You are on page 1of 9

Trích bảng cân đối kế toán Công ty Toàn Lợi vào ngày 01/12/20X1

Bảng cân đối kế toán


Ngày …. Tháng…. Năm….

Cuối kỳ Đầu kỳ
Tài sản ngắn hạn 1,565,000 930,000
Tiền mặt 120,000 120,000
Tiền gửi ngân hàng 460,000 160,000
Phải thu khách hàng 840,000 340,000
Hàng hoá 100,000 250,000
Chi phí trả trước 45,000 60,000
Tài sản dài hạn 140,000 150,000
Tài sản cố định hữu hình 400,000 400,000
Hao mòn tài sản cố định (260,000) (250,000)
Tổng tài sản 1,705,000 1,080,000

Trong tháng 12/20X1 có các nghiệp vụ kinh tế phát sinh:


1. Mua hàng hoá với giá mua 300.000 ( chi tiết 3.000 đơn vị hàng hoá), chưa thanh toán cho ngư
250.000 (chi tiết 2.000 đơn vị hàng hoá)
2. Xuất bán hàng trực tiếp cho khách hàng 4.000 đơn vị hàng hoá với giá bán 250/ đơn vị hàng h
3. Chuyển khoản thanh toán cho người bán 80.000
4. Khách hàng thanh toán 1/2 giá trị lô hàng nghiệp vụ 2 bằng chuyển khoản
4. Trả lương nhân viên tháng trước bằng chuyển khoản 120.000
5. Lương phải trả nhân viên bán hàng 60.000, nhân viên quản lý doanh nghiệp 50.000
6. Khấu hao tài sản cố định ở bộ phận bán hàng trong tháng 10.000
7. Phân bổ chi phí trích trước vào chi phí bán hàng trong tháng là 15.000
Yêu cầu:
1. Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh (Xem sheet Định khoản)
2. Phản ánh vào tài khoản chữ T (xem sheet Sơ đồ chữ T)
3. Thực hiện các bút toán kết chuyển doanh thu, chi phí và xác đinh kết quả kinh doanh sheet địn
T)
4. Lập bảng cân đối kế toán (điền trực tiếp vào bảng cân đối kế toán đầu bài)
Giả sử thuế suất thuế Thu nhập doanh nghiệp 0%
Biết Công ty áp dụng phương pháp nhập trước - xuất trước
Giả sử thuế suất thuế Thu nhập doanh nghiệp 0%
Biết Công ty áp dụng phương pháp nhập trước - xuất trước
ngày 01/12/20X1

ảng cân đối kế toán


ày …. Tháng…. Năm….
Đơn vị tính: ngàn đồng

Cuối kỳ Đầu kỳ
Nợ phải trả 830,000 620,000
Vay 200,000 200,000
Phải trả người bán 520,000 300,000
Phải trả người lao động 110,000 120,000
Vốn chủ sở hữu 875,000 460,000
Vốn chủ sở hữu 400,000 400,000
Lợi nhuận chủa phân phối 475,000 60,000

Tổng nguồn vốn 1,705,000 1,080,000

sinh:
00 đơn vị hàng hoá), chưa thanh toán cho người bán. Biết đầu kỳ tồn
ơn vị hàng hoá với giá bán 250/ đơn vị hàng hoá

p vụ 2 bằng chuyển khoản


oản 120.000
viên quản lý doanh nghiệp 50.000
ng tháng 10.000
trong tháng là 15.000
sheet Định khoản)
chữ T)
i phí và xác đinh kết quả kinh doanh sheet định khoản và sheet sơ đồ chữ
g cân đối kế toán đầu bài)

ất trước
ất trước
Nghiêp vụ Nội dung Nợ Có
1 Hàng hoá 300,000
Phải trả người bán 300,000
2 Phải thu khách hàng 1,000,000 Giá vốn hàng
Doanh thu bán hàng 1,000,000
Giá vốn hàng bán 450,000
Hàng hóa 450,000
3 Phải trả người bán 80,000
Tiền gửi ngân hàng 80,000
4.1 Tiền gửi ngân hàng 500,000
Phải thu khách hàng 500,000
4.2 Phải trả NLD 120,000
Tiền gửi ngân hàng 120,000
5 Chi phí bán hàng 60,000
Chi phí QLDN 50,000
Phải trả NLD 110,000
6 Chi phí bán hàng 10,000
Hao mòn TSCD 10,000
7 Chi phí bán hàng 15,000
Chi phí trả trước 15,000

8 Kết chuyển doanh thu


Nợ TK DTBH 1,000,000
Có TK XDKQHDKD 1,000,000

9 Kết chuyển chi phí


Nợ TK XDKQHDKD 585,000
Có TK GVHB 450,000
Có TK CPQLDN 50,000
Có TK CPBH 85,000

10 Kết chuyển lãi thuần


Nợ TK XDKQKD 415,000
Có TK LNCPP 415,000
Giá vốn hàng bán= 125x2,000 + 100x2,000=450,000 ( đồng )
TK Tiền mặt TK Vay
120,000 200,000

- - - -
120,000 200,000

TK Tiền gửi ngân hàng TK Phải trả người bán


160,000 300,000
(4.1) 80,000 (3)
500,000 300,000 (1)
120,000 (3) 80.000
(4.2)
500,000 200,000 80,000 300,000
460,000 520,000

TK Phải thu khách hàng TK Phải trả người lao động


340,000 120,000
500,000 (4.2)
(2) 1,000,000 (4.1) 120,000
110,000 (5)
1,000,000 500,000 120,000 110,000
840,000 110,000

TK Hàng hoá TK VCSH


250,000 400,000
(1) 300,000
450,000
(2)
300,000 450,000 - -
100,000 400,000

TK Chi phí trả trước TK LNCPP


60,000 60,000
15.000 (7) 415,000

15,000 415,000
45,000 475,000

TK Tài sản cố định


400,000

- -
400,000
TK Hao mòn TSCĐ
250,000
10,000 (6)

10,000
260,000
TK Giá vốn hàng bán TK Xác định kết quả KD TK Doanh thu bán hàng

(2)
450,000 450,000 1,000,000 (2)
450,000 1,000,000
1,000,000
450,000 450,000
1,000,000 1,000,000

TK Chi phí bán hàng


(5) 60,000
(6) 10,000 85,000
85,000
(7) 15,000

85,000 85,000

TK Chi phí quản lý DN

(5) 50,000 50,000 50,000

50,000 50,000

TK Lợi nhuận chưa phân phối

415,000
415,000

415,000 1,000,000 1,000,000


415,000

You might also like