xd cơ bản hối đoái quy đổi
dở dang (60,000,000) LNST (60,000,000) ngoại tệ (60,000,000)
LNSTCPP (60,000,000)
B. TSDH
B. TSDH
CP xd cơ bản
dở dang (60,000,000)
III.LCTTTHĐT III.LCTT
D. VCSH CPTC C THĐTC
B. TSDH
Ảnh hưởng của
thay đổi tỷ giá
CP xd cơ bản hối đoái quy đổi
dở dang (30,000,000) CPTC ngoại tệ (30,000,000)
D. VCSH LNST (30,000,000)
LNSTCPP (30,000,000)
A.TSNH
1. Tiền (1,000,000,000)
Vay & Nợ
thuê tài chính
ngắn hạn (1,000,000,000)
TT-pp gián tiếp
Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền ( đồng) BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có
TS
Nợ 111 1,000,000,000
Phát hành 1000 trái
phiếu thường NPT
Có 34311 1,000,000,000
31/12/N-1
31/12/N
TS
Có 111 84000000
TS
Nợ 241 49,000,000
Cuối Tháng
Trích trước lãi TP
7/N+1 NPT
Có 335 49,000,000
Trả lãi TP CP
Nợ 635 84000000
31/12/N+3
TS
Có 111 84,000,000
YÊU CẦU 2
Nợ 111 990,000,000 TS
Phát hành 1000 trái
Nợ 34312 10,000,000 NPT
phiếu có CK
Có 34311 1,000,000,000 NPT
31/12/N-1
Phân bổ CK TS
Nợ 2412 2000000
NPT
Có 34312 2000000
Nợ 241 49,000,000 TS
Cuối Tháng
Trích trước lãi TP NPT
7/N+1
Có 335 49,000,000
Nợ 2412 2000000 TS
Phân bổ CK
NPT
Có 34312 2000000
31/12/N+2
31/12/N+2
Nợ 635 84000000 CP
Trả lãi
Có 111 84,000,000 TS
TS
Nợ 2412 2000000
Phân bổ CK
NPT
Có 34312 2000000
31/12/N+3
CP
Trả lãi Nợ 635 84,000,000
TS
Có 111 84,000,000
Nợ 635 84000000 CP
TS
Có 111 1,084,000,000
YÊU CẦU 3
Nợ 111 1,020,000,000 TS
TS
Có 2412 4000000
TS
Nợ 241 49,000,000
Cuối Tháng
Trích trước lãi TP
7/N+1
NPT
Có 335 49,000,000
NPT
Nợ 34313 4000000
Phân bổ phụ trội
TS
Có 2412 4000000
31/12/N+2
Nợ 635 84000000 CP
Trả lãi
Có 111 84,000,000 TS
NPT
Nợ 34313 4000000
Phân bổ phụ trội
31/12/N+3
Phân bổ phụ trội
TS
Có 2412 4000000
31/12/N+3
Nợ 635 84,000,000 CP
Trả lãi
Có 111 84,000,000 TS
CP
Nợ 635 84000000
Có 111 1,084,000,000 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
1. Tiền 1,000,000,000
C.NPT
Vay & Nợ
thuê tài
chính
ngắn hạn 1,000,000,000
A. TSNH
Tiền (200,000) Không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD III.LCTTTHĐKD
B.TSDH Chi TM cho CP (200,000)
CP sx
kinh
doanh dở
dang 200,000
LNSTCPP 35,000,000
A.TSNH
Tiền (1,084,000,000) CP tc
C.NPT LNST (84,000,000) I. LCTTHĐKD
Vay & nợ
thuê tài Chi TM thanh
chính (1,000,000,000) toán (1,084,000,000)
D.VCSH
LNSTCPP (84,000,000)
A.TSNH
1. Tiền 990,000,000 không ảnh hưởng III.LCTTTHĐTC
C.NPT
Vay & Nợ
thuê tài
chính dài
hạn (10,000,000)
Vay & Nợ
thuê tài
chính
ngắn hạn 1,000,000,000
B.TSDH
CP sx không ảnh hưởng III.LCTTTHĐTC
kinh
doanh dở
dang 2,000,000
C. NPT
Vay và nợ
thuê TC
dài hạn 2,000,000
A. TSNH
Tiền (84,000,000) CP tc III.LCTTTHĐTC
C. NPT LNST (35,000,000)
CP phải
trả 49,000,000
D. VCSH
LNSTCPP (35,000,000)
A.TSNH CP tc III.LCTTTHĐTC
Tiền (84,000,000) LNST (84,000,000) Chi TM trả lãi (84,000,000)
D.VCSH
LNSTCPP (84,000,000)
CP sx
kinh
doanh dở
dang 2,000,000
C. NPT
Vay và nợ
thuê TC
dài hạn 2,000,000
A.TSNH
LNSTCPP (84,000,000)
A.TSNH
Tiền (1,084,000,000)
Chi TM trả nợ
C.NPT CP TC và lãi (1,084,000,000)
Vay và nợ
thuê TC (1,000,000,000) LNST (84,000,000)
D. VCSH
LNSTCPP (84,000,000)
A. TSNH
Tiền (84,000,000) CP TC Chi TM trả lãi (84,000,000)
LNSTCPP (35,000,000)
CP sx
kinh
doanh dở
dang (4,000,000)
C. NPT
Vay và nợ
thuê TC
dài hạn (4,000,000)
A. TSNH CP tc I. LCTTHĐKD
Tiền (84,000,000) LNST (84,000,000) Chi TM trả lãi (84,000,000)
D.VCSH
LNSTCPP (84,000,000)
A. TSNH CP tc I. LCTTHĐKD
Tiền (84,000,000) LNST (84,000,000) Chi TM trả lãi (84,000,000)
D.VCSH
LNSTCPP (84,000,000)
A.TSNH
III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐKD
III.LCTTTHĐKD
III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐKD
III.LCTTTHĐKD
III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐTC
III.LCTTTHĐTC
đơn vị tính: ngàn
đồng
Số tiền sẽ thanh toán khi TP đáo hạn
31/12/
Ngày N+3
264 ((=
200000*8
%*4+200
Dòng tiền
Mệnh 000)
giá trái phiếu
200,000
phiếu 187,024 (=
264 000/(1+9%)^4)
12,976 (= 200 000 -
187 024)
toán từng kỳ 16,000
(= 200 000*8%)
Tóm tắt Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
NV
nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
31/12/N-1 Nợ 1111 1,000,000
Phát hành TS A. TSNH
trái phiếu Có 34311 1,000,000
NPT Tiền 1,000,000
Nợ 2412 200 TS C.NPT
Chi phí Có 1121 200 Vay & nợ
phát hành thuê tài
TS chính 1,000,000
A. TSNH
tiền (200)
B.TSDH
Chi phí sx
kd dở
dang 200
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp gián tiếp
LCTT-pp trực tiếp
III.LCTT
không ảnh hưởng HĐTC
Tiền thu
từ đi vay 1,000,000 LCTTHĐTC
không ảnh hưởng
II.LCTTH
DDT
Tiền chi
để mua
sắm,... (200) LCTTHDĐT
Dạng yêu cầu ghi sổ
Tóm tắt nội Bút toán Số tiền ( đồng) Ảnh
NV
dung Nợ Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC
Thu tiền phát
1 hành Nợ 112 50,025,000 TS A.TSNH
Các khoản
tương
Nợ 133 50,000 TS đương tiền
VAT được
Có 141 1,050,000 TS khấu trừ
D.VCSH
LNSTCPP
VAT được
Có 141 2,100,000 TS khấu trừ
D.VCSH
LNSTCPP
Phân bổ phụ
3 trội Nợ 34313 3,125,000 NPT C.NPT
Vay & nợ
thuê tài
Có 635 3,125,000 CP chính
D.VCSH
LNSTCPP
Phân bổ chiết
khấu và
trái phiếu trả
trước Nợ 627 1,000,000 VCSH A.TSNH
CP trả
Có 242 833,333 TS trước
Có 34312 166,667 NPT C.NPT
Vay & nợ
thuê tài
chính
D.VCSH
LNSTCPP
LNSTCPP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng III.LCTT
HĐTC LCTTHĐTC
Tiền thu
50,025,000 từ đi vay 50,025,000
50,025,000
(1,050,000) CP TC LCTTHĐTC
(1,000,000)
50,000,000
190,000,000
CP TC LCTTHĐTC
(2,100,000) LNST (2,000,000)
100,000
(2,000,000)
CP TC LCTTHĐTC
3,125,000
CP TC LCTTHĐTC
166,667
(1,000,000)
CP TC 750,000 LCTTHĐTC
(750)
Bút toán Số tiền (đồng) Ảnh hưởng thôn
Tóm tắt Yếu tố
NV
nội dung BCTC BCTHTC
Nợ Có ST Nợ ST Có
1a) Phát hành TS
1/1/N+1 trái phiếu N112 6,300,000,000 A.TSNH
C34313 300,000,000 TS Tiền
C34311 6,000,000,000 NPT C.NPT
Vay và nợ
thuê tài
chính
1b)1/7/
N+1 Trả lãi TP N635 270,000,000 NPT A.TSNH
C112 270,000,000 TS Tiền
CP D.VCSH
TS LNSTCPP
Trích
1c) trước lãi
31/12/N+1 TP N635 270,000,000 CP C.NPT
CP trả
trước ngắn
C335 270,000,000 NPT hạn
D.VCSH
LNSTCPP
Phân bổ
1d) phụ trội
31/12/N+1 TP N34313 30,000,000 NPT C.NPT
Vay và nợ
C 635 30,000,000 CP thuê TC
D.VCSH
LNSTCPP
2b)
1/7/N+1 Trả lãi TP N635 500,000,000 CP A.TSNH
C112 500,000,000 TS Tiền
D.VCSH
Trích
2c) trước lãi
31/12/N+1 TP N635 500,000,000 LNSTCPP
C335 500,000,000
2d) Phân bổ
31/12/N+1 CK TP N635 114,699,000 CP C.NPT
Vay và nợ
thuê TC
C34312 114,699,000 NPT dài hạn
D.VCSH
LNSTCPP
2e)
1/1/N+5
Mua lại
TP N 34311 10,000,000,000 NPT A.TSNH
N 635 100,000,000 CP Tiền
C 112 10,100,000,000 TS C. NPT
Vay và nợ
thuê TC
ngắn hạn
D. VCSH
LNSTCPP
Xử lí CK
TP N 635 688,194,000 CP C. NPT
Vay và nợ
thuê TC
C 34312 688,194,000 NPT dài hạn
D. VCSH
LNSTCPP
A.TSNH
Phát hành
3a) khế ước
31/12/N vay N 112 4,000,000,000 NPT Tiền
C 3411 4,000,000,000 NPT C.NPT
Vay và nợ
thuê tài
chính
ngắn hạn
Trả nợ
gốc và lãi
30/6/N+1 kì 1 N 3411 133333333 NPT A. TSNH
N 635 160000000 CP Tiền
C 112 293333333 TS C.NPT
Vay và nợ
thuê TC
D. VCSH
LNSTCPP
Trả nợ
gốc và lãi
31/12/N+1 kì 2 N 3411 133333333 NPT A. TSNH
N 635 154666667 CP Tiền
C 112 288000000 TS C.NPT
Vay và nợ
thuê TC
D. VCSH
LNSTCPP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT - pp LCTT -
trực tiếp pp gián
tiếp
tiền thu phát LCTTHĐ
không ảnh hưởng hành TP 6,300,000,000 TC
6,300,000,000
6,300,000,000
LCTTHĐ
CPTC Tiền trả lãi (270,000,000) TC
(270,000,000) LNST (270,000,000)
(270,000,000)
LCTTHĐ
CP TC TC
(270,000,000)
LCTTHĐ
CP TC TC
(30,000,000)
10,000,000,000
LCTTHĐ
CPTC I. LCTTHĐKD KD
500,000,000 LNST (500,000,000) Chi tiền trả lãi (500,000,000)
(500,000,000)
CP TC LCTTHĐ
TC
(114,699,000)
LCTTHĐ
CPTC I. LCTTHĐKD KD
(500,000,000) LNST (500,000,000) Chi tiền trả lãi (500,000,000)
(500,000,000)
(10,000,000,000)
(100,000,000)
CP TC LCTTHĐ
TC
(688,194,000)
4,000,000,000
(133,333,333)
(160,000,000)
(154,666,667)
LCTTHĐTC
LCTTHĐTC
đơn vị tính: ngàn đồng Kỳ kế toán quý
Yêu cầu 1
Phân bổ chi phí đi vay theo phương pháp đường thẳng
Mệnh giá 1,200,000
trái phiếu
Nợ 34311 6250
Chi phí
NPT
phát hành
Có 1111 6250 TS
Nợ 635 24000 CP
Tính lãi
trái phiếu Có 335 24000
phải trả
NPT
31/12/N
Nợ 635 781.25 CP
Phân bổ
31/12/N Có 34311 781.25
chi phí
phát hành
NPT
Nợ 635 781.25 CP
Phân bổ
chi phí Có 34311 781.25
31/3/N+1 phát hành
NPT
Yêu cầu 2
Phân bổ chi phí đi vay theo phương pháp lãi suất thực tế
Lãi suất 48
phải trả
định kì
Lãi suất 8%/năm
DN
CP phat 0.05%* giá
hành : phát hành
Gía phát hành 1250 triệu, đã thu tiền mặt
PV 1157.45
Chiết khấu
Gía phát
hành 1163.264919 Chiết khấu 36.735
Bảng phân bổ chi phí phát hành và phụ trội theo phương pháp lãi suất thực tế
…. …..
30/9/N
Phát hành
Nợ 34312 36,735
trái phiếu
NPT
Có 34311 1,200,000 NPT
30/9/N
Nợ 34311 5.816
Chi phí
NPT
phát hành
Có 1111 5,816 TS
Nợ 635 24000 CP
Tính lãi
trái phiếu Có 335 24000
phải trả
NPT
Nợ 635 674.5 CP
Phân bổ
31/12/N chi phí Có 34311 674.5
phát hành
NPT
Nợ 635 4,262 CP
Phân bổ
Có 34312 4,262
chiết khấu
NPT
Nợ 635 24000 CP
Tính lãi
trái phiếu
phải trả
Tính lãi
trái phiếu Có 335 24000
phải trả
NPT
Nợ 635 674.5 CP
31/3/N+1 Phân bổ
chi phí Có 34311 674.5
phát hành
NPT
Nợ 335 48000
Trả lãi kỳ NPT
1/4/N+1
đầu Có 1111 48000
TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
LCTT-pp gián tiếp
III.LCTT
A. TSNH không ảnh hưởng HĐTC LCTTHĐTC
Tiền thu
Tiền 1.250.000 từ đi vay 1.250.000
C.NPT
Vay & nợ
thuê tài
chính 1.250.000
Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Chi phí trả
trước ngắn
hạn 24,000 LNST (24,000)
D.VCSH
LNSTCPP (24,000)
Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Vay và nợ
thuê TC
ngắn hạn 781 LNST (781)
D.VCSH
LNSTCPP (781)
Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Vay và nợ
thuê TC 6,250 LNST (6,250)
D.VCSH
LNSTCPP (6,250)
C.NPT
Chi phí trả Chi phí TC LCTTHĐTC
trước ngắn
hạn 24,000 LNST (24,000)
D.VCSH
LNSTCPP (24,000)
Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Vay và nợ
thuê TC
ngắn hạn 781 LNST (781)
D.VCSH
LNSTCPP (781)
Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Vay và nợ
thuê TC (6,250) LNST (6,250)
D.VCSH
LNSTCPP (6,250)
III.LCTT
A.TSNH không ảnh hưởng HĐTC LCTTHĐTC
Tiền trả
Tiền (48,000) lãi 48,000
C.NPT
Chi phí trả
trước ngắn
hạn (48,000)
36.735 1,157
28.212 1,215
17.191 1,276
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
LCTT-pp gián tiếp
III.LCTT
A. TSNH không ảnh hưởng HĐTC LCTTHĐTC
Tiền thu
Tiền 1,163,265 từ đi vay 1,163,265
C.NPT không ảnh hưởng LCTTHĐTC
Vay & nợ
thuê tài
chính 1,163,265
Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Chi phí trả
trước ngắn
hạn 24,000 LNST (24,000)
D.VCSH
LNSTCPP (24,000)
Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Vay và nợ
thuê TC
ngắn hạn 675 LNST (675)
D.VCSH
LNSTCPP (675)
Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Chi phí trả
trước ngắn
hạn 4,262 LNST (4,262)
D.VCSH
LNSTCPP (4,262)
Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Chi phí trả
trước ngắn
hạn 24,000 LNST (24,000)
D. VCSH
LNSTCPP (24,000)
Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Chi phí trả
trước ngắn
hạn 675 LNST (675)
D. VCSH
LNSTCPP (675)
Chi phí
C.NPT TC LCTTHĐTC
Vay và nợ
thuê TC (4,262) LNST (4,262)
D. VCSH
LNSTCPP (4,262)
III.LCTT
A.TSNH không ảnh hưởng HĐTC LCTTHĐTC
Tiền trả
Tiền (48,000) lãi 48,000
C. NPT
Chi phí trả
trước ngắn
hạn (48,000)
Đầu N Cuối N Cuối N1 Cuối N2
50,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 106,000,000,000
Phân bổ chênh
Lãi định kì lệch Nợ gốc
90,102,592,036
31/12/N 6,000,000,000 3,299,135,988 93,401,728,024
31/12/N+1 6,000,000,000 3,299,135,988 96,700,864,012
31/12/N+2 6,000,000,000 3,299,135,988 100,000,000,000
Cộng 18,000,000,000 9,897,407,964
C3432 90,102,592,036
C4113 9,897,407,964
C2412 50,000,000
3/ Trả lãi cho trái chủ N635 6,000,000,000
C112 6,000,000,000
C3432 3,299,135,988
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
III.LCTT
TS A.TSNH Không ảnh hưởng HĐTC
Tiền thu
NPT Tiền 100,000,000,000 từ đi vay 100,000,000,000
VCSH C.NPT
Trái phiếu
chuyển
đổi 90,102,592,036
D.VCSH
Quyền
chọn
chuyển
đổi trái
phiếu 9,897,407,964
Không
CP B.TSDH CP TC ảnh hưởng
Chi phí
xây dựng
cơ bản dở
TS dang (50,000,000) LNST (50,000,000)
D.VCSH
LNST
CPP (50,000,000)
I.LCTTH
CP A.TSNH CP TC ĐKD
Tiền lãi
TS Tiền (6,000,000,000) LNST (6,000,000,000) vay đã trả 6,000,000,000
D.VCSH
LNST
CPP (6,000,000,000)
Không
CP C.NPT CP TC ảnh hưởng
Trái phiếu
chuyển
NPT đổi 3,299,135,988 LNST (3,299,135,988)
D.VCSH
LNST
CPP (3,299,135,988)
LCTT-pp gián tiếp
III.LCTT
HĐTC
Tiền thu
từ đi vay
I.LCTTH
ĐKD
điều chỉnh
từ LN,
VLĐ
I.LCTTH
ĐKD
điều chỉnh
từ LN,
VLĐ
I.LCTTH
ĐKD
điều chỉnh
từ LN,
VLĐ
1/7/N+1 1/7/N+2 1/7/N+3
70,000,000 70,000,000 1,070,000,000
Phân bổ
Lãi định kì chênh lệch Nợ gốc
949,374,107
1/7/N+1 70,000,000 16,875,298 966,249,404
1/7/N+2 70,000,000 16,875,298 983,124,702
1/7/N+3 70,000,000 16,875,298 1,000,000,000
Cộng 210,000,000 50,625,893
C112 70,000,000 TS
Xử lí do chênh
b) lệch lãi suất N635 16,875,298 CP
C2412 16,875,298 TS
Xử lí do chênh
b) lệch lãi suất N635 16,875,298 CP
C2412 16,875,298 TS
C112 449,374,107 TS
C4111 200,000,000 VCSH
C4112 300,000,000 VCSH
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếpLCTT-pp gián tiếp
III.LCTT III.LCTT
A.TSNH Không ảnh hưởng HĐTC HĐTC
Tiền thu Tiền thu
Tiền 1,000,000,000 từ đi vay 1,000,000,000 từ đi vay
C.NPT
Trái phiếu
chuyển
đổi 949,374,107
D.VCSH
Quyền
chọn
chuyển
đổi trái
phiếu 50,625,893
A.TSNH
I.LCTTH I.LCTTH
Tiền (70,000,000) CP TC ĐKD ĐKD
điều chỉnh
Tiền lãi từ LN,
C.NPT LNST (35,000,000) vay đã trả 70,000,000 VLĐ
Chi phí
phải trả
ngắn hạn (35,000,000)
D.VCSH
LNST
CPP (35,000,000)
Không I.LCTTH
B.TSDH CP TC ảnh hưởng ĐKD
Chi phí
xây dựng điều chỉnh
cơ bản dở từ LN,
dang (16,875,298) LNST (16,875,298) VLĐ
D.VCSH
LNST
CPP (16,875,298)
Không Không
D.VCSH Không ảnh hưởng ảnh hưởng ảnh hưởng
Quyền
chọn
chuyển
đổi trái
phiếu (50,625,893)
Thặng dư
vốn cổ
phần 50,625,893
Không Không
C.NPT Không ảnh hưởng ảnh hưởng ảnh hưởng
Trái phiếu
chuyển
đổi (949,374,107)
D.VCSH
Vốn góp
chủ sở
hữu 800,000,000
Thặng dư
vốn cổ
phần 149,374,107
I.LCTTH I.LCTTH
A.TSNH CP TC ĐKD ĐKD
điều chỉnh
Tiền lãi từ LN,
Tiền (70,000,000) LNST (35,000,000) vay đã trả 70,000,000 VLĐ
C.NPT
Chi phí
phải trả
ngắn hạn (35,000,000)
D.VCSH
LNST
CPP (35,000,000)
Không I.LCTTH
B.TSDH CP TC ảnh hưởng ĐKD
Chi phí
xây dựng điều chỉnh
cơ bản dở từ LN,
dang (16,875,298) LNST (16,875,298) VLĐ
D.VCSH
LNST
CPP (16,875,298)
Không Không
D.VCSH Không ảnh hưởng ảnh hưởng ảnh hưởng
Quyền
chọn
chuyển
đổi trái
phiếu (50,625,893)
Thặng dư
vốn cổ
phần 50,625,893
III.LCTT III.LCTT
A.TSNH Không ảnh hưởng HĐTC HĐTC
Tiền trả Tiền trả
lại vốn lại vốn
Tiền (449,374,107) góp 449,374,107 góp
C.NPT
Trái phiếu
chuyển
đổi (949,374,107)
D.VCSH
Vốn góp
chủ sở
hữu 200,000,000
Thặng dư
vốn cổ
phần 300,000,000
phép ghi nhận toàn bộ số tiền nhận trước của việc bán giày và cho thuê căn hộ
vào doanh thu tháng 9/N mà phải ghi nhận vào doanh thu chưa thực hiện và kết
Có 511 3,636,364 DT
Có 333 363,636 NPT
Doanh thu bán giày T10/N Nợ 131 3,000,000 NPT
Có 511 2,727,273 DT
Có 333 272,727 NPT
Doanh thu bán giày T11/N Nợ 131 2,500,000 NPT
Có 511 2,272,727 DT
Có 333 227,273 NPT
Doanh thu bán giày T12/N Nợ 131 2,000,000 NPT
Có 511 1,818,182 DT
Có 333 181,818 NPT
Doanh thu bán giày T01/N+1 Nợ 131 1,000,000 NPT
Có 511 909,091 DT
Có 333 90,909 NPT
Doanh thu bán giày T02/N +1 Nợ 131 500,000 NPT
Có 511 454,545 DT
Có 333 45,455 NPT
Cuối T2/ N+1 Nợ 131 5,000,000 NPT
Có 711 5,000,000 TS
2 Nhận tiền cọc và trả trước Nợ 111 66,000,000 TS
Có 3387 66,000,000 NPT
Nợ 111 40,000,000 TS
Có 344 40,000,000 NPT
Kết chuyển doanh thu vào cuối t Nợ 3387 20,000,000 NPT
Có 511 20,000,000 DT
Nợ 3387 2,000,000 NPT
Có 33311 2,000,000 NPT
Doanh thu
10,454,545
năm N
Doanh thu
1,363,636
năm N+1
Ảnh hưởng biến động thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TND
BCTC tháng 9
BCTHTC KQHĐ
Doanh thu bán hàng
A. TSNH 31,818,182
và cung cấp dịch vụ
Tiền 124,000,000
B. NPT
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,181,818
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 44,000,000
ng tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC tháng 9
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Điều chỉnh từ vốn
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh lưu động và lợi
Tiền thu về từ bán hàng và cung nhuận
124,000,000
cấp dịch vụ
Số tiền (ngàn
Bút toán Ảnh hưởng biến động đến thông tin
đồng)
Tóm tắt
NV Yếu tố
nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTHTC
Lập dự
phòng
Nợ 642 35,000 CP C. NPT
D. VCSH
LNSTCPP (35,000)
LCTT-pp gián
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
tiếp
CPQLD
35,000 Không ảnh hưởng I. LCTTHDKD
N
Nợ 3411 - Y 135,000,000
Chuyển tiền ngoại tệ trả nợ
4 30/11/N Nợ 635 500,000
vay cho Y
Có 1122
Chuyển tiền trả lãi vay dài hạn Nợ 2412 8,000,000
5 30/11/N
tháng 11/N cho X Có 1121
Nợ 1121 200,000,000
6 01/12/N Ký HĐ vay với H
Có 3411 - H
Nợ 3411 - K 400,000,000
Chuyển tiền trả lãi Q4 cho K Nợ 635 14,400,000
7 31/12/N
Trả lãi tháng 12 cho X
Nợ 2412 8,000,000
Có 1121
Nợ 635 1,000,000
8 31/12/N Trích trước lãi phải trả cho H
Có 335
Yêu cầu 2
Nợ 3411-H 50,000,000
Trả nợ gốc và lãi định kỳ cho Nợ 635 2,000,000
1/6/N+1
công ty H
Nợ 335 4,000,000
Có 112
Nợ 635 1,000,000
30/6/N+1 Trích trước lãi trả sau Có 335
Nợ 3411-H 50,000,000
Trả nợ gốc và lãi định kỳ cho Nợ 635 2,000,000
1/12/N+1
công ty H
Nợ 335 4,000,000
Có 112
Nợ 635 1,000,000
31/12/N+1 Trích trước lãi trả sau Có 335
Nợ 3411-H 50,000,000
Trả nợ gốc và lãi định kỳ cho Nợ 635 2,000,000
1/6/N+2
công ty H
Nợ 335 4,000,000
Có 112
Nợ 635 1,000,000
30/6/N+2 Trích trước lãi trả sau Có 335
Nợ 3411-H 50,000,000
Trả nợ gốc và lãi định kỳ cho Nợ 635 2,000,000
1/12/N+2
công ty H
Nợ 335 4,000,000
Có 112
Nợ 635 1,000,000
31/12/N+2 Trích trước lãi trả sau Có 335
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (không tính thu
ST Có BCTC BCTHTC BCKQHĐ
NPT A - TSNH DT hoạt động tài chính 500,000
50,000,000 TS Tiền (558,400,000) CP tài chính 15,900,000
NPT B - TSDH LN từ HĐKD (15,400,000)
134,500,000 TS CP xây dựng cơ bản dở dang 24,000,000
500,000 C - NPT(chia dài hạn,ngắn
DT
hạn)
TS Phải trả NB ngắn hạn (200,000,000)
8,000,000 TS Phải trả NLĐ (50,000,000)
NPT CP phải trả NH 1,000,000
NPT Vay và Nợ thuê tài chính (270,000,000)
250,000,000 NPT D - VCSH
200,000,000 NPT
NPT
CP
TS
422,400,000 TS
CP
1,000,000 NPT
NPT
CP
NPT
56,000,000 TS
CP
1,000,000 NPT
NPT
CP
NPT
56,000,000 TS
CP
1,000,000 NPT
NPT
50
NPT
56,000,000 TS
CP
1,000,000 NPT
NPT
CP
NPT
56,000,000 TS
CP
1,000,000 NPT
n trên BCTC (không tính thuế TNDN)
BCLCTT (TT) BCLCTT (GT)
II. Lưu chuyển tiền tệ từ HĐĐT I. LCTTHDKD
Tiền chi mua sắm, xd TSCĐ
(24,000,000) ĐC từ LN, VCP
và các TS dài hạn khác
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐĐT (24,000,000) II. Lưu chuyển tiền tệ từ HĐĐT
III. Lưu chuyển tiền tệ từ HĐTC III. Lưu chuyển tiền tệ từ HĐTC
Tiền thu từ đi vay 200,000,000 Giống trực tiếp
Tiền trả nợ gốc vay (720,000,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐTC (520,000,000)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (544,000,000)
Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố
NV Ngày Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Trích trước lãi phải trả Nợ 2412 450 TS
Có 34312 50 NPT
Có 335 400 NPT
1
Thu nhập gởi ngân hàng từ
khoản vay
Nợ 112 80 TS
Có 2412 80 TS
Phân bổ lãi trả trước Nợ 2412 200 TS
Có 242 200 TS
Nợ 34313 40 NPT
Có 2412 40 TS
Thu nhập gởi ngân hàng từ
2 khoản vay
Nợ 112 90 TS
Có 2412 90 TS
Yêu cầu
NV1 + NV2: Chi phí đi vay được vốn hóa = 450 - 80 + 200 440
Thu nhập từ khoản tạm thời do chưa sử dụng ghi vào 112 không ghi vào 515
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (không tính thuế TNDN)
BCTHTC BCKQHĐ
A - TSNH Không ảnh hưởng
Tiền 170
Chi phí trả trước (200)
B - TSDH
Nợ
10,000 NPT
Chuyển khoản 34311
trả gốc + Trả lãi Nợ 335 500 NPT
1 1/1/N Có 1121 10,500 TS
Nợ
200 NPT
34311
Mua lại TP trước đáo hạn Có 1121 196 TS
CP
2 1/1/N Nợ 635 1 CP
Có
5 NPT
31312
Nợ 335 10 NPT
Trả lãi
Có 112 10 TS
Nợ 1121 41,000 TS
Phát hành TP Nợ 242 9,000 TS
Có
50,000 NPT
34311
Nợ 2412 5 TS
3 1/3/N Chi phí phát hành Nợ 133 0.25 TS
Có 141 5.25 TS
Nợ 1121 9,750 TS
Nợ
Phát hành TP 250 NPT
34312
Có
10,000 NPT
34311
4 1/10/N Nợ 2412 3 TS
Chi phí
Nợ 1331 0.15 NPT
phát hành
Có 141 3.15 TS
Nợ 1121 12,000 TS
Phát hành TP
chuyển đổi
5 1/11/N
Phát hành TP
chuyển đổi Có 3432 9,800 NPT
5 1/11/N Có 4113 2,200 VCSH
CP phát hành Nợ 635 5 NPT
ko phân bổ Có 1121 5 TS
Nợ 2412 15,000 TS
Vay NH Nợ 133 1,500 TS
Có 3411 16,500 NPT
6 1/12/N
Nợ 1121 10,000 TS
7 1/12/N Vay thế chấp Có 3411 10,000 NPT
Nợ 2412 2,500 TS
Lãi vay NV3
Có 242 2,500 TS
Nợ 2412 212.5 TS
Có
Lãi vay NV4 12.5
34312
Có 335 200 NPT
Nợ 635 116.667 CP
8 31/12/N Lãi vay NV5 Có 335 100 NPT
Có 3432 16.667 NPT
Nợ 2412 125 TS
Lãi vay NV6 Nợ 635 12.5 CP
Có 335 137.5 NPT
Nợ 632 100 CP
Lãi vay NV7
Có 335 100 NPT
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp
LCTT-pp trực tiếp
gián tiếp
ĐC từ
LN
(500)
10,000
III. LCTTHĐTC
ĐC từ
(196)
LN
ĐC từ
III. LCTTHĐTC
LN
41.000.000
ĐC từ
III. LCTTHĐTC
LN
9.750.000
ĐC từ
III. LCTTHĐTC
LN
11.995.000
ĐC từ
LN
ĐC từ
III. LCTTHĐTC
LN
10.000.000
ĐC từ
LN