You are on page 1of 8

Bài tập 1:

1.
Nợ TK TGNH: 500.000
Nợ TK TSCĐHH : 2.000.000
Có TK Vốn góp: 2.500.000
2.
Nợ TK Phải trả cho người bán: 200.000
Có TK TGNH: 200.000
3.
Nợ TK Chi phí thuê văn phòng: 60.000
Có TK TGNH: 60.000
4.
Nợ TK Hàng nhập kho: 40.000
Có TK Phải trả người bán: 40.000
5.
Nợ TK Máy móc, thiết bị: 300.000
Nợ TK Phải trả người bán: 100.000
Nợ TK Chi phí: 300.000
Có TK TGNH: 100.000
6.
Nợ TK Chi phí: 15.000
Có TK TGNH: 15.000
7.
Nợ TK Phải thu của KH: 200.000
Có TK Doanh thu cung cấp dịch vụ: 200.000
8.
Nợ TK TGNH: 100.000
Có TK Phải thu của KH: 100.000
9.
Nợ TK Tiền mặt: 3.000
Có TK Tạm ứng: 3.000
10.
Nợ TK Phải trả cho nhân công: 20.000
Có TK Tiền mặt: 20.000
11.
Nợ TK TGNH: 15.200
Có TK Doanh thu lãi NH: 15.200
Bài tập 2:

1.

SỐ DƯ CÁC TÀI KHOẢN 01/04/N


Tài khoản Nợ Có
Tiền gửi ngân hàng 545.000
Phải thu khách hàng 45.000
Ứng trước cho người bán 30.000
Công cụ, dụng cụ 30.000
Tài sản cố định 300.000
Hao mòn TSCĐ 30.000
Phải trả người bán 20.000
Vốn đầu tư chủ sở hữu 900.000
Tổng 950.000 950.000

Định khoản:
Nợ TK TGNH: 45.000
Có TK Phải thu khách hàng: 45.000
2.

SỐ DƯ CÁC TÀI KHOẢN 01/04/N


Tài khoản Nợ Có
Tiền gửi ngân hàng 545.000
Phải thu khách hàng 45.000
Ứng trước cho người bán 0
Công cụ, dụng cụ 30.000
Thiết bị văn phòng 90.000
Tài sản cố định 300.000
Thuế GTGT được khấu trừ 9.000
Hao mòn TSCĐ 30.000
Phải trả người bán 89.000
Vốn đầu tư chủ sở hữu 900.000
Tổng 1.019.000 1.019.000

Định khoản:
Nợ TK Thiết bị văn phòng: 90.000
Nợ TK Thuế GTGT được khấu trừ: 9.000
Có TK Ứng trước cho người bán: 30.000
Có TK Phải trả người bán: 69.000
3.

SỐ DƯ CÁC TÀI KHOẢN 01/04/N


Tài khoản Nợ Có
Tiền mặt 100.000
Tiền gửi ngân hàng 500.000
Phải thu khách hàng 90.000
Ứng trước cho người bán 0
Công cụ, dụng cụ 30.000
Thiết bị văn phòng 90.000
Tài sản cố định 800.000
Thuế GTGT được khấu trừ 9.000
Hao mòn TSCĐ 30.000
Phải trả người bán 89.000
Vốn đầu tư chủ sở hữu 1.500.000
Tổng 1.619.000 1.619.000

Định khoản:
Nợ TK Tiền mặt: 100.000
Nợ TK Tài sản cố định: 500.000
Có TK Vốn đầu tư chủ sở hữu: 600.000
4.

SỐ DƯ CÁC TÀI KHOẢN 01/04/N


Tài khoản Nợ Có
Tiền mặt 100.000
Tiền gửi ngân hàng 500.000
Phải thu khách hàng 90.000
Ứng trước cho người bán 0
Công cụ, dụng cụ 30.000
Thiết bị văn phòng 90.000
Văn phòng phẩm 20.000
Tài sản cố định 800.000
Thuế GTGT được khấu trừ 11.000
Hao mòn TSCĐ 30.000
Phải trả người bán 111.000
Vốn đầu tư chủ sở hữu 1.500.000
Tổng 1.641.000 1.641.000

Định khoản:
Nợ TK Văn phòng phẩm: 20.000
Nợ TK Thuế GTGT được khấu trừ: 2.000
Có TK Phải trả người bán: 22.000
Bài tập 3:
1. Sổ nhật ký:

Chứng từ Số Số tiền
Ngày STT
Diễn giải Hiệu
Ghi sổ Dòng
Số Ngày TK Nợ Có
1/6 xx 01/6 Vật dụng y tế 7.600
Phải trả người bán 7.600
Mua chịu vật dụng y tế
3/6 xx 03/6 Tiền mặt 18.200
Phải thu của khách hàng 18.200
Thu nợ khách hàng bằng tiền mặt
5/6 xx 05/6 Tiền mặt 7.800
Chi phí tiện ích 7.800
Chi tiền mặt mua bảo hiểm 12 tháng
10/6 xx 10/6 Tiền mặt 8.500
Chi phí lương nhân viên dịch vụ 8.500
Chi tiền mặt trả lương nhân viên
thực hiện dịch vụ
11/6 xx 11/6 Tiền gửi ngân hàng 28.400
Phải thu của khách hàng 3.200
Doanh thu cung cấp dịch vụ 31.600
Xuất hóa đơn tính tiền dịch vụ, đã
thu 1 phần bằng tiền gửi ngân hàng
15/6 xx 15/6 Tiền mặt 27.500
Chi phí thuê cơ sở kinh doanh 27.500
Chi tiền thuê cơ sở kinh doanh 6
tháng cuối năm
20/6 xx 20/6 Tiền gửi ngân hàng 16.400
Phải trả người bán 16.400
Chi tiền gửi ngân hàng trả nợ nhà
cung cấp
25/6 xx 25/6 Tiền mặt 2.770
Chi phí (quảng cáo, điện nước, điện 2.770
thoại)
Chi tiền mặt cho quảng cáo, điện
nước, điện thoại
2. Bảng cân đối thử:
Lập vào ngày 30/06 (Đơn vị: 1.000đ)

Tên tài khoản Nợ Có


Tiền mặt 2.280
Tiền gửi ngân hàng 12.000
Phải thu khách hàng 3.200
Vật dụng 9.300
Thiết bị y tế 127.600
Hao mòn lũy kế 30.000
Phải trả người bán 7.600
Vốn chủ sở hữu 100.000
Rút vốn 9.000
Doanh thu 97.400
Chi phí lương 28.100
Chi phí tiện ích 11.040
Chí phí điện thoại 2.310
Chi phí điện nước 1.650
Chi phí quảng cáo 1.020
Chi phí thuê cơ sở kinh doanh 27.500

You might also like