You are on page 1of 12

BÀI 5

1. Dùng tiền mặt trả hết lương còn nợ công nhân viên
Nợ TK"PTCNV": 20.000
Có TK"TM": 20.000
Tài sản giảm 20.000, Nguồn vốn giảm 20.000 => Tổng TS = Tổng NV= 770.000

2. Khách hàng thanh toán tiền hàng bằng tiền gửi ngân hàng:50.000
Nợ TK "TGNH": 50.000
Có TK"PTKH": 50.000
Tài sản tăng 50.000, Tài sản giảm 50.000=> Tài sản không đổi=> Tổng TS = Tổng NV=

3. Nhận góp vốn bằng tài sản cố định hữu hình trị giá 200.000
Nợ TK"TSCDHH": 200.000
Có TK" NVKD": 200.000
Tài sản tăng 200.000, Nguồn vốn tăng 200.000=> Tổng TS= Tổng NV= 990.000

4. Khách hàng thanh toán tiền hàng kì trước bằng tiền mặt 20.000
Nợ TK "TM': 20.000
Có TK:"PTKH": 20.000
Tài sanr tăng 20.000, Tài san giảm 20.000=> Tài sản không đổi=> Tổng TS = Tổng NV=

5. Dùng tiền mặt trả nợ người bán 35.000


Nợ TK"PTNB": 35.000
Có TK" TM": 35.000
Tài sản giảm 35.000, Nguồn vốn giảm 35.000=> Tổng TS= Tổng NV= 755.000

BÀI 6
Tài sản ST Nguồn vốn
1. Tiền mặt 200,000 2.Vay ngắn hạn
4. Phải thu khách hàng 50,000 3.Phải trả người lao động
5. Tiền gửi ngân hàng 600,000 6.Phải trả phải nộp khác
8.Tài sản cố định hữu hình 1,000,000 7. Vay dài hạn
11.Công cụ dụng cụ 30,000
13. Thành phẩm 180,000 10. Quỹ đầu tư phát triển
14. Nguyên vật liệu 70,000 12. Nguồn vốn kinh doanh
16. Tạm ứng 20,000 15. Lợi nhuận chưa phân phối
18. Đầu tư tài chính dài hạ 200,000 17. Phải trả người bán
9. Chi phí giả trước dài hạn 300,000
Tổng tài sản 2,650,000 Tổng nguồn vốn

1, Mua NVL về nhập kho, trị giá: 110.000, chưa thanh toán cho người bán
Nợ TK"NVL": 110.000
Có TK"PTNB": 110.000
2. Chuyển khoản qua ngân hàng thanh toán tiền cho người bán, số tiền 130.000
Nợ TK"PTNB": 130.000
Có TK"TGNH": 130.000
3. Tạm ứng cho cán bộ A đi công tác bằng tiền mặt, số tiền: 10.000
Nợ TK"TƯ": 10.000
Có TK"TM": 10.000
4. Dùng tiền gửi ngân hàng trả hết nợ người bán số tiền mua nguyên liệu ở NV1
Nợ TK"PTNB": 110.000
Có TK"TGNH": 110.000
5. Xuất kho thành phẩm gửi bán cho đại lý, trị giá thành phẩm xuất kho là 50.000
Nợ TK " Thành phẩm": 50.000
Có TK"Kho": 50.000
6. Mua công cụ dụng cụ nhập kho thanh toán bằng tiền tạm ứng, trị giá công cụ dụ
Nợ TK"CCDC": 20.000
Có TK" TỨ": 20.000
7. Chi tiền mặt trả lương cho cán bộ công nhân viên trong tháng, số tiền 50.000
Nợ TK"PTNLD": 50.000
Có TK"TM": 50.000
8. Nhận vốn góp liên doanh bằng một tài sản cố định hữu hình trị giá 500.000
Nợ TK"TSCDHH": 500.000
Có TK"NVKD": 500.000

TK Tiền mặt
SD: 200.000
10.000(3)
50.000(7)
60,000
SD: 140.000

TK TSCDHH
SD: 1.000.000
500.000(8)

SD: 1.500.000

TK NVL
SD: 70.000
110.000 (1)

SD: 180.000

TK CPTTH
SD: 300.000

SD: 300.000

TK KHO
SD: XXX
50.000(5)

SD: XXX

TK QDTPT
SD: 50.000

SD: 50.000

TK PTNB
SD: 350.000
130.000(2) 110.000(1)
110.000(4)
240,000 110,000
SD: 220.000

BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH


SDDK
STT Tên TKKT Nợ
1 TK TM 200,000
2 TK PTKH 50,000
3 TK TGNH 600,000
4 TK TSCDHH 1,000,000
5 TK CCDC 30,000
6 TK TP 180,000
7 TK NVL 70,000
8 TK TƯ 20,000
9 TK DTTCDH 200,000
10 TK CPTTH 300,000
11 TK VNH
12 TK PTNLD
13 TK PTPNK
14 TKVDH
15 TK QDTPT
16 TKNVKD
17 TK LNCPP
18 TK PTNB
19 TK KHO
TỔNG 2,650,000
Tổng NV= 770.000

ng:50.000

ổi=> Tổng TS = Tổng NV= 790.000

Tổng NV= 990.000

t 20.000

đổi=> Tổng TS = Tổng NV= 790.000

ổng NV= 755.000

ST
300,000
50,000
50,000
400,000
50,000
1,050,000
400,000
350,000

2,650,000

n cho người bán

ời bán, số tiền 130.000

n: 10.000

mua nguyên liệu ở NV1

hẩm xuất kho là 50.000

m ứng, trị giá công cụ dụng cụ nhập kho là 20.000

tháng, số tiền 50.000

hình trị giá 500.000

TK PHẢI THU KHÁCH HÀNG TK TGNH


SD: 50.000 SD: 600.000
130.000(2)
110.000(4)
SD 50.000 240,000
SD: 360.000

TK CCDC TK THÀNH PHẨM


SD: 30.000 SD: 180.000
20.000(6) 50.000(5)

SD: 50.000 SD: 230.000

TK TẠM ỨNG TK DTTCDH


SD: 20.000 SD: 200.000
10.000(3) 20.000(6)

SD: 10.000 SD: 200.000

TK VNH TK PTNLD
SD: 300.000 SD: 50.000
50.000(7)

SD: 300.000 SD: -

TK PTPNK TK VDH
SD: 50.000 SD: 400.000

SD: 50.000 SD: 400.000

TK NVKD TK LNCPP
SD: 1.050.000 SD: 400.000
500.000(8)

SD: 1.550.000 SD: 400.000

SDTK SDCK
Có Nợ Có Nợ Có
60,000 140,000
50,000
240,000 360,000
500,000 1,500,000
20,000 50,000
50,000 230,000
110,000 180,000
10,000 20,000 10,000
200,000
300,000
300,000 300,000
50,000 50,000
50,000 50,000
400,000 400,000
50,000 50,000
1,050,000 500,000 1,550,000
400,000 400,000
350,000 240,000 110,000 220,000
50,000 50,000
2,650,000 980,000 980,000 3,020,000 3,020,000
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tài sản Số tiền Nguồn vốn


Tiền mặt (1,4,5) 165,000 Phải trả người bán(5)
Phải thu khách hàng(2,4) 0 Phải trả công nhân viên(1)
TSCDD hữu hình(3) 700,000 Vay ngắn hạn
Hàng hóa 20,000 Nguồn vốn kinh doanh(3)
Tiền gửi ngân hàng(2) 50,000
Tổng tài sản 935,000 Tổng nguồn vốn
ngày 31/1/N+1
Số tiền
115,000
0
120,000
700,000

935,000

You might also like