You are on page 1of 2

Bài 15 Bài 16

1 Nợ TSCD HH 500,000 1 Nợ
Có Vay và NTTC 500,000 Có
2 Nợ Tiền mặt 80,000 2 Nợ
Có VốN đầu tư của CSH 80,000 Có
3 Nợ LN chưa PP 100,000 3 Nợ
Có Quỹ đầu tư phát triển 50,000 Có
Nợ Quỹ khen thưởng phúc lợi 50,000 4 Nợ
4 Nợ Công cụ dụng cụ 50,000 Có
Nợ Nguyên vật liệu 150,000 5 Nợ
Có Phải trả cho người bán 200,000 Nợ
5 Nợ Quỹ đầu tư phát triển 30,000 Có
Có Nguồn vốn XDCD 30,000 6 Nợ
6 Nợ Quỹ phúc lợi 3,000 Có
Có TM 3,000 7 Nợ
7 Nợ Quỹ phúc lợi 30,000 Có
Có TGNH 30,000 8 Nợ
8 Nợ Tiền thuê nhà 24,000 Có
Có TM 24,000 9 Nợ

10 Nợ

11 Nợ

12 Nợ

TNGH 200,000
Phải thu KH 200,000
TM 30,000
TNGH 30,000
Phải trả người LĐ 30,000
TM 30,000
TSCĐ HH 450,000
Vốn ĐT của CSH 450,000
Phải trả người bán 150,000
Vay và NTTC 50,000
TGNH 200,000
Quỹ phúc lợi khen thưởng 15,000
TM hoặc TGNH 15,000
Nguyên vật liệu 150,000
Phải trả người bán 150,000
Nguồn vốn KD 75,000
TM hoặc TGNH 75,000
Tạm ứng 15,000
TM 15,000
Phải trả cho người bán 150,000
Vay và NTTC 150,000
Thành phẩm 300,000
Chi phí SX,KD dở dang 300,000
Công cụ, dụng cụ 75,000
TGNH 75,000

You might also like