Professional Documents
Culture Documents
6.3 WP. Chuong 6 - Tien
6.3 WP. Chuong 6 - Tien
12/31/2018 18,932
112 Tiền gửi ngân hàngD150 4,094,097,050 4,094,097,050 1,509,197,300 2,584,899,750 171.28%
1121 Tiền Việt Nam 1,022,334,500 1,022,334,500 602,354,500 419,980,000 69.72%
1122 Ngoại tệ - USD 3,071,762,550 3,071,762,550 906,842,800 2,164,919,750 238.73%
Tổng cộng 4,576,775,150 - 4,576,775,150 1,639,375,400 2,937,399,750 179.18%
XX VVV YYY FFF
XX Khớp với số liệu trên bảng CĐPS và Sổ Cái
YYY Khớp với BCKT năm trước
FFF Kiểm tra việc cộng tổng và đồng ý
VVV Tham chiếu đến số liệu trên BCTC đã được kiểm toán
Ghi chú
D140
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện Trần Thanh My
Ngày khóa sổ: 12/31/2018 Người soát xét 1 Trần Thị Huyền
Nội dung: Tiền Người soát xét 2 Thương
Nguyễn Ngọc Bảo
Người soát xét 3 Trân
Nguyễn Thị Thu
Hồng
Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 được ghi chép chính xác, chuyển số phù hợp, trình bày công bố đúng quy định
Chênh lệch
VND USD
4,300,000
-
4,300,000 -
y định
D141
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện Trần Thanh My
Ngày khóa sổ: 12/31/2018 Người soát xét 1 Trần Thị Huyền Thương
Nội dung: Tiền mặt Người soát xét 2 Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Người soát xét 3 Nguyễn Thị Thu Hồng
Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 hiện hữu, thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ
Kết luận: Số dư khoản mục tiền mặt tại ngày 31/12 hiện hữu thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ
D150
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện TVA
Ngày khóa sổ: 12/31/2018 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền gửi ngân hàng Người soát xét 2
Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12 hiện hữu, thuộc quyền sở hữu và
Kết luận: SD khoản mục tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12 hiện hữu, thuộc quyền sở hữu và được gh
Ngày
7/14/2023
Mục tiêu
Số dư cuối năm theo SSKT Số dư cuối năm theo TXN Chênh lệch
SHTK Tên tài khoản
VND USD VND USD VND USD
1121 Tiền Việt Nam 1,022,334,500 - 1,022,334,500 - - -
11211 Ngân hàng VCB 734,385,000 - 734,385,000 - - VC
11212 Ngân hàng BIDV 287,949,500 - 287,949,500 - - BI
1122 Ngoại tệ - USD 3,071,762,550 146,170 3,071,762,550 146,170 - -
11221 Ngân hàng VCB 1,271,407,500 60,500 1,271,407,500 60,500 - - VC
11222 Ngân hàng BIDV 1,800,355,050 85,670 1,800,355,050 85,670 - - BI
Cộng 4,094,097,050 146,170 4,094,097,050 146,170 - -
Ghi chú:
VC Đã nhận được thư xác nhận của ngân hàng VCB
BI Đã nhận được thư xác nhận của ngân hàng BIDV
Tỷ lệ nhận đc thư xác nhận 100%
Tỷ lệ khớp 100%
Kết luận: Số dư khoản mục TGNH tại ngày 31/12 hiện hữu thuộc quyền sở hữu và được ghi chép đầy đủ
D152
CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN THẮNG LỢI Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty TNHH Thành Phát Người thực hiện
Ngày khóa sổ: 12/31/2018 Người soát xét 1
Nội dung: Tiền Người soát xét 2
Mục tiêu Đảm bảo SD khoản mục tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12 được đánh giá theo quy định theo TT200/2014 - BTC
Nợ TK 635 27,333,790
Có TK 1122 27,333,790
Kết luận:
SD khoản mục TGNH tại ngày 31/12 được đánh giá quy định theo thông tư 200/2014 - BTC