You are on page 1of 5

3.

Phản ánh vào TKKT


* Các TK Tài sản

TK 111 - Tiền mặt TK 112 - Tiền gửi NH


1,000,000 2,000,000
50,000 16,000 50,000
30,000 20,000 20,000
400 500
10,000 3,000
90,400 39,500 0 70,000
1,050,900 1,930,000

TK 152 - NVL TK 153 - CCDC


0 400,000
60,000 3,000

60,000 0 3,000 0
60,000 403,000

*Các TK nguồn vốn

TK 331 - Phải trả NB TK 341 - Vay Ngắn hạn


2,000,000 8,000,000
60,000 220,000 20,000 60,000
20,000 50,000

80,000 270,000 20,000 60,000


2,190,000 8,040,000

3. Bảng Cân đối phát sinh


Tài khoản Số dư đầu kì Số phát sinh trong kì
Số hiệu Tên Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 1,000,000 90,400 39,500
112 Tiền gửi NH 2,000,000 0 70,000
131 Phải thu KH 4,500,000 0 40,000
133 Thuế GTGT được khấu trừ 0 26,000 0
138 Phải thu khác 500,000 0 400
141 Tạm ứng 1,000,000 500 0
152 Nguyên vật liệu 0 60,000 0
153 Công cụ dụng cụ 400,000 3,000 0
156 hàng hóa 7,500,000 260,000 0
2111 TSCĐHH 30,000,000 700,000 0
2141 Hao mòn TSCĐHH -500,000 0 0
331 Phải trả NB 2,000,000 80,000 270,000
341 Vay ngắn hạn 8,000,000 20,000 60,000
411 Nguồn vồn CSH 30,000,000 0 760,000
414 Quỹ đầu tư phát triển 2,500,000 0 10,000
415 Quỹ dự phòng tài chính 0 0 2,000
421 LN chưa phân phối 3,900,000 12,000 0
Cộng 46,400,000 46,400,000 1,251,900 1,251,900

4. Bảng cân đối kế toán


Tài sản Nguồn vốn
Chỉ tiêu Số dư cuối kì Số dư đầu kì Chỉ tiêu
A. Tài sản NH 17,190,000 16,900,000 A. Vợ phải trả
1 Tiền mặt 1,050,900 1,000,000 1 Phải trả NB
2 Tiền gửi NH 1,930,000 2,000,000 2 Vay ngắn hạn
3 Phải thu KH 4,460,000 4,500,000 B. Nguồn vốn
4 Thuế GTGT được khấu trừ 26,000 0 1 Nguồn vồn CSH
5 Phải thu khác 499,600 500,000 2 Quỹ đầu tư phát triển
6 Tạm ứng 1,000,500 1,000,000 3 Quỹ dự phòng tài chính
7 Nguyên vật liệu 60,000 0 4 LN chưa phân phối
8 Công cụ dụng cụ 403,000 400,000
9 hàng hóa 7,760,000 7,500,000
A. Tài sản DH 30,200,000 29,500,000
1 TSCĐHH 30,700,000 30,000,000
2 Hao mòn TSCĐHH -500,000 -500,000
Cộng tài sản 47,390,000 46,400,000 Cộng nguồn vốn
TK 131 - Phải thu KH TK133-Thuế GTGTĐKT TK 138 - Phải thu khác
4,500,000 0 500,000
30,000 20,000 400
10,000 6,000

0 40,000 26,000 0 0 400


4,460,000 26,000 499,600

TK 156 - Hàng hóa TK 2111 - TSCĐHH TK 2141 - Hao mòn TSCĐHH


7,500,000 30,000,000 -500,000
200,000 400,000
60,000 100,000
200,000

260,000 0 700,000 0 0 0
7,760,000 30,700,000 -500,000

TK 411 - NV CSH TK 414 - Quỹ ĐTPT TK 415 - Quỹ dự phòng TC


30,000,000 2,500,000 0
400,000 10,000 2,000
160,000
200,000
0 760,000 0 10,000 0 2,000
30,760,000 2,510,000 2,000

Số dư cuối kì
Nợ Có
1,050,900
1,930,000
4,460,000
26,000
499,600
1,000,500
60,000
403,000
7,760,000
30,700,000
-500,000
2,190,000
8,040,000
30,760,000
2,510,000
2,000
3,888,000
47,390,000 47,390,000

Nguồn vốn
Số dư cuối kì Số dư đầu kì
10,230,000 10,000,000
2,190,000 2,000,000
8,040,000 8,000,000
37,160,000 36,400,000
30,760,000 30,000,000
2,510,000 2,500,000
2,000 0
3,888,000 3,900,000

47,390,000 46,400,000
TK 141 - Tạm ứng
1,000,000
500 0

500 0
1,000,500

TK 421 - LN Chưa PP
3,900,000
12,000

12,000 0
3,888,000

You might also like