You are on page 1of 6

Đơn vị Công ty cổ phần giày Thượng Đình

BÁO CÁO TÀI CHÍNH


Ngày 31 tháng 12 năm 2022
Đơn vị tính: Đồng

TÀI SẢN Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền


A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 61.057.000.000 C. NỢ PHẢI TRẢ 74.167.000.000

Tiền 1.290.000.000 Phải trả người bán ngắn hạn 19.905.000.000

Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.000.000.000 Người mua trả tiền trước 6.000.000.000
ngắn hạn
Trả trước cho người bán ngắn hạn
1.590.000.000 Thuế và các khoản phải nộp Nhà 9.000.000.000
Phải thu ngắn hạn khác nước

Hàng tồn kho 980.000.000 Phải trả người lao động 1.800.000.000

Chi phí trả trước ngắn hạn 32.000.000.000 Doanh thu chưa thực hiện ngắn 57.000.000
hạn
Thuế và các khoản phải thu Nhà 123.000.000
nước Phải trả ngắn hạn khác 3.800.000.000
74.000.000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN Vay và nợ thuê tài chính ngắn 23.000.000.000
hạn
Tài sản cố định hữu hình 57.400.000.000
Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.000.000
Giá trị hao mòn luỹ kế 178.000.000.000
Phải trả dài hạn khác 10.000.000.000
Tài sản dài hạn khác (122.000.000.000)
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 495.000.000
1.400.000.000
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
44.290.000.000
Vốn góp của chủ sở hữu
93.000.000.000
Thặng dư vốn cổ phần
357.000.000
Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối (49.067.000.000)

+ LNST chưa phân phối lũy kế


đến cuối năm trước (49.185.000.000)

+LNST chưa phân phối năm nay


118.000.000

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 118.457.000.000 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 118.457.000.000

+Trường hợp 1:
Dùng tiền mặt 290.000.000 trả lương cho người lao động
Tiền mặt thuộc tài sản, bị giảm 290.000.000 đồng => tài sản giảm 290.000.000 đồng
(Tiền giảm từ 1.290.000.000 => 1.000.000.000)
Phải trả cho người lao động thuộc nguồn vốn, giảm đi 290.000.000 đồng => nguồn vốn giảm 290.000.000 đồng
(Phải trả cho người lao động giảm từ 1.800.000.000 => 1.510.000.000)

Tổng tài sản = Tổng cộng nguồn vốn =118.167.000.000


Tổng tài sản, nguồn vốn không đổi

TÀI SẢN Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền


A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 60.767.000.000 C. NỢ PHẢI TRẢ 73.877.000.000

Tiền 1.000.000.000 Phải trả người bán ngắn hạn 19.905.000.000

Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.000.000.000 Người mua trả tiền trước 6.000.000.000
ngắn hạn
Trả trước cho người bán ngắn hạn
1.590.000.000 Thuế và các khoản phải nộp Nhà 9.000.000.000
Phải thu ngắn hạn khác nước

Hàng tồn kho 980.000.000 Phải trả người lao động 1.510.000.000

Chi phí trả trước ngắn hạn 32.000.000.000 Doanh thu chưa thực hiện ngắn 57.000.000
hạn
Thuế và các khoản phải thu Nhà 123.000.000
nước Phải trả ngắn hạn khác 3.800.000.000
74.000.000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN Vay và nợ thuê tài chính ngắn 23.000.000.000
hạn
Tài sản cố định hữu hình 57.400.000.000
Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.000.000
Giá trị hao mòn luỹ kế 178.000.000.000
Phải trả dài hạn khác 10.000.000.000
Tài sản dài hạn khác (122.000.000.000)
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 495.000.000
1.400.000.000
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
44.290.000.000
Vốn góp của chủ sở hữu
93.000.000.000
Thặng dư vốn cổ phần
357.000.000
Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối (49.067.000.000)

+ LNST chưa phân phối lũy kế


đến cuối năm trước (49.185.000.000)

+LNST chưa phân phối năm nay


118.000.000

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 118.167.000.000 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 118.167.000.000

+ Trường hợp 2:
Nhập nguyên vật liệu trị giá 50.000.000 đồng chưa trả cho người bán
Nguyên vật liệu thuộc tài sản, tăng 50.000.000 => tài sản tăng 50.000.000
(Hàng tồn kho tăng từ 32.000.000.000 => 32.050.000.000)
Chưa trả cho người bán thuộc phải trả cho người bán ngắn hạn thuộc nguồn vốn, tăng 50.000.000 => nguồn vốn tăng
50.000.000 đồng
(Phải trả người bán ngắn hạn tăng từ 19.905.000.000 =>19.955.000.000)
Tổng tài sản = Tổng cộng nguồn vốn =118.217.000.000 đồng
Tổng tài sản, nguồn vốn không đổi

TÀI SẢN Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền


A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 60.817.000.000 C. NỢ PHẢI TRẢ 73.927.000.000

Tiền 1.000.000.000 Phải trả người bán ngắn hạn 19.955.000.000

Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.000.000.000 Người mua trả tiền trước 6.000.000.000
ngắn hạn
Trả trước cho người bán ngắn hạn
1.590.000.000 Thuế và các khoản phải nộp 9.000.000.000
Phải thu ngắn hạn khác Nhà nước

Hàng tồn kho 980.000.000 Phải trả người lao động 1.510.000.000

+ Nguyên vật liệu 32.050.000.000 Doanh thu chưa thực hiện ngắn 57.000.000
hạn
Chi phí trả trước ngắn hạn 50.000.000
Phải trả ngắn hạn khác 3.800.000.000
Thuế và các khoản phải thu Nhà 123.000.000
nước Vay và nợ thuê tài chính ngắn 23.000.000.000
74.000.000 hạn
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.000.000
Tài sản cố định hữu hình 57.400.000.000
Phải trả dài hạn khác 10.000.000.000
Giá trị hao mòn luỹ kế 178.000.000.000
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 495.000.000
Tài sản dài hạn khác (122.000.000.000)
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
1.400.000.000 44.290.000.000
Vốn góp của chủ sở hữu
93.000.000.000
Thặng dư vốn cổ phần
357.000.000
Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối (49.067.000.000)

+ LNST chưa phân phối lũy kế


đến cuối năm trước (49.185.000.000)

+LNST chưa phân phối năm nay


118.000.000

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 118.217.000.000 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 118.217.000.000

+Trường hợp 3:
Xuất hàng hóa hiện tại với đơn giá 100.000.000 đồng đã thanh toán bằng tiền mặt
Hàng hóa thuộc tài sản, giảm 100.000.000 đồng => tài sản giảm 100.000.000 đồng
(Hàng tồn kho giảm từ 32.050.000.000 => 31.950.000.000)
Tiền mặt thuộc tài sản, tăng 100.000.000 đồng => tài sản tăng 100.000.000 đồng
(Tiền mặt tăng từ 1.000.000.000 => 1.100.000.000)
Tổng tài sản không đổi = 118.217.000.000
Tổng tài sản bằng nguồn vốn =118.217.000.000

TÀI SẢN Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền


A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 60.817.000.000 C. NỢ PHẢI TRẢ 73.927.000.000

Tiền 1.100.000.000 Phải trả người bán ngắn hạn 19.955.000.000

+Tiền mặt 100.000.000 Người mua trả tiền trước 6.000.000.000


ngắn hạn
Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.000.000.000
Thuế và các khoản phải nộp 9.000.000.000
Trả trước cho người bán ngắn hạn Nhà nước
1.590.000.000
Phải thu ngắn hạn khác Phải trả người lao động 1.510.000.000

Hàng tồn kho 980.000.000 Doanh thu chưa thực hiện ngắn 57.000.000
hạn
+ Nguyên vật liệu 31.950.000.000
Phải trả ngắn hạn khác 3.800.000.000
Chi phí trả trước ngắn hạn 50.000.000
Vay và nợ thuê tài chính ngắn 23.000.000.000
Thuế và các khoản phải thu Nhà 123.000.000 hạn
nước
74.000.000 Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.000.000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
Phải trả dài hạn khác 10.000.000.000
Tài sản cố định hữu hình 57.400.000.000
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 495.000.000
Giá trị hao mòn luỹ kế 178.000.000.000
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
Tài sản dài hạn khác (122.000.000.000) 44.290.000.000
Vốn góp của chủ sở hữu
1.400.000.000 93.000.000.000
Thặng dư vốn cổ phần
357.000.000
Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối (49.067.000.000)

+ LNST chưa phân phối lũy kế


đến cuối năm trước (49.185.000.000)

+LNST chưa phân phối năm nay


118.000.000

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 118.217.000.000 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 118.217.000.000

+ Trường hợp 4:
Dùng lợi nhuận sau thế chưa phân phối năm nay bổ xung 5.000.000 đồng vào quỹ khen thưởng phúc lợi
Lợi nhuận sau thế chưa phân phối năm nay thuộc nguồn vốn, giảm 5.000.000 đồng => nguồn vốn giảm 5.000.000
đồng
(LNST chưa phân phối giảm từ 118.000.000 => 113.000.000 đồng)
Quỹ khen thưởng phúc lợi thuộc nguồn vốn, tăng 5.000.000 đồng => nguồn vốn tăng 5.000.000
( Quỹ khen thưởng phúc lợi tăng từ 9.000.000 => 14.000.000)

Tổng nguồn vốn không đổi =118.217.000.000


Tổng tài sản bằng nguồn vốn =118.217.000.000

TÀI SẢN Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền


A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 60.817.000.000 C. NỢ PHẢI TRẢ 73.932.000.000

Tiền 1.100.000.000 Phải trả người bán ngắn hạn 19.955.000.000

+Tiền mặt 100.000.000 Người mua trả tiền trước 6.000.000.000


ngắn hạn
Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.000.000.000
Thuế và các khoản phải nộp 9.000.000.000
Trả trước cho người bán ngắn hạn Nhà nước
1.590.000.000
Phải thu ngắn hạn khác Phải trả người lao động 1.510.000.000

Hàng tồn kho 980.000.000 Doanh thu chưa thực hiện ngắn 57.000.000
hạn
+ Nguyên vật liệu 31.950.000.000
Phải trả ngắn hạn khác 3.800.000.000
Chi phí trả trước ngắn hạn 50.000.000
Vay và nợ thuê tài chính ngắn 23.000.000.000
Thuế và các khoản phải thu Nhà 123.000.000 hạn
nước
74.000.000 Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.000.000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
Phải trả dài hạn khác 10.000.000.000
Tài sản cố định hữu hình 57.400.000.000
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 495.000.000
Giá trị hao mòn luỹ kế 178.000.000.000
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
Tài sản dài hạn khác (122.000.000.000) 44.285.000.000
Vốn góp của chủ sở hữu
1.400.000.000 93.000.000.000
Thặng dư vốn cổ phần
357.000.000
Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối (49.072.000.000)

+ LNST chưa phân phối lũy kế


đến cuối năm trước (49.185.000.000)

+LNST chưa phân phối năm nay


113.000.000

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 118.217.000.000 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 118.217.000.000

You might also like