Professional Documents
Culture Documents
C331 20,000,000
N331-x 70,000,000
C331-y 90,000,000
1 5/3
nhập kho N153 5,000,000
N133 500,000
C331-z 5,500,000
2 12/3
Nhận vật liệu N152 90,000,000
N133 9,000,000
C331-x 99,000,000
3 15/3
CK trả nợ N331-x 29,000,000
C515 290,000
C112 28,710,000
4 22/3
N331-y 72,000,000
C112 72,000,000
5 25/3
Ứng trước N141 18,000,000
C111 18,000,000
331-x 331-y
Sdđk 70,000,000 90,000,000 sdđk
99,000,000 18,000,000
29,000,000 72,000,000
SDCK - - SDCK
331-z
- sdđk
5,500,000
5,500,000 sdck
kỳ kế toán năm lãi 10%
1
phát hành Nợ 111 10,400,000,000
Có 34311 10,000,000,000
Có 34313 400,000,000
đáo hạn nợ 34311 10,000,000,000
Có 112 10,000,000,000
trả lãi Nợ 335 500,000,000
Có 112 500,000,000
phân bổ ptNợ 34313 100,000,000
Có 635 100,000,000
2
TP cũ N112 190,000,000
N34312 10,000,000
C34311 200,000,000
hạch toán
1
N242 1,200,000
C111 1,200,000
2
N244 40,000,000
N635 2,000,000
C112 42,000,000
3
N212 157,800,000
C3412 156,600,000
C242 1,200,000
4
thanh toán ti N3412 24,340,000
N635 15,660,000
C112 40,000,000
VAT N133 3,000,000
C112 3,000,000
1
thanh toán tiền thuê N242 12,000,000
N133 1,200,000
C111 13,200,000
Tiền đặt cọc N244 4,000,000
C111 4,000,000
CP tháng 12 N642 2,000,000
C242 2,000,000
2
hết hạn hợp đồng N112 5,600,000
N627 4,000,000
N133 400,000
C244 10,000,000
BCKQHĐ
CP QL DN 2,000,000
LN THUẦN (2,000,000)
LNST (2,000,000)
20% TSCĐ KT Thuế CL tt được
1/4/N 45 30 15
N+1 60 40 20
1/4/N+2 15 50 -35
LNKT tt 700
năm N CP vp 10
lãi từ cty c 400
CLtt được k 15
TNCT 325
Thuế TNDN 65
Năm N
TSTHL N243 3
C8212 3
Thuế TNDNN911 65
C8211 65
kết chuyển
CP N8212 3
C911 3
LNST N911 638
C421 638
TS THL
3
4
-7
20% tscđ a
1/1/N
N+1
N+2
tscđ B
1/1/N
N+1
N+2
N+3
N+4
LNKT tt 1200
CP lãi 40
cp vp 60
TNCT 1300
Thuế TNDN 260
Hạch toán
TSTHL N243 8
C8212 8
NPT THL N8212 8
C347 8
Thuế TNDNNợ 8211 260
C3334 260
kết chuyển Nợ 911 260
Có 8211 260
LNST N911 940
C421 940
kế toán thuế CLtt được TS THL
120 80 40 8
120 80 40 8
0 80 -80 -16
trong kỳ
1 phát hành 2,000,000 GPh 35,000
phát hành CP N111 70,000,000,000
C4112 50,000,000,000
C4111 20,000,000,000
2 CPQ 150,000 Giá mua 40,000
Mua CPQ N419 6,012,000,000
C112 6,012,000,000
3 N421 500,000,000 BQGQ CPQ
10,000 C4112 139,400,000
CPQ C419 360,600,000
Giá
50,000
MG 10,000
CP 12,000,000
36,060
5,000,000