You are on page 1of 4

GHTL của giá mua 2,000,000

GHTL của cổ đông không kiểm soát 200,000


GHTL của TS thuần có thể xác định đc 1,130,000
Thuế hoãn lại phải trả 20,000
LTTM 1,070,000
LTTM của công ty mẹ 983,000
LTTM của côổ đông không kiểm soát 87,000
Chi phí khấu hao thêm mỗi năm 10,000

(1) Bút toán điều chỉnh


(a) Loại bỏ khoản đầu tư vào công ty con
Nợ LTTM 1070000
Nợ TSCĐ 50,000
Nợ HTK 50,000
Nợ VCSH 500,000
Nợ Lợi nhuận giữ lại 450,000
Nợ Quỹ đánh giá lại 100,000
Có Thuế hoãn lại phải trả 20,000
Có Đầu tư vào công ty con 2,000,000
Có Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 200,000

(b) 60% hàng tồn kho được bán trong năm 20X3
Nợ Giá vốn hàng bán 30,000
Có HTK 30,000

(c ) Chi phí khấu hao trong quá khứ


Nợ Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 500
Nợ Lợi nhuận giữ lại 4,500
Có Khấu hao TSCĐ lũy kế 5,000

(d) Chi phí khấu hao trong năm


Nợ Chi phí khấu hao 10,000
Có Khấu hao TSCĐ lũy kế 10,000

(e ) Ảnh hưởng của thuế về HTK


Nợ Thuế hoãn lại phải trả 6,000
Có Chi phí thuế TNDN 6,000

(f) Ảnh hưởng của thuế khi có chi phí khấu hao
Nợ Thuế hoãn lại phải trả 3,000
Có Lợi ích cổ đông không kiểm soát 100
Có Lợi nhuận giữ lại 900
Có Chi phí thuế TNDN 2,000

(h) Loại bỏ giao dịch nội bộ


Nợ Giao dịch nội bộ phải trả cho P Co 300,000
Có Giao dịch nội bộ phải thu từ J Co 300,000

(i) Loại bỏ giao dịch nội bộ


Nợ Cổ tức phải trả 72,000
Có Cổ tức phải thu 72,000

(j) Cổ tức
Nợ Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,000
Nợ Cổ tức 90,000
Có Cổ tức được chia 100,000

(k) Điều chỉnh VCSH


SDĐK của Lợi nhuận giữ lại tại 1/1/X3 400,000
SDĐK của Lợi nhuận giữ lại tại 1/7/X2 450,000
Thay đổi của LN giữ lại (50,000)
NCI (10%) (5,000)
Nợ Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5,000
Có Lợi nhuận giữ lại 5,000

(l) Điều chỉnh Quỹ đánh giá lại


SDĐK của Quỹ đánh giá lại tại 1/1/X3 400,000
SDĐK của Quỹ đánh giá lại tại 1/7/X2 100,000
Thay đổi của Quỹ đánh giá lại 300,000
NCI (10%) 30,000
Nợ Thay đổi trong Quỹ đánh giá lại 30,000
Có Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 30,000

(g) Phân phối lợi nhuận trong kì


Lợi nhuận sau thuế 800,000
Chi phí khấu hao thêm (10,000)
Giá vôn hàng bán thêm (30,000)
Ảnh hưởng của thuế hoãn lại phải trả 8,000
Lợi nhuận sau thuế đã điều chình 768,000
Phần của cổ đông không kiểm soát (10%) 76,800
Nợ Lợi nhuận của cổ đông không kiểm soát 76,800
Có Lợi ích cổ đông không kiểm soát 76,800

(2) Giá trị của cổ đông không kiểm soát tại 31/12/X3
Giá trị sổ sách của TS có thể xác định được tại
31/12/X3 2,100,000
GTCL của TS
TSCĐ 35,000
HTK 20,000
GTCL của TS sau thuế 44,000
Giá trị TS thuần đã được điều chỉnh 2,144,000
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát (10%) 214,400
LTTM của cổ đông không kiểm soát 87,000
Giá trị của cổ đông không kiểm soát tại 31/12/X3 301,400
m soát tại 31/12/X3

You might also like