You are on page 1of 12

Mã hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá

ML02 Máy lạnh HITACE 4 2,500,000

ML03 Máy lạnh NATIO 5 3,000,000

MG01 Máy giặt HITACHI 8 1,500,000

MG02 Máy giặt NATION 9 5,000,000

TV01 Tivi LG 1 4,500,000


TV02 Tivi SONY 8 5,550,000
TL01 Tủ lạnh HITACHI 12 6,000,000

vlookup
Tiền ck sang % Tiền chiết khấu Thành tiền

- - 10,000,000

0.01 150,000 14,850,000

0.02 240,000 11,760,000

0.02 900,000 44,100,000

- - 4,500,000
0.02 888,000 43,512,000
0.05 3,600,000 68,400,000
Mã hàng Nhập Xuất Đơn giá

A001Y 1000 600 110000


B012N 2500 1,750 135000

B003Y 4582 3,207 110000


A011N 1400 840 135000

B011N 1650 1,155 135000


Tiền Thuế Tỷ lệ

66,000,000 0.08
236,250,000 22.00%

352,814,000 17.00%
113,400,000 11.00%

155,925,000 22.00%
THỬ VLOOKUP
STT TÊN CV LƯƠNG CB NC PC
1 YẾN NV 1,000 24 100
2 THANH BV 1,000 30 100
3 AN TP 3,000 25 300
4 THÀNH GD 5,000 28 500
5 KIM PGD 4,000 26 400
6 THẾ TP 2,000 29 300
7 SƠN KT 1,000 30 250

CV PCCV
GD 500
PGD 400
TP 300
KT 250
BV 100
NV 100

THỬ HLOOKUP
STT TÊN CV LƯƠNG CB NC PC
1 YẾN NV 1,000 24 100
2 THANH BV 1,000 30 100
3 AN TP 3,000 25 300
4 THÀNH GD 5,000 28 500
5 KIM PGD 4,000 26 400
6 THẾ TP 2,000 29 300
7 SƠN KT 1,000 30 250

CV GD PGD TP KT
PCCV 500 400 300 250
LƯƠNG TẠM ỨNG CÒN LẠI
24,000 16,000 8,100
30,000 25,000 5,100
75,000 25,000 50,300
140,000 25,000 115,500
104,000 25,000 79,400
58,000 25,000 33,300
30,000 25,000 5,250

LƯƠNG TẠM ỨNG CÒN LẠI


24,000 16,000 8,100
30,000 25,000 5,100
75,000 25,000 50,300
140,000 25,000 115,500
104,000 25,000 79,400
58,000 25,000 33,300
30,000 25,000 5,250

BV NV
100 100
Mã hàngTên hàng Số lượng Đơn giá
ML02 Máy lạnh HITACE 4 2,500,000
ML03 Máy lạnh NATIO 5 3,000,000
MG01 Máy giặt HITACHI 8 1,500,000
MG02 Máy giặt NATION 9 5,000,000
TV01 Tivi LG 1 4,500,000
TV02 Tivi SONY 8 5,550,000
TL01 Tủ lạnh HITACHI 12 6,000,000
Tiền ck Vlookup Tiền ck sang % Thành tiền
- 10,000,000
0.01 15,000,000
0.02 12,000,000
0.02 45,000,000
- 4,500,000
0.02 44,400,000
0.05 72,000,000
Mã hàng Nhập Xuất Đơn giá Tiền Thuế
A001Y 1000 600 110000 66,000,000 0.08
B012N 2500 1,750 135000 236,250,000 0.22
B003Y 4582 3,207 110000 352,814,000 0.17
A011N 1400 840 135000 113,400,000 0.11
B011N 1650 1,155 135000 155,925,000 0.22
Tỷ lệ

You might also like