You are on page 1of 15

DANH SÁCH NHÓM

STT HỌ VÀ TÊN MSSV


1 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22000421
2 Trần Thanh My 22000380
3 Trần Thị Huyền Thương 22000417
4 Nguyễn Thị Thu Hồng 22000457
1/1/2018 12/31/2018
SHTK Tên tài khoản
VND USD VND
111 Tiền mặt 130,178,100 5,300 482,678,100 25,300
1111 Tiền Việt Nam 40,200,000 44,500,000 -
1112 Ngoại tệ - USD 89,978,100 5,300 438,178,100 25,300
112 Tiền gửi ngân h 1,509,197,300 47,900 4,094,097,050 146,170
1121 Tiền Việt Nam 602,354,500 - 1,022,334,500 -
11211 Ngân hàng VCB 345,600,000 734,385,000 -
11212 Ngân hàng BID 256,754,500 287,949,500 -
1122 Ngoại tệ - USD 906,842,800 47,900 3,071,762,550 146,170
11221 Ngân hàng VCB 520,630,000 27,500.00 1,271,407,500 60,500.00
11222 Ngân hàng BID 386,212,800 20,400.00 1,800,355,050 85,670.00
Cộng 1,639,375,400 53,200 4,576,775,150 171,470

Thông tin bổ sung:


- Không có bút toán điều chỉnh nào liên quan đến khoản mục Tiền mặt và TGNH tại các phần hành khác.
- Công ty kiểm toán quy định tỷ lệ nhận thư xác nhận phải đảm bảo từ 70% trở lên.
Tỷ giá danh gia:

12/31/2018 18,932

Tỷ giá giao dịch:


12/31/2018 20,828

Xác định mức trọng yếu kế hoạch

Doanh thu 30,000,000,000


MTY tổng thể 2% 600,000,000
MTY thực hiện 50% 300,000,000
NSSKDK 4% 12,000,000

ác phần hành khác.


CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI D110
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Tên
Ngày khóa sổ: 31/12/2018 Người thực hiện Trần Thanh My
Nội dung: BẢNG SỐ LIỆU TỔNG HỢP TIỀN VÀ Người soát xét 1 Trần Thị Huyền Thương
CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN Người soát xét 2 Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Người soát xét 3 Nguyễn Thị Thu Hồng

Giấy tờ 12/31/2018 Điều chỉnh 12/31/2018 12/31/2017 Biến động


TK Diễn giải
chi tiết Trước KT thuần Sau KT Sau KT Giá trị Tỷ lệ
111 Tiền mặt tại quỹ D140 482,678,100 482,678,100 130,178,100 352,500,000 270.78%
1111 Tiền Việt Nam 44,500,000 44,500,000 40,200,000 4,300,000 10.70%
1112 Ngoại tệ - USD 438,178,100 438,178,100 89,978,100 348,200,000 386.98%

112 Tiền gửi ngân hàngD150 4,094,097,050 4,094,097,050 1,509,197,300 2,584,899,750 171.28%
1121 Tiền Việt Nam 1,022,334,500 1,022,334,500 602,354,500 419,980,000 69.72%
1122 Ngoại tệ - USD 3,071,762,550 3,071,762,550 906,842,800 2,164,919,750 238.73%
Tổng cộng 4,576,775,150 - 4,576,775,150 1,639,375,400 2,937,399,750 179.18%
XX VVV YYY FFF
XX Khớp với số liệu trên bảng CĐPS và Sổ Cái
YYY Khớp với BCKT năm trước
FFF Kiểm tra việc cộng tổng và đồng ý
VVV Tham chiếu đến số liệu trên BCTC đã được kiểm toán

Phân tích biến động:


1/1
Tên Ngày
rần Thanh My
Thị Huyền Thương
ễn Ngọc Bảo Trân
ễn Thị Thu Hồng

Ghi chú
D140
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện Trần Thanh My
Ngày khóa sổ: 12/31/2018 Người soát xét 1 Trần Thị Huyền
Nội dung: Tiền Người soát xét 2 Thương
Nguyễn Ngọc Bảo
Người soát xét 3 Trân
Nguyễn Thị Thu
Hồng
Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 được ghi chép chính xác, chuyển số phù hợp, trình bày công bố đúng quy định

Nguồn gốc số liệu


BCTC đã được kiểm toán năm trước
SSKT năm nay (BCĐPS, sổ cái, SCT)
Công việc thực hiện
Đối chiếu SDDN với BCTC đã kiểm toán năm trước
Đối chiếu SDCN với BCĐPS, sổ cái, SCT và chứng từ
Chi tiết số dư của khoản mục tiền mặt và TGNH

Số dư đầu năm Số dư cuối năm


SHTK Tên tài khoản
VND USD VND USD
1111 Tiền Việt Nam 40,200,000 44,500,000
1112 Ngoại tệ - USD - -
Cộng 40,200,000 - 44,500,000 -
cc dd
Ghi chú:
cc/dd Đã cộng tổng và đồng ý
Kết luận: SD khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 được ghi chép chính xác, chuyển số phù hợp, trình bày công bố đúng quy định
ố đúng quy định

Chênh lệch
VND USD
4,300,000
-
4,300,000 -

y định
D141
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện Trần Thanh My
Ngày khóa sổ: 12/31/2018 Người soát xét 1 Trần Thị Huyền Thương
Nội dung: Tiền mặt Người soát xét 2 Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Người soát xét 3 Nguyễn Thị Thu Hồng

Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 hiện hữu, thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ

Nguồn gốc số liệu PCKKK


SSKT
Công việc thực hiện
Chứng kiển kiểm kê tại ngày 3/1
Đối chiếu PCKKK với SSKT tại ngày 31/12
Đối chiếu số dư trên SSKT với Phiếu chứng kiến kiểm kê tiền mặt

Số dư cuối năm theo SSKT Số dư CN theo PCKKK Chênh lệch


SHTK Tên tài khoản (tại ngày 31/12/2018) (tại ngày 30/12/2018)
VND USD VND USD VND USD
1111 Tiền Việt Nam 44,500,000 56,500,000 12,000,000
1112 Ngoại tệ - USD 0 - -

Cộng 44,500,000 - 56,500,000 - 12,000,000


D140
Ghi chú:
Chênh lệch do chứng kiến kiểm kê tại ngày 30/12/2018 trước ngày 31/12/2018
Từ ngày 30/12/2018 đến ngày 31/12/2018 phát sinh các khoản thu chi

Số dư theo PCKKK 56,500,000


Phiếu thu PT088/12 10,000,000 (**)
Phiếu chi PC066/12 (22,000,000) (**)
SD sau khi cộng trừ thu, chi (12,000,000)
SD theo SSKT 44,500,000
Chênh lệch sau khi tính lại 12,000,000
(**) Đã kiểm tra chứng từ thu chi

Kết luận: Số dư khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 hiện hữu thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ
D150
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện TVA
Ngày khóa sổ: 12/31/2018 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền gửi ngân hàng Người soát xét 2

Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12 hiện hữu, thuộc quyền sở hữu và

Nguồn gốc số liệu


BCTC đã kiểm toán năm trước
SSKT năm nay (BCĐPS, sổ cái, sổ chi tiết)
Công việc thực hiện
Đối chiếu SDDN với BCTC đã kiểm toán năm trước
Đối chiếu SDCN với BCĐPS, sổ cái, sổ chi tiết và chứng từ
Đối chiếu số dư trên SSKT với Thư xác nhận của NH

Số dư cuối năm theo SSKT Số dư cuối năm theo TXN


SHTK Tên tài khoản
VND USD VND
1121 Tiền Việt Nam 602,354,500 - 1,022,334,500
11211 Ngân hàng VCB 345,600,000 - 734,385,000
11212 Ngân hàng BIDV 256,754,500 - 287,949,500
1122 Ngoại tệ - USD 906,842,800 47,900 3,071,762,550
11221 Ngân hàng VCB 520,630,000 27,500 1,271,407,500
11222 Ngân hàng BIDV 386,212,800 20,400 1,800,355,050
Cộng 1,509,197,300 47,900 4,094,097,050
* **
Ghi chú:
* / ** Đã cộng tổng và đồng ý

Kết luận: SD khoản mục tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12 hiện hữu, thuộc quyền sở hữu và được gh
Ngày
7/14/2023

hữu, thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ

cuối năm theo TXN Chênh lệch


USD VND USD
- 419,980,000 -
- 388,785,000 -
- 31,195,000 -
146,170 2,164,919,750 98,270
60,500 750,777,500 33,000
85,670 1,414,142,250 65,270
146,170 2,584,899,750 98,270

c quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ


D151
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện TVA 7/14/2023
Ngày khóa sổ: 12/31/2018 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền gửi ngân hàng Người soát xét 2

Mục tiêu

Nguồn gốc số liệu


Thư xác nhận của ngân hàng về số dư TGNH tại ngày 31/12/2018
Sổ sách kế toán
Công việc thực hiện
Gửi thư xác nhận SD TGNH tại ngày 31/12/2018 cho các ngân hàng
Đối chiếu thư xác nhận với SSKT
Đối chiếu số dư trên SSKT với Thư xác nhận của NH

Số dư cuối năm theo SSKT Số dư cuối năm theo TXN Chênh lệch
SHTK Tên tài khoản
VND USD VND USD VND USD
1121 Tiền Việt Nam 1,022,334,500 - 1,022,334,500 - - -
11211 Ngân hàng VCB 734,385,000 - 734,385,000 - - VC
11212 Ngân hàng BIDV 287,949,500 - 287,949,500 - - BI
1122 Ngoại tệ - USD 3,071,762,550 146,170 3,071,762,550 146,170 - -
11221 Ngân hàng VCB 1,271,407,500 60,500 1,271,407,500 60,500 - - VC
11222 Ngân hàng BIDV 1,800,355,050 85,670 1,800,355,050 85,670 - - BI
Cộng 4,094,097,050 146,170 4,094,097,050 146,170 - -

Ghi chú:
VC Đã nhận được thư xác nhận của ngân hàng VCB
BI Đã nhận được thư xác nhận của ngân hàng BIDV
Tỷ lệ nhận đc thư xác nhận 100%
Tỷ lệ khớp 100%
Kết luận: Số dư khoản mục TGNH tại ngày 31/12 hiện hữu thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ
D152
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện
Ngày khóa sổ: 12/31/2018 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền Người soát xét 2
Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12 được đánh giá theo quy định theo TT200/2014 - BTC

Nguồn gốc số liệu


Tỷ giá quy định theo thông tư 200
SSKT
Công việc thực hiện
Đánh giá lại SD gốc ngoại tệ theo tỷ giá quy định
Đối chiếu số đánh giá lại với SSKT
Kiểm tra việc đánh giá chênh lệch tỷ giá các số dư có gốc ngoại tệ:
Số dư cuối năm theo SSKT Đánh giá lại Chênh lệch
SHTK Tên tài khoản
VND USD VND VND
1122 Ngoại tệ - USD 3,071,762,550 146,170 3,044,428,760 (27,333,790)
11221 Ngân hàng VCB 1,271,407,500 60,500 1,260,094,000 (11,313,500)
11222 Ngân hàng BIDV 1,800,355,050 85,670 1,784,334,760 (16,020,290)
Cộng 3,071,762,550 146,170 3,044,428,760 (27,333,790)
* **
Ghi chú:
* TGĐG lại 20,828
** Chênh lệch > NSSKDK (12.000.000) => Cần điều chỉnh

Bút toán điều chỉnh:

Nợ TK 635 27,333,790
Có TK 1122 27,333,790

Kết luận:
SD khoản mục TGNH tại ngày 31/12 được đánh giá quy định theo thông tư 200/2014 - BTC

You might also like