Professional Documents
Culture Documents
2 Nợ 152-B 90,000,000
Nhận vật liệu B do công
12/3. Nợ 1331 9,000,000
ty X gửi đến
Có 331-X 99,000,000
Nợ 331-Y 72,000,000
Có 112 72,000,000
TK 331-X
SDDK 70,000,000
(152-B) 90,000,000
(1331). 9,000,000
28,710,000 (515).
290,000 (112).
169,000,000 29,000,000
SDCK 140,000,000
TK 331-G
(111). 18,000,000
SDCK 18,000,000
TK 331-Y
SDDK 90,000,000
16,363,636
1,636,364
72,000,000
180,000,000 SDCK
TK 331-Z
9153-A) 5,000,000
(1331). 500,000
SDCK 5,500,000
TÀI SẢN
1
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
Dạng yêu cầu ghi sổ
Yếu tố
Ảnh hưởng đến biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ
BCTC
BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH không ảnh hưởng
Thuế GTGT
TS 500,000
khấu trừ
NPT HTK 5,000,000
C. NPT
Phải trả người
5,500,000
bán
NPT A.TSNH
TS Tiền (72,000,000).
Thuế GTGT
TS (1,636,364).
khấu trừ không ảnh hưởng
TS HTK (16,363,636).
NPT C. NPT
Phải trả người
TS (90,000,000).
bán
NPT A.TSNH
TS Tiền (18,000,000). không ảnh hưởng
C. NPT
Phải trả người
18,000,000
bán
TK 331
20,000,000 SDĐK
29,000,000 5,500,000
18,000,000 99,000,000
72,000,000
18,000,000
137,000,000 124,500,000
12,500,000
THUYẾT
MÃ SỐ SỐ CUỐI THÁNG SỐ ĐẦU THÁNG
MINH
2 3 4 5
100 18,000,000 70,000,000
130 18,000,000 70,000,000
132 18,000,000 70,000,000
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
2.Tiền chi …DV (290000). điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
2.Tiền chi …DV giống PP trực tiếp