Professional Documents
Culture Documents
Cuối kỳ Đầu kỳ
Tài sản ngắn hạn 1,565,000 930,000
Tiền mặt 120,000 120,000
Tiền gửi ngân hàng 460,000 160,000
Phải thu khách hàng 840,000 340,000
Hàng hoá 100,000 250,000
Chi phí trả trước 45,000 60,000
Tài sản dài hạn 140,000 150,000
Tài sản cố định hữu hình 400,000 400,000
Hao mòn tài sản cố định (260,000) (250,000)
Tổng tài sản 1,705,000 1,080,000
Cuối kỳ Đầu kỳ
Nợ phải trả 830,000 620,000
Vay 200,000 200,000
Phải trả người bán 520,000 300,000
Phải trả người lao động 110,000 120,000
Vốn chủ sở hữu 875,000 460,000
Vốn chủ sở hữu 400,000 400,000
Lợi nhuận chủa phân phối 475,000 60,000
sinh:
00 đơn vị hàng hoá), chưa thanh toán cho người bán. Biết đầu kỳ tồn
ơn vị hàng hoá với giá bán 250/ đơn vị hàng hoá
ất trước
ất trước
Nghiêp vụ Nội dung Nợ Có
1 Hàng hoá 300,000
Phải trả người bán 300,000
2 Phải thu khách hàng 1,000,000 Giá vốn hàng
Doanh thu bán hàng 1,000,000
Giá vốn hàng bán 450,000
Hàng hóa 450,000
3 Phải trả người bán 80,000
Tiền gửi ngân hàng 80,000
4.1 Tiền gửi ngân hàng 500,000
Phải thu khách hàng 500,000
4.2 Phải trả NLD 120,000
Tiền gửi ngân hàng 120,000
5 Chi phí bán hàng 60,000
Chi phí QLDN 50,000
Phải trả NLD 110,000
6 Chi phí bán hàng 10,000
Hao mòn TSCD 10,000
7 Chi phí bán hàng 15,000
Chi phí trả trước 15,000
- - - -
120,000 200,000
15,000 415,000
45,000 475,000
- -
400,000
TK Hao mòn TSCĐ
250,000
10,000 (6)
10,000
260,000
TK Giá vốn hàng bán TK Xác định kết quả KD TK Doanh thu bán hàng
(2)
450,000 450,000 1,000,000 (2)
450,000 1,000,000
1,000,000
450,000 450,000
1,000,000 1,000,000
85,000 85,000
50,000 50,000
415,000
415,000