Professional Documents
Culture Documents
BÀI 20 Ngly Kế Toán
BÀI 20 Ngly Kế Toán
15,000 100,000
30,000 30,000 70,000
5,000
30,000 35,000
10,000 70,000
68,000
0 70,000 5,000
0 10,000
100,000 0 12,000
400,000 72,000
10,000 0 0
10,000 140,000
700,000 0 40,000
1,500,000
Nợ TK 334 "Phải trả cho LĐ" Có Nợ TK 338 "Phải trả, Phải nộp khác"
35,000
30,000 10,000
30,000 0 10,000
5,000
0 700,000 0
1,600,000
40,000 0 0
10,000
Có
30,000
60,000
12,000
102,000
Có
Có
Có
Có
150,000
50,000
50,000
160,000
Có
30,000
0
10,000
Có
40,000
0
30,000
Có
220,000
30,000
30,000
250,000
Có
15,000
10,000
10,000
25,000
1 Nợ 153 CCDC 12,000
Có 112 TGNH 12,000
2 Nợ 152 NLVL 100,000
Có 331 PTNB 100,000
3 Nợ 331 PTNB 40,000
Nợ 338 PT,PN khác 10,000
Có 341 Vay và NTTC 50,000
4 Nợ 111 TM 30,000
Có 112 TGNH 30,000
5 Nợ 334 PTNLĐ 30,000
Có 111 TM 30,000
6 Nợ 112 TGNH 70,000
Có 131 PTKH 70,000
7 Nợ 341 Vay và NTTC 40,000
Nợ 333 Thuế và CKPNCNN 20,000
Có 112 TGNH 60,000
8 Nợ 421 LNSTCPP 40,000
Có 414 Quỹ ĐTPT 30,000
Có 353 Quỹ KTPL 10,000
9 Nợ 141 TU 5,000
Có 111 TM 5,000
10 Nợ 211 TSCĐHH 700,000
Có 411 VĐTCSH 700,000
Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền
Tiền măt 10,000 Vay và nợ thuê TC 160,000
Tiền gửi NH 68,000 Phải trả cho người NB 120,000
Phải thu KH 0 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,000
Tạm ứng 10,000 Phải trả cho người LĐ 5,000
Nguyên liệu vật liệu 400,000 Phải trả, phải nộp khác 30,000
Công cụ dụng cụ 72,000 Vốn đầu tư của CSH 1,600,000
CPSX,KDDD 10,000 Quỹ đầu tư PT 250,000
Thành phẩm 140,000 Lợi nhuận sau thuế CPP 10,000
TSCĐHH 1,500,000 Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,000
Tổng tài sản 2,210,000 Tổng nguồn vốn 2,210,000