You are on page 1of 9

Stt Ngày c.từ Số c.

từ Mã khách Tên khách Tiền hàng Tiền ck


1 4/1/2023 23032636 KHLA0007 LA NK Tuyết Nhung 1,270,000 0
1 4/1/2023 23032636 KHLA0007 LA NK Tuyết Nhung 1,270,000 0
1 4/1/2023 23032636 KHLA0007 LA NK Tuyết Nhung 1,270,000 0
2 4/1/2023 23032650 KHSG0047 SG NK Thu Cúc 1 - Bình Dương 960,000 0
3 4/1/2023 23032650 KHSG0140 SG NK Thu Cúc 2 - Bình Dương 1,170,000 0
4 4/1/2023 23032652 KHSG0143 SG NK Lê Gia -Q6 7,700,000 0
Tiền sau ck T.suất (%) Tiền thuế Tổng tiền tt Tiền vốn Lợi nhuận gộp Mã nx (Tk nợ Mã NVBH
1,270,000 0 0 1,270,000 0 1,270,000 131111
1,270,000 0 0 1,270,000 0 1,270,000 131111
1,270,000 0 0 1,270,000 0 1,270,000 131111
960,000 0 0 960,000 0 960,000 131111
1,170,000 0 0 1,170,000 0 1,170,000 131111
7,700,000 0 0 7,700,000 0 7,700,000 131111
Diễn giải Tk thuế Tk đ.ứ thuế Hạn tt Quyển c.từ Mã c.từ
333111 131111 0 HD01 HDA
333111 131111 0 HD01 HDA
333111 131111 0 HD01 HDA
333111 131111 0 HD01 HDA
333111 131111 0 HD01 HDA
333111 131111 0 HD01 HDA
Mã bác sĩ Tên bác sĩ Tên bệnh nhân Mã ĐVCS Stt
CTY 1
CTY 2
CTY 3
HÀ CTY 2
HÀ CTY 1
Vũ Thị Anh Thu CTY 1
Mã vật tư Tên vật tư Đvt Mã kho Số lượng
TPSUKLCE Răng sứ kim loại thường Cái KHO1 2.0000
TPBIO002 Nền hàm hai bên Cái KHO1 1.0000
TPTLRSUP Tháo lắp Răng Supperlux Cái KHO1 6.0000
TPSUKLCE Răng sứ kim loại thường Cái KHO1 6.0000
TPTLRORT Tháo lắp Răng Ortotlux Cái KHO1 18.0000
TPVSZICE Verneer sứ Ziconia (Sứ mặt ngoài) Cái KHO1 14.0000
Giá bán Tiền hàng Tỷ lệ ck (%) Tiền ck Tiền sau ck
150,000 300,000 0.00 0 300,000
520,000 520,000 0.00 0 520,000
75,000 450,000 0.00 0 450,000
160,000 960,000 0.00 0 960,000
65,000 1,170,000 0.00 0 1,170,000
550,000 7,700,000 0.00 0 7,700,000
Tiền thuế Tổng tiền tt Giá vốn Tiền vốn Lợi nhuận gộp
0 300,000 0 0 300,000
0 520,000 0 0 520,000
0 450,000 0 0 450,000
0 960,000 0 0 960,000
0 1,170,000 0 0 1,170,000
0 7,700,000 0 0 7,700,000
Số đh bán Mã dự án Km Tk dt Tk ck Tk cp km Tk kho Tk gv
0 51121 1551 6323
0 51121 1551 6323
0 51121 1551 6323
0 51121 1551 6323
0 51121 1551 6323
0 51121 1551 6323
gc_td1_i gc_td2_i gc_td3_i
IV23
ÉP bio 6R
TL 6R HD R Suprtlux
III123,IV123
TL 11R HT + 8R HD R ortolux
I1234567,II1234567

You might also like