Professional Documents
Culture Documents
6.3 WP. Chuong 6 - Tien
6.3 WP. Chuong 6 - Tien
Nội dung: BẢNG SỐ LIỆU TỔNG HỢP TIỀN VÀ Người soát xét 1 Trần Thị Huyền Thương
CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN Người soát xét 2 Nguyễn Ngọc Bảo Trân
112 Tiền gửi ngân hà D150 772,540,000 772,540,000 517,727,600 254,812,400 49.22%
1121 Tiền Việt Nam
205,000,000 205,000,000 247,000,000 (42,000,000) 17.00%
1122 Ngoại tệ - USD 567,540,000 567,540,000 270,727,600 296,812,400 109.64%
rần Thanh My
hị Huyền Thương
Ghi chú
D140
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện TVA 7/14/2023
Ngày khóa sổ: 12/31/2019 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền Người soát xét 2
Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 được ghi chép chính xác, chuyển số phù hợp, trình bày công bố đúng quy định
Chênh lệch
VND USD
(4,500,000)
-
(4,500,000) -
D141
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện
Ngày khóa sổ: 12/31/2019 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền mặt Người soát xét 2
Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 hiện hữu, thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ
Cộng 30,500,000 -
Ghi chú:
Chênh lệch do chứng kiến kiểm kê tại ngày 3/1/2020 sau ngày 31/12/2019
Từ ngày 31/12/2019 đến ngày 3/1/2020 phát sinh các khoản thu chi
Kết luận: Số dư khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 hiện hữu thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ
D150
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện TVA
Ngày khóa sổ: 12/31/2019 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền gửi ngân hàng Người soát xét 2
Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12 hiện hữu, thuộc quyền sở hữu và đ
Kết luận: SD khoản mục tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12 hiện hữu, thuộc quyền sở hữu và được ghi c
Ngày
7/14/2023
Mục tiêu
Số dư cuối năm theo SSKT Số dư cuối năm theo TXN Chênh lệch
SHTK Tên tài khoản
VND USD VND USD VND USD
1121 Tiền Việt Nam 205,000,000 - 160,000,000 - - -
11211 Ngân hàng BIDV 45,000,000 - - - - - BI
11212 Ngân hàng ACB 160,000,000 - 160,000,000 - - - AC
1122 Ngoại tệ - USD 567,540,000 27,000 252,240,000 12,000 - -
11221 Ngân hàng BIDV 315,300,000 15,000 - - BI
11222 Ngân hàng ACB 252,240,000 12,000 252,240,000 12,000 - - AC
Cộng 772,540,000 27,000 412,240,000 12,000 - -
Ghi chú:
AC Đã nhận được thư xác nhận của ngân hàng ACB
BI Chưa nhận được thư xác nhận của ngân hàng BIDV => Thực hiện thủ tục kiểm toán thay thế => Kiểm tra sổ phụ ngân hàng => Khớp
Tỷ lệ nhận đc thư xác nhận 53%
Tỷ lệ khớp 100%
Kết luận: Số dư khoản mục TGNH tại ngày 31/12 hiện hữu thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ
> Khớp
D152
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện
Ngày khóa sổ: 12/31/2019 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền Người soát xét 2
Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12 được đánh giá theo quy định theo TT200/2014 - BTC
Nợ TK 635
Có TK 1122
Kết luận:
SD khoản mục TGNH tại ngày 31/12 được đánh giá quy định theo thông tư 200/2014 - BTC
DANH SÁCH NHÓM
STT HỌ VÀ TÊN MSSV
1 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22000421
2 Trần Thanh My 22000380
3 Trần Thị Huyền Thương 22000417
4 Nguyễn Thị Thu Hồng 22000457