You are on page 1of 16

1/1/2019 12/31/2019

SHTK Tên tài khoản


VND USD VND
111 Tiền mặt 35,000,000 - 30,500,000 -
1111 Tiền Việt Nam 35,000,000 - 30,500,000 -
1112 Ngoại tệ - USD - - - -
112 Tiền gửi ngân hàng 517,727,600 14,300 772,540,000 27,000
1121 Tiền Việt Nam 247,000,000 - 205,000,000 -
11211 Ngân hàng BIDV 95,000,000 - 45,000,000 -
11212 Ngân hàng ACB 152,000,000 - 160,000,000 -
1122 Ngoại tệ - USD 270,727,600 14,300 567,540,000 27,000
11221 Ngân hàng BIDV 123,058,000 6,500.00 315,300,000 15,000.00
11222 Ngân hàng ACB 147,669,600 7,800.00 252,240,000 12,000.00
Cộng 552,727,600 14,300 803,040,000 27,000

Thông tin bổ sung:


- Không có bút toán điều chỉnh nào liên quan đến khoản mục Tiền mặt và TGNH tại các phần hành khác.
- Công ty kiểm toán quy định tỷ lệ nhận thư xác nhận phải đảm bảo từ 70% trở lên.
Tỷ giá danh gia:
12/31/2018
12/31/2019 18,932

Tỷ giá giao dịch:


12/31/2019 20,828

Xác định mức trọng yếu kế hoạch

Doanh thu 25,000,000,000


MTY tổng thể 3% 750,000,000
MTY thực hiện 50% 375,000,000
NSSKDK 4% 15,000,000
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI D110
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Tên

Ngày khóa sổ: 31/12/2019 Người thực hiện Trần Thanh My

Nội dung: BẢNG SỐ LIỆU TỔNG HỢP TIỀN VÀ Người soát xét 1 Trần Thị Huyền Thương

CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN Người soát xét 2 Nguyễn Ngọc Bảo Trân

Người soát xét 3 Nguyễn Thị Thu Hồng

Giấy tờ 12/31/2019 Điều chỉnh 12/31/2019 12/31/2018 Biến động


TK Diễn giải
chi tiết Trước KT (*) thuần Sau KT Sau KT Giá trị Tỷ lệ
111 Tiền mặt tại quỹ D140 30,500,000 30,500,000 35,000,000 (4,500,000) 12.86%
1111 Tiền Việt Nam 30,500,000 30,500,000 35,000,000 (4,500,000) 12.86%
1112 Ngoại tệ - USD - - - - -

112 Tiền gửi ngân hà D150 772,540,000 772,540,000 517,727,600 254,812,400 49.22%
1121 Tiền Việt Nam
205,000,000 205,000,000 247,000,000 (42,000,000) 17.00%
1122 Ngoại tệ - USD 567,540,000 567,540,000 270,727,600 296,812,400 109.64%

Tổng cộng 803,040,000 - 803,040,000 552,727,600 250,312,400 45.29%


XX VVV YYY FFF
XX Khớp với số liệu trên bảng CĐPS và Sổ Cái
YYY Khớp với BCKT năm trước
FFF Kiểm tra việc cộng tổng và đồng ý
VVV Tham chiếu đến số liệu trên BCTC đã được kiểm toán

Phân tích biến động:


1/1
Tên Ngày

rần Thanh My
hị Huyền Thương

ễn Ngọc Bảo Trân

ễn Thị Thu Hồng

Ghi chú
D140
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện TVA 7/14/2023
Ngày khóa sổ: 12/31/2019 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền Người soát xét 2

Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 được ghi chép chính xác, chuyển số phù hợp, trình bày công bố đúng quy định

Nguồn gốc số liệu


BCTC đã được kiểm toán năm trước
SSKT năm nay (BCĐPS, sổ cái, SCT)
Công việc thực hiện
Đối chiếu SDDN với BCTC đã kiểm toán năm trước
Đối chiếu SDCN với BCĐPS, sổ cái, SCT và chứng từ
Chi tiết số dư của khoản mục tiền mặt và TGNH

Số dư đầu năm Số dư cuối năm


SHTK Tên tài khoản
VND USD VND USD
1111 Tiền Việt Nam 35,000,000 30,500,000
1112 Ngoại tệ - USD - -
Cộng 35,000,000 - 30,500,000 -
cc dd
Ghi chú:
cc/dd Đã cộng tổng và đồng ý
Kết luận: SD khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 được ghi chép chính xác, chuyển số phù hợp, trình bày công bố đúng quy định
ố đúng quy định

Chênh lệch
VND USD
(4,500,000)
-
(4,500,000) -
D141
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện
Ngày khóa sổ: 12/31/2019 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền mặt Người soát xét 2

Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 hiện hữu, thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ

Nguồn gốc số liệu PCKKK


SSKT
Công việc thực hiện
Chứng kiển kiểm kê tại ngày 3/1
Đối chiếu PCKKK với SSKT tại ngày 31/12
Đối chiếu số dư trên SSKT với Phiếu chứng kiến kiểm kê tiền mặt

Số dư cuối năm theo SSKT Số dư CN theo PCKKK Chênh lệch


SHTK Tên tài khoản (tại ngày 31/12/2019) (tại ngày 3/1/2020)
VND USD VND USD VND USD
1111 Tiền Việt Nam 30,500,000 42,100,000 11,600,000
1112 Ngoại tệ - USD 0

Cộng 30,500,000 -

Ghi chú:
Chênh lệch do chứng kiến kiểm kê tại ngày 3/1/2020 sau ngày 31/12/2019
Từ ngày 31/12/2019 đến ngày 3/1/2020 phát sinh các khoản thu chi

Số dư theo PCKKK 42,100,000


Phiếu thu 01 (17,100,000) (**)
Phiếu chi 5,500,000 (**)
SD sau khi cộng trừ thu, chi (11,600,000)
SD theo SSKT 30,500,000
Chênh lệch sau khi tính lại 11,600,000
(**) Đã kiểm tra chứng từ thu chi

Kết luận: Số dư khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 hiện hữu thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ
D150
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện TVA
Ngày khóa sổ: 12/31/2019 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền gửi ngân hàng Người soát xét 2

Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12 hiện hữu, thuộc quyền sở hữu và đ

Nguồn gốc số liệu


BCTC đã kiểm toán năm trước
SSKT năm nay (BCĐPS, sổ cái, sổ chi tiết)
Công việc thực hiện
Đối chiếu SDDN với BCTC đã kiểm toán năm trước
Đối chiếu SDCN với BCĐPS, sổ cái, sổ chi tiết và chứng từ
Đối chiếu số dư trên SSKT với Thư xác nhận của NH

Số dư cuối năm theo SSKT Số dư cuối năm theo TXN


SHTK Tên tài khoản
VND USD VND
1121 Tiền Việt Nam 247,000,000 - 205,000,000
11211 Ngân hàng BIDV 95,000,000 - 45,000,000
11212 Ngân hàng ACB 152,000,000 - 160,000,000
1122 Ngoại tệ - USD 270,727,600 14,300 567,540,000
11221 Ngân hàng BIDV 123,058,000 6,500 315,300,000
11222 Ngân hàng ACB 147,669,600 7,800 252,240,000
Cộng 517,727,600 14,300 772,540,000
* **
Ghi chú:
* / ** Đã cộng tổng và đồng ý

Kết luận: SD khoản mục tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12 hiện hữu, thuộc quyền sở hữu và được ghi c
Ngày
7/14/2023

hữu, thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ

ư cuối năm theo TXN Chênh lệch


USD VND USD
- (42,000,000) -
- (50,000,000) -
- 8,000,000 -
27,000 296,812,400 12,700
15,000 192,242,000 8,500
12,000 104,570,400 4,200
27,000 254,812,400 12,700

c quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ


D151
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện TVA 7/14/2023
Ngày khóa sổ: 12/31/2019 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền gửi ngân hàng Người soát xét 2

Mục tiêu

Nguồn gốc số liệu


Thư xác nhận của ngân hàng về số dư TGNH tại ngày 31/12/2019
Sổ sách kế toán
Công việc thực hiện
Gửi thư xác nhận SD TGNH tại ngày 31/12/2019 cho các ngân hàng
Đối chiếu thư xác nhận với SSKT
Đối chiếu số dư trên SSKT với Thư xác nhận của NH

Số dư cuối năm theo SSKT Số dư cuối năm theo TXN Chênh lệch
SHTK Tên tài khoản
VND USD VND USD VND USD
1121 Tiền Việt Nam 205,000,000 - 160,000,000 - - -
11211 Ngân hàng BIDV 45,000,000 - - - - - BI
11212 Ngân hàng ACB 160,000,000 - 160,000,000 - - - AC
1122 Ngoại tệ - USD 567,540,000 27,000 252,240,000 12,000 - -
11221 Ngân hàng BIDV 315,300,000 15,000 - - BI
11222 Ngân hàng ACB 252,240,000 12,000 252,240,000 12,000 - - AC
Cộng 772,540,000 27,000 412,240,000 12,000 - -

Ghi chú:
AC Đã nhận được thư xác nhận của ngân hàng ACB
BI Chưa nhận được thư xác nhận của ngân hàng BIDV => Thực hiện thủ tục kiểm toán thay thế => Kiểm tra sổ phụ ngân hàng => Khớp
Tỷ lệ nhận đc thư xác nhận 53%
Tỷ lệ khớp 100%
Kết luận: Số dư khoản mục TGNH tại ngày 31/12 hiện hữu thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ
> Khớp
D152
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện
Ngày khóa sổ: 12/31/2019 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền Người soát xét 2

Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12 được đánh giá theo quy định theo TT200/2014 - BTC

Nguồn gốc số liệu


Tỷ giá quy định theo thông tư 200
SSKT
Công việc thực hiện
Đánh giá lại SD gốc ngoại tệ theo tỷ giá quy định
Đối chiếu số đánh giá lại với SSKT
Kiểm tra việc đánh giá chênh lệch tỷ giá các số dư có gốc ngoại tệ:
Số dư cuối năm theo SSKT Đánh giá lại Chênh lệch
SHTK Tên tài khoản
VND USD VND VND
1122 Ngoại tệ - USD 567,540,000 27,000 562,356,000 (5,184,000)
11221 Ngân hàng BIDV 315,300,000 15,000 312,420,000 (2,880,000)
11222 Ngân hàng ACB 252,240,000 12,000 249,936,000 (2,304,000)
Cộng 567,540,000 27,000 562,356,000 (5,184,000)
* **
Ghi chú:
* TGĐG lại 20,828
** Chênh lệch < NSSKDK (15.000.000) => Không cần điều chỉnh

Bút toán điều chỉnh:

Nợ TK 635
Có TK 1122
Kết luận:
SD khoản mục TGNH tại ngày 31/12 được đánh giá quy định theo thông tư 200/2014 - BTC
DANH SÁCH NHÓM
STT HỌ VÀ TÊN MSSV
1 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22000421
2 Trần Thanh My 22000380
3 Trần Thị Huyền Thương 22000417
4 Nguyễn Thị Thu Hồng 22000457

You might also like