You are on page 1of 8

Bút toán Số tiền(ngàn đồng)

NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có


1 Nợ 153-A 5,000,000
Nhập kho công cụ chưa
5/3. Nợ 1331 500,000
thanh toán
Có 331-Z 5,500,000

2 Nợ 152-B 90,000,000
Nhận vật liệu B do công
12/3. Nợ 1331 9,000,000
ty X gửi đến
Có 331-X 99,000,000

3 Chuyển khoản thanh Nợ 331-X 29,000,000


15/3 toán số tiền còn nợ công Có 515 28,710,000
ty X Có 112 290,000

Điều chỉnh giám giá vật liệu B


4 Nợ 331-Y 18,000,000
22/3 Nhận hóa đơn điều chỉnh Có 152-B 16,363,636
giá vật liệu B từ cửa hàng
Y Có 1331 1,636,364
Nhận hóa đơn điều chỉnh
giá vật liệu B từ cửa hàng
Y

Nợ 331-Y 72,000,000
Có 112 72,000,000

5 Ứng trước tiền mặt giao Nợ 331-G 18,000,000


25/3 thầu sửa chữa lớn xe vận Có 111 18,000,000
tải cho Garage Suxe

TK 331-X
SDDK 70,000,000
(152-B) 90,000,000
(1331). 9,000,000
28,710,000 (515).
290,000 (112).
169,000,000 29,000,000
SDCK 140,000,000

TK 331-G
(111). 18,000,000
SDCK 18,000,000

TK 331-Y
SDDK 90,000,000
16,363,636
1,636,364
72,000,000
180,000,000 SDCK
TK 331-Z
9153-A) 5,000,000
(1331). 500,000
SDCK 5,500,000

TÀI SẢN
1
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
Dạng yêu cầu ghi sổ
Yếu tố
Ảnh hưởng đến biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ
BCTC
BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH không ảnh hưởng
Thuế GTGT
TS 500,000
khấu trừ
NPT HTK 5,000,000
C. NPT
Phải trả người
5,500,000
bán

TS A.TSNH không ảnh hưởng


Thuế GTGT
TS 9,000,000
khấu trừ
NPT HTK 90,000,000
C. NPT
Phải trả người
99,000,000
bán

NPT A.TSNH DTHĐTC 28,710,000


DT Tiền (290,000).
TS C. NPT
Phải trả người
(29,000,000).
bán

NPT A.TSNH
TS Tiền (72,000,000).
Thuế GTGT
TS (1,636,364).
khấu trừ không ảnh hưởng
TS HTK (16,363,636).
NPT C. NPT
Phải trả người
TS (90,000,000).
bán

NPT A.TSNH
TS Tiền (18,000,000). không ảnh hưởng
C. NPT
Phải trả người
18,000,000
bán

TK 331
20,000,000 SDĐK
29,000,000 5,500,000
18,000,000 99,000,000
72,000,000
18,000,000
137,000,000 124,500,000
12,500,000
THUYẾT
MÃ SỐ SỐ CUỐI THÁNG SỐ ĐẦU THÁNG
MINH
2 3 4 5
100 18,000,000 70,000,000
130 18,000,000 70,000,000
132 18,000,000 70,000,000

300 5,500,000 90,000,000


310 5,500,000 90,000,000
311 5,500,000 90,000,000
ng tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN )
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng không ảnh hưởng

không ảnh hưởng không ảnh hưởng

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
2.Tiền chi …DV (290000). điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD không ảnh hưởng


2.Tiền chi …DV (70,200,000).

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
2.Tiền chi …DV giống PP trực tiếp

You might also like