You are on page 1of 29

DANH SÁCH NHÓM

STT HỌ TÊN MSSV


1 Nguyễn Ngọc Bảo Trân (Nhóm trưởng) 22000421
2 Nguyễn Thị Thu Hồng 22000457
3 Trần Thị Huyền Thương 22000417
4 Trần Thanh My 22000380
Tên Công ty kiểm toán: Công ty TNHH Kiểm toán ABC
Tên khách hàng: Công ty TNHH XYZ
Ngày khóa sổ: 12/31/2018

Bảng tổng hợp chi tiết số dư của khoản mục Phải thu của khách hàng (131N)

Số dư đầu năm Số dư cuối năm


Mã KH Tên KH Quá hạn TT
VND USD VND USD
Phải thu trong nước 900,000,000 0 990,000,000 0
ABC Công ty TNHH ABC 200,000,000 - 220,000,000 - 7 tháng AC
DEF Công ty TNHH DEF 300,000,000 - 330,000,000 - 4 tháng {*}
TTT Công ty TNHH TTT 250,000,000 - 275,000,000 - 26 tháng AC
DDD Công ty TNHH DDD 150,000,000 - 165,000,000 - 14 tháng AC

Phải thu nước ngoài 84,322,700 4,700 400,000,000 20,000


EEE E Co., Ltd 26,911,500 1,500 240,000,000 12,000 2 tháng AC
FFF F Co., Ltd 21,529,200 1,200 80,000,000 4,000 10 tháng AC
GGG G Co., Ltd 35,882,000 2,000 80,000,000 4,000 18 tháng AC

Cộng 984,322,700 4,700 1,390,000,000 20,000

Bảng tổng hợp chi tiết số dư của khoản mục Khách hàng trả tiền trước (131C)

Mã KH Tên KH Số dư đầu năm Số dư cuối năm


VND USD VND USD
DEF Công ty TNHH DEF 67,000,000 - 30,000,000 - {*}
H Công ty TNHH H 54,000,000 40,000,000 AC
I Công ty TNHH I 35,000,000 - 62,000,000 - AC
J Công ty TNHH J 22,000,000 - 36,000,000 - AC
Cộng 178,000,000 0 168,000,000 0
Xác định ngưỡng sai sót không đáng kể

Doanh thu 22,000,000,000 Tỷ lệ


MTY tổng thể 660,000,000 3%
MTY thực hiện 330,000,000 50%
NSSKDK 13,200,000 4%

Công ty TNHH BBB 300,000,000

Đã trích lập dự phòng 350,000,000


Số dư đầu kỳ -
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN ABC
Tên khách hàng: CÔNG TY TNHH XYZ
Ngày khóa sổ: 31/12/2018
Nội dung: BẢNG SỐ LIỆU TỔNG HỢP PHẢI THU

KHÁCH HÀNG NGÁN HẠN VÀ DÀI HẠN

Giấy tờ 12/31/2018 12/31/2018


TK Diễn giải chi tiết Trước KT Điều chỉnh thuần Sau KT
131N Phải thu của khách hàng
<D340> 1,390,000,000 (51,360,000) 1,338,640,000

131C Khách hàng trả tiền trước


<D350> 168,000,000 (30,000,000) 138,000,000

2293 Dự phòng phải thu khó


đòi
<D360> 350,000,000 106,700,000 350,000,000

Tổng cộng 1,908,000,000 25,340,000 1,826,640,000


c/c TB,GL vvv xxx

TB,GL Khớp với số liệu trên bảng CĐPS và Sổ Cái


PY Khớp với BCKT năm trước
c/c Kiểm tra việc cộng tổng và đồng ý
vvv Tham chiếu đến bảng tổng hợp điều chỉnh kiểm toán
xxx Tham chiếu đến số liệu trên BCTC đã được kiểm toán

Phân tích biến động:


D310
Tên Ngày

Người thực hiện Nguyễn Ngọc Bảo Trân 4/12/2023


Người soát xét 1 Trần Thanh My 4/12/2023
Người soát xét 2 Trần Thị Huyền Thương 4/12/2023
Người soát xét 3 Nguyễn Thị Thu Hồng 4/12/2023

12/31/2017 Biến động


Sau KT Giá trị Tỷ lệ Ghi chú

984,322,700 354,317,300 36.00%

178,000,000 (40,000,000) 22.47%

- 350,000,000 #DIV/0!

1,162,322,700 664,317,300
PY c/c
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN ABC
Tên khách hàng: CÔNG TY TNHH XYZ Người thực hiện
Ngày khóa sổ: 31/12/2018 Người soát xét 1
Nội dung: Phải thu của khách hàng Người soát xét 2
Người soát xét 3
Mục tiêu:
Đảm bảo số dư khoản mục Nợ phải thu khách hàng được ghi chép chính xác, chuyển số đúng quy định, trình bày và công bố hợp lý.

Nguồn gốc số liệu:


Báo cáo tài chính năm 2017 đã kiểm toán
Sổ sách năm gồm bảng cân đối số phát sinh, sổ cái, nhật kí chung, sổ chi tiết,…
Công việc thực hiện:
Đối chiếu với số dư dầu kỳ với số dư cuối năm trước đã được kiểm toán
Đối chiếu số dư cuối năm với sổ sách
Chi tiết số dư của khoản mục Phải thu của khách hàng (131N)

Số dư đầu năm Số dư cuối năm


Mã KH Tên KH
VND USD VND
Phải thu trong nước 900,000,000 - 990,000,000
ABC Công ty TNHH ABC 200,000,000 - 220,000,000
DEF Công ty TNHH DEF 300,000,000 - 330,000,000
TTT Công ty TNHH TTT 250,000,000 - 275,000,000
DDD Công ty TNHH DDD 150,000,000 - 165,000,000

Phải thu nước ngoài 84,322,700 4,700 400,000,000


EEE E Co., Ltd 26,911,500 1,500 240,000,000
FFF F Co., Ltd 21,529,200 1,200 80,000,000
GGG G Co., Ltd 35,882,000 2,000 80,000,000
Cộng <D310> 984,322,700 4,700 1,390,000,000
c/c PY PY TB, GL, SL
Ghi chú:

c/c Đã tổng cộng và đồng ý


PY Báo cáo tài chính năm trước đã kiểm toán
TB, GL, SL Bảng cân đối phát sinh, Sổ cái, …

Kết luận:
Số dư khoản mục Nợ phải thu khách hàng được ghi chép chính xác, chuyển số đúng quy định, trình bày và công bố hợp lý.
D340
Tên Ngày
Trần Thanh My 4/12/2023
Trần Thị Huyền Thương 4/12/2023
Nguyễn Ngọc Bảo Trân 4/12/2023
Nguyễn Thị Thu Hồng 4/12/2023

h, trình bày và công bố hợp lý.

Số dư cuối năm Chênh lệch


USD VND USD
- 90,000,000 -
- 20,000,000 -
- 30,000,000 -
- 25,000,000 -
- 15,000,000 -
- -
20,000 315,677,300 15,300
12,000 213,088,500 10,500
4,000 58,470,800 2,800
4,000 44,118,000 2,000
20,000 405,677,300 15,300
TB, GL, SL

ày và công bố hợp lý.


D341
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN ABC Tên
Tên khách hàng: CÔNG TY TNHH XYZ Người thực hiện Trần Thị Huyền Thương
Ngày khóa sổ: 31/12/2018 Người soát xét 1 Trần Thanh My
Nội dungPhải thu của khách hàng Người soát xét 2 Nguyễn Thị Thu Hồng
Người soát xét 3 Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Mục tiêu
Đảm bảo số dư khoản mục Nợ phải thu khách hàng từ ngày 31/12 hiện hữu và được ghi chép đầy đủ và thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp

Nguồn gốc số liệu:


Thư xác nhận của khách hàng
SSKT
Công việc thực hiện:
Gửi thư xác nhận về số dư phải thu khách hàng tại 31/12 cho các khách hàng có số dư
Đối chiếu thư xác nhận với các sổ sách kế toán

Đối chiếu số dư Phải thu của khách hàng trên SSKT và Thư xác nhận

Số dư cuối năm theo SSKT Số dư cuối năm theo TXN


Mã KH Tên KH
VND USD VND USD
Phải thu trong nước 990,000,000 - 960,000,000 -
ABC Công ty TNHH ABC 220,000,000 - 220,000,000 -
DEF Công ty TNHH DEF 330,000,000 - 300,000,000 -
TTT Công ty TNHH TTT 275,000,000 - 275,000,000 -
DDD Công ty TNHH DDD 165,000,000 - 165,000,000 -

Phải thu nước ngoài 400,000,000 20,000 400,000,000 20,000


EEE E Co., Ltd 240,000,000 12,000 240,000,000 12,000
FFF F Co., Ltd 80,000,000 4,000 80,000,000 4,000
GGG G Co., Ltd 80,000,000 4,000 80,000,000 4,000
Cộng 1,390,000,000 20,000 1,360,000,000 20,000
c/c <D340> <D340> <D332> <D332>

Ghi chú:
c/c Đã cộng và đồng ý
AC Khớp với TXN của khách hàng
(*) Chênh lệch là do kế toán theo dõi khoản Khách hàng trả tiền trước của ông DEF 30.000.000 ở 131C, chi tiết tham
Tỷ lệ khớp với số dư Phải thu của khánh hàng đối chiếu với TXN 98%
Kết luận:
Số dư khoản mục nợ phải thu khách hàng tại ngày 31/12 hiện hữu và được ghi chép đầy đủ và thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp.
Ngày
4/12/2023
4/12/2023
4/12/2023
4/12/2023

của doanh nghiệp

Chênh lệch
VND USD
(30,000,000) -
- - AC
(30,000,000) - (*)
- - AC
- AC
- -
- -
- - AC
- - AC
- - AC
(30,000,000) -

ở 131C, chi tiết tham khảo


>70% => Đạt yêu cầu
D342
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN ABC Tên
Tên khách hàng: CÔNG TY TNHH XYZ Người thực hiện Nguyễn Thị Thu Hồng
Ngày khóa sổ: 31/12/2018 Người soát xét 1 Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Nội dung: Phải thu của khách hàng Người soát xét 2 Trần Thanh My
Người soát xét 3 Trần Thị Huyền Thương
Mục tiêu:
Đảm bảo số dư bên nợ phải thu khách hàng được đánh giá đúng theo TT200/BTC-2014

Nguồn gốc số liệu:


Tỷ giá đánh giá lại theo TT200
Số dư theo SSKT
Công việc thực hiện:
Đánh giá lại số dư ngoại tệ theo tỷ giá quy định
Đối chiếu số dư tỉ giá sau khi đánh giá lại với SSKT
Kiểm tra đánh giá lại chênh lệch tỷ giá đối với số dư có gốc ngoại tệ

Số dư cuối năm theo SSKT Đánh giá lại


Mã KH Tên KH
VND USD VND
Phải thu nước ngoài 400,000,000 20,000 378,640,000
EEE E Co., Ltd 240,000,000 12,000 227,184,000
FFF F Co., Ltd 80,000,000 4,000 75,728,000
GGG G Co., Ltd 80,000,000 4,000 75,728,000
Cộng 400,000,000 20,000 378,640,000
c/c <D340> <D340> *
Ghi chú:
c/c Đã cộng tổng và đồng ý
* TGĐG lại 18,932
** Chênh lệch > NSSKDK (13.200.000) => Thực hiện bút toán điều chỉnh
Bút toán điều chỉnh
Nợ TK 635 21,360,000
Có TK 131N 21,360,000
Kết luận:
Số dư bên Nợ phải thu khách hàng được đánh giá theo đúng TT200/BTC-2014 khi có bút toán điều chỉnh trên
Ngày
4/12/2023
4/12/2023
4/12/2023
4/12/2023

Chênh lệch
VND
(21,360,000)
(12,816,000)
(4,272,000)
(4,272,000)
(21,360,000)
**
iều chỉnh trên
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN ABC
Tên khách hàng: CÔNG TY TNHH XYZ Người thực hiện
Ngày khóa sổ: 31/12/2018 Người soát xét 1
Nội dung: Khách hàng trả tiền trước Người soát xét 2
Người soát xét 3
Mục tiêu:
Đảm bảo số dư bên Có Phải thu khách hàng được ghi chép chính xác , chuyển sổ đúng quy định
Nguồn gốc số liệu:
Báo cáo tài chính năm 2017 đã kiểm toán
Sổ sách năm nay gồm bảng cân đối số phát sinh, sổ cái, nhật ký chung, sổ chi tiết
Công việc thực hiện:
Đối chiếu với số dư đầu kỳ với số dư cuối năm trước đã kiểm toán

Chi tiết số dư của khoản mục Khách hàng trả tiền trước

Số dư đầu năm Số dư cuối năm


Mã KH Tên KH
VND USD VND
DEF Công ty TNHH DEF 67,000,000 - 30,000,000
H Công ty TNHH H 54,000,000 - 40,000,000
I Công ty TNHH I 35,000,000 - 62,000,000
J Công ty TNHH J 22,000,000 - 36,000,000
Cộng <D310> 178,000,000 - 168,000,000
c/c PY PY TB,BL,GL
Ghi chú:
C/C Đã cộng tổng và đồng ý
TB,BL,GL Sổ sách kế toán
PY Số dư năm trước đã kiểm toán chuyển sang
Kết luận:
Số dư bên Có Phải thu khách hàng được ghi chép chính xác, chuyển sổ đúng quy định, trình bày và công bố hợp lý
D350
Tên Ngày
Nguyễn Thị Thu Hồng 4/12/2023
Trần Thanh My 4/12/2023
Trần Thị Huyền Thương 4/12/2023
Nguyễn Ngọc Bảo Trân 4/12/2023

Số dư cuối năm Chênh lệch


USD VND USD
0 (37,000,000) -
0 (14,000,000) -
0 27,000,000 -
0 14,000,000 -
- (10,000,000) -
TB,BL,GL
rình bày và công bố hợp lý
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN ABC
Tên khách hàng: CÔNG TY TNHH XYZ Người thực hiện
Ngày khóa sổ: 31/12/2018 Người soát xét 1
Nội dung: Khách hàng trả tiền trước Người soát xét 2
Người soát xét 3
Mục tiêu
Đảm bảo số dư khoản mục khách hàng trả tiền tại ngày 31/12 hiện hữu và được ghi chép đầy đủ, và thuộc quyền sở hữu của DN
Nguồn gốc số liệu:
Thư xác nhận của KH
SSKT
Công việc thực hiện:
Gửi thư xác nhận về số dư phải thu khách hàng tại 31/12 cho các khách hàng còn số dư
Đối chiếu thư xác nhận với SSKT

Đối chiếu số dư KH trả tiền trước trên SSKT và Thư xác nhận

Số dư cuối năm theo SSKT Số dư cuối năm theo TXN


Mã KH Tên KH
VND USD VND
DEF Công ty TNHH DEF 30,000,000 - (300,000,000)
H Công ty TNHH H 40,000,000 - 40,000,000
I Công ty TNHH I 62,000,000 - 62,000,000
J Công ty TNHH J 36,000,000 - 36,000,000
Cộng 168,000,000 - (162,000,000)
c/c <D350> <D350> <D332>

Ghi chú:
c/c Đã cộng tổng và đồng ý
(*) Chênh lệch là do kế toán theo dõi khoản khách hàng trả tiền trước của ông DEF 30,000,000 ở 131C, chi tiết tham kh
AC Khớp với TXN của khách hàng
Tỉ lệ khớp với số dư Phải thu khách hàng đối chiếu với TXN
Bút toán cấn trừ công nợ
Nợ 131C 30,000,000 <B370>
Có 131N 30,000,000 <B370>

Kết luận:
Số dư bên Có Nợ phải thu khách hàng hiện hữu và thuộc quyền sở hữu của DN
D351
Tên Ngày
Trần Thanh My 4/12/2023
Nguyễn Thị Thu Hồng 4/12/2023
Nguyễn Ngọc Bảo Trân 4/12/2023
Trần Thị Huyền Thương 4/12/2023

uyền sở hữu của DN

Số dư cuối năm theo TXN Chênh lệch


USD VND USD
- (330,000,000) -
- - -
- - -
- - -
- (330,000,000) -
<D332>

ủa ông DEF 30,000,000 ở 131C, chi tiết tham khảo tại WP D341
D360
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN ABC Tên
Tên khách hàng: CÔNG TY TNHH XYZ Người thực hiện Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Ngày khóa sổ: 31/12/2018 Người soát xét 1 Trần Thị Huyền Thương
Nội dung: Dự phòng phải thu khó đòi Người soát xét 2 Trần Thanh My
Người soát xét 3 Nguyễn Thị Thu Hồng
Mục tiêu:
Đảm bảo rằng là NPT cuối kỳ đã được ghi và đánh giá theo đúng chuẩn mực TT200/BTC - 2014
Nguồn gốc số liệu:
Bảng phân tích tuổi nợ quá hạn
Bảng phân tích của KTV
Sổ chi tiết 131
Công việc thực hiện:
Lập bảng phân tích tuổi nợ quá hạn thanh toán
Lập dự phòng nợ phải thu khó đòi theo TT quy định
Đối chiếu số dự phòng của KTV và sổ chi tiết của kế toán
Kiểm tra việc trích lập dự phòng nợ phải thu khó đòi
Bảng phân tích tuổi nợ quá hạn theo từng đối tượng khách hàng:

Tên KH Quá hạn tt Số dư cuối năm <6T >=6 T và < 1 N


Phải thu trong nước 990,000,000 330,000,000 220,000,000
Công ty TNHH ABC 7 tháng 220,000,000 220,000,000
Công ty TNHH DEF 4 tháng 330,000,000 330,000,000
Công ty TNHH TTT 26 tháng 275,000,000
Công ty TNHH DDD 14 tháng 165,000,000

Phải thu nước ngoài 400,000,000 240,000,000 80,000,000


E Co., Ltd 2 tháng 240,000,000 240,000,000
F Co., Ltd 10 tháng 80,000,000 80,000,000
G Co., Ltd 18 tháng 80,000,000
Cộng 1,390,000,000 570,000,000 300,000,000
Tỷ lệ trích lập dự phòng 0% 30%
Số cần trích lập dự phòng 243,300,000 - 90,000,000
Số đã trích lập dự phòng 350,000,000
Số trích thêm/(Hoàn nhập) 106,700,000 D/C

Ghi chú:

Bút toán đề nghị điều chỉnh:

Nợ TK2293 106,700,000
Có TK635 106,700,000

Kết luận:
Ngày
4/12/2023
4/12/2023
4/12/2023
4/12/2023

>=1N và <2N >=2N và <3N >=3N


165,000,000 44,000,000 -

44000000
165,000,000

80,000,000 - -

80,000,000
245,000,000 44,000,000 -
50% 70% 100%
122,500,000 30,800,000 -

You might also like